Đề thi thử THPTQG 2019 môn Toán lần 2 trường THPT Thị xã Quảng Trị

Đề thi thử THPTQG 2019 môn Toán lần 2 trường THPT Thị xã Quảng Trị có mã đề 102, đề gồm 50 câu hỏi và bài toán dạng trắc nghiệm, đề thi có đáp án mã đề 102, 372, 485, 787.

Trang 1/7 Mã đề thi 102
S GD&ĐT QUẢNG TR K THI TH THPT QUC GIA LN 2 NĂM 2019
TRƯỜNG THPT TX QUNG TR Môn thi: TOÁN
ĐỀ THI CHÍNH THC Thi gian làm bài: 90 phút, không k thời gian giao đề
thi có 07 trang)
Hc sinh làm bài bng cách chn và tô kín mt ô tròn trên Phiếu tr li trc nghiệm tương ng với phương án
tr lời đúng của mi câu.
H, tên của thí sinh:……………………………………………………
S báo danh:………………...Phòng thi số:…………………………..
Câu 1. Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
42
2 2.y x x
B.
3
3 2.y x x
C.
3
3 2.y x x
D.
42
2 2.y x x
Câu 2. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình ch nht vi
, 2 .AB a AD a
Cnh bên
SA
vuông góc với đáy
3.SA a
Th tích ca khi chóp
.S ABCD
bng
A.
3
2.a
B.
3
6.a
C.
3
.a
D.
3
3.a
Câu 3. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau
Hàm s đã cho có bao nhiêu điểm cc tiu?
A.
2.
B.
1.
C.
3.
D.
0.
Câu 4. Tìm tp nghim
S
của phương trình
2
23
3 27.
x
A.
3.S
B.
3.S
C.
3; 3 .S 
D.
3;3 .S 
Câu 5. Trong không gian
,Oxyz
cho ba điểm
1;0;3 , 2;2;3 , 5;1;0 .A B C
Trng tâm ca tam giác
ABC
có to độ
A.
6;3;6 .
B.
2;1;2 .
C.
6; 3; 6 .
D.
2; 1; 2 .
Câu 6. Cho hai hàm s
y f x
y g x
đồ th
giao nhau tại hai điểm phân biệt hoành độ
a
.b
Gi
H
hình phẳng được gii hn bởi đồ th hai hàm s này
(phần đậm hình v). Din tích ca
H
được tính theo
công thc:
A.
.
b
a
S f x g x dx




B.
.
b
a
S g x f x dx




C.
.
b
a
S f x g x dx




D.
.
b
a
S f x g x dx



Mã đề thi: 102
Trang 2/7 Mã đề thi 102
Câu 7. Nguyên hàm ca hàm s
sin4f x x
A.
cos 4 .xC
B.
1
cos 4 .
4
xC
C.
4cos4 .xC
D.
4cos4 .xC
Câu 8. Môđun của s phc
23zi
bng
A.
2.
B.
3.
C.
13.
D.
13.
Câu 9. Tính th tích
V
ca khi cu có bán kính
3.Ra
A.
3
4 3 .Va
B.
3
12 3 .Va
C.
3
43
.
3
a
V
D.
3
4
.
3
a
V
Câu 10. Trong không gian
,Oxyz
đường thng
1 2 2
:
2 3 1
x y z
có một vectơ chỉ phương là
A.
1
1; 2; 2 .u

B.
2
2; 3; 1 .u
C.
3
1;2;2 .u 
D.
2
2; 3; 1 .u
Câu 11. Hàm s
2
log 2 3yx
có tập xác định là
A.
.D
B.
3
;.
2
D


C.
3
\.
2
D







D.
3
;.
2
D



Câu 12. Trong không gian
,Oxyz
tìm to độ điểm
M
là giao điểm ca mt phng
: 4 0P x y z
vi
đường thng
1
: 2 .
xt
d y t
zt


