Đề thi thử TN THPT 2021 môn Toán trực tuyến lần 4 sở GD&ĐT Hà Tĩnh

Đề thi thử TN THPT 2021 môn Toán trực tuyến lần 4 sở GD&ĐT Hà Tĩnh bám sát cấu trúc đề tham khảo tốt nghiệp THPT 2021 môn Toán của Bộ GD&ĐT; đề thi có đáp án

SỞ GD&ĐT HÀ TĨNH
ĐỀ THI TRỰC TUYẾN
ĐỀ THI THỬ TN 2021 TRỰC TUYẾN LẦN THỨ 4
Môn thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Số báo danh: . . . . . . . . . .
Câu 1: Tập xác định
D
của hàm số
2021
( 2)y x
là:
A.
2;D 
B.
\ 2D
C.
D
D.
2;D 
Câu 2: Cho
,a b
là các số thực dương. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
log( ) log logab a b
. B.
log( ) log .logab a b
.
C.
log
log
log
a a
b b
. D.
log log log
a
b a
b
.
Câu 3: Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên:
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm số có giá trị nhỏ nhất là
4.
B. Hàm số đồng biến trên các khoảng
; 3
1;
.
C. Hàm số có một điểm cực đại và hai điểm cực tiểu.
D. Giá trị cực đại của hàm số là 5.
Câu 4: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A.
3
3y x x
. B.
3
3 3y x x
. C.
4 2
2 3y x x
. D.
4 2
2 3y x x
.
Câu 5: Khai triển nhị thức
4
( 2) ,( )
n
x n
có tất cả 2021 số hạng. Tìm
n
.
A. 2018 B. 2016. C. 2013 D. 2015
Câu 6: Cho hàm số
( )y f x
liên tục trên đoạn
1;3
đồ thị như hình vẽ n. Khẳng định nào
sau đây đúng?
A. Hàm số đạt cực tiểu tại
0
x
, cực đại tại
2
x
.
B. Hàm số có hai điểm cực tiểu là
0, 3
x x
.
C. Hàm số đạt cực tiểu tại
0,
x
cực đại tại
1
x
.
D. Hàm số có hai điểm cực đại là
1, 2
x x
.
Câu 7: Một cấp số nhân có công bội
3
q
, số hạng thứ ba bằng
27
. Tính số hạng thứ hai.
A.
9
. B.
9
. C.
81
. D.
81
.
Câu 8: Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
x x
e dx e C
. B.
1
ln
xdx C
x
.
C.
3
2
1
3
x
x dx x C
. D.
2
2
1
ln 1
1 2
x
dx x C
x
.
Câu 9: Cho
1
0
d 2
f x x
1
0
d 5,
g x x
khi đó
1
0
3 d
f x g x x
bằng
A.
10.
B.
12.
C.
17.
D.
1.
Câu 10: Phần thực và phần ảo của số phức
1 2
z i i
lần lượt là
A.
1
2.
B.
2
1.
C.
1
2.
D.
2
1.
Câu 11: Thể tích khối lập phương có cạnh bằng
2
a
bằng
A.
3
8
a
. B.
3
2
a
. C.
3
a
. D.
3
6
a
.
Câu 12: Cho khối nón có độ dài đường sinh bằng
2
a
và bán kính đáy bằng
a
. Tính thể tích của khối nón
đã cho
A.
3
3
3
a
. B.
3
3
a
. C.
3
2
3
a
. D.
3
3
a
.
Câu 13: Trong không gian
Oxyz
cho vectơ
a
thỏa mãn
2019 2020 2021
a i k j
. Tọa độ của vectơ
a
là:
A.
2020;2019; 2021
B.
2019; 2021;2020
C.
2019;2020; 2021
D.
2019; 2020;2021
Câu 14: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
2 1 3
:
3 1 2
x y z
d
. Điểm nào sau đây không
thuộc đường thẳng
d
?
A.
2; 1; 3
N
. B.
5; 2; 1
P
. C.
1;0; 5
Q
. D.
2;1;3
M
.
3
1
2
x
O
y
Câu 15: Cho hàm số
y f x
xác định liên tục trên
và có bảng biến thiên như sau
Số nghiệm thực của phương trình
1 0
f x
A.
