Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2023 môn Toán trường THPT Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh

Trọn bộ Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2023 môn TOÁN của trường THPT Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh. Đề thi được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 6 trang với 50 câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

Trang 1/6 - 
SỞ GD & ĐT HÀ TĨNH
TRƯỜNG THPT HỒNG LĨNH
(Đề thi gồm 6 trang)
ĐỀ THI THỬ KỲ THI THPT QG NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOÁN 12
( Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:.....................
Mã đề thi
127
Câu 1. Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD

,
SA ABCD
2SA a
. 

.S ABCD
A.
3
4
.
3
a
V
B.
3
2
.
3
a
V
C.
3
2.Va
D.
3
4.Va
Câu 2. 
4

7

A.
5040
. B.
24
. C.
840
. D.
35
.
Câu 3. Cho
0a

ln
4
3
a
. nh
3
ln .ea
.
A.
14
3
. B.
11
3
. C.
3
2
. D.
3
4
.
Câu 4. 
3R

5l
. 
A.
2h
. B.
4h
. C.
2h
. D.
16h
.
Câu 5. 
A.
42
23y x x
. B.
2
1
x
y
x
. C.
3
3y x x
. D.
3
3y x x
.
Câu 6. 
log 7 2 2x
là:
A.
;14
. B.
2
;14
7



. C.
;14
. D.
2
;14
7


.
Câu 7. 
Oxyz

2 2 2
: 2 1 3 5S x y z
. Tâm n

S

A.
2; 1;3 , 5IR
. B.
2;1; 3 , 5IR
.
C.
2;1; 3 , 5IR
. D.
2; 1;3 , 5IR
.
Câu 8. Cho 
y f x


A.
3
. B.
1
. C.
. D.
2
.
Câu 9. 
Oxyz

1; 2;3u 
2;4; 2v 
. Tính
.uv
?
A.
. 12uv
. B.
. 12uv
. C.
.7uv
. D.
. 8;8;8uv
.
Trang 2/6 - 
Câu 10. Cho 
y f x


A.
2;1
. B.
1;2
. C.
1;3
. D.
1;1
.
Câu 11. Cho 
y f x


A.
2
. B.
2
. C.
1
. D.
1
.
Câu 12. 
n
u

2
5u
3
2u
. 
A.
8
. B.
7
. C.
3
. D.
3
.
Câu 13. Tnh ca hàm s
5
log 3yx
A. . B.
3;
. C.
;3
. D.
3;
.
Câu 14. 
A.  B.  C.  D. 
Câu 15. 
21
3
x
y
x

A.
2y
. B.
2x
. C.
3y 
. D.
3x 
.
Câu 16. 
4
1
2
f x dx

4
1
3
1
2




I f x dx

A.
2
. B.
6
. C.
. D.
3
.
Câu 17. 
2
yx
2
8yx
A.
12S
. B.
32S
. C.
3
64
S
. D.
64
3
S
.
Câu 18. 
A.
3
logyx
. B.
1
3
logyx
. C.
3
x
y
. D.
1
3



x
y
.
Câu 19. 
42
83f x x x

1;3

,Mm
.

Mm
?
A.
10Mm
. B.
8Mm
. C.
1Mm
. D.
1Mm
.
Câu 20. 
V

B


A.
2
1
..
3
V B h
. B.
2
.V B h
. C.
1
..
3
V B h
. D.
.V Bh
.
Trang 3/6 - 
Câu 21. 
3
1
2
f x dx
5
1
5
f y dy

5
3
I f t dt

A.
3
. B.
4
. C.
10
. D.
7
.
Câu 22. 
A.
0
a
a
f x dx
. B.
'
b
a
f x dx f a f b
.
C.


b b b
a a a
f x g x dx f x dx g x dx
. D.
ba
ab
f x dx f x dx

.
Câu 23. 
3a

a
A.
2
3 a
. B.
2
9 a
. C.
2
12 a
. D.
2
6 a
.
Câu 24. Bing thng
2yx
c th hàm s
32
24y x x x
ti mm duy nht, hiu
00
;xy
là t . m
0
y
?
A.
0
4y 
. B.
0
2y
. C.
0
4y
. D.
0
2y 
.
Câu 25. 
3 1 2
24

xx
là:
A.
3
2
x
. B.
2
3
x
. C.
2x
. D.
5x
.
Câu 26. 
2022
2
2023
2y x x
A.
; 2 0; D
. B.
; 2 0; D
.
C.
\ 2;0D
. D.
2;0D
.
Câu 27. Cho
lnf x dx x C
. 
A.
2
1
ln
2
f x x
. B.
1
fx
x
. C.
x
f x e
. D.
1
fx
x

.
Câu 28.   
()fx
   
' 2 3
( ) ( 1) ( 2) (5 )f x x x x
.       

