Đề thi thử Toán THPT 2021 lần 2 trường chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm – Quảng Nam

Đề thi thử Toán THPT 2021 lần 2 trường chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm – Quảng Nam mã đề 106 gồm 06 trang với 50 câu trắc nghiệm.

Chủ đề:
Môn:

Toán 1.8 K tài liệu

Thông tin:
6 trang 11 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi thử Toán THPT 2021 lần 2 trường chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm – Quảng Nam

Đề thi thử Toán THPT 2021 lần 2 trường chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm – Quảng Nam mã đề 106 gồm 06 trang với 50 câu trắc nghiệm.

59 30 lượt tải Tải xuống
Trang 1/6 – Mã đề 106
SỞ GD&ĐT QUẢNG NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN
NGUYỄN BỈNH KHIÊM
ĐỀ THI THỬ LẦN 2
Đề gồm có 06 trang
KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA
NĂM HỌC 2020 – 2021
Môn thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
Ngày thi: 18/04/2021
MÃ ĐỀ 106
Họ và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Số báo danh: . . . . . . . . . . . . .
Câu 1: Cho hai số phức
1
1 2
z i
2
2 .
z i
Điểm M biểu diễn số phức
1
2
w
z
có tọa độ là
A.
1;0 .
M
B.
0; 1 .
M
C.
0;1 .
M
D.
1;0 .
M
Câu 2: Biết tiếp tuyến của đồ thị hàm số
4 2
2
y ax bx
tại điểm
1;1
A
vuông góc với đường thẳng
2 3 0.
x y
Tính
2 2
.
a b
A.
2 2
2.
a b
B.
2 2
10.
a b
C.
2 2
13.
a b
D.
2 2
5.
a b
Câu 3: Trong không gian Oxyz, điểm nào dưới đây không thuộc đường thẳng
1
: 2
1 2
x t
d y t
z t
?
A.
0; 1;1 .
M
B.
1 3
; ;0 .
2 2
Q
C.
3; 4; 5 .
P
D.
3 5
; ;2 .
2 2
N
Câu 4: Cho số phức z thỏa mãn
2 5.
z i Tập hợp c điểm biểu diễn số phức
1 2
w i z
là một
đường tròn tâm
;
I a b
và bán kính R. Tính
.
a b R
A.
12.
a b R
B.
2.
a b R
C.
7 5.
a b R D.
7 5.
a b R
Câu 5: Cho hàm số
y f x
có đạo hàm trên đoạn
0; 2 , 0 1
f
2
0
d 3.
f x x
Tính
2 .
f
A.
2 4.
f
B.
2 3.
f
C.
2 2.
f
D.
2 4.
f
Câu 6: Cho hình đa diện đều loại
4;3
có cạnh bằng a. Gọi S là tổng diện tích tất cả các mặt của hình đa
diện đó. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A.
2
6 .
S a
B.
2
4 .
S a
C.
2
8 .
S a
D.
2
10 .
S a
Câu 7: Tập xác định của hàm số
2021
2
2021
2 5 2 log 1
f x x x x
A.
1
\ ;2 .
2
B.
1; \ 2 .

C.
2; .

D.
1
; 2; .
2
 
Câu 8: Tập nghiệm S của bất phương trình
5 5
log 3 1 log 25 25
x x
A.
1
;1 .
3
S
B.
6
;1 .
7
S
C.
6
; .
7
S

D.
1 6
; .
3 7
S
Câu 9: Cho
F x
là một nguyên hàm của
sin 2
f x x
1.
4
F
Tính
.
6
F
A.
1
.
6 2
F
B.
5
.
6 4
F
C.
3
.
6 4
F
D.
0.
6
F
Trang 2/6 – Mã đề 106
Câu 10: Cho hàm s
3
1
3
y f x x ax
đthị như hình vbên.
Gọi
1 2
,S S
lần lượt diện tích của hai hình phẳng được gạch chéo
trong hình vẽ bên. Khi
1
2
7
40
S
S
thì a thuộc khoảng nào dưới đây?
A.
3 5
; .
4 4
B.
1 1
; .
3 2
C.
1
0; .
3
D.
1 3
; .
2 4
Câu 11: Đồ thị hàm số nào dưới đây có đúng một đường tiệm cận ngang?
A.
2
2 3
.
1
x
y
x
B.
2
.
2 3
x
y
x
C.
