Đề thi thử Toán THPT QG 2019 lần 2 trường THPT Trần Hưng Đạo – Nam Định

Đề thi thử Toán THPT QG 2019 lần 2 trường THPT Trần Hưng Đạo – Nam Định được biên soạn bám sát cấu trúc đề minh họa THPT Quốc gia 2019 môn Toán, đề thi có mã đề 132, đề gồm 6 trang với 50 câu trắc nghiệm

Trang 1/6 - Mã đề thi 132
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO NAM ĐỊNH
TRƯỜNG THPT TRẦN HƯNG ĐẠO
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2
NĂM HỌC 2018 - 2019
Môn thi: Toán 12
Thi gian làm bài: 90 phút
(50 câu trc nghim)
Mã đề thi
132
Họ, tên thí sinh:..........................................................Số báo danh: .............................
Câu 1: Cắt một hình trụ bởi một mặt phẳng qua trục của nó, ta được thiết diện là một hình vuông có cạnh
bằng
3a . Tính diện tích toàn phần của hình trụ đã cho.
A.
2
9a
. B.
2
13
6
a
. C.
2
9
2
a
. D.
2
27
2
a
.
Câu 2: Tìm tập nghiệm của bất phương trình
13
2018 2018
2019 2019
x
x



.
A.
2;  . B.
2;  . C.
;2 . D.

;2 .
Câu 3: Cho lăng trụ đứng
.'' '
A
BC A B C
đáy
BC
tam giác vuông tại
B
vi
3
A
Ba
,
5
A
Ca
,
'4
A
Ba
. Tính thể tích
V
của lăng trụ
.'' '
A
BC A B C
?
A.
3
12 7Va
. B.
3
27Va
. C.
3
30Va
. D.
3
67Va
.
Câu 4: Gi
,
M
m
lần lượt là giá trị lớn nhất nhỏ nhất của hàm số
54y
x

trên đoạn
1; 1
. Khi
đó
M
m bằng
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
9
.
Câu 5: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm

3;1; 4A 
1; 1; 2B . Phương trình mặt
cầu
S nhận
A
B
làm đường kính là
A.

22
2
1114xyz
. B.
 
22
2
1114xyz
.
C.

22
2
1156xyz
. D.

222
42614xyz
.
Câu 6: Tính thể tích của một hình hộp chữ nhật biết rằng ba mặt của hình này diện tích
2
20cm ,
2
10cm ,
2
8cm .
A.
3
80cm . B.
3
200cm . C.
3
1600cm . D.
3
40cm .
Câu 7: Cho hình chóp
.SABCD
có đáy
A
BCD
hình vuông cạnh
3,a
cạnh bên
SA
vuông góc với
mặt phẳng đáy và
SA a
. Tính góc giữa hai đường thẳng
B
C
SD bằng
A.
0
30 .
B.
0
60 .
C.
0
45 .
D.
0
90 .
Câu 8: Gọi
1
z
,
2
z
hai nghiệm phức của phương trình
2
250zz
, trong đó
1
z
phần ảo dương.
Tìm số phức
22
12
2wz z
.
A.
94i
. B.
94i
. C.
94i
. D.
94i
.
Câu 9: Cho số phức
z
có số phức liên hợp
32zi
. Tổng phần thực và phần ảo của số phức
z
bằng
A. 1. B.
5
. C.
5
. D.
1
.
Câu 10: Tính
cos 4 3 dIxx
.
A.
sin 4 3IxC
. B.
sin 4 3IxC
.
C.
4sin 4 3
I
xC. D.

1
sin 4 3
4
IxC
.
Câu 11: Cho hình nón có bán kính đường tròn đáy bằng
R
, chiều cao bằng
h
, độ dài đường sinh bằng
l
.
Khẳng định nào sau đây
đúng?
A.
22
lRh. B.
22
R
lh
. C.
22
lRh. D.
22
hRl.
Trang 2/6 - Mã đề thi 132
Câu 12: Gọi
,,
A
BC
lần lượt là các điểm biểu diễn của các số phức
1
2z ,
2
4zi ,
3
24zi trong mặt
phẳng tọa độ
.Oxy
Tính diện tích tam giác
.
A
BC
A.
8
. B. 2 . C.
6
. D. 4 .
Câu 13: Cho hình chóp
.SABC
đáy tam giác đều cạnh
2a
thể tích bằng
3
3a
. Tính chiều cao
h
của hình chóp đã cho.
A.
33ha
. B.
3ha
. C.
3
3
a
h
. D.
3
2
a
h
.
Câu 14: Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số dưới đây. Hỏi hàm số đó
là hàm số nào?
A.
21
22
x
y
x
. B.
1
1
x
y
x
. C.
1
1
x
y
x
. D.
1
x
y
x
.
Câu 15: Cho các số thực 0ab. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.

2
22
ln ln ln
a
ab
b




. B.
ln ln ln
a
ab
b




.
C.

1
ln ln ln
2
ab a b
. D.

