Đề thi thử Toán THPT Quốc gia 2019 lần 2 trường THPT Anh Sơn 1 – Nghệ An

Đề thi thử Toán THPT Quốc gia 2019 lần 2 trường THPT Anh Sơn 1 – Nghệ An gồm có 6 trang với 50 câu hỏi và bài toán dạng trắc nghiệm khách quan

Trang 1/6 - Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
NGHỆ AN
TRƯỜNG THPT ANH SƠN 1
(Đề có 6 trang)
KỲ THI THỬ QUỐC GIA THPT LẦN 2
NĂM HỌC 2018 - 2019
MÔN: TOÁN HỌC
Thời gian: 90 Phút; (Đề có 50 câu)
Họ và tên: ………………………………. Số báo danh: ………………
Câu 1: Với
,
a b
là các số thực dương tùy ý,
2
log
a
bằng
A.
2log log
a b
. B.
2
log log
a b
. C.
2log
log
a
b
. D.
2log log
a b
.
Câu 2: Cho hình chóp tam giác .
S ABC
đáy tam giác đều cạnh
a
,
SA ABC
2
a
SA
.
Góc giữa
SA
SBC
bằng
A.
0
30
. B.
0
45
. C.
0
60
. D.
0
90
.
Câu 3: Một cấp số cộng có số hạng đầu
1
2
u
, công bội
3
d
. Số hạng thứ
8
A.
19
. B.
22
. C. 23. D. 25
Câu 4: Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng
: 2 1 0
P x y
có một véc tơ pháp tuyến là
A.
2; 1;0
n
. B.
2;0;1
n
. C.
0; 1;1
n
. D.
2; 1;1
n
.
Câu 5: Cho hình chóp tứ giác đều cạnh đáy bằng
2
a
, góc giữa cạnh bên mặt đáy bằng
0
60
.
Thể tích khối chóp tứ giác đều đã cho là
A.
3
4 6
V a
. B.
3
2 6
V a
. C.
3
2 6
3
V a
. D.
3
4 6
3
V a
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, cho
1;2;0 , 2;1;1
A B
. Độ dài
AB
A.
15
. B.
13
. C.
11
. D.
2 2
.
Câu 7: Cho hàm số
y f x
đạo hàm
3 2
' 1 2 2
f x x x x
. Số cực trị của m số đã
cho là
A. 0. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 8: Tập xác định của hàm số
2
2
3
1
y x
A.
1;1
. B.
\ 1;1
. C.
. D.
; 1 1;
 
.
Câu 9: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
1
: 2
3
x t
d y
z
mặt phẳng
: 3 2 0
x z
.
Góc giữa
d
bằng
A.
0
60
. B.
0
90
. C.
0
30
. D.
0
45
.
Câu 10: Đặt
25
log 2
a
, khi đó
8
log 10
bằng
A.
1 1
6 3
a
. B.
1 1
12 3
a
. C.
1 2
12 3
a
. D.
1 1
12 3
a
.
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt cầu tâm
O
tiếp xúc mặt phẳng
Mã đề 101
Trang 2/6 - Mã đề 101
: 2 6 0
P x y z
A.
2 2 2
6
x y z
. B.
2 2 2
9
x y z
. C.
2 2 2
36
x y z
. D.
2 2 2
3
x y z
.
Câu 12: Cho hình nón chu vi đường tròn đáy
6
, đường cao
4
. Diện tích xung quanh hình
nón là
A.
24
. B.
12
. C.
15
. D.
30
.
Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình
3
log 3 0
x
A.
;4
 . B.
3;4
. C.
3;

. D.
3;4
.
Câu 14: Cho hàm số
y f x
có đồ thị như hình vẽ.
Hàm số nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
2;0
. B.
2; 2
.
C.
0; 2
. D.
2;

.
Câu 15: Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau
Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là
A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 16: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A.
3 2
3 4
y x x
. B.
3 2
3 4
y x x
.
C.
4 2
3 4
y x x
. D.
3
4
y x
.
Câu 17: Họ nguyên hàm của hàm số
sin 2 2
f x x x
A.
