Đề thi thử Toán THPT Quốc gia 2019 lần 3 trường Kinh Môn – Hải Dương

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh đề thi thử Toán THPT Quốc gia 2019 lần 3 trường Kinh Môn – Hải Dương

Trang1/8-Mãđề101
TRƯỜNGTHPTKINHMÔN
TỔ TOÁN
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN III
NĂM HỌC 2018 – 2019
Môn: Toán
ĐỀ CHÍNH THỨC
ĐỀ CHÍNH THỨC
Mã đề thi
101
Họ và tên:………………………………….Lớp:…………….............……..……
Câu 1. Chohàmsố
3 2
3y x x
.Mệnhđềnàodướiđâyđúng?
A. Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng
( ;0)
. B. Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng
(2; )
.
C. Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng
(0;2)
. D. Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng
(0;2)
.
Câu 2. Kíhiệu
làsốcáctổhợpchập
k
của
n
phầntử
0
k n
.Mệnhđềnàosauđâyđúng?
A.
!
! !
k
n
n
C
k n k
. B.
!
!
k
n
n
C
k
. C.
!
! !
k
n
n
C
k n k
. D.
!
!
k
n
n
C
n k
.
Câu 3. Trongkhônggianvớihệtọađộ
Oxyz
,phươngtrìnhnàosauđâykhôngphảilàphươngtìnhmặtcầu?
A.
2 2 2
1 0
x y z
. B.
2 2 2
2 4 2 17 0
x y z x y z
.
C.
2 2 2
2 4 6 5 0
x y z x y z
. D.
2 2 2
2 0
x y z x y z
.
Câu 4. Đạohàmcủahàmsố
2
ln 2y x x
là
A.
2
1
2x x
. B.
2
2 2
2
x
x x
.
C.
2
2 1
2
x
x x
. D.
2
2 1 ln 2x x x
.
Câu 5. Gọi
1 2
,x x
lầnlượtlàhainghiệmcủaphươngtrình
2
2 3
1
1
7
7
x x
x
.Khiđó
2 2
1 2
x x
bằng
A. 3. B. 5. C. 6. D. 4.
Câu 6. Chosốphức
3 4z i
.Môđuncủasốphức
z
là
A. 1. B. 25. C. 5. D. 7.
Câu 7. Tìmtậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2x 1 x 2
2018 2019
2019 2018
A.
1;

. B.
;1
. C.
1;

. D.
; 1
.
Câu 8. Trong không gian với hệ toạ độ
Oxyz
. Mặt phẳng (P) đi qua các điểm
( 1;0;0)
A
,
(0;2;0)
B
,
(0;0; 2)
C
cóphươngtrìnhlà:
A.
2 2 0
x y z
. B.
2 2 0
x y z
.
C.
2 2 0
x y z
. D.
2 2 0
x y z
.
Câu 9. Nguyênhàmcủahàmsố
2
f x x 3x 
1
x
là
Trang2/8-Mãđề101
A. F(x)=
3 2
x 3x
ln x C
3 2
. B. F(x)=
3 2
x 3x
ln x C
3 2
.
C. F(x)=
3 2
x 3x
ln x C
3 2
. D. F(x)=
3 2
x 3x
ln x C
3 2
.
Câu 10. Biết
0;2 , 2; 2
M N
làcácđiểmcựctrịcủađồthịhàmsố
3 2
y ax bx cx d
.Tínhgiátrịcủa
hàmsốtại
3
x
.
A.
3 2
y
. B.
3 11
y
. C.
3 0
y
. D.
3 3
y
.
Câu 11. Chomsố
f
và
g
liên tụctrên đoạn
[1;5]
saocho
5
1
( ) 2
f x dx
và
5
1
( ) 3
g x dx
.Giátrịcủa
5
1
2 ( ) ( )g x f x dx
là
A.
4
. B.
6
. C.
2
. D.
.
Câu 12. Sốphức
z
thỏamãnphươngtrình:
2
z
z
z
là
A.
1 i
. B.
i
. C. 1. D.
1 i
.
Câu 13. Trong không gian vớihệ trục tọađộ
,Oxyz
cho
0; 1;1
A
,
2;1; 1
B
,
1;3;2
C
. Biết rằng
ABCD
làhìnhbìnhhành,khiđótạođộđiểm
D
là
A.
1;1;4
D
. B.
2
1;1;
3
D
. C.
1;3;4
D
. D.
1; 3; 2
D
.
