Đề thi thử Toán THPT QG 2019 lần 3 trường chuyên Trần Phú – Hải Phòng

Đề thi thử Toán THPT QG 2019 lần 3 trường chuyên Trần Phú – Hải Phòng có mã đề 001, đề được biên soạn theo hình thức đề trắc nghiệm khách quan

Trang 1/6 - Mã đề thi 001
SỞ GD & ĐT HẢI PHÒNG
ĐỀ CHÍNH THỨC
(
Đ
thi có
6
tran
g)
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 3 NĂM HỌC 2018 – 2019
Môn: TOÁN
Ngày thi: ……………………..
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thi gian phát đề
(50 câu trc nghim)
Mã đề thi 001
Họ, tên thí sinh:..........................................................................
Số báo danh:...............................................................................
Câu 1: Số giao điểm của đồ thị hàm số


2
34yx xx
và trục hoành là
A.
2
. B. 3. C.
1
. D. 0 .
Câu 2: Cho một tam giác, trên ba cạnh của lấy
9 điểm như hình vẽ. tất cả bao nhiêu tam giác
ba đỉnh thuộc
9 điểm đã cho ?
C
3
C
2
C
1
B
2
B
1
A
4
A
3
A
2
A
1
A.
79
. B. 24 . C.
55
. D.
48
.
Câu 3: Cho hình chóp tam giác đều có cạnh đáy bằng
a
. Góc giữa cạnh bên và mặt đáy bằng
0
60 . Cosin
của góc giữa mặt bên và mặt đáy của hình chóp là
A.
1
3
.
B.
1
23
.
C.
23
13
.
D.
1
13
.
Câu 4: Cho hàm số
43
85yx x . Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
6;
. B.
6;0
. C.

;6
. D.
;0
.
Câu 5: Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho mặt phẳng

phương trình
24310xyz
, một véctơ pháp tuyến của mặt phẳng

A.
2; 4;3n
. B.

2; 4; 3n 
. C.

2; 4; 3n 
. D.

3; 4; 2n 
.
Câu 6: Trong không gian với hệ trục tọa độ
Ox
y
z
, mặt phẳng
:90Paxbycz
chứa hai điểm
3; 2;1A
,

3; 5; 2B
và vuông góc với mặt phẳng

:3 4 0Qxyz
. Tính tổng
Sabc
.
A.
12S 
. B.
2S
. C.
4S 
. D.
2S 
.
Câu 7: Cho hình chóp
.SABC
có

SA ABC
, tam giác
A
BC
có độ dài ba cạnh là
3
Ba
;
5BC a
;
4
A
Ca
, góc giữa
SB
A
BC
0
45
. Tính thể tích của khối chóp
.SABC
.
A.
3
8a
. B.
3
12a
. C.
3
6a
. D.
3
18a
.
Câu 8: Mô đun của số phức
12 5zi
A.
5
. B.
7
. C.
17
. D.
13
.
Câu 9: Họ nguyên hàm của hàm số
cos 3
f
xxx
A.
2
3
sin
2
x
xC
. B.
2
3
sin
2
x
xC
. C.
2
3
sin
2
x
xC
. D.
2
sin 3
x
xC.
Trang 2/6 - Mã đề thi 001
Câu 10: Đặt
3
log 2 a
, khi đó
16
log 27
bằng
A.
3
4
a
. B.
3
4a
. C.
4
3a
. D.
4
3
a
.
Câu 11: Cho hình nón tròn xoay đỉnh S , O tâm của đường tròn đáy, đường sinh bằng 2a và
góc giữa đường sinh và mặt phẳng đáy bằng
0
60
. Diện tích xung quanh
x
q
S
của hình nón là
A.
2
2
xq
Sa
. B.
2
2
xq
Sa
. C.
2
2
xq
a
S
.
D.
2
xq
Sa
.
Câu 12: Cho
10
5
1
ln 2 ln 3
2
x
dx a b c
x

với
a
, b ,
c
là các số hữu tỷ. Giá trị của abc bằng
A.
2
. B.
4
. C. 0 . D. 3.
Câu 13: Phương trình
2
32
216
xx
có 2 nghiệm là
1
x
;
2
x
. Hãy tính giá trị của
12
Txx.
A.
2T . B. 2T  . C.
3T
. D.
3T 
.
Câu 14: Gi
12
,zz
hai nghiệm phức của phương trình
2
2370zz
. Tính giá trị của biểu thức
12
P
zz.
A. 7P . B. 14P . C.
23P
.
D.
14P
.
Câu 15: Với
a
,
b
là hai số thực dương tùy ý, biểu thức
2001
2019
ln
a
L
b



