1/8 - Mã đề 091
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO ĐĂKLĂK ĐỀ THI THỬ TN - THPT LẦN 1 NĂM 2020 2021
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ MÔN TOÁN
( Đ thi c 6 trang ) Thời gian làm bài: 90 phút không kể thời gian giao đ
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cnh
a
,
( )
SA ABCD
, cnh bên
SC
to vi mt đáy
góc
45
. Th tích
V
ca khi chóp
.S ABCD
theo
a
bng
A.
. B.
3
2
3
a
V =
. C.
3
3
3
a
V =
. D.
3
2
6
a
V =
.
Câu 2. Cho hàm s
()y f x=
có đồ th như hình vẽ bên dưới.
y
x
f
(
x
)
1
3
2
O
Hàm s đã cho đồng biến trên khong nào sau đây?
A.
( )
0;2
. B.
( )
;2−
. C.
( )
2;+
. D.
( )
0;+
.
Câu 3. H nguyên hàm ca hàm s
( )
2
e
x
f x x=+
A.
3
e
3
x
x
C++
. B.
3
e3
x
xC++
C.
e2
x
xC++
. D.
3
1
e
3
x
x
C
x
++
.
Câu 4. Cho hàm s
( )
fx
bng biến thiên như sau:
S nghim thc ca phương trình
( )
2 3 0fx−=
.
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
4
.
Câu 5. Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên
( )
2
( 1)(2 1)( 2)f x x x x
= + +
.
S điểm cc tr ca hàm s
( )
y f x=
A.
3
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 6. Vi
a
,
b
là các s thc dương ty ,
( )
2
2
log .ab
bng
A.
2
log ab+
. B.
22
2log logab+
. C.
( )
log .ab
. D.
( )
2
2 log .ab+
.
Câu 7. Tp nghim
S
ca bất phương trình
2
4
28
xx−+
là:
A.
( ) ( )
;1 3;S = +
. B.
( )
;3S =
. C.
( )
1;3S =
. D.
( )
1;S = +
.
Câu 8. Th tích ca khi lp phương cnh
2a
bng
A.
3
a
. B.
3
8a
. C.
3
6a
. D.
3
2a
.
Câu 9. Cho mt cu đưng kính bng
4a
. Th tích khi cu tương ng bng
A.
3
256
3
a
. B.
3
32 a
. C.
3
8
3
a
. D.
2
16 a
.
Câu 10. Cho hình tr chiu cao
7h =
và bán kính đáy
4r =
. Din tích xung quanh ca hình tr bng
Mã đề 091
2/8 - Mã đề 091
A.
56
. B.
112
. C.
28
. D.
112
3
.
Câu 11. Mt t 10 hc sinh. S cách chn ra 2 hc sinh t t đó để gi 2 chc v t trưởng và t phó
A.
2
10
.A
B.
2
10
.C
C.
8
10
.A
D.
2
10 .
Câu 12. Cp s cng
( )
n
u
s hng đầu
1
3u =
, công sai
5d =
, s hng th
A.
4
23u =
B.
4
18u =
C.
4
14u =
D.
4
8u =
Câu 13. Phương trình
2
50zz+ + =
hai nghim
12
;zz
trên tp hp s phc. Tính giá tr ca biu thc
22
12
P z z=+
A.
37
2
P =−
. B.
10P =
. C.
9P =−
. D.
11P =
.
Câu 14. Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, mt cu
( )
S
tâm
( )
2;3; 6I
và bán kính
4R =
phương trình là
A.
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 3 6 4x y z+ + + + =
. B.
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 3 6 16x y z + + + =
.
C.
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 3 6 16x y z+ + + + =
. D.
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 3 6 4x y z + + + =
.
Câu 15. Cho tích phân
( )
2
1
2 d 1.f x x x−=


Khi đó
( )
2
1
df x x
bng
A.
3
. B.
3
. C.
1
. D.
4
.
Câu 16. Tim cn đứng ca đồ th hàm s
32
5
x
y
x
+
=
A.
3y =
. B.
5y =
. C.
3x =
. D.
5x =
.
Câu 17. S phc liên hp ca s phc
( )
34z i i=−
A.
43zi=−
. B.
43zi= +
. C.
43zi=+
. D.
43zi=
.
