Đề thi thử TN THPT 2023 môn Toán lần 2 trường chuyên Hạ Long – Quảng Ninh
Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi thử tốt nghiệp THPT năm học 2022 – 2023 môn Toán lần 2 trường THPT chuyên Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Preview text:
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HẠ LONG – QUẢNG NINH
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT – NĂM HỌC 2022 – 2023 Câu 1.
Cho z 3 2i, z 4 5i . Tính z z . 1 2 1 2
A. z z 7 7i .
B. z z 1 7i .
C. z z 7 3i .
D. z z 12 10i . 1 2 1 2 1 2 1 2 Câu 2.
Trong các mệnh đề sau có bao nhiêu mệnh đề đúng? b b i, f
xdx f
xdx với f x liên tục trên a;b. a a b b ii, kf
xdx k f
xdx với f x liên tục trên a;b ; k . a a b b iii, f
kxdx k f
xdx với f x liên tục trên a;b ; k . a a b a b iv, f
xdx g
xdx f
x gx dx a b a A. 1. B. 4 . C. 3 . D. 2 . Câu 3.
Trong không gian cho hệ trục Oxyz , điểm A1;0;0, B0; 2
;0 và C 0;0;3 . Phương trình mặt
phẳng ABC là 1 1 x y z A. x y z 1 .
B. x 2 y 3z 1. C. 1.
D. x 2 y 3z 0 . 2 3 1 2 3 Câu 4.
Trong các hàm số sau, hàm số nào có bảng biến thiên bên cạnh? x 1 x 3 x 1 x 3 A. y . B. y . C. y . D. y . x 2 x 2 x 2 x 2 Câu 5. Cho lăng trụ đứng
ABC.AB C có đáy ABC là tam giác vuông tại ,
A AC 6a, BC 10a, AA 8a . Tính thể tích khối chóp A .ABC . A. 3 160a . B. 3 192a . C. 3 128a . D. 3 64a . Câu 6.
Trong không gian cho hệ trục Oxyz , phương trình mặt cầu tâm O , tiếp xúc với mặt phẳng
P:2x y 2z 9 0 là: A. 2 2 2
x y x 6 . B. 2 2 2
x y x 81. C. 2 2 2
x y x 3 . D. 2 2 2
x y x 9 . Câu 7.
Đồ thị hàm số nào sau đây có tiệm cận đứng 2 1 x 2 x 3x 2 A. y . B. y . C. 2x y . D. 3 2
y x 3x x 1. 2 x 1 4 x 1 x y z Câu 8.
Trong không gian cho hệ trục Oxyz , đường thẳng có phương trình 1 1 1 . 2 3 4
Đường thẳng có vectơ chỉ phương là: A. u 1; 1 ;1 .
B. u 2;3; 4 .
C. u 2;3; 4 . D. u 1 ;1; 1 . Câu 9.
Cho số phức z 4 5i . Số phức đối của z là:
A. z 4 5i .
B. z 4 5i .
C. z 5 4i .
D. z 4 5i . 6 3
Câu 10. Xác định mô đun của số phức z 1 i 1 i 6 3
A. z 2 2 . B. z 82 .
C. z 5 2 . D. z 2 26 .
Câu 11. Tập nghiệm của bất phương trình log x 3 0 : 2
A. 3; .
B. 4; .
C. 3; . D. 4; .
Câu 12. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ? x x 1
A. y .
B. y log x . C. 4 2
y x 3x 2 . D. y . 6 1 x 2 2 x 2 t
Câu 13. Trong không gian có hệ trục Oxyz , đường thẳng d có phương trình: y 3 t và mặt phẳng z 1t
: x 2y 2z 3 0 . Góc giữa d và bằng . Khẳng định nào sau đây đúng? 3 3 3 3 A. cot . B. tan . C. sin . D. cos . 9 9 9 9
Câu 14. Cho cấp số cộng u có u 5; u 9 . Tính u . n 3 5 15 A. u 29 .
B. u 4 .
C. u 45 . D. u 29 . 15 15 15 15
Câu 15. Đồ thị hàm số 3
y x 7x 8 cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm có hoành độ âm. A. 1. B. 2 . C. 0 . D. 3 .
Câu 16. Tính đạo hàm của hàm số 3 3 3x x f x . A. 3 2 3 1 1 3x x f x x . B. 3 3 3 1 3 3x x f x x x .
C. f x x 3 2 x 3x 1 1 3 ln 3 . D. 3 2 x 3 1 3 x f x x ln 3 .
Câu 17. Cho log 5 a . Tính log 1125 theo a . 3 243 3 2a 3a 2 3a 2 3a A. . B. . C. . D. . 5 5 4 5
Câu 18. Cho hình chóp
S.ABC đáy tam giác ABC vuông ở A , 0
SCA SBA 90 , SA 13 ; a AB 3 ; a BC 5 .
a Tính thể tích chóp S.ABC . A. 3 24a . B. 3 48a . C. 3 72a . D. 3 26a .
Câu 19. Khối lăng trụ đứng có cạnh bên bằng 4a , mặt đáy là tứ giác có diện tích là 2
36a , Thể tích khối lăng trụ đã cho là A. 48 . B. 3 48a 3 .
C. 144a . D. 144 .
Câu 20. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau
Khẳng định nào dưới đây sai?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng 5; 2023 .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1; 2 .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng ; 4 .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng 2; . a a
Câu 21. Biết hàm số 2 2
y sin x 2sin x 2 sin x 4sin x 13 đạt giá trị nhỏ nhất khi sin x ( b b
là phân số tối giản; a, b là các số nguyên; b 0) . Tính 3 2
a b A. 15 . B. 17 . C. 65 . D. 3 . 1 3 2 e Câu 22. Biết 3x 3 xe dx b c
e e a, , b c
. Tính a b c a 0 A. 6 . B. 0 . C. 9 . D. 3 .