2
3 1
.
2 1
x
y
x x
D.
2
4 2
.
3 2
x
y
x x
Câu 12: Gọi
1 2
,z z
là các nghiệm phức phân biệt của phương trình
2
4 13 0.z z
Tính
2 2
1 2
.z i z i
A.
2 5 2 2.
B. 36. C. 28. D.
6 2.
Câu 13: Trong không gian Oxyz, cho tam giác ABC trọng tâm G với
1; 6; 1 , 2; 2; 3 ,A B
4; 5; 11 .C
Gọi
, ,I m n p
là điểm đối xứng của G qua mặt phẳng
.Oxy
Tính
2021 .
m n p
T
A.
1
.
2021
T
B.
2021.T
C.
1.T
D.
5
1
.
2021
T
Câu 14: Cho hình trụ chiều cao bằng 4 nội tiếp trong mặt cầu có bán kính bằng 3. Gọi
1 2
,V V
lần lượt
là thể tích của khối trụ và khối cầu đã cho. Tính tỉ số
1
2
.
V
V
A.
1
2
4
.
9
V
V
B.
1
2
5
.
18
V
V
C.
1
2
7
.
9
V
V
D.
1
2
5
.
9
V
V
Câu 15: Cho hàm số
y f x
bảng bảng biến thiên như hình vẽ. Hàm số
y f x
đồng biến trên các
khoảng nào sau đây?
A.
0;3 .
B.
1;3 .
C.
1;2 .
D.
0; .
Câu 16: Cho a, b là các số thực dương. Rút gọn biểu thức
4
4
3 2
3
12 6
a b
P
a b
được kết quả là
A.
2
.P ab
B.
2 2
.P a b
C.
2
.P a b
D.
.P ab
x
y’
y
+
0
2
+
–1
0
3
+
0
O
y
x
2
y
=
f
(
x
)
-1
S
1
S
2
Trang 3/6 – Mã đề 106
Câu 17: Cho hàm số
3 2
y ax bx cx d
có đồ thị như hình vẽ bên.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0, 0, 0, 0.a b c d
B.
0, 0, 0, 0.a b c d
C.
0, 0, 0, 0.a b c d
D.
0, 0, 0, 0.a b c d
Câu 18: Một hình nón và một hình trụ có cùng chiều cao bằng h và bán kính đường tròn đáy bằng r, hơn
nữa diện tích xung quanh của chúng cũng bằng nhau. Khi đó, tỉ số
r
h
bằng
A.
1
.
2
B.
3.
C. 2. D.
3
.
3
Câu 19: Trong không gian Oxyz, cho điểm
3; 2; 1 .M
Ba điểm A, B, C lần lượt là hình chiếu vuông góc
của M lên ba trục tọa độ Ox, Oy, Oz. Mặt phẳng đi qua ba điểm A, B, Cmột vectơ pháp tuyến là
A.
2
2; 3;6 .n
B.
3
2;3; 6 .n
C.
4
2;3;6 .n
D.
1
3; 2; 1 .n
Câu 20: Cho
,f x g x
các hàm số liên tục trên
thỏa mãn
1 2
0 0
d 3; 3 d 4f x x f x g x x
2
8
2 d 8.f x g x x
Tính
2
1
d .I f x x
A.
0.I
B.
2.I
C.
1.I
D.
3.I
Câu 21: Cho hình chóp S.ABC; trên các cạnh SA,SB,SC lần lượt lấy các điểm A’, B’, C sao cho
2 ,SA AA
4SB BB
.SC CC
Gọi
1
V
là thể tích khối chóp
2
. , S A B C V
là thể tích khối chóp S.ABC. Tính
1
2
.
V
V
A.
1
2
1
.
24
V
V
B.
1
2
1
.
4
V
V
C.
1
2
4
.
15
V
V
D.
1
2
8
.
15
V
V
Câu 22: Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số
3
3 4y x x
thuộc đường thẳng nào dưới đây?
A.
7.y x
B.
1.y x
C.
7.y x
D.
1.y x
Câu 23: Cho hai số phức
1 2
2 , 1 3 .z i z i
Môđun của số phức
1
2
2z z
bằng
A.
26.
B.
5 2.
C.
65.
D.
41.
Câu 24: Giá trị của biểu thức
2 2 2 2
log 2 log 4 log 8 ... log 256M
bằng
A. 56. B.
2
8log 256.
