Đề thi thử TN THPT 2023 lần 3 môn Toán trường THPT Hàn Thuyên – Bắc Ninh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi thử tốt nghiệp Trung học Phổ thông năm học 2022 – 2023 lần 3 môn Toán trường THPT Hàn Thuyên, tỉnh Bắc Ninh

1/6 - Mã đề 001
S
Ở GD&ĐT BẮC NINH
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 3
TRƯỜNG THPT HÀN THUYÊN NĂM HỌC 2022-2023
MÔN: TOÁN
Đ
ề gồm
: 6
Th
ời gian l
àm bài:
90
phút; không k
ể thời gian phát đề
(
50
câu tr
ắc nghiệm)
H
, tên h
ọc
sinh: ……………
…………………
……S
ố báo danh…
……………
Mã đề: 001
Câu 1. Hàm số
4 2
y ax bx c
có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
0, 0, 0.
a b c
. B.
0, 0, 0.
a b c
. C.
0, 0, 0.
a b c
. D.
0, 0, 0.
a b c
.
Câu 2. Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau
Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
3
.
Câu 3. Nghiệm của phương trình
1
3 9
x
A.
1
x
. B.
3
x
. C.
3
x
. D.
0
x
.
Câu 4. Mô đun của số phức
6 8
z i
A.
100
. B.
14
. C.
10
. D.
10
.
Câu 5. Tập hợp điểm
M
biểu diên số phức
z
thỏa mãn
1 2 3
z i
là đường tròn có tâm và bán kính là
A.
1; 2 , 3
I R
. B.
1;2 , 9
I R
. C.
1;2 , 3
I R
. D.
1; 2 , 3
I R
.
Câu 6. Tính diện tích
S
của hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số
2
2
y x
5 2
y x
.
A.
9
8
S
. B.
5
8
S
. C.
9
4
S
. D.
5
4
S
.
Câu 7. Cho hàm số
f x
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.

; 2
. B.
3;1
. C.

2;
. D.
2; 2
.
2/6 - Mã đề 001
Câu 8. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt phẳng
: 2 1 0
P x y z
đường thẳng
1 2 3
:
2 1 1
x y z
d
. Phương trình tham số của đường thẳng
đi qua
3;4;1
A
vuông góc với
d
nằm trong
P
A.
3
4
1 2
x t
y
z t
. B.
3 2
4
1
x t
y t
z t
. C.
3 2
4
1 4
x t
y t
z t
. D.
3 2
4
1
x t
y t
z t
.
Câu 9. Biết
3
x 2x .
f x d x C
Khi đó
f x
là hàm số nào dưới đây
A.
2
3 2
x
. B.
4
2
4
x
x C
. C.
3 2
x
. D.
4
2
x+C
4
x
x C
.
Câu 10. Cho số phức
2 3
z i
. Phần ảo của số phức là
A.
i
. B.
3
. C.
2
. D.
3
.
Câu 11. Cho hình nón có bán kính đáy là
3
và độ dài đường sinh là
5
. Diện tích xung quanh của hình nón
đã cho là
A.
45
. B.
30
. C.
7,5
. D.
15
.
Câu 12. Cho đồ thị hàm số
x
y a
log
b
y x
như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
1,0 1.
a b
. B.
1, 1.
a b
. C.
0 1, 1.
a b
. D.
0 1,0 1.
a b
.
Câu 13. Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho điểm
1;2;3
A
. Điểm đối xứng với
A
qua mặt
phẳng
: 2 2 2 0
P x y z
có tọa độ
A.
1;2;3
. B.
1; 2; 1
. C.
1;2; 3
. D.
1; 2; 3
M
.
Câu 14. Số nghiệm của phương trình
2 2
log log 1 2
x x
A.
3
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 15. Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho c điểm
1;1;2 , 2; 2;1 , 2;0;1
A B C
.
Phương trình mặt phẳng đi qua
A
và vuông góc với
BC
A.
2 5 0.
y z
. B.
2 3 0.
y z
. C.
2 1 0.
x y
. D.
2 1 0.
x y
.
Câu 16. Nếu
1
0
3 2 d 6
f x x x
thì
1
0
d
f x x
bằng
A.
7
3
. B.
5
3
. C.
1
3
. D.
19
3
.
Câu 17. Cho hình chóp
.
