Đề thi thử Toán THPT QG 2019 trường THPT Ngô Sĩ Liên – Bắc Giang lần 4

Đề thi thử Toán THPT QG 2019 trường THPT Ngô Sĩ Liên – Bắc Giang lần 4 có mã đề 109, đề được biên soạn dựa trên cấu trúc đề tham khảo THPT Quốc gia môn Toán năm 2018 – 2019 do Bộ GD&ĐT đề xuất

Trang 1/6 - Mã đề thi 109
SỞ GD&ĐT BẮC GIANG
TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN
ĐỀ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 4
Năm học 2018 - 2019
Bài thi môn Toán học LỚP 12
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian giao đề)
Mã đề thi 109
Câu 1: Cho s
ố phức
z 1 2 6i
. T
ìm phần thực và phần ảo của số phức
z
.
A. Phần thực bằng
1
và phần
ảo bằng
2 6
. B. Phần thực bằng
1
và phần
ảo bằng
2 6 i
.
C. Phần thực bằng 1
và phần ảo bằng
2 6
. D. Phần thực b
ằng
1
và phần
ảo bằng
2 6 i
.
Câu 2: Số
giao điểm của đồ thị hàm số
5
1
x
y
x
và đường thẳng
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
0
.
Câu 3: Số
nghiệm của phương trình
2
log 1 logx x
A.
0
. B.
2
. C.
3
.
D.
1
.
Câu 4: Cho
hàm số
log
a
y x
0 1
a
có đồ thị
là hình bên dưới. Giá trị của
a
bằng
A.
2
a
. B.
1
2
a
. C.
2
a
. D.
1
2
a
.
Câu 5: Cho d
ãy số
n
u
, biết
1 1
1, 3, 1
.
n n
u u u n
Ba số
hạng đầu tiên của dãy số đó là
A.
2;5;8.
B.
4;7;10.
C.
1;2;5.
D.
1;4;7.
Câu 6: Cho
hình khối hộp đứng
. 'ABCD A
'B'C'D
đáy
hình thoi cạnh
a
, góc
0
60
BAD
2AA' = a
.
. Thể tí
ch của khối hộp
. 'ABCD A
'B'C'D
bằng
A.
3
2 3.
a B.
3
3 3.
a C.
3
3
.
2
a
D.
3
3.
a
Câu 7: T
rong hình dưới đây, điểm nào trong các điểm
, , ,
A B C D
biểu diễn cho s
phức có môđun bằng
2 2
?
A. Điểm
.A
B. Điểm
.B
C. Điểm
.C
D. Điểm
.D
Câu 8: Biết rằng hai mặ
t phẳng
: 2 3 1 0
P x y z
: 1 3 6 1 0
Q m x m y z
song song
vớ
i nhau. Giá trị của
m
bằng
A.
1.
m
B.
1.
m
C.
2.
m
D.
0.
m
Câu 9: Cho hàm
số
xf
2 2
1 2 5
f x x x x x
. Số điểm cực trị củ
a hàm số đã cho
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
1
.
Câu 10: Giá tr
ị của
1 2 2018
ln ln ... ln
2 3 2019
M
bằng
A.
1
ln
2018
M
. B.
ln 2019
M
. C.
2019
M
. D.
ln2018
M
.
Câu 11: Đường
cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây ?
A.
3 2
3 1.
y x x
B.
3
3 1.
y x x
C.
3 2
3 1.
y x x
D.
3
3 4.
y x x
Câu 12: Một
lớp có 40 học sinh, biết rằng các bạn đều có khả năng được chọn như nhau, số cách chọn ra
ba bạn để phân công làm tổ trưởng tổ 1, tổ 2 và tổ 3 là
A.
40
3
.A
B.
3
40
.C
C.
3!.
D.
3
40
3C .
Câu 13: Hàm s
2 5
1
x
y
x
có bao nhiêu đi
ểm cực trị ?
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 14: Mặt phẳng
: 1
2 3 2
x y z
P
có một vect
ơ pháp tuyến là
A.
3;2;3 .
n
B.
