Đề thi thử TN THPT 2021 môn Toán trường THPT Trần Thị Tâm – Quảng Trị

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh đề thi thử TN THPT 2021 môn Toán trường THPT Trần Thị Tâm – Quảng Trị; đề thi mã đề 001 gồm 06 trang với 50 câu trắc nghiệm

Chủ đề:
Môn:

Toán 1.8 K tài liệu

Thông tin:
8 trang 10 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi thử TN THPT 2021 môn Toán trường THPT Trần Thị Tâm – Quảng Trị

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh đề thi thử TN THPT 2021 môn Toán trường THPT Trần Thị Tâm – Quảng Trị; đề thi mã đề 001 gồm 06 trang với 50 câu trắc nghiệm

21 11 lượt tải Tải xuống
Môn Toán - Trang 1/6 - Mã đề 001
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
TRƯỜNG THPT TRẦN THỊ TÂM
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021
MÔN: TOÁN HỌC
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
(Đề có 6 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Có bao nhiêu cách xếp
6
người vào một bàn dài có
6
chổ ngồi.
A.
720
. B.
360
. C.
150
. D.
120
.
Câu 2: Cho cấp số nhân
n
u
có số hạng đầu
1
5
u
và công bội
2
q
. Giá trị của
6
u
bằng:
A.
6
320
u
. B.
6
320
u
. C.
6
160
u
. D.
6
160
u
.
Câu 3: Cho hàm số
y f x
, có bảng biến thiên như sau:
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đạt cực tiểu tại
2
x
. B. Hàm số không có cực tiểu.
C. Hàm số có hai điểm cực tiểu. D. Hàm số đạt cực tiểu tại
6
x
.
Câu 4: Cho hàm s
y f x
xác định liên tục trên khoảng
; ,
 
bảng biến thiên như
hình sau:
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
1;

.
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
; 2

.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
;1

.
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
1;

.
Câu 5: Nghiệm của phương trình
2 7
x
là:
A.
7
log 2
x
. B.
7
x . C.
7
2
x
. D.
2
log 7
x
.
Câu 6: Với
a
b
là các số thực thỏa mãn
0 1
a
0
b
. Biểu thức
2
log
a
a b
bằng:
A.
2 log
a
b
. B.
2log
a
b
. C.
2 log
a
b
. D.
1 2log
a
b
.
Câu 7: Cho khối trụ diện tích đáy bằng
2
4
a
độ dài đường cao bằng
a
. Thể tích của khối trụ
đã cho bằng
A.
3
4
3
a
. B.
3
16
a
. C.
2
a
. D.
3
4
a
.
Câu 8: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1; 2;4
A . Hình chiếu vuông góc của
A
trên trục
Oy
là:
A.
0;0;4
P . B.
1;0;0
Q . C.
0; 2;0
N . D.
1; 2; 4
M
.
Câu 9: Điểm
A
trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức
z
.
Mã đề 001
Môn Toán - Trang 2/6 - Mã đề 001
Khi đó mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
2 2
z i
B.
2
z i
C.
2
z i
D.
1 2
z i
Câu 10: Cho số phức
1 2
z i
. Số phức
z
được biểu diễn bởi điểm nào dưới đây trên mặt phẳng
tọa độ?
A.
1;2
P . B.
1;2
M . C.
1; 2
Q
. D.
1; 2
N
.
Câu 11: Cho hàm số
sin4
f x x
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
1
d cos4
4
f x x x C
. B.
1
d cos 4
4
f x x x C
.
C.
d cos 4
f x x x C
. D.
d cos 4
f x x x C
.
Câu 12: Cho khối lăng trụ đứng có cạnh bên bằng
5
, đáy là hình vuông cạnh bng
4
. Thể ch
khối lăng trụ là:
A.
64
. B.
100
. C.
20
. D.
80
.
Câu 13: Tập xác định của hàm số
1
3
y x
là:
A.
0;D