Câu 18. Cho hàm s
( )
y f x=
liên tục trên đoạn
;ab
. Gi
D
là hình phng gii hn bởi đồ th ca hàm s
( )
y f x=
, trục hoành hai đường thng
xa=
,
xb=
( )
ab
. Th tích ca khi tròn xoay to thành khi
quay
D
quanh trục hoành được tính theo công thc
A.
( )
2
d
b
a
V f x x
=
. B.
( )
22
d
b
a
V f x x
=
. C.
( )
2
d
b
a
V f x x
=
. D.
( )
2
2d
b
a
V f x x
=
.
Câu 19. Đạo hàm ca hàm s
( )
31
2
x
fx
=
A.
( )
' 3 1
3.2 .ln 2
x
fx
=
. B.
( )
' 3 1
2 .log2
x
fx
=
. C.
( )
' 3 2
3.2
x
fx
=
. D.
( )
' 3 1
2 .ln 2
x
fx
=
.
Câu 20. S nghim của phương trình
22
log log ( 3) 2xx+ =
A.
0
B.
2
C.
3
D.
1
Câu 21. Gi
M
m
ln t giá tr ln nht giá tr nh nht ca hàm s
3
32y x x= +
trên đoạn
0;2
. Khi đó tng
Mm+
bng
A.
4
. B.
6
. C.
2
. D.
16
.
Câu 22. Đưng cong trong hình v dưới đồ th ca hàm s nào?
2
2
1
1
O
x
y
3/8 - Mã đề 091
A.
21
1
x
y
x
=
. B.
2
1
x
y
x
=
. C.
2
2
x
y
x
+
=
. D.
2
3
x
y
x
=
+
.
Câu 23. Trong không gian vi h to độ
Oxyz
, cho mt cu
( )
2 2 2
: 4 2 6 2 0S x y z x y z+ + + + =
. To độ
tâm
I
và tính bán kính
R
ca
( )
S
A.
( )
2;1;3 , 4IR−=
. B.
( )
2; 1; 3 , 4IR =
.
C.
( )
2;1;3 , 2 3IR−=
. D.
( )
2; 1; 3 , 12IR =
.
Câu 24. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
: 2 3 0P x y+ + =
. Đưng thng
qua
( )
1;2; 3A
vuông góc vi mt phng
( )
P
phương trình
A.
1
22
33
xt
yt
zt
=+
=+
= +
. B.
1
22
3
xt
yt
zt
=+
=+
=+
. C.
1
22
3
xt
yt
z
=+
=+
=−
. D.
1
22
3
xt
yt
z
=+
=+
=
.
Câu 25. Trong các hàm s sau, hàm s nào nghch biến trên ?
A.
1
5
x
y

=


. B.
5
x
y =
. C.
5
logyx=
. D.
1
5
logyx=
.
Câu 26. Cho khi lăng tr din tích đáy
5B =
và chiu cao
4h =
. Th tích ca khi lăng tr đã cho bng
A.
20
3
. B.
9
. C.
3
. D.
20
.
Câu 27. Trên mt phng
Oxy
, cho các điểm như hình bên. Đim biu din s phc
32zi= +
A. điểm
N
. B. điểm
Q
. C. điểm
M
. D. điểm
P
.
Câu 28. Vi
,,a b x
s thc dương tha mãn
5 5 5
log 3log 4logx a b=+
. Khng định nào dưới đây đúng?
A.
34x a b=+
. B.
34
x a b=+
. C.
34
x a b=
. D.
12x ab=
.
Câu 29. Trong không gian vi h trc
Oxyz
, cho mt phng
( )
: 3 2 4 0P x y z + =
. Mt vectơ pháp tuyến
ca
( )
P
A.
( )
1; 3;2 .
B.
( )
1;2;3 .
C.
( )
1;3;2 .
D.
( )
1;2; 3 .
Câu 30. Hàm s
( )
y f x=
liên tc trên bng biến thiên như sau
Hàm s đạt cc đại ti điểm
A.
2x =
. B.
0x =
. C.
1x =
. D.
3x =
.
Câu 31. hiu
S
din tích hình phng gii hn bi đồ th hàm s
( )
y f x=
, trc hoành, đường thng
xa=
,
xb=
(như hình bên). Hi khng định nào dưới đây khng định đúng?
4/8 - Mã đề 091
A.