2
22
ln ln lnab a b
.
Câu 16: Hình bát diện đều có bao nhiêu mặt?
A. 8. B. 9. C. 6 . D.
4
.
Câu 17: Cho số phức
z
thỏa mãn:
12 . 15zizi i. Tìm modun của số phức
z
?
A.
5z
. B.
25z
. C.
4z
. D.
23z
.
Câu 18: Trong không gian với hệ toạ độ
Oxyz
, mặt phẳng
:2 5 1 0xyz
 có 1 vec pháp tuyến
A.
2;5; 1n 
. B.
2;5;1m

. C.

2;5; 1a 
. D.

2; 5; 1b 
.
Câu 19: Cho hàm số
yfx
xác định liên tục trên khoảng
;, 
bảng biến thiên như hình
sau:
Mệnh đề nào sau đây
đúng ?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
;1 . B. Hàm số đồng biến trên khoảng
;2 .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
1; 
. D. Hàm số đồng biến trên khoảng
1;
.
Câu 20: Đường thẳng
2y
là tiệm cận ngang của đồ thị nào dưới đây?
A.
23
2
x
y
x

. B.
1
12
x
y
x
. C.
22
2
x
y
x
. D.
2
1
y
x
.
Câu 21: Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của hàm số nào?
x

1
1

y
0
0
y

2
1

O
x
y
1
1
1
1
Trang 3/6 - Mã đề thi 132
A.
42
23yx x . B.
42
23yx x . C.
42
23yx x . D.
42
3yxx .
Câu 22: Trong không gian với hệ tọa độ
Ox
y
z
, cho vectơ
317 2OA i j k

. Tọa độ của điểm
A
A.
3;17; 2A
. B.
3; 17; 2A 
. C.
3; 5; 2A
. D.

3; 2; 5A
.
Câu 23: Cho
0a
. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
4
26
aa . B.
5
3
6
3
2
a
a
a
. C.
3
4
aa a
.
D.
7
7
5
5
aa .
Câu 24: Cho
Fx
là một nguyên hàm của hàm số

f
x
. Khi đó hiệu số
01FF
bằng
A.

1
0
d
F
xx
. B.

1
0
d
f
xx
. C.

1
0
d
f
xx
. D.

1
0
d
F
xx
.
Câu 25: Điểm cực đại của đồ thị hàm số
32
573yx x x là:
A.
1; 0
. B.
1
x
. C.
732
;
327



. D.
0y
.
Câu 26: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
4
1
y
x
tại điểm có hoành độ
1x 
.
A.
1yx
. B.
3yx
. C.
3yx
. D.
3yx
.
Câu 27: Cho cấp số cộng
n
u
, biết
2
3u
4
7u . Giá trị của
15
u bằng
A.
29 . B. 31. C. 35 . D. 27 .
Câu 28: Trong không gian tọa độ
Ox
y
z
, đường thẳng đi qua điểm

1; 2; 3A và có vectơ ch phương
2; 1; 2u 
có phương trình là
A.
123
212
xy
z


. B.
123
21 2
xy
z


.
C.
123
212
x
yz


. D.
123
212
x
yz


.
Câu 29: Hàm số
2
2
2
x
x
y
có đạo hàm
A.

2
22
412 ln2
xx
x
xx

. B.
2
22
22ln2
xx
xx
.
C.
2
2
2ln2
xx
. D.

2
2
412 ln2
xx
x
.
Câu 30: Cho hình thang vuông
A
BCD
có độ dài hai đáy
2, 4
A
BaDCa
, đường cao
2
A
Da
. Quay
hình thang
A
BCD
quanh đường thẳng
A
B thu được khối tròn xoay
H
. Tính thể tích
V
của khối
H
.
A.
3
40
.
3
a
V
B.
3
20
.
3
a
V
C.
3
8.Va
D.
3
16 .Va
Câu 31: Cho hàm số
yfx
xác định, liên tục trên và có bảng biến thiên như sau
O
x
y
4
3
1 1
Trang 4/6 - Mã đề thi 132
Số nghiệm thực của phương trình

2fx
A. 2 B. 4 C. 8 D. 6
Câu 32: Xét các số phức
z
thỏa điều kiện
32 5zi
. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, tập hợp các điểm
biểu diễn số phức
1wz i
là?
A. Đường tròn tâm

3; 2I
, bán kính
5R
. B. Đường tròn tâm

4; 3I
, bán kính
5R
.
C. Đường tròn tâm
2;1I
, bán kính 5R . D. Đường tròn tâm

4;3I
, bán kính 5R .
Câu 33: Biết
2
2
1
d235
391
x
xab c
xx


với
a
,
b
,
c
là các số hữu tỷ, tính
27
P
abc
.
A.
86
27
. B.
67
27
. C.
1
9
. D. 2 .
Câu 34: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A(1; 2; 3) và đường thẳng
13
:
21 2
xyz
d


.
Gọi
2; ;uab
vectơ chỉ phương của đường thẳng đi qua đim A, vuông góc với đường thẳng d và
cắt trục Ox. Tính
ab
.
A.
3 . B. 5. C.
6
. D. 7 .
Câu 35: Tổng tất cả các nghiệm thực của phương trình