Câu 14. Một hìnhtrụcóbánkínhđáy
5r cm
,chiềucao
7h cm
.Diệntíchxungquanhcủahìnhtrụnày
là:
A.
2
35
3
cm
. B.
2
35
cm
. C.
2
70
cm
. D.
2
70
3
cm
.
Câu 15. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để m số
6
5
x
y
x m
nghịch biến trên khoảng
10;

.
A.
5
. B.
3
. C.
4
. D. Vôsố.
Câu 16. Giátrịlớnnhấtcủahàmsố
2 4
y x x
là
A.
2 2
. B.
4
. C.
2
. D.
2
.
Câu 17. Chohàmsố
( )y f x
xácđịnhtrên
\ {1},
liêntụctrênmỗikhoảngxácđịnhvàcóbảngbiếnthiên
nhưsau
Trang3/8-Mãđề101
Hỏimệnhđềnàodướiđây đúng?
A. Đồthịhàmsốcóhaitiệmcậnnganglà
0, 5
y y
vàtiệmcậnđứnglà
1x
.
B. Giátrịcựctiểucủahàmsốlà
3
CT
y
.
C. Giátrịcựcđạicủahàmsốlà
CD
5y
.
D. Hàmsốcógiátrịlớnnhấtbằng
5
.
Câu 18. Trongkhônggianchohaiđiểm
1;2;3 , 0;1;1
A B
,độdàiđoạn
AB
bằng
A.
6
. B.
8
. C.
10
. D.
12
.
Câu 19. Tậpxácđịnhcủahàmsố
1
5
x
y
là
A.
0;

. B.
0;

. C.
\ 0
. D.
.
Câu 20. Choalàsốthựcdươngvàkhác1.Mệnhđềnàosauđâylàsai?
A.
a
1
loga
log 10
. B.
a a a
x
log log x log y, x 0, y 0
y
.
C.
a a a
log x.y log x log y, x 0, y 0
. D.
2
log 2log ,
a a
x x x
.
Câu 21. Đườngthẳngnàodướiđâylàtiệmcậnđứngcủađồthịhàmsố
2 1
?
1
x
y
x
A.
1
x
B.
1
y
. C.
2
y
. D.
1.x
.
Câu 22. Trongkhônggian
Oxyz
,tìmmộtvectơchỉphươngcủađườngthẳng
3 1 4
:
2 1 3
x y z
d
.
A.
2;1; 3
d
. B.
2; 1;3
a
. C.
2; 1;3
b
. D.
3;1; 4
c
.
Câu 23. Chohìnhchóp
.S ABC
cóđáy
ABC
làtamgiácvuôngcântại
B
cạnh
AB a
,cạnh
SA
vuônggóc
vớimặtđáyvà
2SA a
.Tính
cosin
củagóc
làgócgiữamặtphẳng
ABC
vàmặtphẳng
SBC
.
A.
2
cos
3
. B.
1
cos
3
. C.
1
cos
5
. D.
1
cos
5
.
Câu 24. Cholăngtrụđứng
A . ' ' 'BC A B C
cóđáylàtamgiác
ABC
đềucạnh
2a
.Biết
' 3aA B
.Thểtích
củakhốilăngtrụlà
A.
3
15
3
a
. B.
3
15
a
. C.
3
2 15
3
a
. D.
3
15
4
a
.
Trang4/8-Mãđề101
Câu 25. Chosốphức
z
thỏamãn:
1 2
z i
.Tậphợpđiểmbiểudiễnsốphức
z
là
A. Đườngtròntâm
1; 1
I
,bánkính
2R
. B. Đườngtròntâm
1;1
I
,bánkính
2R
.
C. Đườngtròn
2 2
1 1 2
x y
. D. Đườngthẳng.
Câu 26. Khốiđadiệnđềuloại
3;4
làkhốicó
A. Mỗiđỉnhlàđỉnhchungcủađúng3mặt. B. Mỗiđỉnhlàđỉnhchungcủađúng4mặt.
C. Sốđỉnhlà8. D. Sốmặtlà6.
Câu 27. Đườngcongtronghìnhsaulàđồthịcủahàmsốnào?
A.
4 2
2 3
y x x
. B.
4 2
2 3
y x x
.
C.
4 2
2 3
y x x
. D.
4 2
2 3
y x x
.
Câu 28. Đồ thị sau đây là của hàm số
3 2
3 4
y x x
. Với giá trị nào của
m
thì phương trình
3 2
3 0
x x m
cóhainghiệmphânbiệt.Hãychọn1câuđúng.
A.