. B.
\ 0
D
. C.
D
. D.
0;D

.
Câu 14: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên ?
A.
4 2
2 1
y x x
. B.
4 2
1
3 1
4
y x x
. C.
4 2
2 1
y x x
. D.
4 2
4 1
y x x
.
Câu 15: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
2 2 2
: 5 1 2 16
S x y z
. Tâm I của mặt
cầu
S
có tọa độ là:
A.
5; 1; 2
. B.
5; 1;2
. C.
5;1; 2
. D.
5;1;2
.
Câu 16: Cho hình nón
N
đường kính đáy bằng
4
a
, đường sinh bằng
5
a
. Tính diện tích xung
quanh
S
của hình nón
N
.
A.
2
40
S a
. B.
2
36
S a
. C.
2
20
S a
. D.
2
10
S a
.
Câu 17: Trong không gian
,
Oxyz
cho đường thẳng
8 5
:
4 2 1
x y z
d
. Khi đó vectơ chỉ phương
của đường thẳng
d
có tọa độ là:
A.
4;2; 1
. B.
4; 2; 1
C.
4;2;1
. D.
4; 2;1
.
Câu 18: Cho số phức
1
1 2
z i
2
2 2
z i
. Tìm môđun của số phức
1 2
z z
.
A.
1 2
1
z z
. B.
1 2
2 2
z z
. C.
1 2
3
z z
. D.
1 2
5
z z
.
Môn Toán - Trang 3/6 - Mã đề 001
Câu 19: Tích phân
2
2
1
3 d
x x
bằng:
A.
61
9
. B.
61
3
. C.
4
. D.
61
.
Câu 20: Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
1
2
x
y
x
là đường thẳng:
A.
1
x
. B.
2
y
. C.
1
y
. D.
2
x
.
Câu 21: Cho số phức
1 3
z i
, môđun của số phức
2
w z iz
A.
146
w
. B.
146
w . C.
10
w
. D.
0
w
.
Câu 22: Cho
a
là số dương, biểu thức
2
3
.
a a
viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:
A.
1
3
a
. B.
3
5
a
. C.
7
6
a
. D.
1
6
a
.
Câu 23: Cho hàm số
y f x
có đạo hàm trên
và bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Hỏi hàm số
y f x
có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Câu 24: Cho tứ diện
OABC
OA
,
OB
,
OC
đôi một vuông góc với nhau tại
O
2
OA
,
4
OB
,
6
OC
. Thể tích khối tứ diện
OABC
bằng
A.
48
. B.
16
. C.
8
. D.
24
.
Câu 25: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2; 3; 5
A
4; 5; 7
B . Phương trình mặt cầu
đường kính
AB
là:
A.
2 2 2
3 1 6 36
x y z
. B.
2 2 2
1 4 1 18
x y z
.
C.
2 2 2
6 2 12 36
x y z
. D.
2 2 2
3 1 6 18
x y z
.
Câu 26: Cho hàm số
2
1
3f x x x
x
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
3 2
2
3 1
d
3 2
x x
f x x C
x
. B.
3 2
2
3 1
d
3 2
x x
f x x C
x
.
C.
3 2
d 3 ln
f x x x x x C
. D.
3 2
3
d ln
3 2
x x
f x x x C
.
Câu 27: Cho
1
2
d 3
f x x
. Tính tích phân
1
2
2 1 d
I f x x
.
A.
9
. B.
3
. C.
3
. D.
5
.
Câu 28: Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng chứa hai điểm
1; 0;1
A
,
1; 2; 2
B
và song song với
trục
Ox
có phương trình là:
A.
2 2 0
y z
. B.
2 1 0
y z
. C.
0
x y z
. D.
2 3 0
x z
.
Câu 29: Gọi
M
,
m
lần ợt giá trị lớn nhất giá trị nhỏ nhất của hàm số
2 1
1
x
f x
x
trên
đoạn
0;3
. Tính giá tr
M m
.
A.
9
4
M m
. B.
9
4
M m
. C.
3
M m
. D.
1
4
M m
.
Câu 30: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
1;2; 3
A
,
2;3;1
B
đường thẳng đi
qua
1;2; 3
A
và song song với đường thẳng
OB
có phương trình là:
Môn Toán - Trang 4/6 - Mã đề 001
A.
1 2
2 3
3
x t
y t
z t
. B.
1 2
2 3
3
x t
y t
z t
. C.
2
3 2
1 3
x t
y t
z t
. D.
2
3 2
1 3
x t
y t
z t
.
Câu 31: Tìm tập nghiệm của bất phương trình
2
4
1 1
2 2
x x x
.
A.
2;2
. B.
2;

