Đề thi thử TN THPT 2021 môn Toán trường THPT Như Thanh – Thanh Hóa

Đề thi thử TN THPT 2021 môn Toán trường THPT Như Thanh – Thanh Hóa mã đề 721 gồm 05 trang với 50 câu trắc nghiệm, đề thi có đáp án.

Chủ đề:
Môn:

Toán 1.8 K tài liệu

Thông tin:
6 trang 10 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi thử TN THPT 2021 môn Toán trường THPT Như Thanh – Thanh Hóa

Đề thi thử TN THPT 2021 môn Toán trường THPT Như Thanh – Thanh Hóa mã đề 721 gồm 05 trang với 50 câu trắc nghiệm, đề thi có đáp án.

30 15 lượt tải Tải xuống
Trang 1/6 - Mã đề thi 721
SỞ GD&ĐT THANHA
TRƯỜNG THPT NHƯ THANH
(Đề thi gồm 05 trang)
ĐỀ THI KS LẦN 3 CÁC MÔN THI TN THPT
NĂM HỌC 2020 – 2021
Môn: TOÁN. Lớp 12
(Th
ời gian l
àm bài: 90
phút;
không k
thời gian phát đề)
Câu 1: Đạo hàm của hàm số
x
y
A.
2021 .ln 2021
x
y
. B.
2021
ln 2021
x
y
. C.
1
.2021
x
y x
. D.
2021
x
y
.
Câu 2: Đồ thị của hàm số
4 2
2021
y x x
và trục hoành có tất cả bao nhiêu điểm chung?
A.
1
. B.
2
C.
3
. D.
0
Câu 3: Với
a
là một số thực dương tùy ý,
5
a
bằng
A.
5
a
. B.
5
2
.
a
C.
2
.
a
D.
2
5
.
a
Câu 4: Cho hàm số
y f x
có đồ thị như hình vẽ
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
1;3
.
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
; 1

1;
.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
1;1
.
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
1;1
.
Câu 5: Nghiệm của phương trình
3
1
9
x
là?
A.
3
x
. B.
2
x
. C.
3
x
. D.
2
x
.
Câu 6: Tính phân
2
2
1
1
dx
x
bằng
A.
ln 4
. B.
1
2
. C.
1
2
. D.
ln 4
.
Câu 7: Có bao nhiêu cách chọn 3 viên bi từ một hộp gồm 15 viên bi?
A.
3
15
A
. B.
15!
. C.
3
15
. D.
3
15
C
.
Câu 8: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
1
1
x
y
x
A.
1
x
. B.
1
y
. C.
1
x
. D.
1
y
.
Câu 9: Cho cấp số nhân
n
u
với
1
2
u
và công bội
3
q
. Giá trị của
2
u
bằng
A.
6
. B.
2
3
. C.
9
. D.
8
.
Câu 10: Cho hàm số
y f x
xác định, liên tục trên
và có bảng biến thiên như sau:
Điểm cực đại của hàm số là
A.
2
x
. B.
1
x
.
C.
5
y
. D.
5
x
.
Câu 11: Cho hàm số
f x
có bảng xét dấu của
f x
như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
0
.
Mã đề 721
x
y
3
-1
-1
O
1
Trang 2/6 - Mã đề thi 721
Câu 12: Nghiệm của phương trình
2
log 1 3
x
A.
4.
x
B.
3.
x
C.
6.
x
D.
7.
x
Câu 13: Họ nguyên hàm của hàm số
sin 2
f x x
A. cos2
x C
. B.
1
cos 2
2
x C
. C. cos2
x C
. D.
1
cos 2
2
x C
.
Câu 14: Đường cong trong hình vẽ bên đồ thị của một trong bốn hàm
số được liệt kê ở bốn phương án
A
,
B
,
C
,
D
dưới đây. Hỏi đó là hàm số
nào?
A.
4 2
2
y x x
. B.
4 2
2
y x x
.
C.
4 2
2
y x x
. D.
4 2
2 1
y x x
.
Câu 15: Với
a
là một số thực tùy ý. Khi đó
2
4
log
a
bằng
A.
2
log
a
. B.
4
2log
a
. C.
2
1
log
2
a
. D.
2
log
a
.
Câu 16: nh nón có n kính đáy
r
đi đường sinh bằng
l
. Diện ch xung quanh của nh n đó bằng
A.
2 2
.
xq
s r l r
. B.
2 2
2 .
xq
s r l r
. C.
2 . .
xq
S r l
. D.
. .
xq
S r l
.
Câu 17: Cho khối nón có bán kính
20
r
và chiều cao
21
h
. Tính thể tích
V
của khối nón
A.
420
V
. B.
2800
. C.
8820
V
. D.
2021
V
.
Câu 18: Họ nguyên hàm của hàm số
2
3 sin
f x x x
A.
3
- cos +C
x x
. B.
3
cos +C
x x
. C.
3
3 - sin +C
x x
. D.
3
sin +C
x x
.
Câu 19: Trong không gian
Ox
yz
cho
1; 2;3
A
3;4; 3
B
. Tọa độ
AB