A.
2;5
. B.
1;2
. C.
5;
. D.
;1
.
Câu 29. Cho
( ) cos2
F x xdx

3
4



F
. 
A.
0;2
12



F
. B.
2;3
12



F
. C.
3;4
12



F
. D.
2;0
12




F
.
Câu 30. Cho hình chóp
.S ABC
SA

ABC
,
ABC

a
,
2SA a


SBC

A.
2 57
19
a
. B.
57
6
a
. C.
57
3
a
. D.
57
19
a
.
Trang 4/6 - 
Câu 31. 
.ABC AB C

a
. 
AB C



60 .

V
.
A.
3
3
24
a
V
. B.
3
33
8
a
V
. C.
3
33
24
a
V
. D.
3
3
8
a
V
.
Câu 32. Cho hình chóp
.S ABCD

. 
M
N

SC
BC


MN
CD

A.
0
90
. B.
0
30
. C.
0
45
. D.
0
60
.
Câu 33. 
ax b
y
xc

,,abc


23 P a b c
.
A.
6P
. B.
8P
. C.
7P
. D.
9P
.
Câu 34. 
Oxyz

1; 2;4M
. 
M

Ox

A.
1; 2;4
. B.
1;2; 4
. C.
1;2; 4
. D.
1; 2; 4
.
Câu 35. -
. 
(26/3/1931- . 

A.
14
99
P
. B.
16
99
P
. C.
56
495
P
. D.
8
55
P
.
Câu 36. Trong không gian
Oxyz

2 2 2 2
2 2 2 6 10 0 x y z m x my z m
*
. 

m

2;10



*

A.
13
. B.
10
. C.
12
. D.
9
.
Câu 37. 
,ab

35
6
3
log 5log
log 2
1 log 2
a
b
. 

A.
36ab
. B.
2 3 0ab
. C.
6
log 2ab
. D.
6
log 3ab
.
Trang 5/6 - 
Câu 38. 
1x
4x


Ox

(
14 x


x
21x
.
A.
125
3
V
. B.
125
3
V
. C.
305
6
V
. D.
305
6
V
.
Câu 39. 
y f x


' 4 0


f f x
là:
A.
3
. B.
4
. C.
5
. D.
6
.
Câu 40. 
N
. 
S

. 
A.
32
9
. B.
32
15
. C.
15
32
. D.
9
32
.
Câu 41. Bit rng  
25 6.10 7.4 0
x x x
        
1
log log
aa
x
bc

,,a b c
. 
23 S a b c
?
A.
8S
. B.
2S
. C.
13S
. D.
2S
.
Câu 42. 
. ' ' 'ABC A B C

2,a

'AB
'BC

0
60
. 
V

A.
3
26
3
a
V
. B.
3
26Va
. C.
3
23
3
a
V
. D.
3
23Va
.
Câu 43. 
y

y
không quá
10

x

1
2 2 2 0?
xx
y
A.
2047
. B.
1022
. C.
1023
. D.
1024
.
Câu 44. Cho hàm s
y f x

' . ,
x
f x xe
01f
. 
Fx


fx

25F
. 
A.
06F
. B.
05F
. C.
01F
. D.
04F
.
Trang 6/6 - 
Câu 45. Cho hình nón
N

S

SO
,
A
B
  

O

SAB

3
3
a
00
30 , 60SAO SAB
. T

V

N
.
A.
3
3
6
a
V
. B.
3
2
3
a
V
. C.
3
4
a
V
. D.
3
2
4
a
V
.
Câu 46. 
()y f x

()fx


2023;2023m

2
2 1 ln 4 1 2 g x f x x mx


11
;
22



là:
A.
2022
. B.
2019
. C.
2018
. D.
2023
.
Câu 47. 
Oxyz

2;3; 1 , 0;4;2 , 1;2; 1 , 7;2;1A B C D
.