C. 36. D. 48.
Câu 25: Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như hình vẽ:
Hàm số
y f x
là hàm số nào dưới đây?
A.
2
.
2 1
x
y
x
B.
2
.
2 1
x
y
x
C.
2
.
2 1
x
y
x
D.
2
.
2 1
x
y
x
x
+
+
+
+
y’
y
O
y
x
Trang 4/6 – Mã đề 106
Câu 26: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
2
sinf x x
x
A.
2
2
cos .x C
x
B.
cos 2ln .x x C
C.
cos 2ln .x x C
D.
cos 2 ln .x x C
Câu 27: Anh An đem gửi tiết kiệm số tiền là 400 triệu đồng ở hai loại kỳ hạn khác nhau. Anh gửi 250 triệu
đồng theo kỳ hạn 3 tháng với lãi suất 1,2% một quý. Số tiền còn lại anh gửi theo khạn 1 tháng với lãi
suất y% một tháng. Biết rằng nếu không rút i thì số lãi sẽ được nhập vào sgốc để tính lãi cho kỳ hạn
tiếp theo. Sau một năm số tiền cả gốc lẫn lãi của anh là
416.780.000
đồng. Tính y.
A. 0,45. B. 0,25. C. 0,35. D. 0,55.
Câu 28: Tìm hệ số của số hạng chứa
12
x
trong khai triển nhị thức Newton
21
2
2
, 0 .x x
x
A.
4
21
16 .C
B.
4
21
16 .C
C.
3 12
21
8 . .C x
D.
3
21
8 .C
Câu 29: Số nghiệm nguyên của bất phương trình
2
3 12
2 9
3 4
x x
A. 10. B. 5. C. 7. D. 8.
Câu 30: Cho hình nón có diện tích đáy bằng
2
9 cm
thể tích khối nón bằng
3
12 .cm
Tính diện tích xung
quanh
xq
S
của hình nón.
A.
2
20 .
xq
S cm
B.
2
15 .
xq
S cm
C.
2
24 .
xq
S cm
D.
2
12 .
xq
S cm
Câu 31: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng
1 2
: .
1 2 2
y
x z
d
Hỏi d song song với mặt phẳng nào
dưới đây?
A.
2 2 2 0.x y z
B.
2 2 3 5 0.x y z
C.
4 2 0.x y z
D.
5 2 1 0.x y z
Câu 32: Trong không gian Oxyz, mặt cầu tâm
1; 3;2I
tiếp xúc với mặt phẳng
Oxz
phương
trình là
A.
2 2 2
1 3 2 9.x y z
B.
2 2 2
1 3 2 3.x y z
C.
2 2 2
1 3 2 3.x y z
D.
2 2 2
1 3 2 9.x y z
Câu 33: Thiết diện của hình trụ và mặt phẳng chứa trục của hình trụ là hình chữ nhật có chu vi bằng 18.
Giá trị lớn nhất của thể tích khối trụ bằng
A.
27 .
B.
64 .
C.
32 .
D.
216 .
Câu 34: Tính tổng S của tất cả các giá trị nguyên của tham số m thuộc khoảng
10;10
để phương trình
3 3
2 .log 2 log
x x
x m m x
có hai nghiệm phân biệt.
A.
36.S
B.
37.S
C.
45.S
D.
44.S
Câu 35: Cho đồ thị hàm số
y f x
liên tục trên
có đồ thị như hình bên.
Số nghiệm của phương trình
1 2f f x
A. 3.
B. 2.
C. 5.
D. 4.
O
x
y
1
-
2
2
Trang 5/6 – Mã đề 106
Câu 36: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy ABCD là hình chữ nhật có
, 3.AB a AD a
Biết
SA ABCD
và mặt phẳng
SBD
hợp với mặt phẳng đáy một góc
30 .
Tính thể tích V của khối chóp
. .S ABCD
A.
3
3
.
2
a
V
B.
3
3
.
3
a
V
C.
3
.
6
a
V
D.
3
3
.
6
a
V
Câu 37: Cho
2
2
1
ln 1
d ln 2
1
x x a
I x
b c
x
với
, ,a b c
là các số nguyên dương và
a
b
là phân số tối giản. Tính
giá trị của biểu thức
.
a b
S
c
A.
2
.
3
S
B.
1
.
2
S
C.
1
.
3
S
D.
5
.