2
44
2log 3 log 5 0xx
là:
A.
42
. B. 8. C.
82
. D.
82
.
Câu 36: Trong không gian với hệ toạ độ
Ox
y
z
, cho mặt phẳng
:2290Px y z
, gọi
;;
H
abc
hình chiếu vuông góc của
O
lên mặt phẳng
P
. Tổng
abc
bằng
A. 1 . B. 1. C. 2 . D. 2 .
Câu 37: Cho
H
hình phẳng giới hạn bởi parabol
2
yx đường tròn
22
2xy (phần đậm
trong hình bên). Tính thể tích
V
của khối tròn xoay tạo thành khi quay
H
quanh trục hoành.
A.
5
V
. B.
22
15
V
. C.
5
3
V
. D.
44
15
V
.
Câu 38: Cho hình lập phương
.'' ' '
A
BCD A B C D
cạnh
a
, gọi
;
M
N
lần lượt là trung điểm
A
C
''BC
.
Tính khoảng cách giữa
M
N
''
B
D .
A. 5a B.
5
5
a
C.
3a
D.
3
a
x
y
O
Trang 5/6 - Mã đề thi 132
Câu 39: Cho m số

f
x đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1 thỏa mãn
06f ,

1
0
22. d6xfxx

. Tích phân

1
0
d
f
xx
.
A. 3 . B. 6 . C. 3. D. 9 .
Câu 40: Cho hình lăng trụ tam giác
.
A
BC A B C

thể tích bằng
V
. Gọi
M
,
N
ln lưt là hai đim
trên cạnh
,
B
BCC

sao cho
2
MB NC
MB NC


. Thể tích của khối
A
BCMN
bằng:
A.
3
V
. B.
2
9
V
. C.
2
5
V
. D.
5
V
.
Câu 41: Cho hàm số
yf
x
xác định liên tục trên
\{0}
tha mãn:
22
21 . 1xf x x f x xf x

12f 
. Tính

4
1
d
f
xx
.
A.
3
ln 2
4

. B.
1
2ln2
4

. C.
3
2ln2
4

. D.
1
ln 2
4

.
Câu 42: Cho hàm số
32
() (2 1) 3
f
xx m x mxm đồ thị
()
m
C
. bao nhiêu giá trị nguyên của
tham số
m thuộc
( 2018;2018]
để đồ thị
()
m
C
có hai điểm cực trị nằm khác phía so với trục hoành.
A.
4033
. B.
4036
. C.
4034
. D.
4035
.
Câu 43: Cho số phức z thỏa mãn
22
21ziz zzi++= +-+
. Giá trị nhỏ nhất của
2zi-+
A.
22
. B.
2
. C. 2 . D.
1
5
2
-
.
Câu 44: Chọn ngẫu nhiên một số tự nhiên 4 chữ số. Tính xác suất để số được chọn dạng abcd ,
trong đó
19abcd.
A.
0,014
. B.
0,079
. C.
0,0495
. D.
0,055
.
Câu 45: Xét các s thc dương
a
,
b
thỏa mãn
2
1
log 2 3
ab
ab a b
ab




. Tìm giá trnhỏ nhất
min
P
của
2
P
ab
.
A.
min
310 7
2
P
. B.
min
210 5
2
P
. C.
min
210 3
2
P
. D.
min
210 1
2
P
.
Câu 46: Cho hàm số

2
ln 1
x
x
f
xxxee

. Hỏi phương trình
3210
x
ffx
bao
nhiêu nghiệm thực?
A.
3
. B. 2 . C. 1. D.
0
.
Câu 47: Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
cho mặt phẳng
():2 2 2 0Pxyz-- -=
và mt
phẳng
():2 2 10 0Qxyz-- + =
song song với nhau. Biết
(1; 2;1)A
điểm nằm giữa hai mặt phẳng
()P
()Q
. Gọi
()S
mặt cầu qua
A
tiếp xúc với cả hai mặt phẳng
()P
()Q
. Biết rằng khi
()S
thay
đổi thì tâm của nó luôn nằm trên một đường tròn. Tính bán kính
r của đường tròn đó.
A.
25
3
r =
. B.
42
3
r =
. C.
5
3
r =
. D.
22
3
r =
.
Câu 48: Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số
yf
x
.
Trang 6/6 - Mã đề thi 132
Gọi
S tập hợp các giá trị nguyên dương của tham số m đ hàm s
2019yfx m
có 5 đim
cực trị. Tổng giá trị tất cả các phần tử của
S bằng
A. 12. B. 15 . C. 18. D. 9.
Câu 49: Trong tất cả các hình chóp tứ giác đều nội tiếp hình cầu có bán kính bằng
9
. Tính thể tích
V
của
khối chóp có thể tích lớn nhất.
A. 576 2 . B.
576
. C. 144 6 . D. 144.
Câu 50: Trong không gian với hệ tọa độ
Ox
y
z
cho đưng thng
1
1
:2
3
x
t
dy t
z


