Đề thi thử TN THPT 2021 môn Toán lần 3 trường Nguyễn Đăng Đạo – Bắc Ninh

Đề thi thử TN THPT 2021 môn Toán lần 3 trường Nguyễn Đăng Đạo – Bắc Ninh mã đề 002 gồm 06 trang với 50 câu hỏi và bài toán dạng trắc nghiệm.

Chủ đề:
Môn:

Toán 1.8 K tài liệu

Thông tin:
6 trang 10 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi thử TN THPT 2021 môn Toán lần 3 trường Nguyễn Đăng Đạo – Bắc Ninh

Đề thi thử TN THPT 2021 môn Toán lần 3 trường Nguyễn Đăng Đạo – Bắc Ninh mã đề 002 gồm 06 trang với 50 câu hỏi và bài toán dạng trắc nghiệm.

33 17 lượt tải Tải xuống
Trang
1
/
6
-
đ
SỞ GD & ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO
ĐỀ THI THỬ TN THPT LẦN 3
NĂM HỌC 2020 – 2021
MÔN: TOÁN
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Mã đề thi
002 Họ và tên:
………………………………….
Lớp:
………...
..........
……..……
Câu 1. Họ nguyên hàm của hàm số
2sin .cos 2
f x x x
A. cos3 cos
x x C
. B.
1
cos3 cos
3
x x C
.
C.
1
cos3 cos
3
x x C
. D.
1
cos3 cos
3
x x C
.
Câu 2. Hàm số
3 2
2 3 1
y x x
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
0;1
. B.
0;

. C.
1;

. D.
1
;
3

.
Câu 3. Cho
0
x
2
log x
, Tính
3
4
log
x
theo
.
A.
6
. B.
2
3
. C.
6
. D.
3
2
.
Câu 4. Giả sử
5
1
ln(b 1)
2 1
dx
a
x
, với
,
a b
là các số nguyên không âm. Tính
T a b
?
A. 9. B. 2. C. -1. D. 1.
Câu 5. Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho điểm
1;1;2 , 3;2; 3
A B
. Mặt cầu
S
m
I
thuộc
Ox
và đi qua hai điểm
,
A B
có phương trình.
A.
2 2 2
4 2 0
x y z x
. B.
2 2 2
8 2 0
x y z x
.
C.
2 2 2
8 2 0
x y z x
. D.
2 2 2
8 2 0
x y z x
.
Câu 6. Nguyên hàm của hàm số
cos 2
f x x
A.
d 2sin2
f x x x C
. B.
d 2sin2
f x x x C
.
C.
1
d sin2
2
f x x x C
. D.
1
d sin 2
2
f x x x C
.
Câu 7. Cho hình chóp
SABCD
đáy hình vuông
ABCD
cạnh a,
SA
vuông góc với đáy
ABCD
3
SA a
. Góc giữa đường thẳng
SD
ABCD
bằng?
A.
0
30
. B.
0
45
. C.
0
60
. D.
0
135
.
Câu 8. Cho hình trụ có chiều cao gấp đôi bán kính đáy. Biết thiết diện qua trục của hình trụ có chu vi bằng 4.
Tính thể tích khối trụ đó.
A.
12
. B.
4
. C.
2
. D.
2
3
.
Câu 9. Trong không gian
Oxyz
, một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng
: 2 3 0
P x y z
có tọa độ là
A.
1;1; 3
. B.
1; 2; 3
. C.
2;1; 3
. D.
1; 2;1
.
Câu 10. Tập nghiệm của phương trình
4
log 1 3 2
x
là:
A.
7
3
. B.
5
. C.
17
3
. D.
7
3
.
Trang
2
/
6
-
đ
ề 002
Câu 11. Gọi E tập hợp các số tự nhiên 3 chữ số đôi môt khác nhau lập được từ các chsố 1;2;3;4;7.
Chọn ngẫu nhiên một phần tử của E. Tính xác suất để số được chọn chia hêt cho 3?
A.
