Đề thi thử Toán THPT Quốc gia 2019 lần 3 trường THPT Bình Giang – Hải Dương

Đề thi thử Toán THPT Quốc gia 2019 lần 3 trường THPT Bình Giang – Hải Dương có mã đề 358, đề gồm 6 trang với 50 câu trắc nghiệm

Trang 1/6 - Mã đề thi 358
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
TRƯỜNG THPT BÌNH GIANG
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 3
Tên môn: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trc nghim)
Họ và tên thí sinh: .....................................................................
Lớp: ……………
Mã đề thi
358
(Thí sinh không được s dng tài liu)
Câu 1: Cho một khối tròn xoay

H
, một mặt phẳng chứa trục của
H
cắt
H
theo một thiết diện như
trong hình vẽ sau. Tính thể tích của
H
(đơn vị
3
cm
).
A.

13
H
V
. B.

23
H
V
. C.

41
3
H
V
. D.

17
H
V
.
Câu 2: Tìm tập xác định của hàm số

2
1yx
 .
A.
\0
. B.

1; 
. C.
\1 . D.
1;  .
Câu 3: Cho khối lăng trụ
..
BC A B C

Điểm
M
thuộc cạnh
A
B

sao cho
3
A
BAM

. Đường thẳng
B
M ct đưng thng
A
A
ti
F
, đường thẳng CF cắt đường thẳng
A
C

ti G . Tính tỉ số thể tích
khối chóp
FA MG
và thể tích khối đa diện lồi GMB C CB

A.
1
11
. B.
1
27
. C.
3
22
. D.
1
28
.
Câu 4: Biết
Fx là một nguyên hàm của hàm số

1
1
fx
x
21F . Tính
4F .
A.
1
2
. B.
ln 3 1
. C. ln 2 1 . D. 2 .
Câu 5:
2
2
252
lim
2
x
xx
x

bằng
A.
3
2
.
B. 1. C. 2 . D. 3.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
1;7; 5A 
,
3; 4;2B
,

1;3;6C
. Trọng tâm
G
ca
tam giác
A
BC
có tọa độ là
A.

4;11; 7
. B.

4; 3;3
. C.

1;2;1 . D.

2;3; 3
.
Câu 7: Trong không gian với hệ trục tọa độ ,Oxyz cho 23aijk

. Tọa độ của vectơ
a
là:
A.

2; 1; 3 .
B.

1; 2; 3 .
C.

3; 2; 1 .
D.

2; 3; 1 .
Câu 8: Cho số phức
zxyi
, ,xy thỏa mãn
2
2
316zy
. Biểu thức
2Pziz
đạt giá trị
lớn nhất tại
00
;
x
y
với
00
0, 0xy
. Khi đó
22
00
xy
bằng
A.
20 3 6
2
. B.
20 3 7
2
. C.
20 3 6
2
. D.
20 3 7
2
.
Trang 2/6 - Mã đề thi 358
Câu 9: Trong không gian với hệ trục tọa độ
Ox
y
z
, cho ba điểm
1; 2; 4A ,
1; 3; 1B ,
2; 2;3C .
Đường kính của mặt cầu

S đi qua ba điểm trên và có tâm nằm trên mặt phẳng
:10Pxyz
A.
241l . B.
226l
. C.
213l
.
D. 211l .
Câu 10: Cho hàm số
2x
y
x
m
. Số giá trị nguyên của m để hàm số đồng biến trên khoảng
;11 là:
A.
9
. B.
7
. C.
10
. D.
8
.
Câu 11: Phương trình tổng quát của mặt phẳng qua
3, 1, 2A ,

4, 2, 1B ,
2,0, 2C là:
A.
20xy
. B.
20xy
. C.
20xy
. D.
20xy
.
Câu 12: Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 15 và chiều cao bằng 5
A.
75
. B.
25
. C.
215
. D.
45
.
Câu 13: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, gọi
M
,
N
,
P
ln lưt là các đim biu din các s phc
1
1zi
,
2
8zi
,
3
13zi
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
Tam giác
M
NP vuông cân. B. Tam giác
M
NP cân.
C. Tam giác
M
NP vuông. D. Tam giác
M
NP đều.
Câu 14: Với a là số thực dương tùy ý,

ln 7 ln 3aa bằng
A.
ln 4a
. B.
ln 7
ln 3
. C.
7
ln
3
. D.