A.
1; 2;0 .M
B.
4;0;0 .M
C.
3;0; 1 .M
D.
2; 1; 1 .M 
Câu 13. T 1 gm
10
bn học sinh. Có bao nhiêu cách để cô giáo ch nhim chn ra
4
em đi bưng bàn ghế?
A.
4
10
.C
B.
4!.
C.
4
10
.A
D.
6!.
Câu 14. S giao điểm của đường cong
3
: 2 1C y x x
và đường thng
:1d y x
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
0.
Câu 15. Dãy s
n
u
có công thc s hng tổng quát nào dưới đây là một cp s nhân?
A.
2
3.
n
n
u
B.
3 1.
n
un
C.
2.
n
n
u
D.
1
.
n
u
n
Câu 16. Cho hàm s
ax b
y
xc
đồ th như hình vẽ bên. Giá
tr
23a b c
bng
A.
6.
B.
2.
C.
8.
D.
0.
Câu 17. Phương trình tiếp tuyến của đồ th hàm s
32
32y x x x
tại điểm có hoành độ bng
1
A.
2 5.yx
B.
2 1.yx
C.
2 2.yx
D.
10 23.yx
Trang 3/7 Mã đề thi 102
Câu 18. Cho khi nón có thiết din qua trc một tam giác đều cnh bng
2.a
Th tích ca khối nón đã cho
bng
A.
3
3.Va
B.
3
43
.
3
a
V
C.
3
3
.
3
a
V
D.
3
4 3 .Va
Câu 19. Phương trình
32
log 4 4 1 log 1x x x x
có tt c bao nhiêu nghim thc?
A.
2.
B.
1.
C.
0.
D.
3.
Câu 20. Cho các hàm s
,,y x y x y x
đồ th trên cùng
mt h to độ như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
. 
B.
. 
C.
. 
D.
. 
Câu 21. Cho hàm s
fx
liên tc trên
tho mãn
3
1
2.f x dx
Tính
1
0
2 1 2 1 .I f x x dx



A.
11.I
B.
3.I
C.
14.I
D.
6.I
Câu 22. Cho hàm s
y f x
xác định trên
đạo hàm
4
' 1.f x x
Hàm s đã cho bao nhiêu
điểm cc tr?
A.
2.
B.
1.
C.
3.
D.
4.
Câu 23. hiu
1
z
nghim phc phn o âm ca phương trình
2
2 5 0.zz
Giá tr ca
1
26zi
bng
A.
5.
B.
5.
C.
73.
D.
73.
Câu 24. Cho hình chóp t giác đu có góc gia mt bên vi mt phẳng đáy bằng
0
45 .
Gi
là góc gia cnh
bên vi mt phẳng đáy. Tính
tan .
A.
tan 2.
B.
tan 3.
C.
1
tan .
2
D.
1
tan .
3
Câu 25. Cho khi chóp tam giác
.S ABC
th tích bng
36.
Gi
,MN
lần lượt trung điểm ca
AB
.AC
Th tích ca khi chóp
.S MNCB
bng
A.
18.
B.
24.
C.
27.
D.
12.
Câu 26. Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
2;1;1A
mt phng
: 2 3 0.P x y z
Mt phẳng đi
qua điểm
,A
vuông góc vi mt phng
P
và song song vi trc
Oz
có phương trình là
A.
2 1 0.x y z
B.
1 0.z 
C.
1 0.xy
D.
3 0.xy
Câu 27. Trong không gian
,Oxyz
mt cu
S
tâm
1;2; 3I
tiếp xúc vi mt phng
Oyz
phương trình là
A.
2 2 2
1 2 3 1.x y z
B.
2 2 2
1 2 3 1.x y z
C.
2 2 2
1 2 3 13.x y z
D.
2 2 2
1 2 3 13.x y z
Câu 28. Cho
,ab
các s thực dương thoả mãn
2
21
2
log log 5ab
4 10
4
2
log log 7 0.ab
Giá tr
2ab
bng
A.
15.
B.
32.
C.
18.
D.
7.
Trang 4/7 Mã đề thi 102
Câu 29. Cho s phc
,z a bi
vi
,ab
tho mãn
3.z i z i
Giá tr ca
ab
bng
A.
1.
B.
7.
C.
5.
D.
12.
Câu 30. Cho hàm s
32
32y x x
có đồ th như hình vẽ bên. Có bao
nhiêu giá tr ngun ca tham s
m
để phương trình
32
30x x m
có đúng ba nghiệm thc phân bit?
A.
5.
B.
2.
C.
3.
D. Vô s.
Câu 31. Cho hàm s
y f x
liên tục trên đoạn
1;3