( ) ( )
dd
cb
ac
S f x x f x x=+

. B.
( ) ( )
dd
cb
ac
S f x x f x x=−

.
C.
( )
d
b
a
S f x x=
. D.
( ) ( )
dd
cb
ac
S f x x f x x= +

.
Câu 32. Tính môđun của s phc
z
, biết
( )
1 2 1i z z i+ + =
A.
10
. B.
2
. C.
13
D.
5
.
Câu 33. Cho hình lăng tr
.ABC AB C
đáy tam giác đều. Biết
2AA a
=
,
AB a=
và hình chiếu vuông
góc ca
A
lên đáy
ABC
trng tâm tam giác
ABC
. Tính th tích khi lăng tr.
A.
3
11
4
a
. B.
3
4
3
a
. C.
3
11
3
a
. D.
3
3
2
a
.
Câu 34. Trong không gian vi h trc
Oxyz
, cho đường thng
d
:
11
2 1 3
x y z−+
==
mt phng
( )
:2 0Q x y z+ =
. Mt phng
( )
P
chứa đường thng
d
vuông góc vi mt phng
( )
Q
phương
trình là
A.
2 1 0xy + =
. B.
20x y z+ + =
. C.
2 1 0xy =
. D.
0x y z + =
.
Câu 35. Biết
( )
( )
e
1
ln 3
d ln , ,
ln 2 2
x
I x a b a b Q
xx
= = +
+
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
1ab−=
. B.
21ab+=
. C.
20ab+=
. D.
22
4ab+=
.
Câu 36. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình vuông cạnh
,a
mt bên
SAB
là tam giác đều và nm trong
mt phng vuông góc vi mt phẳng đáy (minh họa như hình v bên). Khong cách t
A
đến mt phng
( )
SBD
bng
A.
21
14
a
. B.
21
28
a
. C.
2
2
a
D.
21
7
a
.
Câu 37. Kết qu tích phân
( )
1
0
2 3 d
x
I x e x=+
được viết dưới dng
I ae b=+
. vi
,ab
các s hu t. Tìm
khng định đúng.
A.
33
28ab+=
. B.
3ab =
. C.
21ab+=
. D.
2ab−=
Câu 38. Trong mt nhóm hc sinh
4
nam
6
n, chn ngu nhiên
2
hc sinh. Xác sut để chn
2
hc sinh gm
1
nam và
1
n bng
A.
7
15
. B.
8
15
. C.
3
5
. D.
2
5
.
Câu 39. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
9mx
y
xm
+
=
+
nghch biến trên khong
( )
0;2 ?
5/8 - Mã đề 091
A. 5. B. 7. C. 6. D. 4.
Câu 40. Trong không gian cho hình ch nht
ABCD
AB a=
2AD a=
. Gi
H
,
K
ln t trung
điểm ca
AD
BC
. Quay hình ch nht đó quanh trc
HK
, ta được mt hình tr. Din tích toàn phn ca
hình tr :
A.
2
8
tp
Sa
=
. B.
2
4
tp
Sa
=
. C.
4
tp
S
=
. D.
8
tp
S
=
.
Câu 41. Th Cho hình lăng tr đều
.ABC A B C
Biết khong cách t điểm
C
đến mt phng
( )
ABC
bng
,a
góc gia hai mt phng
( )
ABC
( )
BCCB
bng
vi
1
cos .
23
=
Tính th tích khi lăng
tr
.ABC A B C
A.
3
32
4
a
V =
. B.
3
2
8
3a
V =
. C.
3
2
2
a
V =
. D.
3
2
2
3a
V =
.
Câu 42. Biết rằng phương trình
( )
2
33
log 2 log 3 1 0x m x m + + =
hai nghim
1
x
,
2
x
tha mãn
12
27xx =
.
Khi đó tổng
22
12
xx+
bng
A.
5.
B.
81
. C.
36
. D.
90
.
Câu 43. Cho
x
,
y
hai s thc không âm tha mãn
2
2
21
2 1 log
1
y
x x y
x
+
+ + =
+
. Giá tr nh nht ca
biu thc
2 1 2
4 2 1
x
P e x y
= + +
A.
1
2
. B.
1
. C.
1
. D.
1
2
.
