Đề thi thử Toán THPT QG 2019 trường THPT chuyên Ngoại Ngữ – Hà Nội

Đề thi thử Toán THPT QG 2019 trường THPT chuyên Ngoại Ngữ – Hà Nội có mã đề 132 gồm 05 trang với 50 câu hỏi và bài toán dạng trắc nghiệm 04 lựa chọn.

Trang 1/5 - Mã đề thi 132
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ
ĐỀ 132
ĐỀ THI THỬ THPT QG NĂM 2019
MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút (Đề thi gồm 05 trang)
Ngày thi: 31/3/2019
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:.......................................................................Lớp:…….... Số báo danh: ..................
Câu 1: Cho hàm số
( )
y f x=
liên tục trên
;ab
và có
( )
' 0 ;f x x a b
, khẳng định nào sau đây sai?
A.
( ) ( )
;
min
ab
f x f a=
B.
( )
fx
đồng biến trên
( )
;ab
C.
D.
( ) ( )
f a f b=
Câu 2: Trong không gian tọa độ Oxyz, cho tam giác
ABC
( ) ( ) ( )
1;0; 2 , 2;3; 1 , 0; 3;6A B C
. Tìm tọa độ
trọng tâm G của tam giác
ABC
.
A.
( )
1;1;0G
B.
( )
3;0;1G
C.
( )
3;0; 1G
D.
( )
1;0;1G
Câu 3: Trong không gian tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P):
2 2 7 0x y z + =
điểm
( )
1;1; 2A
. Điểm
( )
; ; 1H a b
là hình chiếu vuông góc của
A
trên (P). Tổng
ab+
bằng:
A. 3 B. -1 C. -3 D. 2
Câu 4: Tìm điểm cực đại của hàm số
42
2 2019y x x=
.
A.
1x =
B.
0x =
C.
1x =−
D.
2019x =−
Câu 5: Hình hộp chữ nhật có ba kích thước
; 2 ; 3a a a
có thể tích bằng:
A.
3
2a
B.
3
6a
C.
3
12a
D.
3
3a
Câu 6: Trong không gian tọa độ Oxyz, cho (P) có phương trình:
2 4 5 0xz =
. Một VTPT của (P) là:
A.
( )
1;0; 2n
B.
( )
2; 4; 5n −−
C.
( )
0;2; 4n
D.
( )
1; 2;0n
Câu 7: Tìm phần thực của số phức
z
thỏa mãn
( )
5 7 17i z i =
A.
2
B. 3 C.
3
D. 2
Câu 8: Cho
3
2
0
sin cosI x xdx
=
, khẳng định nào sau đây đúng?
A.
1
0
3
I
B.
11
32
x
C.
12
23
I
D.
2
1
3
I
Câu 9: Cho hàm số
( )
y f x=
liên tục trên
;ab
. Gọi
( )
H
hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
( )
y f x=
, trục
Ox
, các đường thẳng
,x a x b==
V
thể ch khối tròn xoay tạo thành khi quay
( )
H
quanh trục
Ox
, khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
2
b
a
V f x dx=


B.
( )
b
a
V f x dx=
C.
( )
2
b
a
V f x dx=


D.
( )
b
a
V f x dx=
Câu 10: Tìm tập xác định của hàm số
( )
2
log 2y x x=
.
A.
( )
;2−
B.
( )
1; +
C.
( ) ( )
; 1 2; +
D.
( )
1;1
Câu 11: Số 1458 là số hạng thứ bao nhiêu của cấp số nhân
( )
n
u
có công bội
1
2u =
3q =
?
A. 8 B. 5 C. 6 D. 7
Câu 12: Tìm họ nguyên hàm
( )
( )
3
1
21
F x dx
x
=
+
.
A.
( )
( )
2
1
4 2 1
F x C
x
=+
+
B.
( )
( )
2
1
6 2 1
F x C
x
=+
+
C.
( )
( )
3
1
4 2 1
F x C
x
=+
+
D.
( )
( )
3
1
6 2 1
F x C
x
=+
+
Câu 13: Tìm số nghiệm của phương trình
( )
ln ln 2 1 0xx+ =
.