S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông cân tại A,
AB a
, SA vuông góc với mặt
phẳng đáy
2
SA a
. Gọi
M
trung điểm của
BC
. Khoảng cách giữa hai đường thẳng
AC
SM
bằng
A.
2
3
a
. B.
2 17
17
a
. C.
2
2
a
. D.
2
a
.
3/6 - Mã đề 001
Câu 18. Trong không gian
, góc giữa hai mặt phẳng
: 11 0
P x y z
: 2 2 2 7 0
P x y z
bằng
A.
45
. B.
90
. C.
180
. D.
0
.
Câu 19. Họ nguyên hàm của hàm số
1
2 3
f x
x
A.
1
ln 2 3
2
x C
. B.
2ln 2 3
x C
. C.
1
ln 2 3
3
x C
. D.
3ln 2 3
x C
.
Câu 20. Hàm số
f x
có đạo hàm
0,f x x
, khi đó hàm số đã cho
A. Đồng biến trên khoảng
;0

và nghịch biến trên khoảng
0;

.
B. Đồng biến trên
.
C. Là hàm số hằng trên
.
D. Nghịch biến trên
.
Câu 21. Trong không gian với hệ trục tọa độ
, cho đường thẳng
3
: 5 2
2
x t
y t
z t
. Điểm nào sau đây
thuộc
A.
( 1;2; 2).
Q
. B.
( 3;5;0).
P
. C.
(3; 5;0).
M
. D.
(3; 5; 2).
N
Câu 22. Hàm số
2022 1
2023
x
y
x
có bao nhiêu điểm cực trị?
A. Vô số. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 23. Cho hình lập phương
. ' ' ' '
ABCD A B C D
đường chéo
' 9
AC a
. Thể tích của khối lập phương
bằng
A.
3
54 3
a
. B.
3
27 3
a
. C.
3
3 3
a
. D.
3
81 3
a
.
Câu 24. Tập xác định của hàm số
3
3
27
y x
A.
\ 3
D
. B.
D
. C.
3;D

. D.
3;D

.
Câu 25. Cho hàm số
( )
y f x
có đồ thị như hình sau:
Đồ thị hàm số
2020
( )
2 ( ) 1
g x
f x
có số đường tiệm cận đứng là
A. 3. B. 4. C. 2. D. 5.
Câu 26. Trong một buổi khiêu vũ
10
nam và
18
nữ. Hỏi bao nhiêu cách chọn ra một đôi nam nữ để
khiêu vũ?
A.
1 1
10 18
C C
. B.
2
28
A
. C.
2 1
10 18
C C
. D.
2
28
C
.
Câu 27. Cho hình lăng trụ đứng
.
ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông tại
B
,
AB BC a
,
' 3
BB a
. Tính góc giữa đường thẳng
A B
và mặt phẳng
BCC B
.
A.
45
. B.
30
. C.
60
. D.
90
.
4/6 - Mã đề 001
Câu 28. Các số thực
,
a b
tùy ý thỏa mãn
3 10
b
a
. Giá trị của
ab
bằng
A.
3
log 10
. B.
10
log 3
. C.
10
3
. D.
3
10
.
Câu 29. Cho cấp số cộng
n
u
1
2
u
,
6
8
u
. Tìm công sai
d
của cấp số cộng đó.
A.
5
3
d
. B.
2
d
. C.
2
d
. D.
5
3
d
.
Câu 30. Nếu
1 2
f
3
1
6
f x dx
thì
3
f
bằng
A.
3
. B.
8.
C.
4
. D.
4
.
Câu 31. Cho hình chóp tứ giác đều
SABCD
có đáy là hình vuông cạnh
a
cạnh bên có độ dài
2
a
. Tính
diện tích mặt cầu ngoại tiếp khối chóp
SABCD
?
A.
2
896
3
a
. B.
2
4
a
. C.
2
2
a
. D.
2
32
7
a
.
Câu 32. Cho khối chóp
.
S ABC
đáy tam giác vuông tại
A
,
2, 4
AB AC
;
SA
vuông góc với đáy
3
SA
(tham khảo hình vẽ).
Thể tích khối chóp đã cho bằng.
A.
24
. B.
4
. C.
8
. D.
6
.
Câu 33. Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng
: 2 3 4 0
P x y z
có một véc tơ pháp tuyến có tọa độ là
A.
1; 2;3
. B.
1; 2;3
. C.
1;2;3
. D.
2;3; 4
.
Câu 34. Tập nghiệm của bất phương trình
2
log 5 2
x
A.