2
5
. B.
1
5
. C.
4
5
. D.
3
5
.
Câu 12. Cho
d 2
b
a
f x x
d 3
b
a
g x x
. Giá trị của
2 d
b
a
f x g x x
bằng
A.
4
. B.
4
. C.
6
. D.
8
.
Câu 13. Giá trị lớn nhất
M
của hàm số
2 1
3
x
y
x
trên đoạn
4;5
là:
A.
7M
. B.
9M
. C.
1
2
M
. D.
9
2
M
.
Câu 14. Số nghiệm nguyên dương của phương trình
log 2 4 1x
là:
A.
8.
B.
7
. C.
6
. D.
5
.
Câu 15. Tích phân
1
2
0
3 dx x x
bằng
A.
7
4
. B. 2. C. 1. D.
4
7
.
Câu 16. Tìm tập xác định của hàm số
1.ln 5 2y x x .
A.
5
1;
2
. B.
1;
. C.
5
1;
2
. D.
5
;
2

.
Câu 17. Hàm s
4 2
, 0y f x ax bx c a
đồ thị như hình vẽ bên.Snghiệm thực của phương
trình:
8
5
f x
là:
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
3
.
Câu 18. Cho hình chóp
SABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh a. Mặt bên SAB tam giác đều nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính khoảng cách từ trung điểm I của AB đến
SCD
?
A.
5
5
a
. B.
21
7
a
. C.
2
a
. D.
3
2
a
.
Câu 19. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
Trang
3
/
6
-
đ
ề 002
A.
3
3 1y x x
. B.
4 2
1y x x
. C.
3
3 1y x x
. D.
2
1y x x
.
Câu 20. Viết phương trình mặt phẳng
đi qua
2;1; 3M
, biết
cắt trục
, ,Ox Oy Oz
lần lượt tại
, ,A B C
sao cho tam giác
ABC
nhận M làm trực tâm
A.
3 4 3 1 0.x y z
B.
2 6 23 0.x y z
C.
2 5 6 0.x y z
D.
2 3 14 0.x y z
Câu 21. Tổng tất cả các nghiệm thực của phương trình
2
3 4
x x
là:
A.
1
2
. B.
1
. C.
3
log 4 . D.
3
log 4 .
Câu 22. Hình hộp chữ nhật có ba kích thước đôi môt khác nhau có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
A. 9. B. 6. C. 3. D. 4.
Câu 23. Cho hai hàm số
( ),f x
( )g x
xác định và liên tục trên
, chọn khẳng định sai trong các khẳng định
sau
A.
d = d df x g x x f x x g x x
. B.
2 d =2 df x x f x x
.
C.
. d = d . df x g x x f x x g x x
. D.
d = d + df x g x x f x x g x x
.
Câu 24. Trong không gian
Oxyz
cho
3; 2;1M
1;0; 3N
. Gọi
M
N
lần lượt hình chiếu của
M
N
lên
Oxy
. Khi đó độ dài
M N
là?
A.
8
. B. 2 6 . C.
2 2
D.
4
.
Câu 25. Đường cong trong hình vẽ bên đồ thị của hàm số
; , , ,
ax b
y a b c d
cx d
.Mệnh đề nào dưới
đây đúng?
A.
' 0,y x
. B.
' 0,y x
. C.
' 0, 1y x
. D.
' 0, 1y x
.
Câu 26. Cho hình hộp
ABCDA B C D
có thể tích bằng
3
12cm
.Tính thể tich khối tứ diện
AB CD
?
A.
3
4cm
. B.
3
2cm
. C.
3
3cm
. D.
3
5cm
.
Câu 27. Có bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số khác nhau lấy từ tập
1;2;3;4;5;6;7;8;9T
A. 126. B. 3024. C. 36. D. 5040.
Câu 28. Trong không gian toạ độ
Oxyz
, mặt cầu tâm
3;0;4I
, đi qua điểm
3;0;0A
có phương trình
Trang
4
/
6
-
đ
ề 002
A.