A. 2 B. 4 C. 1 D. 0
Trang 2/5 - Mã đề thi 132
Câu 14: Số phức nào dưới đây là một căn bậc hai của số phức
34zi= +
?
A.
2 i+
B.
2 i
C.
12i+
D.
12i
Câu 15: Biết
( ) ( )
22
11aa
, khẳng định nào sau đây đúng?
A.
1a
B.
12a
C.
01a
D.
2a
Câu 16: Gọi
( )
H
hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
2
4yx=−
, trục
Ox
, đường thẳng
3x =
. Tính
thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng
( )
H
quanh trục hoành.
A.
7
3
V
=
(đvtt) B.
5
3
V
=
(đvtt) C.
2V =
(đvtt) D.
3V =
(đvtt)
Câu 17: Tính đạo hàm của hàm số
2019
x
y =
.
A.
1
' .2019
x
yx
=
B.
1
' 2019
x
y
=
C.
' 2019 .ln2019
x
y =
D.
' 2019
x
y =
Câu 18: Tính tích phân
( )
ln2
4
0
1
x
I e dx=+
.
A.
15
ln2
4
I =+
B.
4 ln2I =+
C.
17
ln2
4
I =+
D.
15
ln2
2
I =+
Câu 19: Tìm hệ số của số hạng chứa
5
x
trong khai triển
( )
8
32x
A. 1944
3
8
C
B.
1944
3
8
C
C.
864
3
8
C
D. 864
3
8
C
Câu 20: Đồ thị hàm số sau là đồ thị của hàm số nào?
A.
1
1
x
y
x
=
+
B.
22
1
x
y
x
+
=
C.
1
1
x
y
x
+
=
D.
1
x
y
x
=
Câu 21: Hàm số
2
2018y x x=−
nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây?
A.
( )
1010; 2018
B.
( )
2018;+
C.
( )
0;1009
D.
( )
1; 2018
Câu 22: Cho hình chóp
.S ABC
3SA a=
vuông góc với đáy tam giác
ABC
tam giác đều cạnh
a
.
Tính thể tích V của khối chóp
.S ABC
.
A.
3
3
2
a
V =
B.
3
33
4
a
V =
C.
3
3
4
a
V =
D.
3
33
2
a
V =
Câu 23: Cho hàm số
( )
y f x=
có bảng biến thiên như sau:
Khẳng định nào sau đây sai?
A.
( )
1;3
min 1fx=−
B.
( )
max 4
R
fx=
C.
( )
min 2
R
fx=−
D.
( )
2; 3
max 4fx
=
Câu 24: Cho hình nón thiết diện qua trục một tam giác vuông cân cạnh huyền bằng
2a
. Tính diện tích
xung quanh
xq
S
của hình nón.
A.
2
2
xq
Sa=
B.
2
22
xq
Sa=
C.
2
2
xq
Sa=
D.
2
xq
Sa=
Câu 25: Gọi
,ab
là 2 nghiệm của phương trình
1
4.4 9.2 8 0
xx+
+ =
. Tính giá trị
22
log logP a b=+
.
A.
3P =
B.
1P =
C.
4P =
D.
2P =
Câu 26: Gọi
12
,zz
là 2 nghiệm của phương trình
2
2 1 0zz+ + =
. Tính giá trị biểu thức
22
12
A z z=+
.
A. 2 B. 1 C. 4 D. 3
x
y
-1
-1
1
Trang 3/5 - Mã đề thi 132
Câu 27: Cho hàm số
2
1
22
x
y
x
=
có đồ thị
( )
C
. Tìm số đường tiệm cận đứng của đồ thị
( )
C
.
A. 3 B. 0 C. 2 D. 1
Câu 28: Trong không gian tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d:
1 1 2
2 1 2
x y z + +
==
−−
. Điểm nào dưới đây
KHÔNG thuộc đường thẳng d?
A.
( )
3; 2; 4M −−
B.
( )
1; 1; 2N −−
C.
( )
1;0;0P
D.
( )
3;1; 2Q −−
Câu 29: Hàm số nào sau đây đồng biến trên tập R?
A.
4
yx=
B.
tanyx=
C.
3
yx=
D.