ln 7
ln 3
a
a
.
Câu 15: Cho hình hộp
.
A
BCD A B C D

tất cả các cạnh bằng nhau bằng
a
. Biết
60 .AAD AAB BAD


Diện tích S của mặt cầu ngoại tiếp tứ diện .
A
ABD
A.
2
3
4
a
. B.
2
2
a
. C.
2
3
8
a
. D.
2
3
2
a
.
Câu 16: Cho hàm số
yfx
liên tục trên
và có đồ thị như hình vẽ dưới đây.
Số các giá trị nguyên của tham số
m
thuộc

100;100
để phương trình
42
23
f
xx m
có
nghiệm là
A.
101
. B.
105
. C.
102
. D.
104
.
Câu 17: Cho hàm số
yfx
có bảng biến thiên sau:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng
A.
5. B. 1. C. 2. D. 0 .
Trang 3/6 - Mã đề thi 358
Câu 18: Cho
2
2
0
cos 4
dln,
sin 5sin 6
x
x
ab
xx c


tính tổng
333
Sabc
bằng
A.
25S . B. 28S . C. 4S . D. 27S .
Câu 19: Cho hàm số
f
x liên tục trên đoạn
1; 3 có đồ thị như hình vẽ sau. Gọi
M
m lần lượt
là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số đã cho trên

1; 3 . Giá trị của 23
M
m bằng?
A.
5. B. 4 . C.
8
. D.
0
.
Câu 20: Có bao nhiêu số có bốn chữ số khác nhau được tạo thành từ các chữ s
1, 2, 3, 4, 5
?
A.
4
5
C
. B.
4
5
A
. C.
5
P
. D.
4
P
.
Câu 21: Cho số phức
z
thỏa mãn:
2131zi i
. Tính mô đun của số phức
z
.
A.
534
3
z
. B.
34
3
z
. C.
34z
.
D. 34z .
Câu 22: Cho hình chóp
.S ABCD
có
SA
vuông góc với mặt phẳng
,
A
BCD
đáy
A
BCD
hình thang
vuông tại
A
B
, 3 , .
A
BaAD aBCa
Biết
3,SA a
tính thể tích khối chóp
.SBCD
theo
.a
A.
3
23 .a B.
3
3
.
4
a
C.
3
23
.
3
a
D.
3
3
.
6
a
Câu 23: Cho hàm số
yfx
có đạo hàm
f
x
liên tục trên đồ thị hàm số
yfx
trên đoạn
2;6
như hình vẽ. Tìm khẳng định đúng.
A.

2;6
max ( ) 6fx f
. B.

2;6
max ( ) 1fx f

. C.

2;6
max ( ) 2fx f
. D.

2;6
max ( ) 2fx f

.
Câu 24: Gi S tập hợp các giá trị nguyên của tham số m sao cho phương trình
12
16 .4 5 49 0
xx
mm