4
0
m
m
. B.
4
4
m
m
. C.
4
0
m
m
.
D.
0m
.
Câu 29. Chosốphức
,u v
thỏamãn:
10
u v
và
3 4 2019
u v
.Tacó
4 3u v
là
A.
2890
. B.
2981
. C.
2891
. D.
2982
.
Câu 30. Hàmsố
)(xfy
cómộtnguyênhàmlà
x
exF
2
)(
.Tìmnguyênhàmcủahàmsố
x
e
xf 1)(
A.
Ceedx
e
xf
xx
x
2
11)(
. B.
Ceedx
e
xf
xx
x
1)(
.
-2
-4
1
O
3
-1
2
Trang5/8-Mãđề101
C.
Ceedx
e
xf
xx
x
2
1)(
. D.
Ceedx
e
xf
xx
x
2
1)(
.
Câu 31. Tìmphầnảocủasốphức
z
,biếtsốphứcliênhợplà
2 3 2019
2 1 1 .... 1z i i i i
A.
1010
2
. B.
1010
2
. C.
1010
2 1
. D.
1010
(2 1)
.
Câu 32. Trongkhông gianvớihệ tọa độ
Oxyz
,chovectơ
1; 2;4
a
,
0 0 0
; ;b x y z
cùngphươngvới
vectơ
a
.Biếtvectơ
b
tạovớitia
Oy
mộtgócnhọnvà
21
b
.Khiđótổng
0 0 0
x y z
bằngbaonhiêu?
A.
0 0 0
3
x y z
. B.
0 0 0
6
x y z
. C.
0 0 0
6
x y z
. D.
0 0 0
3
x y z
.
Câu 33. Cho hìnhchóp
. DS ABC
cóđáylàhìnhthoitâm
O
,
D 2A 4B C a
.Biết
DSA
làtamgiácđều
vànằmtrongmặtphẳngvuônggócvớimặtđáy.Thểtíchcủakhốichóp
. DS ABC
A.
3
a 15
3
. B.
3
2a 15
3
. C.
3
8a 10
5
. D.
3
2a 10
3
.
Câu 34. Biết
3
2
0
c
x ln x 16 dx a ln5 b ln 2
2
trongđóa,b,clàcácsốnguyên.Tínhgiátrịcủabiểuthức
T a b c
A. T=-2. B. T=16. C. T=2. D. T=-16.
Câu 35. Chohìnhchóp
. DS ABC
có
SA x
,cáccạnhcònlạibằng
2
.Giátrịcủa
x
đểthểtíchkhốichóp
đólớnnhấtlà
A.
2 2
. B.
2
. C.
7
. D.
6
.
Câu 36. ÔngAnvừabánmộtlôđấtgiá
1,2
tỷđồngvàôngđãđếnngânhàngđểgửihếtsốtiềnấytheokìhạn
1thángvớilãisuấtképlà
o
o
0,54
mộttháng.MỗithángôngAnrútra
5
triệuđồngvàongàyngânhàngtính
lãiđểchitiêu.Hỏisau3nămsốtiềncủaôngAncònlạiởngânhàngbaonhiêu?(Giảsửlãisuấtkhông
thayđổi,kếtquảlàmtrònđếnhàngnghìn).
A.
1.236.492.000
đồng.
B.
1.248.914.000
đồng.
C.
1.381.581.000
đồng. D.
1.258.637.000
đồng.
Câu 37. Cho hìnhchóp
. DS ABC
cóđáylàhìnhvuông,cạnhbằng
4cm
.Biết
SAB
làtamgiácđềuvànằm
trongmặtphẳngvuônggócvớimặtđáy.Mặtcầungoạitiếphìnhchópđócódiệntíchlà
A.
2
112
3
cm
. B.
2
8
3
cm
. C.
2
3
cm
. D.
2
5
3
cm
.
Câu 38. Chohàmsố
y f x
liêntụctrên
1; 3
vàcóbảngbiếnthiênnhưsau
Trang6/8-Mãđề101
Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủa
m
đểphươngtrình
2
1
4 5
m
f x
x x
cónghiệmtrênkhoảng
1; 2
.
A.
10
. B.
4
. C.
5
. D.
0
.
Câu 39. Trong không gian với hệ tọađộ
Oxyz
, chomặt phẳng
P
đi qua điểm
2 ; 3 ; 5
M
cắt các tia
Ox, ,Oy Oz
lầnlượttạibađiểm
, ,A B C
saocho
, ,OA OB OC
theothứtựlậpthànhcấpsốnhâncócôngbội
bằng
3
.Khoảngcáchtừ
O
đếnmặtphẳng
P
là
A.