Câu 23. Cho hàm số f x 3 2
ax bx cx d a 0 có bảng biến thiên như sau:
Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình f x m có đúng 3 nghiệm phân biệt. A. 3 . B. 1. C. 5 . D. 4 . x 1 y 1 z 3
Câu 24. Trong không gian cho hệ trục Oxyz , cho đường thẳng : và mặt phẳng 2 1 2
:2x y 3z 10 0 . Gọi M a, ,bc là giao điểm của và . Tính 2a b c A. 5 . B. 4 . C. 2 . D. 3 . 2 4 x
Câu 25. Đồ thị hàm số y
có bao nhiêu đường tiệm cận? 3
x 7x 6 A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. 1.
Câu 26. Chọn khẳng định sai. 3 3 x 1 x A. 2 x ln
x 2dx lnx 2 dx, x 2; . 3 3 2 x 3 2 x 1 x B. 2 x ln
x 2dx lnx 2 d , x x 2; . 3 3 x 2 3 2 x 8 x 2x 4 C. 2
x ln x 2dx ln x 2 d , x x 2; . 3 3 3 3 x 1 x D. 2 x ln
x 2dx lnx 2 d , x x 2; . 3 3 x 2
Câu 27. Phương trình 2
x 4x 3log
2x 4 0 có bao nhiêu nghiệm? 2023 A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 28. Khối cầu có đường kính 8a . Thể tích khối cầu đó là 3 256 a 2048 2 2048 a 256 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3
Câu 29. Tập hợp A gồm 2022 phần tử. Hỏi có bao nhiêu tập con của A gồm đúng 4 phần tử? 2023 A. 4 A . B. 4 C . C. 2022.4!. D. . 2022 2022 4!
Câu 30. Cho hàm số f x liên tục trên thỏa mãn: f x 2
dx 2x x 1 C, x ,C là hằng số.
Tính f 2023. A. 4047 . B. 4046 . C. 8093 . D. 8092 .
Câu 31. Cho hình lập phương ABC .
D A ' B 'C ' D ' có cạnh bằng a . Tính khoảng cách giữa hai mặt phẳng
AB'D' và BDC ' a a 2 a 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 3 3 2 3
Câu 32. Bất phương trình 25x 6.5x
5 0 có tập nghiệm là a;b . Tính . a b A. 1. B. 0 . C. 6 . D. 5 .
Câu 33. Tổng các nghiệm của phương trình 3.9x 5.6x 2.4x 0 là 5 A. 0 . B. 1 . C. . D. 1. 3
Câu 34. Có bao nhiêu giá trị của m để hàm số 3
y x m 2 x 2 2 3
m 2m x 2 đạt cực đại tại x 0 ? A. 0 . B. Vô số. C. 1. D. 2 . 2 3
Câu 35. Cho hàm số f (x) có đạo hàm f '(x) x 1 x
1 x 2 . Đồ thị hàm số f (x) có bao nhiêu điểm cực trị? A. 0 . B. 3 . C. 1. D. 2 .
Câu 36. Tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn z 4 z 4 8 trên mặt phẳng phức là:
A. Đường Elip.
B. Đường thẳng.
C. Đoạn thẳng. D. Tập rỗng.
Câu 37. Trong không gian cho hệ trục Oxyz; cho A1;1; 2, B 4 ;0;1 1 , C 0; 2 1;0. Có bao nhiêu điểm D sao cho ,
A B, C, D là bốn đỉnh của một hình bình hành?
A. Có vô số điểm D .
B. Có 3 điểm D .
C. Có duy nhất một điểm D .
D. Có 2 điểm D . x y z
Câu 38. Trong không gian cho hệ trục Oxyz; mặt phẳng P có phương trình 1 0 cắt trục 2 3 6
Oy tại điểm A có tọa độ: 1 1 1 1 1 1
A. A0;3;0 . B. A 0; ; 0 . C. A ; ; . D. A ; 0; . 3 2 3 6 2 6 1 3 1
Câu 39. Cho hàm số bậc nhất f x thỏa mãn f
xdx 4; f
xdx 2. Tính I f
f 2x5dx 0 2 0 7 3 A. 6 . B. . C. 4 . D. . 2 2
Câu 40. Một hộp có 5 quả cầu vàng, 7 quả cầu đỏ, 6 quả cầu xanh. Chọn ngẫu nhiên từ hộp 4 quả cầu.
Tính xác suất để 4 quả cầu lấy được có đủ 3 màu khác nhau. 165 35 35 225 A. . B. . C. . D. . 408 612 68 3060 1 1
Câu 41. Cho z 1 . Tính 2023 P z z 2023 z A. P 2 .
B. P 1 .
C. P 0 . D. P 1. 2
x 2m 1 x 2 m
Câu 42. Tổng tất cả các giá trị nguyên của m thỏa log
1 với mọi x là 3 2 3x 2x 1 A. 14 . B. 21 . C. 14 . D. Đáp án khác.
Câu 43. Cho mặt cầu S O;9 . Một hình nón có đỉnh và đường tròn đáy nằm trên mặt cầu S. khi thể tích
của hình nón lớn nhất, diện tích đường tròn đáy của hình nón thuộc khoảng nào dưới đấy?
A. 200; 220 .
B. 230; 240 .
C. 200; 220 . D. 220; 230 .
Câu 44. Cho hàm số f x có đạo hàm trên
thỏa mãn f x f x 3 2
x 3x 4x 4, x và f
1 5 . Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x và y f x . 131 125 35 203 A. . B. . C. . D. . 4 4 4 4
Câu 45. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác cân ở ; B ABC 120 ;
AC a 3. Các cạnh bên
SA SB SC; SB tạo với mặt đáy một góc 60 .