2
logyx=
Câu 30: Cho lăng trụ tam giác đều tất cả các cạnh bằng
a
nội tiếp trong một hình trụ (T). Gọi
12
,VV
lần lượt
là thể tích của khối trụ (T) và khối lăng trụ đã cho. Tính tỉ số
1
2
V
V
.
A.
1
2
43
9
V
V
=
B.
1
2
43
3
V
V
=
C.
1
2
3
9
V
V
=
D.
1
2
3
3
V
V
=
Câu 31: Trong không gian tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S):
( ) ( )
22
2
2 1 9x y z + + + =
mp(P):
2 2 3 0x y z =
. Biết mặt cầu (S) cắt (P) theo giao tuyến là đường tròn (C). Tính bán kính r của (C).
A.
22r =
B.
2r =
C.
2r =
D.
5r =
Câu 32: Cho hàm số
32
y ax bx cx d= + + +
đồ thị như hình bên. Trong các giá
trị
, , ,a b c d
có bao nhiêu giá trị âm?
A. 3 B. 1 C. 2 D. 4
Câu 33: Cho hàm số
x
y ex e
=+
, khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên R B. Hàm số đạt cực tiểu tại
1x =−
C. Hàm số đạt cực đại tại
1x =−
D. Hàm số đồng biến trên R
Câu 34: Có bao nhiêu số phức
z
thỏa mãn điều kiện
12z i z i+ + =
1z =
.
A. 0 B. 2 C. 1 D. 4
Câu 35: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
lny x x=
, trục
Ox
và đường thẳng
xe=
.
A.
2
3
4
e
S
+
=
B.
2
1
2
e
S
=
C.
2
1
2
e
S
+
=
D.
2
1
4
e
S
+
=
Câu 36: Một hộp kín chứa 50 quả bóng kích thước bằng nhau, được đánh số tử 1 đến 50. Bốc ngẫu nhiên
cùng lúc 2 quả bóng từ hộp trên. Gọi
P
xác suất bốc được 2 quả bóng tích của 2 số ghi trên 2 quả bóng
là một số chia hết cho 10, khẳng định nào sau đây đúng?
A.
0,2 0,25P
B.
0,3 0,35P
C.
0,25 0,3P
D.
0,35 0,4P
Câu 37: Độ pH của một dung dịch được tính theo công thức
logpH H
+

=−

với
H
+


nồng độ ion
H
+
trong dung dịch đó. Cho dung dịch A độ pH ban đầu bằng 6. Nếu nồng độ ion
H
+
trong dung dịch A tăng
lên 4 lần thì độ pH trong dung dịch mới gần bằng giá trị nào dưới đây?
A. 5,2 B. 6,6 C. 5,7 D. 5,4
Câu 38: Cho hình chóp đều
.S ABCD
cạnh đáy bằng
2a
cạnh bên bằng
5a
. Gọi (P) mặt phẳng đi
qua
A
và vuông góc với
SC
. Gọi
là góc tạo bởi mp(P) và
( )
ABCD
. Tính
tan
.
A.
6
tan
3
=
B.
6
tan
2
=
C.
2
tan
3
=
D.
3
tan
2
=
Câu 39: Cho
ABC
vuông tại
B
nằm trong mp(P)
2 , 2 3AB a BC a==
. Một điểm S thay đổi trên
đường thẳng vuông góc với (P) tại
A
(
SA
). Gọi H, K lần lượt hình chiếu vuông góc của A lên
,SB SC
.
Biết rằng khi S thay đổi thì bốn điểm
, , ,A B H K
thuộc một mặt cầu cố định. Tính bán kính R của mặt cầu đó.
A.
2Ra=
B.
3Ra=
C.
2Ra=
D.
Ra=
x
y
Trang 4/5 - Mã đề thi 132
Câu 40: Cho hình chóp
.S ABCD
SA
vuông góc với đáy đáy
ABCD
hình chữ nhật. Biết
4 , 3 , 5AB a AD a SB a= = =
. Tính khoảng cách từ điểm
C
đến mp
( )
SBD
.
A.
12 41
41
a
B.
41
12
a
C.
12 61
61
a
D.