16
91
. B.
24
91
. C.
32
91
. D.
18
91
.
Câu 40. Chohàmsố
3 2
y ax bx cx d
cóđồthịnhưhìnhbên.Khẳngđịnhnàosauđâyđúng?
A.
0, 0, 0, 0
a b c d
. B.
0, 0, 0, 0
a b c d
.
C.
0, 0, 0, 0
a b c d
.
D.
0, 0, 0, 0
a b c d
.
Câu 41. Nấuchảymộtkhốicầubằngbạccóbánkính
R 10cm
,đểđúcmộtkhốinóncóbánkínhđáylà
r 5cm
.Khiđóchiềucaocủakhốinónlà
A.
40cm
. B.
50cm
. C.
80cm
. D.
160cm
.
Câu 42. Sốcácgiátrịnguyêncủathamsố
m
đểphươngtrình
2
2
log 1 log 8
x mx
cóhainghiệmthực
phânbiệtlà:
A. Vôsố. B.
4
. C.
5
. D.
3
.
Câu 43. Chohàmsố
f x
liêntụctrên
vàcó
1 3
0 0
f x dx 2; f x dx 8
.
Tính
1
1
I f 2x 1 dx
A.
I 6
. B.
2
I
3
. C.
I 5
. D.
3
I
2
.
Câu 44. Chohàmsố
3 2
( ) 4 4
f x x x x
cóđồthịnhưhìnhvẽ.Cótấtcảbaonhiêugiátrịnguyêncủa
m
đểphươngtrìnhsaucóbốnnghiệmphânbiệtthuộcđoạn
0;2
2 2
2019 15 30 16 15 30 16 0
f x x m x x m
Trang7/8-Mãđề101
A.
4541
. B.
4542
. C.
4543
. D.
4540
.
Câu 45. Chohàmsố
( )y f x
cóđạohàm
'( )f x
.Hàmsố
'( )y f x
liêntụctrêntậpsốthựcvàcóbảngbiến
thiênnhưsau:
Biếtrằng
10
( 1) , 2 6
3
f f
.Giátrịnhỏnhấtcủahàmsố
3
( ) 3
g x f x f x
trênđoạn
1;2
bằng:
A.
10
3
. B.
820
27
. C.
730
27
. D.
198
.
Câu 46. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt phẳng
: 3 4 5 1 0
P x y z
và ba điểm
2 ; 5 ; 3
A
,
2 ;1; 1
B
,
2 ; 0 ;1
C
.Tìmđiểm
; ; , 0
D a b c b
làđiểmnằmtrênmặtphẳng
P
saocho
cóvôsốmặtphẳng
Q
điquahaiđiểm
,C D
vàthảomãnkhoảngcáchtừ
A
đếnmặtphẳng
Q
gấp
3
lần
khoảngcáchtừđiểm
B
đếnmặtphẳng
Q
.Tính
T abc
.
A.
0
T
. B.
16
T
. C.
12T
. D.
16
T
.
Câu 47. Mộtcáiphễucódạnghìnhnón.Ngườitađổmộtlượngnướcvàophễusaochochiềucaocủalượng
nướctrongphễubằngmộtphầnbachiềucaocủaphễu.Hỏi:nếubịtmiệngphễurồilộnngượcphễulên,thì
chiềucaocủanướcbằngbaonhiêu?Biếtchiềucaocủaphễulà
15cm
.
A.
0,5cm
. B.
0,216cm
. C.
0,3cm
. D.
0,188cm
.
Câu 48.
Mộtchiếcđồnghồcátnhưhìnhvẽ,gồmhaiphầnđốixứngnhauquamặtnằmngangvà
đặttrongmộthìnhtrụ.Thiếtdiệnthẳngđứngquatrụccủanólàhaiparabolchungđỉnhvàđốixứng
Trang8/8-Mãđề101
nhauquamặtnằmngang.Banđầulượngcátdồnhếtởphầntrêncủađồnghồthìchiềucaohcủa
mựccátbằng
3
4
chiềucaocủabênđó(xemhình).
Cátchảytừtrênxuốngdướivớilưulượngkhôngđổi
12,72
3
cm
/phút.Khichiềucaocủacátcòn
4cm
thìbềmặttrêncùngcủacáttạothànhmộtđườngtrònchuvi
8
cm(xemhình).Biếtsau
10
phútthìcátchảyhếtxuốngphầnbêndướicủađồnghồ.Hỏichiềucaocủakhốitrụbênngoài
làbaonhiêucm?