A.
1;1;0
AB
. B.
4; 6;6
AB
. C.
4;6; 6
AB
. D.
2;3; 3
AB
.
Câu 20: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
3
: 2 3
5
x t
d y t
z
. Điểm nào trong các điểm sau đây
nằm trên đường thẳng
d
?
A.
3; 2;0
Q
. B.
2;3;5
N
. C.
1;3;0
M
. D.
1;10;5
P
.
Câu 21: Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, mặt cầu
2 2
2
: 4 1 4
S x y z
tâm
I
bán kính
R
lần lượt là
A.
4;1;0 , 2
I R
. B.
4; 1;0 , 2
I R
. C.
4; 1;0 , 4
I R
. D.
4;1;0 , 4
I R
.
Câu 22: Biết rng th ch ca mt khối lập phương bng 8. Tính tổng diện tích các mt ca hình lập phương đó.
A.
36
. B.
24
. C.
16
. D.
27
.
Câu 23: Số phức liên hợp của số phức
2 5
z i
A.
2 5
z i
. B.
2 5
z i
. C.
5 2
z i
. D.
2 5
z i
.
Câu 24: Cho số phức
1
2 3
z i
2
1
z i
. Tọa độ điểm biểu diễn của số phức
1 2
z z
A.
2; 3
. B.
3; 2
. C.
3;2
. D.
2;3
.
Câu 25: Cho số phức
3 4
w i
. Môđun của
w
bằng
A.
7
. B.
5
. C.
7
. D.
5
.
Trang 3/6 - Mã đề thi 721
Câu 26: Trong không gian
Oxyz
, vectơ nào ới đây một vectơ chỉ phương của đường thẳng
2 5
: 3 2
5 3
x t
d y t
z t
?
A.
1
2;3; 5
u
. B.
2
5;2;3
u
. C.
3
5;2; 3
u
. D.
4
5; 2; 3
u
.
Câu 27: Cho hình chóp .
S ABCD
có đáy hình vuông cạnh
a
.
( ), 2
SA ABCD SA a
. Tính thể tích
khối chóp .
S ABCD
.
A.
3
. D
2
3
S ABC
V a
. B.
3
. DS ABC
V a
. C.
3
. D
2
S ABC
V a
. D.
3
. D
4
3
S ABC
V a
.
Câu 28: Cho hàm số
f x
liên tục trên
và có
1
0
d 2
f x x
;
3
1
d 6
f x x
. Tính
3
0
d
I f x x
.
A.
12
I
. B.
36
I
. C.
8
I
. D.
4
I
.
Câu 29: Nếu
2
0
( )d 6
f x x
thì
1
0
(2 )d
f x x
bằng
A.
6
. B.
12
. C.
36
. D.
3
.
Câu 30: bao nhu ch xếp chỗ ngồi cho bn bn học sinh vào bốn chiếc ghế kê thành một hàng ngang?
A.
4
. B.
24
. C.
12
. D.
8
.
Câu 31: Cho hàm số:
3 2
( ) 3 3 2
y f x x x x
. Hãy chọn câu đúng :
A. Hàm số
f x
luôn có cực trị.
B. Hàm số
f x
nghịch biến trên
.
C. Hàm số
f x
nghịch biến trên
; 1