Tính thể tích khối chóp S.ABC. 3 a 3 3 a 3 3a A. . B. . C. . D. 3 a 3 . 4 4 4
Câu 46. Cho hai số phức z ; z thỏa mãn z 2 i 5; z 2 mi z m i , m . Giá trị nhỏ 1 2
nhất của P z z thuộc đoạn nào sau đây? 1 2 A. 4;5 . B. 8;9 . C. 5;6 . D. 6;7 .
Câu 47. Có bao nhiêu số nguyên m 20 23;20
23 để đồ thị hàm số 3 2
y x mx m m 2 2 1 x m có
hai điểm cực trị nằm về hai phía của trục hoành? A. 4044 . B. 4045 . C. 4046 . D. 4047 .
Câu 48. Cho hàm số y f x bậc ba có bảng biến thiên sau:
Đặt g x 1 2 f f
x f x. Phương trình gx 0 có bao nhiêu nghiệm phân biệt? 2 A. 8 . B. 6 . C. 9 . D. 7 . x 1 t
Câu 49. Trong không gian cho hệ trục Oxyz , cho đường thẳng d : y 2 t và mặt phẳng
z 1 2t
(P) : x 2 y z 1 0 . Đường thẳng nằm trong mặt phẳng (P) ; cắt và vuông góc với đường
thẳng d . Đường thẳng không đi qua điểm nào dưới đây. A. E(6; 3 ; 11 ) .
B. F (11; 0; 10) . C. G(1; 6 ; 12 ) . D. ( A 2; 7;13) .
Câu 50. Trong không gian cho hệ trục Oxyz; lấy các điểm (
A a; 0; 0), B(0; ;
b 0), C(0; 0; c) , D 2 2 2 2 2 2
a a b c ;b a c ;c b a với a,b,c dương. Biết diện tích tam giác ABC bằng
3 (dvdt) và thể tích tứ diện ABCD đạt giá trị lớn nhất. Khi đó phương trình mặt phẳng ABD 2
là mx ny pz 1 0 . Tính m n p . A. 2 . B. 0. C. 2. D. 1 . HẾT BẢNG ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C C A C D D B B D D D A C D A C D A C C A C A B B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B C A B C D B B C D C C A C C B D D A B B B D D B HƯỚNG DẪN GIẢI Câu 1.
Cho z 3 2i, z 4 5i . Tính z z . 1 2 1 2
A. z z 7 7i .
B. z z 1 7i .
C. z z 7 3i .
D. z z 12 10i . 1 2 1 2 1 2 1 2 Lời giải Chọn C
z z 3 2i 4 5i 3 4 2
5 i 7 3i . 1 2 Câu 2.
Trong các mệnh đề sau có bao nhiêu mệnh đề đúng? b b i, f
xdx f
xdx với f x liên tục trên a;b. a a b b ii, kf
xdx k f
xdx với f x liên tục trên a;b ; k . a a b b iii, f
kxdx k f
xdx với f x liên tục trên a;b ; k . a a b a b iv, f
xdx g
xdx f
x gx dx a b a A. 1. B. 4 . C. 3 . D. 2 . Lời giải Chọn C
Các khẳng định đúng là i, ii, iv. Khẳng định iii sai. Câu 3.
Trong không gian cho hệ trục Oxyz , điểm A1;0;0, B0; 2
;0 và C 0;0;3 . Phương trình mặt
phẳng ABC là 1 1 x y z A. x y z 1 .
B. x 2 y 3z 1. C. 1.
D. x 2 y 3z 0 . 2 3 1 2 3 Lời giải Chọn A Câu 4.
Trong các hàm số sau, hàm số nào có bảng biến thiên bên cạnh? x 1 x 3 x 1 x 3 A. y . B. y . C. y . D. y . x 2 x 2 x 2 x 2 Lời giải Chọn C
Dựa vào bảng biến thiên ta thấy hàm số đồng biến trên ;
2 và 2; . Chỉ có phương án. x 1 1 C. y y . x 2 x 2 0, 2 2 Câu 5. Cho lăng trụ đứng
ABC.AB C
có đáy ABC là tam giác vuông tại ,
A AC 6a, BC 10a, AA 8a . Tính thể tích khối chóp A . ABC . A. 3 160a . B. 3 192a . C. 3 128a . D. 3 64a . Lời giải Chọn D 2 2
Vì tam giác ABC vuông tại A nên ta có: 2 2 AB
BC AC 10a 6a 8 . a Diện tích tam giác 1 1 ABC là 2 S A . B AC 8 .
a 6a 24a . 2 2 Thể tích khối chóp 1 1 A .ABC là 2 3
V .S.AA .24a .8a 64a . 3 3 Câu 6.
Trong không gian cho hệ trục Oxyz , phương trình mặt cầu tâm O , tiếp xúc với mặt phẳng
P:2x y 2z 9 0 là: A. 2 2 2
x y x 6 . B. 2 2 2
x y x 81. C. 2 2 2
x y x 3 . D. 2 2 2
x y x 9 . Lời giải Chọn D 9
Ta có R d ;
O P 3 . 2 2 2 2 1 2
Phương trình mặt cầu tâm O , tiếp xúc với mặt phẳng P :2x y 2z 9 0 là: 2 2 2
x y x 9 . Câu 7.