2;3; 2 .
n
C.
2;3;2 .
n
D.
3;2; 3 .
n
Câu 15: Cho đường t
hẳng
1 1
: .
2 1 3
x y z
d
Mặt phẳng nào
dưới đây vuông góc với đường thẳng
d
?
A.
1 0.
x y z
B.
4 2 6 1 0.
x y z
C.
4 2 6 1 0.
x y z
D.
3 6 2 1 0.
x y z
Câu 16: Cho hàm
số
f x
có đồ thị như hình
vẽ. Số nghiệm của phương trình
2020 201
9 0
f x
A.
5
. B.
6
.
C.
4
.
D. 3.
Trang 2/6 - Mã đề thi 109
Câu 17: Đi
ểm
1;1;1
A
thuộc mặt phẳng n
ào dưới đây ?
A.
3 0.
x y z
B.
2 3 4 0.
x y z
C.
2 1 0.
x y z
D.
2 3 4 0.
x y z
Câu 18: Cho
đường thẳng
1 1 2
:
2 1 2
x y z
nằm trong
mặt phẳng
3 3 0.
mx ny z
Tổng
m n
bằng
A.
1.
B.
2.
C.
2.
D.
1.
Câu 19: Cho
hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình chữ
nhật,
2 , .AB a BC a
Mặt bên
SAB
tam giác
đều nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy
ABCD
. Thể tích khối chóp
.
S ABCD
bằng
A.
3
3
.
6
a
B.
3
2 3
.
3
a
C.
3
3
.
2
a
D.
3
3
.
3
a
Câu 20: Họ nguyên hàm của hàm số
2
1
3y x x
x
trên
\ 0
A.
3 2
2
3 1
.
3 2
x x
C
x
B.
3 2
3
ln .
3 2
x x
x C
C.
3 2
3
ln .
3 2
x x
x C
D.
3 2
3
ln .
3 2
x x
x C
Câu 21: Cho
hình lăng trụ đều
.
ABC A'B
'C'
cạnh đá
y bằng
2 3
.
3
a
Đường thẳng
BC'
tạo với mặt
ph
ẳng
( ' ')ACC A
góc
thỏa mãn
cot 2=
. Thể tích
khối lăng trụ
.
ABC A'B'C'
bằng
A.
3
4
11.
3
a
B.
3
1
11.
9
a
C.
3
1
11.
3
a
D.
3
2
11.
3
a
Câu 22: Cho
lập phương có cạnh bằng
a
một h
ình trụ hai đáy hai hình tròn nội tiếp hai mặt đối
diện của hình lập phương. Gọi
1
S
tổng
diện tích 6 mặt của hình lập phương,
2
S
diện
tích xung quanh
của hình trụ. Tỉ số
2
1
S
S
bằng
A.
2
1
.
2
S
S
B.
2
1
.
6
S
S
C.
2
1
.
S
S
D.
2
1
1
.
2
S
S
Câu 23: Cho hình nón đỉnh
S
đường cao
SO
. Gọi
, A B
hai điểm thuộc đường tròn đáy của hình
nón sao cho khoảng cách từ
O
đến
AB
bằng
a
0 0
30 , 60
SAO SA
B
. Diện
tích xung quanh hình nón
bằng
A.
2
.
2
xq
a
S
B.
2
3
.
2
xq
a
S
C.
2
3
.
2
xq
a
S
D.
2
3.
xq
S a
Câu 24: Biết s
ố phức
z
thỏa mãn
1
1
3
1
z
z i
z i
z i
. Số phức
z
bằng
A.
1 .z i
B.
1 .z i
C.
1 .z i
D.
1 .z i
Câu 25: Tập
hợp các nghiệm phức của phương trình
2
2
0
z z
A. Tập hợp mọi
số phức thuần ảo. B.
;0 .i
C.
;0 .i
D.
0 .
Câu 26: Đ
ầu mỗi tháng anh Sơn gửi vào ngân hàng
5.000.