61
12
a
Câu 41: Gọi
S
tập các giá trị
m
thỏa mãn hệ sau nghiệm:
( )
2
4
24
1 1 1 2019 0
3 1 0
x m x x m
mx m x
+ + + +
+
.
Trong tập
S
có bao nhiêu phần tử là số nguyên?
A. 1 B. 0 C. 2 D. 4
Câu 42: Cho hình chóp
.S ABC
SA SB SC AB AC a= = = = =
,
2BC x=
(trong đó
a
là hằng số
x
thay
đổi thuộc khoảng
3
0;
2
a




). Tính thể tích lớn nhất
max
V
của hình chóp
.S ABC
.
A.
3
max
6
a
V =
B.
3
max
2
4
a
V =
C.
3
max
8
a
V =
D.
3
max
2
12
a
V =
.
Câu 43: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d:
12
1 2 1
x y z+−
==
mặt phẳng (P):
2 2 2 0x y z =
. (Q) mặt phẳng chứa d tạo với mp(P) một góc nhỏ nhất. Gọi
( )
; ;1
Q
n a b
một vecto
pháp tuyến của (Q). Đẳng thức nào đúng?
A.
1ab =
B.
2ab+ =
C.
1ab−=
. D.
0ab+=
Câu 44: Cho các số phức
12
,,z z z
thay đổi thỏa mãn các điều kiện sau:
2 4 3iz i+ + =
; phần thực của
1
z
bằng
2; phần ảo của
2
z
bằng 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
22
12
T z z z z= +
.
A. 9 B. 2 C. 5 D. 4
Câu 45: Trong kng gian với h tọa đ Oxyz, cho hai mặt cầu
( ) ( )
12
,SS
ln ợt có pơng tnh
2 2 2
2 2 2 22 0x y z x y z+ + =
,
2 2 2
6 4 2 5 0x y z x y z+ + + + + =
. Xét các mp (P) thay đổi nng ln tiếp
c vi chai mt cu đã cho. Gọi
( )
;;A a b c
là điểm tất cả các mp(P) đi qua. Tính tổng
S a b c= + +
.
A.
5
2
S =
B.
5
2
S =−
C.
9
2
S =
D.
9
2
S =−
Câu 46: Cho hàm số
( )
y f x=
liên tục, đạo hàm trên
1; 0
. Biết
( )
( )
( )
2
' 3 2
fx
f x x x e
=+
1; 0x
.
Tính giá trị biểu thức
( ) ( )
01A f f=
.
A.
1A =−
B.
1A =
C.
0A=
D.
1
A
e
=
Câu 47: Sử dụng mảnh inox hình chữ nhật
ABCD
diện tích
bằng
2
1m
cạnh
( )
BC x m=
để làm một thùng đựng nước
đáy, không nắp theo quy trình như sau: Chia hình chữ nhật
ABCD
thành 2 hình chữ nhật
ADNM
BCNM
, trong đó phần
hình chữ nhật
ADNM
được gò thành phần xung quanh hình trụ có
chiều cao bằng
AM
; phần nh chữ nhật
BCNM
được cắt ra một
hình tròn để làm đáy của hình trụ trên (phần inox còn thừa được
bỏ đi). Tính gần đúng giá trị
x
để thùng nước trên thể ch lớn
nhất (coi như các mép nối không đáng kể).
A.
1,37m
B.
1,02m
C.
0,97m
D.
1m
Câu 48: Gọi
( )
C
là đồ thị hàm số
7
1
x
y
x
=
+
,
,AB
là các điểm thuộc
( )
C
có hoành độ lần lượt là 0 và 3.
M
là điểm thay đổi trên
( )
C
sao cho
03
M
x
, tìm giá trị lớn nhất của diện tích
ABM
.
A. 3 B. 5 C. 6 D.
35
x
N
C
N
C
A
D
B
M
B
M
Trang 5/5 - Mã đề thi 132
Câu 49: Cho hàm số
( )
y f x=
liên tục đạo hàm trên R. Biết hàm số
( )
'fx
đồ thị được cho trong hình vẽ. Tìm điều kiện của
m
để hàm số
( )
( )
2019 2
x
g x f mx= +
đồng biến trên
0;1
.