6
S
Câu 38: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng
: 2 2 2021 0P x y z
đường thẳng
2
6
: .
1 1 2
y
x z
d
Mặt phẳng
: 14 0; , ,Q ax by cz a b c
chứa đường thẳng d vuông góc với
mặt phẳng
.P
Tính
.a b c
A.
12.a b c
B.
6.a b c
C.
12.a b c
D.
9.a b c
Câu 39: Cho hàm số
y f x
liên tục trên
3;5
và có bảng biến thiên như sau:
Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
cos2 5sin 3 .g x f x x
Giá trị của
M m
bằng
A. 7. B. 4. C. 6. D. 9.
Câu 40: Tổng phần thực và phần ảo của số phức z thỏa mãn
2 3 . 3 7z i z i
bằng
A. 4. B.
2.
C. 2. D.
4.
Câu 41: Có 3 quyển sách Văn học khác nhau, 4 quyển sách Toán học khác nhau 8 quyển sách Tiếng
Anh khác nhau được xếp lên một kệ sách nằm ngang. Tính xác suất để 2 cuốn sách cùng môn thì không
cạnh nhau.
A.
1
.
1287
B.
1
.
6435
C.
2
.
6435
D.
1
.
2145
Câu 42: Cho hàm số
y f x
liên tục và có đạo hàm trên
.
Hàm số
y f x
có bảng xét dấu như bảng
bên dưới:
Bất phương trình
cos x
f x e m
có nghiệm
0;
2
x
khi và chỉ khi
A.
0 .m f e
B.
1.
2
m f
C.
1.
2
m f
D.
0 .m f e
x
3
+
1
2
+
0
4
y’
y
1
0
0
+
5
1
1
8
2
5
7
x
f'(x)
π/2
+
+
2021
1
0
Trang 6/6 – Mã đề 106
Câu 43: Cho tứ diện ABCD có
, 2, 1AD ABC AC AD AB
5.BC
Tính khoảng cách d từ A
đến mặt phẳng
.BCD
A.
6
.
3
d
B.
6
.
2
d
C.
2 5
.
5
d
D.
2
.
2
d
Câu 44: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
đáy ABC tam giác đều cạnh
.a
Biết diện tích tam giác
A BC
bằng
2
3
.
2
a
Tính thể tích
V
của khối lăng trụ
. .ABC A B C
A.
3
.
2
a
V
B.
3
3
.
8
a
V
C.
3
3 3
.
8
a
V
D.
3
.
6
a
V
Câu 45: Cho hàm số
y f x
đạo hàm
4 3
2 2
. 1 . 3 . .f x x x x x mx
bao nhiêu giá trị nguyên
của tham số m để hàm số
2 1y f x
có đúng 1 điểm cực trị?
A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 46: Cho hàm số
y f x
liên tục trên
có đồ thị
f x
n
hình vẽ bên. Bất phương trình
3
log 2 4f x m f x m
đúng
với mọi
1;4x
khi và chỉ khi
A.
3 1 .m f
B.
3 4 .m f
C.
4 1 .m f
D.
4 1 .m f
Câu 47: Cho hàm số
y f x
liên tục có đạo hàm trên
thỏa mãn
2
5 7 1 3 2 , .f x f x x x x
Biết rằng tích phân
1
0
. d
a
I x f x x
b
(với
,a b
là các số nguyên
dương và
a
b
là phân số tối giản). Tính
3 .T a b
A.
0.T
B.
48.T
C.
16.T
D.
1.T
Câu 48: Cho số phức
, .
1 2
i m
z m
m m i
Xác định giá trị nhỏ nhất của số thực
k
sao cho tồn tại
m
để
1 .z k
A.
5 1.k
B.
5 1
.
2
k
C.
3 1.k
D.
3 1
.
2
k
Câu 49: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu
2 2 2
: 2 4 6 13 0S x y z x y z
đường thẳng
2
1 1
: .
1 1 1
y
x z
d
Lấy điểm
; ;M a b c
với
0a
thuộc đường thẳng d sao cho từ M kẻ được ba tiếp
tuyến
, ,MA MB MC
đến mặt cầu
S
(A, B, C tiếp điểm) thỏa mãn góc
60 , 90 ,AMB BMC
120 .CMA
Tổng
a b c
bằng
A. 1. B.
10
.
3
C.
2.