Đồ thị hàm số nào sau đây có tiệm cận đứng 2 1 x 2 x 3x 2 A. y . B. y . C. 2x y . D. 3 2
y x 3x x 1. 2 x 1 4 x 1 Lời giải Chọn B 2 x 3x 2 Xét hàm số y . 4 x 1
+ Tập xác định D \ 1 . x 1 x 2 x 2 3 + Ta có lim y lim x x x 1 x 1 lim 2 x 1 x x 1 2 1 1 1 x 1 4 x 1 x 2 x 2 3 lim y lim x x x 1 x 1 lim 2 x 1 x x 1 2 1 1 1 x 1 4
Suy ra x 1 không là đường tiệm cận đứng. 2 2 x 3x 2 x 3x 2 + Ta có lim y lim ; lim y lim x x
x 1 x 1 2 x 1 x x
x 1 x 1 2 1 1 1 1 x 1
Suy ra x 1 là đường tiệm cận đứng. x y z Câu 8.
Trong không gian cho hệ trục Oxyz , đường thẳng có phương trình 1 1 1 . 2 3 4
Đường thẳng có vectơ chỉ phương là: A. u 1; 1 ;1 .
B. u 2;3; 4 .
C. u 2;3; 4 . D. u 1 ;1; 1 . Lời giải Chọn B Đườ x y z x y z
ng thẳng có phương trình 1 1 1 1 1 1 . 2 3 4 2 3 4
Suy ra đường thẳng có vectơ chỉ phương là: u 2;3; 4 . Câu 9.
Cho số phức z 4 5i . Số phức đối của z là:
A. z 4 5i .
B. z 4 5i .
C. z 5 4i .
D. z 4 5i . Lời giải Chọn D 6 3
Câu 10. Xác định mô đun của số phức z 1 i 1 i 6 3
A. z 2 2 . B. z 82 .
C. z 5 2 . D. z 2 26 . Lời giải Chọn D
z i6 i3 1 1 2
10i z 2 2 2 10 2 26 .
Câu 11. Tập nghiệm của bất phương trình log x 3 0 : 2
A. 3; .
B. 4; .
C. 3; . D. 4; . Lời giải Chọn D x 3 0 x 3 Ta có: log x 3 0 x 4 . 2 0 x 3 2 x 4
Tập nghiệm của bất phương trình là S 4; .
Câu 12. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ? x x 1
A. y .
B. y log x . C. 4 2
y x 3x 2 . D. y . 6 1 x 2 2 Lời giải Chọn A x
Hàm số y có cơ số 0 1 nên hàm số nghịch biến trên . 6 6 x 2 t
Câu 13. Trong không gian có hệ trục Oxyz , đường thẳng d có phương trình: y 3 t và mặt phẳng z 1t
: x 2y 2z 3 0 . Góc giữa d và bằng . Khẳng định nào sau đây đúng? 3 3 3 3 A. cot . B. tan . C. sin . D. cos . 9 9 9 9 Lời giải Chọn C
Đường thẳng d có véctơ chỉ phương u 1 ;1
;1 , mặt phẳng có véctơ pháp tuyến n 1; 2; 2 , khi đó: d . u n 1 .1 1.2 1. 2 3 sin , sin |
cos(u, n) | . u . n 2
1 1 1 . 1 2 2 2 2 2 2 2 9
Câu 14. Cho cấp số cộng u có u 5; u 9 . Tính u . n 3 5 15 A. u 29 .
B. u 4 .
C. u 45 . D. u 29 . 15 15 15 15 Lời giải Chọn D u 5 u 2d 5 u 1 Ta có 3 1 1 . u 9 u 4d 9 d 2 5 1
Khi đó u u 14d 114.2 29 . 15 1
Câu 15. Đồ thị hàm số 3
y x 7x 8 cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm có hoành độ âm. A. 1. B. 2 . C. 0 . D. 3 . Lời giải Chọn A
Xét phương trình hoành độ giao điểm của đồ thị hàm số 3
y x 7x 8 cắt trục hoành 3
x 7x 8 0 x 1 . Đồ thị hàm số 3
y x 7x 8 cắt trục hoành tại 1 điểm có hoành độ âm.
Câu 16. Tính đạo hàm của hàm số 3 3 3x x f x . A. 3 2 3 1 1 3x x f x x . B. 3 3 3 1 3 3x x f x x x .
C. f x x 3 2 x 3x 1 1 3 ln 3 . D. 3 2 x 3 1 3 x f x x ln 3 . Lời giải Chọn C 3 3
Ta có: f x 2
x x 3x 2
x x 3x 1 3 3 3 ln 3 1 3 ln 3 .
Câu 17. Cho log 5 a . Tính log 1125 theo a . 3 243 3 2a 3a 2 3a 2 3a A. . B. . C. . D. . 5 5 4 5 Lời giải Chọn D 1 2 3a Ta có 2 3 2 3 log 1125 log 3 .5 log 3 log 5 . 5 243 3 3 3 5 5
Câu 18. Cho hình chóp
S.ABC đáy tam giác ABC vuông ở A , 0
SCA SBA 90 , SA 13 ; a AB 3 ; a BC 5 .
a Tính thể tích chóp S.ABC . A. 3 24a . B. 3 48a . C. 3 72a . D. 3 26a . Lời giải Chọn A S 13a A 3a B C H
Gọi H là hình chiếu của S trên ABC Trong ABC AB SB Có
AB SHB AB HB AC / / HB AB AC AB SH Trong ABC AC SC
AC SHC AC HC AB / / HC AB AC AC SH
Suy ra tứ giác ABHC là hình chữ nhật nên AH BC 5a 2 2 AC
BC AB 4a
Tam giác SHA vuông tại H có 2 2 SH
SA AH 12a 1 1 Vậy 3 V SH. A . B AC 24a . S . ABC 3 2
Câu 19. Khối lăng trụ đứng có cạnh bên bằng 4a , mặt đáy là tứ giác có diện tích là 2
36a , Thể tích khối lăng trụ đã cho là A. 48 . B. 3 48a . C. 3 144a . D. 144 . Lời giải Chọn C
Ta có thể tích khối lăng trụ là: 2 3
V 36a .4a 144a .