A.
0m
B.
ln2019m
C.
0 ln2019m
D.
ln2019m
Câu 50: Tìm số nghiệm của phương trình
( )
2
1
1 log2 0
x
xe
=
.
A. 4 B. 3 C. 2 D. 0
----------- HẾT ----------
ĐÁP ÁN
MÃ ĐỀ 132
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
D
D
D
B
B
A
D
A
A
C
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
D
A
C
C
B
A
C
A
B
C
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
A
C
B
A
B
B
D
D
C
A
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
A
C
B
B
D
C
D
A
A
A
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
C
B
D
D
C
B
A
A
A
x
y
1
| 1/5

Preview text:

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ
ĐỀ THI THỬ THPT QG NĂM 2019 MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút (Đề thi gồm 05 trang) MÃ ĐỀ 132 Ngày thi: 31/3/2019
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:.......................................................................Lớp:…….... Số báo danh: ..................
Câu 1: Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên  ;
a b và có f '( x)  0 x ;
a b , khẳng định nào sau đây sai?
A. min f ( x) = f (a)
B. f ( x) đồng biến trên ( ; a b) a; b
C. max f ( x) = f (b)
D. f (a) = f (b) a; b
Câu 2: Trong không gian tọa độ Oxyz, cho tam giác ABC A(1;0; 2 − ),B(2;3;− ) 1 ,C (0; 3 − ;6) . Tìm tọa độ
trọng tâm G của tam giác ABC . A. G (1;1;0) B. G(3;0; ) 1 C. G(3;0;− ) 1 D. G (1;0; ) 1
Câu 3: Trong không gian tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P): 2x − 2 y z + 7 = 0 và điểm A(1;1; 2 − ). Điểm H ( ; a ; b − )
1 là hình chiếu vuông góc của A trên (P). Tổng a + b bằng: A. 3 B. -1 C. -3 D. 2
Câu 4: Tìm điểm cực đại của hàm số 4 2
y = x − 2x − 2019 . A. x =1 B. x = 0 C. x = 1 − D. x = 2019 −
Câu 5: Hình hộp chữ nhật có ba kích thước a; 2a; 3a có thể tích bằng: A. 3 2a B. 3 6a C. 3 12a D. 3 3a
Câu 6: Trong không gian tọa độ Oxyz, cho (P) có phương trình: 2x − 4z − 5 = 0 . Một VTPT của (P) là: A. n(1;0; 2 − ) B. n(2; 4 − ; 5 − ) C. n(0;2; 4 − ) D. n(1; 2 − ;0)
Câu 7: Tìm phần thực của số phức z thỏa mãn (5 − i) z = 7 −17i A. 2 − B. 3 C. 3 − D. 2  3 Câu 8: Cho 2
I = sin x cos xdx
, khẳng định nào sau đây đúng? 0 1 1 1 1 2 2 A. 0  I B. x C. I D. I  1 3 3 2 2 3 3
Câu 9: Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên  ;
a b. Gọi ( H ) là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
y = f ( x) , trục Ox , các đường thẳng x = a, x = b V là thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay ( H )
quanh trục Ox , khẳng định nào sau đây đúng? b b b b
A. V =   f
 (x) 2 dx
B. V =  f  (x)dx
C. V =  f
 (x) 2 dxD. V = f  (x)dx a a a a
Câu 10: Tìm tập xác định của hàm số y = ( 2
log x x − 2) . A. ( ; − 2) B. (1; + ) C. (− ;  − ) 1 (2; + ) D. ( 1 − ; ) 1
Câu 11: Số 1458 là số hạng thứ bao nhiêu của cấp số nhân (u có công bội u = 2 và q = 3 ? n ) 1 A. 8 B. 5 C. 6 D. 7 1
Câu 12: Tìm họ nguyên hàm F ( x) =  ( dx . 2x + )3 1 1 − 1 −
A. F ( x) = + C
B. F ( x) = + C 4(2x + )2 1 6(2x + )2 1 1 − 1 −
C. F ( x) = + C
D. F ( x) = + C 4(2x + )3 1 6(2x + )3 1