A.
10cm
. B.
9cm
. C.
8cm
. D.
12cm
.
Câu 49. Trênđườngtrònđặt
24
điểmcáchđềunhausaochođộdàicunggiữahaiđiểmliềnkềnhauđều
bằng
1
.Chọnngẫunhiên
8
điểmtrong
24
điểmđó.Tínhxácsuấtsaochotrong
8
điểmđượcchọnkhông
cóđộdàicunggiữahaiđiểmbấtkỳnàobằng
3
hoặc
8.
A.
8
17
8
24
C
C
. B.
8
24
258
C
. C.
8
24
1548
C
. D.
8
24
112
C
.
Câu 50. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz,
cho đường thẳng
1 1
:
2 1 1
x y z
d
cắt mặt phẳng
: 2 6 0
P x y z
tạiđiểm
.M
Mặtcầu
S
cótâm
; ;I a b c
với
0
a
thuộcđườngthẳng
d
vàtiếp
xúcvớimặtphẳng
P
tạiđiểm
A
.Tìmtổng
T a b c
khibiếtdiệntíchtamgiác
IAM
bằng
3 3
.
A.
2T
. B.
1
2
T
. C.
8
T
. D.
0
T
.
------------- HẾT -------------
| 1/9

Preview text:

TRƯỜNG THPT KINH MÔN
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN III TỔ TOÁN
NĂM HỌC 2018 – 2019 Môn: Toán ĐỀ CHÍNH THỨC ĐỀ CHÍNH THỨC Mã đề thi
Họ và tên:………………………………….Lớp:…………….............……..…… 101 Câu 1. Cho hàm số 3 2
y x  3x . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (; 0) .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (2; ) .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng (0; 2) .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0; 2) .
Câu 2. Kí hiệu k
C là số các tổ hợp chập k của n phần tử 0  k n . Mệnh đề nào sau đây đúng? n n n n k ! k ! k ! n k ! A. C  . B. C  . C. C  . D. C  . n k  ! n k ! n k ! n k  ! n k ! nn k !
Câu 3. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , phương trình nào sau đây không phải là phương tình mặt cầu? A. 2 2 2
x y z 1  0 . B. 2 2 2
x y z  2x  4 y  2z 17  0 . C. 2 2 2
x y z  2x  4 y  6z  5  0 . D. 2 2 2
x y z  2x y z  0 .
Câu 4. Đạo hàm của hàm số y   2
ln x  2x là 1 2x  2 A. . B. . 2 x  2x 2 x  2x 2x 1 C. .
D. x    2 2
1 ln x  2x . 2 x  2x 2 x 2 x3 x  1 
Câu 5. Gọi x , x lần lượt là hai nghiệm của phương trình 1 7  . Khi đó 2 2
x x bằng 1 2   1 2  7  A. 3. B. 5. C. 6. D. 4.
Câu 6. Cho số phức z  3  4i . Mô đun của số phức z A. 1. B. 25. C. 5. D. 7. 2 x 1  x 2  2018   2019 
Câu 7. Tìm tập nghiệm của bất phương trình       2019   2018  A.  1  ;  . B.   ;1 .
C. 1; . D.  ;    1 .
Câu 8. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz . Mặt phẳng (P) đi qua các điểm (
A 1; 0; 0) , B(0; 2; 0) ,
C(0; 0; 2) có phương trình là:
A. 2x y z  2  0 .
B. 2x y z  2  0 .
C. 2x y z  2  0 .
D. 2x y z  2  0 . 1
Câu 9. Nguyên hàm của hàm số   2
f x  x – 3x  là x Trang 1/8 - Mã đề 101 3 2 x 3x 3 2 x 3x A. F(x) =   ln x  C . B. F(x) =   ln x  C . 3 2 3 2 3 2 x 3x 3 2 x 3x C. F(x) =   ln x  C . D. F(x) =   ln x  C . 3 2 3 2
Câu 10. Biết M 0; 2, N 2; 2
  là các điểm cực trị của đồ thị hàm số 3 2
y ax bx cx d . Tính giá trị của
hàm số tại x  3 .