;1
. B.
4;5
. C.
1;5
. D.
1;

.
Câu 35. Cho phương trình
2
3 0
z z
. Phương trình có hai nghiệm là
1
z
2
z
. Tính
1 2
z z
?
A.
3
. B.
2 3
. C.
6
. D.
3
.
Câu 36. Cho hàm số
3 2
f x ax bx cx d
có đồ thị như hình vẽ bên:
Giá trị lớn nhất của hàm số đã cho trên đoạn
3;3
bằng
A.
1
f
. B.
2
f
. C.
3
f
. D.
3
f
.
5/6 - Mã đề 001
Câu 37. Giá trị lớn nhất của hàm số
3
3 2
f x x x
trên đoạn
1;3
bằng
A.
20
. B.
3
. C.
2
. D.
16
.
Câu 38. Cho
10
tấm thẻ đánh số từ
1
đến
10
. Chọn ngẫu nhiên 3 thẻ nhân 3 thẻ với nhau. Xác suất để
tích 3 số ghi trên 3 thẻ chia hết cho 3 bằng
A.
7
40
. B.
13
24
. C.
17
24
. D.
3
10
.
Câu 39. Cho m số
f x
liên tục trên khoảng
0;
0
f x
với mọi
0
x
. Tính tổng
1 2 ... 2022 2023
f f f f
biết rằng
2
2 1
f x x f x
1
1
2
f
A.
2022
2023
. B.
2023
2024
. C.
2023
2024
. D.
2022
2023
.
Câu 40. Trong không gian với hệ trục tọa độ
, cho đường thẳng
1 1 2
:
1 2 3
x y z
d
và mặt phẳng
: 2 1 0
P x y z
. Gọi
đường thẳng đi qua điểm
1;1;2 ,
A
song song với
P
cắt
d
.
Giao điểm của
và mặt phẳng
Oxz
, ,
M a b c
, khi đó
a b c
bằng
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
0
.
Câu 41. Trong không gian
Oxyz
, cho các điểm
A 0;0;3
B 2; 3; 5
. Gọi
P
mặt phẳng chứa
đường tròn giao tuyến của hai mặt cầu
2 2 2
1
: 1 1 3 25
S x y z
với
2 2 2
2
: x 2 2 14 0
S y z x y
.
M
,
N
hai điểm thuộc
P
sao cho
1
MN
. Giá trị nhỏ nhất của
AM BN
A.
34
. B.
78 13
. C.
8 2
. D.
78 2 13
.
Câu 42. Cho hình trụ hai đáy hai đường tròn tâm
O
'
O
, mặt phẳng
P
đi qua
'
O
cắt
đường tròn tâm
O
tại hai điểm
,
A B
sao cho tam giác
'
O AB
tam giác đều và diện tích
2
3 3
a
. Biết
góc giữa mp
P
và mặt phẳng đáy bằng
0
30
. Thể tích khối trụ bằng
A.
3
118
9
a
. B.
3
59
2
a
. C.
3
117
8
a
. D.
3
117
4
a
.
Câu 43. Cho hàm số
f x
liên tục trên
2 16
f
,
2
0
d 4
f x x
. Tính
4
0
d
2
x
I xf x
A.
12
I
. B.
112
I
. C.
28
I
. D.
144
I
.
6/6 - Mã đề 001
Câu 44. Cho hàm số
y f x
có đồ thị như hình vẽ.
Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số
m
để hàm số
2
4 ln ln 1
y f x x m
nghịch
biến trên khoảng
1;
e
biết
1 1
f
.
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
1
.
Câu 45. Cho số phức
z
thay đổi thoả mãn
4 4
z z i
. Gọi
S
tập hợp các số phức
2
8
w
z
z
. Biết
rằng
1 2
,
w w
hai số thuộc
S
sao cho
1 2
2
w w
, khi đó đun của số phức
1 2
3 4
2
w w
i
đạt giá trị
lớn nhất bằng
A.
41 2
. B.
10 2
. C.
13 1
. D.
10 1
.
Câu 46. Cho lăng trụ
. ' ' '
ABC A B C
có đáy là tam giác vuông cân tại
B
,
3.
AB a
Hình chiếu vuông
góc của
'
A
lên mặt phẳng
( )
ABC
là điểm
H
thuộc cạnh
AC
sao cho
2
HC HA
. Mặt bên
( ' ')
ABB A
tạo với đáy một góc
0
60
. Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
3
a
. B.
