Trang 1/6
TRƯỜNG THPT PHAN BI CHÂU ĐỀ THI TH TN THPT NĂM 2020
ĐỀ CHÍNH THC NĂM HỌC 2019 - 2020
Mã đ: 786 Môn kim tra: TOÁN
Thi gian: 90 phút (50 câu trc nghim)
Câu 1. Cho khi ng tr có chiu cao
3h =
, din ch đáy
16
B =
. Tính th tích ca khi lăng
tr đã cho?
A.
16V =
. B.
24V =
. C.
48V =
. D.
12V =
.
Câu 2. Vi
a
là s thc dương tùy ý ,
3
.aa
bng
A.
. B.
3
4
a
. C.
7
2
a
. D.
7
4
a
.
Câu 3. Trong không gian
Oxyz
, đim nào dưi đây thuc mt phng
( )
: 2 30Px y+ −=
?
A.
( )
1; 2; 3M
. B.
(
)
1; 2; 3M
. C.
(
)
1; 2; 3M
. D.
( )
1; 2; 3M
.
Câu 4. Đặt
2
logxa
=
, vi
a
là s thc dương tùy ý. Tính biu thc
( )
3
4
log 2a
theo
x
?
A.
1
6
4
x−+
. B.
1
6
4
x
. C.
31
24
x
+
. D.
1
3
4
x
−+
.
Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình
( )
( )
2
44
31 31
xx x
−+
≤−
A.
[ ]
1; 4
S
=
. B.
[ ]
1; 3S =
.
C.
(
] [
)
; 1 4;
S = −∞ +∞
. D.
(
] [
)
;1 3;S = −∞ +∞
.
Câu 6. Có bao nhiêu cách xếp 5 người thành một hàng dọc?
A.
5
. B.
5!
. C.
5
5
. D.
5
5
C
.
Câu 7. Cho hàm s
( )
y fx
=
đạo hàm trên
(
) ( )( )
( )
43
2 3 12fx x x x
=−+
. Hi hàm s
( )
y fx=
có bao nhiêu đim cc trị?
A.
0
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 8. Trong không gian
Oxyz
, đim nào sau đây thuc trc
Oz
?
A.
( )
0; 0; 2M
. B.
( )
1; 2; 0M
. C.
( )
1; 0; 2M
. D.
( )
1;0;0M
.
Câu 9. Thiết din qua trc ca mt hình nón là tam giác đu cnh
2a
. Tính th ch ca khi
nón đã cho?
A.
3
3
a
π
B.
3
3
3
a
π
C.
3
3
6
a
π
D.
3
3
12
a
π
Câu 10. Trong không gian
Oxyz
, cho đưng thng phương trình
2
13
2
xt
yt
zt
=
= +
=
. Vectơ nào sau
đây là vectơ ch phương ca đưng thng đã cho ?
Trang 2/6
A.
(
)
1; 3; 0
u =
B.
(
)
1; 3; 0
u =
C.
(
)
1;3;2u
= −−
D.
( )
1; 3; 2u =
Câu 11. Th tích ca khi cu có bán kính
R
là:
A.
2
4 R
π
. B.
3
4
3
R
π
. C.
2
4
3
R
π
. D.
3
4 R
π
.
Câu 12. Trên mt phng phc, đim biu din cho s phc
23zi=
A.
( )
3; 2M
B.
( )
3; 2M
C.
(
)
2;3M
D.
(
)
2; 3
M
Câu 13. Cho cp s cng có s hng đu
1
10u =
và s hng th hai
2
13u =
. Tính s hng th
4
u
ca cp s cng đã cho?
A.
4
20
u =
B.
4
18
u =
C.
4
19u =
D.
4
16u =
Câu 14. Mt nguyên hàm ca hàm s
31 2
2
x
ye x
+
=
A.
31
3
2
3
x
e
x
+
B.
31
3
3
x
e
x
+
C.
31 3
2
3
x
ex
+
D.
31 3
3
x
ex
+
Câu 15. Nếu
( )
2
0
3f x dx =
( )
2
0
2
g x dx =
thì
( ) ( )
2
0
f x g x dx