3
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 16: Trong hệ tọa độ
Oxyz
, phương trình mặt phẳng qua điểm qua điểm
2;1; 1
A
vuông góc với
1; 2; 5
BC
có phương trình là
A.
2 5 0
x y z
. B.
2 5 5 0
x y z
.
C.
2 5 5 0
x y z
. D.
2 5 5 0
x y z
.
Câu 17: Điểm biểu diễn của các số phức
2021
z bi
(
b
số thực tùy ý) nằm trên đường thẳng
phương trình là
A.
2021
y
. B.
2021
x
. C.
2021
y x
. D.
2032
y x
.
Câu 18: Có bao nhiêu loại khối đa diện đều mà mỗi mặt của nó là một tam giác đều?
A.
5.
B.
3.
C.
1.
D.
2.
Câu 19: Gọi
,
M m
lần lượt là giá trị lớn nhất giá trị nhỏ nhất của hàm số
1
1
x
f x
x
trên đoạn
3;5
. Tính
M m
.
A.
7
2
. B.
1
2
. C.
2
. D.
3
8
.
Câu 20: Cho hàm số
3
log 2 3
y x
. Tính đạo hàm của hàm số đã cho tại điểm
2
x
.
A.
2ln 3
. B.
1
. C.
2
ln3
. D.
1
2ln 3
.
Câu 21: Nghiệm của phương trình
2
2 8
x
A.
3
2
x
. B.
1
2
x
. C.
2
x
. D.
3
x
.
Câu 22: Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
2
2
4
x
y
x
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Câu 23: Cho hàm số
f x
2018 2019
2017
1 1f x x x x
, hỏi hàm số đã cho có bao nhiêu cực trị?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 24: Tìm tập nghiệm
S
của bất phương trình
1
1
3 0
3
x
.
A.
; 2
S

. B.
1;S

. C.
2;S

. D.
1;S

.
Câu 25: Tính
1
0
2021
x
e dx
.
A.
2021
e
. B.
2020
e
. C.
2022
e
. D.
e
.
Câu 26: Cho số phức
,z a bi a b
thỏa mãn
1 3
1
1 2
i
a b i
i
. Giá trị nào dưới đây là môđun
của
z
?
A.
5
. B.
1
. C.
10
. D.
5
.
Câu 27: Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy là hình thoi cạnh
0
, 60
a BAD
, cạnh bên
SA a
SA
vuông
góc với mặt phẳng đáy. Tính khoảng cách từ
B
đến mặt phẳng
SCD
.
A.
21
7
a
. B.
15
7
a
. C.
21
3
a
. D.
15
3
a
.
Câu 28: Cắt một hình trụ bởi một mặt phẳng qua trục của nó, ta được thiết diện một hình vuông
cạnh bằng
3
a
. Tính diện tích toàn phần của hình trụ đã cho.
A.
2
9
a
. B.
2
27
2
a
. C.
2
9
2
a
. D.
2
13
6
a
.
Câu 29: Trong không gian
Oxyz
, mặt cầu tâm
1;2; 1
I
cắt mặt phẳng
: 2 2 1 0
P x y z
theo một
đường tròn có bán kính bằng
8
có phương trình là
A.
2 2 2
1 2 1 9
x y z
. B.
2 2 2
1 2 1 9
x y z
.
C.
2 2 2
1 2 1 3
x y z
. D.
2 2 2
1 2 1 3
x y z
.
Câu 30: Trong không gian
Oxyz
, cho tứ diện
ABCD
với
1; 2;0 , 3;3;2 , 1;2;2 , 3;3;1
A B C D . Độ
dài đường cao của tứ diện
ABCD
hạ từ đỉnh
D
xuống mặt phẳng
ABC
bằng
A.
9
7 2
. B.
9
7
. C.
9
14
. D.
9
2
.
Câu 31: Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực
m
để hàm số
3 2 2
1
1 2 3
3
y x m x m m x
nghịch biến trên
1;1
A.
1;0
S . B.
S
C.
1
S
. D.
1
S
Câu 32: Cho hàm số
y f x
có đồ thị là đường cong trong hình vẽ. Số nghiệm thực của phương trình
2021 1
f x
là:
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 33: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số
1
( ) 2
x
f x e
trên [0;4].
A.
4
2
e
. B.
2
2
e
. C.