000
đồng theo h
ình thức lãi lép với lãi suất
0,7%
một tháng. Biết
rằng ngân hàng chỉ tất toán vào cuối tháng lãi suất ngân hàng không thay đổi
Trang 3/6 - Mã đề thi 109
trong t
hời gian anh Sơn gửi tiền. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu tháng kể từ khi bắt đầu anh Sơn gửi tiền cả lãi
và gốc không ít hơn
63.00
0.000
đồng?
A.
11
. B.
12
. C.
13
. D.
14
.
Câu 27: Cho
2
1
( ) 3
f x dx
3
2
( ) 4
f x dx
, khi đó tích
phân
3
1
( )f x dx
bằng
A.
12.
B. 7. C. 1. D.
12
.
Câu 28:
Cho
y f x
đạo hàm
2
' 1 ( 5
)( 3)
f x x x
x
. Khi đó số điểm cực đại của hàm số
2
2
y f x
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
0
.
Câu 29:
Cho hai mặt cầu
2 2 2
1
: 6
S x y z
2 2 2
2
: 1 1 1
6.
S x y z
Biết rằ
ng mặt
phẳng
: 6 0 0
P ax by cz a
vuông
góc với mặt phẳng
:3 2 1 0
Q x y z
đồng thời ti
ếp
xúc với cả hai mặt cầu đã cho. Tích
abc
bằng
A.
2.
B.
2.
C.
0.
D.
1.
Câu 30: Cho
tích phân
4
0
d 32
I f x x
. Tích phân
2
0
2 dJ f x x
bằng
A.
8
J
.
B.
64
J
.
C.
16
J
.
D.
32
J
.
Câu 31:
Từ các chữ số thuộc tập hợp
1;2;
3;4;5;6;7;8;9
S
bao nhiêu
số 9 chữ số khác nhau sao
cho chữ số 1 đứng trước chữ số 2, chữ số 3 đứng trước chữ số 4 và chữ số 5 đứng trước chữ số 6 ?
A.
7560.
B.
272160.
C.
D.
362880.
Câu 32: Cho hàm số
sin 1
cos 2
m x
y
x
. bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
thuộc khoảng
10;10
để giá trị nhỏ nhất của
y
nhỏ h
ơn
1
.
A.
14
. B.
13
. C.
12
. D.
15
.
Câu 33:
Cho hàm số
y f x
xác định liên tục trên
, thỏa mãn
3
3 1f x x x
, x
. Tích
phân
4
0
f x dx
bằng
A.
25
.
4
B.
88.
C. 25. D.
7
.
4
Câu 34: S
ố nghiệm nguyên của bất phương trình
1 1
4 4
log (3
2) log (10 )
x x
A.
3
. B.
2
. C.
4
. D.
9
.
Câu 35: M
ột hình nón có thiết diện qua trục là tam giác đều. Tỉ số thể tích của khối cầu ngoại tiếp và khối
cầu nội tiếp khối nón là
A. 6. B. 2. C. 4. D. 8.
Câu 36: Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
2
4 2
2
5 4
x x
y
x x
A. 5. B. 4
. C. 3. D. 2.
Câu 37: Phương trình
3
z z
có bao
nhiêu nghiệm trong tập số phức ?
A. 5 nghiệm. B. 3 nghiệm. C. 1 nghiệm. D. 4 nghiệm.
Câu 38: Biết rằng ba vectơ
2;1;0
, 3;2;1
a b
; 1;2
c m m
đồng phẳng
. Giá trị của
m
bằng
A.
2.
m
B.
1.
m
C.
1.
m
D.
0.
m
Câu 39: Bi
ết rằng
, a b
là các số thự
c thỏa mãn
2017
1 3a bi i
. Giá tr
ị của
a b
bằng
A.
672
1 3 .8 .
B.
671
1 3 .8 .
C.
672
3 1 .8
.
D.
671
3 1 .8 .
Trang 4/6 - Mã đề thi 109
Câu 40
: Cho hàm số:
3
8
1
1
1
x x m
khi
x
f x
x
n khi x
, vớ
i
,m n
các
tham số thực. Biết rằng hàm số
f x
liên tụ
c tại
1x
, khi
đó tổng g trị
m n
bằng
A. 4. B. 1. C. 0. D
. 2.