2
1
cos 2
2
F x x x C
.
B.
2
cos2
F x x x C
.
C.
2
1
cos 2
2
F x x x C
. D.
2
cos2
F x x x C
.
Câu 18: Biết
4
2
3
3 1
ln 2 ln3 ln5, , ,
1
x
dx a b c a b c
x
. Tính
S a b c
.
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Trang 3/6 - Mã đề 101
Câu 19: Trong không gian
Oxyz
, phương trình nào sau đây không phải phương trình tham số của
trục
Ox
?
A.
0
x
y t
z t
. B.
0
0
x t
y
z
. C.
2
0
0
x t
y
z
. D.
1
0
0
x t
y
z
.
Câu 20: Phần ảo của số phức
2 3
z i
A.
3
. B.
3
. C.
3
i
. D.
2
.
Câu 21: Cho số phức
z
thỏa mãn
2 3 1 2 1 8 19
i z i z i
. Tính
z
.
A.
10
. B.
17
. C.
13
. D.
5
.
Câu 22: Thể tích khối lập phương có cạnh bằng
3
a
A.
3
12
a
. B.
3
3
a
. C.
3
9
a
. D.
3
27
a
.
Câu 23: Khối trụ tròn xoay có diện tích đáy là
B
, đường cao
h
, thể tích khối trụ là
A.
2
V B h
. B.
2
V Bh
. C.
.
V B h
. D.
1
3
V Bh
.
Câu 24: Đạo hàm của hàm s
2
log sin
y x
A.
2
' log cos
y x
. B.
tan
'
ln 2
x
y
. C.
cos
'
ln 2.sin
x
y
x
. D.
ln 2.cos
'
sin
x
y
x
.
Câu 25: Gọi
1 2
,
z z
là hai nghiệm phức của phương trình
2
4 4 17 0
z z
. Tính
1 2
1 1
z z
.
A. 5. B.
2 5
. C.
2
2
. D.
8
.
Câu 26: Cho hàm số
y f x
liên tục trên
bảng biến thiên như hinh vẽ bên.Số nghiệm của phương trình
2 5 0
f x
A. 0. B. 2.
C. 3. D. 4.
Câu 27: Biết
2 5
0 0
3, 4
f x dx f x dx
, khi đó
5
2
f x dx
bằng
A.
1
. B.
5
. C. 7. D. 1.
Câu 28: Số cách sắp xếp 2 bạn nam và 3 bạn nữ ngồi vào 1 cái bàn dài. là
A.
8
. B.
6
. C.
120
. D.
24
.
Câu 29: Hàm số
2 1
1
x
y
x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
2;1
. B.
1;

. C.
;1

. D.
.
Câu 30: Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau
Trang 4/6 - Mã đề 101
Giá trị cực tiểu của hàm số là
A.
3
. B.
2
.
C.
1
. D.
0
.
Câu 31: Ông A vay ông B số tiền 100 triệu đồng với lãi suất mỗi ngày trả 10 ngàn đồng cho mỗi
triệu tiền vay”. Hỏi sau một năm, ông A phải trả cho ông B tổng số tiền gốc và lãi là bao nhiêu?
A.
465
triệu. B.
4368,6
triệu. C.
3778,4
triệu. D.
640
triệu.
Câu 32: Gọi
S
tổng tất cả các giá trị nguyên của
m
để bất phương trình
2 2
ln 7 7 ln 4
x mx x m
nghiệm đúng với mọi
x
thuộc
. Tính
S
.
A.
0
S
. B.
35
S
. C.
12
S
. D.
14
S
.
Câu 33: Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy hình chữ nhật, 2 ,
AB a BC a
,
SA SB
. Khoảng cách
giữa
SC
AD
bằng
4
5
a
. Thể tích khối chóp .
S ABC
A.
3
2
5
a
. B.
3
4
3
a
. C.
3
4
5
a
. D.
3
2
3
a
.
Câu 34: Xét các số phức
z
thỏa mãn
2
2
z
z i
số thuần ảo. Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn các
số phức
w 1 2
i z
luôn thuộc một đường tròn cố định. Bán kính của đường tròn đó bằng
A.
