Đề thi thử Toán THPT QG 2020 lần 1 trường THPT Hậu Lộc 4 – Thanh Hóa

Giới thiệu đến bạn đọc nội dung đề và đáp án đề thi thử Toán THPT QG 2020 lần 1 trường THPT Hậu Lộc 4 – Thanh Hóa, nhằm giúp các bạn ôn tập.

1/10 - Mã đề 389
SỞ GD&ĐT THANH HÓA
TRƯỜNG THPT HẬU LỘC 4
(Đề thi có 10 trang)
ĐỀ THI THỬ THPT- QG LẦN 1
NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN Toán
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Gọi
n
là số cạnh của hình chóp
101
đỉnh. Tìm
n
.
A.
202n
. B.
200n
. C.
203n
. D.
101n
.
Câu 2. Cho hàm số
y f
x
có bảng biến thiên như sau:
Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thịm số đã cho là:
A.
1
. B.
3
. C.
4
. D.
2
.
Câu 3. Cho hàm số
y f
x
có đạo hàm trên . Biết hàm số có đthị
'y f
x
nnh vẽ. Hàm số
g x f x x
đạt cực tiểu tại điểm.
A.
1.x
B.
2.x
C.
0.x
D.
1x
.
Câu 4. Cho hàm số
y f
x
đạo hàm trên
4
2 3
4
f x x x x
. Hàm số đã cho bao
nhiêu điểm cực trị?
A.
4
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 5. Cho hàm số
3
( ) .f x x x
và hàm số
3
( ) .g x x x
. Mệnh đề nào sao đây đúng?
A.
2019 20
19
(2 ) (2 )f g . B.
2019 2019
(2 ) (2 )f g . C.
2019 2
019
(2 ) 2 (2 )f g . D.
2019 20
19
(2 ) (2 )f g .
Câu 6. Cho hàm số
4 2
2 3y x x đồ thị hàm số như nh bên dưới. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để phương trình
4 2
2 3
2 0x x m
có hai nghiệm thực phân biệt.
Mã đề 389
2/10 - Mã đề 389
A.
3
.
2
2
m
m
B.
0
.
1
2
m
m
C.
1
0 .
2
m
D.
3
4
m
m
.
Câu 7. Cho lăng trụ đứng
.ABC
A B C
đáy
ABC
tam giác vuông tại
A
AB a
, 3AC a , mặt
phẳng
A BC
tạo với đáy một góc
30
. Thể tích của khối lăng trụ
.ABC
A B C
bằng
A.
3
3
3
a
. B.
3
3 3
4
a
. C.
3
3
12
a
. D.
3
3
4
a
.
Câu 8. Hình đa diện sau đâybao nhiêu mặt?
A.
9
. B. 7 . C.
10
. D.
8
.
Câu 9. Biết
6
log 2 a ,
6
log 5 b . Tính
3
log 5I theo
a
b
.
A.
b
I
a
. B.
1
b
I
a
. C.
1
b
I
a
. D.
1
b
I
a
.
Câu 10. Cho hàm số
( )y f
x
có bảng biến thiên như sau
Hàm số có giá trị cực đại bằng
A.
4
. B.
0
. C.
3
. D. 5.
Câu 11. Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như hình bên
3/10 - Mã đề 389
Số nghiệm thực của phương trình
2 3
0f x
là:
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 12. Cho hàm số
( )y
f x
xác địnhliên tục trên
, có đồ thị
( )f
x
như nh vẽ.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của
10
;10m
để hàm số
3
4 2
1
( ) (
2 1) 2 2019
2
x
g x f m x x
đồng
biến trên khoảng
0;
.
A.
8
. B.
9
. C.
11
. D.
10
.
Câu 13. Cho nh chóp
.S A
BC
đáy
ABC
tam giác đều cạnh bằng
1
. Biết khoảng cách t
A
đến mặt
phẳng
SBC
là
6
4
, từ
B
đến mặt phẳng
SAC
là
15
10
, t
C
đến mặt phẳng
SAB
là
30
20
nh
chiếu vuông góc của
S
xuống đáy nằm trong tam giác
ABC
. Thể tích khối chóp
.S ABC
bằng
A.