3
3
2
a
. C.
3
3
5
a
. D.
3
6
a
.
Câu 47. Số nguyên dương
a
lớn nhất thỏa mãn điều kiện
3
3 2
3log 1 2log
a a a
là?
A.
2095
. B.
3096
. C.
4095
. D.
2016
.
Câu 48. Xét các số thực không âm
x
y
thoả mãn
2
2 log 1 6
x y x y
. Giá trị nhỏ nhất của biểu
thức
2 2
4 2 8
P x y x y
bằng
A.
9
. B.
20
. C.
16
. D.
15
.
Câu 49. Cho số phức z biết các điểm biểu diễn của
, ,
z iz z iz
tạo thành một tam giác có diện tích bằng
9
.
Mô đun của số phức z bằng
A.
9
. B.
2 3
. C.
3 2
. D.
6
.
Câu 50. Có bao nhiêu số nguyên
m
để đồ thị hàm s
2 2
1
2 3 1
x
y
x mx m m
có ba đường tiệm cận?
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
------ HẾT ------
1
SỞ GD&ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT HÀN THUYÊN
(
Không k
ể thời gian phát đề
)
ĐÁP ÁN
MÔN Toan – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
001 002 003 004 005 006 007 008
1 D B B D C D C D
2 A B B C B B A B
3 B C A A D A A A
4 C A A D A C B C
5 C D C B D C C C
6 A B B A D D C B
7 D A D B A B B D
8 A C B D A C B D
9 A D D C B C C A
10 D B C C D D D B
11 D D A D D D C B
12 A D B A C C D D
13 B B B C C A D D
14 C A C D D B C A
15 D B D C B A A B
16 A C C A B C C B
17 B A A B C A A C
18 D A B A D A B D
19 A D D B A D D D
20 B C D C B D A A
21 C D C C D B B C
22 B A A A A C C A
23 D D D B C B D D
24 C C D C C D C C
2
25 B C A D B B A A
26 A B B C A A B A
27 B B C B D C D B
28 A A B C C D D B
29 C A C A B B A A
30 B D D B C C C C
31 D C C D D B B B
32 B D B B A A C A
33 A A A B C D A B
34 C C C A A B B C
35 B C A C D A D D
36 D A A D B C D C
37 A B C A A A B A
38 C A D D B B B D
39 C C B B C D A D
40 D D D D B A D A
41 D D D B B D A B
42 C B A A C C A C
43 B C C A B B D D
44 C B A D A A B A
45 C B C B A D B D
46 B C B D D B B C
47 C B D A A C A C
48 D C B B B A C C
49 C D B C C D A D
50 A B A B D A C D
| 1/8

Preview text:

SỞ GD&ĐT BẮC NINH
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 3
TRƯỜNG THPT HÀN THUYÊN NĂM HỌC 2022-2023 MÔN: TOÁN Đề gồm: 6 trang
Thời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian phát đề
(50 câu trắc nghiệm)
Họ, tên học sinh: ……………………………………Số báo danh……………… Mã đề: 001 Câu 1. Hàm số 4 2
y ax bx c có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. a  0, b  0, c  0. .
B. a  0, b  0, c  0. .
C. a  0, b  0, c  0. .
D. a  0, b  0, c  0. .
Câu 2. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là A. 2 . B. 1. C. 4 . D. 3 .
Câu 3. Nghiệm của phương trình x 1 3   9 là
A. x  1 .
B. x  3. C. x  3  . D. x  0 .
Câu 4. Mô đun của số phức z  6  8i A. 100 . B. 14 . C. 10 . D. 10 .
Câu 5. Tập hợp điểm M biểu diên số phức z thỏa mãn z 1 2i  3 là đường tròn có tâm và bán kính là A. I 1; 2
 , R  3 . B. I  1
 ; 2, R  9 . C. I  1
 ; 2, R  3 . D. I 1; 2  , R  3 .
Câu 6. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số 2
y  2x y  5x  2 . 9 5 9 5 A. S  . B. S  . C. S  . D. S  . 8 8 4 4
Câu 7. Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A. ; 2 . B. 3;  1 .
C. 2;  . D. 2; 2 . 1/6 - Mã đề 001
Câu 8. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng  P : 2x y z 1  0 và đường thẳng x 1 y  2 z  3 d :  
. Phương trình tham số của đường thẳng  đi qua A 3  ; 4 
;1 vuông góc với d và 2 1  1
nằm trong  P là x  3   tx  3   2tx  3   2t
x  3  2t     A.y  4 .