4
. B.
2
. C.
2 2
. D.
2
.
Câu 35: Cho hàm số
y f x
có đồ thị như hình vẽ sau.
Trong đoạn
20;20
, có bao nhiêu số nguyên
m
để hàm số
2
11 37
10
3 3
y f x m m m
có 3 điểm cực trị?
A.
36
. B.
32
.
C.
40
. D.
34
.
Câu 36: Nhà trường y dựng vườn hoa dạng hình vuông cạnh
6
m
,
các luống hoa được trồng dạng cánh hoa” được giới hạn bởi bốn đường
Parabol chung đỉnh ( nh vẽ). Chi phí trông hoa
500.000
đ/
2
m
. Tính
chi phí trồng hoa của nhà trường.
A. 12 triệu. B. 6 triệu.
C. 8 triệu. D. 4 triệu.
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, cho ba đường thẳng
1
2
: 1 2
2
x t
d y t
z t
,
2
3
: 2 2
x t
d y t
z t
,
3
4
: 2 3
1
x t
d y t
z t
. Đường thẳng
thay đổi
cắt các đường thẳng
1 2 3
, ,
d d d
lần lượt tại
, ,
A B C
. Tính giá trị nhỏ nhất của
AC BC
.
6 m
Trang 5/6 - Mã đề 101
A.
8 3
3
. B.
10 3
3
C.
7 2
2
. D.
5 2
2
.
Câu 38: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số bậc
ba
y f x
các trục tọa độ
32
S
( hình vẽ bên). Tính thể
tích vật thể tròn xoay được tạo thành khi quay hình phẳng trên
quanh trục
Ox
A.
3328
35
. B.
9216
5
.
C.
13312
35
. D.
1024
5
.
Câu 39: Cho hình vuông
ABCD
có cạnh bằng
2
. Trên cạnh
AB
lấy hai điểm
,
M N
(
M
nằm giữa
,
A N
) sao cho
1
MN
.
Quay hình thang
MNCD
quanh cạnh
CD
được vật thể tròn xoay.
Giá trị nhỏ nhất của diện tích toàn phần vật tròn xoay đó là
A.
2 17 6
S
. B.
2 17 2
S
.
C.
2 17 4
S
. D.
2 2 17 8
S
.
Câu 40: Cho hàm số
3
2 2
2 10 9 1
3
x
y mx m m x m
.
Tính tổng tất cả các số nguyên
m
để hàm số đã cho có cực trị.
A.
45
. B.
27
. C.
40
. D.
35
.
Câu 41: Chọn ngẫu nhiên hai số tự nhiên
;
a b
thuộc tập hợp
1;2;3;...;100
S
gồm 100 số nguyên
dương đầu tiên. Xác suất để xảy ra
10
a b
A.
2
11
. B.
21
110
. C.
2
10
. D.
1
5
.
Câu 42: Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thẳng
1 1
1 1 2 1
: , :
1 2 2 2 1 2
x y z x y z
d d
.
Đường thẳng
d
thay đổi đi qua
1;1;2
I tạo với hai đường thẳng
1 2
,
d d
các góc bằng nhau. Tính khoảng
cách nhỏ nhất từ
4;0;0
A đến đường thẳng
d
.
A.
2
. B.
34
17
. C.
2 2
. D.
26
13
Câu 43: Cho ng trụ
. ' ' '
ABC A B C
có thể tích
V
. Gọi
M
trung điểm
'
BB
,
' '
AM A B N
.
Gọi
P
là trung điểm
'
C N
,
' ' '
A P B C Q
. Tính thể tích khối tứ diện
MNPQ
theo
V
.
A.
8
V
. B.
9
V
. C.
18
V
. D.
3
V
.
Câu 44: Cho hàm số
f x
liên tục, đồng biến trên
, đạo hàm trên
thỏa mãn
2
2
' 4 .
x
f x f x e
,
x
, và
' 0 2
f
. Khi đó
ln 2
2
0
.d
x f x x
bằng
A.