. C.
2;

. D.
; 2 2;
 
.
Câu 32: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên
?
A.
2
1
y x
. B.
2 1
2
x
y
x
. C.
4 2
2 1
y x x
. D.
3
4 1
y x x
.
Câu 33: Tích các nghiệm của phương trình
2
log( 1) 2
x
là:
A.
11
. B.
99
. C.
2
. D.
9
.
Câu 34: Trong một hộp có
10
viên bi đánh stừ
1
đến
10
, lấy ngẫu nhiên ra hai bi. Tính xác suất
để hai bi lấy ra có tích hai số trên chúng là một số lẻ.
A.
1
2
. B.
1
9
. C.
4
9
. D.
2
9
.
Câu 35: Cho hàm số
4 2
4
y x x
có đồ thị
C
. Tìm số giao điểm của đồ thị
C
và trục hoành.
A.
0
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 36: Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình chữ nhật, mặt bên
SAD
tam giác đều
cạnh
2
a
nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính thể tích khối chóp
.
S ABCD
biết rằng mặt phẳng
SBC
tạo với mặt phẳng đáy một góc
60 .
A.
3
4 3
3
a
. B.
3
2 3
3
a
. C.
3
2 3
a
. D.
3
3
2
a
.
Câu 37: Có bao nhiêu số phức
z
thỏa mãn
2 2 2
z i
2
z i
là số thuần ảo?
A.
4
. B.
2
. C.
0
. D.
3
.
Câu 38: Cho hình chóp S.ABC SA vuông góc với mặt phẳng
,
ABC
2 3,
SA a
tam giác ABC
vuông tại B,
3
AB a
BC a
(minh họa như nh vẽ dưới đây). Góc giữa đường thẳng SC
mặt phẳng
ABC
bằng
A
B
C
S
A.
30 .
B.
60 .
C.
90 .
D.
45 .
Câu 39: Cho hai điểm
3; 3;1
A ,
0; 2;1
B và mặt phẳng
: 7 0
P x y z
. Gọi
d
là đường thẳng
nằm trên
P
sao cho mọi điểm của
d
cách đều hai điểm
A
B
. Phương trình của đường thẳng
d
là:
A.
2
7 3
2
x t
y t
z t
. B.
7 3
2
x t
y t
z t
. C.
7 3
2
x t
y t
z t
. D.
7 3
2
x t
y t
z t
.
Câu 40: Cho m số
y f x
đồ thị
y f x
như hình vdưới đây. Trên
0;3 ,
hàm số
Môn Toán - Trang 5/6 - Mã đề 001
2
2 1
g x f x x
đạt giá trị lớn nhất tại điểm nào?
A.
1.
x
B.
2.
x
C.
3.
x
D.
0.
x
Câu 41: Cho hình chóp tam giác đều
.
S ABC
cạnh đáy bằng
2
a
và chiều cao bằng
3
a
. Tính
khoảng cách từ tâm
O
của đáy
ABC
đến một mặt bên.
A.
5
2
a
. B.
2 3
3
a
. C.
2
5
a
. D.
3
10
a
.
Câu 42: Cho hàm số
2
khi 0 1
1
2 1 khi 1 3
x
y f x
x
x x
. Tính tích phân
3
0
d
f x x
.
A.
6 ln 4
. B.
6 ln 2
. C.
4 ln 4
. D.
2 2 ln 2
.
Câu 43: Số giá trị nguyên âm của
m
để phương trình
5
5
log 1 log 4
x mx x
có nghiệm.
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D.
5
.
Câu 44: Cho hàm số
f x
liên tục trên
. Biết
3
1
ln
d 7
e
f x
x
x
và
2
0
cos .sin d 3
f x x x
. Tính
3
1
2 d
f x x x
.
A.
15
. B.
10
. C.
12
. D.
10
.
Câu 45: Một que kem ốc quế gồm hai phần: phần kem dạng hình cầu, phần ốc quế có dạng hình
nón. Giả sử hình cầu hình nón bán kính bằng nhau, biết rằng nếu kem tan chảy hết thì sẽ làm
đầy phần ốc quế. Biết thể tích phần kem sau khi tan chảy chỉ bằng
75%
thể tích kem đóng băng ban
đầu. Gọi