B.y  4  t .
C.y  4  t .
D.y  4  t . z 1 2t     z  1 tz  1 4tz  1 tCâu 9. Biết f x 3 x
d x  2x  . C
Khi đó f x là hàm số nào dưới đây 4 x 4 x A. 2 3x  2 . B. 2
x C .
C. 3x  2 . D. 2
x Cx+C . 4 4
Câu 10. Cho số phức z  2 3i . Phần ảo của số phức là
A.i . B. 3 . C. 2 . D. 3  .
Câu 11. Cho hình nón có bán kính đáy là 3 và độ dài đường sinh là 5 . Diện tích xung quanh của hình nón đã cho là A. 45 . B. 30 . C. 7,5 . D. 15 .
Câu 12. Cho đồ thị hàm số x
y a y  log x như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây đúng? b
A. a  1, 0  b  1. .
B. a  1, b  1. .
C. 0  a  1, b  1. .
D. 0  a  1, 0  b  1. .
Câu 13. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho điểm A1;2;3 . Điểm đối xứng với A qua mặt
phẳng  P : x  2y  2z  2  0 có tọa độ là
A. 1; 2;3 . B.  1  ; 2  ;   1 . C. 1;2; 3   . D. M  1  ; 2  ; 3   .
Câu 14. Số nghiệm của phương trình log x  log
x 1  2 là 2 2   A. 3 . B. 0 . C. 1. D. 2 .
Câu 15. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho các điểm  A 1;1;  2 , B2; 2  ;  1 ,C 2  ;0  ;1 .
Phương trình mặt phẳng đi qua A và vuông góc với BC
A. y  2z 5  0. .
B.y  2z 3  0. .
C. 2x y 1 0..
D. 2x y 1   0. . 1 1
Câu 16. Nếu 3 f x  2x dx  6    thì
f x dx  bằng 0 0 7 5 1 19 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3
Câu 17. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A, AB a , SA vuông góc với mặt
phẳng đáy và SA  2a . Gọi M là trung điểm của BC . Khoảng cách giữa hai đường thẳng AC SM bằng 2a 2 17 a 2 a A. . B. a . C. . D. . 3 17 2 2 2/6 - Mã đề 001
Câu 18. Trong không gian
Oxyz , góc giữa hai mặt phẳng  P : x y z 11  0 và
P : 2x  2y  2z  7  0 bằng A. 45. B. 90 . C. 180 . D. 0 . 1
Câu 19. Họ nguyên hàm của hàm số f x  là 2x  3 1 1 A.
ln 2x  3  C .
B. 2 ln 2x  3  C .
C. ln 2x  3  C .
D. 3 ln 2x  3  C . 2 3
Câu 20. Hàm số f x có đạo hàm f  x  0, x
   , khi đó hàm số đã cho
A. Đồng biến trên khoảng  ;
 0 và nghịch biến trên khoảng 0;  .
B. Đồng biến trên  .
C. Là hàm số hằng trên  .
D. Nghịch biến trên  . x  3  t
Câu 21. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho đường thẳng  :  y  5
  2t . Điểm nào sau đây z  2  t  thuộc  A. Q( 1  ;2; 2  ). . B. ( P 3  ;5;0).. C. M(3; 5  ;0).. D. N(3; 5  ; 2  ). 2022x 1
Câu 22. Hàm số y
có bao nhiêu điểm cực trị? x  2023 A. Vô số. B. 0 . C. 2 . D. 1.
Câu 23. Cho hình lập phương ABC .
D A' B'C ' D' có đường chéo AC '  9a . Thể tích của khối lập phương bằng A. 3 54 3a . B. 3 27 3a . C. 3 3 3a . D. 3 81 3a . 
Câu 24. Tập xác định của hàm số y   3 x  3 27 là
A. D   \   3 .
B. D   .
C. D  3;  .
D. D  3;  .
Câu 25. Cho hàm số y f (x) có đồ thị như hình sau: 2020
Đồ thị hàm số g(x) 
có số đường tiệm cận đứng là 2 f (x) 1 A. 3. B. 4. C. 2. D. 5.
