Đề thi thử TN THPT 2023 môn Toán lần 2 trường THPT Đông Hà – Quảng Trị

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2023 môn Toán lần 2 trường THPT Đông Hà, tỉnh Quảng Trị

Trang 1/6 - M đ 111
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
TRƯỜNG THPT ĐÔNG HÀ
(Đề thi có 06 trang)
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023 - LẦN 2
Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ và tên thí sinh: ............................................................................
Số báo danh: .....................................................................................
Câu 1. Trên mt phng tọa độ, điểm biu din s phc
35zi
có tọa độ
A.
3;5
. B.
3; 5
. C.
3;5
. D.
3; 5
.
Câu 2. Trên khoảng
, đạo hàm của hàm số
1
7
logyx
A.
1
'y
x
. B.
1
'
ln7
y
x

. C.
ln7
'y
x
. D.
1
'
ln7
y
x
.
Câu 3. Trên khoảng
2;
, đạo hàm của hàm số
24
e
yx
A.
1
. 2 4
e
y e x

. B.
1
2 . 2 4
e
y e x

. C.
1
24
e
yx

. D.
1
2 . 2 4
e
y e x

.
Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình
2
11
4 16
x



A.
2;
. B.
4;
. C.
4;
. D.
;4
.
Câu 5. Cho cấp số cộng
n
u
với
1
2u
,
3
8u
. Công sai của cấp số cộng đ cho bằng
A.
3
. B.
6
. C.
2
. D.
4
.
Câu 6. Trong không gian
,Oxyz
mặt phẳng
: 5 0P x y
có một vectơ pháp tuyến
A.
2
1; 1;5n 
. B.
4
1;1;0n
. C.
3
1; 1;0n 
. D.
1
1;1;5n 
.
Câu 7. Cho hàm số
42
y ax bx c
có đồ thị là đường cong trong hình dưới đây. Tọa độ giao điểm của
đồ thị hàm số đ cho và trục tung là
A.
0;1
. B.
3;0
. C.
0; 4
. D.
0; 3
.
Câu 8. Nếu
3
2
0
4 3 d 7f x x x



thì
3
0
df x x
bằng
A.
2
. B.
8
. C.
5
. D.
3
.
Câu 9. Trong không gian
,Oxyz
mt cu có tâm
3; 1;2I
và tiếp xúc vi trc
Ox
có bán kính
R
bng
A.
5R
. B.
2R
. C.
5R
. D.
3R
.
Câu 10. Cho số phức
52zi
, phần thực của số phức
2
2zz
bằng
A.
13
B.
6
. C.
16
. D.
11
.
Câu 11. Cho khi lập phương
.ABCD A B C D
23AC
. Tính th tích
V
ca khi lập phương đó.
A.
8V
. B.
8
3
V
. C.
27V
. D.
83V
.
Mã đề: 111
Trang 2/6 - M đ 111
Câu 12. Trong không gian
,Oxyz
cho hai mt phng
P
Q
lần lượt có hai vectơ pháp tuyến
P
n
Q
n
. Biết cosin ca góc giữa hai vectơ
P
n
Q
n
bng
3
.
2
Góc gia hai mt phng
P
Q
bng
A.
30
. B.
45
. C.
60
. D.
90
.
Câu 13. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình sau?
A.
3
32y x x
. B.
3
32y x x
. C.
2
41 y x x
. D.
32
32y x x
.
Câu 14. Cho khi chóp t giác đu
.S ABCD
có cạnh đáy bằng
a
, các cnh bên hp với đáy một góc
60
(tham khảo hình vẽ). Th tích ca khối chóp đ cho bằng
A.
3
6
6
a
. B.
3
4
3
a
. C.
3
14
6
a
. D.
3
6
3
a
.
Câu 15. Cho mặt phẳng
P
tiếp xúc với mặt cầu
;S I R
tại điểm
.A
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
IA R
. B.
IA R
. C.
IA R
. D.
2IA R
.
Câu 16. Trên mt phng tọa độ
,Oxy
biết
2;1M
đim biu din s phc
z
. Môđun của s phc
32iz