D. 2.
Câu 50: Cho hình chóp
.S ABC
4, 2, 1SA AB AC
.SA ABC
Gọi O là tâm đường tròn ngoại
tiếp tam giác
.ABC
Mặt cầu tâm O, đi qua A cắt các tia SB, SC lần lượt tại D và E. Khi độ dài đoạn
thẳng BC thay đổi, giá trị lớn nhất của thể tích khối chóp
.S ADE
A.
64
.
85
B.
8
.
3
C.
4
.
3
D.
256
.
255
-1
O
x
y
1
y = f’
(
x
)
4
| 1/6

Preview text:

SỞ GD&ĐT QUẢNG NAM
KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA TRƯỜNG THPT CHUYÊN NĂM HỌC 2020 – 2021 NGUYỄN BỈNH KHIÊM Môn thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề) ĐỀ THI THỬ LẦN 2 Ngày thi: 18/04/2021 Đề gồm có 06 trang MÃ ĐỀ 106
Họ và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Số báo danh: . . . . . . . . . . . . . z
Câu 1: Cho hai số phức z  1 2i và z  2  .i Điểm M biểu diễn số phức 1 w  có tọa độ là 1 2 z2 A. M 1;0. B. M 0;1. C. M 0;1. D. M 1;0.
Câu 2: Biết tiếp tuyến của đồ thị hàm số 4 2
y  ax  bx  2 tại điểm A1;1 vuông góc với đường thẳng x  2y  3  0. Tính 2 2 a  b . A. 2 2 a  b  2  . B. 2 2 a  b  10. C. 2 2 a  b  13. D. 2 2 a  b  5  . x  1 t
Câu 3: Trong không gian Oxyz, điểm nào dưới đây không thuộc đường thẳng d : y  2   t ? z  1   2t  A.   M 0;1;1. B. 1 3 Q ;  ;0. C. P3;4;5. D. 3 5 N  ;   ;2.  2 2   2 2 
Câu 4: Cho số phức z thỏa mãn z  2  i  5. Tập hợp các điểm biểu diễn số phức w  1 2iz là một
đường tròn tâm I a;b và bán kính R. Tính a  b  R. A. a  b  R  12. B. a  b  R  2.
C. a  b  R  7  5. D. a  b  R  7   5. 2
Câu 5: Cho hàm số y  f x có đạo hàm trên đoạn 0;2 , f   0  1 và f  xdx  3  . Tính f 2. 0 A. f 2  4. B. f 2  3. C. f 2  2. D. f 2  4.
Câu 6: Cho hình đa diện đều loại 4; 
3 có cạnh bằng a. Gọi S là tổng diện tích tất cả các mặt của hình đa
diện đó. Mệnh đề nào dưới đây là đúng? A. 2 S  6a . B. 2 S  4a . C. 2 S  8a . D. 2 S  10a .
Câu 7: Tập xác định của hàm số f x  2x  5x  2 2021 2  log x  1 là 2021   A. 1 \ ;2  1   . B. 1;\  2 . C. 2;. D. ;  2;   . 2   2 
Câu 8: Tập nghiệm S của bất phương trình log 3x  1  log 25  25x là 5   5   A. 1 S  ;1       . B. 6 S    ;1. C. 6 S     ; . D. 1 6 S     ; .  3   7   7   3 7  Câu 9: Cho  
F x là một nguyên hàm của f x  sin 2x và F     1. Tính F    .  4   6  A.  1 F         . B. 5 F      . C. 3 F      . D. F     0.  6  2  6  4  6  4  6  Trang 1/6 – Mã đề 106
Câu 10: Cho hàm số y  f x 1 3
 x  ax có đồ thị như hình vẽ bên. 3 y
Gọi S ,S lần lượt là diện tích của hai hình phẳng được gạch chéo y = f(x) 1 2 S trong hình vẽ bên. Khi 7 1 
thì a thuộc khoảng nào dưới đây? -1 S2 S 40 2 O 2 x S1 A.  3 5 ;     . B. 1 1  ; .  4 4   3 2  C.  1 0;     . D. 1 3  ; .  3   2 4 
Câu 11: Đồ thị hàm số nào dưới đây có đúng một đường tiệm cận ngang? 2 A. 2x  3  y x  4x 2  . B. y  . C. 3x 1 y  . D. y  . 2 x  1 2x  3 2 x  2x  1 2 x  3x  2
Câu 12: Gọi z ,z là các nghiệm phức phân biệt của phương trình 2 z  4z  13  0. Tính 2 2 z  i  z  i . 1 2 1 2 A. 2 5  2 2. B. 36. C. 28. D. 6 2.