và
2
1
:27'
3'
x
dy t
zt


.
Phương trình đường phân giác của góc tù giữa
1
d
2
d là:
A.
123
5121
xy z

B.
123
521
xy z

C.
123
52 1
xy z

D.
123
5121
xy z

-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - TOÁN 12
132
1
D
209
1
D
357
1
D
485
1
B
132
2
D
209
2
A
357
2
C
485
2
C
132
3
D
209
3
D
357
3
C
485
3
B
132
4
C
209
4
C
357
4
B
485
4
C
132
5
A
209
5
D
357
5
D
485
5
D
132
6
D
209
6
A
357
6
D
485
6
D
132
7
A
209
7
B
357
7
D
485
7
B
132
8
A
209
8
C
357
8
C
485
8
D
132
9
C
209
9
D
357
9
B
485
9
A
132
10
D
209
10
A
357
10
B
485
10
B
132
11
C
209
11
C
357
11
B
485
11
C
132
12
D
209
12
B
357
12
C
485
12
C
132
13
A
209
13
C
357
13
A
485
13
A
132
14
B
209
14
C
357
14
B
485
14
D
132
15
C
209
15
B
357
15
D
485
15
D
132
16
A
209
16
C
357
16
D
485
16
C
132
17
A
209
17
D
357
17
B
485
17
D
132
18
D
209
18
C
357
18
D
485
18
A
132
19
B
209
19
A
357
19
A
485
19
D
132
20
C
209
20
A
357
20
C
485
20
B
132
21
B
209
21
B
357
21
A
485
21
D
132
22
B
209
22
B
357
22
C
485
22
A
132
23
B
209
23
A
357
23
A
485
23
D
132
24
C
209
24
C
357
24
A
485
24
A
132
25
A
209
25
B
357
25
A
485
25
C
132
26
B
209
26
A
357
26
B
485
26
D
132
27
A
209
27
D
357
27
C
485
27
B
132
28
A
209
28
D
357
28
B
485
28
B
132
29
D
209
29
A
357
29
A
485
29
B
132
30
A
209
30
B
357
30
C
485
30
C
132
31
D
209
31
A
357
31
B
485
31
C
132
32
B
209
32
A
357
32
D
485
32
A
132
33
C
209
33
B
357
33
D
485
33
A
132
34
B
209
34
D
357
34
A
485
34
C
132
35
D
209
35
D
357
35
B
485
35
B
132
36
A
209
36
D
357
36
D
485
36
B
132
37
D
209
37
D
357
37
B
485
37
D
132
38
D
209
38
B
357
38
C
485
38
A
132
39
C
209
39
C
357
39
D
485
39
C
132
40
B
209
40
C
357
40
C
485
40
A
132
41
C
209
41
D
357
41
A
485
41
A
132
42
C
209
42
C
357
42
C
485
42
C
132
43
B
209
43
D
357
43
A
485
43
D
132
44
D
209
44
B
357
44
A
485
44
D
132
45
C
209
45
C
357
45
B
485
45
D
132
46
C
209
46
C
357
46
D
485
46
C
132
47
B
209
47
B
357
47
C
485
47
B
132
48
A
209
48
B
357
48
B
485
48
A
132
49
B
209
49
A
357
49
D
485
49
B
132
50
C
209
50
A
357
50
A
485
50
A
570
1
A
628
1
C
743
1
A
896
1
D
570
2
A
628
2
B
743
2
C
896
2
B
570
3
B
628
3
B
743
3
D
896
3
D
570
4
B
628
4
A
743
4
C
896
4
A
570
5
C
628
5
C
743
5
B
896
5
B
570
6
B
628
6
B
743
6
C
896
6
D
570
7
D
628
7
A
743
7
D
896
7
A
570
8
A
628
8
C
743
8
D
896
8
D
570
9
D
628
9
A
743
9
C
896
9
A
570
10
B
628
10
D
743
10
B
896
10
A
570
11
C
628
11
C
743
11
D
896
11
C
570
12
C
628
12
D
743
12
D
896
12
C
570
13
B
628
13
B
743
13
C
896
13
A
570
14
C
628
14
D
743
14
D
896
14
C
570
15
D
628
15
D
743
15
D
896
15
A
570
16
D
628
16
A
743
16
B
896
16
A
570
17
B
628
17
D
743
17
D
896
17
A
570
18
C
628
18
D
743
18
D
896
18
D
570
19
D
628
19
B
743
19
B
896
19
B
570
20
D
628
20
C
743
20
B
896
20
B
570
21
A
628
21
B
743
21
B
896
21
C
570
22
B
628
22
C
743
22
D
896
22
B
570
23
B
628
23
B
743
23
B
896
23
B
570
24
C
628
24
D
743
24
B
896
24
B
570
25
C
628
25
B
743
25
B
896
25
B
570
26
B
628
26
B
743
26
C
896
26
D
570
27
B
628
27
B
743
27
B
896
27
A
570
28
B
628
28
B
743
28
A
896
28
D
570
29
A
628
29
C
743
29
B
896
29
B
570
30
A
628
30
D
743
30
D
896
30
B
570
31
D
628
31
D
743
31
C
896
31
C
570
32
A
628
32
A
743
32
A
896
32
D
570
33
B
628
33
A
743
33
A
896
33
D
570
34
D
628
34
B
743
34
C
896
34
D
570
35
C
628
35
A
743
35
D
896
35
B
570
36
C
628
36
A
743
36
C
896
36
A
570
37
A
628
37
D
743
37
A
896
37
C
570
38
A
628
38
B
743
38
A
896
38
C
570
39
D
628
39
A
743
39
A
896
39
C
570
40
D
628
40
C
743
40
C
896
40
A
570
41
D
628
41
C
743
41
C
896
41
C
570
42
D
628
42
C
743
42
B
896
42
A
570
43
A
628
43
D
743
43
A
896
43
D
570
44
D
628
44
C
743
44
A
896
44
A
570
45
D
628
45
A
743
45
A
896
45
B
570
46
A
628
46
C
743
46
B
896
46
C
570
47
C
628
47
D
743
47
A
896
47
C
570
48
C
628
48
A
743
48
C
896
48
C
570
49
A
628
49
B
743
49
B
896
49
D
570
50
C
628
50
A
743
50
A
896
50
A
| 1/8