có hai nghiệm phân biệt. Hỏi S có bao nhiêu phần tử?
A.
2. B. 5. C. 4. D. 3.
Câu 25: Trong hệ
Ox
y
, xét các điểm mà tọa độ của nó là số nguyên có giá trị tuyệt đối nhỏ hơn hay bằng
10
. Chọn ngẫu nhiên một điểm, xác suất để chọn được một điểm khoảng cách từ đó đến gốc tọa độ
O
nhỏ hơn hoặc bằng
10
A.
35
441
. B.
37
441
. C.
39
441
. D.
1
9
.
Câu 26: Bảng biến thiên dưới đây là của hàm số nào?
x
y
O
24
6
1
1
2
3
2
Trang 4/6 - Mã đề thi 358
A.
1
22
x
y
x
. B.
1
2
x
y
x
. C.
21
2
x
y
x
. D.
3
2
x
y
x
.
Câu 27: Diện tích hình phẳng
H
được giới hạn bởi các đường
2
19 3yx x
3yx
bằng
A.
4000
9
. B.
8600
3
. C.
4000
3
. D.
6800
3
.
Câu 28: Cho hàm số
()
yf
x
đạo hàm
43
() ( 1)( 2)fx xx x
,
x
. Số điểm cực trị của m số
đã cho là:
A.
8 . B. 2 . C. 5 . D. 3.
Câu 29: Cho hình chóp
.SABCD
đáy hình thang cân đáy
A
D có
222
A
DABBCa
,
SA a
SA
vuông góc với mặt phẳng đáy. Khoảng cách từ
B
đến mặt phẳng
SCD
bằng
A.
3
4
a
. B.
3
2
a
. C. 2a . D.
3
3
a
.
Câu 30: Cho hàm số
f
x
f
x
liên tục trên đoạn
1; 5
,
15f
5
1
()d 15fxx
giá trị của
5
f
bằng
A.
13. B. 13 . C. 20 . D. 20 .
Câu 31: Cho hàm số
yfx có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực dương của phương trình
230fx
A.
3. B.
4
. C.
1
. D.
2
.
Câu 32: Biết hàm số
2
f
xfx
có đạo hàm bằng
18
tại
1
x
và đạo hàm bằng
1000
tại
2x
. Tính
đạo hàm của hàm số
4
f
xfx
tại
1
x
.
A. 2018 . B.
1982
. C.
2018
. D.
1018
.
Câu 33: Một vật chuyển động với vận tốc ban đầu
10m/s
thì tăng tốc chuyển động nhanh dần gia tốc
2
3at t t
. Tính quãng đường vật đi được trong khoảng thời gian
12
giây kể từ khi vật bắt đu tăng
tốc
A.
2712m . B.
2160m
. C.
2736m
. D.
2592m
.
Câu 34: Cho hàm số
yfx
có bảng biến thiên như sau.
Trang 5/6 - Mã đề thi 358
Đồ thị hàm số
2001 2019yfx
có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
2
. B. 3 . C. 5 . D.
4
.
Câu 35: Tập xác định của hàm số
2
9
log ( 4) ln(10 ) 2019yx x
A.
( 4;10)D  . B. ( ; 4) ( 4;10)D  .
C. (4; )D  . D. ( ;10)D  .
Câu 36: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?
A.
cos 2yx
. B.
sin cos3yxx
. C.
sinyx
. D.
sin cosyxx
.
Câu 37: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
A
BCD
là hình ch nht, tam giác
SAB
tam giác đều nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Góc giữa hai mặt phẳng
SAB
SAD
bằng?
A.
60
. B. 45
. C. 30
. D. 90
.
Câu 38: Cho đồ thị của hàm số
42
21yx m x ba điểm cực trị tạo thành một tam giác đều, với m
là tham số thực. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
1m  . B. 10m . C. 3m . D. 03m.
Câu 39: Cho hàm s
yfx
đồ thị như hình vẽ sau. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào
dưới đây?
A.
1; 0 . B.
1; 1 . C.
0;  . D.
;1 .
Câu 40: Cho cấp số nhân
n
u
1
3u 
, công bội
2q 
. Hỏi 192 là số hạng thứ mấy của
?
n
u
A.
Số hạng thứ 6 . B. Số hạng thứ 7 . C. Số hạng thứ 5. D. Số hạng thứ 8 .
Câu 41: Số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
2
22
6
x
y
xx


A.
0
. B.
3
. C. 1 . D. 2 .
Câu 42: Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số
2018
2
log 2yx
và trục hoành.
A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.
Câu 43: Cho khối nón bán kính đáy bằng
a
đường cao bằng
2a
. Diện tích xung quanh của khối
nón đã cho bằng
A.
2
5 a
. B.
2
25a
. C.
2
5
3
a
. D.
2
3 a
.
Câu 44: Cho tích phân
4
0
() 2fxdx
. Khi đó tích phân
2
0
(2 )
f
xdx
bằng
Trang 6/6 - Mã đề thi 358
A. 3. B. 2. C. 4. D.
1
.
Câu 45: Tìm tọa độ điểm biểu diễn của số phức
23 4
32
ii
z
i

.
A.
1; 4
. B.
1; 4
. C.
1; 4
. D.

1; 4
.
Câu 46: Cho biểu thức
3
4
.Pxx
, với 0x . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
5
12
P
x . B.
1
7
P
x . C.
5
4
P
x . D.
1
12
P
x .
Câu 47: Trong không gian với hệ tọa độ
Ox
y
z
, cho mặt cầu

S :
222
64840xyz xyz. Tọa độ tâm I của mặt cầu

S
A.
3; 2; 4
. B.
3; 2; 4
. C.
3; 2; 4
. D.
3; 2; 4
.
Câu 48: Trong không gian
Ox
y
z
, cho ba điểm