Câu 13: Tìm số nghiệm của phương trình ln x + ln (2x − ) 1 = 0 . A. 2 B. 4 C. 1 D. 0
Trang 1/5 - Mã đề thi 132
Câu 14: Số phức nào dưới đây là một căn bậc hai của số phức z = 3 − + 4i ? A. 2 + i B. 2 − i C. 1+ 2i D. 1− 2i 2 − 2
Câu 15: Biết (a − ) 1  (a − ) 1
, khẳng định nào sau đây đúng? A. a  1 B. 1 a  2 C. 0  a 1 D. a  2
Câu 16: Gọi ( H ) là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2 y =
x − 4 , trục Ox , đường thẳng x = 3 . Tính
thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng (H ) quanh trục hoành. 7 5 A. V = (đvtt) B. V = (đvtt)
C. V = 2 (đvtt)
D. V = 3 (đvtt) 3 3
Câu 17: Tính đạo hàm của hàm số 2019x y = . A. 1 ' .2019x y x − = B. 1 ' 2019x y − = C. ' 2019 . x y = ln 2019 D. ' 2019x y = ln 2
Câu 18: Tính tích phân = ( 4x I e +  )1dx. 0 15 17 15 A. I = + ln 2 B. I = 4 + ln 2 C. I = + ln 2 D. I = + ln 2 4 4 2
Câu 19: Tìm hệ số của số hạng chứa 5
x trong khai triển ( x − )8 3 2 A. 1944 3 C B. 1944 − 3 C C. 864 − 3 C D. 864 3 C 8 8 8 8
Câu 20: Đồ thị hàm số sau là đồ thị của hàm số nào? y x −1 2x + 2 A. y = y = x + B. 1 x 1 x +1 x -1 1 C. y = y = x x D. 1 x − 1 -1 Câu 21: Hàm số 2
y = 2018x x nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây? A. (1010; 2018) B. (2018; + ) C. (0;1009) D. (1; 2018)
Câu 22: Cho hình chóp S.ABC SA = 3a vuông góc với đáy và tam giác ABC là tam giác đều cạnh a .
Tính thể tích V của khối chóp S.ABC . 3 3a 3 3 3a 3 3a 3 3 3a A. V = B. V = C. V = D. V = 2 4 4 2
Câu 23: Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Khẳng định nào sau đây sai?
A. min f ( x) = 1 −
B. max f ( x) = 4
C. min f ( x) = 2 −
D. max f ( x) = 4 1;  3 R R  2 − ;  3
Câu 24: Cho hình nón có thiết diện qua trục là một tam giác vuông cân cạnh huyền bằng 2a . Tính diện tích
xung quanh S của hình nón. xq A. 2 S =  2a B. 2 S = 2 2a C. 2 S = 2 aD. 2 S = axq xq xq xq
Câu 25: Gọi a, b là 2 nghiệm của phương trình x x 1 4.4 9.2 + −
+ 8 = 0 . Tính giá trị P = log a + log b . 2 2 A. P = 3 B. P = 1 C. P = 4 D. P = 2
Câu 26: Gọi z , z là 2 nghiệm của phương trình 2
2z + z +1 = 0 . Tính giá trị biểu thức 2 2 A = z + z . 1 2 1 2 A. 2 B. 1 C. 4 D. 3
Trang 2/5 - Mã đề thi 132 x −1
Câu 27: Cho hàm số y =
có đồ thị (C) . Tìm số đường tiệm cận đứng của đồ thị (C) . 2 2x − 2 A. 3 B. 0 C. 2 D. 1 x −1 y +1 z + 2
Câu 28: Trong không gian tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d: = = . Điểm nào dưới đây 2 1 − 2 −
KHÔNG thuộc đường thẳng d? A. M (3; 2 − ; 4 − ) B. N (1; 1 − ; 2 − ) C. P( 1 − ;0;0) D. Q( 3 − ;1; 2 − )
Câu 29: Hàm số nào sau đây đồng biến trên tập R? A. 4 y = x
B. y = tan x C. 3 y = x
D. y = log x 2
Câu 30: Cho lăng trụ tam giác đều tất cả các cạnh bằng a nội tiếp trong một hình trụ (T). Gọi V ,V lần lượt 1 2
là thể tích của khối trụ ( V
T) và khối lăng trụ đã cho. Tính tỉ số 1 . V2 V 4 3 V 4 3 V 3 V 3 A. 1 = B. 1 = C. 1 = D. 1 = V 9 V 3 V 9 V 3 2 2 2 2 2 2
Câu 31: Trong không gian tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S): ( x − ) 2 2 + y + (z + ) 1 = 9 và mp(P):