2 2
2
3 4 16x y z
. B.
2 2
2
3 4 4x y z
.
C.
2 2
2
3 4 4x y z
. D.
2 2
2
3 4 16x y z
.
Câu 29. Tính đạo hàm của hàm số
2
1
3
x x
y
.
A.
2
1
3 .ln3
x x
y
. B.
2
1
2 1 .3
x x
y x
.
C.
2
1
2 1 .3 .ln3
x x
y x
. D.
2
3
x x
y
.
Câu 30. Trong không gian
Oxyz
, hình chiếu vuông góc của điểm
2; 1;5A
trên trục
Ox
có là?
A.
0;0;5K
. B.
2;0;0I
. C.
0; 1;0J
. D.
2; 1;0H
.
Câu 31. Dãy số cho bởi công thức nào dưới đây không phải là cấp số nhân?
A.
3
4
n
n
U . B.
2
3
n
n
U
. C. 2 3
n
U n . D.
1
n
n
U
.
Câu 32. Diện tích mặt cầu có bán kính bằng
2R
là:
A.
2
2 R
. B.
2
16 R
. C.
2
8 R
. D.
2
4 R
.
Câu 33. Cho
0x
, viết biểu thức
3
4
P x x
dưới dạng lũy thừa của
x
.
A.
3
4
x
. B.
7
4
x
. C.
5
4
x
. D.
3
2
x
.
Câu 34. Hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đạt cực tiểu tại:
A.
4x
. B.
1x
. C.
3x
. D.
2x
.
Câu 35. Hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau:
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là:
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 36. Biết
e
2
1
ln 2
d ln
e+1 e+1
1
x a
x b c
x
với
, ,a b c
. Tính
a b c
.
A.
1
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 37. Ông A dự định sử dụng
2
9m
kính để làm một bể bằng nh dạng nh hộp chữ nhật không
nắp,chiều dài gấp 3 chiều rộng (các mối ghép có kích thước không đáng kể).Bể cá có dung tích lớn nhất bằng
bao nhiêu (kết quả làm tròn đến hàng phần trăm)?
A.
3
1,51m
. B.
3
2,25m
. C.
3
3,71m
. D.
3
0,75m
.
Câu 38. bao nhiêu giá trị tự nhiên của
m
để bất phương trình
2 2
2 2
log 3 1 log 2 2 0x m x m m
không quá 8 nghiệm nguyên?
A.
10.
B.
2
. C.
3
. D.
9
.
Trang
5
/
6
-
đ
ề 002
Câu 39. Cho tứ diện
ABCD
CD x
, tất cả các cạnh còn lại bằng
1
. Tìm
x
biết mặt cầu ngoại tiếp tứ
diện có diện tích bằng
13
9
.
A.
120
43
x
. B.
1x
. C.
42
17
x
. D.
3
2
x
.
Câu 40. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để hàm số
3
2 3 1y x mx đồng biến trên khoảng
2;2
.
A.
1m
. B.
1m
. C.
m
. D.
0m
.
Câu 41. Cho
n
là số nguyên dương.Tính tổng
0 1 2
2 3 ...... 1
n
n n n n
S C C C n C
A.
1
2 2
n
n
S n
. B.
2 2
n
n
S n
. C.
1
2
n
n
S n
. D.
1 2
n
n
S n
.
Câu 42. Cho tam giác
OAB
đều cạnh a. Trên đường thẳng d qua
O
vuông góc vơí mặt phẳng
OAB
lấy
điểm
M
sao cho
OM x
. Gọi
;E F
lần lượt hình chiếu vuông góc của
A
trên
MB
OB
. Gọi
N
giao
điểm của
EF
OM
.Tim x để thể tích tứ diện
ABMN
có giá tri nhỏ nhất?
A.
3
2
x a
. B.
2
2
x a
. C.
6
12
x a
. D.
2x a
.
Câu 43. Cho hàm số
y f x
liên tục trên
và có bảng biến thiên như sau:
Hỏi phương trình
. 3m f x f x m
có nhiều nhất bao nhiêu nghiệm?