tho mãn
1
0
2f x dx
3
1
4.f x dx
Tính
3
1
.I f x dx
A.
6.I
B.
4.I
C.
8.I
D.
2.I
Câu 32. Đồ th hàm s
2
4
15
xx
y
xx

có bao nhiêu đường tim cn?
A.
4.
B.
2.
C.
1.
D.
3.
Câu 33. Trên mt phng to độ, cho điểm
4;3A
M
điểm biu din ca s phc
z
tho mãn h thc
2 i 1 2i 1 3i .z z z
Giá tr nh nht của đoạn
AM
bng
A.
3.
B.
4.
C.
6.
D.
7.
Câu 34. Trong không gian
,Oxyz
cho ba điểm
0;1;2 , 1;1;1 , 2; 2;3A B C
mt phng
: 3 0.P x y z
Gi
;;M a b c
điểm thuc mt phng
P
tho mãn
MA MB MC
  
đạt giá
tr nh nht. Giá tr ca
23a b c
bng
A.
7.
B.
5.
C.
3.
D.
2.
Câu 35. Lãi sut gi tin tiết kim ca mt ngân hàng trong thi gian va qua liên tục thay đi. Bác An gi
vào ngân hàng đó s tin
5
triệu đồng vi lãi sut ban đầu
0,7% /
tháng. Sau sáu tháng gi tin, lãi sut
tăng lên thành
0,9% /
tháng. Đến tháng th i sau khi gi tin thì lãi sut li gim xung còn
0,6% /
tháng
ri gi ổn định mc lãi suất đó. Biết rng c sau mi tháng, s tin lãi s lại được nhp vào s vốn ban đu
(còn gi là hình thc lãi kép). Hi sau một năm gửi tiền, bác An rút được toàn b s tin là bao nhiêu?
A.
5436566,169
đồng. B.
5436521,164
đồng. C.
5452733, 453
đồng. D.
5452771,729
đồng.
Câu 36. Cho hàm s
42
y ax bx c
hàm s
2
y mx nx p
đồ th các đường cong như hình vẽ bên (đường cong đậm hơn đồ th
ca hàm s
42
y ax bx c
). Din tích ca hình phẳng được tô đậm
bng
A.
32
.
15
B.
64
.
15
C.
104
.
15
D.
52
.
15
Trang 5/7 Mã đề thi 102
Câu 37. Cho hàm s
y f x
đồ th như hình vẽ. S điểm cc
tr ca hàm s
2 5 3y f x
A.
2.
C.
5.
B.
3.
D.
7.
Câu 38. Cho hàm s
ln 2 5 .f x x
Tp nghim ca bất phương trình
'1fx
A.
7
;.
2



B.
57
; ; .
22



 





C.
3; .
D.
5
; 3; .
2

 

Câu 39. Một ly nước nh tr chiu cao
20 cm
bán kính đáy bằng
4.cm
Bạn Nam đổ nước vào ly cho
đến khi mực nước cách đáy ly
17 cm
thì dng li. Sau
đó, Nam lấy các viên đá lạnh hình cu có cùng bán kính
2 cm
th vào ly nước. Bn Nam cn dùng ít nht bao
nhiêu viên đá để nước trào ra khi ly?
A.
4.
B.
7.
C.
5.
D.
6.
Câu 40. Cho hàm s
y f x
liên tc trên
và có đồ th như hình
v bên. Tìm giá tr ca tham s
m
để phương trình
3
2
2
2
1
mm
fx
fx

có đúng ba nghiệm thc phân bit.
A.
2.m
B.
26.m
C.
10.m
D.
1.m
Trang 6/7 Mã đề thi 102
Câu 41. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình thang vuông ti
A
D
, vi
,AD DC a
2.AB a
Cnh bên
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy
.SA a
Khong cách t điểm
D
đến mt phng
SBC
bng
A.
6
.
3
a
B.
6
.
6
a
C.
3
.
3
a
D.
3
.
6
a
Câu 42. Trong không gian
,Oxyz
cho hai điểm
2;2; 2A 
3; 3;3 .B
Ly
M
điểm thay đổi trong
không gian luôn tho mãn
2
.
3
MA
MB
Giá tr ln nht của độ dài đoạn
OM
bng
A.
53
.
2
B.
5 3.
C.
6 3.
D.
12 3.
Câu 43. Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tc trên
đồ th
hàm s
'y f x
như hình vẽ bên. bao nhiêu giá tr nguyên dương
ca tham s
m
để hàm s
20 2
1 ln
2
x
y f x
mx