Câu 20. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau
Khẳng định nào dưới đây sai?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng 5; 2023 .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1; 2 .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng ; 4 .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng 2; . Lời giải Chọn C a a
Câu 21. Biết hàm số 2 2
y sin x 2sin x 2 sin x 4sin x 13 đạt giá trị nhỏ nhất khi sin x ( b b
là phân số tối giản; a, b là các số nguyên; b 0) . Tính 3 2
a b A. 15 . B. 17 . C. 65 . D. 3 . Lời giải Chọn A
Đặt sin x t t 1 ;1 .
y t t t t
t 2 t 2 2 2 2 2 4 13 1 1 2 9 MA MB
Với M t;0, A 1 ; 1 , B 2;3
Ta có MA MB AB
Dấu “=” xảy ra khi M I là giao điểm của AB với trục Ox
Ta có: AI t 1
;1 , AB 3; 4 mà AI , AB cùng phương nên t 1 1 1 1
t sin x 3 4 4 4 a 1 ,b 4 .
a b 3 3 2 2 1 4 15 1 3 2 e Câu 22. Biết 3x 3 xe dx b c
e e a, , b c
. Tính a b c a 0 A. 6 . B. 0 . C. 9 . D. 3 . Lời giải Chọn C Đặ dt t 2
t 3x 3 dt 6xdx xdx 6 Đổi cận: x 0 1 t 3 6 6 3 dt e t 1 t 1 6 I e . .e . 6 3 e e 3e 1 3 6 6 6 6 3
a 6;b 3;c 0 .
a b c 6 3 0 9
Câu 23. Cho hàm số f x 3 2
ax bx cx d a 0 có bảng biến thiên như sau:
Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình f x m có đúng 3 nghiệm phân biệt. A. 3 . B. 1. C. 5 . D. 4 . Lời giải Chọn A
Xét tương giao giữa hai đồ thị hàm số ta có:
Phương trình f x m có đúng 3 nghiệm phân biệt 1
m 3 m0;1; 2 . x 1 y 1 z 3
Câu 24. Trong không gian cho hệ trục Oxyz , cho đường thẳng : và mặt phẳng 2 1 2
:2x y 3z 10 0 . Gọi M a, ,bc là giao điểm của và . Tính 2a b c A. 5 . B. 4 . C. 2 . D. 3 . Lời giải Chọn B
Vì M M 1 2t; 1
t;3 2t
M : 21 2t 1 t 33 2t 10 0 11t 0 t 0 M 1; 1
;3 2a b c 2 1 3 4. 2 4 x
Câu 25. Đồ thị hàm số y
có bao nhiêu đường tiệm cận? 3
x 7x 6 A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. 1. Lời giải Chọn B ĐKXĐ: 2 x 2 2 4 x
2 x2 x 2 x y 3
x 7x 6 x
1 x 2 x 3 x
1 x 3 2 x
Vậy hàm số có 2 tiệm cận đứng x 1; x 2 và không có tiệm cận ngang.
Câu 26. Chọn khẳng định sai. 3 3 x 1 x A. 2 x ln
x 2dx lnx 2 dx, x 2; . 3 3 2 x 3 2 x 1 x B. 2 x ln
x 2dx lnx 2 d , x x 2; . 3 3 x 2 3 2 x 8 x 2x 4 C. 2
x ln x 2dx ln x 2 d , x x 2; . 3 3 3 3 x 1 x D. 2 x ln
x 2dx lnx 2 d , x x 2; . 3 3 x 2 Lời giải Chọn B 1 x du dx u ln 2 Đặ x 2 t . 2 3
dv x dx x v 3 3 3 x 1 x Suy ra 2 x ln
x 2dx lnx 2 d , x x 2; . 3 3 x 2
Câu 27. Phương trình 2
x 4x 3log
2x 4 0 có bao nhiêu nghiệm? 2023 A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 4 . Lời giải Chọn C x 2 Điều kiện: 2 x 4 0 . x 2 x 1 2
x 4x 3 0 x 3
Phương trình tương đương . log 2x 4 0 x 5 2023 x 5
Đối chiếu điều kiện, ta nhận x ,
3 x 5 nên phương trình đã cho có ba nghiệm.
Câu 28. Khối cầu có đường kính 8a . Thể tích khối cầu đó là 3 256 a 2048 2 2048 a 256 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 Lời giải Chọn A 4 256
Khối cầu có bán kính r 4a nên có thể tích 3 3 V r a . 3 3
Câu 29. Tập hợp A gồm 2022 phần tử. Hỏi có bao nhiêu tập con của A gồm đúng 4 phần tử? 2023 A. 4 A . B. 4 C . C. 2022.4!. D. . 2022 2022 4! Lời giải Chọn B
Số tập con của A gồm đúng 4 phần tử là 4 C . 2022
Câu 30. Cho hàm số f x liên tục trên thỏa mãn: f x 2
dx 2x x 1 C, x ,C là hằng số. Tính f 2023. A. 4047 . B. 4046 . C. 8093 . D. 8092 . Lời giải Chọn C
Ta có f x 4x 1. Suy ra f 2023 8093 .
Câu 31. Cho hình lập phương ABC .
D A ' B 'C ' D ' có cạnh bằng a . Tính khoảng cách giữa hai mặt phẳng
AB'D' và BDC ' a a 2 a 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 3 3 2 3 Lời giải Chọn D
AB'D' / /BDC ' d AB'D',BDC' d C',AB'D' d A',AB'D' h .