h
r
lần lượt là chiều cao và bán kính của phần ốc quế. Tính tỉ số
h
r
.
A.
4
3
h
r
. B.
3.
h
r
C.
1
3
h
r
. D.
3
4
h
r
.
Câu 46: Cho hàm số
y f x
đạo hàm liên tục trên
. Biết rằng đồ thị hàm số
y f x
như hình vẽ dưới đây.
Môn Toán - Trang 6/6 - Mã đề 001
Đặt
2;6
max
M f x
,
2;6
min
m f x
T M m
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
5 2
T f f
. B.
0 2
T f f
.
C.
0 2
T f f
. D.
5 6
T f f
.
Câu 47: Có bao nhiêu số nguyên dương
a
thỏa mãn
2 2
1 ln ln 1 ( 3) 3 1 ?
a a a a
A.
1.
B.
3.
C.
2.
D.
4.
Câu 48: Cho hàm số
y f x
có đồ thị như hình vẽ dưới đây.
x
y
2
5
1
x
3
x
2
x
1
Số các giá trị nguyên của tham số
2021;2021
m
để đồ thị hàm số
2
1 2
g x f x m f x
có ba điểm cực tiểu là:
A.
2023.
B.
2022
. C.
2030
. D.
2029
.
Câu 49: Trong hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho mặt cầu
2 2 2
: 2 4 6 10 0
S x y z x y z
. Xét đường
thẳng
1
:
( 1)
x t
d y mt t
z m t
, với
m
tham số. Giả sử hai mặt phẳng
P
Q
chứa đường thẳng
d
lần lượt tiếp xúc với mặt cầu
S
tại
M
N
. Khi đoạn thẳng
MN
ngắn nhất thì mặt phẳng
qua tâm của mặt cầu
S
vuông góc với đường thẳng
d
dạng
5 0
x by cz d
. Hãy
tính
T b c d
.
A.
4
5
T
. B.
5
T
. C.
4
T
. D.
1
T
.
Câu 50: Cho các số phức
w
,
z
thỏa mãn
3 5
i
5
w
5 2 i 4
w z . Giá trị lớn nhất của
biểu thức
1 2i 5 2i
P z z
bằng
A.
4 13
. B.
2 53
. C.
6 7
. D.
4 2 13
.
------ HẾT ------
1
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
TRƯỜNG THPT TRẦN THỊ TÂM
THI THỬ THPT 2021 NĂM HỌC 2020 - 2021
MÔN TIN HỌC
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
001
002
003
004
005
006
007
008
1
A
A
B
B
B
B
C
B
2
D
B
C
B
C
D
D
C
3
A
A
A
A
B
C
A
D
4
B
B
A
D
C
C
C
D
5
D
C
D
D
D
A
D
B
6
A
A
B
A
C
D
C
B
7
D
A
D
B
A
D
A
B
8
C
C
D
A
D
D
A
B
9
B
B
B
C
A
C
D
B
10
C
D
D
D
A
B
D
A
11
B
C
B
D
D
B
A
C
12
D
A
C
C
B
A
C
B
13
A
B
C
D
C
A
B
D
14
C
A
B
A
A
A
C
D
15
B
D
B
A
C
C
A
D
16
D
A
B
C
D
B
D
C
17
D
B
C
A
A
D
A
C
18
D
A
A
C
C
B
C
D
19
B
C
C
D
D
B
B
C
20
C
A
D
B
D
D
D
C
21
B
A
D
C
D
A
D
A
22
C
D
A
C
D
B
D
C
23
C
B
D
D
A
D
D
C
24
C
D
A
D
A
C
B
B
25
D
C
D
A
B
C
A
A
26
D
C
B
A
A
C
D
A
27
C
B
D
A
B
D
B
A
28
A
D
D
B
B
A
B
D
29
A
C
A
C
C
B
B
D
30
A
D
A
B
C
A
B
A
31
A
C
A
A
A
C
D
B
32
D
D
D
D
D
D
C
C
33
B
B
A
B
A
B
B
A
34
D
C
C
D
B
C
A
C
35
B
A
B
C
B
B
D
D
36
B
C
C
C
A
C
B
A
37
A
D
B
D
B
D
D
D
38
B
B
C
D
D
C
C
A
39
D
A
D
D
C
B
B
B
40
A
D
C
B
D
A
C
A
41
D
D
A
B
D
A
A
C
2
42
A
C
C
C
B
D
A
D
43
C
B
B
B
A
D
D
A
44
C
B
A
B
B
A
C
B
45
B
D
A
A
D
C
B
C
46
A
B
D
D
D
A
A
D
47
C
D
C
C
C
D
C
D
48
D
C
B
B
C
A
B
B
49
C
D
D
A
B
B
A
A
50
B
D
C
C
C
D
C
D
Xem thêm: ĐỀ THI THỬ MÔN TOÁN
https://toanmath.com/de-thi-thu-mon-toan
| 1/8