bng
A.
7
. B.
65
. C.
53
. D.
8
.
Câu 17. Cho hàm s
32
y ax bx cx d
đồ th đường cong trong hình sau. Điểm cực đại của đồ
th hàm s đ cho có tọa độ
A.
0;2
. B.
0; 4
. C.
2;0
. D.
(2; 1)
.
Câu 18. Cho hình nón bán kính đáy bng
r
đường sinh bng
l
. Tính din tích toàn phn ca hình
nón đó.
A.
2
1
3
rl
. B.
r r l
. C.
rl
. D.
2 rl
.
O
D
C
B
A
S
Trang 3/6 - M đ 111
Câu 19. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
21
:
1 2 2
x y z
d


mặt phẳng
: 2 5 0P x y z
. Tọa độ giao điểm của
d
P
A.
1;3;2
. B.
1;3;2
. C.
1; 3; 2
. D.
1;3; 2
.
Câu 20. Tim cn đứng của đồ th hàm s
2
1
x
y
x
là đường thẳng có phương trình
A.
1y 
. B.
1y
. C.
1x
. D.
1x 
.
Câu 21. Có bao nhiêu s nguyên
x
tho mãn
11
55
log 2 1 log 10xx
?
A.
9
. B.
10
. C.
11
. D.
12
.
Câu 22. Mt t
8
hc sinh. Hi bao nhiêu cách chn ra
2
hc sinh t t đó để gi hai chc v t
trưởng và t phó?
A.
2
8
A
. B.
2
8
C
. C.
2
8
. D.
2!
.
Câu 23. Cho hàm số
2
()
1
x
fx
x
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2
21d xCf x x 
. B.
2
1
1
d Cfx
x
x
.
C.
2
1
2
d
1
xCf x x 
. D.
2
1d xCf x x 
.
Câu 24. Cho hàm s
fx
liên tc trên và tha mãn
3
0
d1f x x
. Giá tr ca
1
0
3df x x
bng
A.
1
3
. B.
3
. C.
9
. D.
2
3
.
Câu 25. Tìm ngun hàm
Fx
ca hàm s
2 cos2f x x x
, biết
0 1.F
A.
2
1
( ) sin 2 .
2
F x x x
B.
2
1
( ) sin 2 1.
2
F x x x
C.
2
11
( ) sin 2 .
22
F x x x
D.
2
13
( ) sin 2 .
22
F x x x
Câu 26. m số
32
2 2 2 1 y x x x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1;1
. B.
;1
. C.
0;2
. D.
1;2
.
Câu 27. Cho hàm s
fx
có đạo hàm, liên tc trên và du của đạo hàm cho bi bng sau
Giá tr cc tiu ca hàm s
fx
A.
3f
. B.
1f
. C.
2f
. D. Không tn ti.
Câu 28. Cho hai s thực dương
,ab
vi
1a
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
32
log 3 2log
aa
a b b
. B.
32
11
log log
32
aa
a b b
.
C.
32
log 3 log
aa
a b b
. D.
32
3
log log
2
aa
a b b
.
Câu 29. Th tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phng gii hn bởi hai đường
2
3y x x
0y
quanh trc Ox bng
A.
81
10
. B.
81
4
. C.
9
4
. D.
81
5
.
Trang 4/6 - M đ 111
Câu 30. Cho hình chóp
.S ABC
đáy là tam giác vuông ti
,B
SA ABC
,
3SA a
,
AB a
(tham
kho hình v). Mt bên
SBC
hp với đáy
ABC
mt góc bng
A.
30
. B.
90
. C.
60
. D.
45
.
Câu 31. Cho hàm s
42
,,f x ax bx c a b c
có đồ th là đường cong như hình bên dưới.
S nghim của phương trình
2
3 2 0f x f x
A.
5
. B.
6
. C.
3
. D.
4
.
Câu 32. Cho hàm số
y f x
có đạo hàm
5
2 2 3f x x x x x
. Hàm số đ cho nghịch biến
trên khoảng nào dưới đây?
A.
3;0
. B.
;0
. C.
0;2
. D.
2;
.
Câu 33. Tng tt c các nghim của phương trình
16
log log 2 0
x
x
bng
A.
5
2
. B.
1
4
. C.
9
4
. D.
17
4
.
Câu 34. Trên mt phng tọa độ, biết tp hợp đim biu din s phc
z
tha mãn
3 2 5zi
mt
đường tròn có tâm
I
và bán kính
.R
Tìm tọa độ tâm
I
và bán kính
R
của đường tròn đó.
A.
( 3; 2), 5.IR
B.
(3; 2), 5.IR
C.
(3;2), 5.IR
D.
( 3;2), 5.IR
Câu 35. Trong không gian
Oxyz
, gi
12
,MM
ln lượt là hình chiếu vuông góc ca
2;1;3M
lên trc
Oy
và mt phng
Oxz
. Đường thẳng đi qua hai điểm
12
,MM
có phương trình chính tắc là
A.
1
2 1 3
x y z