Câu 44. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho
( ) ( )
3; 1;2 , 1;1;8AB
mt phng
( )
: 5 0P x y z + =
. Mt cu
( )
S
đi qua hai điểm
,AB
và tiếp xúc vi
( )
P
tại điểm
C
. Biết
C
luôn thuc
một đường tròn
( )
T
c định. Din tích ca hình tròn
( )
T
bng
A.
36
. B.
35
. C.
37
. D.
33
.
Câu 45. Cho hàm s
( )
y f x=
đạo hàm liên tc nhn giá tr dương trên khong
( )
0;+
. Biết
( )
11f =
,
( )
9 27f =
( ) ( ) ( )
3
2
2
x
x.f x .f x f x
=+


.Giá tr ca tích phân
( )
8
0
1
.d
1
x
Ix
fx
+
=
+
bng
A.
26
. B.
28
. C.
4
. D.
2
.
Câu 46. Để làm mt cái sinh nht người ta ly mt miếng giy hình tam giác
ABC
đều cnh
3dm
(như
hình v). Gi
K
trung đim ca
BC
. Người ta dùng compa tâm
A
bán kính
AK
vch cung
tròn
MN
(
M
,
N
th t thuc cnh
AB
AC
) ri ct miếng giy theo cung tròn đó. Ly phn hình qut
người ta gián sao cho cnh
AM
AN
trùng nhau thành mt cái hình nón không đáy vi đỉnh
A
. Th
tích ca cái gn vi giá tr nào nht?
r
N
M
A
K
B
C
A
A.
3
0,5dm
. B.
3
0,6dm
. C.
3
0,3dm
. D.
3
0,4dm
.
Câu 47. Cho hàm s
( )
y f x=
đạo hàm trên . Đồ th hàm s
( )
fx
như hình v bên dưới.
6/8 - Mã đề 091
Tìm
m
để bt phương trình
( )
2
2 2 4 3m x f x x + + +
nghim đúng vi mi
( )
3;x +
.
A.
( )
21mf−
. B.
( )
2 0 1mf−
. C.
( )
21mf−
. D.
( )
2 0 1mf−
.
Câu 48. Cho s phc
z
tha mãn
1 2 5zi =
. Tìm giá tr ln nht giá tr nh nht ca
w 2 2 4 6z i z i= + + +
.
A.
max 10 2;min 10ww==
. B.
max 10 3;min 10ww==
.
C.
max 10 2;min 8ww==
. D.
max 10 3;min 11ww==
.
Câu 49. Cho
( )
y f x=
m đa thc bc
4
đồ th như hình v. bao nhu giá tr nguyên ca tham s
m
thuc đon
12;12
đm s
( ) ( )
21g x f x m= +
5
đim cc tr?
A.
12
. B.
14
. C.
15
. D.
13
.
Câu 50. Cho đ th hàm s bc ba
( )
32
1
3
y f x ax bx x c= = + + +
đường thng
( )
y g x=
đồ th như
hình v sau:
Biết
5AB =
, din tích hình phng gii hn bi đồ th hàm s
( )
y f x=
, trc hoành hai đường thng
1, 2xx==
bng
A.
17
11
. B.
5
12
. C.
19
12
. D.
7
11
.
------ HẾT ------
7/8 - Mã đề 091
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO ĐĂKLĂK ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ TN – THPT
LẦN 1 NĂM 2020– 2021
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ MÔN TOÁN
( Đ thi c 6 trang ) Thời gian làm bài: 90 phút không kể thời gian giao đPhần đáp
án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
141
091
671
316
1
B
B
B
B
2
C
C
A
A
3
B
A
D
D
4
A
D
C
A
5
C
D
A
B
6
B
B
B
A,B,C,D
7
D
C
D
C
8
D
B
B
A
9
C
A,B,C,D
A
A
10
A
A
D
C
11
A
A
A,B,C,D
D
12
C
B
B
D
13
C
C
B
A
14
D
B
C
B
15
A
D
D
C
16
B
D
A
D
17
B
A
A
B
18
C
C
C
C
19
C
A
B
B
20
D
D
B
B
21
B
A
C
D
22
B
B
C
A
23
A
B
A
D
24
A
C
D
D
25
C
A
A
C
26
D
D
C
A
27
B
B
B
D
28
A,B,C,D
C
B
A
29
B
A
D
C
30
D
C
C
D
31
A
D
A
D
32
A
D
D
B
33
C
A
D
C
34
D
C
B
C
35
D
C
C
B
36
C
D
C
B
37
D
C
D
C
8/8 - Mã đề 091
38
D
B
A
B
39
D
D
B
D
40
D
B
A
A
41
B
D
B
B
42
A
D
D
D
43
C
A
A
D
44
D
D
D
D
45
B
C
D
C
46
A
A
C
C
47
B
D
A
D
48
A
A
A
A
49
A
C
D
D
50
B
C
D
C
Xem thêm: ĐỀ THI THỬ MÔN TOÁN
https://toanmath.com/de-thi-thu-mon-toan/

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO ĐĂKLĂK
ĐỀ THI THỬ TN - THPT LẦN 1 NĂM 2020– 2021
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ MÔN TOÁN
( Đề thi có 6 trang )
Thời gian làm bài: 90 phút không kể thời gian giao đề
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 091
Câu 1. Cho hình chóp .
S ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA ⊥ ( ABCD) , cạnh bên SC tạo với mặt đáy
góc 45. Thể tích V của khối chóp .
S ABCD theo a bằng 3 a 2 3 a 3 3 a 2 A. 3
V = a 2 . B. V = . C. V = . D. V = . 3 3 6
Câu 2. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ bên dưới. y 3 f(x) O 2 x 1
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. (0;2) . B. (−;2). C. (2;+) . D. (0;+ ).
Câu 3. Họ nguyên hàm của hàm số ( ) 2 = ex f x + x là 3 3 1 A. ex x + + C . B. x 3
e + 3x + C
C. ex + 2x + C . D. ex x + + C . 3 x 3
Câu 4. Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực của phương trình 2 f (x) −3 = 0 . A. 3. B. 0 . C. 2 . D. 4 .
Câu 5. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên và có f (x) 2
= (x −1)(2x +1)(x + 2) .
Số điểm cực trị của hàm số y = f (x) là A. 3. B. 0 . C. 1 . D. 2 .
Câu 6. Với a , b là các số thực dương tùy ý, log ( 2 a .b bằng 2 )
A. log a + b .
B. 2 log a + log b . C. log ( . a b) . D. 2 + log . a b . 2 ( ) 2 2 2
Câu 7. Tập nghiệm S của bất phương trình 2 −x +4 2 x  8 là: A. S = (− ;  )
1 (3;+) . B. S = (− ) ;3 . C. S = (1; ) 3 .
D. S = (1;+) .
Câu 8. Thể tích của khối lập phương cạnh 2a bằng A. 3 a . B. 3 8a . C. 3 6a . D. 3 2a .
Câu 9. Cho mặt cầu có đường kính bằng 4a . Thể tích khối cầu tương ứng bằng 3 256 a 3 8 a A. . B. 3 32a . C. . D. 2 16 a . 3 3
Câu 10. Cho hình trụ có chiều cao h = 7 và bán kính đáy r = 4 . Diện tích xung quanh của hình trụ bằng 1/8 - Mã đề 091 112 A. 56 . B. 112 . C. 28 . D. . 3
Câu 11. Một tổ có 10 học sinh. Số cách chọn ra 2 học sinh từ tổ đó để giữ 2 chức vụ tổ trưởng và tổ phó là A. 2 A . B. 2 C . C. 8 A . D. 2 10 . 10 10 10
Câu 12. Cấp số cộng (u có số hạng đầu u = 3 , công sai d = 5 , số hạng thứ tư là n ) 1
A. u = 23
B. u = 18
C. u = 14 D. u = 8 4 4 4 4
Câu 13. Phương trình 2
z + z + 5 = 0 có hai nghiệm z ; z trên tập hợp số phức. Tính giá trị của biểu thức 1 2 2 2
P = z + z 1 2 37 A. P = − .
B. P =10. C. P = 9 − . D. P =11. 2
Câu 14. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , mặt cầu (S ) tâm I (2;3; 6
− ) và bán kính R = 4 có phương trình là
A. ( x + )2 + ( y + )2 + ( z − )2 2 3 6 = 4 .
B. ( x − )2 + ( y − )2 + ( z + )2 2 3 6 = 16 .
C. ( x + )2 + ( y + )2 + (z − )2 2 3 6 = 16 .
D. ( x − )2 + ( y − )2 + ( z + )2 2 3 6 = 4 . 2 2
Câu 15. Cho tích phân  f
 (x)−2xdx =1. 