bng
A.
5
. B.
1
. C.
1
. D.
5
.
Câu 16. Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
′′
,
ABC
vuông ti
B
. Góc gia hai mt phng
( )
A BC
( )
ABC
là góc nào sau đây?
A.
A BA
. B.
A AB
. C.
A CA
. D.
A AC
.
Câu 17. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu có phương trình
2 22
2 80
xyz x+ + −=
. Mt cu
đã cho có bán kính bng?
A.
7
R =
.
B.
7
R =
.
C.
3R =
.
D.
9
R =
.
Câu 18. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên?
A.
42
4yx x=
. B.
42
4yx x=−+
. C.
32
3yx x=−+
. D.
2
2yx x=−+
.
Câu 19. H tt c các nguyên hàm ca hàm s
(
)
213
xx
y
= +
A.
26
ln 2 ln 6
xx
C++
. B.
2 .ln 2 6 .ln 6
xx
C++
. C.
25
ln 2 ln 5
xx
C++
. D.
2 .ln 2 5 .ln 5
xx
C++
.
Câu 20. Giá tr nh nht ca hàm s
42
63
yx x=−−
bng
A.
3
. B.
12
. C.
11
. D.
8
.
Câu 21. Cho hàm s
32
y ax bx cx d= + ++
đồ th như hình v i
Trang 3/6
Hàm s đã cho có bao nhiêu đim cc trị?
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
4
.
Câu 22. Tp nghim ca bt phương trình
(
) ( )
55
log 2 1 log 2xx−< +
A.
1
;3
2
S

=


B.
( )
2;3S =
C.
( )
3;S = +∞
D.
( )
;3S = −∞
Câu 23. Cho hàm số
( )
y fx
=
có bng biến thiên như sau:
Giá tr ln nht ca hàm s
( )
y fx
=
trên đon
[ ]
1; 2
bng
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
[ ]
( )
1;2
Max f x
.
Câu 24. Cho hàm s
( )
y fx
=
liên tc trên
có đ th như hình dưi:
Tìm
m
để phương trình
( )
20fx m
−=
có duy nht mt nghim?
A.
13m< <−
. B.
2
6
m
m
≤−
. C.
1
3
m
m
>
<−
. D.
2
6
m
m
>
<−
.
Câu 25. Nghim ca phương trình
1
28
x+
=
A.
4x =
B.
1x =
C.
3x =
D.
2x =
Câu 26. Din tích hình phng đưc gch chéo trong hình v bên bng:
Trang 4/6
A.
(
) (
)
bc
ab
f x dx f x dx−−
∫∫
B.
( ) ( )
bc
ab
f x dx f x dx
+
∫∫
C.
(
) (
)
bc
ab
f x dx f x dx−+
∫∫
D.
( ) (
)
bc
ab
f x dx f x dx
∫∫
Câu 27. Trong không gian
Oxyz
, cho các đim
( )
1; 2; 0A
,
( )
1; 0;1B
,
( )
0; 2; 1C
. Tính đ dài
của vectơ
2AB AC
 
?
A.
21
. B.
21
. C.
13
. D.
13
.
Câu 28. Trong không gian
Oxyz
, mt phng trung trc ca đon thng
OM
, vi
(
)
2; 6;8M
có mt vectơ pháp tuyến là:
A.
(
)
1
2; 6;8
n =−−