0;0;1A
,

1; 1; 0B
,
1; 0; 1C
. Điểm
M
thuộc mặt
phẳng
():2 2 2 0Pxyz
sao cho
222
32
M
AMBMC
đạt giá trị nhỏ nhất. Giá trị nhỏ nhất đó
bằng
A.
13
6
. B.
17
2
. C.
61
6
. D.
23
2
.
Câu 49: Đồ thị hàm số
32
1
x
y
x
có các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là
A.
1x 
2y  . B.
1x 
2y
. C.
1x 
3y
. D.
2y 
1x 
.
Câu 50: Một người vay ngân hàng
500
triu đng vi lãi sut
1, 2%
tháng để mua xe ô tô. Nếu mỗi
tháng người đó trngân hàng
10
triệu đồng thời điểm bắt đầu trả cách thời điểm vay đúng mt
tháng. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu tháng thì người đó trả hết nợ? Biết rằng lãi suất không thay đổi.
A. 77 tháng. B. 80 tháng. C. 85 tháng. D. 70 tháng.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
| 1/6

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 3
TRƯỜNG THPT BÌNH GIANG Tên môn: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm)
Họ và tên thí sinh: ..................................................................... Mã đề thi Lớp: …………… 358
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Câu 1: Cho một khối tròn xoay H  , một mặt phẳng chứa trục của H  cắt H  theo một thiết diện như
trong hình vẽ sau. Tính thể tích của H  (đơn vị 3 cm ). 41 A. V  13 . B. V   . C. V. D. V   . H   23 HH  3   17 H
Câu 2: Tìm tập xác định của hàm số y   x   2 1 . A.  \   0 . B. 1; . C.  \   1 . D. 1; .
Câu 3: Cho khối lăng trụ A . BC A BC
 . Điểm M là thuộc cạnh AB sao cho AB  3AM . Đường thẳng
BM cắt đường thẳng AA tại F , và đường thẳng CF cắt đường thẳng A C
  tại G . Tính tỉ số thể tích khối chóp FA M
G và thể tích khối đa diện lồi GMB CCB 1 1 3 1 A. . B. . C. . D. . 11 27 22 28
Câu 4: Biết F x là một nguyên hàm của hàm số f x 1 
F 2 1. Tính F 4 . x 1 1 A. . B. ln 3 1. C. ln 2 1. D. 2 . 2 2 2x  5x  2 Câu 5: lim bằng x2 x  2 3 A. . B. 1. C. 2 . D. 3 . 2
Câu 6: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A 1;
 7; 5, B3; 4;2 , C 1;3;6 . Trọng tâm G của
tam giác ABC có tọa độ là A.  4;  11; 7 . B. 4;3;3 . C. 1;2;  1 . D. 2;3; 3 .     
Câu 7: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho a  i  2 j  3k . Tọa độ của vectơ a là: A. 2; 1  ; 3  . B.  1  ;2; 3  . C.  3;  2;  1 . D. 2; 3  ;  1 .
Câu 8: Cho số phức z x yi , x, y   thỏa mãn 2 2
z  3y 16 . Biểu thức P z i z  2 đạt giá trị
lớn nhất tại  x ; y với x  0, y  0 . Khi đó 2 2
x y bằng 0 0  0 0 0 0 20  3 6 20  3 7 20  3 6 20  3 7 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2
Trang 1/6 - Mã đề thi 358
Câu 9: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho ba điểm A1;2; 4  , B1; 3  ;  1 , C 2;2;3 .
Đường kính của mặt cầu S  đi qua ba điểm trên và có tâm nằm trên mặt phẳng P : x y z 1  0 là A. l  2 41 .
B. l  2 26 . C. l  2 13 . D. l  2 11 . x  2
Câu 10: Cho hàm số y
. Số giá trị nguyên của m để hàm số đồng biến trên khoảng  ;  1   1 là: x m A. 9 . B. 7 . C. 10 . D. 8 .
Câu 11: Phương trình tổng quát của mặt phẳng qua A3, 1  ,2 , B4, 2  , 
1 , C 2,0,2 là:
A. x y  2  0 .
B. x y  2  0 .
C. x y  2  0 .
D. x y  2  0 .
Câu 12: Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 15 và chiều cao bằng 5 là A. 75. B. 25 . C. 215 . D. 45 .
Câu 13: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , gọi M , N , P lần lượt là các điểm biểu diễn các số phức
z  1 i , z  8  i , z  1 3i . Khẳng định nào sau đây đúng? 1 2 3
A. Tam giác MNP vuông cân.
B. Tam giác MNP cân.
C. Tam giác MNP vuông.
D. Tam giác MNP đều.