Câu 41: Cho tứ diện
ABCD
độ d
ài các cạnh
3, 4, 6
AB AC AD
các
góc
0 0
60 , 9
0 .
BAC B
AD CAD
Khoảng
cách giữa hai đường thẳng
AB
CD
bằng
A.
4 102
.
17
B.
5 102
.
51
C.
10 102
.
51
D.
2 102
.
17
Câu 42:
Cho hàm số
'y f x
xác định
và liên tục trên
có đồ
th
ị như hình vẽ. Số nghiệm thuộc khoảng
11
;
10

của phư
ơng trình
1
2
f x f
A.
1.
B.
2.
C.
4.
D.
3.
Câu 43:
Cho m số
3 2
f x x a
x bx c
thỏa mãn
2019
c
,
2018
0
a b c
. Sđi
ểm cực trị
của hàm số
2019
y f x
A.
3
. B.
5
. C.
2
. D.
1
.
Câu 44:
Cho mặt cầu
2 2 2
: 2 1 2 2 1 6 2 0.
S x y z m x m y m z m
Biết rằng
khi
m
thay đổi
mặt cầu
S
luôn chứa một đường tròn cố định. Tọa độ tâm
I
của đường tròn đó là
A.
1;2;1
.
I
B.
1; 2;
1 .
I
C.
1;2;
1 .
I
D.
1; 2;1
.
I
Câu 45:
Cho hàm số
f x
thỏa
n
*
1 1; . ,
,f f m n f m f n m n m n
. Khi đó
giá trị
của biểu thức
2019 2018
19
log
20
f f
T
bằng
A.
5
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 46: Cho
hàm
f x
xác đị
nh và liên tục trên
có đồ
thị như hình vẽ.
bao nhiêu giá
trị nguyên của tham số
m
để phương
trình
7 5 2 1
3cos 3 7
f x m
2 ng
hiệm
phân biệt thuộc
;
2 2
?
A.
4
. B.
7
.
C.
6
.
D.
5
.
Trang 5/6 - Mã đề thi 109
Câu 47: Người ta dự định trồng
hoa Lan Ý để trang trí v
ào phần
đậm ( như hình vẽ). Biết rằng phần đậm diện tích hình phẳng giới
hạn bởi hai đồ thị
3 2
1
2
y f x a
x bx cx
2
1y g x dx
ex
trong đó
, , , ,a
b d c e
. Biết r
ng hai đồ thị đó
cắt nhau tại các điểm hoành độ lần lượt bằng
3; 1;2
, chi phí trông
hoa 800.000 đồng/
2
1m
đơn v
trên các trục được tính 1 mét. Số
tiền trồng hoa gần nhất với số nào sau đây ? ( làm tròn đến đơn vị
nghìn đồng)
A. 4217000 đồng. B. 2083000 đồng.
C. 422000 đồng. D. 4220000 đồng.
Câu 48:
Cho hàm số
y f x
y g x
đạo
hàm xác định trên
có
đồ thị như hình vẽ dưới
đây:
Có bao nhi
êu giá trị nguyên của tham số
m
để phư
ơng trình
f x
m
g x
có nghiệm
thuộc đoạn
2;3
?
A.
4.
B.
5.
C.
7.
D.
6.
Câu 4
9: Cho phương trình
2
2 2 2
2
log (2 4 4) 2 2 1
y
x x y x x
. Hỏi
bao nhiêu cặp số nguyên
dương
( ; )x y
0 100
x
thỏa mãn phương trình đã cho ?
A.
4
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 50:
Cho hai mặt phẳng
( )P
( )Q
song son
g với nhau cắt khối cầu tâm
O
bán kính
R
tạo th
ành hai
hình tròn
1
( )C
2
( )C
cùng bán kính
. Xét hình nón đỉnh trùng với tâm của một trong hai hình tròn,
đáy trùng với hình tròn còn lại. Biết diện tích xung quanh của hình nón là lớn nhất, khi đó thể tích khối trụ
có hai đáy là hai hình tròn
1
( )C
2
( )C
bằng
A.