Preview text:

SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021
TRƯỜNG THPT TRẦN THỊ TÂM MÔN: TOÁN HỌC
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu) (Đề có 6 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 001
Câu 1: Có bao nhiêu cách xếp 6 người vào một bàn dài có 6 chổ ngồi. A. 720 . B. 360. C. 150. D. 120.
Câu 2: Cho cấp số nhân u có số hạng đầu u  5 và công bội q  2 . Giá trị của u bằng: n  1 6 A. u  320 . B. u  3  20 . C. u 160 . D. u  1  60 . 6 6 6 6
Câu 3: Cho hàm số y  f  x , có bảng biến thiên như sau:
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x  2 .
B. Hàm số không có cực tiểu.
C. Hàm số có hai điểm cực tiểu.
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x  6  .
Câu 4: Cho hàm số y  f  x xác định và liên tục trên khoảng  ;
 , có bảng biến thiên như hình sau:
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng 1; .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;  2   .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;   1 .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;.
Câu 5: Nghiệm của phương trình 2x  7 là: A. x  log 2 . B. x  7 . C. 7 x  . D. x  log 7 . 7 2 2
Câu 6: Với a và b là các số thực thỏa mãn 0  a 1 và b  0. Biểu thức  2 log a b bằng: a  A. 2  log b . B. 2log b . C. 2  log b . D. 1 2log b . a a a a
Câu 7: Cho khối trụ có diện tích đáy bằng 2
4 a và độ dài đường cao bằng a . Thể tích của khối trụ đã cho bằng A. 4 3  a . B. 3 16 a . C. 2  a . D. 3 4 a . 3
Câu 8: Trong không gian Oxyz , cho điểm A1; 2
 ;4. Hình chiếu vuông góc của A trên trục Oy là: A. P0;0;4 . B. Q 1;0;0 . C. N 0;2;0 . D. M 1;2;4 .
Câu 9: Điểm A trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức z .
Môn Toán - Trang 1/6 - Mã đề 001
Khi đó mệnh đề nào sau đây là đúng? A. z  2  2i B. z  2  i C. z  2  i D. z  1  2i
Câu 10: Cho số phức z  1
  2i . Số phức z được biểu diễn bởi điểm nào dưới đây trên mặt phẳng tọa độ? A. P 1;2 . B. M  1  ;2 . C. Q 1;2 . D. N 1; 2   .
Câu 11: Cho hàm số f x  sin 4x . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? A. f  x 1 dx  cos 4x  C . B. f  x 1 dx   cos 4x  C . 4 4 C. f
 xdx  cos4x C . D. f
 xdx  cos4x C .
Câu 12: Cho khối lăng trụ đứng có cạnh bên bằng 5, đáy là hình vuông có cạnh bằng 4 . Thể tích khối lăng trụ là: A. 64 . B. 100. C. 20 . D. 80. 1
Câu 13: Tập xác định của hàm số 3 y  x là: A. D  0; . B. D   \  0 . C. D   . D. D  0; .
Câu 14: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên ? A. 4 2 1 y  x  2x 1. B. 4 2 y   x  3x 1. C. 4 2 y  x  2x 1. D. 4 2 y  x  4x 1. 4
Câu 15: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S  x  2   y  2  z  2 : 5 1 2  16 . Tâm I của mặt
cầu S  có tọa độ là: A. 5; 1  ; 2   . B. 5;1;2 . C. 5;1;2 . D. 5;1;2 .