. B.
2 1 3
2 1 3
x y z

.
C.
1
2 1 3
x y z

. D.
2 1 3
2 1 3
x y z

.
Câu 36. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2;4;5 .A
Điểm đối xng vi
A
qua mt phng
Oyz
tọa độ
A.
2;4;5
. B.
2; 4;5
. C.
2; 4; 5
. D.
2;4; 5
.
Câu 37. Để chun b k niệm 50 năm ngày thành lập trường THPT Đông Hà, nhà trường thành lp hai t
học sinh để đón tiếp các v đại biu. T mt gm 3 hc sinh Khi
12
và 2 hc sinh Khi
11
, t hai gm 3
hc sinh Khi
12
4 hc sinh Khi
10
. Chn ngu nhiên t mi t ra 2 hc sinh, tính xác suất để trong 4
học sinh được chọn có đủ hc sinh ca c ba Khi.
A.
4
7
. B.
1
2
. C.
2
5
. D.
1
3
.
Trang 5/6 - M đ 111
Câu 38. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông ti
,A
,2SA AB a AC a
,
SA
vuông góc
vi mt phẳng đáy. Gọi
M
N
lần lượt trung điểm ca
,.SB SC
Khong cách t điểm
S
đến mt
phng
AMN
bng
A.
2.a
B.
.
3
a
C.
.
2
a
D.
2
.
3
a
Câu 39. Cho hình tr có hai đáy là hai hình tròn
;OR
;OR
AB
mt dây cung của đường tròn
;OR
sao cho tam giác
O AB
tam giác đu. Mt phng
O AB
to vi mt phng chứa đường tròn
;OR
mt góc
60
. Biết
Ra
, tính khong cách t
O
đến mt phng
O AB
.
A.
37
7
a
. B.
7
7
a
. C.
37
14
a
. D.
7
14
a
.
Câu 40. Cho hàm s
fx
liên tc trên . Gi
,F x G x
hai nguyên m ca
fx
trên tha
mãn
2 001FG
,
111FG
2224FG
. Tính
1
0
2dI f x x
.
A.
16
. B.
8
. C.
6
. D.
4
.
Câu 41. Cho khối lăng trụ
.ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
,2B AB a
. Biết hình chiếu
ca
B
trên mt phng
ABC
trung điểm ca cnh
.AC
Biết khong cách t
A
đến mt phng
BCC B

bng
3a
, th tích khối lăng trụ đ cho bằng
A.
3
3
2
a
. B.
3
2 3a
. C.
3
4 3a
. D.
3
3a
.
Câu 42. t các s phc
z
tha mãn
| 2 | | 5 2 | 5 z i z i
. Gi
M
m
lần lượt giá tr ln nht
giá tr nh nht ca
| 1 3 |zi
. Giá tr ca
22
Mm
bng
A.
27
. B.
42
. C.
39
. D.
38
.
Câu 43. bao nhiêu s nguyên dương
a
sao cho tn ti s thc
x
tho mãn
3log 1
3
3
3log 1
2023 2022 2022
x
x
xa
xa
?
A.
5
. B.
9
. C.
8
. D.
12
.
Câu 44. Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
2;5;3A
đường thng
12
: ,
2 2
xt
d y t t
zt