2x y − 2z − 3 = 0 . Biết mặt cầu (S) cắt (P) theo giao tuyến là đường tròn (C). Tính bán kính r của (C). A. r = 2 2 B. r = 2 C. r = 2 D. r = 5 Câu 32: Cho hàm số 3 2
y = ax + bx + cx + d có đồ thị như hình bên. Trong các giá y
trị a, b, c, d có bao nhiêu giá trị âm? A. 3 B. 1 C. 2 D. 4 Câu 33: Cho hàm số x y ex e− = +
, khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên R
B. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 1 − x
C. Hàm số đạt cực đại tại x = 1 −
D. Hàm số đồng biến trên R
Câu 34: Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn điều kiện z + i +1 = z − 2i z = 1. A. 0 B. 2 C. 1 D. 4
Câu 35: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = x ln x , trục Ox và đường thẳng x = e . 2 e + 3 2 e −1 2 e +1 2 e +1 A. S = B. S = C. S = D. S = 4 2 2 4
Câu 36: Một hộp kín chứa 50 quả bóng kích thước bằng nhau, được đánh số tử 1 đến 50. Bốc ngẫu nhiên
cùng lúc 2 quả bóng từ hộp trên. Gọi P là xác suất bốc được 2 quả bóng có tích của 2 số ghi trên 2 quả bóng
là một số chia hết cho 10, khẳng định nào sau đây đúng?
A. 0, 2  P  0, 25
B. 0, 3  P  0, 35
C. 0, 25  P  0,3
D. 0,35  P  0, 4
Câu 37: Độ pH của một dung dịch được tính theo công thức pH = − log H +     với H +   
 là nồng độ ion H +
trong dung dịch đó. Cho dung dịch A có độ pH ban đầu bằng 6. Nếu nồng độ ion H + trong dung dịch A tăng
lên 4 lần thì độ pH trong dung dịch mới gần bằng giá trị nào dưới đây? A. 5,2 B. 6,6 C. 5,7 D. 5,4
Câu 38: Cho hình chóp đều S.ABCD có cạnh đáy bằng 2a và cạnh bên bằng a 5 . Gọi (P) là mặt phẳng đi
qua A và vuông góc với SC . Gọi  là góc tạo bởi mp(P) và ( ABCD) . Tính tan  . 6 6 2 3 A. tan  = B. tan  = C. tan  = D. tan  = 3 2 3 2
Câu 39: Cho  ABC vuông tại B và nằm trong mp(P) có AB = 2a, BC = 2 3a . Một điểm S thay đổi trên
đường thẳng vuông góc với (P) tại A ( S A). Gọi H, K lần lượt là hình chiếu vuông góc của A lên SB, SC .
Biết rằng khi S thay đổi thì bốn điểm ,
A B, H , K thuộc một mặt cầu cố định. Tính bán kính R của mặt cầu đó.
A. R = 2a
B. R = 3a
C. R = 2a
D. R = a
Trang 3/5 - Mã đề thi 132
Câu 40: Cho hình chóp S.ABCD SA vuông góc với đáy và đáy ABCD là hình chữ nhật. Biết
AB = 4a, AD = 3a, SB = 5a . Tính khoảng cách từ điểm C đến mp (SBD). 12 41a 41a 12 61a 61a A. B. C. D. 41 12 61 12 4 2  x −1+ m
( x−1+ x+1)+2019m0
Câu 41: Gọi S là tập các giá trị m thỏa mãn hệ sau có nghiệm:  . 2 4
mx +3mx −1  0
Trong tập S có bao nhiêu phần tử là số nguyên? A. 1 B. 0 C. 2 D. 4
Câu 42: Cho hình chóp S.ABC SA = SB = SC = AB = AC = a , BC = 2x (trong đó a là hằng số và x thay   đổi thuộc khoảng a 3  0;  
 ). Tính thể tích lớn nhất V của hình chóp S.ABC . 2   max 3 a 3 a 2 3 a 3 a 2 A. V = B. V = C. V = D. V = . max 6 max 4 max 8 max 12 x y + 1 z − 2
Câu 43: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d: = = −
và mặt phẳng (P): 1 2 1
2x y − 2z − 2 = 0 . (Q) là mặt phẳng chứa d và tạo với mp(P) một góc nhỏ nhất. Gọi n ( ; a b ) ;1 là một vecto Q
pháp tuyến của (Q). Đẳng thức nào đúng?