. B.
( )
2
1; 3; 4
n =

. C.
( )
3
1; 3; 4n =−−

. D.
( )
4
2; 6;8n =

.
Câu 29. Cho khối lăng trụ đứng
.ABC A B C
′′
. Biết
2AA a
=
,
AB a=
,
3AC a=
,
0
135BAC =
.
Tính th ch ca khi lăng tr
.ABC A B C
′′
?
A.
3
3
2
a
. B.
3
6
3
a
. C.
3
6
2
a
. D.
3
6
6
a
.
Câu 30. Tng s đưng tim cn đng và tim cn ngang ca đ th hàm s
2
2 12
32
xx x
y
x
+−
=
bng
A.
1
B.
2
C.
3
D.
0
Câu 31. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đim
( )
1; 2; 1M
( )
3; 4; 3N
. Viết phương trình
mt cu đưng kính
MN
.
A.
( ) ( ) ( )
2 22
2 1 1 196x yz ++ ++ =
B.
( ) ( ) ( )
2 22
2 1 1 14x yz ++ ++ =
C.
( ) ( ) ( )
2 22
2 1 1 196x yz+ + +− =
D.
( ) ( ) ( )
2 22
2 1 1 14x yz+ + +− =
Câu 32. Cho hàm s
xb
y
xd
+
=
+
( )
,bd
đ th như hình v bên. Khng đnh nào sau đây
đúng?
Trang 5/6
A.
0, 0
bd
><
. B.
0, 0bd
>>
. C.
0, 0
bd
<>
. D.
0, 0
bd
<<
.
Câu 33. Cho s phc
z a bi
= +
(
)
,ab
. Phn thc ca s phc
( )
12wz i=
là:
A.
2
ab
. B.
2ab+
. C.
2ab−+
. D.
2ab−−
.
Câu 34. Trên mt phng phc, s phc liên hp ca s phc
3
1
w
i
=
đưc biu din bi đim
nào sau đây?
A.
33
;
22
M



. B.
33
;
22
N



. C.
33
;
22
P



. D.
33
;
22
Q
−−



.
Câu 35. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình đưng thng
đi qua đim
( )
1; 2; 3A
vuông góc vi mt phng
2 50x yz −−=
A.
123
:
1 21
xy z
−−+
∆==
−−
B.
123
:
1 21
xy z++
∆==
−−
C.
1 21
:
12 3
xy z
−++
∆==
D.
1 21
:
12 3
xy z+−
∆==
Câu 36. Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
. Biết
( )
31f =
( )
2
1
21 5f x dx
+=
. Tính
( )
5f
.
A.
( )
56f =
B.
( )
5 11f =
C.
( )
7
5
2
f =
D.
( )
59f
=
Câu 37. Cho na lc giác đu
ABCD
ni tiếp trong đưng tròn đưng kính
AB
,
4
AB a=
. Cho
hình thang
ABCD
quay xung quanh cnh
AB
ta đưc mt khi tròn xoay có th tích bng
A.
3
7 a
π
. B.
3
8 a
π
. C.
3
2 a
π
. D.
3
7
4
a
π
.
Câu 38. Chn ngu nhiên mt s t tp các s t nhiên gm
9
ch s đôi mt khác nhau. Xác
sut đ s đưc chn chia hết cho
9
.
A.
17
81
. B.
11
27
. C.
17
72
. D.
11
24
.
Trang 6/6
Câu 39. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để m s
( )
2
sin 2 3y xm m x= −−
đồng
biến trên khong
0;
2
π