. Gi
P
mt phng chứa đường thng
d
sao cho khong cách t
A
đến
P
ln nht. Khong cách t đim
1;2;3M
đến mt phng
P
bng
A.
32
2
. B.
23
9
. C.
72
6
. D.
42
.
Câu 45. Có bao nhiêu cp s nguyên
( ; )xy
tha mãn
3
2 2 2 2 2 2
232
log 4 2 5 log log 4 26 29 log 1 ?4 3 6xyx y x y x y x y x y y 
A. 48. B. 47. C. 50. D. 49.
Câu 46. Trên tp hp s phc, cho s phc
z
tha mãn
2
1 1 12z m i z i m
13zi
.
Có tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s thc
m
để tn ti hai s phc phân bit tha mãn hai h thc
trên?
A.
11.
B.
12.
C.
13.
D.
14.
Câu 47. Cho hàm s
()y f x
không âm, đạo hàm trên đoạn
1;2
tha mãn
1 1,f
2
1 2 2x f x x f x f x x



vi
1;2x
. Din tích hình phng gii hn bởi các đường
2y f x
y f x x

bng
A.
1
3
. B.
1
6
. C.
3
5
. D.
2
.
Trang 6/6 - M đ 111
Câu 48. Cho
y f x
là hàm bc bn tha mãn
00f
. Hàm s
'y f x
có đồ th như hình vẽ.
Hàm s
23
22g x f x x x x x
có bao nhiêu điểm cc tiu?
A.
4
. B.
5
. C.
2
. D.
3
.
Câu 49. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
2
2 3 1 25y x m x m
đồng
biến trên khong
1; 
?
A.
5
. B.
4
. C.
6
. D.
3
.
Câu 50. Trong không gian
,Oxyz
cho mt phng
:2 1 0P x y z
hai điểm
5;2;1 ,A
3; 2;1 .B
Đim
M
thuc mt phng
P
sao cho các đường thng
AM
BM
luôn to vi
P
các góc bng
nhau. Biết rng
M
luôn thuc một đường tròn
C
c định có tâm
;;I a b c
. Tính
2T a b c
.
A.
2T
. B.
5T
. C.
6T
. D.
1T
.
…………….HT……………
S GD&ĐT QUẢNG TR
TRƯỜNG THPT ĐÔNG
K THI TH TT NGHIP THPT NĂM 2023-LN 2
ĐÁP ÁN - Bài thi: MÔN TOÁN
Câu hi
Mã đề thi
111
112
113
114
1
B
D
A
C
2
B
B
D
C
3
D
A
A
C
4
B
D
C
C
5
A
B
B
A
6
C
B
C
B
7
D
D
B
C
8
C
B
A
C
9
C
C
B
D
10
D
D
C
D
11
A
A
A
C
12
A
D
A
A
13
D
C
B
C
14
A
B
D
B
15
C
B
D
A
16
B
D
A
B
17
C
A
D
C
18
B
B
A
C
19
A
A
B
B
20
C
C
C
A
21
B
D
D
D
22
A
C
C
A
23
D
A
B
D
24
A
C
A
C
25
B
A
D
C
26
D
A
B
B
27
C
D
B
B
28
A
A
D
D
29
A
C
C
C
30
C
C
B
D
31
B
A
C
B
32
C
C
B
A
33
D
C
D
D
34
C
A
B
A
35
C
A
A
B
36
A
C
B
A
37
A
A
B
C
38
D
A
C
D
39
C
C
B
D
40
D
C
B
B
41
B
A
D
A
42
D
D
A
B
43
B
D
D
C
44
C
B
D
A
45
A
C
A
B
46
B
A
D
C
47
B
D
D
A
48
A
C
A
C
49
A
A
B
A
50
D
D
D
D
…………….HẾT……………
| 1/8