bằng
A.
1
2001 ln ln
2019
L
ab
. B.
2001 ln 2019 lnLab
.
C.
2001 ln 2019 lnLab
. D.
2001 log 2019 logLab
.
Câu 16: Gi
1
z và
2
42zi hai nghiệm của phương trình
2
0az bz c
(
,,abc
,
0a
). Tính
12
3Tz z
.
A. 6T . B.
45T
.
C.
25T
.
D.
85T
.
Câu 17: Giải bất phương trình
 
22
log 3 2 log 6 5
x
x được tập nghiệm là

;ab . Hãy tính
H
ba
.
A.
1
3
H
. B.
8
15
H
. C.
1
5
H
. D.
31
5
H
.
Câu 18: Cho

2
1
d2fx x

2
1
d7gx x
, khi đó
 
2
1
4d
f
xgx x


bằng
A.
5
. B. 1. C. 1 . D.
15
.
Câu 19: Diện tích xung quanh của hình trụ có bán kính đáy
3R
và đường sinh
6l
bằng
A.
18
. B.
54
. C.
108
. D.
36
.
Câu 20: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
x
y
-1
3
-1
1
O
1
A.
3
31yx x. B.
32
31yx x . C.
32
31yx x . D.
3
31yx x.
Trang 3/6 - Mã đề thi 001
Câu 21: hai điểm đồ thị hàm số

32
44yx m x xm
đi qua với mọi giá trị thực của tham
số
m
. Tổng tung độ của hai điểm đó là
A. 2 . B.
8
. C.
8
. D.
0
.
Câu 22: Trong không gian với hệ trục tọa độ
Ox
y
z
, cho
2OM
j
k

,
23ON
j
i

. Tọa độ của vectơ
M
N

A.
2;1;1
. B.
1;1; 2
. C.
3; 0;1
. D.
3; 0; 1
.
Câu 23: Cho hàm số
yfx
có đồ thị như hình vẽ sau
Số nghiệm thực của phương trình
350fx
A. 1. B. 4 . C.
3
. D. 2 .
Câu 24: Trong không gian với hệ trục tọa độ
Ox
y
z
, điểm nào sau đây thuộc chai mặt phẳng
Oxy
và
mặt phẳng
:30Pxyz
?
A.

1; 1; 0M
. B.

0; 2;1N
. C.
0;0;3P
. D.
2;1; 0Q
.
Câu 25: Hàm số

2
352
1984
xx
fx

có đạo hàm
A.

2
352
' 6 5 .1984 .ln1984
xx
fx x


. B.


2
2351
3 5 2 .1984
x
x
fx x x


.
C.

2
352
6 5 .1984
'
ln1984
xx
x
fx

. D.

2
352
' 1984 .ln1984
xx
fx

.
Câu 26: Cho hình chóp
.S ABCD
, đáy
A
BCD
là hình vuông cạnh
a
, cạnh bên
SA
vuông góc với đáy và
SA a
. Tính thể tích của khối chóp
.S ABCD
.
A.
3
Va
. B.
3
6
a
V
.
C.
3
3
a
V
.
D.
3
2
a
V
.
Câu 27: Cho hàm số

yfx
đạo hàm
23
11fx xx x

,
x
. Số điểm cực trị của hàm
số

yfx
A. 1. B. 2 . C. 4 . D.
3
.
Câu 28: Trong các dãy số

n
u
cho bởi số hạng tổng quát
n
u sau, dãy số nào là dãy số giảm ?
A.
1
2
n
n
u
. B.
31
1
n
n
u
n
. C.
2
n
un
. D.
2
n
un
.
Câu 29: Cho hàm số

yfx
có bảng biến thiên sau
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng
A. 2 . B. 1. C. 1 . D.
7
.
x

2
1
0

y
0
0
y

7


1

O
x
y
1
22
3
Trang 4/6 - Mã đề thi 001
Câu 30: Trong không gian với hệ trục tọa độ
Ox
y
z
, phương trình mặt phẳng trung trực

ca đon
thẳng
A
B
với
0; 4; 1A
2; 2; 3B 
A.