A.
4
. B.
8
. C.
10
. D.
6
.
Câu 44. Cho hàm số
y f x
hàm số bậc 4
0,f x x
,
3 4, 1 6f f
. Bảng biến
thiên của hàm số
y f x
như sau:
Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên thuộc
2021;2021
của
m
để hàm số
2
2 1
.
x mx
g x e f x
đồng biến
trên
3;1
?
A.
2018
. B.
2020
. C.
2017
. D.
2021
.
Câu 45. Cho tứ diện
ABCD
, 2AB a CD a
, góc giữa hai đường thẳng
AD
BC
bằng
0
60
,
ABD
vuông tại
A
,
ABC
vuông tại
B
. Khi thể tích khối tứ diện
ABCD
lớn nhất, tính khoảng cách giữa hai
đường thẳng
AB
CD
.
A.
3
2
a
. B.
2
a
. C. 3a . D.
3
2
a
.
Câu 46. Cho m số
f x
liên tục trên
1;3
thỏa mãn:
2 4
2
1 1 0f x f x x f x
,
1 1f
,
0, 1;3f x x
. Giá trị của
3
1
f x dx
thuộc khoảng nào trong các khoảng sau?
Trang
6
/
6
-
đ
ề 002
A.
1;0
. B.
3
; 1
2
. C.
3
1;
2
. D.
0;1
.
Câu 47. Xác định công thức tổng quát của dãy
n
U
được xác định
1
1
2
2 3 1
n n
U
U U n
A.
2 3 5
n
n
U n
. B.
5.2 5
n
n
U
.
C.
2 3 5
n
n
U n
. D.
5.2 3 5
n
n
U n
.
Câu 48. Cho hàm số
F x
một nguyên hàm của hàm s
2
2cos 1
sin
x
f x
x
trên khoảng
0;
. Biết rằng
giá trị lớn nhất của
F x
trên khoảng
0;
3
. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau.
A.
3 3 4
6
F
. B.
2 3
3 2
F
. C.
3
3
F
. D.
5
3 3
6
F
.
Câu 49. bao nhiêu giá trị nguyên của tham s
m
để hàm số
6 5 2 4
4 16 2
y x m x m x
đạt cực
tiểu tại
0
x
.
A.
3
. B.
10
. C.
8
. D.
9
.
Câu 50. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
2 2
2
: 4 4 25
S x y z
2 điểm
4;6;0 , 0;3;0
A B
. Gọi
M
là điểm di động trên
S
tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
2
T MA MB
.
A.
73
2
. B.
457
2
. C.
457
4
. D.
73
.
------------- HẾT -------------
| 1/6

Preview text:

SỞ GD & ĐT BẮC NINH
ĐỀ THI THỬ TN THPT LẦN 3
TRƯỜNG THPT NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO NĂM HỌC 2020 – 2021 MÔN: TOÁN
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi
Họ và tên:………………………………….Lớp:…………….............……..…… 002
Câu 1. Họ nguyên hàm của hàm số f  x  2sin . x cos 2x là 1
A.  cos3x  cos x  C . B. cos3x  cos x  C . 3 1 1 C. cos 3x  cos x  C .
D.  cos3x  cos x  C . 3 3 Câu 2. Hàm số 3 2
y  2x  3x 1 đồng biến trên khoảng nào sau đây?  1  A. 0;  1 . B. 0; . C. 1;. D.  ;    .  3 
Câu 3. Cho x  0 và log x   , Tính 3 log x theo  . 2 4  2 3 A. . B. . C. 6 . D. . 6 3 2 5 dx Câu 4. Giả sử  a  ln(b1) 
, với a,b là các số nguyên không âm. Tính T  a  b ? 2x 1 1 A. 9. B. 2. C. -1. D. 1.