3
4 3
.
9
R
B.
3
2 3
.
9
R
C.
3
3
.
9
R
D.
3
4 3
.
3
R
-
------- H
ẾT --------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Họ và tên thí sinh: ……………………………………Số báo danh: ………………
Trang 6/6 - Mã đề thi 109
1 A
2 A
3 D
4 A
5 C
6 D
7 D
8 B
9 A
10 B
11 B
12 A
13 B
14 D
15 C
16 D
17 B
18 D
19 B
20 B
21 C
22 B
23 D
24 B
25 A
26 C
27 C
28 C
29 A
30 C
31 C
32 A
33 A
34 B
35 D
36 C
37 A
38 D
39 A
40 D
41 A
42 B
43 B
44 D
45 C
46 C
47 A
48 D
49 C
50 A
| 1/7

Preview text:

SỞ GD&ĐT BẮC GIANG
ĐỀ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 4
TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN Năm học 2018 - 2019
Bài thi môn Toán học LỚP 12
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian giao đề) Mã đề thi 109
Câu 1: Cho số phức z  1
  2 6i . Tìm phần thực và phần ảo của số phức z .
A. Phần thực bằng 1 và phần ảo bằng 2 6 .
B. Phần thực bằng 1 và phần ảo bằng 2 6 i .
C. Phần thực bằng 1 và phần ảo bằng 2 6 .
D. Phần thực bằng 1 và phần ảo bằng 2  6 i . x
Câu 2: Số giao điểm của đồ thị hàm số 5 y
và đường thẳng y  2x x 1 A. 2 . B. 1. C. 3. D. 0 . 2
Câu 3: Số nghiệm của phương trình log  x   1  log x A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1.
Câu 4: Cho hàm số y  log x 0  a  
1 có đồ thị là hình bên dưới. Giá trị của a bằng a 1 1 A. a  2 . B. a  . . 2 C. a  2 D. a  . 2
Câu 5: Cho dãy số u , biết u  1  , uu n  
Ba số hạng đầu tiên của dãy số đó là nn 3, 1. n  1 1 A. 2;5;8. B. 4;7;10. C. 1  ; 2;5. D. 1;4;7.
Câu 6: Cho hình khối hộp đứng ABC .
D A'B'C'D ' có đáy là hình thoi cạnh a , góc  0 BAD  60 và
AA' = 2a.. Thể tích của khối hộp ABC .
D A'B'C'D ' bằng 3 a 3 A. 3 2a 3. B. 3 3a 3. C. . 2 D. 3 a 3.
Câu 7: Trong hình dưới đây, điểm nào trong các điểm ,
A B, C, D biểu diễn cho số phức có môđun bằng 2 2 ? A. Điểm . A B. Điểm . B C. Điểm C. D. Điểm . D Trang 1/6 - Mã đề thi 109
Câu 8: Biết rằng hai mặt phẳng  P : x  2y  3z 1  0 và Q : m  
1 x  m  3 y  6z 1 0 song song
với nhau. Giá trị của m bằng A. m  1  . B. m  1. C. m  2. D. m  0. 2 2
Câu 9: Cho hàm số f x có f  x  x x  
1 x  2  x  5 . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 1.
Câu 10: Giá trị của 1 2 2018
M  ln  ln  ...  ln bằng 2 3 2019 1 A. M  ln . . . . 2018
B. M  ln 2019 C. M  2019 D. M  ln 2018
Câu 11: Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây ? 3 2 3
A. y  x  3x 1.
B. y x  3x 1. C. 3 2
y x  3x 1. D. 3
y x  3x  4.