Do khối tứ diện A' AB ' D ' vuông tại A' 1 1 1 1 3 a 3 h . 2 2 h ( AA')
A'B'2 A'D'2 2 a 3
Câu 32. Bất phương trình 25x 6.5x
5 0 có tập nghiệm là a;b . Tính . a b A. 1. B. 0 . C. 6 . D. 5 . Lời giải Chọn B x x x2 25 6.5 5 0 5 6.5x 5 0 . Đặt 5x t , t 0 .
Bất phương trình có dạng 2 6 5 0 1 5 1 5x t t t
5 0 x 1.
Câu 33. Tổng các nghiệm của phương trình 3.9x 5.6x 2.4x 0 là 5 A. 0 . B. 1 . C. . D. 1. 3 Lời giải Chọn B
Chia cả hai vế cho 4x ta được x 3 1 2 x x x x x x 3 3 2 0
3.9 5.6 2.4 0 3. 5. 2 0 . 2 2 x x 1 3 2 2 3
Câu 34. Có bao nhiêu giá trị của m để hàm số 3
y x m 2 x 2 2 3
m 2m x 2 đạt cực đại tại x 0 ? A. 0 . B. Vô số. C. 1. D. 2 . Lời giải Chọn C 2
y x m 2 ' 3 2 2
3 x m 2m . m 0
Hàm số đạt cực đại tại 2
x 0 y '(0) 0 m 2m 0 m 2 Với m 0 Ta có 2
y ' 3x 6x . Lập bảng biến thiên suy ra x 0 là điểm cực đại. Với m 2 Ta có 2
y ' 3x 2x . Lập bảng biến thiên suy ra x 0 là điểm cực tiểu. Vậy m 0 . 2 3
Câu 35. Cho hàm số f (x) có đạo hàm f '(x) x 1 x
1 x 2 . Đồ thị hàm số f (x) có bao nhiêu điểm cực trị? A. 0 . B. 3 . C. 1. D. 2 . Lời giải Chọn D x 1 f '(x) 0 x 1 x 2
f '(x) 0 có hai nghiệm đơn là x 1; x 2
f '(x) đổi dấu hai lần qua hai nghiệm nên hàm
số có hai điểm cực trị. .
Câu 36. Tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn z 4 z 4 8 trên mặt phẳng phức là:
A. Đường Elip.
B. Đường thẳng.
C. Đoạn thẳng. D. Tập rỗng. Lời giải Chọn C
Gọi M x; y là điểm biểu diễn của số phức z x yi x, y và z x yi .
Ta có: z 4 z 4 8 x 4 yi x 4 yi 8
x 2 y x 2 2 2 4 4 y 8 Đặt A
B AB 2 2 4; 0 , 4; 0 4 4 0 8.
Nên MA MB AB
Do đó tập hợp các điểm biểu diễn của z chính là đoạn thẳng AB .
Câu 37. Trong không gian cho hệ trục Oxyz; cho A1;1; 2, B 4 ;0;1 1 , C 0; 2 1;0. Có bao nhiêu điểm D sao cho ,
A B, C, D là bốn đỉnh của một hình bình hành?
A. Có vô số điểm D .
B. Có 3 điểm D .
C. Có duy nhất một điểm D .
D. Có 2 điểm D . Lời giải Chọn C Ta có: AB 5 ; 1
;9 ; AC 1 ; 2 2; 2 ,
A B, C không thẳng hàng.
Có duy nhất một điểm D để ,
A B, C, D là bốn đỉnh của một hình bình hành. x y z
Câu 38. Trong không gian cho hệ trục Oxyz; mặt phẳng P có phương trình 1 0 cắt trục 2 3 6
Oy tại điểm A có tọa độ: 1 1 1 1 1 1
A. A0;3;0 . B. A 0; ; 0 . C. A ; ; . D. A ; 0; . 3 2 3 6 2 6 Lời giải Chọn A
Gọi Oy P A0; y;0 Xét phương trình: 0 y 0
1 0 y 3 2 3 6 Vậy A0;3;0 . 1 3 1
Câu 39. Cho hàm số bậc nhất f x thỏa mãn f
xdx 4; f
xdx 2. Tính I f
f 2x5dx 0 2 0 7 3 A. 6 . B. . C. 4 . D. . 2 2 Lời giải Chọn C
Hàm số bậc nhất f x ax b 1 1 1 ax a a 4 f
xdx ax b 2 dx
bx b b 4 1 2 2 2 0 0 0 3 3 5a ax b 2 ax 9a 4a 5a 2 dx bx 3b 2b b b 2 2 2 2 2 2 2 2 2 a b 4 a 1 2 Từ 9
1 và 2 ta có: 5a b f x 9 x . b 2 2 2 2 f x 9 2 5 2 x 5 . 2
f f x 9 9 2 5
2x 5 2x 5 2 2 1 I f 1
f 2x 5dx 2x 5dx 4 .. 0 0
Câu 40. Một hộp có 5 quả cầu vàng, 7 quả cầu đỏ, 6 quả cầu xanh. Chọn ngẫu nhiên từ hộp 4 quả cầu.