Câu 5. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho điểm A1;1;2, B 3;2; 
3 . Mặt cầu S có tâm I
thuộc Ox và đi qua hai điểm , A B có phương trình. A. 2 2 2
x  y  z  4x  2  0 . B. 2 2 2
x  y  z  8x  2  0 . C. 2 2 2
x  y  z  8x  2  0 . D. 2 2 2
x  y  z  8x  2  0 .
Câu 6. Nguyên hàm của hàm số f  x  cos 2x là A. f  xdx  2  sin2x C . B. f  xdx 2sin2xC. C. f  x 1 dx   sin 2x C . D. f  x 1 dx  sin 2x C . 2 2
Câu 7. Cho hình chóp SABCD đáy là hình vuông ABCD cạnh a, SA vuông góc với đáy  ABCD và
SA  a 3 . Góc giữa đường thẳng SD và  ABCD bằng? A. 0 30 . B. 0 45 . C. 0 60 . D. 0 135 .
Câu 8. Cho hình trụ có chiều cao gấp đôi bán kính đáy. Biết thiết diện qua trục của hình trụ có chu vi bằng 4.
Tính thể tích khối trụ đó.   2 A. . B. . C. 2 . D. . 12 4 3
Câu 9. Trong không gian Oxyz , một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng P :x  2y  z  3  0 có tọa độ là A. 1;1;  3 . B. 1; 2;  3 . C. 2;1; 3 . D. 1; 2;  1 .
Câu 10. Tập nghiệm của phương trình log 1 3x  2 là: 4   7  17   7  A.   . B.   5  . C.   . D.  . 3  3   3  Trang 1/6 - Mã đề 002
Câu 11. Gọi E là tập hợp các số tự nhiên có 3 chữ số đôi môt khác nhau lập được từ các chữ số 1;2;3;4;7.
Chọn ngẫu nhiên một phần tử của E. Tính xác suất để số được chọn chia hêt cho 3? 2 1 4 3 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 5 b b b f  xdx  2 g  xdx  3    f
 x2gxdx  Câu 12. Cho a và a . Giá trị của a bằng A. 4 . B. 4 . C. 6 . D. 8 . 2x 1
Câu 13. Giá trị lớn nhất M của hàm số y  trên đoạn 4;  5 là: x  3 1 9 A. M  7 . B. M  9 . C. M  . D. M  . 2 2
Câu 14. Số nghiệm nguyên dương của phương trình log2x  4  1 là: A. 8. B. 7 . C. 6 . D. 5 . 1 Câu 15. Tích phân x   2x 3dx bằng 0 7 4 A. . B. 2. C. 1. D. . 4 7
Câu 16. Tìm tập xác định của hàm số y  x 1.ln 5  2x .  5   5   5  A. 1;   . B. 1; . C. 1; . D. ;    .  2   2    2 
Câu 17. Hàm số y  f  x 4 2  ax  bx  ,
c a  0 có đồ thị như hình vẽ bên.Số nghiệm thực của phương trình: f  x 8   là: 5 A. 2 . B. 1. C. 4 . D. 3 .
Câu 18. Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a. Mặt bên SAB là tam giác đều và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính khoảng cách từ trung điểm I của AB đến SCD ? a 5 a 21 a a 3 A. . B. . C. . D. . 5 7 2 2
Câu 19. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? Trang 2/6 - Mã đề 002 3 4 2 3 2 A. y  x  3x 1. B. y  x  x 1. C. y  x  3x 1. D. y  x  x 1.
Câu 20. Viết phương trình mặt phẳng   đi qua M 2;1; 
3 , biết   cắt trục Ox, Oy, Oz lần lượt tại , A ,
B C sao cho tam giác ABC nhận M làm trực tâm
A. 3x  4 y  3z 1  0.
B. 2x  y  6z  23  0.
C. 2x  5y  z  6  0.
D. 2x  y  3z 14  0.
Câu 21. Tổng tất cả các nghiệm thực của phương trình 2 3x x  4 là: 1 A. . B. 1. C. log 4 . D.  log 4 . 2 3 3
Câu 22. Hình hộp chữ nhật có ba kích thước đôi môt khác nhau có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng? A. 9. B. 6. C. 3. D. 4.