1
24
. B.
1
12
. C.
1
48
. D.
1
36
.
Câu 14. Cho cấp số nhân
n
u
1
3u , công bội
2q
. Ta có
5
u bằng
A.
24
. B.
11
. C.
48
. D.
9
.
Câu 15. Cho hàm số
y f x
có đồ thị như hình vẽ bên.
4/10 - Mã đề 389
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng
A.
3;1
. B.
2;
3
. C.
3;
1
. D.
0;
2
.
Câu 16. bao nhiêu giá trị nguyên của
m
sao cho hàm số
3 2
3 3 2019 y x x mx m nghịch biến trên
khoảng
1;2
và đồng biến trên khoảng
3;
4
.
A.
5
. B.
4
. C.
10
. D.
9
.
Câu 17. m số
f x
đồng biến trên khoảng
0;
, khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2 1
f f
. B.
1 3f
f
. C.
3
f f
. D.
2 3
3
4
f f
.
Câu 18. Gọi
n
là số nh đa diện trong bn hình sau. Tìm
n
.
A.
4n
. B.
3n
. C.
1n
. D.
2n
.
Câu 19. Cho hàm số
y f
x
liên tục trên
3;
2
và có bảng biến thiên như hình dưới đây. Gọi
M
m
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
y f
x
trên
1;
2
. Giá tr của
M m
bằng bao
nhiêu?
A.
1
. B.
3
. C.
4
. D.
2
.
Câu 20. Trong các hình dưới đây hình nào không phải là đa diện?
5/10 - Mã đề 389
A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 21. Cho khối lăng trụ tam giác
.AB
C A B C
đáy là tam giác vuông tại
,
1, 2A AB BC
. Góc
0 0
' 90
, ' 120 .CBB ABB
Gọi
M
là trung đim cạnh
AA
. Biết
7
',
.
7
d AB CM
Tính thể tích khối lăng
trụ đã cho.
A.
2 2
. B.
4 2
.
3
C.
4 2
. D.
4 2
9
.
Câu 22. Cho
a
là số thực dương khác 1. Tính
3
log
a
I a
A.
3I
. B.
3I
. C.
0I
. D.
1
3
I
.
Câu 23. Cho hàm số
y f x
xác địnhliên tục trên
, có bảng biến thiên như hình sau:
Có bao nhiêu giá trị nguyên của
m
để hàm số
1 (
) 2 2
( ) 2
m f x
y
f x m
đồng biến trên khoảng
1;1
.
A.
4
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 24. Cho hàm số
3 2
3 2y x x . Đồ thị hàm số có điểm cực đại là
A.
0;
2
. B.
2;2
. C.
2;
2
. D.
0; 2
.
Câu 25. Tính giá tr của biểu thức
2 2
3 1P x y x xy biết rằng
2
2
1
1
2
4 log 14 2 1
x
x
y y
với
0x
13
1
2
y
.
A.
2P
. B.
3P
. C.
1P
. D.
4P
.
Câu 26. Cho hàm số
y f
x
có đồ thị như hình v
6/10 - Mã đề 389
Số nghiệm thực của phương trình
3
(
2 6 2) 2 f x x
là
A.
1
5
. B.
1
4
. C.
1
2
. D.
1
3
.
Câu 27. Cho
a
,
b
ln lượt là số hạng thứ 3 s hạng thứ 7 của mt cấp số cng có công sai
0d
. Giá tr
của
3
log
b a
d
bằng
A.
2
. B.
3
l
og 2
. C.
1
. D.
3
l
og 2
.
Câu 28. Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên sau:
Hàm số
y
f x
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
;5
. B.
2; 
. C.
0; 
. D.
0; 2
.
Câu 29. Để đthị m số
4
2
2
1y x mx m
ba đim cực trị tạo thành một tam giác diện tích
bằng 2, giá trị của tham số
m
thuộc khoảng nào sau đây?