?
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D.
5
.
Câu 40. Cho hình lăng tr đều
.ABC A B C
′′
có tt c các cnh đu bng
2a
. Tính khong cách
d
gia hai đưng thng
CM
AB
, vi
M
trung đim ca
AB
?
A.
2
2
a
d =
. B.
2da=
. C.
2
4
a
d =
. D.
22
3
a
d =
.
Câu 41. Cho hình lăng tr
.ABC A B C
′′
có th ch bng
3
9a
. Gi
G
là trng tâm
ABC
. Mt
phng
( )
GB C
′′
ln lưt ct
AB
,
AC
ti
M
,
N
. Tính th ch khi
.AMN ABC
′′
A.
3
19
3
a
B.
3
8
3
a
C.
3
19
6
a
D.
3
4
3
a
Câu 42. Cho hàm s
( )
y fx=
liên tc trên
và có bng biến thiên như sau:
Hi phương trình
( )
43
342
2 10
xx
f
−+
+=
có bao nhiêu nghim?
A.
5
B.
3
C.
2
D.
1
Câu 43. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy hình thang vuông ti
A
B
,
222
AD AB BC a= = =
. Biết
( )
SA ABCD
SA a=
. Tính góc gia hai mt phng
( )
SBC
( )
SCD
?
A.
4
π
B.
2
π
C.
6
π
D.
3
π
Câu 44. Cho ba s thc
,,xyz
tha:
2 2 2 2 22
2 21
3 33 3
zx xy xyzx ++−+
−=
. Tìm giá tr ln nht ca
biu thc
2 22
242Px y z x y z=++++
A.
36
. B.
16
. C.
10
. D.
2
.
Câu 45. Tìm
m
để hàm s
32
3yx xm=−+
có 5 đim cc trị?
A.
( )
4; 0m ∈−
. B.
[ ]
0; 4m
. C.
( )
0; 4m
. D.
[ ]
4; 0m ∈−
.
Câu 46. Cho hàm s
( )
y fx=
liên tc và là hàm s chn trên
. Biết
( ) ( )
2
2 1 2 2 3 24 28 20fx fx x x−+ = +
,
x∀∈
. Tính
(
)
2
0
I f x dx=
Trang 7/6
A.
24
B.
36
C.
12
D.
36
Câu 47. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( )
2 22
: 2 4 6 50Sx y z x y z+ + + −=
, mt phng
( )
: 2 30Pxy z+ −=
và đim
( )
0; 1; 2A
. Gi
đưng thng đi qua
A
, nm trong mt phng
( )
P
sao cho ct mt cu
( )
S
theo mt dây cung có đ dài nh nht. Hi
đi qua đim nào
sau đây?
A.
( )
5; 2; 0M
. B.
( )
1; 0; 1N
. C.
( )
0;3;3P
. D.
(
)
3; 2;1
Q
.
Câu 48. Tính tng tt c các giá tr nguyên ca tham s
m
để giá tr nh nht ca hàm s
( )
sin
yf xm= +
bng
1
, biết
( )
y fx=
là hàm s liên tc trên
và có đ th như hình v
i:
A.
4
. B.
4
. C.
2
. D.
2
.
Câu 49. Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
( )
0;
+∞
. Biết
2
1
x
là mt nguyên hàm ca hàm s
( )
lny fx x
=
( )
1
2
ln 2
f
=
. Tính
( )
2
1
fx
I dx
x
=
?
A.
7
4
. B.
7
4
. C.
1
2
. D.
1
2
.
Câu 50. bao nhiêu giá tr nguyên âm ca tham s
m
để phương trình
22
22 2
30
xx
e em
++
−=
có 4 nghim phân bit?
A.
0
. B.
2
. C.
8
. D.
10
.
HT

Preview text:

TRƯỜNG THPT PHAN BỘI CHÂU
ĐỀ THI THỬ TN THPT NĂM 2020 ĐỀ CHÍNH THỨC
NĂM HỌC 2019 - 2020
Mã đề: 786 Môn kiểm tra: TOÁN
Thời gian: 90 phút (50 câu trắc nghiệm)
Câu 1.
Cho khối lăng trụ có chiều cao h = 3, diện tích đáy B =16. Tính thể tích của khối lăng trụ đã cho? A. V =16.
B. V = 24 .
C. V = 48 . D. V =12.
Câu 2. Với a là số thực dương tùy ý , 3 a . a bằng 3 3 7 7 A. 2 a . B. 4 a . C. 2 a . D. 4 a .
Câu 3. Trong không gian Oxyz , điểm nào dưới đây thuộc mặt phẳng (P) : x + 2y −3 = 0 ?
A. M (1;2;3). B. M ( 1; − 2;3) . C. M (1; 2 − ;3) . D. M (1;2; 3 − ) .
Câu 4. Đặt x = log a , với a là số thực dương tùy ý. Tính biểu thức log ( 3
a 2 theo x ? 4 ) 2 3 1 A. 1 6 − x + . B. 1 6x − . C. x + . D. 1 3 − x + . 4 4 2 4 4 2
Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình ( − )x −4x ≤ ( − )−x+4 3 1 3 1 A. S = [ 1; − 4] . B. S = [1; ] 3 . C. S = ( ; −∞ − ] 1 ∪[4;+∞) . D. S = ( ; −∞ ] 1 ∪[3;+∞) .
Câu 6. Có bao nhiêu cách xếp 5 người thành một hàng dọc? A. 5. B. 5!. C. 5 5 . D. 5 C . 5
Câu 7. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm trên  và f ′(x) = (x − )(x + )4 ( − x)3 2 3 1 2 . Hỏi hàm số
y = f (x) có bao nhiêu điểm cực trị? A. 0 . B. 3. C. 1. D. 2 .
Câu 8. Trong không gian Oxyz , điểm nào sau đây thuộc trục Oz ? A. M (0;0; 2 − ).
B. M (1;2;0) .
C. M (1;0;2) . D. M (1;0;0) .
Câu 9. Thiết diện qua trục của một hình nón là tam giác đều cạnh 2a . Tính thể tích của khối nón đã cho? 3 3 3 A. 3 π π π π a 3 B. a 3 C. a 3 D. a 3 3 6 12 x = 2 − t
Câu 10. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng có phương trình y =1+ 3t . Vectơ nào sau z =  2t
đây là vectơ chỉ phương của đường thẳng đã cho ? Trang 1/6     A. u = (1; 3 − ;0) B. u = ( 1; − 3;0) C. u = (1; 3 − ; 2 − ) D. u = (1; 3 − ;2)
Câu 11. Thể tích của khối cầu có bán kính R là: A. 2 4π R . B. 4 3 π R . C. 4 2 π R . D. 3 4π R . 3 3
Câu 12. Trên mặt phẳng phức, điểm biểu diễn cho số phức z = 2 − 3i
A. M (3;2) B. M ( 3 − ;2)
C. M (2;3) D. M (2; 3 − )
Câu 13. Cho cấp số cộng có số hạng đầu u =10 và số hạng thứ hai u =13 . Tính số hạng thứ 1 2
u của cấp số cộng đã cho? 4 A. u = 20 u =18 C. u =19 D. u =16 4 B. 4 4 4
Câu 14. Một nguyên hàm của hàm số 3x 1 + 2 y = e − 2x là 3x 1 e + 3x 1 e + 3x 1 + 3 e − 2x 3x 1 + 3 ex A. 3 − 2x B. 3 − x C. D. 3 3 3 3 2 2 2 Câu 15. Nếu f
∫ (x)dx = 3 và g(x)dx = 2 − ∫ thì  f
∫ (x)− g(x)dx  bằng 0 0 0 A. 5. B. 1. C. 1 − . D. 5 − .
Câu 16. Cho hình lăng trụ đứng ABC.AB C ′ ′, A
BC vuông tại B . Góc giữa hai mặt phẳng
( ABC) và ( ABC) là góc nào sau đây? A. A  ′BA. B. A  ′AB . C. A  ′CA . D. A  ′AC .
Câu 17. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu có phương trình 2 2 2
x + y + z − 2x −8 = 0 . Mặt cầu
đã cho có bán kính bằng?
A. R = 7 .
B. R = 7 .
C. R = 3. D. R = 9.
Câu 18. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên? A. 4 2
y = x − 4x . B. 4 2
y = −x + 4x . C. 3 2
y = −x + 3x . D. 2
y = −x + 2x .
Câu 19. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số 2x (1 3x y = + ) là x x x x A. 2 6 + + C .
B. 2x.ln 2 + 6x.ln 6 + C . C. 2 5 + + C .