nghch biến trên
khong
1;1 ?
A.
3.
B.
6.
C.
4.
D.
5.
Câu 44. Cho đồ th
32
:C y ax bx cx d
Parabol
2
:P y mx nx p
đồ th như hình vẽ
(đồ th
C
đường cong đậm hơn). Biết phn hình
phẳng được gii hn bi
C
P
(phần đậm)
din tích bng
1.
Th tích ca khi tròn xoay to thành
khi quay phn hình phẳng đó quanh trục hoành bng
A.
3.
B.
237
.
35
C.
5.
D.
159
.
35
Câu 45. Cho hai s phc
12
,zz
tho mãn điều kin
3 4 2zi
12
1.zz
Giá tr nh nht ca biu
thc
22
12
P z z
bng
A.
6 2 5.
B.
5.
C.
85.
D.
10.
Câu 46. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
4
:
0
x
yt
z

. Gi
S
mt cu bán kính nh nht
tiếp xúc với đường thng
và trc
Oz
. Cho
,BC
lần lượt là các điểm thay đổi trên trc
Oz
và đường thng
sao cho
BC
luôn tiếp xúc vi mt cu
S
ti
H
. Khi đó
H
luôn thuc mt mt phng
c định. Mt
vectơ pháp tuyến ca mt phng
A.
1
1; 1;0 .n
B.
2
1;0;1 .n
C.
3
0;1; 1 .n
D.
4
1;1;0 .n
Trang 7/7 Mã đề thi 102
Câu 47. Cho h phương trình
2
24 2 5
,
2 4 22 0
y x x
mx y m
vi
m
là tham s thc. Có bao nhiêu giá tr nguyên
ca tham s
m
để h trên có nghim?
A.
20.
B.
21.
C.
23.
D.
22.
Câu 48. Mt nhóm hc sinh gm bn bạn nam trong đó có bn Quân và bn bn n trong đó có bn Lan. Xếp
ngu nhiên tám bn trên thành mt hàng dc. Xác suất để xếp được hàng dc thỏa mãn các điều kiện: đầu
hàng và cuối hàng đều là nam và gia hai bn nam gn nhau có ít nht mt bn nữ; đồng thi bn Quân và bn
Lan không đứng cnh nhau bng
A.
3
.
112
B.
3
.
80
C.
9
.
280
D.
39
.
1120
Câu 49. Cho đồ th
42
: 3 2C y x x
đường thng
:,d y m
vi
0m
tham s thc. Biết
đường thng
d
cắt đồ th
C
tại hai điểm phân bit
,AB
tho mãn tam giác
OAB
vuông ti gc to độ
.O
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
4
14;30 .m
B.
4
1
;10 .m
C.
4
1
1;14 .m
D.
4
31;36 .m
Câu 50. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông, mt bên
S
AD
vuông góc vi mặt đáy
.A
BCD
Tam giác
SAD
vuông ti
S
0
3
0 .SDA
Gi
,,M N P
lần lượt trung đim ca
,SA SC
SD
là góc gia hai mt phng
M
CD
vi
.B
NP
Tính
cos .
A.
8 91
cos .
91
B.
4 187
cos .
187
C.
7
cos .
4
D.
cos 0.
-------------------- HẾT --------------------
ĐÁP ÁN ĐỀ THI TH THPT QUC GIA LẦN 2 TRƯỜNG THPT TH XÃ QUNG TR
MÃ ĐỀ 102
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
A
A
C
B
B
B
D
A
D
D
D
A
B
C
B
B
C
B
D
B
A
A
C
C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
B
C
B
C
C
D
B
C
C
B
C
A
C
B
B
D
D
A
D
C
D
A
A
A
MÃ ĐỀ 372
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B
A
A
D
C
B
C
D
C
B
A
D
A
A
C
B
D
C
C
C
C
B
B
D
A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
B
A
A
A
D
A
D
D
C
D
B
A
B
A
A
B
B
B
A
C
B
D
C
D
MÃ ĐỀ 485
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B
D
B
C
B
A
D
A
D
D
B
A
A
C
A
B
C
B
A
A
D
D
D
D
A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C
C
A
A
A
D
A
A
D
A
D
B
D
C
B
B
B
D
B
A
B
A
A
A
B
MÃ ĐỀ 787
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
C
B
C
D
C
A
A
A
C
C
A
B
D
A
C
B
B
C
B
C
A
D
B
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
A
D
C
A
C
A
A
D
D
C
B
B
A
D
C
D
B
C
A
A
B
A
D
D
| 1/8