.
D. Hàm số
f x
đồng biến trên
.
Câu 32: Tính tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
4
y x
x
trên
1
;3
2
.
A.
7
2
. B.
77
6
. C.
25
2
. D.
25
3
.
Câu 33: Cho hình lập pơng
.
ABCD AB C D
có cạnh bằng
a
,
(nh vn). Tính c giữa
AB
và mt phẳng
A B C
?
A.
0
60
. B.
0
30
.
C.
0
45
. D.
0
90
.
Câu 34: Tập nghiệm của bất phương trình
1
2
log 1 0
x
A.
1;2
.
B.
1
;1
2
.
C.
1;
D.
0;1
.
Câu 35: Cho số phức
z
có số phức liên hợp là
z
và mô đun của
z
bằng 4. Khi đó
.
z z
bằng
A.
0
. B.
4
. C.
2
. D.
16
.
D'
C'
A'
B'
B
A
C
D
Trang 4/6 - Mã đề thi 721
Câu 36: Cho hàm số
f x
. Hàm số
f x
có bảng biến thiên như sau:
Điều kiện của tham số
m
đbất pơng trình
2
1
2
f x x m
nghiệm đúng với mọi giá trị
1;2
x
A.
1
1
2
m f
. B.
2 2
m f
. C.
1
1
2
m f
. D.
2 2
m f
.
Câu 37: Cho hàm số
2
1 0
0
x
x khi x
f x
e khi x
. Tích phân
2
1
I f x dx
có giá trị bằng bao nhiêu?
A.
2
2
7e 1
2e
I
B.
2
2
11e 11
2e
I
C.
2
2
3e 1
I
e
D.
2
2
9e 1
2e
I
Câu 38: Trong không gian
Oxyz
cho mặt cầu
2 2 2
: 8 2 1 0
S x y z x y
. Tâm của
S
có tọa đ
A.
8;2;0
. B.
4; 1;0
. C.
4;1;0
. D.
8; 2;0
.
Câu 39: Cho hình chóp .
S ABC
mặt đáy tam giác vuông tại đỉnh
A
,
AB AC a
. Đường thẳng
SA
vuông góc với
mp ABC
,
2
2
a
SA
. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng
AB
SC
.
A.
3
3
a
. B.
3
a
. C.
3 3
a
. D.
3
a
.
Câu 40: Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng
d
đi qua
1;2;1
M
đồng thời vuông góc với mặt phẳng
: 1 0
P x y z
có phương trình là
A.
1 2 1
1 1 1
x y z
. B.
1 1 1
1 2 1
x y z
.
C.
1 2 1
1 1 1
x y z
. D.
1 1 1
1 2 1
x y z
.
Câu 41: Cho hình trụ nội tiếp mặt cầu tâm
O
, biết thiết diện qua trục hình vuông diện ch mặt cầu
bằng
72
. Tính diện tích xung quanh của hình trụ.
A.
12
. B.
16
. C.
18
. D.
36
.
Câu 42: Cho
1 2
:
2 1 1
x y z
d
,
: 2 5 0
P x y z
1; 1;2
A
. Phương trình đường thẳng
cắt
d
P
tại
M
N
sao cho
A
là trung điểm của đoạn thẳng
MN
A.
3 2 4
2 3 2
x y z
. B.
3 2 4
2 3 2
x y z
.
C.
3 2 4
2 3 2
x y z
. D.
3 2 4
2 3 2
x y z
.
Câu 43: Cho hai số phức
,
z w
khác 0 thỏa mãn
0
z w
1 3 6
z w z w
. Khi đó
z
w
bằng:
A.
3
. B.
3
. C.
1
3
. D.
1
3
.
Trang 5/6 - Mã đề thi 721
Câu 44: Cho các số thực
, ,
a b c
thuộc khoảng
1;