A.
(2;3).
. B.
( 1;0).
. C.
(1;2).
. D.
(0;1).
.
Câu 30. Đồ thị hàm số
2
1
1
x
y
x
có tiệm cận đứng là
A.
1x
. B.
2y
. C.
1x
. D.
1y
.
Câu 31. Tìm tập xác định
D
của hàm số
1
3
2y
x
.
A.
;
2D 
. B.
;
2D 
. C.
;D
 
. D.
2
;D 
.
Câu 32. Mỗi bạn An, Bình chọn ngẫu nhiên ba chữ số trong tập
0
,1,2,3,4,5,6,7,8,9 .
Tính xác suất để
trong hai bộ ba chữ số mà An và Bình chọn ra có đúng mt chữ số ging nhau.
A.
6
25
. B.
2
1
40
. C.
7
4
0
. D.
9
10
.
Câu 33. Hình chóp tứ giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
7/10 - Mã đề 389
A.
8
. B.
2
. C.
6
. D.
4
.
Câu 34. Đồ thị sau đây là của hàm số nào?
A.
3 2
3 2y x x . B.
4 2
3 2y x x . C.
3 2
3 2y x x . D.
3 2
3 2y x x .
Câu 35. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy nh vng cạnh
, a SA a
SA
vuông góc với đáy. Tính thể
tích khối chóp
.S
ABCD
?
A.
3
3
a
. B.
3
a
. C.
3
2
3
a
. D.
3
6
a
.
Câu 36. Cho hàm số
y
f x
xác định trên
và hàm số
y
f x
đồ thị như hình bên dưới.
O
x
y
-1
1
-
3
-3
2
-
2
- 1
2
5
Đặt
g
x f x m
. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để hàm số
g
x
đúng
7
điểm cực
trị?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D. số.
Câu 37. Số nh đa din li trong các hình dưới đây là
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
8/10 - Mã đề 389
Câu 38. Cho hàm số
4 2 2
8
16 1 y x mx m m m
đồ thị
(
)C
và điểm
(
0;1)H
. Biết có đúng mt
giá trị
0
m m để đồ thị
(
)C
3 cực trị là
,
,A B C
sao cho
H
là trực tâm tam giác
.ABC
Khi đó
0
m thuộc
khoảng nào sau đây?
A.
1
;0
. B.
0
;1
. C.
2
; 1
. D.
1
;2
.
Câu 39. Tổng số đỉnh, số cạnh và số mặt của hình lập phương là
A.
26
. B.
8
. C.
24
. D.
16
.
Câu 40. Cho nh chóp
.S
ABC
tam giác
ABC
vuông ti
B
,
B
C a
,
2AC
a
, tam giác
SA
B
là tam
giác đều. nh chiếu của
S
lên mặt phẳng
AB
C
trùng với trung điểm
M
của
AC
. Tính thtích
V
của
khối chóp
.S
ABC
.
A.
3
6
a
V
. B.
3
6
a
V
. C.
3
3
6
a
V
. D.
3
3
a
V
.
Câu 41. Cho hàm số
y
f x
liên tục đạo hàm trên đoạn
5
;3
. Biết
(
5) (3) 0f f
bảng
biến thiên như hình vẽ
f(
x)
f'(x)
x
0 -
+
-1 3
-5
Bất phương trình
4
3 2
3 4 6 12 3 5 ( ) 0 x x x x x x f x m
có nghim đúng với mi
5;3 x
khi và chỉ khi
A.
2 2 ( 5) 1465 m f
. B.
2 2 (1) 25 m f
.
C.
2
2 (3) 441 m f
.
D.
7
4 ( 1) m f
.
Câu 42. Cho hàm số
f x
xác địnhliên tục trên
đồ thị như hình vẽ.
9/10 - Mã đề 389
Gọi
,M m
ln lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nh nhất của hàm số
2
3 2 6 9y
f x x
.
Giá trị biểu thức
3 4 T M m
bằng
A.
27T
. B.
23T
. C.