M

Ox
. 
46 P MA MB MC MC MD
. 
P
?
A.
min
48P
. B.
min
3P
. C.
min
36P
. D.
min
12P
.
Câu 48. 
;xy

1
5
8
5 log 2
5
y
x
yx
2023x
?
A.
3302
. B.
3296
. C.
3300
. D.
3298
.
Câu 49. 
y f x
,
y g x
 
. 
y f x

A

y g x


B
10AB
.

m

2
4
3
m
y f x g x

7

A.
10
. B.
20
. C.
25
. D.
14
.
Câu 50.   
y f x
      ,
0 0,f
00
f
    
22
2 . 18 2 3 4 3 ,

f x f x x x x f x x f x x
. 
2
0
( )cos ( )d
6

ab
f x f x x

, ab
. 
2022 2023S a b
?
A.
2021S
. B.
2023S
. C.
2022S
. D.
2020S
.
------------- HT -------------
| 1/6

Preview text:

SỞ GD & ĐT HÀ TĨNH
ĐỀ THI THỬ KỲ THI THPT QG NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT HỒNG LĨNH MÔN TOÁN 12
(Đề thi gồm 6 trang)
( Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian phát đề) Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 127
Câu 1. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng a , SA   ABCD và SA  2a . Thể
tích khối chóp S.ABCD 3 4a 3 2a A. V  . B. V  . C. 3
V  2a . D. 3
V  4a . 3 3
Câu 2. Số các chỉnh hợp chập 4 của 7 phần tử là: A. 5040. B. 24 . C. 840 . D. 35 . 4
Câu 3. Cho a  0 thỏa mãn lna  . Tính  3
ln e . a . 3 14 11 3 3 A. . B. . C. . D. . 3 3 2 4
Câu 4. Một khối nón có bán kính đáy R  3, độ dài đường sinh l  5 . Chiều cao của khối nón là:
A. h  2 .
B. h  4 .
C. h  2 .
D. h 16 .
Câu 5. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như hình vẽ sau? x  2 A. 4 2
y x  2x  3 . B. y  . C. 3
y x  3x . D. 3
y  x  3x . x 1
Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình log 7x  2  2 là:  2   2  A.  ;  14. B.  ;14   . C.  ;  1  4 . D.  ;14  .   7   7  2 2 2
Câu 7. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S  :  x  2   y  
1   z  3  5. Tâm và bán
kính của S  lần lượt là: A. I 2; 1
 ;3, R  5 . B. I  2  ;1; 3
 , R  5 . C. I  2  ;1;  3 , R  5. D. I 2; 1  ;  3 , R  5 .
Câu 8. Cho hàm số y f x có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là: A. 3 . B. 1. C. 0 . D. 2 .
Câu 9. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ u  1; 2
 ;3 và v  2;4; 2   . Tính . u v ? A. . u v 12 . B. . u v  1  2. C. . u v  7  . D. . u v   8  ;8;8 . Trang 1/6 - Mã đề 127
Câu 10. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên dưới:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A.  2  ;  1 . B. 1;2 . C.  1  ;  3 . D.  1  ;  1 .
Câu 11. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. 2 . B. 2  . C. 1. D. 1.
Câu 12. Cho cấp số cộng u với u  5 và u  2 . Công sai của cấp số cộng đã cho là: n  2 3 A. 8 . B. 7 . C. 3 . D. 3  .
Câu 13. Tập xác định của hàm số y  log x  3 là 5   A. . B.  3;   . C.  ;    3 . D.  3;  .
Câu 14. Mỗi cạnh của hình đa diện là cạnh chung của đúng A. Hai mặt. B. Ba mặt.
C. Bốn mặt. D. Năm mặt. 2x 1
Câu 15. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y x  là đường thẳng có phương trình: 3
A. y  2 .
B. x  2 .
C. y  3 . D. x  3  . 4 4 3  Câu 16. Nếu    2   f x dx
thì giá trị của I   f x 1  dx bằng 2  1 1 A. 2  . B. 6  . C. 0 . D. 3 .
Câu 17. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số 2 y x và 2
y  8  x 3 64
A. S 12 .
B. S  32 . C. S  . D. S  . 64 3
Câu 18. Hàm số nào trong các hàm số sau có bảng biến thiên như hình bên dưới x 1 
A. y  log x .
B. y  log x . C.  3x y .
D. y    . 3 1  3  3
Câu 19. Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 4 2
x 8x 3 trên đoạn  1  ; 
3 lần lượt là M , m .
Tính giá trị biểu thức M m?
A. M m  10  .