Câu 16: Cho hình nón  N  có đường kính đáy bằng 4a , đường sinh bằng 5a . Tính diện tích xung
quanh S của hình nón N  . A. 2 S  40 a . B. 2 S  36 a . C. 2 S  20 a . D. 2 S 10a .   Câu 17: Trong không gian x y z Oxyz , cho đường thẳng 8 5 d :  
. Khi đó vectơ chỉ phương 4 2 1
của đường thẳng d có tọa độ là: A. 4;2;  1 . B. 4; 2  ;  1 C. 4;2;  1 . D. 4;2;  1 .
Câu 18: Cho số phức z 1 2i và z  2
 2i . Tìm môđun của số phức z  z . 1 2 1 2 A. z  z 1. B. z  z  2 2 . C. z  z  3 . D. z  z  5. 1 2 1 2 1 2 1 2
Môn Toán - Trang 2/6 - Mã đề 001 2
Câu 19: Tích phân x 32 dx bằng: 1 A. 61. B. 61. C. 4 . D. 61. 9 3 
Câu 20: Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số x 1 y  là đường thẳng: x  2 A. x 1. B. y  2 . C. y  1. D. x  2 .
Câu 21: Cho số phức z  1  3i , môđun của số phức  2 w z  iz là A. w  146. B. w  146 . C. w  10 . D. w  0 . 2
Câu 22: Cho a là số dương, biểu thức 3
a . a viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là: 1 3 7 1 A. 3 a . B. 5 a . C. 6 a . D. 6 a .
Câu 23: Cho hàm số y  f  x có đạo hàm trên  và bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Hỏi hàm số y  f  x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 3.
Câu 24: Cho tứ diện OABC có OA , OB , OC đôi một vuông góc với nhau tại O và OA  2 ,
OB  4 , OC  6 . Thể tích khối tứ diện OABC bằng A. 48 . B. 16. C. 8 . D. 24 .
Câu 25: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A2; 3; 5 và B4;  5; 7. Phương trình mặt cầu đường kính AB là:
A.  x  2   y  2  z  2 3 1 6  36 .
B.  x  2   y  2   z  2 1 4 1  18 .
C.  x  2   y  2  z  2 6 2 12  36 .
D.  x  2   y  2   z  2 3 1 6  18 .
Câu 26: Cho hàm số f  x 1 2
 x  3x  . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? x 3 2 x 3x 1 3 2 x 3x 1 A. f  xdx     C . B. f  xdx     C . 2 3 2 x 2 3 2 x 3 2 x 3x C. f  x 3 2
dx  x  3x  ln x  C . D. f  xdx    ln x  C . 3 2 1 1 Câu 27: Cho f
 xdx  3. Tính tích phân I  2 f   x1dx  . 2  2  A. 9  . B. 3  . C. 3. D. 5.
Câu 28: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng chứa hai điểm A1; 0; 
1 , B 1; 2; 2 và song song với
trục Ox có phương trình là: A. y  2z  2  0 . B. 2y  z 1  0 . C. x  y  z  0 . D. x  2z 3  0. x 
Câu 29: Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 2 1  trên x 1 đoạn 0;  3 . Tính giá trị M  m. 9 9 1 A. M  m  . B. M  m   . C. M  m  3. D. M  m  . 4 4 4
Câu 30: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A1;2; 3   , B 2  ;3;  1 đường thẳng đi qua A1;2; 3
  và song song với đường thẳng OB có phương trình là:
Môn Toán - Trang 3/6 - Mã đề 001  x 1 2t  x  1 2t x  2   t  x  2  t   A.   y  2  3t . B.  y  2  3t . C. y  3 2t . D. y  3   2t . z  3   t     z  3   t z  1 3t  z  1   3  t 2 x  x 4  1   1 x
Câu 31: Tìm tập nghiệm của bất phương trình       .  2   2  A. 2;2 . B. 2; . C. 2; . D.  ;