3T
. D.
23T
.
Câu 43. Một hình lăng tr
2018
mặt, hỏi hình lăng trụ đó có tt cả bao nhiêu cạnh?
A.
6051
. B.
6057
. C.
6045
. D.
6048
.
Câu 44. T một nhóm 10 học sinh nam và 8 học sinh nữ, bao nhiêu cách chn ra 5 học sinh trong đó
có 3 học sinh nam và 2 học sinh nữ?
A.
3 2
10 8
C C
. B.
3 2
10 8
A A
. C.
3 2
10 8
A A
. D.
3 2
10 8
C C
.
Câu 45. Đồ thị hàm số
3 2
y f x ax bx cx d
như nh vẽ.
Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
2
2
2
2 3 2x x
x
y g x
x x f x f x
là
A.
5
. B.
8
. C.
6
. D.
7
.
Câu 46. Cho
x
,
y
,
z
là các số thực dương thỏa mãn điều kin
3
log 7
27x
,
7
log 11
49y ,
11
log 25
11z
. Tính
giá trị của biểu thức
2 2 2
3 7 11
log 7 lo
g 11 log 25
T x y z
.
A.
469
. B.
2020
. C.
2019
. D.
76 11
.
Câu 47. Cho
3
log ,
a
m ab
với
1a
,
1b
2
log 8log
a
b
P b a
. Tìm
m
sao cho
P
đạt giá trị nhỏ
nhất.
A.
2m
. B.
1
2
m
. C.
1m
. D.
4m
.
Câu 48. Hình bát diện đều có bao nhiêu cạnh?
A.
9
. B.
8
. C.
12
. D.
11
.
Câu 49. Thể tích của khi hộp chữ nhật cạnh
a
,
2a
,
3a
A.
2
6a
. B.
3
6a
. C.
2
2a
. D.
3
2a
.
Câu 50. Cho hàm số
( )y f x
có bảng biến thiên như sau:
10/10 - Mã đề 389
Tổng s đường tim cận đứng và tim cận ngang của đồ thị hàm số
1
2 ( ) 3
y
f x
A.
3
. B. 5. C.
6
. D.
4
.
------ HẾT ------
ĐÁP ÁN THAM KHẢO
1 B 26 B
2
D 27
B
3 A 28 B
4 C 29 C
5 B
30 C
6 A 31 B
7
C 32
B
8 D 33 D
9 B 34 C
10 D
35 A
11 A 36 A
12
C 37
D
13 C 38 B
14 C 39
A
15 B 40 B
16 B 41 B
17 D 42 D
18 B 43 D
19 B 44 D
20 B 45 D
21 A 46 A
22 D 47 C
23 B 48 C
24 A 49 B
25 A 50 D
| 1/11

Preview text:

SỞ GD&ĐT THANH HÓA
ĐỀ THI THỬ THPT- QG LẦN 1 TRƯỜNG THPT HẬU LỘC 4 NĂM HỌC 2019 - 2020 MÔN Toán
Thời gian làm bài : 90 phút
(Đề thi có 10 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 389
Câu 1. Gọi n là số cạnh của hình chóp có 101 đỉnh. Tìm n . A. n  202 . B. n  200 . C. n  203 . D. n  101 .
Câu 2. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là: A. 1 . B. 3. C. 4 . D. 2 .
Câu 3. Cho hàm số y f x có đạo hàm trên  . Biết hàm số có đồ thị y f ' x như hình vẽ. Hàm số
g x  f x  x đạt cực tiểu tại điểm. A. x  1. B. x  2. C. x  0. D. x  1.