Preview text:

SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023 - LẦN 2
TRƯỜNG THPT ĐÔNG HÀ Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
(Đề thi có 06 trang)
Họ và tên thí sinh: ............................................................................
Số báo danh: .....................................................................................
Mã đề: 111
Câu 1. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức z  3
 5i có tọa độ là
A. 3;5 .
B. 3;  5 . C. 3;5 . D. 3;  5 .
Câu 2. Trên khoảng 0;   , đạo hàm của hàm số y  log x 1 7 1 1 ln 7 1 A. y '  . B. y '   . C. y '  . D. y '  . x x ln 7 x x ln 7 e
Câu 3. Trên khoảng 2;  , đạo hàm của hàm số y  2x  4 là eeee
A. y  e x   1 . 2 4 .
B. y  e x   1 2 . 2 4 .
C. y   x   1 2 4 .
D. y  e x   1 2 . 2 4 . x2  1  1
Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình    là  4  16
A. 2;  .
B. 4;  .
C. 4;  . D.  ;  4.
Câu 5. Cho cấp số cộng u với u  2 , u  8 . Công sai của cấp số cộng đã cho bằng n  1 3 A. 3 . B. 6 . C. 2 . D. 4 .
Câu 6. Trong không gian Oxyz, mặt phẳng  P : x y  5  0 có một vectơ pháp tuyến
A. n  1; 1;5 .
B. n  1;1; 0 .
C. n  1; 1; 0 . D. n  1;  1;5 . 1   3   4   2   Câu 7. Cho hàm số 4 2
y ax bx c có đồ thị là đường cong trong hình dưới đây. Tọa độ giao điểm của
đồ thị hàm số đã cho và trục tung là A. 0;  1 .
B. 3; 0 .
C. 0;  4 . D. 0;  3 . 3 3
Câu 8. Nếu 4 f  x 2
 3x  dx  7   thì
f x dx  bằng 0 0 A. 2 . B. 8  . C. 5  . D. 3 .
Câu 9. Trong không gian Oxyz, mặt cầu có tâm I 3; 1
 ;2 và tiếp xúc với trục Ox có bán kính R bằng
A. R  5 .
B. R  2 .
C. R  5 . D. R  3 .
Câu 10. Cho số phức z  5  2i , phần thực của số phức 2
z  2z bằng A. 13 B. 6  . C. 16  . D. 11.
Câu 11. Cho khối lập phương ABC . D A BCD
  có AC  2 3 . Tính thể tích V của khối lập phương đó. 8
A. V  8. B. V V V 3 . C.  27 . D.  8 3 . Trang 1/6 - Mã đề 111
Câu 12. Trong không gian Oxyz, cho hai mặt phẳng  P và Q lần lượt có hai vectơ pháp tuyến là n P 3
n . Biết cosin của góc giữa hai vectơ n n bằng 
. Góc giữa hai mặt phẳng  P và Q bằng Q P Q 2 A. 30 . B. 45 . C. 60 . D. 90 .
Câu 13. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình sau? A. 3
y x  3x  2 . B. 3
y  x  3x  2 . C. 2
y x  4x 1. D. 3 2
y x  3x  2.
Câu 14. Cho khối chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a , các cạnh bên hợp với đáy một góc
60 (tham khảo hình vẽ). Thể tích của khối chóp đã cho bằng S A D O B C 3 6a 3 4a 3 14a 3 6a A. . B. . C. . D. . 6 3 6 3
Câu 15. Cho mặt phẳng  P tiếp xúc với mặt cầu S I; R tại điểm .
A Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. IA R .
B. IA R .
C. IA R .
D. IA  2R .
Câu 16. Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, biết M  2  ; 