Câu 14: Với a là số thực dương tùy ý, ln 7a  ln 3a bằng ln 7 7 ln 7a
A. ln 4a . B. . C. ln . D. . ln 3 3 ln 3a
Câu 15: Cho hình hộp A . BCD A BCD
  có tất cả các cạnh bằng nhau và bằng a . Biết   
AAD AAB BAD  60 .
 Diện tích S của mặt cầu ngoại tiếp tứ diện .
A ABD 2 3 a 2  a 2 3 a 2 3 a A. . B. . C. . D. . 4 2 8 2
Câu 16: Cho hàm số y f x liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ dưới đây.
Số các giá trị nguyên của tham số m thuộc  100 
;100 để phương trình f  4 2
x  2x  3  m có nghiệm là A. 101. B. 105 . C. 102 . D. 104 .
Câu 17: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên sau:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. 5 . B. 1. C. 2 . D. 0 .
Trang 2/6 - Mã đề thi 358  2 cos x 4 Câu 18: Cho
dx a ln  b,  tính tổng 3 3 3
S a b c bằng 2
sin x  5sin x  6 c 0 A. S  25 .
B. S  28 . C. S  4 . D. S  27 .
Câu 19: Cho hàm số f x liên tục trên đoạn  1  ; 
3 và có đồ thị như hình vẽ sau. Gọi M m lần lượt
là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số đã cho trên  1  ; 
3 . Giá trị của 2M  3m bằng? A. 5. B. 4 . C. 8 . D. 0 .
Câu 20: Có bao nhiêu số có bốn chữ số khác nhau được tạo thành từ các chữ số 1, 2,3, 4,5 ? A. 4 C . B. 4 A . C. P . D. P . 5 5 5 4
Câu 21: Cho số phức z thỏa mãn: z 2  i 13i 1. Tính mô đun của số phức z . 5 34 34 A. z  . B. z  . C. z  34 . D. z  34 . 3 3
Câu 22: Cho hình chóp S.ABCD SA vuông góc với mặt phẳng  ABCD, đáy ABCD là hình thang
vuông tại A B AB a, AD  3a, BC  .
a Biết SA a 3, tính thể tích khối chóp S.BCD theo . a 3 3a 3 2 3a 3 3a A. 3 2 3a . B. . C. . D. . 4 3 6
Câu 23: Cho hàm số y f x có đạo hàm f  x liên tục trên  và đồ thị hàm số y f  x trên đoạn  2;
 6 như hình vẽ. Tìm khẳng định đúng. y 3 2 1 2 O x 2 4 6 1
A.
max f (x)  f 6 .
B. max f (x)  f  
1 . C. max f (x)  f 2 . D. max f (x)  f 2 .  2;6   2;6 2;6  2;  6
Câu 24: Gọi S là tập hợp các giá trị nguyên của tham số m sao cho phương trình x x 1  2 16  .4 m
 5m  49  0 có hai nghiệm phân biệt. Hỏi S có bao nhiêu phần tử? A. 2. B. 5. C. 4. D. 3.
Câu 25: Trong hệ Oxy , xét các điểm mà tọa độ của nó là số nguyên có giá trị tuyệt đối nhỏ hơn hay bằng
10. Chọn ngẫu nhiên một điểm, xác suất để chọn được một điểm mà khoảng cách từ đó đến gốc tọa độ
O nhỏ hơn hoặc bằng 10 là 35 37 39 1 A. . B. . C. . D. . 441 441 441 9
Câu 26: Bảng biến thiên dưới đây là của hàm số nào?
Trang 3/6 - Mã đề thi 358 x 1 x 1 2x 1 x  3 A. y  . B. y . C. y  . D. y  . 2x  2 x  2 x  2 2  x
Câu 27: Diện tích hình phẳng H  được giới hạn bởi các đường 2
y x 19x  3 và y x  3 bằng 4000 8600 4000 6800 A. . B. . C. . D. . 9 3 3 3
Câu 28: Cho hàm số y f (x) có đạo hàm 4 3 f (
x)  x (x 1)(x  2) , x
  . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là: A. 8 . B. 2 . C. 5 . D. 3 .
Câu 29: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang cân đáy AD AD  2AB  2BC  2a , SA a
SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Khoảng cách từ B đến mặt phẳng SCD bằng a 3 a 3 a 3 A. . B. . C. 2a . D. . 4 2 3 5
Câu 30: Cho hàm số f x có f  x liên tục trên đoạn 1;  5 , f   1  5 và f (  x)dx 15 
giá trị của f 5 1 bằng A. 13 . B. 13  . C. 20 . D. 20  .
Câu 31: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực dương của phương trình 2 f x  3  0 là A. 3 . B. 4 . C. 1. D. 2 .
Câu 32: Biết hàm số f x  f 2x có đạo hàm bằng 18 tại x 1 và đạo hàm bằng 1000 tại x  2 . Tính
đạo hàm của hàm số f x  f 4x tại x 1. A. 2018 . B. 1982 . C. 2018 . D. 1018 .