:3 40xyz
. B.

:3 0xyz
.
C.
:3 40xyz
. D.
:3 0xyz
.
Câu 31: bao nhiêu snguyên dương
m
để hàm số


322
2
29 2 9 10
3
yx mx mmx
nghịch
biến trên khoảng
3; 6 ?
A. 4 . B.
6
. C.
7
. D.
3
.
Câu 32: Tính diện tích
S
của hình phẳng giới hạn bởi đồ th các hàm số
2
10
3
yxx
và
1
21
x
x
y
xx


nÕu
nÕu
.
A.
13
2
S
. B.
17
6
S
. C.
11
6
S
. D.
14
3
S
.
Câu 33: Cho hàm số
yfx
liên tục trên và có bảng biến thiên như hình dưới.
Tập hợp tất cả c giá trị thực của tham số
m
để phương trình

3cos 2
f
xm nghiệm thuộc
khoảng
;
22



A.
1; 3
. B.
1; 1
. C.
1; 3
. D.
1; 3
.
Câu 34: Trong không gian với hệ tọa độ
Ox
y
z
, cho ba điểm
1;4;5A
,
3;4;0B
,
2; 1;0C
. Gọi
;;
M
abc
sao cho
22 2
3
M
AMB MC đạt giá trị nhỏ nhất. Tính tổng
abc
.
A. 2 . B.
3
. C. 4 . D. 4 .
Câu 35: Hai chiếc ly đựng chất lỏng giống hệt nhau, mỗi chiếc phần chứa chất lỏng một khối nón
có chiu cao 2 dm (mô t như hình v). Ban đu chiếc ly th nht chứa đầy chất lng, chiếc ly th hai để
rỗng. Người ta chuyển chất lỏng từ ly thứ nhất sang ly thứ hai sao cho độ cao của cột chất lỏng trong ly
thứ nhất còn 1dm. Tính chiều cao h của cột chất lỏng trong ly thứ hai sau khi chuyển (độ cao của cột chất
lỏng tính từ đỉnh của khối nón đến mặt chất lỏng - lượng chất lỏng coi như không hao hụt khi chuyển.
Tính gần đúng
h
với sai số không quá 0,01dm).
A.
dm1, 41h
. B.
dm1, 89h
. C.
dm1, 91h
. D.
dm1, 73h
.
Câu 36: Cho số phức
z
có phần thực là số nguyên và thỏa mãn 2z 7 3ziz. Tính môđun của
z
.
Trang 5/6 - Mã đề thi 001
A.
3
. B.
5
. C. 4 . D.
6
.
Câu 37: Tổng tất cả các nghiệm thực của phương trình

2
1
log 4 1 log8 log 4
2
x
xxx
bằng
A.
4
. B.
3
. C.
5
. D.
1
.
Câu 38: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
A
BCD
hình chữ nhật
A
Ba
,
2
A
Da
,
SA ABCD
, cạnh
SC
tạo với đáy góc
0
30 . Khoảng cách từ
A
đến
SBD
A.
210
5
a
. B. 10a . C.
10
2
a
. D.
10
5
a
.
Câu 39: Họ nguyên hàm của hàm số
ln 1
f
xx x
A.


2
2
1
1
ln 1
24
x
x
x
C

.
B.


2
2
1
1
ln 1
24
x
x
x
C

.
C.


2
2
1
1
ln 1
24
x
x
x
C
 .
D.


2
2
1
1
ln 1
24
x
x
x
C
 .
Câu 40: Một người mỗi đầu tháng đều đặn gửi vào ngân hàng một khoản tiền T theo hình thức lãi kép
với lãi suất
0,6%
mỗi tháng. Biết đến cuối tháng thứ
15
thì người đó stiền
10
triệu đồng. Hỏi số
tiền
T gần với số tiền nào nhất trong các số sau?
A.
643.000
. B.
535.000
. C.
613.000
. D.
635.000
.
Câu 41: Cho hàm số

f
x
đồ thị
'
f
x
như hình v dưi. Hàm s
 
3
2
2 5 2001
3
x
gx f x x x có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
3
. B. 1. C. 2 . D.
0
.
Câu 42: Cho hàm s
23
2
x
y
x
đồ thị
C . Gọi
I
giao điểm của các đường tiệm cận của
C .
Biết rằng tồn tại hai điểm
M
thuộc đồ thị
C
sao cho tiếp tuyến tại
M
của
C
tạo vớic đường tiệm
cận một tam giác có chu vi nhỏ nhất. Tổng hoành độ của hai điểm
M
là:
A. 4 . B.
0
. C.
3
. D. 1.
Câu 43: Số nghiệm thực của phương trình