2
3
2ln 2 ln 2
4
. B.
2
1
2ln 2 2ln 2
4
. C.
2
3
ln 2 2ln 2
4
. D.
2
3
2ln 2 2ln 2
4
.
x
y
4
1
O
Trang 6/6 - Mã đề 101
Câu 45: Cho hàm số
f x
, đồ thị hàm số
f x
như
hình vẽ.
Hàm số
6
2 4 2
3
x
g x f x x x
đạt cực tiểu tại bao nhiêu
điểm?
A. 3. B. 2.
C. 0. D. 1.
Câu 46: Cho số phức
z
thỏa mãn
1 2 2
z i
. Gọi
,
M m
lần lượt giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của
2
2 2 1 2
z i z i
, giá trị của biểu thức
2 2
T M m
bằng
A. 101. B.
104
. C.
102
. D.
103
.
Câu 47: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
: 2z 1 0, 1;2;1 , 1; 1;1
P x y A B . Mặt cầu
S
đi qua A, B và cắt
mp P
theo một đường tròn có bán kính nhỏ nhất có tâm
; ;
I a b c
. Tính
a b c
.
A.
3
2
. B.
3
. C.
5
2
. D.
2
.
Câu 48: Trong không gian
Oxyz
, cho các điểm
1;2;0 , 0;1;2 , 0;3;0
A B C đường thẳng
2
: 3
1
x t
y t
z t
. Điểm
S
chạy trên đường thẳng
, thì trực tâm tam giác
SBC
chạy trên một đường tròn. Tính
bán kính đường tròn đó.
A.
6
3
. B.
6
4
. C.
6
2
. D.
6
8
.
Câu 49: Cho hàm số bậc bốn
4 3 2
y f x ax bx cx dx e
đồ thị
'
f x
như
hình vẽ.
Phương trình
2
f x a b c d e
có số nghiệm là.
A. 3. B. 4.
C. 2. D. 1.
Câu 50: Cho các số thực ơng
x
,
y
thỏa n với
2 2 2
3 (1 9 1) 2 2 4
x y y x x
. Giá trị nhỏ nhất của
biểu thức
3 2
12 4
P x x y
6
, ,
a b
a b c
c
. Tính
a b
c
.
A.
5
2
. B.
4
3
. C.
7
4
. D.
4
9
.
---HẾT---
y
x
21
O
| 1/6

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KỲ THI THỬ QUỐC GIA THPT LẦN 2 NGHỆ AN NĂM HỌC 2018 - 2019 TRƯỜNG THPT ANH SƠN 1 MÔN: TOÁN HỌC
Thời gian: 90 Phút; (Đề có 50 câu) (Đề có 6 trang) Mã đề 101
Họ và tên: ………………………………. Số báo danh: ……………… 2 a Câu 1:
Với a,b là các số thực dương tùy ý, log bằng b 2log a A. 2 log a  log b . B. 2 log a  log b . C. . D. 2 log a  log b . log b a Câu 2:
Cho hình chóp tam giác S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh a , SA   ABC và SA  . 2
Góc giữa SA và SBC bằng A. 0 30 . B. 0 45 . C. 0 60 . D. 0 90 . Câu 3:
Một cấp số cộng có số hạng đầu u  2 , công bội d  3  . Số hạng thứ 8 là 1 A. 1  9. B. 22 . C. 23. D. 25 Câu 4:
Trong không gian Oxyz , mặt phẳng P : 2x  y 1  0 có một véc tơ pháp tuyến là     A. n  2;1;0 . B. n  2;0;  1 . C. n  0; 1  ;  1 . D. n  2; 1  ;  1 . Câu 5:
Cho hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng 2a , góc giữa cạnh bên và mặt đáy bằng 0 60 .