Câu 13: Trong không gian Oxyz, cho tam giác ABC có trọng tâm G với A1;6;1,B2;2;3, C4;5; 1
 1. Gọi I m,n,p là điểm đối xứng của G qua mặt phẳng Oxy. Tính 2021m n p T    . A. 1 T 1  . B. T  2021. C. T  1. D. T  . 2021 5 2021
Câu 14: Cho hình trụ có chiều cao bằng 4 và nội tiếp trong mặt cầu có bán kính bằng 3. Gọi V ,V lần lượt 1 2 V
là thể tích của khối trụ và khối cầu đã cho. Tính tỉ số 1 . V2 V V V V A. 4 5 7 5 1  . B. 1  . C. 1  . D. 1  . V 9 V 18 V 9 V 9 2 2 2 2
Câu 15: Cho hàm số y  f x có bảng bảng biến thiên như hình vẽ. Hàm số y  f x đồng biến trên các khoảng nào sau đây? x –∞ 0 2 +∞ y’ – 0 + 0 – +∞ 3 y –1 –∞ A. 0;3. B. 1;3. C. 1;2. D. 0;.  a b 4 4 3 2
Câu 16: Cho a, b là các số thực dương. Rút gọn biểu thức P  được kết quả là 3 12 6 a b A. 2 P  ab . B. 2 2 P  a b . C. 2 P  a . b D. P  ab. Trang 2/6 – Mã đề 106 Câu 17: Cho hàm số 3 2
y  ax  bx  cx  d có đồ thị như hình vẽ bên. y
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a  0, b  0, c  0, d  0.
B. a  0, b  0, c  0, d  0.
C. a  0, b  0, c  0, d  0. O x
D. a  0, b  0, c  0, d  0.
Câu 18: Một hình nón và một hình trụ có cùng chiều cao bằng h và bán kính đường tròn đáy bằng r, hơn
nữa diện tích xung quanh của chúng cũng bằng nhau. Khi đó, tỉ số r bằng h A. 1 . B. 3. C. 2. D. 3 . 2 3
Câu 19: Trong không gian Oxyz, cho điểm M 3;2;1. Ba điểm A, B, C lần lượt là hình chiếu vuông góc
của M lên ba trục tọa độ Ox, Oy, Oz. Mặt phẳng đi qua ba điểm A, B, C có một vectơ pháp tuyến là     A. n  2  ;3;6 . B. n  2  ;3; 6  . C. n  2  ;3;6 . D. n  3; 2  ; 1  . 1   4   3   2   1 2
Câu 20: Cho f x,gx là các hàm số liên tục trên  thỏa mãn f  xdx  3;  f
 x 3gxdx  4  và 0 0 2 2 2 f
 x gxdx  8.  Tính I  f  xd .x 8 1 A. I  0. B. I  2. C. I  1. D. I  3.
Câu 21: Cho hình chóp S.ABC; trên các cạnh SA,SB,SC lần lượt lấy các điểm A’, B’, C’ sao cho SA  2AA, SB V
 4BB và SC  CC . Gọi V là thể tích khối chóp . S A B  C
 , V là thể tích khối chóp S.ABC. Tính 1 . 1 2 V2 V V V V A. 1 1 4 8 1  . B. 1  . C. 1  . D. 1  . V 24 V 4 V 15 V 15 2 2 2 2
Câu 22: Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số 3
y  x  3x  4 thuộc đường thẳng nào dưới đây? A. y  x  7. B. y  x  1. C. y  x  7. D. y  x  1.
Câu 23: Cho hai số phức z  2  i,z  1 3i. Môđun của số phức 2z  z bằng 1 2 1 2 A. 26. B. 5 2. C. 65. D. 41.