và thỏa mãn
2
2
log log .log 9log 4log
b b a a
a
c
b c c b
b
. Giá trị của biểu thức
2
log log
a b
b c
bằng:
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
1
2
.
Câu 45: Cho hình chóp .
S ABC
có đáy tam giác vuông cân
đỉnh
C
,
2
AB a
, cạnh bên
SA
vuông góc với mặt phẳng
đáy. Góc giữa
SC
mặt phẳng
SAB
bằng
30
( tham
khảo hình vẽ). Thể tích của khối chóp .
S ABC
bằng
A.
3
3
a
. B.
3
2.
3
a
.
C.
3
6.
3
a
. D.
3
6.
a
.
Câu 46: Xét các số phức thỏa mãn
2
z
. Gọi
M
m
giá trị lớn nhất giá trị nhỏ nhất của
z i
z
.
Giá trị của tổng
M m
bằng
A.
3
4
. B.
2
. C.
1
. D.
3
2
.
Câu 47: Trong không gian
Oxyz
cho mặt phẳng
: 2 2 1 0
P x y z
điểm
2;0;3
S
. Đường
thẳng
phương trình tham số
3 2 2
2
4
x a t
y at
z t
, trong đó
t
là tham số
,a t
. Gọi
là mặt
phẳng chứa
S
, đường thẳng vuông góc với
tại S cắt
P
tại
N
. Khoảng cách
SN
ngắn nhất
bằng
30
m
n
,
*
,
m n N
, 1
m n
. Tính giá trị biểu thức
2
1
m n
.
A.
0
. B.
1
. C.
3
. D.
19
.
Câu 48: Cho hàm số
2
28 e e 6ln 1 2021
x x
f x x x x
. bao nhiêu giá trị nguyên của
tham số
m
để bất phương trình
2 3
3 12 0
f x m f x
nghiệm đúng với
1;2
x
.
A.
6
. B.
5
. C.
7
. D.
4
.
Câu 49: Cho hàm số
3 2
1
2021 4 1
3
y x m x x
. Gọi
1 2
,
x x
là các điểm cực trị của hàm số.
Đặt
1 2
4 9
T x x
. Khi đó giá trị nhỏ nhất của
T
bằng:
A.
24
. B.
12
. C.
36
. D.
0
.
Câu 50: Cho hàm s
y f x
đạo hàm nhận giá trị dương với
0;

x
. Biết
2
2 . , 0;

f x xf x x f x x
1 1
f
. Giá trị
4
1
f x dx
bằng:
A.
1
. B.
2 ln 2
. C.
ln 2
. D.
2
.
----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 721
CÂU
ĐÁP
ÁN
1 A
2 C
3 B
4 D
5 D
6 C
7 D
8 C
9 A
10 B
11 A
12 D
13 B
14 A
15 D
16 D
17 B
18 A
19 C
20 D
21 A
22 B
23 A
24 B
25 D
26 C
27 A
28 C
29 D
30 B
31 D
32 C
33 C
34 A
35 D
36 C
37 D
38 B
39 A
40 C
41 D
42 C
43 C
44 A
45 B
46 B
47 C
48 B
49 A
50 D
Xem thêm: ĐỀ THI THỬ MÔN TOÁN
https://toanmath.com/de-thi-thu-mon-toan
| 1/6

Preview text:

SỞ GD&ĐT THANH HÓA
ĐỀ THI KS LẦN 3 CÁC MÔN THI TN THPT TRƯỜNG THPT NHƯ THANH NĂM HỌC 2020 – 2021 (Đề thi gồm 05 trang) Môn: TOÁN. Lớp 12 Mã đề 721
(Thời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian phát đề)
Câu 1: Đạo hàm của hàm số 2021x y  là 2021x A. 2021x y  .ln 2021. B. y  . C. 1 .2021x y x    . D. 2021x y  . ln 2021
Câu 2: Đồ thị của hàm số 4 2
y  x  2021x và trục hoành có tất cả bao nhiêu điểm chung? A. 1. B. 2 C. 3. D. 0
Câu 3: Với a là một số thực dương tùy ý, 5 a bằng 5 2 A. 5 a . B. 2 a . C. 2 a . D. 5 a .
Câu 4: Cho hàm số y  f  x có đồ thị như hình vẽ y
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng  1  ;  3 . 3
B. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;    1 và 1; .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng  1  ;  1 . -1 O 1 x
D. Hàm số đồng biến trên khoảng  1  ;  1 . -1 x 1
Câu 5: Nghiệm của phương trình 3  là? 9 A. x  3. B. x  2 . C. x  3  . D. x  2  . 2 1 Câu 6: Tính phân dx  bằng 2 x 1 1 1 A. ln 4 . B.  . C. . D.  ln 4 . 2 2
Câu 7: Có bao nhiêu cách chọn 3 viên bi từ một hộp gồm 15 viên bi? A. 3 A . B. 15!. C. 3 15 . D. 3 C . 15 15 1 x
Câu 8: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  là x 1 A. x  1. B. y  1. C. x  1  . D. y  1.
Câu 9: Cho cấp số nhân u với u  2 và công bội q  3. Giá trị của u bằng n  1 2 2 A. 6 . B. . C. 9. D. 8 . 3
Câu 10: Cho hàm số y  f  x xác định, liên tục trên 
và có bảng biến thiên như sau:
Điểm cực đại của hàm số là A. x  2 . B. x  1. C. y  5 . D. x  5.
Câu 11: Cho hàm số f  x có bảng xét dấu của f  x như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 0 .
Trang 1/6 - Mã đề thi 721
Câu 12: Nghiệm của phương trình log x 1  3 là 2   A. x  4. B. x  3. C. x  6. D. x  7.
Câu 13: Họ nguyên hàm của hàm số f  x  sin 2x là 1 1 A. cos 2x  C . B.  cos 2x  C . C.  cos 2x  C . D. cos 2x  C . 2 2
Câu 14: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của một trong bốn hàm
số được liệt kê ở bốn phương án A , B , C , D dưới đây. Hỏi đó là hàm số nào? A. 4 2 y  x  2x . B. 4 2 y  x  2x . C. 4 2 y  x  2x . D. 4 2 y  x  2x 1.
Câu 15: Với a là một số thực tùy ý. Khi đó 2 log a bằng 4 1 A. log a . B. 2log a . C. log a . D. log a . 2 4 2 2 2
Câu 16: Hình nón có bán kính đáy r và độ dài đường sinh bằng l . Diện tích xung quanh của hình nón đó bằng A. 2 2 s   r. l  r . B. 2 2
s  2 r. l  r . C. S  2.r.l . D. S  .r.l . xq xq xq xq
Câu 17: Cho khối nón có bán kính r  20 và chiều cao h  21. Tính thể tích V của khối nón A. V  420 . B. 2800 . C. V  8820 . D. V  2021 .
Câu 18: Họ nguyên hàm của hàm số f  x 2  3x  sin x là A. 3 x - cosx+C . B. 3 x  cosx+C . C. 3 3x - sinx+C . D. 3 x  sinx+C . 
Câu 19: Trong không gian Oxyz cho A1; 2  ;  3 và B 3  ;4;  3 . Tọa độ AB là     A. AB  1;1;0 . B. AB  4; 6;6 . C. AB   4  ;6; 6. D. AB   2  ;3;  3 . x  3 t 
Câu 20: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d  : y  2  3t . Điểm nào trong các điểm sau đây z  5 
nằm trên đường thẳng d  ? A. Q 3; 2;0 . B. N 2;3;5 . C. M  1  ;3;0 . D. P  1  ;10;5 .