A. a b = 1 −
B. a + b = 2 −
C. a b =1.
D. a + b = 0
Câu 44: Cho các số phức z, z , z thay đổi thỏa mãn các điều kiện sau: iz + 2i + 4 = 3 ; phần thực của z bằng 1 2 1
2; phần ảo của z bằng 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2 2
T = z z + z z . 2 1 2 A. 9 B. 2 C. 5 D. 4
Câu 45: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai mặt cầu (S , S lần lượt có phương trình là 1 ) ( 2 ) 2 2 2
x + y + z − 2x − 2y − 2z − 22 = 0 , 2 2 2
x + y + z − 6x + 4y + 2z + 5 = 0 . Xét các mp (P) thay đổi nhưng luôn tiếp
xúc với cả hai mặt cầu đã cho. Gọi A( ; a ;
b c) là điểm mà tất cả các mp(P) đi qua. Tính tổng S = a + b + c . 5 5 9 9 A. S = B. S = − C. S = D. S = − 2 2 2 2 −
Câu 46: Cho hàm số y = f ( x) liên tục, có đạo hàm trên  1 − ; 
0 . Biết f ( x) = ( 2 '
3x + 2x) f (x) ex  1 − ;  0 .
Tính giá trị biểu thức A = f (0) − f (− ) 1 . A. A = −1 B. A = 1 C. A = 0 D. 1 A = e
Câu 47: Sử dụng mảnh inox hình chữ nhật ABCD có diện tích bằng 2
1m và cạnh BC = x (m) để làm một thùng đựng nước có A D
đáy, không có nắp theo quy trình như sau: Chia hình chữ nhật
ABCD thành 2 hình chữ nhật ADNM BCNM , trong đó phần
hình chữ nhật ADNM được gò thành phần xung quanh hình trụ có
chiều cao bằng AM ; phần hình chữ nhật BCNM được cắt ra một
hình tròn để làm đáy của hình trụ trên (phần inox còn thừa được M N M N
bỏ đi). Tính gần đúng giá trị x để thùng nước trên có thể tích lớn
nhất (coi như các mép nối không đáng kể). B x C B C A. 1, 37m B. 1, 02m C. 0, 97m D. 1m x
Câu 48: Gọi (C) là đồ thị hàm số 7 y =
C có hoành độ lần lượt là 0 và 3. M x + , ,
A B là các điểm thuộc ( ) 1
là điểm thay đổi trên (C) sao cho 0  x  3, tìm giá trị lớn nhất của diện tích ABM . M A. 3 B. 5 C. 6 D. 3 5
Trang 4/5 - Mã đề thi 132
Câu 49: Cho hàm số y = f ( x) liên tục và có đạo hàm trên R. Biết hàm số y
f '( x) có đồ thị được cho trong hình vẽ. Tìm điều kiện của m để hàm số ( ) = (2019x g x f
)−mx+2 đồng biến trên 0; 1. A. m  0
B. m  ln 2019
C. 0  m  ln 2019
D. m  ln 2019 x1
Câu 50: Tìm số nghiệm của phương trình ( x − )2 x 1 1 e − log 2 = 0. A. 4 B. 3 C. 2 D. 0 ----------- HẾT ---------- ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 132 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 D D D B B A D A A C 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 D A C C B A C A B C 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 A C B A B B D D C A 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 A C B B D C D A A A 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A C B D D C B A A A
Trang 5/5 - Mã đề thi 132