Câu 12: Một lớp có 40 học sinh, biết rằng các bạn đều có khả năng được chọn như nhau, số cách chọn ra
ba bạn để phân công làm tổ trưởng tổ 1, tổ 2 và tổ 3 là A. 3 A . B. 3 C . C. 3!. D. 3 3C . 40 40 40 x Câu 13: Hàm số 2 5 y
có bao nhiêu điểm cực trị ? x  1 A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1. x y z
Câu 14: Mặt phẳng  P :  
 1 có một vectơ pháp tuyến là 2 3 2     
A. n 3; 2;3.
B. n 2;3; 2.
C. n 2;3; 2.
D. n 3; 2; 3. x y z
Câu 15: Cho đường thẳng 1 1 d :  
. Mặt phẳng nào dưới đây vuông góc với đường thẳng d ? 2 1 3
A. x y z 1  0.
B. 4x  2 y  6z 1  0.
C. 4x  2 y  6z 1  0.
D. 3x  6 y  2z 1  0.
Câu 16: Cho hàm số f x có đồ thị như hình vẽ. Số nghiệm của phương trình 2020 f x  2019  0 là A. 5 . B. 6. C. 4. D. 3. Trang 2/6 - Mã đề thi 109
Câu 17: Điểm A 1  ;1 
;1 thuộc mặt phẳng nào dưới đây ?
A. x y z  3  0.
B. x  2 y  3z  4  0. C. 2x y z 1  0.
D. x  2 y  3z  4  0. x y z
Câu 18: Cho đường thẳng 1 1 2  : Tổng 2  1 
nằm trong mặt phẳng mx ny  3z  3  0. 2 m n bằng A. 1. B. 2. C. 2  . D. 1  .
Câu 19: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB  2a, BC  .
a Mặt bên SAB là
tam giác đều nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy ABCD . Thể tích khối chóp S.ABCD bằng 3 a 3 3 2a 3 3 a 3 3 a 3 A. . . . . 6 B. 3 C. 2 D. 3
Câu 20: Họ nguyên hàm của hàm số 2 1
y x  3x  trên  \   0 là x 3 2 x 3x 1 3 2 x 3x A.    C.   ln x C. 2 3 2 B. x 3 2 3 2 x 3x 3 2 x 3x C.   ln x C.   ln x C. 3 2 D. 3 2 a
Câu 21: Cho hình lăng trụ đều ABC.A'B'C' có cạnh đáy bằng 2
3 . Đường thẳng BC' tạo với mặt 3
phẳng (ACC ' A') góc  thỏa mãn cot = 2. Thể tích khối lăng trụ ABC.A'B'C' bằng 4 1 1 2 A. 3 11. 11. 11. 11. 3 a B. 3 9 a C. 3 3 a D. 3 3 a
Câu 22: Cho lập phương có cạnh bằng a và một hình trụ có hai đáy là hai hình tròn nội tiếp hai mặt đối
diện của hình lập phương. Gọi 1
S là tổng diện tích 6 mặt của hình lập phương, S là diện tích xung quanh 2
của hình trụ. Tỉ số S2 bằng 1 S SSS S 1 A. 2  . B. 2  . C. 2   . D. 2  . S 2 S 6 S 2 1 1 1 S 1
Câu 23: Cho hình nón đỉnh S có đường cao SO . Gọi ,
A B là hai điểm thuộc đường tròn đáy của hình
nón sao cho khoảng cách từ O đến 0 0
AB bằng a và  
SAO  30 , SAB  60 . Diện tích xung quanh hình nón bằng 2  a 2 3 a 2  a 3 A. SB. SC. SD. 2 S   a xq 3. xq . xq . xq . 2 2 2  z 1 1   z i
Câu 24: Biết số phức z thỏa mãn 
. Số phức z bằng z  3i   1  z iA. z  1 . i B. z  1 . i C. z  1   . i D. z  1   . i
Câu 25: Tập hợp các nghiệm phức của phương trình 2 2
z z  0 là
A. Tập hợp mọi số phức thuần ảo. B.  ; i  0 . C.  ; i   0 . D.   0 .
Câu 26: Đầu mỗi tháng anh Sơn gửi vào ngân hàng 5.000.000 đồng theo hình thức lãi lép với lãi suất là
0,7% một tháng. Biết rằng ngân hàng chỉ tất toán vào cuối tháng và lãi suất ngân hàng không thay đổi Trang 3/6 - Mã đề thi 109
trong thời gian anh Sơn gửi tiền. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu tháng kể từ khi bắt đầu anh Sơn gửi tiền cả lãi
và gốc không ít hơn 63.000.000 đồng? A. 11. B. 12 . C. 13 . D. 14 . 2 3 3
Câu 27: Cho f (x)dx  3  
f (x)dx  4 
, khi đó tích phân f (x)dx  bằng 1 2 1 A. 1  2. B. 7. C. 1. D. 12 .