Thể tích khối chóp tứ giác đều đã cho là 2 6 4 6 A. 3 V  4 6a . B. 3 V  2 6a . C. 3 V  a . D. 3 V  a . 3 3 Câu 6:
Trong không gian Oxyz , cho A1;2;0, B2;1;  1 . Độ dài AB là A. 15 . B. 13 . C. 11 . D. 2 2 . Câu 7:
Cho hàm số y  f  x có đạo hàm f  x   x   x  3 x  2 ' 1 2
2 . Số cực trị của hàm số đã cho là A. 0. B. 3. C. 1. D. 2. Câu 8:
Tập xác định của hàm số y  x  2 2 3 1 là A.  1  ;  1 . B.  \ 1  ;  1 . C.  . D.  ;    1 1; . x  1 t  Câu 9:
Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : y  2 và mặt phẳng   : x  3z  2  0. z  3 
Góc giữa d và   bằng A. 0 60 . B. 0 90 . C. 0 30 . D. 0 45 . Câu 10: Đặt log
2  a , khi đó log 10 bằng 25 8 1 1 1 1 1 2 1 1 A.  . B.  . C.  . D.  . 6a 3 12a 3 12a 3 12a 3 Câu 11:
Trong không gian Oxyz , phương trình mặt cầu tâm O tiếp xúc mặt phẳng Trang 1/6 - Mã đề 101
P: x  2y  z  6  0 là A. 2 2 2 x  y  z  6 . B. 2 2 2 x  y  z  9 . C. 2 2 2 x  y  z  36 . D. 2 2 2 x  y  z  3 . Câu 12:
Cho hình nón có chu vi đường tròn đáy là 6 , đường cao là 4 . Diện tích xung quanh hình nón là A. 24 . B. 12 . C. 15 . D. 30 . Câu 13:
Tập nghiệm của bất phương trình log x  3  0 là 3   A.  ;  4. B. 3;4 . C. 3;  . D. 3;4. Câu 14:
Cho hàm số y  f  x có đồ thị như hình vẽ.
Hàm số nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A.  2;0 . B.  2  ; 2  . C. 0; 2. D.  2; .
Câu 15: Cho hàm số y  f  x có bảng biến thiên như sau
Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 16: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 3 2 y  x  3x  4 . B. 3 2 y  x  3x  4 . C. 4 2 y  x  3x  4 . D. 3 y  x  4 . Câu 17:
Họ nguyên hàm của hàm số f  x  sin 2x  2x là 1 A. F  x 2   cos 2x  x  C . 2 B. F  x 2  cos 2x  x  C . 1 C. F  x 2  cos 2x  x  C . D. F  x 2  cos 2x  x  C . 2 4 3x 1 Câu 18: Biết
dx  a ln 2  b ln 3  c ln 5, a,b, c  
 . Tính S  a b  c . 2   x 1 3 A. 1. B. 2 . C. 0 . D. 1. Trang 2/6 - Mã đề 101 Câu 19:
Trong không gian Oxyz , phương trình nào sau đây không phải là phương trình tham số của trục Ox ? x  0 x  t x  2t x  1 t     A. y  t . B.  y  0 . C.  y  0 . D. y  0 . z  t     z  0  z  0  z  0  Câu 20:
Phần ảo của số phức z  2  3i là A. 3  . B. 3 . C. 3  i . D. 2 . Câu 21:
Cho số phức z thỏa mãn 2  3i z  1 2iz   1  8 19i . Tính z . A. 10 . B. 17 . C. 13 . D. 5 . Câu 22:
Thể tích khối lập phương có cạnh bằng 3a là A. 3 12a . B. 3 3a . C. 3 9a . D. 3 27a . Câu 23:
Khối trụ tròn xoay có diện tích đáy là B , đường cao h , thể tích khối trụ là 1 A. 2 V   B h . B. V  2Bh . C. V  . B h . D. V  Bh . 3 Câu 24:
Đạo hàm của hàm số y  log sin x là 2   tan x cos x ln 2.cos x A. y '  log cos x . B. y '  . C. y '  . D. y '  . 2   ln 2 ln 2.sin x sin x Câu 25:
Gọi z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
4z  4z 17  0 . Tính z 1  z 1 . 1 2 1 2 2 A. 5. B. 2 5 . C. . D. 8 . 2 Câu 26:
Cho hàm số y  f  x liên tục trên  và có
bảng biến thiên như hinh vẽ bên.Số nghiệm của phương trình 2 f  x  5  0 là A. 0. B. 2. C. 3. D. 4. 2 5 5 Câu 27: Biết f  xdx  3, f
 xdx  4, khi đó f xdx  bằng 0 0 2 A. 1. B. 5 . C. 7. D. 1. Câu 28:
Số cách sắp xếp 2 bạn nam và 3 bạn nữ ngồi vào 1 cái bàn dài. là A. 8 . B. 6 . C. 120 . D. 24 . 2x 1 Câu 29: Hàm số y 
đồng biến trên khoảng nào dưới đây? x 1 A.  2  ;  1 . B.  1  ; . C.  ;   1 . D.  . Câu 30:
Cho hàm số y  f  x có bảng biến thiên như sau Trang 3/6 - Mã đề 101
Giá trị cực tiểu của hàm số là A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 0 . Câu 31:
Ông A vay ông B số tiền 100 triệu đồng với lãi suất “ mỗi ngày trả 10 ngàn đồng cho mỗi
triệu tiền vay”. Hỏi sau một năm, ông A phải trả cho ông B tổng số tiền gốc và lãi là bao nhiêu? A. 465 triệu. B. 4368, 6 triệu. C. 3778, 4 triệu. D. 640 triệu. Câu 32:
Gọi S là tổng tất cả các giá trị nguyên của m để bất phương trình  2x     2 ln 7 7
ln mx  4x  m nghiệm đúng với mọi x thuộc  . Tính S . A. S  0 . B. S  35. C. S 12 . D. S  14 . Câu 33:
Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật, AB  2 ,
a BC  a , SA  SB . Khoảng cách 4a giữa SC và AD bằng
. Thể tích khối chóp S.ABC là 5 3 2a 3 4a 3 4a 3 2a A. . B. . C. . D. . 5 3 5 3 z  2 Câu 34:
Xét các số phức z thỏa mãn
là số thuần ảo. Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn các z  2i
số phức w  1 i z  2 luôn thuộc một đường tròn cố định. Bán kính của đường tròn đó bằng A. 4 . B. 2 . C. 2 2 . D. 2 . Câu 35:
Cho hàm số y  f  x có đồ thị như hình vẽ sau. Trong đoạn  2
 0;20, có bao nhiêu số nguyên m để hàm số y  10 f  x  m 11 37 2  m  m có 3 điểm cực trị? 3 3 A. 36 . B. 32 . C. 40 . D. 34. Câu 36:
Nhà trường xây dựng vườn hoa dạng hình vuông cạnh 6m ,
các luống hoa được trồng dạng “ cánh hoa” được giới hạn bởi bốn đường 6 m
Parabol chung đỉnh ( hình vẽ). Chi phí trông hoa là 500.000 đ/ 2 m . Tính
chi phí trồng hoa của nhà trường. A. 12 triệu. B. 6 triệu. C. 8 triệu. D. 4 triệu. Câu 37:
Trong không gian Oxyz , cho ba đường thẳng x  2  t x  3 t x  4  t   
d : y 1 2t , d : y  2  2t , d : y  2  3t . Đường thẳng  thay đổi 1 2 3 z  2 t    z  t  z  1 t 
cắt các đường thẳng d , d , d lần lượt tại ,
A B,C . Tính giá trị nhỏ nhất của AC  BC . 1 2 3 Trang 4/6 - Mã đề 101 8 3 10 3 7 2 5 2 A. . B. C. . D. . 3 3 2 2 Câu 38:
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số bậc
ba y  f  x và các trục tọa độ là S  32 ( hình vẽ bên). Tính thể y
tích vật thể tròn xoay được tạo thành khi quay hình phẳng trên quanh trục Ox 3328 9216 A. . B. . 35 5 13312 1024 C. . D. . O 1 4 x 35 5 Câu 39:
Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng 2 . Trên cạnh
AB lấy hai điểm M , N ( M nằm giữa , A N ) sao cho MN  1.
Quay hình thang MNCD quanh cạnh CD được vật thể tròn xoay.