Preview text:

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 NĂM 2019
TRƯỜNG THPT TX QUẢNG TRỊ Môn thi: TOÁN
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề (Đề thi có 07 trang)
Học sinh làm bài bằng cách chọn và tô kín một ô tròn trên Phiếu trả lời trắc nghiệm tương ứng với phương án
trả lời đúng của mỗi câu.
Họ, tên của thí sinh:…………………………………………………… Mã đề
Số báo danh:………………...Phòng thi số:………………………….. thi: 102
Câu 1. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 4 2 y x
  2x  2. B. 3
y x  3x  2. C. 3 y x
  3x  2. D. 4 2
y x  2x  2.
Câu 2.
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB  , a AD  2 .
a Cạnh bên SA
vuông góc với đáy ABCD và SA  3 .
a Thể tích của khối chóp S.ABCD bằng A. 3 2a . B. 3 6a . C. 3 a . D. 3 3a .
Câu 3. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực tiểu? A. 2. B. 1. C. 3. D. 0.
Câu 4. Tìm tập nghiệm S của phương trình 2 2x 3 3   27.
A. S    3 .
B. S   3.
C. S   3; 3. D. S   3  ;  3 .
Câu 5. Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A 1  ;0;  3 , B 2;2;  3 , C 5;1; 
0 . Trọng tâm của tam giác ABC có toạ độ là A. 6;3;  6 . B. 2;1;  2 . C.  6  ; 3  ;  6 . D.  2  ; 1  ;  2 .
Câu 6. Cho hai hàm số y f x và y g x  có đồ thị
giao nhau tại hai điểm phân biệt có hoành độ a và . b Gọi
H là hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hai hàm số này
(phần tô đậm ở hình vẽ). Diện tích của H  được tính theo công thức: b b     A. S f
  xgxdx.   B. S g
  x f xdx.   a a b b     C. S f
  x gxdx.   D. S   f
  x gxdx.   a a
Trang 1/7 – Mã đề thi 102
Câu 7. Nguyên hàm của hàm số f x  sin 4x là 1
A. cos 4x C.
B.  cos 4x C. C. 4
 cos 4x C.
D. 4 cos 4x C. 4
Câu 8. Môđun của số phức z  2  3i bằng A. 2. B. 3. C. 13. D. 13.
Câu 9. Tính thể tích V của khối cầu có bán kính R  3a. 3 4 3 a 3 4 a A. 3 V  4 3 a . B. 3 V  12 3 a . C. V  . D. V  . 3 3 x  1 y  2 z  2
Câu 10. Trong không gian Oxyz, đường thẳng  :  
có một vectơ chỉ phương là 2  3 1     A. u  1; 2  ; 2  . B. u  2  ; 3  ; 1  . C. u  1  ;2;2 . D. u  2; 3  ; 1  . 2   3   2   1  
Câu 11. Hàm số y  log 2x  3 có tập xác định là 2   3  3   3    A. D  . 
B. D   ;    .     
C. D   \  . D. D ;  . 2     2   2 
Câu 12. Trong không gian Oxyz, tìm toạ độ điểm M là giao điểm của mặt phẳng P : x y z  4  0 với x   1  t  đườ  ng thẳng d : y   2  t .  z   t   A. M 1; 2  ;  0 . B. M 4;0;  0 .
C. M 3;0;  1 . D. M 2; 1  ;  1 .
Câu 13. Tổ 1 gồm 10 bạn học sinh. Có bao nhiêu cách để cô giáo chủ nhiệm chọn ra 4 em đi bưng bàn ghế? A. 4 C . B. 4 !. C. 4 A . D. 6!. 10 10
Câu 14. Số giao điểm của đường congC  3
: y x  2x  1 và đường thẳng d : y x 1 là A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
Câu 15. Dãy số u có công thức số hạng tổng quát nào dưới đây là một cấp số nhân? n  2 1
A. u  3n .
B. u  3n  1.
C. u  2n. D. u  . n n n n n ax b
Câu 16. Cho hàm số y
có đồ thị như hình vẽ bên. Giá x c
trị a  2b  3c bằng A. 6.  B. 2. C. 8. D. 0.
Câu 17. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 2