Câu 28: Cho y f x có đạo hàm f x   x   2 '
1 (x  5)(x  3) . Khi đó số điểm cực đại của hàm số y f  2 x  2 là A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 0 . 2 2 2
Câu 29: Cho hai mặt cầu S  2 2 2
: x y z  6 và Biết rằng mặt 1
S : x 1  y 1  z 1  6. 2       
phẳng P : ax by cz  6  0 a  0 vuông góc với mặt phẳng Q:3x  2y z 1 0 đồng thời tiếp
xúc với cả hai mặt cầu đã cho. Tích abc bằng A. 2  . B. 2. C. 0. D. 1. 4 2
Câu 30: Cho tích phân I
f x dx  32 J f 2x dx 0  . Tích phân   0  bằng A. J  8 . B. J  64 . C. J  16 . D. J  32 .
Câu 31: Từ các chữ số thuộc tập hợp S  1; 2;3; 4;5; 6;7;8; 
9 có bao nhiêu số có 9 chữ số khác nhau sao
cho chữ số 1 đứng trước chữ số 2, chữ số 3 đứng trước chữ số 4 và chữ số 5 đứng trước chữ số 6 ? A. 7560. B. 272160. C. 45360. D. 362880. m x Câu 32: Cho hàm số sin 1 y
. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc khoảng 1  0;10 cos   x  2
để giá trị nhỏ nhất của y nhỏ hơn 1. A. 14 . B. 13 . C. 12 . D. 15 .
Câu 33: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên  , thỏa mãn f  3
x  3x  x 1 , x    . Tích 4
phân f xdx  bằng 0 25 7 A. . B. 88. C. 25. D. . 4 4
Câu 34: Số nghiệm nguyên của bất phương trình log (3x  2)  log (10  x) là 1 1 4 4 A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 9 .
Câu 35: Một hình nón có thiết diện qua trục là tam giác đều. Tỉ số thể tích của khối cầu ngoại tiếp và khối
cầu nội tiếp khối nón là A. 6. B. 2. C. 4. D. 8. 2 x x  2
Câu 36: Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y  là 4 2 x  5x  4 A. 5. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 37: Phương trình 3
z  z có bao nhiêu nghiệm trong tập số phức ? A. 5 nghiệm. B. 3 nghiệm. C. 1 nghiệm. D. 4 nghiệm.   
Câu 38: Biết rằng ba vectơ a 2;1;0,b 3; 2  ;1 và c ;
m m 1; 2 đồng phẳng. Giá trị của m bằng A. m  2. B. m  1. C. m  1  . D. m  0.
Câu 39: Biết rằng a, b là các số thực thỏa mãn a bi    i2017 1 3
. Giá trị của a b bằng A.    672 1 3 .8 . B.    671 1 3 .8 . C.    672 3 1 .8 . D.    671 3 1 .8 . Trang 4/6 - Mã đề thi 109 3
x  8x mkhi x  1
Câu 40: Cho hàm số: f x   x 1
, với m,n là các tham số thực. Biết rằng hàm số n khi x   1
f x liên tục tại x 1, khi đó tổng giá trị m n bằng A. 4. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 41: Cho tứ diện ABCD có độ dài các cạnh AB  3, AC  4, AD  6 và các góc   0  0
BAC BAD  60 , CAD  90 . Khoảng cách giữa hai đường thẳng AB CD bằng 4 102 5 102 10 102 2 102 A. . . . . 17 B. 51 C. 51 D. 17
Câu 42: Cho hàm số y f ' x xác định và liên tục trên  và có đồ
thị như hình vẽ. Số nghiệm thuộc khoảng  11 ;    của phương trình 10     1 
f x  f   là 2    A. 1. B. 2. C. 4. D. 3. Câu 43: Cho hàm số   3 2
f x x ax bx c thỏa mãn c  2019 , a b c  2018  0 . Số điểm cực trị
của hàm số y f x  2019 là A. 3 . B. 5 . C. 2 . D. 1.