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO NAM ĐỊNH
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2
TRƯỜNG THPT TRẦN HƯNG ĐẠO NĂM HỌC 2018 - 2019 Môn thi: Toán 12
Thời gian làm bài: 90 phút
(50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 132
Họ, tên thí sinh:..........................................................Số báo danh: .............................
Câu 1: Cắt một hình trụ bởi một mặt phẳng qua trục của nó, ta được thiết diện là một hình vuông có cạnh
bằng 3a . Tính diện tích toàn phần của hình trụ đã cho. 2 13 a 2 9 a 2 27 a A. 2 9a  . B. . C. . D. . 6 2 2 x 1   x3  2018   2018 
Câu 2: Tìm tập nghiệm của bất phương trình      .  2019   2019  A. 2; . B. 2; . C.  ;2   . D.  ;2   .
Câu 3: Cho lăng trụ đứng ABC.A' B 'C ' có đáy ABC là tam giác vuông tại B với AB  3a , AC  5a ,
A' B  4a . Tính thể tích V của lăng trụ ABC.A' B 'C '? A. 3 V 12 7a . B. 3 V  2 7a . C. 3 V  30a . D. 3 V  6 7a .
Câu 4: Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y  5  4x trên đoạn 1;  1 . Khi
đó M m bằng A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 9 .
Câu 5: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A 3;  1; 4   và B1; 1
 ;2. Phương trình mặt
cầu S  nhận AB làm đường kính là
A. x  2  y   z  2 2 1 1  14 .
B. x  2  y   z  2 2 1 1  14 .
C. x  2  y   z  2 2 1 1  56 .
D. x  2   y  2   z  2 4 2 6  14 .
Câu 6: Tính thể tích của một hình hộp chữ nhật biết rằng ba mặt của hình này có diện tích là 2 20 cm , 2 10 cm , 2 8cm . A. 3 80cm . B. 3 200cm . C. 3 1600cm . D. 3 40 cm .
Câu 7: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a 3, cạnh bên SA vuông góc với
mặt phẳng đáy và SA a . Tính góc giữa hai đường thẳng BC SD bằng A. 0 30 . B. 0 60 . C. 0 45 . D. 0 90 .
Câu 8: Gọi z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z  2z  5  0 , trong đó z có phần ảo dương. 1 2 1 Tìm số phức 2 2
w z  2z . 1 2 A. 9   4i . B. 9  4i . C. 9  4i . D. 9   4i .
Câu 9: Cho số phức z có số phức liên hợp z  3  2i . Tổng phần thực và phần ảo của số phức z bằng A. 1. B. 5  . C. 5 . D. 1.
Câu 10: Tính I  cos
 4x 3dx.
A. I  sin 4x  3  C .
B. I  sin 4x  3  C . 1
C. I  4sin 4x  3  C .
D. I  sin 4x  3  C . 4
Câu 11: Cho hình nón có bán kính đường tròn đáy bằng R , chiều cao bằng h , độ dài đường sinh bằng l .
Khẳng định nào sau đây là đúng? A. 2 2
l R h . B. 2 2
R l h . C. 2 2
l R h . D. 2 2
h R l .
Trang 1/6 - Mã đề thi 132 Câu 12: Gọi ,
A B,C lần lượt là các điểm biểu diễn của các số phức z  2 , z  4i , z  2  4i trong mặt 1 2 3 phẳng tọa độ .
Oxy Tính diện tích tam giác ABC. A. 8 . B. 2 . C. 6 . D. 4 .
Câu 13: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh 2a và thể tích bằng 3
3a . Tính chiều cao h của hình chóp đã cho. 3a 3a
A. h  3 3a .
B. h  3a . C. h  . D. h  . 3 2
Câu 14: Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? y 1 1  O x 1 1  2x 1 x 1 x 1 x A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . 2x  2 x 1 x 1 1 x
Câu 15: Cho các số thực a b  0 . Mệnh đề nào sau đây sai? 2  a   a A.   2 a      2 ln ln ln b . B. ln
 ln a  ln b   .  b   b  1
C. ln  ab   ln a  lnb .
D. ab2   2 a    2 ln ln ln b  . 2
Câu 16: Hình bát diện đều có bao nhiêu mặt? A. 8 . B. 9 . C. 6 . D. 4 .
Câu 17: Cho số phức z thỏa mãn: z 1 2i  z.i 15  i . Tìm modun của số phức z ? A. z  5 . B. z  2 5 . C. z  4 . D. z  2 3 .
Câu 18: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , mặt phẳng   : 2x  5y z 1  0 có 1 vectơ pháp tuyến là    
A. n  2;5;  1 .
B. m  2;5;  1 . C. a   2;  5;  1 . D. b  2; 5  ;  1 .