 2 2; .
Câu 32: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên  ?  A. 2 x y  x  1. B. 2 1 y  . C. 4 2 y  x  2x 1. D. 3 y  x  4x 1. x  2
Câu 33: Tích các nghiệm của phương trình 2 log(x 1)  2 là: A. 11. B. 9  9. C. 2 . D. 9  .
Câu 34: Trong một hộp có 10 viên bi đánh số từ 1 đến 10, lấy ngẫu nhiên ra hai bi. Tính xác suất
để hai bi lấy ra có tích hai số trên chúng là một số lẻ. 1 1 4 2 A. . B. . C. . D. . 2 9 9 9 Câu 35: Cho hàm số 4 2
y  x  4x có đồ thị C  . Tìm số giao điểm của đồ thị C  và trục hoành. A. 0 . B. 1. C. 3 . D. 2 .
Câu 36: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, mặt bên SAD là tam giác đều
cạnh 2a và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính thể tích khối chóp S.ABCD
biết rằng mặt phẳng SBC tạo với mặt phẳng đáy một góc 60. 3 4 3a 3 2 3a 3 3a A. . B. . C. 3 2 3a . D. . 3 3 2
Câu 37: Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z  2  i  2 2 và   2 z i là số thuần ảo? A. 4 . B. 2 . C. 0 . D. 3.
Câu 38: Cho hình chóp S.ABC có SA vuông góc với mặt phẳng  ABC , SA  2a 3, tam giác ABC
vuông tại B, AB  a 3 và BC  a (minh họa như hình vẽ dưới đây). Góc giữa đường thẳng SC và
mặt phẳng  ABC  bằng S C A B A. 30 .  B. 60 .  C. 90 .  D. 45 . 
Câu 39: Cho hai điểm A3; 3;  1 , B 0; 2; 
1 và mặt phẳng P : x  y  z  7  0 . Gọi d là đường thẳng
nằm trên P sao cho mọi điểm của d cách đều hai điểm A và B . Phương trình của đường thẳng d là: x  2t x  t x  t x  t A.     y  7  3t . B. y  7  3t . C. y  7  3t . D. y  7 3t . z  2t     z  2t  z  2t  z  2t 
Câu 40: Cho hàm số y  f  x có đồ thị y  f  x như hình vẽ dưới đây. Trên 0;  3 , hàm số
Môn Toán - Trang 4/6 - Mã đề 001
g  x  f  x   x  2 2
1 đạt giá trị lớn nhất tại điểm nào? A. x  1. B. x  2. C. x  3. D. x  0.
Câu 41: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC cạnh đáy bằng 2a và chiều cao bằng a 3 . Tính
khoảng cách từ tâm O của đáy ABC đến một mặt bên. A. a 5 . B. 2a 3 . C. 2 a . D. 3 a . 2 3 5 10  2  khi 0  x  1 3
Câu 42: Cho hàm số y  f x   x 1
. Tính tích phân f xdx  . 2x 1 khi 1 x  3 0 A. 6  ln 4. B. 6  ln 2. C. 4  ln 4 . D. 2  2 ln 2 .
Câu 43: Số giá trị nguyên âm của m để phương trình log x  
1  log mx  4x có nghiệm. 5 5   A. 2 . B. 4 . C. 3. D. 5.  3 e f ln x 2
Câu 44: Cho hàm số f  x liên tục trên  . Biết dx  7  và f
 cos x.sin dxx  3. Tính x 1 0 3  f x2xdx. 1 A. 15 . B. 10 . C. 12 . D. 1  0.
Câu 45: Một que kem ốc quế gồm hai phần: phần kem có dạng hình cầu, phần ốc quế có dạng hình
nón. Giả sử hình cầu và hình nón có bán kính bằng nhau, biết rằng nếu kem tan chảy hết thì sẽ làm
đầy phần ốc quế. Biết thể tích phần kem sau khi tan chảy chỉ bằng 75% thể tích kem đóng băng ban h