Khi đó f (x)dx  bằng 1 1 A. 3. B. 3 − . C. 1 − . D. 4 . 3x + 2
Câu 16. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = là x − 5
A. y = 3 .
B. y = 5 .
C. x = 3. D. x = 5.
Câu 17. Số phức liên hợp của số phức z = i (3− 4i) là
A. z = 4 −3i . B. z = 4 − +3i .
C. z = 4 + 3i . D. z = 4 − −3i .
Câu 18. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên đoạn  ;
a b . Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số
y = f (x) , trục hoành và hai đường thẳng x = a , x = b (a b) . Thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi
quay D quanh trục hoành được tính theo công thức b b b b A. 2 V =  f
 (x)dx. B. 2 2 V =  f
 (x)dx. C. 2 V =  f
 (x)dx. D. 2 V = 2 f  (x)dx. a a a a
Câu 19. Đạo hàm của hàm số ( ) 3 1 2 x f x − = là A. ' f (x) 3x 1 3.2 − = .ln 2 . B. ' f (x) 3x 1 2 − = .log 2. C. ' ( ) 3 2 3.2 x f x − = . D. ' f (x) 3x 1 2 − = .ln 2 .
Câu 20. Số nghiệm của phương trình log x + log (x − 3) = 2 là 2 2 A. 0 B. 2 C. 3 D. 1
Câu 21. Gọi M m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 3
y = x − 3x + 2 trên đoạn
0;2. Khi đó tổng M +m bằng A. 4 . B. 6 . C. 2 . D. 16.
Câu 22. Đường cong trong hình vẽ dưới là đồ thị của hàm số nào? y 2 1 O 1 2 x 2/8 - Mã đề 091 2x −1 x − 2 x + 2 x − 2 A. y = . B. y = . C. y = . D. y = . x −1 x −1 x − 2 x + 3
Câu 23. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt cầu (S) 2 2 2
: x + y + z − 4x + 2y + 6z − 2 = 0 . Toạ độ
tâm I và tính bán kính R của (S ) là A. I ( 2 − ;1; ) 3 , R = 4 . B. I (2; 1 − ;− ) 3 , R = 4 . C. I ( 2
− ;1;3), R = 2 3 . D. I (2; 1 − ; 3 − ), R = 12 .
Câu 24. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P) : x + 2y + 3 = 0 . Đường thẳng  qua A(1;2;− ) 3
vuông góc với mặt phẳng (P) có phương trình là x =1+ tx =1+ tx =1+ tx =1+ t    
A.y = 2 + 2t .
B.y = 2 + 2t .
C.y = 2 + 2t .
D.y = 2 + 2t . z = 3 − + 3t     z = 3 + tz = 3 −  z = 3 
Câu 25. Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên ?  1 x
A. y =   . B. 5x y = .
C. y = log x .
D. y = log x .  5  5 1 5
Câu 26. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy B = 5 và chiều cao h = 4 . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng 20 A. . B. 9. C. 3. D. 20 . 3
Câu 27. Trên mặt phẳng Oxy , cho các điểm như hình bên. Điểm biểu diễn số phức z = 3 − + 2i
A. điểm N .
B. điểm Q .
C. điểm M . D. điểm P . Câu 28. Với , a ,
b x là số thực dương thỏa mãn log x = 3log a + 4log b . Khẳng định nào dưới đây đúng? 5 5 5
A. x = 3a + 4b. B. 3 4
x = a + b . C. 3 4
x = a b .
D. x =12ab .
Câu 29. Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho mặt phẳng (P) : x −3y + 2z − 4 = 0 . Một vectơ pháp tuyến của (P) là A. (1; 3 − ;2). B. (1;2;3). C. (1;3;2). D. (1;2; 3 − ).
Câu 30. Hàm số y = f (x) liên tục trên và có bảng biến thiên như sau
Hàm số đạt cực đại tại điểm
A. x = 2 .
B. x = 0 .
C. x =1. D. x = 3.
Câu 31. Kí hiệu S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = f (x) , trục hoành, đường thẳng
x = a , x = b (như hình bên). Hỏi khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng? 3/8 - Mã đề 091 c b c b A. S = f
 (x)dx+ f
 (x)dx. B. S = f
 (x)dxf
 (x)dx . a c a c b c b C. S = f
 (x)dx.