1 là điểm biểu diễn số phức z . Môđun của số phức
  3 2iz bằng A. 7 . B. 65 . C. 53 . D. 8 . Câu 17. Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d có đồ thị là đường cong trong hình sau. Điểm cực đại của đồ
thị hàm số đã cho có tọa độ là A. 0; 2 .
B. 0;  4 . C. 2;0 . D. (2; 1  ) .
Câu 18. Cho hình nón có bán kính đáy bằng r và đường sinh bằng l . Tính diện tích toàn phần của hình nón đó. 1 A. 2  r l .
B. r r l  .
C. rl . D. 2 rl . 3 Trang 2/6 - Mã đề 111 x y z
Câu 19. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng 2 1 d :   1  và mặt phẳng 2 2
P: x  2y z 5  0. Tọa độ giao điểm của d và P là
A. 1;3; 2 .
B. 1;3; 2 . C. 1; 3  ; 2   . D. 1;3; 2 . x  2
Câu 20. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y x  là đường thẳng có phương trình 1 A. y  1  .
B. y  1.
C. x  1. D. x  1  .
Câu 21. Có bao nhiêu số nguyên x thoả mãn log 2x 1  log x 10 ? 1   1   5 5 A. 9 . B. 10 . C. 11. D. 12 .
Câu 22. Một tổ có 8 học sinh. Hỏi có bao nhiêu cách chọn ra 2 học sinh từ tổ đó để giữ hai chức vụ tổ
trưởng và tổ phó? A. 2 A . B. 2 C . C. 2 8 . D. 2!. 8 8 x
Câu 23. Cho hàm số f (x) 
. Khẳng định nào sau đây đúng? 2 x 1 1 A. f  x 2
dx  2 x 1  C . B. f
 xdx   C . 2 x 1 1 C. f  x 2 dx
x 1  C . D. f  x 2 dx x 1  C . 2 3 1
Câu 24. Cho hàm số f x liên tục trên và thỏa mãn f
 xdx 1. Giá trị của f 3xdx  bằng 0 0 1 2 A. . B. 3 . C. 9 . D. . 3 3
Câu 25. Tìm nguyên hàm F x của hàm số f x  2x  cos 2x , biết F 0  1. 1 1 A. 2
F (x)  x  sin 2 . x B. 2
F (x)  x  sin 2x 1. 2 2 1 1 1 3 C. 2
F (x)  x  sin 2x  . D. 2
F (x)  x  sin 2x  . 2 2 2 2 Câu 26. Hàm số 3 2
y  2x  2x  2x 1 đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 1;  1 . B.   ;1  . C. 0;2 . D. 1;2 .
Câu 27. Cho hàm số f x có đạo hàm, liên tục trên
và dấu của đạo hàm cho bởi bảng sau
Giá trị cực tiểu của hàm số f x là
A. f 3 . B. f   1 .
C. f 2 . D. Không tồn tại.
Câu 28. Cho hai số thực dương ,
a b với a  1. Khẳng định nào sau đây đúng? 1 1 A.  3 2 log
a b   3  2log b . B. log a b   b . a  3 2  log a a 3 2 a 3 C.  3 2 log a b  log a b   b . a  3 2 
 3  log b . D. log a a 2 a
Câu 29. Thể tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phẳng giới hạn bởi hai đường 2
y x  3x y  0
quanh trục Ox bằng 81 81 9 81 A. . B. . C. . D. . 10 4 4 5 Trang 3/6 - Mã đề 111
Câu 30. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại ,
B SA   ABC  , SA a 3 , AB a (tham
khảo hình vẽ). Mặt bên  SBC  hợp với đáy  ABC  một góc bằng A. 30 . B. 90 . C. 60 . D. 45 .
Câu 31. Cho hàm số f x 4 2
ax bx c a, b, c  có đồ thị là đường cong như hình bên dưới.
Số nghiệm của phương trình 2
f x  3 f x  2  0 là A. 5 . B. 6 . C. 3 . D. 4 .