Tính xác suất để 4 quả cầu lấy được có đủ 3 màu khác nhau. 165 35 35 225 A. . B. . C. . D. . 408 612 68 3060 Lời giải Chọn C Ta có n 4 C 3060 . 18
Gọi A là biến cố “Chọn ngẫu nhiên từ hộp 4 quả cầu để 4 quả cầu lấy được có đủ 3 màu khác nhau”
Để chọn ngẫu nhiên từ hộp 4 quả cầu để 4 quả cầu lấy được có đủ 3 màu khác nhau, ta có các trường hợp sau:
2 quả cầu vàng, 1 quả cầu đỏ, 1 quả cầu xanh;
1 quả cầu vàng, 2 quả cầu đỏ, 1 quả cầu xanh;
1 quả cầu vàng, 1 quả cầu đỏ, 2 quả cầu xanh. n A 1575 35 Vậy n A 2 1 1 1 2 1 1 1 2
C C C C C C C C C 1575 P A . 5 7 6 5 7 6 5 7 6 n 3060 68 1 1
Câu 41. Cho z 1 . Tính 2023 P z z 2023 z A. P 2 .
B. P 1 .
C. P 0 . D. P 1. Lời giải Chọn B 1 2 z 1
z z 1 0 z 1 2 z z 3 3
1 0 z 1 0 z 1. z Khi đó 1 1 1 P z z z z 1. 2023 674 2023 3 z 3674 z z z 2
x 2m 1 x 2 m
Câu 42. Tổng tất cả các giá trị nguyên của m thỏa log
1 với mọi x là 3 2 3x 2x 1 A. 14 . B. 21 . C. 14 . D. Đáp án khác. Lời giải Chọn D 2
x 2m 1 x 2 m Ta có log 1 với mọi x . 3 2 3x 2x 1 2 x 2
m 1 x 2 m 0 với mọi x . 2
x 2 m
1 x 2 m 3 2 3x 2x 1 2
x 2 m
1 x 2 m 0 2
x 2m 2
1 x 2 m 9x 6x 3 với mọi x . 2
x 2 m 2
1 x 2 m 9
x 6x 3 2
x 2m
1 x 2 m 0 2 8
x 2m 2 x 1 m 0 với mọi x . 2
10x 2 m 4 x 5 m 0 m 2 1 m 2 0 2 m m 1 0 2
m 22 8m
1 0 m 2 8m 1 0 . m 4
2 105 m 0 2
m 4 105 m 0
Mà m là số nguyên nên m 0 hay m 1. Vậy tổng tất cả các giá trị m là 1.
Câu 43. Cho mặt cầu S O;9 . Một hình nón có đỉnh và đường tròn đáy nằm trên mặt cầu S. khi thể tích
của hình nón lớn nhất, diện tích đường tròn đáy của hình nón thuộc khoảng nào dưới đấy?
A. 200; 220 .
B. 230; 240 .
C. 200; 220 . D. 220; 230 . Lời giải Chọn D
Gọi khoảng cách từ tâm của khối cầu đến đáy của hình nón là x. 0 x 9 .
Khi đó, chiều cao của khối nón h x 9 và bán kính của khối nón 2 2 2 2
r 9 x r 81 x 1 1 1 2
Thể tích khối nón là: V S.h 2
81 x x 9 x 9 9 x 3 3 3 1 2 1
Xét hàm số f x x 9 .9 x f x 2 3
x 18x 8 1 0 x 3 3 3 Bảng biến thiên: Vậy V
x 3 . Khi đó diện tích đáy là: S 2 2
9 3 72 220;230 . max
Câu 44. Cho hàm số f x có đạo hàm trên
thỏa mãn f x f x 3 2
x 3x 4x 4, x và f
1 5 . Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x và y f x . 131 125 35 203 A. . B. . C. . D. . 4 4 4 4 Lời giải Chọn A
Chọn f x 3 2
ax bx cx d f x 2
3ax 2bx c .
Suy ra f x f x 3
ax a b 2 3
x 2b c x d c . a 1 a 1 3
a b 3 b 0 f x 3
x 4x 8 Từ giả thiết ta có: (thỏa mãn).
2b c 4 c 4 f x 2 3x 4
d c 4 d 8
Phương trình hoành độ giao điểm của hàm số y f x, y f x là: x 2
f x f x 3 2 3 2
x 4x 8 3x 4 x 3x 4x 12 0 x 2 . x 3
Khi đó, diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x và y f x bằng: 3 2 S
x 3x 4x 12 dx
x 3x 4x12 3 131 3 2 3 2 dx 3 2
x 3x 4x 12 . 4 2 2 2
Câu 45. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác cân ở ; B ABC 120 ;
AC a 3. Các cạnh bên
SA SB SC; SB tạo với mặt đáy một góc 60 .
Tính thể tích khối chóp S.ABC. 3 a 3 3 a 3 3a A. . B. . C. . D. 3 a 3 . 4 4 4 Lời giải Chọn B S B C H M A
SA SB SC chân đường cao H kẻ từ đỉnh S của hình chóp S.ABC chính là tâm đường
tròn ngoại tiếp tam giác ABC (với H BM , M là trung điểm của AC ).
Khi đó, SH ABC SB,ABC SB,HB SBH 60 . Ta có 2 2 2
AC AB BC 2A .
B BC.cos ABC AB BC . a 2 1 1 a 3 S .A . B BC.sin ABC . . a . a sin120 . ABC 2 2 4 AC BH
a SH BH.tan SBH a 3. 2sin ABC 3 1 a Vậy V .S .SH . S . ABC 3 ABC 4 .