5
2
e
. D.
3
2
e
.
x
y
3
2
11
2
O
Câu 34: Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong
2 cos
y x
, trục hoành các đường thẳng
0,x x
. Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành thể tích V bằng bao
nhiêu?
A.
2( 1)
V
. B.
2 ( 1)
V
. C.
2
2
V
. D.
2
V
.
Câu 35: Tính diện tích
S
của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số
3
3 2
y x x
2
y x
.
A.
8
S
. B.
4
S
. C.
12
S
. D.
16
S
.
Câu 36: Cho hàm số
3 2
f x ax bx cx d
có đồ thị như hình vẽ
Số lớn nhất trong các số
, , ,
a b c d
A.
a
. B.
c
. C.
d
. D.
b
.
Câu 37: Cho hình nón đỉnh
S
có chiều cao bằng
5
, cắt hình nón bởi mặt phẳng qua
S
và dây cung
AB
trên đường tròn đáy sao cho
6
AB
, thiết diện thu được diện tích bằng
15
. Diện tích xung
quanh của hình nón bằng:
A.
25 2
. B.
4 41
. C.
25 3
. D.
3 34
.
Câu 38: Một con châu chấu nhảy từ gốc tọa độ
0;0
O đến điểm
0;9
A dọc theo trục
Oy
của hệ trục
tọa độ
Oxy
. Con châu chấu có bao nhiêu ch nhảy để đến điểm
A
biết rằng mỗi lần nó có thể
nhảy 1 bước hoặc 2 bước (1 bước có độ dài 1 đơn vị).
A. 47. B. 51. C. 55. D. 54.
Câu 39: Cho hàm số
(3 2 )
y f x
có bảng xét dấu đạo hàm như sau:
Hàm số
( )
y f x
nghịch biến trên các khoảng nào dưới đây?
A.
3;5
. B.
1;2
. C.
1;3
. D.
5;

.
Câu 40: Trong không gian
Oxyz
, cho bốn điểm
;0;0
A a
,
0; ;0
B b
,
0;0;
C c
,
1;2; 1
D
đồng
phẳng, với
, ,
a b c
các số thực khác 0. Khi khoảng cách từ gốc tọa độ đến mặt phẳng
ABC
lớn nhất, giá trị
a b c
bằng
A.
15
. B.
3
. C.
2
. D.
4
.
Câu 41: Cho hình hộp chữ nhật
.
ABCD A B C D
2
AB AD
,
2
AA
. Côsin góc giữa hai đường
thẳng
AB
CD
bằng
A.
1
3
. B.
2
3
. C.
1
6
. D.
5
6
.
Câu 42: Cho m số
f x
1 1
f
3 2
2 . 2
x f x f x x x x
,
0
x
. Giá trị của
4
f
bằng
A.
59
. B.
58
. C.
56
. D.
57
.
Câu 43: Thầy Trường một cái cổng hình chữ nhật, lối vào cổng dạng parabol kích thước như
hình vẽ. Thầy Trường cần trang trí bề mặt (phần gạch chéo) của cổng. Thầy Trường cần bao
nhiêu tiền để trang trí, biết giá thành trang trí là
1.200.000
đồng
2
/1
m
?
A.
20
triệu đồng. B.
16
triệu đồng. C.
10
triệu đồng. D.
8
triệu đồng.
Câu 44: Cho hàm số bậc bốn
y f x
có đồ thị như hình vẽ bên:
Số điểm cực trị của hàm số
2 2
2 .
g x f x f x f x f x
A.
4
B.
7
C.
5
D.
3
Câu 45: Có bao nhiêu số nguyên
x
sao cho ứng với mỗi số nguyên
x
có đúng
5
số nguyên
y
thỏa mãn
2
2
2
3
3 log 2 3
y x y
y
x y
?
A.
10
. B.
12
. C.
9
. D.
11
.
Câu 46: Cho hàm số
y f x
là hàm bậc 4 có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây
bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
5;5
m
để phương trình
2 2
2 10 3
f x x f m
có hai nghiệm phân biệt?
A.
8
. B.
6
. C.
9
. D.
7
.
Câu 47: Cho ba số thực
, ,
a b x
ơng thoả mãn
2 2
log 2sin log sin 2sin 4
x a x b b
. Giá trị nhỏ
nhất của biểu thức
S a b x
thuộc khoảng nào sau đây?