Câu 32. Cho hàm số y f x có đạo hàm f  x  x x   x  5 2 2 3 x
  . Hàm số đã cho nghịch biến
trên khoảng nào dưới đây?
A. 3;0 . B.  ;  0. C. 0;2 . D. 2;  .
Câu 33. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình log x  log 2  0 bằng 16 x 5 1 9 17 A. . B. . C. . D. . 2 4 4 4
Câu 34. Trên mặt phẳng tọa độ, biết tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn z 3 2i 5 là một
đường tròn có tâm I và bán kính .
R Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của đường tròn đó.
A. I( 3; 2),R 5.
B. I(3; 2),R 5.
C. I(3;2),R 5.
D. I( 3;2),R 5.
Câu 35. Trong không gian Oxyz , gọi M , M lần lượt là hình chiếu vuông góc của M 2;1;3 lên trục Oy 1 2
và mặt phẳng Oxz  . Đường thẳng đi qua hai điểm M , M có phương trình chính tắc là 1 2 x y 1 z x  2 y 1 z  3 A.   . B.   . 2 1 3 2 1 3 x y 1 z x  2 y 1 z  3 C.     2 1  . D. 3 2 1  . 3
Câu 36. Trong không gian Oxyz , cho điểm A2; 4;5. Điểm đối xứng với A qua mặt phẳng Oyz  có tọa độ là A.  2  ;4;5 .
B. 2;  4;5 .
C. 2;  4;  5 . D. 2; 4;  5 .
Câu 37. Để chuẩn bị kỷ niệm 50 năm ngày thành lập trường THPT Đông Hà, nhà trường thành lập hai tổ
học sinh để đón tiếp các vị đại biểu. Tổ một gồm 3 học sinh Khối 12 và 2 học sinh Khối 11, tổ hai gồm 3
học sinh Khối 12 và 4 học sinh Khối 10 . Chọn ngẫu nhiên từ mỗi tổ ra 2 học sinh, tính xác suất để trong 4
học sinh được chọn có đủ học sinh của cả ba Khối. 4 1 2 1 A. . B. . C. . D. . 7 2 5 3 Trang 4/6 - Mã đề 111
Câu 38. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại ,
A SA AB  ,
a AC  2a , SA vuông góc
với mặt phẳng đáy. Gọi M N lần lượt là trung điểm của S , B S .
C Khoảng cách từ điểm S đến mặt
phẳng AMN  bằng a a 2a A. 2 . a B. . C. . D. . 3 2 3
Câu 39. Cho hình trụ có hai đáy là hai hình tròn O; R và O ; R và AB là một dây cung của đường tròn
O;R sao cho tam giác O A
B là tam giác đều. Mặt phẳng O A
B tạo với mặt phẳng chứa đường tròn
O;R một góc 60. Biết R a, tính khoảng cách từ O đến mặt phẳng O AB . 3a 7 a 7 3a 7 a 7 A. . B. . C. . D. . 7 7 14 14
Câu 40. Cho hàm số f x liên tục trên
. Gọi F x,G x là hai nguyên hàm của f x trên thỏa 1
mãn 2F 0  G 0  1, F   1  G   1  1
 và F 2  2G2  4. Tính I f
 2xdx. 0 A. 16  . B. 8  . C. 6  . D. 4  .
Câu 41. Cho khối lăng trụ AB . C A BC
  có đáy ABC là tam giác vuông cân tại ,
B AB  2a . Biết hình chiếu
của B trên mặt phẳng  ABC  là trung điểm của cạnh .
AC Biết khoảng cách từ A đến mặt phẳng  BCC B  
bằng a 3 , thể tích khối lăng trụ đã cho bằng 3 a 3 A. . B. 3 2a 3 . C. 3 4a 3 . D. 3 a 3 . 2
Câu 42. Xét các số phức z thỏa mãn | z  2i |  | z  5  2i | 5 . Gọi M m lần lượt là giá trị lớn nhất và
giá trị nhỏ nhất của | z 1 3i | . Giá trị của 2 2