y x  3x x  2 tại điểm có hoành độ bằng 1  là A. y  2  x  5. B. y  2  x  1. C. y  2  x  2.
D. y  10x  23.
Trang 2/7 – Mã đề thi 102
Câu 18. Cho khối nón có thiết diện qua trục là một tam giác đều cạnh bằng 2a. Thể tích của khối nón đã cho bằng 3 4 3 a 3 3 a A. 3 V  3 a . B. V  . C. V  . D. 3 V  4 3 a . 3 3
Câu 19. Phương trình  3 2
log x  4x  4x   1  logx  
1 có tất cả bao nhiêu nghiệm thực? A. 2. B. 1. C. 0. D. 3.
Câu 20. Cho các hàm số y x, y x , y x     có đồ thị trên cùng
một hệ toạ độ như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.  .
B.  .
C.  .
D.  . 3 1  
Câu 21. Cho hàm số f x  liên tục trên  thoả mãn f
 xdx  2. Tính I f
  2x  1 2x 1 dx.   1 0
A. I  11.
B. I  3.
C. I  14.
D. I  6.
Câu 22. Cho hàm số y f x xác định trên  có đạo hàm f x 4 '
x 1. Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực trị? A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 23. Kí hiệu z là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình 2
z  2z  5  0. Giá trị của 1
z  2  6i bằng 1 A. 5. B. 5. C. 73. D. 73.
Câu 24. Cho hình chóp tứ giác đều có góc giữa mặt bên với mặt phẳng đáy bằng 0
45 . Gọi là góc giữa cạnh
bên với mặt phẳng đáy. Tính tan . 1 1
A. tan  2. B. tan  3. C. tan  . D. tan  . 2 3
Câu 25. Cho khối chóp tam giác S.ABC có thể tích bằng 36. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của AB
AC. Thể tích của khối chóp S.MNCB bằng A. 18. B. 24. C. 27. D. 12.
Câu 26. Trong không gian Oxyz, cho điểm A2;1; 
1 và mặt phẳng P : x y 2z  3  0. Mặt phẳng đi qua điểm ,
A vuông góc với mặt phẳng P và song song với trục Oz có phương trình là
A. x y  2z  1  0. B. z 1  0.
C. x y  1  0.
D. x y  3  0.
Câu 27. Trong không gian Oxyz, mặt cầu S  có tâm I 1;2; 
3 và tiếp xúc với mặt phẳng Oyz có phương trình là 2 2 2 2 2 2 A. x   1  y   2  z   3  1. B. x   1  y   2  z   3  1. 2 2 2 2 2 2 C. x   1  y   2  z   3  13. D. x   1  y   2  z   3  13. Câu 28. Cho ,
a b là các số thực dương thoả mãn 2
log a  log b  5 và 4 10
log a  log b  7  0. Giá trị 2 1 2 4 2
a  2b bằng A. 15. B. 32. C. 18. D. 7.
Trang 3/7 – Mã đề thi 102
Câu 29. Cho số phức z a b , i với ,
a b   thoả mãn z  3  i z .
i Giá trị của a b bằng A. 1.  B. 7. C. 5. D. 12. Câu 30. Cho hàm số 3 2
y x  3x  2 có đồ thị như hình vẽ bên. Có bao
nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 3 2
x  3x m  0
có đúng ba nghiệm thực phân biệt? A. 5. B. 2. C. 3. D. Vô số. 1 3
Câu 31. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn  1;3    thoả mãn f
 xdx  2 và f
 xdx  4. Tính 0 1 3 I f  x dx. 1 
A. I  6.
B. I  4.
C. I  8.
D. I  2. 2 x x  4
Câu 32. Đồ thị hàm số y  
có bao nhiêu đường tiệm cận? x   1 x   5 A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 33. Trên mặt phẳng toạ độ, cho điểm A4; 
3 và M là điểm biểu diễn của số phức z thoả mãn hệ thức
2  i z z 12 iz  1 3i . Giá trị nhỏ nhất của đoạn AM bằng A. 3. B. 4. C. 6. D. 7.
Câu 34. Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A0;1;  2 ,B 1;1;  1 ,C 2;2;  3 và mặt phẳng   