Câu 24: Giá trị của biểu thức M  log 2  log 4  log 8  . .  log 256 bằng 2 2 2 2 A. 56. B. 8log 256. C. 36. D. 48. 2
Câu 25: Cho hàm số y  f x có bảng biến thiên như hình vẽ: x –∞ +∞ y’ + + +∞ y –∞
Hàm số y  f x là hàm số nào dưới đây? A. x  2 y x  x  x   . B. 2 y  . C. 2 y  . D. 2 y  . 2x 1 2x  1 2x  1 2x  1 Trang 3/6 – Mã đề 106
Câu 26: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x 2  sin x  là x A. 2 cosx   C. B. cos x  2ln x  C. C. cos x  2ln x  C. D. cos x  2ln x  C. 2 x
Câu 27: Anh An đem gửi tiết kiệm số tiền là 400 triệu đồng ở hai loại kỳ hạn khác nhau. Anh gửi 250 triệu
đồng theo kỳ hạn 3 tháng với lãi suất 1,2% một quý. Số tiền còn lại anh gửi theo kỳ hạn 1 tháng với lãi
suất y% một tháng. Biết rằng nếu không rút lãi thì số lãi sẽ được nhập vào số gốc để tính lãi cho kỳ hạn
tiếp theo. Sau một năm số tiền cả gốc lẫn lãi của anh là 416.780.000 đồng. Tính y. A. 0,45. B. 0,25. C. 0,35. D. 0,55. 21
Câu 28: Tìm hệ số của số hạng chứa 12
x trong khai triển nhị thức Newton  2 x   , x    0 . 2    x  A. 4 16C . B. 4 16C . C. 3 12 8C .x . D. 3 8  C . 21 21 21 21 2 x 3x12
Câu 29: Số nghiệm nguyên của bất phương trình  2  9   là 3    4 A. 10. B. 5. C. 7. D. 8.
Câu 30: Cho hình nón có diện tích đáy bằng 2
9 cm và thể tích khối nón bằng 3
12 cm . Tính diện tích xung quanh S của hình nón. xq A. 2 S  20 cm . B. 2 S  15 cm . C. 2 S  24 cm . D. 2 S  12 cm . xq xq xq xq
Câu 31: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng x  1 y z  2 d :  
. Hỏi d song song với mặt phẳng nào 1 2 2  dưới đây?
A. 2x  y  2z  2  0.
B. 2x  2y  3z  5  0.
C. 4x  y  z  2  0.
D. 5x  y  2z  1  0.
Câu 32: Trong không gian Oxyz, mặt cầu có tâm I 1; 3
 ;2 và tiếp xúc với mặt phẳng Oxz có phương trình là
A. x  2  y  2  z  2 1 3 2  9.
B. x  2  y  2  z  2 1 3 2  3.
C. x  2  y  2  z  2 1 3 2  3.
D. x  2  y  2  z  2 1 3 2  9.
Câu 33: Thiết diện của hình trụ và mặt phẳng chứa trục của hình trụ là hình chữ nhật có chu vi bằng 18.
Giá trị lớn nhất của thể tích khối trụ bằng A. 27 .  B. 64. C. 32 .  D. 216 . 
Câu 34: Tính tổng S của tất cả các giá trị nguyên của tham số m thuộc khoảng 10;10 để phương trình 2x.log   2x x m
 mlog x có hai nghiệm phân biệt. 3 3 A. S  36. B. S  37. C. S  45. D. S  44.
Câu 35: Cho đồ thị hàm số y  f x liên tục trên  và có đồ thị như hình bên. y
Số nghiệm của phương trình f 1 f x  2 là 2 A. 3. O B. 2. -2 1 x C. 5. D. 4. Trang 4/6 – Mã đề 106 Câu 36: Cho hình chóp .
S ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật có AB  a, AD  a 3. Biết SA  ABCD
và mặt phẳng SBD hợp với mặt phẳng đáy một góc 30. Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD. 3 3 3 3 A. a 3 V a 3 a 3  . B. V  . C. a V  . D. V  . 2 3 6 6 2 Câu 37: Cho x  ln x a 1 I  dx  ln 2  
với a, b, c là các số nguyên dương và a là phân số tối giản. Tính x 12 b c b 1
giá trị của biểu thức a  b S  . c A. 2 S  . B. 1 S  . C. 1 S  . D. 5 S  . 3 2 3 6
Câu 38: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng P : 2x  2y  z  2021  0 và đường thẳng x y  2 z  6 d :  
. Mặt phẳng Q : ax  by  cz 14  0; a,b,c chứa đường thẳng d và vuông góc với 1 1 2 
mặt phẳng P. Tính a  b  c. A. a  b  c  12. B. a  b  c  6. C. a  b  c  12. D. a  b  c  9.