A. y 3  2 .
B. y 3  11.
C. y 3  0 .
D. y 3  3  . 5 5
Câu 11. Cho hàm số f g liên tục trên đoạn [1;5] sao cho
f (x)dx  2  và
g(x)dx  3  . Giá trị của 1 1 5
2g(x)  f (x)dx  là 1 A. 4 . B. 6 . C. 2 . D. 2 . z
Câu 12. Số phức z thỏa mãn phương trình:  z  2 là z
A. 1 i . B. i . C. 1.
D. 1 i .
Câu 13. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho A0; 1;  1 , B  2  ;1;   1 , C  1  ;3; 2 . Biết rằng
ABCD là hình bình hành, khi đó tạo độ điểm D  2 
A. D 1;1;4 . B. D 1  ;1;   .
C. D 1;3; 4 . D. D  1
 ;  3;  2 .  3 
Câu 14. Một hình trụ có bán kính đáy r  5cm , chiều cao h  7cm . Diện tích xung quanh của hình trụ này là: 35 70 2 2 A.  cm  . B.   2 35 cm . C.   2 70 cm  . D.  cm . 3 3 x  6
Câu 15. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y
nghịch biến trên khoảng x  5m 10; . A. 5 . B. 3 . C. 4 . D. Vô số.
Câu 16. Giá trị lớn nhất của hàm số y
x  2  4  x A. 2 2 . B. 4 . C. 2 . D. 2 .
Câu 17. Cho hàm số y f (x ) xác định trên  \ {1}, liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên như sau Trang 2/8 - Mã đề 101
Hỏi mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận ngang là y  0, y  5 và tiệm cận đứng là x  1 .
B. Giá trị cực tiểu của hàm số là y  3 . CT
C. Giá trị cực đại của hàm số là y  5 . CD
D. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 5 .
Câu 18. Trong không gian cho hai điểm A 1
 ; 2;3, B0;1; 
1 , độ dài đoạn AB bằng A. 6 . B. 8 . C. 10 . D. 12 . 1
Câu 19. Tập xác định của hàm số y  là 5x
A. 0;  .
B. 0;  . C.  \   0 . D.  .
Câu 20. Cho a là số thực dương và khác 1. Mệnh đề nào sau đây là sai? 1  x  A. log a  . B. log  log x  log y, x   0, y  0   . log 10 a a a y a   C. log x.y  log x  log y, x   0, y  0 . D. 2
log x  2 log x , x   . a   a a a a 2x  1
Câu 21. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  ? x  1 A. x  1 
B. y  1.
C. y  2 .
D. x  1.. 3  x y 1 z  4
Câu 22. Trong không gian Oxyz , tìm một vectơ chỉ phương của đường thẳng d :   . 2 1  3     A. d   2  ;1; 3 . B. a   2  ; 1  ;3 . C. b  2; 1  ;3 .
D. c  3;1; 4 .
Câu 23. Cho hình chóp .
S ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B cạnh AB a , cạnh SA vuông góc
với mặt đáy và SA  2a . Tính cosin của góc  là góc giữa mặt phẳng ABC và mặt phẳng SBC . 2 1 1 1 A. cos  . B. cos  . C. cos  . D. cos  . 3 3 5 5
Câu 24. Cho lăng trụ đứng ABC.A' B 'C ' có đáy là tam giác ABC đều cạnh 2a . Biết A' B  3a . Thể tích
của khối lăng trụ là 3 a 15 3 3 3 2a 15 a 15 A. . B. a 15 . C. . D. . 3 3 4 Trang 3/8 - Mã đề 101
Câu 25. Cho số phức z thỏa mãn: z 1 i  2 . Tập hợp điểm biểu diễn số phức z
A. Đường tròn tâm I 1; 
1 , bán kính R  2 .
B. Đường tròn tâm I 1; 
1 , bán kính R  2 . 2 2
C. Đường tròn x   1 y   1  2 .
D. Đường thẳng.
Câu 26. Khối đa diện đều loại 3;  4 là khối có
A. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của đúng 3 mặt.
B. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của đúng 4 mặt.
C. Số đỉnh là 8.
D. Số mặt là 6.
Câu 27. Đường cong trong hình sau là đồ thị của hàm số nào? A. 4 2
y x  2x  3 . B. 4 2
y  x  2x  3 . C. 4 2
y  x  2x  3 . D. 4 2
y x  2x  3 .