Câu 44: Cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  2m  
1 x  2  my  2m  
1 z  6m  2  0.Biết rằng khi m
thay đổi mặt cầu S  luôn chứa một đường tròn cố định. Tọa độ tâm I của đường tròn đó là A. I 1; 2  ;1 . B. I 1; 2  ;   1 .
C. I 1; 2;   1 .
D. I 1; 2  ;1 .
Câu 45: Cho hàm số f x thỏa mãn f   
f m n  f m  f n * 1 1;  .
m n, m, n   . Khi đó giá trị
f 2019  f 2018 19 của biểu thức      T  log  bằng 20    A. 5. B. 4 . C. 2 . D. 3 .
Câu 46: Cho hàm f x xác định và liên tục trên  có đồ thị như hình vẽ.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 7 f 5 2 1 3cos x  3m  7 có 2 nghiệm
phân biệt thuộc   ;   ?  2 2    A. 4. B. 7 . C. 6 . D. 5. Trang 5/6 - Mã đề thi 109
Câu 47: Người ta dự định trồng hoa Lan Ý để trang trí vào phần tô
đậm ( như hình vẽ). Biết rằng phần tô đậm là diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị
y f x 3 2 1
ax bx cx  và 2
y g x 2
dx ex 1 trong đó a,b, d , c, e   . Biết rằng hai đồ thị đó
cắt nhau tại các điểm có hoành độ lần lượt bằng3;1;2 , chi phí trông hoa là 800.000 đồng/ 2
1m và đơn vị trên các trục được tính là 1 mét. Số
tiền trồng hoa gần nhất với số nào sau đây ? ( làm tròn đến đơn vị nghìn đồng) A. 4217000 đồng. B. 2083000 đồng. C. 422000 đồng. D. 4220000 đồng.
Câu 48: Cho hàm số y f x và y g x có đạo hàm xác định trên  và có đồ thị như hình vẽ dưới đây:
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số f x
m để phương trình
   m có nghiệm thuộc đoạn  2  ;  3 ? g xA. 4. B. 5. C. 7. D. 6.
Câu 49: Cho phương trình 2 2 y 2 2
log (2x  4x  4)  2  y x  2x 1. Hỏi có bao nhiêu cặp số nguyên 2
dương (x; y) và 0  x 100 thỏa mãn phương trình đã cho ? A. 4 . B. 3 . C. 1. D. 2 .
Câu 50: Cho hai mặt phẳng (P) và (Q) song song với nhau cắt khối cầu tâm O bán kính R tạo thành hai
hình tròn (C ) và (C ) cùng bán kính. Xét hình nón có đỉnh trùng với tâm của một trong hai hình tròn, 1 2
đáy trùng với hình tròn còn lại. Biết diện tích xung quanh của hình nón là lớn nhất, khi đó thể tích khối trụ
có hai đáy là hai hình tròn (C ) và (C ) bằng 1 2 3 4R 3 3 2R 3 3 R 3 3 4R 3 A. . . . . 9 B. 9 C. 9 D. 3
-------- HẾT --------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Họ và tên thí sinh: ……………………………………Số báo danh: ……………… Trang 6/6 - Mã đề thi 109 1 A 26 C 2 A 27 C 3 D 28 C 4 A 29 A 5 C 30 C 6 D 31 C 7 D 32 A 8 B 33 A 9 A 34 B 10 B 35 D 11 B 36 C 12 A 37 A 13 B 38 D 14 D 39 A 15 C 40 D 16 D 41 A 17 B 42 B 18 D 43 B 19 B 44 D 20 B 45 C 21 C 46 C 22 B 47 A 23 D 48 D 24 B 49 C 25 A 50 A