Câu 19: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên khoảng  ;
 , có bảng biến thiên như hình sau: x  1 1  y  0  0  2  y  1
Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng   ;1  .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;  2   .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1; .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng  1  ; .
Câu 20: Đường thẳng y  2 là tiệm cận ngang của đồ thị nào dưới đây? 2  x  3 1 x 2x  2 2 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . x  2 1 2x x  2 x 1
Câu 21: Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của hàm số nào?
Trang 2/6 - Mã đề thi 132 y 1  1 O x 3 4  A. 4 2
y  x  2x  3 . B. 4 2
y x  2x  3 . C. 4 2
y x  2x  3 . D. 4 2
y  x x  3 .    
Câu 22: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho vectơ OA  3i 17 j  2k . Tọa độ của điểm A
A. A3;17; 2 . B. A 3;  1  7; 2 . C. A3; 5; 2  .
D. A3;  2; 5 .
Câu 23: Cho a  0 . Đẳng thức nào sau đây đúng? 3 5 a 7 A.  4 2 6 aa . B. 6  a . C. 3 4 a a a 7 5 5 a a . 3 . D. 2 a
Câu 24: Cho F x là một nguyên hàm của hàm số f x . Khi đó hiệu số F 0  F   1 bằng 1 1 1 1
A. F xdx  .
B. f xdx  . C. f  xdx . D. F  xdx . 0 0 0 0
Câu 25: Điểm cực đại của đồ thị hàm số 3 2
y x  5x  7x  3 là:  7 32  A. 1;0 . B. x  1. C. ;    . D. y  0 .  3 27  4
Câu 26: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y
tại điểm có hoành độ x  1  . x 1
A. y  x 1.
B. y  x  3 .
C. y x  3 .
D. y  x  3 .
Câu 27: Cho cấp số cộng u , biết u  3 và u  7 . Giá trị của u bằng n  2 4 15 A. 29 . B. 31. C. 35 . D. 27 .
Câu 28: Trong không gian tọa độ Oxyz , đường thẳng đi qua điểm A1; 2
 ;3 và có vectơ chỉ phương
u 2; 1; 2 có phương trình là x 1 y  2 z  3 x 1 y  2 z  3 A.   . B.   . 2 1 2 2 1 2 x 1 y  2 z  3 x 1 y  2 z  3 C.   . D.   . 2 1  2 2 1 2 Câu 29: Hàm số 2 2 2 x x y   có đạo hàm là A.    2 2x x x  2 4 1 2
ln 2x x . B.   2 2 2 2 2 x x x x   ln2 . 2 C. 2 2 x xln2 . D.   2 2 4 1 2 x x x   ln2 .
Câu 30: Cho hình thang vuông ABCD có độ dài hai đáy AB  2a, DC  4a , đường cao AD  2a . Quay
hình thang ABCD quanh đường thẳng AB thu được khối tròn xoay H  . Tính thể tích V của khối H  . 3 40 a 3 20 a A. V  . B. V  . C. 3 V  8 a . D. 3 V  16 a . 3 3
Câu 31: Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên  và có bảng biến thiên như sau
Trang 3/6 - Mã đề thi 132
Số nghiệm thực của phương trình f x  2 là A. 2 B. 4 C. 8 D. 6
Câu 32: Xét các số phức z thỏa điều kiện z 3 2i  5 . Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , tập hợp các điểm
biểu diễn số phức w z 1 i là?
A. Đường tròn tâm I 3; 2
 , bán kính R  5.
B. Đường tròn tâm I 4; 
3 , bán kính R  5.
C. Đường tròn tâm I  2;  
1 , bán kính R  5.
D. Đường tròn tâm I  4; 
3, bán kính R  5. 2 x Câu 33: Biết
dx a b 2  c 35 
với a , b , c là các số hữu tỷ, tính P a  2b c  7 . 2 1 3x  9x 1 86 67 1 A. . B. . C.  . D. 2  . 27 27 9 x 1 y z  3
Câu 34: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A(1; 2; 3) và đường thẳng d :   . 2 1 2   Gọi u  2; ;
a b là vectơ chỉ phương của đường thẳng  đi qua điểm A, vuông góc với đường thẳng d
cắt trục Ox. Tính a b . A. 3  . B. 5 . C. 6 . D. 7  .
Câu 35: Tổng tất cả các nghiệm thực của phương trình 2 log  x  3  log  x  52  0 là: 4 4 A. 4  2 . B. 8 . C. 8  2 . D. 8  2 .
Câu 36: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt phẳng P : x  2y  2z  9  0 , gọi H a; ; b c là
hình chiếu vuông góc của O lên mặt phẳng P . Tổng a b c bằng A. 1  . B. 1. C. 2 . D. 2 .
Câu 37: Cho H  là hình phẳng giới hạn bởi parabol 2