Câu 46. Cho hai số phức z ; z thỏa mãn z 2 i 5; z 2 mi z m i , m . Giá trị nhỏ 1 2
nhất của P z z thuộc đoạn nào sau đây? 1 2 A. 4;5 . B. 8;9 . C. 5;6 . D. 6;7 . Lời giải Chọn B I A K d B
Đặt z x yi, x, y . Khi đó: z i
x 2 y 2 2 5 2 1 25
z 2 mi z m i 2m 4 x 2m 2 y 3 0
z , z vừa thuộc đường tròn C có tâm I 2;
1 và bán kính R 5 vừa thuộc đường thẳng d 1 2
có phương trình 2m 4 x 2m 2 y 3 0 (ở đây, d không đi qua tâm I mà luôn đi qua điểm 1 1 K ;
cố định) và giả sử d cắt C tại hai điểm , A B . 2 2
Do đó, P z z AB . Vậy P có giá trị nhỏ nhất khi d IK. Khi đó, 1 2 2 2
AB 2KB 2 R IK 74 giá trị nhỏ nhất của P z z thuộc đoạn 8;9. . 1 2
Câu 47. Có bao nhiêu số nguyên m 20 23;20
23 để đồ thị hàm số 3 2
y x mx m m 2 2 1 x m có
hai điểm cực trị nằm về hai phía của trục hoành? A. 4044 . B. 4045 . C. 4046 . D. 4047 . Lời giải Chọn B
Đồ thị hàm số đã có hai điểm cực trị nằm về hai phía của trục hoành khi và chỉ khi phương trình
y 0 có ba nghiệm phân biệt. x m
Ta có y 0 x m 2
x 2mx m 0 g x 2
x 2mx m 0.
Yêu cầu bài toán tương đương g x 0 có hai nghiệm phân biệt khác m m 0 m 0 2
m m 0 g m 1 m 1 g m 0 1 1 m 0; m m . 3 3
Vì m nguyên và m 20 23;20 23 nên có 4045 giá trị.
Câu 48. Cho hàm số y f x bậc ba có bảng biến thiên sau:
Đặt g x 1 2 f f
x f x. Phương trình gx 0 có bao nhiêu nghiệm phân biệt? 2 A. 8 . B. 6 . C. 9 . D. 7 . Lời giải Chọn D 1
Ta có g x f x f x 2 1 f f
x f x nên 2
f x 0; f x 1
g x 0 1 2 f f
x f x 0. 2 x 0
Xét phương trình f x 0 3 x . 2 x 0
Xét phương trình f x 1 3 x a a . 2 Xét phương trình 3 x f x 0 2 1 2
f x f x 0 x b b 0 1 2 f f
x f x 2 0. 2 f x 2 1 3
x cc a 2
f x f x 2 2
f x 3 x d d c f x 1
x ee b.
Vậy phương trình g x 0 có 7 nghiệm phân biệt. x 1 t
Câu 49. Trong không gian cho hệ trục Oxyz , cho đường thẳng d : y 2 t và mặt phẳng
z 1 2t
(P) : x 2 y z 1 0 . Đường thẳng nằm trong mặt phẳng (P) ; cắt và vuông góc với đường
thẳng d . Đường thẳng không đi qua điểm nào dưới đây. A. E(6; 3 ; 11 ) .
B. F (11; 0; 10) . C. G(1; 6 ; 12 ) . D. ( A 2; 7;13) . Lời giải Chọn D
Xét phương trình 1 t 22 t 1 2t 1 0 t 5 d P M 6; 3 ; 1 1 .
d có véc tơ chỉ phương u 1; 1 ; 2 .
Mặt phẳng P có véc tơ pháp tuyến n 1; 2 ;1 . P Do
u, n 5 ; 3 ; 1
là véc tơ chỉ phương của .
d, d M Phương trình đườ x 6 y 3 z 11 ng thẳng : . 5 3 1 2 6 7 3 13 11 4 10 Thay tọa độ điểm (
A 2; 7;13) vào phương trình của ta có : 5 3 1 5 3 Vô lý. Do đó A . .
Câu 50. Trong không gian cho hệ trục Oxyz; lấy các điểm (
A a; 0; 0), B(0; ;
b 0), C(0; 0; c) , D 2 2 2 2 2 2
a a b c ;b a c ;c b a với a,b,c dương. Biết diện tích tam giác ABC bằng
3 (dvdt) và thể tích tứ diện ABCD đạt giá trị lớn nhất. Khi đó phương trình mặt phẳng ABD 2
là mx ny pz 1 0 . Tính m n p . A. 2 . B. 0. C. 2. D. 1 . Lời giải Chọn B Phương trình mặ x y z
t phẳng ABC : 1 0. a b c
ab2 bc2 ca2 3 2 2 2
Diện tích tam giác ABC bằng S
ab bc ca 9. 2 2 1 h
Thể tích khối tứ diện là V S .h . 3 ABC 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
b c c a a b b c c a a b
Với h d D, ABC abc 1 1 1 3 2 2 2 a b c
V lớn nhất khi h lớn nhất 2 2 2 2 2 2 2 2 a b a c 2 a b a c Ta có 2 2 2 2
abc b c b c 2 2 2 2 a b a c 2 2 2 2 2 b c b c 2 2 2 2 2 2 2 2 a b b c 2 2 2 2 2 a c b c 2 2 2 2 2 2 2 2
Tuong tự: abc c a a c
,abc b a a b 2 2 2 2 2 2 h
ab2 bc2 ca23 2. 2.3 Đẳng thức xảy ra khi 4
a b c 3. Ta có D 4 AD 4 3 6; 6; 6
6 1;1;1 , AB 3 1
;1;0 , AB, AD k 1;1; 2 1 m 4 3 x y 2z 1
Phương trình mặt phẳng ABD 4
: x y 2z 3 0
1 0 n 4 4 4 4 3 3 3 3 2 p 4 3
Do đó m n p 0 . HẾT
Document Outline
- de-thi-thu-tn-thpt-2023-mon-toan-lan-2-truong-chuyen-ha-long-quang-ninh
- 49. ĐỀ THI THỬ TN THPT 2023 - MÔN TOÁN - Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh - Lần 2 (Bản word kèm giải).Image.Marked