Câu 23. Cho hai hàm số f (x), g(x) xác định và liên tục trên  , chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau A.  f
  x  gxdx= f   xdx  g
 xdx . B. 2 f xdx=2 f xdx   .
C. f  x.g  xdx= f xd . x g  xdx    . D.  f
  x  gxdx= f   xdx+ g  xdx .
Câu 24. Trong không gian Oxyz cho M 3; 2  ;  1 và N 1;0; 3
  . Gọi M  và Nlần lượt là hình chiếu của
M và N lên Oxy . Khi đó độ dài M N   là? A. 8 . B. 2 6 . C. 2 2 D. 4 . ax  b
Câu 25. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số y  ;a, ,
b c, d  .Mệnh đề nào dưới cx  d đây đúng? A. y '  0, x    . B. y '  0, x    . C. y '  0, x   1. D. y '  0, x   1.
Câu 26. Cho hình hộp ABCDA B  C  D
  có thể tích bằng 3
12cm .Tính thể tich khối tứ diện AB C  D ? A. 3 4cm . B. 3 2cm . C. 3 3cm . D. 3 5cm .
Câu 27. Có bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số khác nhau lấy từ tập T  1;2;3;4;5;6;7;8;  9 A. 126. B. 3024. C. 36. D. 5040.
Câu 28. Trong không gian toạ độ Oxyz , mặt cầu tâm I  3
 ;0;4, đi qua điểm A 3
 ;0;0 có phương trình là Trang 3/6 - Mã đề 002
A.  x  2  y   z  2 2 3 4  16 .
B.  x  2  y   z  2 2 3 4  4 .
C.  x  2  y  z  2 2 3 4  4 .
D.  x  2  y  z  2 2 3 4  16 .
Câu 29. Tính đạo hàm của hàm số 2 1 3x x y    . A. 2 x x 1 y 3   .ln 3. B.   2 1 2 1 .3x x y x     . C. y  x  2xx 1 2 1 .3     .ln 3 . D. 2 3x x y    .
Câu 30. Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm A2; 1
 ;5 trên trục Ox có là? A. K 0;0;5 . B. I 2;0;0 . C. J 0; 1; 0 . D. H 2;1;0 .
Câu 31. Dãy số cho bởi công thức nào dưới đây không phải là cấp số nhân? 3n 2 A. U  . B. U  . C. U  2n  3. D. U   . n   1 n n 4 n 3n n
Câu 32. Diện tích mặt cầu có bán kính bằng 2R là: A. 2 2 R . B. 2 16 R . C. 2 8 R . D. 2 4 R .
Câu 33. Cho x  0, viết biểu thức 4 3
P  x x dưới dạng lũy thừa của x . 3 7 5 3 A. 4 x . B. 4 x . C. 4 x . D. 2 x .
Câu 34. Hàm số y  f  x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đạt cực tiểu tại: A. x  4 . B. x 1. C. x  3. D. x  2  .
Câu 35. Hàm số y  f  x có bảng biến thiên như sau:
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là: A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 1. e ln x a 2 Câu 36. Biết dx   bln  c  a b c     với , , . Tính a b c . 1 x2 e+1 e+1 1 A. 1. B. 1 . C. 3 . D. 2 .
Câu 37. Ông A dự định sử dụng 2
9m kính để làm một bể cá bằng kính có dạng hình hộp chữ nhật không
nắp,chiều dài gấp 3 chiều rộng (các mối ghép có kích thước không đáng kể).Bể cá có dung tích lớn nhất bằng
bao nhiêu (kết quả làm tròn đến hàng phần trăm)? 3 3 3 3 A. 1,51m . B. 2, 25m . C. 3,71m . D. 0,75m .