Câu 4. Cho hàm số y f x có đạo hàm trên  là f  x   x   x   x  4 2 3
4 . Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực trị? A. 4 . B. 1. C. 2 . D. 3. Câu 5. Cho hàm số 3 f (x)  . x x và hàm số 3 g(x)  . x
x . Mệnh đề nào sao đây đúng? A. 2019 2019 f (2 )  g(2 ) . B. 2019 2019 f (2 )  g(2 ) . C. 2019 2019 f (2 )  2g(2 ) . D. 2019 2019 f (2 )  g(2 ) . Câu 6. Cho hàm số 4 2
y x  2x  3 có đồ thị hàm số như hình bên dưới. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m để phương trình 4 2
x  2x  3  2m  0 có hai nghiệm thực phân biệt. 1/10 - Mã đề 389  3 m  0 m   1 m  3  A.  2 . B.  1 . C. 0  m  . D. .    m  2 m  4  m  2     2
Câu 7. Cho lăng trụ đứng ABC.AB C
  có đáy ABC là tam giác vuông tại A AB a , AC a 3 , mặt
phẳng  ABC  tạo với đáy một góc 30 . Thể tích của khối lăng trụ ABC.AB C   bằng 3 a 3 3 3 3a 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 3 4 12 4
Câu 8. Hình đa diện sau đây có bao nhiêu mặt? A. 9 . B. 7 . C. 10 . D. 8 .
Câu 9. Biết log 2  a , log 5  b . Tính I  log 5 theo a b . 6 6 3 b b b b A. I  . B. I  . C. I  . D. I  . a 1 a 1 a a 1
Câu 10. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau
Hàm số có giá trị cực đại bằng A. 4 . B. 0. C. 3 . D. 5.
Câu 11. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên 2/10 - Mã đề 389
Số nghiệm thực của phương trình 2 f x  3  0 là: A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1.
Câu 12. Cho hàm số y f (x) xác định và liên tục trên  , có đồ thị f ( x) như hình vẽ. 3  x 1 
Có bao nhiêu giá trị nguyên của m 1  0;1 
0 để hàm số g(x)  f  (2m 1)    4 2
x  2x  2019 đồng 2  
biến trên khoảng 0; . A. 8 . B. 9 . C. 11. D. 10 .
Câu 13. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh bằng 1. Biết khoảng cách từ A đến mặt 6 15 30 phẳng SBC  là
, từ B đến mặt phẳng SAC  là
, từ C đến mặt phẳng SAB là và hình 4 10 20
chiếu vuông góc của S xuống đáy nằm trong tam giác ABC . Thể tích khối chóp S.ABC bằng 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 24 12 48 36
Câu 14. Cho cấp số nhân u u  3, công bội q  2 . Ta có u bằng n  1 5 A. 24 . B. 11. C. 48 . D. 9 .
Câu 15. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên. 3/10 - Mã đề 389
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng A.  3   ;1 . B. 2;3 . C.  3  ;   1 . D. 0; 2 .
Câu 16. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m sao cho hàm số 3 2
y x  3x  3mx m  2019 nghịch biến trên
khoảng 1;2 và đồng biến trên khoảng 3; 4 . A. 5 . B. 4 . C. 10 . D. 9 .
Câu 17. Hàm số f x đồng biến trên khoảng 0; , khẳng định nào sau đây đúng?  2   3 
A. f 2  f   1 . B. f   1  f 3 .
C. f 3  f   . D. f    f   .  3   4 
Câu 18. Gọi n là số hình đa diện trong bốn hình sau. Tìm n . A. n  4 . B. n  3. C. n 1. D. n  2 .
Câu 19. Cho hàm số y f x liên tục trên 3; 2 và có bảng biến thiên như hình dưới đây. Gọi M m
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y f x trên  1
 ; 2 . Giá trị của M m bằng bao nhiêu? A. 1 . B. 3 . C. 4 . D. 2 .