B. M m  8 .
C. M m 1.
D. M m  1  .
Câu 20. Thể tích V của khối chóp có diện tích đáy là B và chiều cao là h , được tính bởi công thức: 1 1 A. 2
V  .B .h . B. 2
V B .h . C. V  . . B h . D. V  . B h . 3 3 Trang 2/6 - Mã đề 127 3 5 5
Câu 21. Nếu  f xdx  2 và  f ydy  5 thì giá trị của I   f tdt bằng 1  1  3 A. 3 . B. 4 . C. 10 . D. 7 .
Câu 22. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? a b A. f
 xdx  0. B. f '
 xdx f a f b. a a b b b b a C.
f x gxdx   f xdx  
gxdx. D. f
 xdx   f
 xdx. a a a a b
Câu 23. Diện tích xung quanh của hình trụ có chiều cao bằng 3a và bán kính đáy bằng a A. 2 3 a . B. 2 9 a . C. 2 12 a . D. 2 6 a .
Câu 24. Biết đường thẳng y x  2 cắt đồ thị hàm số 3 2
y x x  2x  4 tại một điểm duy nhất, ký hiệu
x ; y là tọa độ điểm đó. Tìm y ? 0 0  0 A. y  4  .
B. y  2 .
C. y  4 . D. y  2  . 0 0 0 0 xx
Câu 25. Nghiệm của phương trình 3 1 2 2  4 là: 3 2 A. x  . B. x  .
C. x  2 .
D. x  5. 2 3
Câu 26. Tập xác định của hàm số y   x x2022 2 2023 2 là
A. D   ;    2 0; .
B. D   ;  2
 0;. C. D  \  2  ;  0 . D. D   2  ;0 . Câu 27. Cho f
 xdx ln x C . Khẳng định nào dưới đây đúng? 1
A. f x 2  ln x . B.   1 f x  . C.   x
f x e . D.   1 f x   . 2 x x
Câu 28. Cho hàm số f (x) có đạo hàm là ' 2 3
f (x)  (x 1) (x  2) (5  x) . Hàm số đã cho đồng biến trên
khoảng nào dưới đây? A. 2;5 . B.  1  ;2.
C. 5;  . D.  ;    1 .   
Câu 29. Cho F (x)  cos 2 
xdx , biết rằng F  3  
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?  4              A. F    0;2. B. F    2;3 . C. F    3;4 . D. F     2  ;0 . 12  12  12  12 
Câu 30. Cho hình chóp S.ABC SA vuông góc với mặt phẳng  ABC , ABC
là tam giác đều cạnh bằng
a , SA  2a (tham khảo hình vẽ bên dưới).
Khoảng cách từ A đến mặt phẳng SBC bằng 2 57a 57a 57a 57a A. . B. . C. . D. . 19 6 3 19 Trang 3/6 - Mã đề 127
Câu 31. Cho khối lăng trụ tam giác đều AB . C A BC
  có cạnh đáy bằng a . Mặt phẳng AB C   tạo với mặt đáy một góc 60 .
 Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho. 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 A. a V . B. a V . C. a V . D. a V . 24 8 24 8
Câu 32. Cho hình chóp S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a . Gọi M N lần lượt là trung điểm của
SC BC (tham khảo hình vẽ bên dưới).
Số đo của góc giữa hai đường thẳng MN CD bằng A. 0 90 . B. 0 30 . C. 0 45 . D. 0 60 . Câu 33. Cho hàm số ax b y
, có đồ thị là hình vẽ với a,b, c là các số nguyên. x c
Tính giá trị của biểu thức P  2a 3b c .
A. P  6 .
B. P  8.
C. P  7 .
D. P  9.
Câu 34. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M 1; 2
 ;4. Điểm đối xứng với điểm M qua trục
Ox có tọa độ là: A.  1  ; 2  ;4 . B. 1; 2; 4  . C.  1  ;2; 4   . D. 1; 2  ; 4  .
Câu 35. Trong năm học 2022-2023 khối 12 trường THPT Hồng Lĩnh có 12 lớp được đặt tên theo thứ tự 12A1
đến 12A12. Nhằm chuẩn bị cho đợt sinh hoạt chào mừng 92 năm ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
(26/3/1931-26/3/2023), Đoàn trường chọn ngẫu nhiên 4 lớp 12 đề tổ chức sinh hoạt mẫu. Tính xác suất để
trong 4 lớp được chọn có đúng 3 lớp có số thứ tự liên tiếp nhau. 14 16 56 8 A. P  . B. P  . C. P  . D. P  . 99 99 495 55
Câu 36. Trong không gian Oxyz , cho phương trình 2 2 2
x y z  m   2 2
2 x  2my  6z m 10  0 *  . Số
giá trị nguyên của m thuộc đoạn  2  ;10 
 để *  là phương trình của một mặt cầu là: A. 13. B. 10 . C. 12 . D. 9 . log 5 log a