D. 2x.ln 2 + 5x.ln 5 + C . ln 2 ln 6 ln 2 ln 5
Câu 20. Giá trị nhỏ nhất của hàm số 4 2
y = x − 6x − 3 bằng A. 3 − . B. 12 − . C. 11 − . D. 8 − . Câu 21. Cho hàm số 3 2
y = ax + bx + cx + d có đồ thị như hình vẽ dưới Trang 2/6
Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực trị? A. 2 . B. 1. C. 3. D. 4 .
Câu 22. Tập nghiệm của bất phương trình log 2x −1 < log x + 2 là 5 ( ) 5 ( ) A. 1 S  ;3 =  B. S = ( 2; − 3)
C. S = (3;+∞) D. S = ( ; −∞ 3) 2   
Câu 23. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
Giá trị lớn nhất của hàm số y = f (x) trên đoạn [1;2] bằng A. 3 − . B. 0 . C. 2 .
D. Max f (x) . [1;2]
Câu 24. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên  có đồ thị như hình dưới:
Tìm m để phương trình 2 f (x) − m = 0 có duy nhất một nghiệm? m ≥ 2 m >1 m > 2
A. 1< m < 3 − . B.  . C.  . D.  . m ≤ 6 − m < 3 − m < 6 −
Câu 25. Nghiệm của phương trình x 1 2 + = 8 là
A. x = 4 B. x =1 C. x = 3
D. x = 2
Câu 26. Diện tích hình phẳng được gạch chéo trong hình vẽ bên bằng: Trang 3/6 b c b c A. f
∫ (x)dxf
∫ (x)dx B. f
∫ (x)dx + f
∫ (x)dx a b a b b c C. f
∫ (x)dx + f
∫ (x)dx D. a b b c f
∫ (x)dx f
∫ (x)dx a b
Câu 27. Trong không gian Oxyz , cho các điểm A(1;2;0) , B( 1; − 0; ) 1 , C (0;2;− ) 1 . Tính độ dài  
của vectơ AB − 2AC ? A. 21 . B. 21. C. 13 . D. 13.
Câu 28. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng OM , với M (2; 6; − 8)
có một vectơ pháp tuyến là:     A. n = 2; − 6; − 8 .
B. n = 1;3;4 . C. n = 1; − 3; 4 − . D. n = 2;6;8 . 4 ( ) 3 ( ) 2 ( ) 1 ( )
Câu 29. Cho khối lăng trụ đứng ABC.AB C
′ ′. Biết AA′ = 2a , AB = a , AC = a 3 , 0 BAC =135 .
Tính thể tích của khối lăng trụ ABC.AB C ′ ′ ? 3 3 3 3 A. 3a . B. a 6 . C. a 6 . D. a 6 . 2 3 2 6
Câu 30. Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2
x − 2x +1 − 2x y = bằng 3x − 2 A. 1 B. 2 C. 3 D. 0
Câu 31. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M (1;2;− ) 1 và N (3; 4
− ;3) . Viết phương trình
mặt cầu đường kính MN .
A. (x − )2 + ( y + )2 + (z + )2 2 1 1 =196
B. (x − )2 + ( y + )2 + (z + )2 2 1 1 =14
C. (x + )2 + ( y − )2 + (z − )2 2 1 1 =196
D. (x + )2 + ( y − )2 + (z − )2 2 1 1 =14 Câu 32. Cho hàm số x + b y = ( ,
b d ∈) có đồ thị như hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây x + d đúng? Trang 4/6
A. b > 0,d < 0 .
B. b > 0,d > 0 .
C. b < 0,d > 0 .
D. b < 0,d < 0.
Câu 33. Cho số phức z = a + bi (a,b∈) . Phần thực của số phức w = z(1− 2i) là:
A. a − 2b .
B. a + 2b . C. 2
a + b . D. 2
a b .
Câu 34. Trên mặt phẳng phức, số phức liên hợp của số phức 3 w =
được biểu diễn bởi điểm 1− i nào sau đây?  3 3 −  3 3   3 3   3 3 −  A. M  ; . B. N  ; . C. P −  ; . D. Q −  ; . 2 2        2 2   2 2   2 2 
Câu 35. Trong không gian Oxyz , viết phương trình đường thẳng ∆ đi qua điểm A(1;2; 3 − ) và
vuông góc với mặt phẳng x − 2y z − 5 = 0 A.
x −1 y − 2 z + 3 + + − ∆ : = = B.
x 1 y 2 z 3 ∆ : = = 1 2 − 1 − 1 2 − 1 − C.
x −1 y + 2 z +1 + − − ∆ : = = D.
x 1 y 2 z 1 ∆ : = = 1 2 3 − 1 2 3 − 2
Câu 36. Cho hàm số f (x) liên tục trên  . Biết f (3) =1 và f
∫ (2x+ )1dx = 5. Tính f (5). 1