M m bằng A. 27 . B. 42 . C. 39 . D. 38 .
Câu 43. Có bao nhiêu số nguyên dương
a sao cho tồn tại số thực x thoả mãn 3 3 log x  1 x a  3  x   3logx 1 2023 2022  a  2022 ? A. 5 . B. 9 . C. 8 . D. 12 .  x 1 2t
Câu 44. Trong không gian Oxyz, cho điểm A2;5;3 và đường thẳng d :  y t ,t  . Gọi  P là
z  2 2t
mặt phẳng chứa đường thẳng d sao cho khoảng cách từ A đến  P lớn nhất. Khoảng cách từ điểm
M 1; 2;3 đến mặt phẳng  P bằng 3 2 2 3 7 2 A. . B. . C. . D. 4 2 . 2 9 6
Câu 45. Có bao nhiêu cặp số nguyên ( ; x y) thỏa mãn log
x y  4x  2 y  5  log
x y  4x  3y  6  log
x y  4x  26 y  29  log y 1 ? 2  2 2  2 2 2 2 3   2   3   A. 48. B. 47. C. 50. D. 49.
Câu 46. Trên tập hợp số phức, cho số phức z thỏa mãn 2
z  m i  
1 z  i  
1 m  12 và z i 1  3 .
Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số thực m để tồn tại hai số phức phân biệt thỏa mãn hai hệ thức trên? A. 11. B. 12. C. 13. D. 14.
Câu 47. Cho hàm số y f (x) không âm, có đạo hàm trên đoạn 1; 2 và thỏa mãn f   1  1,
 2x  1 f x2x  2 f x f x x   với x
 1;2 . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
y f x  2 và y f  x  x bằng 1 1 3 A. . B. . C. . D. 2 . 3 6 5 Trang 5/6 - Mã đề 111
Câu 48. Cho y f x là hàm bậc bốn thỏa mãn f 0  0 . Hàm số y f ' x có đồ thị như hình vẽ.
Hàm số g x  f  2
x x   3 2
x x x  2 có bao nhiêu điểm cực tiểu? A. 4 . B. 5 . C. 2 . D. 3 .
Câu 49. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y   x m   2 2 3
x 1  m  25 đồng
biến trên khoảng 1;  ? A. 5 . B. 4 . C. 6 . D. 3 .
Câu 50. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng  P: 2x y z 1  0 và hai điểm A5; 2;  1 , B 3; 2  ;  1 .
Điểm M thuộc mặt phẳng P sao cho các đường thẳng AM BM luôn tạo với P các góc bằng
nhau. Biết rằng M luôn thuộc một đường tròn C  cố định có tâm I a ;b;c . Tính T  2a b c .
A. T  2 .
B. T  5 .
C. T  6 . D. T 1.
…………….HẾT…………… Trang 6/6 - Mã đề 111
SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023-LẦN 2
ĐÁP ÁN - Bài thi: MÔN TOÁN
TRƯỜNG THPT ĐÔNG HÀ Mã đề thi Câu hỏi 111 112 113 114 1 B D A C 2 B B D C 3 D A A C 4 B D C C 5 A B B A 6 C B C B 7 D D B C 8 C B A C 9 C C B D 10 D D C D 11 A A A C 12 A D A A 13 D C B C 14 A B D B 15 C B D A 16 B D A B 17 C A D C 18 B B A C 19 A A B B 20 C C C A 21 B D D D 22 A C C A 23 D A B D 24 A C A C 25 B A D C 26 D A B B 27 C D B B 28 A A D D 29 A C C C 30 C C B D 31 B A C B 32 C C B A 33 D C D D 34 C A B A 35 C A A B 36 A C B A 37 A A B C 38 D A C D 39 C C B D 40 D C B B 41 B A D A 42 D D A B 43 B D D C 44 C B D A 45 A C A B 46 B A D C 47 B D D A 48 A C A C 49 A A B A 50 D D D D
…………….HẾT……………
Document Outline

  • TOÁN-MÃ-ĐỀ-111-L2_2023
  • ĐÁP-ÁN-MÔN-TOÁN-L2_2023