Câu 33: Một vật chuyển động với vận tốc ban đầu 10 m/s thì tăng tốc chuyển động nhanh dần có gia tốc là a t 2
t  3t . Tính quãng đường vật đi được trong khoảng thời gian 12 giây kể từ khi vật bắt đầu tăng tốc A. 2712m . B. 2160m . C. 2736m . D. 2592m .
Câu 34: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau.
Trang 4/6 - Mã đề thi 358
Đồ thị hàm số y f x  
2001  2019 có bao nhiêu điểm cực trị? A. 2 . B. 3 . C. 5 . D. 4 .
Câu 35: Tập xác định của hàm số 2
y  log (x  4)  ln(10  x)  2019 9 A. D  ( 4  ;10) . B. D  ( ;  4)   ( 4  ;10) . C. D  ( 4  ;) . D. D  ( ;  10) .
Câu 36: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?
A. y  cos 2x .
B. y  sin x cos3x .
C. y  sin x .
D. y  sin x  cos x .
Câu 37: Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD là hình chữ nhật, tam giác SAB là tam giác đều và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Góc giữa hai mặt phẳng SAB và SAD bằng? A. 60 . B. 45 . C. 30 . D. 90 .
Câu 38: Cho đồ thị của hàm số 4
y x  m   2 2
1 x có ba điểm cực trị tạo thành một tam giác đều, với m
là tham số thực. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. m  1  . B. 1   m  0 . C. m  3 .
D. 0  m  3.
Câu 39: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ sau. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A.  1  ;0 . B.  1  ;  1 . C. 0; . D.  ;    1 .
Câu 40: Cho cấp số nhân u u  3
 , công bội q  2 . Hỏi 19
 2 là số hạng thứ mấy của u n  ? n  1
A. Số hạng thứ 6 .
B. Số hạng thứ 7 .
C. Số hạng thứ 5.
D. Số hạng thứ 8 . x  2  2
Câu 41: Số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  là 2 x x  6 A. 0 . B. 3 . C. 1 . D. 2 .
Câu 42: Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số y  log  2018 2  x và trục hoành. 2  A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.
Câu 43: Cho khối nón có bán kính đáy bằng a và đường cao bằng 2a . Diện tích xung quanh của khối nón đã cho bằng 2 5 a A. 2 5 a . B. 2 2 5 a . C. . D. 2 3 a . 3 4 2
Câu 44: Cho tích phân f (x)dx  2 
. Khi đó tích phân f (2x)dx  bằng 0 0
Trang 5/6 - Mã đề thi 358 A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
23i4i
Câu 45: Tìm tọa độ điểm biểu diễn của số phức z  . 3  2i A. 1;4 . B. 1;4 .
C. 1;4. D. 1;4 .
Câu 46: Cho biểu thức 3 4 P  .
x x , với x  0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 5 1 5 1 A. 12
P x . B. 7 P x . C. 4 P x . D. 12 P x .
Câu 47: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S  : 2 2 2
x y z  6x  4y  8z  4  0 . Tọa độ tâm I của mặt cầu S  là A. 3;2;4 . B. 3;2;4 . C. 3;2;4 .
D. 3;2;4 .
Câu 48: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A0;0;  1 , B  1
 ;1;0, C 1;0; 
1 . Điểm M thuộc mặt
phẳng (P) : 2x  2y z  2  0 sao cho 2 2 2
3MA  2MB MC đạt giá trị nhỏ nhất. Giá trị nhỏ nhất đó bằng 13 17 61 23 A. . B. . C. . D. . 6 2 6 2 3  2x
Câu 49: Đồ thị hàm số y
có các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là x 1
A. x  1 và y  2  . B. x  1  và y  2 . C. x  1  và y  3 .
D. y  2 và x  1  .
Câu 50: Một người vay ngân hàng 500 triệu đồng với lãi suất 1, 2% tháng để mua xe ô tô. Nếu mỗi
tháng người đó trả ngân hàng 10 triệu đồng và thời điểm bắt đầu trả cách thời điểm vay là đúng một
tháng. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu tháng thì người đó trả hết nợ? Biết rằng lãi suất không thay đổi. A. 77 tháng. B. 80 tháng. C. 85 tháng. D. 70 tháng.
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 358