y x và đường tròn 2 2
x y  2 (phần tô đậm
trong hình bên). Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay H  quanh trục hoành. y x O  22 5 44 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 5 15 3 15
Câu 38: Cho hình lập phương ABC .
D A' B 'C ' D ' cạnh a , gọi M ; N lần lượt là trung điểm AC B 'C ' .
Tính khoảng cách giữa MN B ' D ' . 5a a A. 5a B. C. 3a D. 5 3
Trang 4/6 - Mã đề thi 132
Câu 39: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 
1 và thỏa mãn f 0  6, 1  1
2x  2. f  xdx  6 . Tích phân f xdx  . 0 0 A. 3  . B. 6 . C. 3 . D. 9  .
Câu 40: Cho hình lăng trụ tam giác ABC.AB C
  có thể tích bằng V . Gọi M , N lần lượt là hai điểm MBNC
trên cạnh BB ,CC sao cho 
 2 . Thể tích của khối ABCMN bằng: MB NC V 2V 2V V A. . B. . C. . D. . 3 9 5 5 Câu 41: Cho hàm số
y f x xác định và liên tục trên  \{0} thỏa mãn: 4 2 2
x f x  2x  
1 f x  .
x f  x 1 và f   1  2
 . Tính f xdx  . 1 3 1 3 1 A.  ln 2  . B. 2 ln 2  . C. 2 ln 2  . D.  ln 2  . 4 4 4 4 Câu 42: Cho hàm số 3 2
f (x)  x  (2m 1)x  3mx m có đồ thị (C ) . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m
tham số m thuộc (2018; 2018] để đồ thị (C ) có hai điểm cực trị nằm khác phía so với trục hoành. m A. 4033. B. 4036 . C. 4034 . D. 4035 .
Câu 43: Cho số phức z thỏa mãn 2 2
z + iz + 2 = z + z -i +1 . Giá trị nhỏ nhất của z -2 +i là 1 A. 2 2 . B. 2 . C. 2 . D. 5 - . 2
Câu 44: Chọn ngẫu nhiên một số tự nhiên có 4 chữ số. Tính xác suất để số được chọn có dạng abcd ,
trong đó 1 a b c d  9 . A. 0, 014 . B. 0, 079 . C. 0, 0495. D. 0, 055. 1 ab
Câu 45: Xét các số thực dương a , b thỏa mãn log
 2ab a b  3. Tìm giá trị nhỏ nhất P 2    a b  min
của P a  2b . 3 10  7 2 10  5 2 10  3 2 10 1 A. P . B. P . C. P . D. P . min 2 min 2 min 2 min 2
Câu 46: Cho hàm số    2 ln 1  x x f x x x e e     
. Hỏi phương trình 3x f
 f 2x  1  0 có bao
nhiêu nghiệm thực? A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 0 .
Câu 47: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho mặt phẳng (P) : 2x - y - 2z - 2 = 0 và mặt
phẳng (Q) : 2x - y - 2z +10 = 0 song song với nhau. Biết (1
A ; 2;1) là điểm nằm giữa hai mặt phẳng (P)
và (Q) . Gọi (S) là mặt cầu qua A và tiếp xúc với cả hai mặt phẳng (P) và (Q) . Biết rằng khi (S) thay
đổi thì tâm của nó luôn nằm trên một đường tròn. Tính bán kính r của đường tròn đó. 2 5 4 2 5 2 2 A. r = . B. r = . C. r = . D. r = . 3 3 3 3
Câu 48: Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số y f x .
Trang 5/6 - Mã đề thi 132
Gọi S là tập hợp các giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số y f x  2019  m có 5 điểm
cực trị. Tổng giá trị tất cả các phần tử của S bằng A. 12 . B. 15 . C. 18 . D. 9 .
Câu 49: Trong tất cả các hình chóp tứ giác đều nội tiếp hình cầu có bán kính bằng 9 . Tính thể tích V của
khối chóp có thể tích lớn nhất. A. 576 2 . B. 576 . C. 144 6 . D. 144 . x  1 tx 1  
Câu 50: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho đường thẳng d : y  2  t d : y  2  7t ' . 1 2 z  3   z  3  t ' 
Phương trình đường phân giác của góc tù giữa d d là: 1 2 x 1 y  2 z  3 x 1 y  2 z  3 x 1 y  2 z  3 x 1 y  2 z  3 A.   B.   C.   D.   5 12 1 5 2 1 5 2 1 5 12 1
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 132
ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - TOÁN 12 132 1 D 209 1 D 357 1 D 485 1 B 132 2 D 209 2 A 357 2 C 485 2 C 132 3 D 209 3 D 357 3 C 485 3 B 132 4 C 209 4 C 357 4 B 485 4 C 132 5 A 209 5 D 357 5 D 485 5 D 132 6 D 209 6 A 357 6 D 485 6 D 132 7 A 209 7 B 357 7 D 485 7 B 132 8 A 209 8 C 357 8 C 485 8 D 132 9 C 209 9 D 357 9 B 485 9 A 132 10 D 209 10 A 357 10 B 485 10 B 132 11 C 209 11 C 357 11 B 485 11 C 132 12 D 209 12 B 357 12 C 485 12 C 132 13 A 209 13 C 357 13 A 485 13 A 132 14 B 209 14 C 357 14 B 485 14 D 132 15 C 209 15 B 357 15 D 485 15 D 132 16 A 209 16 C 357 16 D 485 16 C 132 17 A 209 17 D 357 17 B 485 17 D 132 18 D 209 18 C 357 18 D 485 18 A 132 19 B 209 19 A 357 19 A 485 19 D 132 20 C 209 20 A 357 20 C 485 20 B 132 21 B 209 21 B 357 21 A 485 21 D 132 22 B 209 22 B 357 22 C 485 22 A 132 23 B 209 23 A 357 23 A 485 23 D 132 24 C 209 24 C 357 24 A 485 24 A 132 25 A 209 25 B 357 25 A 485 25 C 132 26 B 209 26 A 357 26 B 485 26 D 132 27 A 209 27 D 357 27 C 485 27 B 132 28 A 209 28 D 357 28 B 485 28 B 132 29 D 209 29 A 357 29 A 485 29 B 132 30 A 209 30 B 357 30 C 485 30 C 132 31 D 209 31 A 357 31 B 485 31 C 132 32 B 209 32 A 357 32 D 485 32 A 132 33 C 209 33 B 357 33 D 485 33 A 132 34 B 209 34 D 357 34 A 485 34 C 132 35 D 209 35 D 357 35 B 485 35 B 132 36 A 209 36 D 357 36 D 485 36 B 132 37 D 209 37 D 357 37 B 485 37 D 132 38 D 209 38 B 357 38 C 485 38 A 132 39 C 209 39 C 357 39 D 485 39 C 132 40 B 209 40 C 357 40 C 485 40 A 132 41 C 209 41 D 357 41 A 485 41 A 132 42 C 209 42 C 357 42 C 485 42 C 132 43 B 209 43 D 357 43 A 485 43 D 132 44 D 209 44 B 357 44 A 485 44 D 132 45 C 209 45 C 357 45 B 485 45 D 132 46 C 209 46 C 357 46 D 485 46 C 132 47 B 209 47 B 357 47 C 485 47 B 132 48 A 209 48 B 357 48 B 485 48 A 132 49 B 209 49 A 357 49 D 485 49 B 132 50 C 209 50 A 357 50 A 485 50 A 570 1 A 628 1 C 743 1 A 896 1 D 570 2 A 628 2 B 743 2 C 896 2 B 570 3 B 628 3 B 743 3 D 896 3 D 570 4 B 628 4 A 743 4 C 896 4 A 570 5 C 628 5 C 743 5 B 896 5 B 570 6 B 628 6 B 743 6 C 896 6 D 570 7 D 628 7 A 743 7 D 896 7 A 570 8 A 628 8 C 743 8 D 896 8 D 570 9 D 628 9 A 743 9 C 896 9 A 570 10 B 628 10 D 743 10 B 896 10 A 570 11 C 628 11 C 743 11 D 896 11 C 570 12 C 628 12 D 743 12 D 896 12 C 570 13 B 628 13 B 743 13 C 896 13 A 570 14 C 628 14 D 743 14 D 896 14 C 570 15 D 628 15 D 743 15 D 896 15 A 570 16 D 628 16 A 743 16 B 896 16 A 570 17 B 628 17 D 743 17 D 896 17 A 570 18 C 628 18 D 743 18 D 896 18 D 570 19 D 628 19 B 743 19 B 896 19 B 570 20 D 628 20 C 743 20 B 896 20 B 570 21 A 628 21 B 743 21 B 896 21 C 570 22 B 628 22 C 743 22 D 896 22 B 570 23 B 628 23 B 743 23 B 896 23 B 570 24 C 628 24 D 743 24 B 896 24 B 570 25 C 628 25 B 743 25 B 896 25 B 570 26 B 628 26 B 743 26 C 896 26 D 570 27 B 628 27 B 743 27 B 896 27 A 570 28 B 628 28 B 743 28 A 896 28 D 570 29 A 628 29 C 743 29 B 896 29 B 570 30 A 628 30 D 743 30 D 896 30 B 570 31 D 628 31 D 743 31 C 896 31 C 570 32 A 628 32 A 743 32 A 896 32 D 570 33 B 628 33 A 743 33 A 896 33 D 570 34 D 628 34 B 743 34 C 896 34 D 570 35 C 628 35 A 743 35 D 896 35 B 570 36 C 628 36 A 743 36 C 896 36 A 570 37 A 628 37 D 743 37 A 896 37 C 570 38 A 628 38 B 743 38 A 896 38 C 570 39 D 628 39 A 743 39 A 896 39 C 570 40 D 628 40 C 743 40 C 896 40 A 570 41 D 628 41 C 743 41 C 896 41 C 570 42 D 628 42 C 743 42 B 896 42 A 570 43 A 628 43 D 743 43 A 896 43 D 570 44 D 628 44 C 743 44 A 896 44 A 570 45 D 628 45 A 743 45 A 896 45 B 570 46 A 628 46 C 743 46 B 896 46 C 570 47 C 628 47 D 743 47 A 896 47 C 570 48 C 628 48 A 743 48 C 896 48 C 570 49 A 628 49 B 743 49 B 896 49 D 570 50 C 628 50 A 743 50 A 896 50 A
Document Outline

  • de-thi-thu-toan-thpt-qg-2019-lan-2-truong-thpt-tran-hung-dao-nam-dinh (1)
  • ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2