A.
15;20
. B.
10;15
. C.
5;10
. D.
0;5
.
Câu 48: Cho số phức
z
thỏa mãn
4 4 10
z z
sphức
w
thỏa mãn
1
w
. Tổng giá trị lớn
nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức
P z w
thuộc tập giá trị nào sau đây?
A.
7;7,5
. B.
7,5;8
. C.
8;8,5
. D.
8,5;9
Câu 49: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt cầu
2 2
2
: 1 1 1
S x y z
các điểm
2;1;0
A ,
3;0; 1
B
. Gọi
P
Q
lần lượt là hai mặt phẳng chứa tất cả các tiếp điểm của
các tiếp tuyến kẻ từ
A
đến
S
và từ
B
đến
S
. Tìm tọa độ điểm
M
nằm trên giao tuyến của
hai mặt phẳng
P
Q
sao cho diện tích tam giác
MAB
đạt giá trị nhỏ nhất.
A.
7 2 1
; ;
3 3 3
M
. B.
3 1
; ; 1
2 2
M
. C.
3 1 3
; ;
2 4 4
M
. D.
3 3
;1;
2 2
M
.
Câu 50: Cho lăng trụ đứng tam giác
. ' ' '
ABC A B C
. Gọi
, , ,
M N P Q
các điểm lần lượt thuộc các cạnh
', ', ', ' '
AA BB CC B C
thỏa mãn
1
' 2
AM
AA
,
1
' 3
BN
BB
,
1
' 4
CP
CC
,
' 1
' ' 5
C Q
B C
. Gọi
1 2
,
V V
lần lượt
thể tích khối tứ diện
MNPQ
và khối lăng trụ
. ' ' '
ABC A B C
. Tính tỷ số
1
2
V
V
.
A.
1
2
11
30
V
V
. B.
1
2
11
45
V
V
. C.
1
2
19
45
V
V
. D.
1
2
22
45
V
V
.
____________________ HẾT ____________________
BẢNG ĐÁP ÁN
1.D 2.A 3.B 4.C 5.B 6.A 7.B 8.B 9.C 10.B
11.A 12.A 13.B 14.D 15.D 16.B 17.B 18.B 19.B 20.C
21.A 22.C 23.C 24.C 25.B 26.D 27.A 28.B 29.B 30.A
31.C 32.C 33.C 34.C 35.A 36.D 37.D 38.C 39.A 40.B
41.A 42.A 43.B 44.B 45.D 46.A 47.C 48.B 49.C 50.B
Xem thêm: ĐỀ THI THỬ MÔN TOÁN
https://toanmath.com/de-thi-thu-mon-toan
| 1/8

Preview text:

SỞ GD&ĐT HÀ TĨNH
ĐỀ THI THỬ TN 2021 TRỰC TUYẾN LẦN THỨ 4 Môn thi: TOÁN ĐỀ THI TRỰC TUYẾN
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Số báo danh: . . . . . . . . . . 
Câu 1: Tập xác định D của hàm số 2021 y  (x  2) là: A. D  2; B. D   \  2 C. D   D. D  2;
Câu 2: Cho a,b là các số thực dương. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. log(ab)  log a  log b . B. log(ab)  log . a logb . a log a a C. log  . D. log  log b  log a . b log b b
Câu 3: Cho hàm số y  f x có bảng biến thiên:
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm số có giá trị nhỏ nhất là 4.
B. Hàm số đồng biến trên các khoảng  ;  3   và 1;.
C. Hàm số có một điểm cực đại và hai điểm cực tiểu.
D. Giá trị cực đại của hàm số là 5.
Câu 4: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? A. 3 y  x  3x . B. 3 y  x  3x  3. C. 4 2 y  x  2x  3 . D. 4 2 y  x  2x  3 .
Câu 5: Khai triển nhị thức n4
(x  2) ,(n  ) có tất cả 2021 số hạng. Tìm n . A. 2018 B. 2016. C. 2013 D. 2015
Câu 6: Cho hàm số y  f (x) liên tục trên đoạn 1; 
3 và có đồ thị như hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây đúng? y 1 O 2 3 x
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x  0 , cực đại tại x  2 .