P: x y z  3  0. Gọi M a; ;bc là điểm thuộc mặt phẳng P thoả mãn MA MB MC đạt giá
trị nhỏ nhất. Giá trị của a  2b  3c bằng A. 7. B. 5. C. 3. D. 2.
Câu 35. Lãi suất gửi tiền tiết kiệm của một ngân hàng trong thời gian vừa qua liên tục thay đổi. Bác An gửi
vào ngân hàng đó số tiền là 5 triệu đồng với lãi suất ban đầu là 0,7% / tháng. Sau sáu tháng gửi tiền, lãi suất
tăng lên thành 0,9% / tháng. Đến tháng thứ mười sau khi gửi tiền thì lãi suất lại giảm xuống còn 0,6% / tháng
rồi giữ ổn định ở mức lãi suất đó. Biết rằng cứ sau mỗi tháng, số tiền lãi sẽ lại được nhập vào số vốn ban đầu
(còn gọi là hình thức lãi kép). Hỏi sau một năm gửi tiền, bác An rút được toàn bộ số tiền là bao nhiêu?
A. 5 436 566,169 đồng. B. 5 436 521,164 đồng. C. 5 452 733, 453 đồng. D. 5 452 771, 729 đồng. Câu 36. Cho hàm số 4 2
y ax bx c và hàm số 2
y mx nx p
đồ thị là các đường cong như hình vẽ bên (đường cong đậm hơn là đồ thị của hàm số 4 2
y ax bx c ). Diện tích của hình phẳng được tô đậm bằng 32 64 A. . B. . 15 15 104 52 C. . D. . 15 15
Trang 4/7 – Mã đề thi 102
Câu 37. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. Số điểm cực
trị của hàm số y  2f x  5  3 là A. 2. C. 5. B. 3. D. 7.
Câu 38. Cho hàm số f x  ln2x  
5 . Tập nghiệm của bất phương trình f 'x  1 là 7     5 7       5   A.  ;   .    ;     ;   . 3; .   ;    3; .  B. C.   D.     2   2   2   2
Câu 39.
Một ly nước hình trụ có chiều cao 20 cm và bán kính đáy bằng 4 .
cm Bạn Nam đổ nước vào ly cho
đến khi mực nước cách đáy ly 17 cm thì dừng lại. Sau
đó, Nam lấy các viên đá lạnh hình cầu có cùng bán kính
2 cm thả vào ly nước. Bạn Nam cần dùng ít nhất bao
nhiêu viên đá để nước trào ra khỏi ly? A. 4. B. 7. C. 5. D. 6.
Câu 40. Cho hàm số y f x liên tục trên  và có đồ thị như hình
vẽ bên. Tìm giá trị của tham số m để phương trình 3 m m 2
f x  2 có đúng ba nghiệm thực phân biệt. 2 f x  1 A. m  2. B. m  26.
C. m  10.
D. m  1.
Trang 5/7 – Mã đề thi 102
Câu 41. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A D , với AD DC  , a AB  2 .
a Cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA  .
a Khoảng cách từ điểm D đến mặt phẳng SBC bằng 6a 6a 3a 3a A. . B. . C. . D. . 3 6 3 6
Câu 42. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A 2  ;2;  2 và B 3; 3  ; 
3 . Lấy M là điểm thay đổi trong MA 2 không gian luôn thoả mãn
 . Giá trị lớn nhất của độ dài đoạn OM bằng MB 3 5 3 A. . B. 5 3. C. 6 3. D. 12 3. 2
Câu 43. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên  và có đồ thị
hàm số y f 'x như hình vẽ bên. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương  x    
của tham số m để hàm số y f x   20 2 1  ln  nghịch biến trên m 2  x  khoảng  1  ;  1 ? A. 3. B. 6. C. 4. D. 5.
Câu 44. Cho đồ thị C  3 2
: y ax bx cx d và Parabol P 2
: y mx nx p có đồ thị như hình vẽ
(đồ thị C là đường cong đậm hơn). Biết phần hình
phẳng được giới hạn bởi C  và P (phần tô đậm) có
diện tích bằng 1. Thể tích của khối tròn xoay tạo thành