2
12
22
2log 14log3
xx
x
xx

A.
0
. B. 1. C. 2 . D.
3
.
Câu 44: bao nhiêu giá trị nguyên của tham số thực
m
thuộc đoạn
2019;2019
để phương trình
2
323 151 2 4 23xxmxxmxx
có nghiệm thực?
A.
2019
. B.
4032
. C.
4039
. D.
4033
.
Trang 6/6 - Mã đề thi 001
Câu 45: Cho hàm số
f
x thỏa mãn
15f
26
x
fx fx x
 với mọi 0x . Tính

9
4
f
xdx
.
A. 71. B. 59. C. 136. D.
21
.
Câu 46: Trong không gian với hệ trục tọa độ
Ox
y
z
, cho bốn đường thẳng:
1
311
:
121
x
yz
d


,
2
1
:
121
x
yz
d

,
3
111
:
211
x
yz
d


,
4
11
:
111
x
yz
d


. Số đường thẳng trong không gian cắt
cả bốn đường thẳng trên là
A.
1
. B. Vô số. C.
0
. D.
2
.
Câu 47: Cho đa giác đều
2019
đỉnh. Hỏi có bao nhiêu hình thang cân có đỉnh là đỉnh của đa giác?
A.
2
1009
2019.C
.
B.
2
1010
2019.C
.
C.
2
1007
2019.C
.
D.
2
1008
2019.C
.
Câu 48: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai mặt cầu
222
1
:1Sxyz
,

2
22
2
:44Sx y z 
các điểm

4;0;0A
,
1
;0;0
4
B



,
1; 4; 0C
,
4; 4; 0D
. Gọi
M
là đim
thay đổi trên

1
S
,
N
điểm thay đổi trên
2
S
. Giá tr nhỏ nhất của biểu thức
24 4QMA ND MN BC
A. 2 265 . B. 265 . C. 3 265 . D. 4265.
Câu 49: Cho số phức
zabi
,ab
thỏa mãn
4410zz
và
6z
ln nht. Tính
Sab
.
A.
11S
. B.
5S 
. C.
3S 
. D.
5S
.
Câu 50: Cho hình chóp
.S ABCD
, đáy
A
BCD
hình chữ nhật
,
A
Ba
5
2
a
SA SB SC SD

.
Gi
á trị lớn nhất của thể tích khối chóp
.S ABCD
bằng
A.
3
3
6
a
. B.
3
3
a
.
C.
3
23
3
a
. D.
3
6
3
a
---
--------------------------------------------
----------- HẾT ----------
| 1/7

Preview text:

SỞ GD & ĐT HẢI PHÒNG
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 3 NĂM HỌC 2018 – 2019 Môn: TOÁN
Ngày thi: ……………………..
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
(50 câu trắc nghiệm) ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi có 6 trang) Mã đề thi 001
Họ, tên thí sinh:..........................................................................
Số báo danh:...............................................................................
Câu 1: Số giao điểm của đồ thị hàm số y   x   2
3 x x  4 và trục hoành là A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 0 .
Câu 2: Cho một tam giác, trên ba cạnh của nó lấy 9 điểm như hình vẽ. Có tất cả bao nhiêu tam giác có
ba đỉnh thuộc 9 điểm đã cho ? C3 B1 C2 C B 1 2 A1 A2 A3 A4 A. 79 . B. 24 . C. 55 . D. 48 .
Câu 3: Cho hình chóp tam giác đều có cạnh đáy bằng a . Góc giữa cạnh bên và mặt đáy bằng 0 60 . Cosin
của góc giữa mặt bên và mặt đáy của hình chóp là 1 1 2 3 1 A. . B. . C. . D. . 3 2 3 13 13 Câu 4: Cho hàm số 4 3
y x  8x  5 . Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A.  6;   . B.  6;  0 . C.  ;  6   . D.  ;0  .
Câu 5: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng   có phương trình
2x  4 y  3z 1  0 , một véctơ pháp tuyến của mặt phẳng   là    
A. n  2;4;3 .
B. n  2;4; 3   .
C. n  2; 4;  3  . D. n   3;  4;2 .
Câu 6: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , mặt phẳng P : ax by cz  9  0 chứa hai điểm A3;2;  1 , B  3;
 5;2 và vuông góc với mặt phẳng Q :3x y z  4  0 . Tính tổng S a b c . A. S  12  . B. S  2 . C. S  4  . D. S  2  .
Câu 7: Cho hình chóp S.ABC SA   ABC , tam giác ABC có độ dài ba cạnh là AB  3a ; BC  5a ;
AC  4a , góc giữa SB và  ABC là 0
45 . Tính thể tích của khối chóp S.ABC . A. 3 8a . B. 3 12a . C. 3 6a . D. 3 18a .
Câu 8: Mô đun của số phức z 12  5i A. 5 . B. 7 . C. 17 . D. 13 .
Câu 9: Họ nguyên hàm của hàm số f x  cos x  3x là 3 3 3 A. 2
sin x x C . B. 2
sin x x C . C. 2
sin x x C . D. 2
sin x  3x C . 2 2 2
Trang 1/6 - Mã đề thi 001
Câu 10: Đặt log 2  a , khi đó log 27 bằng 3 16 3a 3 4 4a A. . B. . C. . D. . 4 4a 3a 3
Câu 11: Cho hình nón tròn xoay có đỉnh là S , O là tâm của đường tròn đáy, đường sinh bằng a 2 và
góc giữa đường sinh và mặt phẳng đáy bằng 0
60 . Diện tích xung quanh S của hình nón là xq 2  a A. 2 S  2 a . B. 2 S  2 a . C. S  . D. 2 S   a . xq xq xq 2 xq 10 x 1 Câu 12: Cho
dx a b ln 2  c ln 3 
với a , b , c là các số hữu tỷ. Giá trị của a b c bằng x  2 5 A. 2 . B. 4 . C. 0 . D. 3 .
Câu 13: Phương trình 2x3x2 2
16 có 2 nghiệm là x ; x . Hãy tính giá trị của T x x . 1 2 1 2 A. T  2 . B. T  2 . C. T  3. D. T  3  .
Câu 14: Gọi z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
2z  3z  7  0 . Tính giá trị của biểu thức 1 2
P z z . 1 2 A. P  7 . B. P  14 . C. P  2 3 . D. P  14 . 2001  a
Câu 15: Với a , b là hai số thực dương tùy ý, biểu thức L  ln  bằng 2019   b  1
A. L  2001 ln a  ln b .
B. L  2001 ln a  2019 ln b . 2019
C. L  2001 ln a  2019 ln b .
D. L  2001 log a  2019 log b .
Câu 16: Gọi z z  4  2i là hai nghiệm của phương trình 2
az bz c  0 ( a,b, c   , a  0 ). Tính 1 2
T z  3 z . 1 2 A. T  6 . B. T  4 5 . C. T  2 5 . D. T  8 5 .
Câu 17: Giải bất phương trình log 3x  2  log 6  5x được tập nghiệm là a;b . Hãy tính 2   2  
H b a . 1 8 1 31 A. H  . B. H  . C. H  . D. H  . 3 15 5 5 2 2 2 Câu 18: Cho f
 xdx  2 và g
 xdx  7 , khi đó 4 f