B. Hàm số có hai điểm cực tiểu là x  0, x  3 .
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x  0, cực đại tại x  1 .
D. Hàm số có hai điểm cực đại là x  1  , x  2 .
Câu 7: Một cấp số nhân có công bội q  3
 , số hạng thứ ba bằng 27 . Tính số hạng thứ hai. A. 9 . B. 9 . C. 81. D. 81.
Câu 8: Mệnh đề nào sau đây sai? 1 A. x x e dx  e  C  . B. ln xdx   C  . x x x 1 C. x   3 2 1 dx   x  C . D. dx  ln   2x 1 C . 2  3 x 1 2 1 1 1 f  xdx  2 g  xdx  5  ,  f
 x3gxdx  Câu 9: Cho 0 và 0 khi đó 0 bằng A. 10. B. 12. C. 17. D. 1.
Câu 10: Phần thực và phần ảo của số phức z  1 2ii lần lượt là A. 1 và 2. B. 2  và 1. C. 1 và 2. D. 2 và 1.
Câu 11: Thể tích khối lập phương có cạnh bằng 2a bằng A. 3 8a . B. 3 2a . C. 3 a . D. 3 6a .
Câu 12: Cho khối nón có độ dài đường sinh bằng 2a và bán kính đáy bằng a . Tính thể tích của khối nón đã cho 3 3 a 3 2 a 3 a A. . B. 3 3 a . C. . D. . 3 3 3     
Câu 13: Trong không gian Oxyz cho vectơ a thỏa mãn a  2019i  2020k  2021 j . Tọa độ của vectơ a là: A. 2020;2019;202  1 B. 2019; 2  021;2020 C. 2019;2020;202  1 D. 2019; 2  020;202  1 x  2 y 1 z  3
Câu 14: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :  
. Điểm nào sau đây không 3 1  2 thuộc đường thẳng d ? A. N 2;1; 3   . B. P 5;2;  1 . C. Q 1;0;5. D. M 2;1;3 .
Câu 15: Cho hàm số y  f x xác định liên tục trên  và có bảng biến thiên như sau
Số nghiệm thực của phương trình f x 1  0 là A. 3 . B. 0 . C. 1. D. 2 .
Câu 16: Trong hệ tọa độ Oxyz , phương trình mặt phẳng qua điểm qua điểm A2;1;  1 và vuông góc với 
BC  1;2;5 có phương trình là A. x  2y  5z  0.
B. x  2y  5z  5  0 .
C. x  2y  5z  5  0. D. 2x  y  5z  5  0 .
Câu 17: Điểm biểu diễn của các số phức z  2021 bi ( b là số thực tùy ý) nằm trên đường thẳng có phương trình là A. y  2021. B. x  2021. C. y  x  2021. D. y  2032x .
Câu 18: Có bao nhiêu loại khối đa diện đều mà mỗi mặt của nó là một tam giác đều? A. 5. B. 3. C. 1. D. 2. x 
Câu 19: Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 1  trên đoạn 3;5 x 1 . Tính M  m . 7 1 3 A. . B. . C. 2 . D. . 2 2 8
Câu 20: Cho hàm số y  log 2x  3 . Tính đạo hàm của hàm số đã cho tại điểm x  2 . 3   2 1 A. 2 ln 3 . B. 1. C. . D. . ln 3 2ln 3
Câu 21: Nghiệm của phương trình 2 2 x  8 là 3 1 A. x  . B. x  . C. x  2 . D. x  3 . 2 2 x  2
Câu 22: Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  là 2 x  4 A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 23: Cho hàm số f  x có f  x  x
x  2018 x  2019 2017 1 1
, hỏi hàm số đã cho có bao nhiêu cực trị? A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 . x 1
Câu 24: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 1 3   0 . 3 A. S  ;2. B. S  1; . C. S  2;. D. S  1; . 1
Câu 25: Tính  xe  202  1 dx . 0 A. e  2021. B. e  2020 . C. e  2022 . D. e .  i
Câu 26: Cho số phức z  a  bi a,b   thỏa mãn a  b   1 3 1 i 
. Giá trị nào dưới đây là môđun 1 2i của z ? A. 5 . B. 1. C. 10 . D. 5 .