Câu 26. Trong một buổi khiêu vũ có 10 nam và 18 nữ. Hỏi có bao nhiêu cách chọn ra một đôi nam nữ để khiêu vũ? A. 1 1 C C . B. 2 A . C. 2 1 C C . D. 2 C . 10 18 28 10 18 28
Câu 27. Cho hình lăng trụ đứng ABC.AB C
  có đáy ABC là tam giác vuông tại B , AB BC a ,
BB '  a 3 . Tính góc giữa đường thẳng AB và mặt phẳng  BCC B   . A. 45 . B. 30 . C. 60 . D. 90 . 3/6 - Mã đề 001 b
Câu 28. Các số thực a,b tùy ý thỏa mãn 3a   10 . Giá trị của ab bằng A. log 10 log 3 3 . B. 10 . C. 10 3 . D. 3 10 .
Câu 29. Cho cấp số cộng u u  2 , u  8 . Tìm công sai d của cấp số cộng đó. n  1 6 5 5 A. d  .
B. d  2 .
C. d  2 . D. d   . 3 3 f   1  2 3 f   3 Câu 30. Nếu và
f  xdx  6  thì bằng 1 A. 3 . B. 8. C. 4  . D. 4 .
Câu 31. Cho hình chóp tứ giác đều SABCD có đáy là hình vuông cạnh a và cạnh bên có độ dài 2a . Tính
diện tích mặt cầu ngoại tiếp khối chóp SABCD ? 896 32 A. 2  a . B. 2 4a . C. 2 2a . D. 2  a . 3 7
Câu 32. Cho khối chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại A , AB  2, AC  4 ; SA vuông góc với đáy
SA  3 (tham khảo hình vẽ).
Thể tích khối chóp đã cho bằng. A. 24 . B. 4 . C. 8 . D. 6 .
Câu 33. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng  P:x  2 y  3z  4  0 có một véc tơ pháp tuyến có tọa độ là
A. 1;  2;3 .
B. 1; 2;3 .
C. 1; 2;3 .
D. 2;3; 4 .
Câu 34. Tập nghiệm của bất phương trình log
5  x  2 là 2  
A. ;1 . B. 4;5 . C. 1;5 . D. 1;  .
Câu 35. Cho phương trình 2
z z  3  0 . Phương trình có hai nghiệm là z z . Tính z z ? 1 2 1 2 A. 3 . B. 2 3 . C. 6 . D. 3 . Câu 36. Cho hàm số   3 2
f x ax bx cx d có đồ thị như hình vẽ bên:
Giá trị lớn nhất của hàm số đã cho trên đoạn  3  ;  3 bằng A. f   1 .
B. f 2 .
C. f 3 . D. f  3   . 4/6 - Mã đề 001
Câu 37. Giá trị lớn nhất của hàm số f x 3
x  3x  2 trên đoạn  1  ;  3 bằng A. 20 . B. 3 . C. 2 . D. 16 .
Câu 38. Cho 10 tấm thẻ đánh số từ 1 đến 10 . Chọn ngẫu nhiên 3 thẻ và nhân 3 thẻ với nhau. Xác suất để
tích 3 số ghi trên 3 thẻ chia hết cho 3 bằng 7 13 17 3 A. . B. . C. . D. . 40 24 24 10
Câu 39. Cho hàm số f x liên tục trên khoảng 0; 
 và f x  0 với mọi x  0 . Tính tổng 1 f  
1  f 2  ...  f 2022  f 2023 biết rằng f  x   x   2 2
1 f x và f 1   2 2022 2023 2023 2022 A.  . B. . C. . D. . 2023 2024 2024 2023 x 1 y 1 z  2
Câu 40. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d :   và mặt phẳng 1 2 3
P : 2x y z 1  0. Gọi  là đường thẳng đi qua điểm A 1
 ;1; 2,  song song với  P và  cắt d .
Giao điểm của  và mặt phẳng Oxz  là M a, ,
b c , khi đó a b c bằng A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 0 .
Câu 41. Trong không gian Oxyz , cho các điểm A 0;0;3 và B2; 3
 ;  5 . Gọi  P là mặt phẳng chứa 2 2 2 đường tròn giao tuyến của hai mặt cầu
S : x 1  y 1  z  3  25 với 1        S  2 2 2
: x  y z  2x  2 y 14  0 . M , N là hai điểm thuộc  P sao cho MN 1. Giá trị nhỏ nhất của 2
AM BN A. 34. B. 78  13 . C. 8 2 . D. 78  2 13 .