Giá trị nhỏ nhất của diện tích toàn phần vật tròn xoay đó là
A. S  2  17  6 .
B. S  2  17  2.
C. S  2  17  4.
D. S  2 2 17 8 . 3 x Câu 40: Cho hàm số 2 y   mx   2
2m 10m  9 x  m 1. 3
Tính tổng tất cả các số nguyên m để hàm số đã cho có cực trị. A. 45 . B. 27 . C. 40 . D. 35. Câu 41:
Chọn ngẫu nhiên hai số tự nhiên a;b thuộc tập hợp S  1;2;3;...;10  0 gồm 100 số nguyên
dương đầu tiên. Xác suất để xảy ra a  b  10 là 2 21 2 1 A. . B. . C. . D. . 11 110 10 5 x 1 y 1 z  2 x 1 y z Câu 42:
Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng d :   , d :   . 1 1 1 2 2 2 1 2
Đường thẳng d thay đổi đi qua I 1;1;2 và tạo với hai đường thẳng d ,d các góc bằng nhau. Tính khoảng 1 2
cách nhỏ nhất từ A4;0;0 đến đường thẳng d . 34 26 A. 2 . B. . C. 2 2 . D. 17 13 Câu 43:
Cho lăng trụ ABC.A' B 'C ' có thể tích là V . Gọi M là trung điểm BB ', AM  A' B '  N .
Gọi P là trung điểm C ' N , A' P  B 'C '  Q . Tính thể tích khối tứ diện MNPQ theo V . V V V V A. . B. . C. . D. . 8 9 18 3 Câu 44:
Cho hàm số f  x liên tục, đồng biến trên  , có đạo hàm trên  thỏa mãn ln 2    2     2 ' 4 . x f x f x e , x
   , và f '0  2 . Khi đó 2 x f  x.dx  bằng 0 3 1 3 3 A. 2 2ln 2  ln 2  . B. 2 2ln 2  2 ln 2  . C. 2 ln 2  2 ln 2  . D. 2 2ln 2  2ln 2  . 4 4 4 4 Trang 5/6 - Mã đề 101 Câu 45:
Cho hàm số f x , đồ thị hàm số f  x như hình vẽ. x
Hàm số g  x  f x  6 2 4 2 
 x  x đạt cực tiểu tại bao nhiêu 3 điểm? A. 3. B. 2. C. 0. D. 1. Câu 46:
Cho số phức z thỏa mãn z 1 2i  2 . Gọi
M ,m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của 2
z  2  2i z 1 2i , giá trị của biểu thức 2 2 T  M  m bằng A. 101. B. 104 . C. 102 . D. 103 . Câu 47:
Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : x  y  2z 1  0, A1;2;  1 , B 1; 1  ;  1 . Mặt cầu
S đi qua A, B và cắt mpP theo một đường tròn có bán kính nhỏ nhất có tâm I  ;a ;bc. Tính a bc . 3 5 A. . B. 3 . C. . D. 2 . 2 2 Câu 48:
Trong không gian Oxyz , cho các điểm A1;2;0, B0;1;2,C 0;3;0 và đường thẳng x  2  t 
 : y  3 t . Điểm S chạy trên đường thẳng  , thì trực tâm tam giác SBC chạy trên một đường tròn. Tính z 1t 
bán kính đường tròn đó. 6 6 6 6 A. . B. . C. . D. . 3 4 2 8 Câu 49: Cho hàm số bậc bốn    4 3 2 y
f x  ax  bx  cx  dx  e có đồ thị f ' x như y hình vẽ.
Phương trình f  x  2a  b  c  d  e có số nghiệm là. A. 3. B. 4. C. 2. D. 1. O 1 2 x Câu 50:
Cho các số thực dương x , y thỏa mãn với 2 2 2
3x y(1 9 y 1)  2x  2 x  4 . Giá trị nhỏ nhất của a  b 6 biểu thức 3 2 P  x 12x y  4 là a,b,c. Tính c a  b . c 5 4 7 4 A. . B. . C. . D. . 2 3 4 9 ---HẾT--- Trang 6/6 - Mã đề 101