Câu 28. Đồ thị sau đây là của hàm số 3 2
y  x  3x  4 . Với giá trị nào của m thì phương trình 3 2
x  3x m  0 có hai nghiệm phân biệt. Hãy chọn 1 câu đúng. 1 O 3 -1 2 -2 -4 m   4    m  4   m  4   A. m  . m   0 . B. . C. . D. 0     m 4  m 0 
Câu 29. Cho số phức u,v thỏa mãn: u v 10 và 3u  4v  2019 . Ta có 4u  3v A. 2890 . B. 2981 . C. 2891 . D. 2982 . f (x) 1
Câu 30. Hàm số y f (x) có một nguyên hàm là 2 x
F (x)  e . Tìm nguyên hàm của hàm số x e f (x) 1 1 f (x) 1 A. dx
ex ex C  . B.
dx ex ex C  . ex 2 ex Trang 4/8 - Mã đề 101 f (x) 1 f (x) 1 C.
dx ex ex C  2 . D.
dx ex ex C  2 . ex ex 2 3 2019
Câu 31. Tìm phần ảo của số phức z , biết số phức liên hợp là z  2  i  1 i  1 i  .... 1 i A. 1010 2 . B. 1010 2 . C. 1010 2 1. D. 1010 (2 1) .  
Câu 32. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho vectơ a  1; 2
 ; 4 , b   x ; y ; z cùng phương với 0 0 0    
vectơ a . Biết vectơ b tạo với tia Oy một góc nhọn và b  21 . Khi đó tổng x y z bằng bao nhiêu? 0 0 0
A. x y z  3  .
B. x y z  6 .
C. x y z  6  .
D. x y z  3 . 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Câu 33. Cho hình chóp S.AB D
C có đáy là hình thoi tâm O , D
B  2AC  4a . Biết D
SA là tam giác đều
và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy. Thể tích của khối chóp S.AB D C 3 a 15 3 2a 15 3 8a 10 3 2a 10 A. . B. . C. . D. . 3 3 5 3 3 c
Câu 34. Biết x ln  2
x 16 dx  a ln 5  b ln 2  
trong đó a, b, c là các số nguyên. Tính giá trị của biểu thức 2 0 T  a  b  c A. T = -2. B. T = 16. C. T = 2. D. T = -16.
Câu 35. Cho hình chóp S.AB D
C có SA  x , các cạnh còn lại bằng 2 . Giá trị của x để thể tích khối chóp đó lớn nhất là A. 2 2 . B. 2 . C. 7 . D. 6 .
Câu 36. Ông An vừa bán một lô đất giá 1, 2 tỷ đồng và ông đã đến ngân hàng để gửi hết số tiền ấy theo kì hạn
1 tháng với lãi suất kép là o 0, 54
một tháng. Mỗi tháng ông An rút ra 5 triệu đồng vào ngày ngân hàng tính o
lãi để chi tiêu. Hỏi sau 3 năm số tiền của ông An còn lại ở ngân hàng là bao nhiêu? (Giả sử lãi suất không
thay đổi, kết quả làm tròn đến hàng nghìn).
A. 1.236.492.000 đồng.
B. 1.248.914.000 đồng.
C. 1.381.581.000 đồng.
D. 1.258.637.000 đồng.
Câu 37. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông, cạnh bằng 4cm . Biết SAB là tam giác đều và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy. Mặt cầu ngoại tiếp hình chóp đó có diện tích là 112 8  5 A.  2 cm  . B.  2 cm  . C.  2 cm  . D.  2 cm . 3 3 3 3
Câu 38. Cho hàm số y f x liên tục trên 1  ;3 
 và có bảng biến thiên như sau Trang 5/8 - Mã đề 101 m
Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình f x   1 
có nghiệm trên khoảng 1;  2 . 2 x  4x  5 A. 10 . B. 4 . C. 5 . D. 0 .
Câu 39. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P đi qua điểm M 2 ; 3 ;  5 cắt các tia
Ox,Oy,Oz lần lượt tại ba điểm A, B,C sao cho OA,OB,OC theo thứ tự lập thành cấp số nhân có công bội
bằng 3 . Khoảng cách từ O đến mặt phẳng P là 16 24 32 18 A. . B. . C. . D. . 91 91 91 91 Câu 40. Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d có đồ thị như hình bên. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. a  0, b  0, c  0, d  0 .