Câu 20. Trong các hình dưới đây hình nào không phải là đa diện? 4/10 - Mã đề 389 A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 21. Cho khối lăng trụ tam giác ABC.AB C
  có đáy là tam giác vuông tại ,
A AB  1, BC  2 . Góc  0  0 7
CBB '  90 , ABB '  120 . Gọi M là trung điểm cạnh AA . Biết d AB ',CM  
. Tính thể tích khối lăng 7 trụ đã cho. 4 2 4 2 A. 2 2 . B. . C. 4 2 . D. . 3 9
Câu 22. Cho a là số thực dương khác 1. Tính 3 I  log a a 1 A. I  3 . B. I  3 . C. I  0 . D. I  . 3
Câu 23. Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên  , có bảng biến thiên như hình sau: m   1
f (x)  2  2
Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số y
đồng biến trên khoảng  1   ;1 .
f (x)  2  m A. 4 . B. 2 . C. 3. D. 1. Câu 24. Cho hàm số 3 2
y x  3x  2 . Đồ thị hàm số có điểm cực đại là A. 0;2 . B. 2; 2 . C. 2;  2 . D. 0;  2 . 2 1 x  1 
Câu 25. Tính giá trị của biểu thức P   2 x y 2
3x xy 1 biết rằng 2 4 x  log 14   y  2 y 1 2     13 với x  0 và 1   y  . 2 A. P  2 . B. P  3 . C. P  1 . D. P  4 .
Câu 26. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ 5/10 - Mã đề 389
Số nghiệm thực của phương trình 3
f (2x  6x  2)  2 là A. 15. B. 14 . C. 12 . D. 13.
Câu 27. Cho a , b lần lượt là số hạng thứ 3 và số hạng thứ 7 của một cấp số cộng có công sai d  0 . Giá trị  b a  của log bằng 3    d  A. 2 . B. log 2 . C. 1 . D. log 2 . 3 3
Câu 28. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên sau:
Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào sau đây? A.  ;  5 . B. 2;  . C. 0;  . D. 0; 2 .
Câu 29. Để đồ thị hàm số 4 2
y x  2mx m 1 có ba điểm cực trị tạo thành một tam giác có diện tích
bằng 2, giá trị của tham số m thuộc khoảng nào sau đây? A. (2;3). . B. ( 1  ;0).. C. (1; 2).. D. (0;1). . 2 x  1
Câu 30. Đồ thị hàm số y  có tiệm cận đứng là x  1 A. x 1. B. y  2 . C. x  1  . D. y  1  . 1
Câu 31. Tìm tập xác định D của hàm số y    x3 2 . A. D   ;  2. B. D   ;  2 . C. D   ;   .
D. D  2;  .
Câu 32. Mỗi bạn An, Bình chọn ngẫu nhiên ba chữ số trong tập 0,1, 2,3, 4,5, 6, 7,8,  9 . Tính xác suất để
trong hai bộ ba chữ số mà An và Bình chọn ra có đúng một chữ số giống nhau. 6 21 7 9 A. . B. . C. . D. . 25 40 40 10
Câu 33. Hình chóp tứ giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng? 6/10 - Mã đề 389 A. 8 . B. 2 . C. 6 . D. 4 .
Câu 34. Đồ thị sau đây là của hàm số nào? A. 3 2
y  x  3x  2 . B. 4 2
y x  3x  2 . C. 3 2
y x  3x  2 . D. 3 2
y x  3x  2 .
Câu 35. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, SA a SA vuông góc với đáy. Tính thể
tích khối chóp S.ABCD ? 3 a 3 2a 3 a A. . B. 3 a . C. . D. . 3 3 6
Câu 36. Cho hàm số y f x xác định trên và hàm số y f  x có đồ thị như hình bên dưới. y 2 1 O x -3 -1 2 5 - 1 - 2 - 3
Đặt g x  f x m . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số g x có đúng 7 điểm cực trị? A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. Vô số.
Câu 37. Số hình đa diện lồi trong các hình dưới đây là A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1. 7/10 - Mã đề 389 Câu 38. Cho hàm số 4 2 2
y x  8mx 16m m 1 m   có đồ thị (C) và điểm H (0;1) . Biết có đúng một
giá trị m m để đồ thị (C)
A B C sao cho H là trực tâm tam giác ABC. Khi đó m thuộc 0 có 3 cực trị là , , 0 khoảng nào sau đây? A.  1  ;0 . B. 0;  1 . C.  2  ;  1 . D. 1;2 .