D. S = − f
 (x)dx+ f
 (x)dx. a a c
Câu 32. Tính môđun của số phức z , biết (1+ i) z + 2z =1− i A. 10 . B. 2 . C. 13 D. 5 .
Câu 33. Cho hình lăng trụ AB . C A BC
  có đáy là tam giác đều. Biết AA = 2a, AB = a và hình chiếu vuông
góc của A lên đáy A BC
  là trọng tâm tam giác A BC
 . Tính thể tích khối lăng trụ. 3 a 11 3 4a 3 a 11 3 3a A. . B. . C. . D. . 4 3 3 2 x −1 y z +1
Câu 34. Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho đường thẳng d : = = và mặt phẳng 2 1 3
(Q):2x + y z = 0 . Mặt phẳng (P) chứa đường thẳng d và vuông góc với mặt phẳng (Q) có phương trình là
A.x + 2y −1= 0 .
B. x + 2y + z = 0 .
C. x − 2y −1 = 0 .
D. x y + z = 0 . e ln x 3
Câu 35. Biết I = dx = a ln + ,
b a,b Q
. Mệnh đề nào sau đây đúng? x ln x + 2 2 1 ( ) ( )
A. a b =1.
B. 2a +b =1.
C. a + 2b = 0 . D. 2 2 a + b = 4 .
Câu 36. Cho hình chóp .
S ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, mặt bên SAB là tam giác đều và nằm trong
mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy (minh họa như hình vẽ bên). Khoảng cách từ A đến mặt phẳng (SBD) bằng 21a 21a 2a 21a A. . B. . C. D. . 14 28 2 7 1
Câu 37. Kết quả tích phân = (2 +3) x I x
e dx được viết dưới dạng I = ae +b. với a,b là các số hữu tỉ. Tìm 0 khẳng định đúng. A. 3 3
a + b = 28 .
B. ab = 3.
C. a + 2b =1.
D. a b = 2
Câu 38. Trong một nhóm học sinh có 4 nam và 6 nữ, chọn ngẫu nhiên 2 học sinh. Xác suất để chọn 2
học sinh gồm 1 nam và 1 nữ bằng 7 8 3 2 A. . B. . C. . D. . 15 15 5 5 mx + 9
Câu 39. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y =
nghịch biến trên khoảng (0;2)? x + m 4/8 - Mã đề 091 A. 5. B. 7. C. 6. D. 4.
Câu 40. Trong không gian cho hình chữ nhật ABCDAB = a AD = 2a . Gọi H , K lần lượt là trung
điểm của AD BC . Quay hình chữ nhật đó quanh trục HK , ta được một hình trụ. Diện tích toàn phần của hình trụ là: A. 2
S = 8a  . B. 2
S = 4a  .
C. S = 4 . D. S = 8 . tp tp tp tp
Câu 41. Thể Cho hình lăng trụ đều ABC ABC 
. Biết khoảng cách từ điểm C đến mặt phẳng ( ABC ) bằng 1
a, góc giữa hai mặt phẳng ( ABC) và (BCCB) bằng  với cos =
. Tính thể tích khối lăng 2 3
trụ ABC ABC  . 3 3a 2 3 3a 2 3 a 2 3 3a 2 A. V = . B. V = . C. V = . D. V = . 4 8 2 2
Câu 42. Biết rằng phương trình 2
log x m + 2 log x + 3m −1 = 0 có hai nghiệm x , x thỏa mãn x x = 27 . 3 ( ) 3 1 2 1 2 Khi đó tổng 2 2
x + x bằng 1 2 A. 5. B. 81. C. 36. D. 90. 2y +1
Câu 43. Cho x , y là hai số thực không âm thỏa mãn 2
x + 2x y +1 = log
. Giá trị nhỏ nhất của 2 x +1 biểu thức 2x 1 − 2 P = e
+ 4x − 2y +1 là 1 1 A. − . B. 1. C. 1 − . D. . 2 2
Câu 44. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho A(3; 1
− ;2),B(1;1;8) và mặt phẳng
(P):xy + z −5= 0. Mặt cầu (S)đi qua hai điểm ,ABvà tiếp xúc với (P)tại điểm C . Biết C luôn thuộc
một đường tròn (T ) cố định. Diện tích của hình tròn (T ) bằng A. 36 . B. 35 . C. 37 . D. 33 .