đầu. Gọi h và r lần lượt là chiều cao và bán kính của phần ốc quế. Tính tỉ số . r h 4 h h 1 h 3 A.  . B.  3. C.  . D.  . r 3 r r 3 r 4
Câu 46: Cho hàm số y  f  x có đạo hàm và liên tục trên  . Biết rằng đồ thị hàm số y  f x
như hình vẽ dưới đây.
Môn Toán - Trang 5/6 - Mã đề 001
Đặt M  max f  x , m  min f  x và T  M  m . Mệnh đề nào dưới đây đúng?  2  ;6  2  ;6
A. T  f 5  f 2 .
B. T  f 0  f 2 .
C. T  f 0  f 2 .
D. T  f 5  f 6.
Câu 47: Có bao nhiêu số nguyên dương a thỏa mãn  2  a  a 2 1 ln ln
1 (a  3)  a  3 1 ? A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 48: Cho hàm số y  f  x có đồ thị như hình vẽ dưới đây. y 5 2 1 x x2 x x 3 1
Số các giá trị nguyên của tham số m  2  021;202 
1 để đồ thị hàm số g  x 2  f x m   1 f  x  2
có ba điểm cực tiểu là: A. 2023. B. 2022 . C. 2030 . D. 2029 .
Câu 49: Trong hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S  2 2 2
: x  y  z  2x  4 y  6z 10  0 . Xét đường x 1 t  thẳng d : y  mt
t , với m là tham số. Giả sử hai mặt phẳng P và Q chứa đường thẳng z  (m1)t 
d và lần lượt tiếp xúc với mặt cầu S  tại M và N . Khi đoạn thẳng MN ngắn nhất thì mặt phẳng
  qua tâm của mặt cầu S và vuông góc với đường thẳng d có dạng 5x  by  cz  d  0. Hãy tính T  b  c  d . 4 A. T  . B. T  5 . C. T  4 . D. T  1. 5
Câu 50: Cho các số phức w , z thỏa mãn 3 5 w  i 
và 5w  2  i z  4. Giá trị lớn nhất của 5
biểu thức P  z 1 2i  z  5  2i bằng A. 4 13 . B. 2 53 . C. 6 7 . D. 4  2 13 . ------ HẾT ------
Môn Toán - Trang 6/6 - Mã đề 001
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
THI THỬ THPT 2021 – NĂM HỌC 2020 - 2021
TRƯỜNG THPT TRẦN THỊ TÂM MÔN TIN HỌC
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 001 002 003 004 005 006 007 008 1 A A B B B B C B 2 D B C B C D D C 3 A A A A B C A D 4 B B A D C C C D 5 D C D D D A D B 6 A A B A C D C B 7 D A D B A D A B 8 C C D A D D A B 9 B B B C A C D B 10 C D D D A B D A 11 B C B D D B A C 12 D A C C B A C B 13 A B C D C A B D 14 C A B A A A C D 15 B D B A C C A D 16 D A B C D B D C 17 D B C A A D A C 18 D A A C C B C D 19 B C C D D B B C 20 C A D B D D D C 21 B A D C D A D A 22 C D A C D B D C 23 C B D D A D D C 24 C D A D A C B B 25 D C D A B C A A 26 D C B A A C D A 27 C B D A B D B A 28 A D D B B A B D 29 A C A C C B B D 30 A D A B C A B A 31 A C A A A C D B 32 D D D D D D C C 33 B B A B A B B A 34 D C C D B C A C 35 B A B C B B D D 36 B C C C A C B A 37 A D B D B D D D 38 B B C D D C C A 39 D A D D C B B B 40 A D C B D A C A 41 D D A B D A A C 1 42 A C C C B D A D 43 C B B B A D D A 44 C B A B B A C B 45 B D A A D C B C 46 A B D D D A A D 47 C D C C C D C D 48 D C B B C A B B 49 C D D A B B A A 50 B D C C C D C D
Xem thêm: ĐỀ THI THỬ MÔN TOÁN
https://toanmath.com/de-thi-thu-mon-toan 2
Document Outline

  • 001
  • Phieu_soi_dap_an_c4c0398b28