khi quay phần hình phẳng đó quanh trục hoành bằng 237 A. 3 . B. . 35 159 C. 5 . D. . 35
Câu 45. Cho hai số phức z , z thoả mãn điều kiện z  3  4i  2 và z z  1. Giá trị nhỏ nhất của biểu 1 2 1 2 thức 2 2
P z z bằng 1 2 A. 6   2 5. B. 5.  C.  85. D. 10.  x   4 
Câu 46. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng  : y   t S
. Gọi   là mặt cầu có bán kính nhỏ nhất z   0 
tiếp xúc với đường thẳng  và trục Oz . Cho ,
B C lần lượt là các điểm thay đổi trên trục Oz và đường thẳng
 sao cho BC luôn tiếp xúc với mặt cầu S tại H . Khi đó H luôn thuộc một mặt phẳng  cố định. Một
vectơ pháp tuyến của mặt phẳng  là     A. n 1; 1  ;0 .
B. n 1; 0;1 . C. n 0;1; 1  .
D. n 1;1; 0 . 4   3   2   1  
Trang 6/7 – Mã đề thi 102  2 y
  24  2x x  5 
Câu 47. Cho hệ phương trình 
, với m là tham số thực. Có bao nhiêu giá trị nguyên m
x  2y  4m  22  0 
của tham số m để hệ trên có nghiệm? A. 20. B. 21. C. 23. D. 22.
Câu 48. Một nhóm học sinh gồm bốn bạn nam trong đó có bạn Quân và bốn bạn nữ trong đó có bạn Lan. Xếp
ngẫu nhiên tám bạn trên thành một hàng dọc. Xác suất để xếp được hàng dọc thỏa mãn các điều kiện: đầu
hàng và cuối hàng đều là nam và giữa hai bạn nam gần nhau có ít nhất một bạn nữ; đồng thời bạn Quân và bạn
Lan không đứng cạnh nhau bằng 3 3 9 39 A. . B. . C. . D. . 112 80 280 1120
Câu 49. Cho đồ thị C  4 2
: y x  3x  2 và đường thẳng d : y  ,
m với m  0 là tham số thực. Biết
đường thẳng d cắt đồ thị C  tại hai điểm phân biệt ,
A B thoả mãn tam giác OAB vuông tại gốc toạ độ O.
Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. 4 m  14;3  0 . B. 4 m  1;1  0 . C. 4 m  11;14. D. 4 m  31;3  6 .
Câu 50. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, mặt bên SAD vuông góc với mặt đáy ABCD. 
Tam giác SAD vuông tại S và có 0
SDA  30 . Gọi M,N,P lần lượt là trung điểm của S , A SC
SD là góc giữa hai mặt phẳng MCD với BNP. Tính cos . 8 91 4 187 7 A. cos  . B. cos  . C. cos  . D. cos 0. 91 187 4
-------------------- HẾT --------------------
Trang 7/7 – Mã đề thi 102
ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 TRƯỜNG THPT THỊ XÃ QUẢNG TRỊ MÃ ĐỀ 102 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 A A A C B B B D A D D D A B C B B C B D B A A C C 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D B C B C C D B C C B C A C B B D D A D C D A A A MÃ ĐỀ 372 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 B A A D C B C D C B A D A A C B D C C C C B B D A 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A B A A A D A D D C D B A B A A B B B A C B D C D MÃ ĐỀ 485 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 B D B C B A D A D D B A A C A B C B A A D D D D A 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 C C A A A D A A D A D B D C B B B D B A B A A A B MÃ ĐỀ 787 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 A C B C D C A A A C C A B D A C B B C B C A D B B 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D A D C A C A A D D C B B A D C D B C A A B A D D