  x gxdx  bằng 1  1  1  A. 5  . B. 1. C. 1. D. 15 .
Câu 19: Diện tích xung quanh của hình trụ có bán kính đáy R  3 và đường sinh l  6 bằng A. 18 . B. 54 . C. 108 . D. 36 .
Câu 20: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? y 3 1 1 -1 O x -1 A. 3
y x  3x 1. B. 3 2
y  x  3x 1. C. 3 2
y  x  3x 1. D. 3
y x  3x 1.
Trang 2/6 - Mã đề thi 001
Câu 21: Có hai điểm mà đồ thị hàm số 3
y x  m   2
4 x  4x m đi qua với mọi giá trị thực của tham
số m . Tổng tung độ của hai điểm đó là A. 2 . B. 8  . C. 8 . D. 0 .      
Câu 22: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho OM  2 j k , ON  2 j  3i . Tọa độ của vectơ  MN A.  2;  1;  1 . B. 1;1;2 . C.  3;  0;  1 . D.  3;  0;  1 .
Câu 23: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ sau y 3 O 2  2 x 1 
Số nghiệm thực của phương trình 3 f x 5  0 là A. 1. B. 4 . C. 3 . D. 2 .
Câu 24: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , điểm nào sau đây thuộc cả hai mặt phẳng Oxy và
mặt phẳng P : x y z  3  0 ?
A. M 1;1;0 . B. N 0;2;  1 .
C. P 0;0;3 .
D. Q2;1;0 .
Câu 25: Hàm số   2 3 5 2 1984 x x f x    có đạo hàm là
A. f x   x   2 3x 5x2 ' 6 5 .1984 .ln1984 . B.     2 2 3 5 1 3 5 2 .1984 x x f x x x       . x x x  
C. f x   2 3 5 2 6 5 .1984 '  .
D. f x 2 3x 5x2 '  1984 .ln1984 . ln1984
Câu 26: Cho hình chóp S.ABCD , đáy ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với đáy và
SA a . Tính thể tích của khối chóp S.ABCD . 3 a 3 a 3 a A. 3 V a . B. V  . C. V  . D. V  . 6 3 2
Câu 27: Cho hàm số y f x có đạo hàm f  x  x 2 x   3 1 x   1 , x
  . Số điểm cực trị của hàm
số y f x là A. 1. B. 2 . C. 4 . D. 3 .
Câu 28: Trong các dãy số u cho bởi số hạng tổng quát u sau, dãy số nào là dãy số giảm ? n n 1 3n 1 A. u  . B. u  . C. 2 u n .
D. u n  2 . n 2n n n 1 n n
Câu 29: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên sau x  2  1 0  y  0   0  7    y   1
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. 2 . B. 1. C. 1. D. 7  .
Trang 3/6 - Mã đề thi 001
Câu 30: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , phương trình mặt phẳng trung trực   của đoạn
thẳng AB với A0;4; 
1 và B 2; 2; 3 là
A.   :x  3y z  4  0.
B.   :x  3y z  0 .
C.   :x  3y z  4  0 .
D.   :x  3y z  0 . 2
Câu 31: Có bao nhiêu số nguyên dương m để hàm số 3
y x  2m  9 2 x  2 2
m  9mx 10 nghịch 3
biến trên khoảng 3;6? A. 4 . B. 6 . C. 7 . D. 3 . 10
Câu 32: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số 2 y x x và 3 x nÕu x  1 y   .
x  2 nÕu x 1 13 17 11 14 A. S  . B. S  . C. S  . D. S  . 2 6 6 3
Câu 33: Cho hàm số y f x liên tục trên  và có bảng biến thiên như hình dưới.
Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình f 3cos x  2  m có nghiệm thuộc      khoảng ;   là  2 2  A. 1;3 . B.  1  ;  1 . C.  1  ;3 . D. 1;3.
Câu 34: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm A1;4;5 , B3;4;0 , C 2;1;0 . Gọi
M a;b;c sao cho 2 2 2
MA MB  3MC đạt giá trị nhỏ nhất. Tính tổng a b c . A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 4  .
Câu 35: Hai chiếc ly đựng chất lỏng giống hệt nhau, mỗi chiếc có phần chứa chất lỏng là một khối nón
có chiều cao 2 dm (mô tả như hình vẽ). Ban đầu chiếc ly thứ nhất chứa đầy chất lỏng, chiếc ly thứ hai để
rỗng. Người ta chuyển chất lỏng từ ly thứ nhất sang ly thứ hai sao cho độ cao của cột chất lỏng trong ly
thứ nhất còn 1dm. Tính chiều cao h của cột chất lỏng trong ly thứ hai sau khi chuyển (độ cao của cột chất