Câu 39. Tổng số đỉnh, số cạnh và số mặt của hình lập phương là A. 26 . B. 8 . C. 24 . D. 16 .
Câu 40. Cho hình chóp S.ABC có tam giác ABC vuông tại B , BC a , AC  2a , tam giác SAB là tam
giác đều. Hình chiếu của S lên mặt phẳng  ABC  trùng với trung điểm M của AC . Tính thể tích V của
khối chóp S.ABC . 3 a 3 a 3 3a 3 a A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 6 6 6 3
Câu 41. Cho hàm số y f x liên tục và có đạo hàm trên đoạn  5  ;  3 . Biết f ( 5
 )  f (3)  0 và có bảng biến thiên như hình vẽ x -5 -1 3 f'(x) + 0 - f(x) Bất phương trình 4 3 2
3x  4x  6x 12x   3 x  5  x f (x)  m  0 có nghiệm đúng với mọi x 5;3 khi và chỉ khi
A. m  2 2 f ( 5)  1465 .
B. m  2 2 f (1)  25 .
C. m  2 2 f (3)  441 .
D. m  7  4 f (1) .
Câu 42. Cho hàm số f x xác định và liên tục trên  có đồ thị như hình vẽ. 8/10 - Mã đề 389
Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y f  2
3  2 6x  9x .
Giá trị biểu thức T  3M  4m bằng A. T  2  7 . B. T  23 . C. T  3  . D. T  2  3.
Câu 43. Một hình lăng trụ có 2018 mặt, hỏi hình lăng trụ đó có tất cả bao nhiêu cạnh? A. 6051 . B. 6057 . C. 6045 . D. 6048 .
Câu 44. Từ một nhóm có 10 học sinh nam và 8 học sinh nữ, có bao nhiêu cách chọn ra 5 học sinh trong đó
có 3 học sinh nam và 2 học sinh nữ? A. 3 2 C C . B. 3 2 A A . C. 3 2 A A . D. 3 2 C C . 10 8 10 8 10 8 10 8
Câu 45. Đồ thị hàm số    3 2 y
f x ax bx cx d như hình vẽ.  2
x  2x  3 x  2
Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y g x  là
x x  f x2 2 f x     A. 5 . B. 8 . C. 6 . D. 7 .
Câu 46. Cho x , y , z log 7 log 11 log 25
là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 3 x  27 , 7 y  49 , 11 z  11 . Tính 2 2 2
giá trị của biểu thức l 3 og 7 log711 lo 1 g 1 25 T xyz . A. 469 . B. 2020 . C. 2019 . D. 76  11 . Câu 47. Cho m   3 log
ab , với a 1, b 1 và 2
P  log b  8 log
a . Tìm m sao cho P đạt giá trị nhỏ a a b nhất. 1 A. m  2 . B. m  . C. m  1. D. m  4 . 2
Câu 48. Hình bát diện đều có bao nhiêu cạnh? A. 9 . B. 8 . C. 12 . D. 11.
Câu 49. Thể tích của khối hộp chữ nhật cạnh a , 2a , 3a là A. 2 6a . B. 3 6a . C. 2 2a . D. 3 2a .
Câu 50. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau: 9/10 - Mã đề 389 1
Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là 2 f ( ) x  3 A. 3. B. 5. C. 6 . D. 4 . ------ HẾT ------ 10/10 - Mã đề 389 ĐÁP ÁN THAM KHẢO 1 B 26 B 2 D 27 B 3 A 28 B 4 C 29 C 5 B 30 C 6 A 31 B 7 C 32 B 8 D 33 D 9 B 34 C 10 D 35 A 11 A 36 A 12 C 37 D 13 C 38 B 14 C 39 A 15 B 40 B 16 B 41 B 17 D 42 D 18 B 43 D 19 B 44 D 20 B 45 D 21 A 46 A 22 D 47 C 23 B 48 C 24 A 49 B 25 A 50 D
Document Outline

  • THPT Hau Loc 4-Thanh Hoa-KSCL12-Lan 1-2019-2020
  • hAULOC4
    • Trang_tính1