Câu 27: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thoi cạnh a  0
, BAD  60 , cạnh bên SA  a và SA vuông
góc với mặt phẳng đáy. Tính khoảng cách từ B đến mặt phẳng SCD . a 21 a 15 a 21 a 15 A. . B. . C. . D. . 7 7 3 3
Câu 28: Cắt một hình trụ bởi một mặt phẳng qua trục của nó, ta được thiết diện là một hình vuông có
cạnh bằng 3a . Tính diện tích toàn phần của hình trụ đã cho. 2 27a  2 9a  2 13a  A. 2 9a  . B. . C. . D. . 2 2 6
Câu 29: Trong không gian Oxyz , mặt cầu tâm I 1;2; 
1 cắt mặt phẳng P : 2x  y  2z 1  0theo một
đường tròn có bán kính bằng 8 có phương trình là
A.  x  2   y  2   z  2 1 2 1  9 .
B.  x  2   y  2   z  2 1 2 1  9 .
C.  x  2   y  2   z  2 1 2 1  3 .
D.  x  2   y  2   z  2 1 2 1  3.
Câu 30: Trong không gian Oxyz , cho tứ diện ABCD với A1; 2
 ;0, B3;3;2,C 1;2;2, D3;3;  1 . Độ
dài đường cao của tứ diện ABCD hạ từ đỉnh D xuống mặt phẳng  ABC bằng 9 9 9 9 A. . B. . C. . D. . 7 2 7 14 2
Câu 31: Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực m để hàm số 1 3 y  x  m   2 1 x   2
m  2m x  3 nghịch biến trên  1  ;  1 3 A. S  1;0 . B. S   C. S    1 . D. S    1
Câu 32: Cho hàm số y  f x có đồ thị là đường cong trong hình vẽ. Số nghiệm thực của phương trình f  x  202  1  1 là: y 2 2 3 x 1 O 1 A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 33: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số x 1 f (x) e    2 trên [0;4]. A. 4 e  2 . B. 2 e  2 . C. 5 e  2 . D. 3 e  2 .
Câu 34: Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong y  2  cos x , trục hoành và các đường thẳng
x  0, x   . Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng bao nhiêu? A. V  2( 1) . B. V  2 ( 1) . C. 2 V  2 . D. V  2 .
Câu 35: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số 3
y  x  3x  2 và y  x  2 . A. S  8 . B. S  4 . C. S  12 . D. S  16 . Câu 36: Cho hàm số   3 2
f x  ax  bx  cx  d có đồ thị như hình vẽ
Số lớn nhất trong các số a, , b , c d là A. a . B. c . C. d . D. b .
Câu 37: Cho hình nón đỉnh S có chiều cao bằng 5 , cắt hình nón bởi mặt phẳng qua S và dây cung AB
trên đường tròn đáy sao cho AB  6 , thiết diện thu được có diện tích bằng 15 . Diện tích xung
quanh của hình nón bằng: A. 25 2 . B. 4 41 . C. 25 3 . D. 3 34 .
Câu 38: Một con châu chấu nhảy từ gốc tọa độ O 0;0 đến điểm A0;9 dọc theo trục Oy của hệ trục
tọa độ Oxy . Con châu chấu có bao nhiêu cách nhảy để đến điểm A biết rằng mỗi lần nó có thể
nhảy 1 bước hoặc 2 bước (1 bước có độ dài 1 đơn vị). A. 47. B. 51. C. 55. D. 54.
Câu 39: Cho hàm số y  f (3  2x) có bảng xét dấu đạo hàm như sau:
Hàm số y  f (x) nghịch biến trên các khoảng nào dưới đây? A. 3;5 . B. 1;2 . C. 1;3 . D. 5; .
Câu 40: Trong không gian Oxyz , cho bốn điểm A ; a 0;0 , B0; ;
b 0 , C 0;0;c , D 1;2;  1 đồng phẳng, với a, ,
b c là các số thực khác 0. Khi khoảng cách từ gốc tọa độ đến mặt phẳng  ABC
lớn nhất, giá trị a  b  c bằng A. 15 . B. 3 . C. 2 . D. 4 .
Câu 41: Cho hình hộp chữ nhật ABC . D AB C  D
  có AB  AD  2 , AA  2 . Côsin góc giữa hai đường
thẳng AB và CD bằng 1 2 1 5 A. . B. . C. . D. . 3 3 6 6
Câu 42: Cho hàm số f  x có f  
1  1 và x f  x  f  x   3 2 2 .