Câu 39: Cho hàm số y  f x liên tục trên  3  ;5 
 và có bảng biến thiên như sau: x –3 –2 –1 1 4 5 y’ – 0 + 0 – 0 + + 8 5 7 y 2 1 –1
Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số gx  f  2
cos2x  5sin x  3. Giá trị của M  m bằng A. 7. B. 4. C. 6. D. 9.
Câu 40: Tổng phần thực và phần ảo của số phức z thỏa mãn 2z  3i.z  3  7i bằng A. 4. B. 2. C. 2. D. 4.
Câu 41: Có 3 quyển sách Văn học khác nhau, 4 quyển sách Toán học khác nhau và 8 quyển sách Tiếng
Anh khác nhau được xếp lên một kệ sách nằm ngang. Tính xác suất để 2 cuốn sách cùng môn thì không ở cạnh nhau. A. 1 . B. 1 . C. 2 . D. 1 . 1287 6435 6435 2145
Câu 42: Cho hàm số y  f x liên tục và có đạo hàm trên . Hàm số y  f x có bảng xét dấu như bảng bên dưới: x –∞ 0 π/2 +∞ f'(x) – 1 + 2021 –
Bất phương trình   cosx f x  e  m có nghiệm x 
0;   khi và chỉ khi 2    A. m  f 0  .e B. m   f       1. C. m  f      1. D. m  f 0  e.  2   2  Trang 5/6 – Mã đề 106
Câu 43: Cho tứ diện ABCD có AD  ABC, AC  AD  2, AB  1 và BC  5. Tính khoảng cách d từ A
đến mặt phẳng BCD. A. 6 d  . B. 6 d  . C. 2 5 d  . D. 2 d  . 3 2 5 2
Câu 44: Cho hình lăng trụ đứng ABC.A B  C
  có đáy ABC là tam giác đều cạnh .a Biết diện tích tam giác 2 A B
 C bằng a 3 . Tính thể tích V của khối lăng trụ ABC.A B  C  . 2 3 3 3 3 A. a V a 3 3a 3 a  . B. V  . C. V  . D. V  . 2 8 8 6
Câu 45: Cho hàm số y  f x có đạo hàm f x  x x  4 x  3 2  2 . 1 .
3 . x  mx. Có bao nhiêu giá trị nguyên
của tham số m để hàm số y  f 2x  1 có đúng 1 điểm cực trị? A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 46: Cho hàm số y  f x liên tục trên  và có đồ thị f x như y
hình vẽ bên. Bất phương trình log  f x  m  2  f x  4  m đúng y = f’(x) 3       -1 với mọi x 1  ;4 khi và chỉ khi O 1 4 x A. m  3  f 1. B. m  3  f 4. C. m  4  f   1 . D. m  4  f   1 .
Câu 47: Cho hàm số y  f x liên tục và có đạo hàm trên  thỏa mãn 1
f x  f   x   2 5 7 1 3 x  2x, x   .
 Biết rằng tích phân  .  d a I x f x x   
(với a, b là các số nguyên b 0
dương và a là phân số tối giản). Tính T  3a  b. b A. T  0. B. T  48. C. T  16. D. T  1. Câu 48: Cho số phức i  m z 
  Xác định giá trị nhỏ nhất của số thực k sao cho tồn tại m  mm  i , m . 1 2 để z  1  k. A. k  5 1. B. 5 1 k   . C. k  3 1. D. 3 1 k   . 2 2
Câu 49: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S 2 2 2
: x  y  z  2x  4y  6z  13  0 và đường thẳng x  1 y  2 z  1 d :  
. Lấy điểm M a; ;bc với a  0 thuộc đường thẳng d sao cho từ M kẻ được ba tiếp 1 1 1
tuyến MA, MB, MC đến mặt cầu S (A, B, C là tiếp điểm) thỏa mãn góc     AMB 60 , BMC  90, 
CMA  120 . Tổng a  b  c bằng A. 1. B. 10 . C. 2. D. 2. 3
Câu 50: Cho hình chóp S.ABC có SA  4, AB  2, AC  1 và SA  ABC. Gọi O là tâm đường tròn ngoại
tiếp tam giác ABC. Mặt cầu tâm O, đi qua A và cắt các tia SB, SC lần lượt tại D và E. Khi độ dài đoạn
thẳng BC thay đổi, giá trị lớn nhất của thể tích khối chóp S.ADE là A. 64 . B. 8 . C. 4 . D. 256 . 85 3 3 255 Trang 6/6 – Mã đề 106