lỏng tính từ đỉnh của khối nón đến mặt chất lỏng - lượng chất lỏng coi như không hao hụt khi chuyển.
Tính gần đúng h với sai số không quá 0,01dm).
A. h  1, 41dm .
B. h  1,89 dm .
C. h  1,91dm .
D. h  1,73dm .
Câu 36: Cho số phức z có phần thực là số nguyên và thỏa mãn z  2z  7
  3i z . Tính môđun của z .
Trang 4/6 - Mã đề thi 001 A. 3 . B. 5 . C. 4 . D. 6 . 1
Câu 37: Tổng tất cả các nghiệm thực của phương trình log  2 x  4x  
1  log8x  log 4x bằng 2 A. 4 . B. 3 . C. 5 . D. 1.
Câu 38: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật có AB a , AD  2a ,
SA   ABCD , cạnh SC tạo với đáy góc 0
30 . Khoảng cách từ A đến SBD là 2 10a 10a 10a A. . B. 10a . C. . D. . 5 2 5
Câu 39: Họ nguyên hàm của hàm số f x  x ln 1 x là x 1  x x 1  x A. ln 1 x  2 2 1   C . B. ln 1 x  2 2 1   C . 2 4 2 4 x 1  x x 1  x C. ln 1 x  2 2 1   C . D. ln 1 x  2 2 1   C . 2 4 2 4
Câu 40: Một người mỗi đầu tháng đều đặn gửi vào ngân hàng một khoản tiền T theo hình thức lãi kép
với lãi suất 0,6% mỗi tháng. Biết đến cuối tháng thứ 15 thì người đó có số tiền là 10 triệu đồng. Hỏi số
tiền T gần với số tiền nào nhất trong các số sau? A. 643.000 . B. 535.000 . C. 613.000 . D. 635.000 . Câu 41: Cho hàm số
f x có đồ thị
f ' x như hình vẽ dưới. Hàm số 3
g x  f xx 2 
 2x  5x  2001 có bao nhiêu điểm cực trị? 3 A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 0 . 2x  3
Câu 42: Cho hàm số y
có đồ thị C . Gọi I là giao điểm của các đường tiệm cận của C . x  2
Biết rằng tồn tại hai điểm M thuộc đồ thị C sao cho tiếp tuyến tại M của C tạo với các đường tiệm
cận một tam giác có chu vi nhỏ nhất. Tổng hoành độ của hai điểm M là: A. 4 . B. 0 . C. 3 . D. 1.
Câu 43: Số nghiệm thực của phương trình 2 x 1 2  log  2  1  4x x x log 3x là 2  2   A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
Câu 44: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số thực m thuộc đoạn  201 
9;2019 để phương trình  x
x m  x   x m 2 3 2 3 1 5 1 2
 4 x  2x  3 có nghiệm thực? A. 2019 . B. 4032 . C. 4039 . D. 4033.
Trang 5/6 - Mã đề thi 001 9
Câu 45: Cho hàm số f x thỏa mãn f  
1  5 và 2xf  x  f x  6x với mọi x  0 . Tính f xdx  . 4 A. 71. B. 59 . C. 136 . D. 21. x  3 y 1 z 1
Câu 46: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho bốn đường thẳng: d :   , 1 1 2  1 x y z 1 x 1 y 1 z 1 x y 1 z 1 d :   , d :   , d :  
. Số đường thẳng trong không gian cắt 2 1 2  1 3 2 1 1 4 1 1  1
cả bốn đường thẳng trên là A. 1. B. Vô số. C. 0 . D. 2 .
Câu 47: Cho đa giác đều 2019 đỉnh. Hỏi có bao nhiêu hình thang cân có đỉnh là đỉnh của đa giác? A. 2 2019.C . B. 2 2019.C . C. 2 2019.C . D. 2 2019.C . 1009 1010 1007 1008
Câu 48: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai mặt cầu S  2 2 2
: x y z  1, 1   1 
S  : x   y  42 2 2
z  4 và các điểm A4;0;0 , B
;0;0 , C 1;4;0 , D4;4;0 . Gọi M là điểm 2    4 
thay đổi trên S , N là điểm thay đổi trên S . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2  1 
Q MA  2ND  4MN  4BC A. 2 265 . B. 265 . C. 3 265 . D. 4 265 .
Câu 49: Cho số phức z a bi a,b  thỏa mãn z  4  z  4 10 và z  6 lớn nhất. Tính
S a b . A. S  11. B. S  5  . C. S  3  . D. S  5. a 5
Câu 50: Cho hình chóp S.ABCD , đáy ABCD là hình chữ nhật có AB a, SA SB SC SD  . 2
Giá trị lớn nhất của thể tích khối chóp S.ABCD bằng 3 3a 3 a 3 2 3a 3 6a A. . B. . C. . D. 6 3 3 3
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 001
Document Outline

  • CHUYÊN TRẦN PHÚ -HẢI PHÒNG L3-MĐỀ 001
  • DAP AN