B. a  0, b  0, c  0, d  0 .
C. a  0, b  0, c  0, d  0 .
D. a  0, b  0, c  0, d  0 .
Câu 41. Nấu chảy một khối cầu bằng bạc có bán kính R  10cm , để đúc một khối nón có bán kính đáy là
r  5cm . Khi đó chiều cao của khối nón là
A. 40cm .
B. 50cm .
C. 80cm .
D. 160cm .
Câu 42. Số các giá trị nguyên của tham số m để phương trình log x  
1  log mx 8 có hai nghiệm thực 2   2 phân biệt là: A. Vô số. B. 4 . C. 5 . D. 3 . 1 3
Câu 43. Cho hàm số f x  liên tục trên  và có f x dx  2; f  x dx  8   . 0 0 1 Tính I  f   2x 1dx 1 2 3 A. I  6 . B. I  . C. I  5 . D. I  . 3 2 Câu 44. Cho hàm số 3 2
f (x)  x  4x x  4 có đồ thị như hình vẽ. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của
m để phương trình sau có bốn nghiệm phân biệt thuộc đoạn 0;2 f  2 x x   2 2019 15 30
16  m 15x  30x 16  m  0 Trang 6/8 - Mã đề 101 A. 4541. B. 4542 . C. 4543. D. 4540 .
Câu 45. Cho hàm số y f (x) có đạo hàm f '(x) . Hàm số y f '(x) liên tục trên tập số thực và có bảng biến thiên như sau: 10 Biết rằng f ( 1  ) 
, f 2  6 . Giá trị nhỏ nhất của hàm số 3
g(x)  f x  3 f x trên đoạn  1  ; 2 bằng: 3 10 820 730 A. . B. . C. . D. 198 . 3 27 27
Câu 46. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : 3x  4y  5z 1  0 và ba điểm A2 ; 5 ;  3 , B2 ;1;  1 , C 2 ; 0 ; 
1 . Tìm điểm Da ; b ; c,b  0 là điểm nằm trên mặt phẳng P sao cho
có vô số mặt phẳng Q đi qua hai điểm C, D và thảo mãn khoảng cách từ A đến mặt phẳng Q gấp 3 lần
khoảng cách từ điểm B đến mặt phẳng Q . Tính T abc .
A. T  0 .
B. T  16 .
C. T  12 . D. T  1  6 .
Câu 47. Một cái phễu có dạng hình nón. Người ta đổ một lượng nước vào phễu sao cho chiều cao của lượng
nước trong phễu bằng một phần ba chiều cao của phễu. Hỏi: nếu bịt miệng phễu rồi lộn ngược phễu lên, thì
chiều cao của nước bằng bao nhiêu? Biết chiều cao của phễu là 15cm .
A. 0,5cm .
B. 0, 216cm .
C. 0,3cm .
D. 0,188cm .
Câu 48. Một chiếc đồng hồ cát như hình vẽ, gồm hai phần đối xứng nhau qua mặt nằm ngang và
đặt trong một hình trụ. Thiết diện thẳng đứng qua trục của nó là hai parabol chung đỉnh và đối xứng Trang 7/8 - Mã đề 101
nhau qua mặt nằm ngang. Ban đầu lượng cát dồn hết ở phần trên của đồng hồ thì chiều cao h của 3 mực cát bằng
chiều cao của bên đó (xem hình). 4
Cát chảy từ trên xuống dưới với lưu lượng không đổi 12, 72 3
cm / phút. Khi chiều cao của cát còn
4 cm thì bề mặt trên cùng của cát tạo thành một đường tròn chu vi 8 cm (xem hình). Biết sau
10 phút thì cát chảy hết xuống phần bên dưới của đồng hồ. Hỏi chiều cao của khối trụ bên ngoài là bao nhiêu cm? A. 10 cm . B. 9 cm . C. 8 cm . D. 12 cm .
Câu 49. Trên đường tròn đặt 24 điểm cách đều nhau sao cho độ dài cung giữa hai điểm liền kề nhau đều
bằng 1 . Chọn ngẫu nhiên 8 điểm trong 24 điểm đó. Tính xác suất sao cho trong 8 điểm được chọn không
có độ dài cung giữa hai điểm bất kỳ nào bằng 3 hoặc 8. 8 C 258 1548 112 A. 17 . B. . C. . D. . 8 C 8 C 8 C 8 C 24 24 24 24 x 1 y 1 z
Câu 50. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d :   cắt mặt phẳng 2 1 1
P : x  2y z  6  0 tại điểm M. Mặt cầu S  có tâm I a;b;c với a  0 thuộc đường thẳng d và tiếp
xúc với mặt phẳng  P tại điểm A . Tìm tổng T a b c khi biết diện tích tam giác IAM bằng 3 3 . 1
A. T  2 . B. T  .
C. T  8 .
D. T  0 . 2
------------- HẾT ------------- Trang 8/8 - Mã đề 101
Document Outline

  • THPT Kinh Môn-Hải-Dương-lần-3
  • 60574638_1686663954770112_774218827775868928_n-converted