Câu 42. Cho hình trụ có hai đáy là hai đường tròn có tâm O O ' , mặt phẳng  P đi qua O ' và cắt
đường tròn tâm O tại hai điểm ,
A B sao cho tam giác O ' AB là tam giác đều và có diện tích 2 3 3a . Biết
góc giữa mp  P và mặt phẳng đáy bằng 0
30 . Thể tích khối trụ bằng 3 118 a 3 59 a 3 117 a 3 117 a A. . B. . C. . D. . 9 2 8 4 2 4  x
Câu 43. Cho hàm số f x liên tục trên  và f 2  16 , f x dx  4 
. Tính I xf  dx     2  0 0
A. I  12 .
B. I  112 .
C. I  28 . D. I  144 . 5/6 - Mã đề 001
Câu 44. Cho hàm số y f  x có đồ thị như hình vẽ.
Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số y f x 2 4 ln
 ln x  1  m nghịch
biến trên khoảng 1;e biết f   1  1. A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 1. 8z
Câu 45. Cho số phức z thay đổi thoả mãn z z  4  4i . Gọi S là tập hợp các số phức w  . Biết 2 z w w
rằng w , w là hai số thuộc S sao cho w w  2 , khi đó mô đun của số phức 1
2  3  4i đạt giá trị 1 2 1 2 2 lớn nhất bằng A. 41  2 . B. 10  2 . C. 13  1 . D. 10 1 .
Câu 46. Cho lăng trụ AB .
C A' B'C ' có đáy là tam giác vuông cân tại B , AB a 3. Hình chiếu vuông
góc của A ' lên mặt phẳng (ABC) là điểm H thuộc cạnh AC sao cho HC  2 HA . Mặt bên (ABB ' A') tạo với đáy một góc 0
60 . Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng 3 a 3 3a 3 3 a A. . B. . C. 3 a . D. . 3 2 5 6
Câu 47. Số nguyên dương a lớn nhất thỏa mãn điều kiện 3log  3
1 a a  2 log a là? 3  2 A. 2095 . B. 3096 . C. 4095 . D. 2016 .
Câu 48. Xét các số thực không âm x y thoả mãn 2x  l y og
x y 1  6 . Giá trị nhỏ nhất của biểu 2   thức 2 2
P x  4 y  2x  8 y bằng A. 9 . B. 20 . C. 16 . D. 15 .
Câu 49. Cho số phức z biết các điểm biểu diễn của z,iz, z iz tạo thành một tam giác có diện tích bằng 9 .
Mô đun của số phức z bằng A. 9 . B. 2 3 . C. 3 2 . D. 6 . x 1
Câu 50. Có bao nhiêu số nguyên m để đồ thị hàm số y
có ba đường tiệm cận? 2 2
x  2mx  3m m 1 A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1.
------ HẾT ------ 6/6 - Mã đề 001 SỞ GD&ĐT BẮC NINH ĐÁP ÁN
TRƯỜNG THPT HÀN THUYÊN
MÔN Toan – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(Không kể thời gian phát đề)
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50. 001 002 003 004 005 006 007 008 1 D B B D C D C D 2 A B B C B B A B 3 B C A A D A A A 4 C A A D A C B C 5 C D C B D C C C 6 A B B A D D C B 7 D A D B A B B D 8 A C B D A C B D 9 A D D C B C C A 10 D B C C D D D B 11 D D A D D D C B 12 A D B A C C D D 13 B B B C C A D D 14 C A C D D B C A 15 D B D C B A A B 16 A C C A B C C B 17 B A A B C A A C 18 D A B A D A B D 19 A D D B A D D D 20 B C D C B D A A 21 C D C C D B B C 22 B A A A A C C A 23 D D D B C B D D 24 C C D C C D C C 1 25 B C A D B B A A 26 A B B C A A B A 27 B B C B D C D B 28 A A B C C D D B 29 C A C A B B A A 30 B D D B C C C C 31 D C C D D B B B 32 B D B B A A C A 33 A A A B C D A B 34 C C C A A B B C 35 B C A C D A D D 36 D A A D B C D C 37 A B C A A A B A 38 C A D D B B B D 39 C C B B C D A D 40 D D D D B A D A 41 D D D B B D A B 42 C B A A C C A C 43 B C C A B B D D 44 C B A D A A B A 45 C B C B A D B D 46 B C B D D B B C 47 C B D A A C A C 48 D C B B B A C C 49 C D B C C D A D 50 A B A B D A C D 2