A. f (5) = 6
B. f (5) =11 C. f ( ) 7 5 = D. f (5) = 9 2
Câu 37. Cho nửa lục giác đều ABCD nội tiếp trong đường tròn đường kính AB , AB = 4a . Cho
hình thang ABCD quay xung quanh cạnh AB ta được một khối tròn xoay có thể tích bằng A. 3 7π a . B. 3 8π a . C. 3 2π a . D. 7 3 π a . 4
Câu 38. Chọn ngẫu nhiên một số từ tập các số tự nhiên gồm 9 chữ số đôi một khác nhau. Xác
suất để số được chọn chia hết cho 9. A. 17 . B. 11 . C. 17 . D. 11 . 81 27 72 24 Trang 5/6
Câu 39. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y = x − ( 2 sin
m − 2m − 3) x đồng biến trên khoảng  π 0;   ? 2    A. 2 . B. 4 . C. 3. D. 5.
Câu 40. Cho hình lăng trụ đều ABC.AB C
′ ′ có tất cả các cạnh đều bằng 2a . Tính khoảng cách
d giữa hai đường thẳng CM AB , với M là trung điểm của AB ? A. a 2 d = .
B. d = a 2 . C. a 2 d = . D. 2a 2 d = . 2 4 3
Câu 41. Cho hình lăng trụ ABC.AB C
′ ′ có thể tích bằng 3
9a . Gọi G là trọng tâm ABC . Mặt phẳng (GB C
′ ′) lần lượt cắt AB , AC tại M , N . Tính thể tích khối AMN.AB C ′ ′ 3 3 3 3 A. 19a B. 8a C. 19a D. 4a 3 3 6 3
Câu 42. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên  và có bảng biến thiên như sau:
Hỏi phương trình f ( 4 3 3x −4x +2 2
)+1=0 có bao nhiêu nghiệm? A. 5 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 43. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang vuông tại A B ,
AD = 2AB = 2BC = 2a . Biết SA ⊥ ( ABCD) và SA = a . Tính góc giữa hai mặt phẳng (SBC) và (SCD) ? A. π B. π C. π D. π 4 2 6 3
Câu 44. Cho ba số thực x, y, z thỏa: 2 2 2 2 2 2 z −2xx y
x + y +z −2x 1 3 3 3 3 + − = −
. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức 2 2 2
P = x + y + z + 2x + 4y − 2z A. 36. B. 16. C. 10. D. 2 − .
Câu 45. Tìm m để hàm số 3 2
y = x − 3x + m có 5 điểm cực trị? A. m∈( 4; − 0) .
B. m∈[0;4] .
C. m∈(0;4). D. m∈[ 4; − 0].
Câu 46. Cho hàm số y = f (x) liên tục và là hàm số chẵn trên  . Biết 2
f ( x − ) + f ( x − ) 2 2 1 2 2
3 = 24x − 28x + 20, x
∀ ∈  . Tính I = f ∫ (x)dx 0 Trang 6/6 A. 24 B. 36 C. 12 D. 36 −
Câu 47. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S ) 2 2 2
: x + y + z − 2x + 4y − 6z − 5 = 0 , mặt phẳng
(P): x y + 2z −3 = 0 và điểm A(0;1;2) . Gọi ∆ là đường thẳng đi qua A, nằm trong mặt phẳng
(P) sao cho cắt mặt cầu (S) theo một dây cung có độ dài nhỏ nhất. Hỏi ∆ đi qua điểm nào sau đây? A. M (5;2;0). B. N (1;0; ) 1 . C. P(0;3;3). D. Q(3;2; ) 1 .
Câu 48. Tính tổng tất cả các giá trị nguyên của tham số m để giá trị nhỏ nhất của hàm số
y = f (sin x) + m bằng 1, biết y = f (x) là hàm số liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ dưới: A. 4 − . B. 4 . C. 2 − . D. 2 .
Câu 49. Cho hàm số f (x) liên tục trên (0;+∞). Biết 1 là một nguyên hàm của hàm số 2 x 2 f (x)
y = f ′(x)ln x f ( ) 1 2 = . Tính I = dx ln 2 ∫ ? x 1 − − A. 7 . B. 7 . C. 1 . D. 1. 4 4 2 2
Câu 50. Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số m để phương trình 2 2 2x +2 x +2 e − 3em = 0 có 4 nghiệm phân biệt? A. 0 . B. 2 . C. 8 . D. 10. HẾT Trang 7/6
Document Outline

  • 2020. Thi thử Phan Bội Châu - Khánh Hòa