2 x  x  x , x  0 . Giá trị của f 4 bằng A. 59 . B. 58 . C. 56 . D. 57 .
Câu 43: Thầy Trường có một cái cổng hình chữ nhật, lối vào cổng có dạng parabol có kích thước như
hình vẽ. Thầy Trường cần trang trí bề mặt (phần gạch chéo) của cổng. Thầy Trường cần bao
nhiêu tiền để trang trí, biết giá thành trang trí là 1.200.000 đồng 2 /1m ? A. 20 triệu đồng. B. 16 triệu đồng. C. 10 triệu đồng. D. 8 triệu đồng.
Câu 44: Cho hàm số bậc bốn y  f x có đồ thị như hình vẽ bên:
Số điểm cực trị của hàm số g  x   f   x 2    f     x 2   2 f  x.f x là A. 4 B. 7 C. 5 D. 3
Câu 45: Có bao nhiêu số nguyên x sao cho ứng với mỗi số nguyên x có đúng 5 số nguyên y thỏa mãn 2 y  x2 3 y  log x  2 y  3 ? 2 y 3   A. 10 . B. 12 . C. 9 . D. 11.
Câu 46: Cho hàm số y  f x là hàm bậc 4 có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m 5;5 để phương trình
f  2x  x    f  2 2 10
m  3 có hai nghiệm phân biệt? A. 8 . B. 6 . C. 9 . D. 7 .
Câu 47: Cho ba số thực a, , b x dương thoả mãn 2 2
log x  2sin a log x  sin b  2sin b  4  . Giá trị nhỏ
nhất của biểu thức S  a  b  x thuộc khoảng nào sau đây? A. 15;20 . B. 10;15 . C. 5;10 . D. 0;5.
Câu 48: Cho số phức z thỏa mãn z  4  z  4  10 và số phức w thỏa mãn w  1. Tổng giá trị lớn
nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức P  z  w thuộc tập giá trị nào sau đây? A. 7;7,5. B. 7,5;8. C. 8;8,5 . D. 8,5;9
Câu 49: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S   x  2  y   z  2 2 : 1 1  1 và các điểm A2;1;0 , B3;0; 
1 . Gọi P và Q lần lượt là hai mặt phẳng chứa tất cả các tiếp điểm của
các tiếp tuyến kẻ từ A đến S  và từ B đến S  . Tìm tọa độ điểm M nằm trên giao tuyến của
hai mặt phẳng P và Q sao cho diện tích tam giác MAB đạt giá trị nhỏ nhất.  7 2 1   3 1   3 1 3   3 3  A. M ; ;    . B. M ; ; 1   . C. M ; ;    . D. M ;1;    .  3 3 3   2 2   2 4 4   2 2 
Câu 50: Cho lăng trụ đứng tam giác ABC.A' B 'C '. Gọi M , N, P,Q là các điểm lần lượt thuộc các cạnh AM 1 BN 1 CP 1 C 'Q 1
AA', BB ',CC ', B 'C ' thỏa mãn  ,  ,  ,
 . Gọi V ,V lần lượt là AA' 2 BB ' 3 CC ' 4 B 'C ' 5 1 2 V
thể tích khối tứ diện MNPQ và khối lăng trụ ABC.A' B 'C '. Tính tỷ số 1 . V2 V 11 V 11 V 19 V 22 A. 1  . B. 1  . C. 1  . D. 1  . V 30 V 45 V 45 V 45 2 2 2 2
____________________ HẾT ____________________ BẢNG ĐÁP ÁN 1.D 2.A 3.B 4.C 5.B 6.A 7.B 8.B 9.C 10.B 11.A 12.A 13.B 14.D 15.D 16.B 17.B 18.B 19.B 20.C 21.A 22.C 23.C 24.C 25.B 26.D 27.A 28.B 29.B 30.A 31.C 32.C 33.C 34.C 35.A 36.D 37.D 38.C 39.A 40.B 41.A 42.A 43.B 44.B 45.D 46.A 47.C 48.B 49.C 50.B
Xem thêm: ĐỀ THI THỬ MÔN TOÁN
https://toanmath.com/de-thi-thu-mon-toan