Câu 37. Với hai số thực dương a, b tùy ý và thỏa mãn 3 5
 log b  2 . Khẳng định nào dưới đây 6 1 log 2 3 đúng?
A. a  36b .
B. 2a  3b  0.
C. a b log 2 .
D. a b log 3 . 6 6 Trang 4/6 - Mã đề 127
Câu 38. Tính thể tích V của phần vật thể giới hạn bởi hai mặt phẳng x  1
 và x  4 , biết rằng khi cắt vật
thể bởi mặt phẳng vuông góc với trục Ox tại điểm có hoành độ x ( 1
  x  4) thì được thiết diện là một hình
chữ nhật có độ dài hai cạnh là x và 2x 1. 125 125 305 305 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 3 3 6 6
Câu 39. Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
Số nghiệm thực phân biệt của phương trình f '  f x  4  0  là: A. 3 . B. 4 . C. 5 . D. 6 .
Câu 40. Cho khối nón  N  có thiết diện qua trục là một tam giác đều. Một khối cầu  S  đi qua đỉnh và chứa
đường tròn đáy của một khối nón. Tỉ số thể tích khối cầu và thể tích khối nón là 32 32 15 9 A. . B. . C. . D. . 9 15 32 32
Câu 41. Biết rằng phương trình 25x  6.10x  7.4x  0 có một nghiệm duy nhất được viết dưới dạng 1 x
, với a,b, c là các số nguyên tố. Tính giá trị S  2a b 3c ? log b  log c a a
A. S  8. B. S  2  .
C. S 13.
D. S  2 .
Câu 42. Cho hình lăng trụ tam giác đều AB .
C A' B'C ' có cạnh đáy bằng 2a, góc giữa hai đường thẳng AB ' và BC ' bằng 0
60 (tham khảo hình vẽ bên dưới). Tính thể tích V của khối lăng trụ đó. 3 2 6a 3 2 3a A. V  . B. 3
V  2 6a . C. V  . D. 3
V  2 3a . 3 3
Câu 43. Có bao nhiêu số nguyên dương y sao cho ứng với mỗi y có không quá 10 số nguyên x thỏa mãn  x 1
2   2 2x y  0? A. 2047 . B. 1022. C. 1023. D. 1024.
Câu 44. Cho hàm số y f x có đạo hàm là '   . x f x x e , 
f 0  1. Biết F x là một nguyên
hàm của f x thỏa mãn F 2  5. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. F 0  6 .
B. F 0  5  .
C. F 0  1  .
D. F 0  4. Trang 5/6 - Mã đề 127
Câu 45. Cho hình nón  N  đỉnh S , đường cao SO , A B là hai điểm thuộc đường tròn đáy sao cho khoảng cách từ a
O đến SAB bằng 3 và 0 0
SAO  30 , SAB  60 . Tính thể tích V của khối nón  N  . 3 3 3  3 2  3 3 2  A. a V . B. a V . C. a V . D. a V . 6 3 4 4
Câu 46. Cho hàm số y f (x) có đồ thị f (
x) như hình vẽ bên dưới.
Số giá trị nguyên của tham số m 2  023;202 
3 để hàm số g x  f x     2 2 1 ln 4x   1  2mx nghịch   biến trên 1 1  ;   là:  2 2  A. 2022 . B. 2019 . C. 2018 . D. 2023.
Câu 47. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho 4 điểm A2;3; 
1 , B0;4;2, C 1;2;   1 , D7;2;  1 .
Điểm M di chuyển trên trục Ox . Đặt P  4 MA MB MC  6 MC MD . Tính giá trị nhỏ nhất của P ? A. P  48 . B. P  3. C. P  36 . D. P 12 . min min min min x y 8
Câu 48. Có bao nhiêu cặp số nguyên dương  ; x y thoả mãn 1 5
y  log x  2 
x  2023? 5   5 A. 3302. B. 3296. C. 3300. D. 3298 .
Câu 49. Cho hai hàm đa thức y f x , y g x liên tục trên
, có đồ thị là hai đường cong như hình vẽ
bên dưới. Biết rằng đồ thị hàm số y f x có đúng một điểm cực trị là A , đồ thị hàm số y g x có đúng
một điểm cực trị là B AB 10.
Số giá trị nguyên của tham số m
m để hàm số y f x  g x 2 
 4 có đúng 7 điểm cực trị là: 3 A. 10 . B. 20 . C. 25 . D. 14 .
Câu 50. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên
, f 0  0, f 0  0 và thỏa mãn hệ thức  2  
f xf  x 2  x   2 2 . 18
2x  3xf  x  4x  3 f x, x  . Biết ( ) cos ( ) d    a b f x f x x với 6 0 a, b
. Tính giá trị S  2022a  2023b ?
A. S  2021.
B. S  2023 .
C. S  2022 .
D. S  2020 .
------------- HẾT ------------- Trang 6/6 - Mã đề 127