Câu 45. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm liên tục và nhận giá trị dương trên khoảng (0;+ ) . Biết 3 x 8 x +1 f ( )
1 =1, f (9) = 27 và x.f (x).f (x) = +  f  (x) 2  I = .dx  bằng 2
 .Giá trị của tích phân f x +1 0 ( ) A. 26 . B. 28 . C. 4 . D. 2 .
Câu 46. Để làm một cái mũ sinh nhật người ta lấy một miếng giấy hình tam giác ABC đều cạnh 3dm (như
hình vẽ). Gọi K là trung điểm của BC . Người ta dùng compa có tâm là A và bán kính AK vạch cung
tròn MN ( M , N thứ tự thuộc cạnh AB AC ) rồi cắt miếng giấy theo cung tròn đó. Lấy phần hình quạt
người ta gián sao cho cạnh AM AN trùng nhau thành một cái mũ hình nón không đáy với đỉnh A . Thể
tích của cái mũ gần với giá trị nào nhất? A A M N C r B K A. 3 0,5dm . B. 3 0,6dm . C. 3 0,3dm . D. 3 0,4dm .
Câu 47. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm trên . Đồ thị hàm số f (x) như hình vẽ bên dưới. 5/8 - Mã đề 091
Tìm m để bất phương trình 2
m x  2 f (x + 2) + 4x + 3 có nghiệm đúng với mọi x( 3; − + ).
A. m  2 f (− ) 1 .
B. m  2 f (0) −1.
C. m  2 f (− ) 1 .
D. m  2 f (0) −1.
Câu 48. Cho số phức z thỏa mãn z −1− 2i = 5. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của
w = z + 2 + 2i + z − 4 − 6i .
A. max w =10 2;min w 1 = 0 .
B. max w =10 3;min w 1 = 0 .
C. max w =10 2;min w =8 .
D. max w =10 3;min w 1 = 1.
Câu 49. Cho y = f (x) là hàm đa thức bậc 4 và có đồ thị như hình vẽ. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m thuộc đoạn  1
− 2;12 để hàm số g (x) = 2 f (x − )
1 + m có 5 điểm cực trị? A. 12. B. 14 . C. 15. D. 13. 1
Câu 50. Cho đồ thị hàm số bậc ba y = f ( x) 3 2
= ax + bx + x + c và đường thẳng y = g (x) có đồ thị như 3 hình vẽ sau:
Biết AB = 5, diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = f (x) , trục hoành và hai đường thẳng
x =1, x = 2 bằng 17 5 19 7 A. . B. . C. . D. . 11 12 12 11
------ HẾT ------ 6/8 - Mã đề 091
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO ĐĂKLĂK
ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ TN – THPT LẦN 1 NĂM 2020– 2021
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
MÔN TOÁN
( Đề thi có 6 trang )
Thời gian làm bài: 90 phút không kể thời gian giao đềPhần đáp
án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
141 091 671 316 1 B B B B 2 C C A A 3 B A D D 4 A D C A 5 C D A B 6 B B B A,B,C,D 7 D C D C 8 D B B A 9 C A,B,C,D A A 10 A A D C 11 A A A,B,C,D D 12 C B B D 13 C C B A 14 D B C B 15 A D D C 16 B D A D 17 B A A B 18 C C C C 19 C A B B 20 D D B B 21 B A C D 22 B B C A 23 A B A D 24 A C D D 25 C A A C 26 D D C A 27 B B B D 28 A,B,C,D C B A 29 B A D C 30 D C C D 31 A D A D 32 A D D B 33 C A D C 34 D C B C 35 D C C B 36 C D C B 37 D C D C 7/8 - Mã đề 091 38 D B A B 39 D D B D 40 D B A A 41 B D B B 42 A D D D 43 C A A D 44 D D D D 45 B C D C 46 A A C C 47 B D A D 48 A A A A 49 A C D D 50 B C D C
Xem thêm: ĐỀ THI THỬ MÔN TOÁN
https://toanmath.com/de-thi-thu-mon-toan/ 8/8 - Mã đề 091
Document Outline

  • De-va-dap-an-thi-thu-THPT-QG-2021-lan-thu-1-mon-Toan
  • 51515