Câu 21: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , mặt cầu S   x  2   y  2 2 : 4 1  z  4 có tâm I và
bán kính R lần lượt là A. I  4
 ;1;0, R  2 . B. I 4;1;0, R  2 . C. I 4;1;0, R  4 . D. I  4  ;1;0, R  4 .
Câu 22: Biết rằng thể tích của một khối lập phương bằng 8. Tính tổng diện tích các mặt của hình lập phương đó. A. 36 . B. 24 . C. 16 . D. 27 .
Câu 23: Số phức liên hợp của số phức z  2   5i là A. z  2  5i . B. z  2  5i . C. z  5  2i . D. z  2  5i .
Câu 24: Cho số phức z  2  3i và z 1 i . Tọa độ điểm biểu diễn của số phức z  z là 1 2 1 2 A. 2;3 . B. 3; 2 . C. 3;2. D. 2;3.
Câu 25: Cho số phức w  3 4i . Môđun của w bằng A. 7 . B. 5 . C. 7 . D. 5 .
Trang 2/6 - Mã đề thi 721
Câu 26: Trong không gian Oxyz , vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng x  2  5t  d :y  3 2t ? z  5   3t      A. u  2;3; 5 . B. u  5; 2;3 . C. u  5; 2;  3 . D. u  5;  2;  3 . 4   3   2   1  
Câu 27: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a . SA  (ABCD), SA  2a . Tính thể tích khối chóp S.ABCD . 2 4 A. 3 V  a . B. 3 V  a . C. 3 V  2a . D. 3 V  a . S.ABCD 3 S.ABCD S.ABCD S.ABCD 3 1 3 3
Câu 28: Cho hàm số f  x liên tục trên  và có f  xdx  2; f
 xdx  6. Tính I  f  xdx . 0 1 0 A. I  12 . B. I  36 . C. I  8 . D. I  4 . 2 1 Câu 29: Nếu ( )d  6  f x x thì (2 )d  f x x bằng 0 0 A. 6 . B. 12. C. 36 . D. 3 .
Câu 30: Có bao nhiêu cách xếp chỗ ngồi cho bốn bạn học sinh vào bốn chiếc ghế kê thành một hàng ngang? A. 4 . B. 24 . C. 12. D. 8 . Câu 31: Cho hàm số: 3 2
y  f (x)  x  3x  3x  2 . Hãy chọn câu đúng :
A. Hàm số f  x luôn có cực trị.
B. Hàm số f  x nghịch biến trên  .
C. Hàm số f  x nghịch biến trên  ;    1 .
D. Hàm số f  x đồng biến trên  . 4 1 
Câu 32: Tính tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  x  trên ;3 . x 2    7 77 25 25 A. . B. . C. . D. . 2 6 2 3
Câu 33: Cho hình lập phương ABC . D A B  C  D   có cạnh bằng a ,
(hình vẽ bên). Tính góc giữa AB và mặt phẳng  AB C  ? A B D A. 0 60 . B. 0 30 . C C. 0 45 . D. 0 90 . A' B' D' C'
Câu 34: Tập nghiệm của bất phương trình log x 1  0 là 1   2  1  A. 1;2 . B. ;1   . C. 1;  D. 0;  1 .  2 
Câu 35: Cho số phức z có số phức liên hợp là z và mô đun của z bằng 4. Khi đó z.z bằng A. 0 . B. 4 . C. 2 . D. 16 .
Trang 3/6 - Mã đề thi 721
Câu 36: Cho hàm số f  x . Hàm số f  x có bảng biến thiên như sau: 1
Điều kiện của tham số m để bất phương trình f  x 2
 x  m nghiệm đúng với mọi giá trị x 1;2 là 2 A. m  f   1 1  . B. m  f 2  2 . C. m  f   1 1  . D. m  f 2  2 . 2 2 x 1 khi x  0  2
Câu 37: Cho hàm số f  x  
. Tích phân I   f xdx có giá trị bằng bao nhiêu?  2 e khi x  0  x 1  2 7e 1 2 11e 11 2 3e 1 2 9e 1 A. I  B. I  C. I  D. I  2 2e 2 2e 2 e 2 2e
Câu 38: Trong không gian Oxyz cho mặt cầu S  2 2 2
: x  y  z  8x  2 y 1  0 . Tâm của S  có tọa độ là A. 8;2;0 . B. 4;1;0 . C. 4;1;0 . D. 8;2;0 .
Câu 39: Cho hình chóp S.ABC có mặt đáy là tam giác vuông tại đỉnh A , AB  AC  a . Đường thẳng a 2
SA vuông góc với mpABC, SA 
. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và SC . 2 a 3 3 A. . B. . C. 3 3a . D. a 3 . 3 a
Câu 40: Trong không gian Oxyz , đường thẳng d đi qua M  1  ;2; 
1 đồng thời vuông góc với mặt phẳng
P: x  y  z 1 0 có phương trình là x 1 y  2 z 1 x 1 y 1 z 1 A.   . B.   . 1 1 1 1 2 1 x 1 y  2 z 1 x 1 y 1 z 1 C.   . D.   . 1 1 1 1 2 1
Câu 41: Cho hình trụ nội tiếp mặt cầu tâm O , biết thiết diện qua trục là hình vuông và diện tích mặt cầu
bằng 72 . Tính diện tích xung quanh của hình trụ. A. 12 . B. 16 . C. 18 . D. 36 . x 1 y z  2 Câu 42: Cho d :  
, P : x  y  2z  5  0 và A1;1;2 . Phương trình đường thẳng  2 1 1
cắt d và P tại M và N sao cho A là trung điểm của đoạn thẳng MN là x  3 y  2 z  4 x  3 y  2 z  4 A.   . B.   . 2  3 2  2  3 2 x  3 y  2 z  4 x  3 y  2 z  4 C.   . D.   . 2 3 2 2 3 2 1 3 6 z
Câu 43: Cho hai số phức z, w khác 0 thỏa mãn z  w  0 và   . Khi đó bằng: z w z  w w 1 1 A. 3 . B. 3 . C. . D. . 3 3
Trang 4/6 - Mã đề thi 721
Câu 44: Cho các số thực a, ,
b c thuộc khoảng 1; và thỏa mãn 2  c  2 log b  log .
c log    9log c  4log b . Giá trị của biểu thức 2 log b  log c bằng: a b b a a  b  a b 1 A. 1. B. 2 . C. 3 . D. . 2
Câu 45: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân
đỉnh C , AB  2a , cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng
đáy. Góc giữa SC và mặt phẳng SAB bằng 30 ( tham
khảo hình vẽ). Thể tích của khối chóp S.ABC bằng 3 a 3 2.a A. . B. . 3 3 3 6.a C. . D. 3 6.a . 3 z  i
Câu 46: Xét các số phức thỏa mãn z  2 . Gọi M và m là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của . z
Giá trị của tổng M  m bằng 3 3 A. . B. 2 . C. 1. D. . 4 2
Câu 47: Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng P : x  2y  2z 1  0 và điểm S 2;0;3 . Đường x  3 2a  2t 
thẳng  có phương trình tham số  y  2  at
, trong đó t là tham số và a,t  . Gọi   là mặt  z  4t 
phẳng chứa S và  , đường thẳng vuông góc với   tại S cắt P tại N . Khoảng cách SN ngắn nhất m 30 bằng , * m, n  N và  ,
m n 1. Tính giá trị biểu thức 2 m  n 1 . n A. 0 . B. 1. C. 3. D. 19 .
Câu 48: Cho hàm số     x x f x    2 28 e e
6ln x  x 1  2021x. Có bao nhiêu giá trị nguyên của
tham số m để bất phương trình f  2 x  m   f  3 3
x 12  0 nghiệm đúng với x   1  ;2. A. 6 . B. 5. C. 7. D. 4. 1 Câu 49: Cho hàm số 3 y  x  m  202  2
1 x  4x 1. Gọi x , x là các điểm cực trị của hàm số. 3 1 2
Đặt T  4x  9x . Khi đó giá trị nhỏ nhất của T bằng: 1 2 A. 24 . B. 12 . C. 36 . D. 0 .
Câu 50: Cho hàm số y  f  x có đạo hàm và nhận giá trị dương với x 0; . Biết 4
 f x  xf x 2 2   x. 
f  x, x 0;  và f  
1  1. Giá trị  f xdx bằng: 1 A. 1 . B. 2 ln 2 . C. ln 2 . D. 2 . ----------- HẾT ----------
Trang 5/6 - Mã đề thi 721 ĐÁP CÂU ÁN 1 A 2 C 3 B 4 D 5 D 6 C 7 D 8 C 9 A 10 B 11 A 12 D 13 B 14 A 15 D 16 D 17 B 18 A 19 C 20 D 21 A 22 B 23 A 24 B 25 D 26 C 27 A 28 C 29 D 30 B 31 D 32 C 33 C 34 A 35 D 36 C 37 D 38 B 39 A 40 C 41 D 42 C 43 C 44 A 45 B 46 B 47 C 48 B 49 A 50 D
Xem thêm: ĐỀ THI THỬ MÔN TOÁN
https://toanmath.com/de-thi-thu-mon-toan
Trang 6/6 - Mã đề thi 721