Câu 38. Có bao nhiêu giá trị tự nhiên của m để bất phương trình 2 log x  3m   2
1 log x  2m  2m  0 có 2 2
không quá 8 nghiệm nguyên? A. 10. B. 2 . C. 3 . D. 9 . Trang 4/6 - Mã đề 002
Câu 39. Cho tứ diện ABCD có CD  x , tất cả các cạnh còn lại bằng 1. Tìm x biết mặt cầu ngoại tiếp tứ 13
diện có diện tích bằng . 9 120 42 3 A. x  . B. x  1. C. x  . D. x  . 43 17 2
Câu 40. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 3
y  2x  3mx 1 đồng biến trên khoảng  2  ;2 . A. m  1. B. m 1. C. m  . D. m  0 .
Câu 41. Cho n là số nguyên dương.Tính tổng 0 1 2
S  C  2C  3C  ...... n   1 n C n n n n A. S n  1 2 2n   . B. S  n  . C. 1 S n2n  . D. S  n  . n  12n n  22n n n
Câu 42. Cho tam giác OAB đều cạnh a. Trên đường thẳng d qua O và vuông góc vơí mặt phẳng OAB lấy
điểm M sao cho OM  x . Gọi E; F lần lượt là hình chiếu vuông góc của A trên MB và OB . Gọi N là giao
điểm của EF và OM .Tim x để thể tích tứ diện ABMN có giá tri nhỏ nhất? 3 2 6 A. x  a . B. x  a . C. x  a . D. x  a 2 . 2 2 12
Câu 43. Cho hàm số y  f  x liên tục trên  và có bảng biến thiên như sau: Hỏi phương trình .
m f  x  f  x  m  3 có nhiều nhất bao nhiêu nghiệm? A. 4 . B. 8 . C. 10 . D. 6 .
Câu 44. Cho hàm số y  f  x là hàm số bậc 4 và f  x  0, x    , f  3    4  , f   1  6  . Bảng biến
thiên của hàm số y  f  x như sau:
Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên thuộc  2  021;202 
1 của m để hàm số g x 2  x 2mx 1 e   . f  x đồng biến trên  3  ;  1 ? A. 2018 . B. 2020 . C. 2017 . D. 2021.
Câu 45. Cho tứ diện ABCD có AB  a,CD  2a , góc giữa hai đường thẳng AD và BC bằng 0 60 , ABD vuông tại A , A
 BC vuông tại B . Khi thể tích khối tứ diện ABCD lớn nhất, tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và CD . 3a a a 3 A. . B. . C. a 3 . D. . 2 2 2
Câu 46. Cho hàm số f  x liên tục trên 1; 
3 thỏa mãn: f  x   f  x 2   x  2 1 1  f   x 4   0  , f   1  1, 3 f  x  0, x  1; 
3 . Giá trị của f  xdx 
thuộc khoảng nào trong các khoảng sau? 1 Trang 5/6 - Mã đề 002  3   3  A.  1  ;0 . B.  ; 1    . C. 1;   . D. 0;  1 .  2   2  U   2
Câu 47. Xác định công thức tổng quát của dãy U được xác định 1 n  U  2U 3n1  n n 1  n n A. U  2  3n  5 U   n . B. 5.2 5 n . n n C. U  2  3n  5 U   n  n . D. 5.2 3 5 n . 2cos x 1
Câu 48. Cho hàm số F  x là một nguyên hàm của hàm số f  x 
trên khoảng 0;  . Biết rằng 2 sin x
giá trị lớn nhất của F  x trên khoảng 0;  là 3 . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau.    2  3    5 A.    F  3 3  4   . B. F    . C. F   3   . D. F  3  3   .  6   3  2  3   6 
Câu 49. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số 6 y  x  m   5 x   2  m  4 4 16 x  2 đạt cực tiểu tại x  0 . A. 3 . B. 10 . C. 8 . D. 9 .
Câu 50. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S   x  2  y   z  2 2 : 4 4  25 và 2 điểm
A4;6;0, B0;3;0 . Gọi M là điểm di động trên S  tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức T  MA  2MB . 73 457 457 A. . B. . C. . D. 73 . 2 2 4
------------- HẾT ------------- Trang 6/6 - Mã đề 002