Đề thi thử Toán THPT Quốc gia 2019 trường THPT Lê Quý Đôn – Quảng Ngãi

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo cùng các em học sinh đề thi thử Toán THPT Quốc gia 2019 trường THPT Lê Quý Đôn – Quảng Ngãi

Trang 1/6 Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2019
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn: TOÁN
Thời gian 90 phút không để thời gian phát đề
Họ và tên thí sinh: ………………………………………………...
Số báo danh: ……………………………………………………… ĐỀ 101
Câu 1. Tính thể tích
V
của khối hộp chữ nhất có các kích thước lân lượt là
,,abc
.
A.
..V abc
. B.
V abc 
. C.
2V abc 
. D.
2
abc
V

.
Câu 2. Cho hàm số
y fx
có đồ thị như hình vẽ
bên. Giá trị cực đại của hàm số là
A.
1.
B.
C.
1.
D.
4.
Câu 3. Trong không gian
Oxyz
, cho hai véc tơ
1; 0; 3a
3; 1; 2b
. Tính tọa độ véc tơ
ab

.
A.
4; 1; 5 .
B.
4; 1; 1 .
C.
2; 1; 5 .
D.
2; 1; 5 .
Câu 4. Cho hàm số
y fx
có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
0;1 .
B.
; 1.
C.
1; .
D.
1; 1 .
Câu 5. Cho
a
là số thực dương tùy ý,
2
ln
e
a


bằng
A.
1 ln 2 .a
B.
1 ln 2 .a
C.
1 2 ln .a
D.
1 2 ln .a
Câu 6. Cho tích phân
1
0
.f x dx a
2
0
.
f x dx b
. Tính tích phân
2
1
.f x dx
.
A.
.ab
B.
.ab
C.
.ba
D.
..ab
Câu 7. Tính diện tích mặt cầu có bán kính bằng
2.
A.
4.
B.
32
.
3
C.
16 .
D.
2.
Câu 8. Tập nghiệm của phương trình
2
24
xx
A.
2.
B.
1; 2 .
C.
1.
D.
1; 2 .
Câu 9. Trong không gian
Oxyz
, một véc tơ pháp tuyến
n

của mặt phẳng
2 3 10x yz 
A.
2; 3; 1 .n

B.
3; 2;1 .n

C.
2; 3; 1 .n

D.
3; 2; 1 .n

Trang 2/6 Mã đề 101
Câu 10. Họ nguyên hàm của hàm số
sinfx x x

A.
2
cos .x xC
B.
2
cos .
x xC
C.
2
cos .
2
x
xC

D.
2
cos .
2
x
xC
Câu 11. Trong không
Oxyz
, đường thẳng
12
:
231
x yz
d


đi qua điểm nào dưới đây?
A.
1; 0; 2 .
M
B.
2; 3; 1 .N
C.
1; 0; 2 .P
D.
1; 0; 2 .Q
Câu 12. Với
,kn
là hai số nguyên dương tùy ý
kn
, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
!
.
!!
k
n
n
A
kn k
B.
!
.
!
k
n
n
A
nk
C.
!
.
!
k
n
n
A
k
D.
!!
.
!
k
n
kn
A
nk
Câu 13. Cho cấp số nhân
n
u
1
2u
và công bội
3q
. Tính giá trị của
3
u
.
A.
3
8.
u
B.
3
5.u
C.
3
18.u
D.
3
27.u
Câu 14. Điểm nào trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn
số phức
2zi

?
A.
.M
B.
.
N
C.
.P
D.
.Q
Câu 15. Đường cong trong hình bên là của đồ thị hàm
số nào dưới đây?
A.
42
2 1.yx x
B.
32
3 1.yx x
C.
21
.
2
x
y
x
D.
2
.
1
x
y
x
Câu 16. Cho hàm số
4
3fx x
. Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Câu 17. Tìm các số thực
,xy
thỏa mãn
21 2 1x yi i
với
i
là đơn vị ảo.
A.
1; 1.xy
B.
1; 2 .xy
C.
1; 3.xy
D.
1; 3.xy
Câu 18. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2; 3; 4 , 6;1; 2AB
. Viết phương trình mặt cầu có đường kính
AB
.
A.
222
2 2 3 18.x yz
B.
222
2 2 3 18.x yz
C.
222
22332.x yz
D.
222
22332.x yz
Trang 3/6 Mã đề 101
Câu 19. Cho hàm số
y fx
liên tục trên đoạn
2; 2



và có đồ thị
như hình vẽ bên. Gọi
,Mm
lần lượt là giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của
hàm số trên đoạn
2; 2



. Tính
Mm
.
A.
1.
B.
C.
0.
D.
Câu 20. Cho
5
log 2 a
. Tính
8
log 125
theo
a
.
A.
2
.
a
B.
1
.
a
C.
1
.
a
D.
2
.
a
Câu 21. Gọi
12
;zz
là hai nghiệm phức của phương trình
2
3 30zz 
. Tính
22
12
Pz z
A.
2 3.P
B.
6.P
C.
0.
P
D.
3.P
Câu 22. Tính khoảng cách giữa đường thẳng
13
:
212
x yz
d


và mặt phẳng
: 2210Px y z 
.
A.
7
.
3
B.
8
.
3
C.
5
.
3
D.
1
.
3
Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình
2
2
log 1xx
A.
; 1 2; . 
B.
; 2 1; . 
C.
2;1 .
D.
1; .
Câu 24. Cho khối trụ có thể tích
16
V
và chiều cao gấp đôi bán kính đáy. Tính bán kính đáy
r
của khối trụ.
A.
3.r
B.
2.r
C.
1.r
D.
4.r
Câu 25. Cho khối chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cạnh
a
, cạnh
SA
vuông góc với đáy và
3SC a
. Tính thể tích
V
của khối chóp đã cho.
A.
3
.Va
B.
3
3
.
3
a
V
C.
3
.
3
a
V
D.
3
2.Va
Câu 26. Hàm số
2
lnfx x x
có đạo hàm là
A.
2
1
'.
fx
xx
B.
2
1
'.fx
xx

C.
2
21
'.
x
fx
xx
D.
' 2 1.fx x
Câu 27. Cho hàm số
y fx
có bảng biến thiên như
hình vẽ bên. Số nghiệm thực của phương trình
3. 2 0fx
bằng
A.
1.
B.
0.
C.
3.
D.
2.
Trang 4/6 Mã đề 101
Câu 28. Diện tích phần tô đậm trong hình bên được tính theo công
thức nào trong các công thức sau?
A.
1
32
0
3 2..
x x x dx

B.
1
32
0
3 2..x x x dx
C.
2
32
0
3 2..x x x dx

D.
2
32
0
3 2..
x x x dx

Câu 29. Cho hàm số
y fx
có bảng biến thiên như
hình bên. Tổng số đường tiệm cận ngang và tiệm cận
đứng của đồ thị hàm số đã cho là
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Câu 30. Cho hình lập phương
.''''
ABCD A B C D
. Tính góc giữa đường thẳng
'BD
và mặt phẳng
''AC D
.
A.
0
30 .
B.
0
45 .
C.
D.
Câu 31. Giả sử phương trình
2
22
log 2 3 log 2 0xx 
có một nghiệm dạng
2
ab
c
x
với
,,abc
20b
. Tính tổng
2
abc
A.
10.
B.
11.
C.
18.
D.
27.
Câu 32. Họ nguyên hàm của hàm số
2 2 lnfx x x
A.
22
3
ln .
2
xxx
B.
22
3
ln .
2
x x xC
C.
22
5
ln .
2
xxx
D.
22
5
ln .
2
x x xC
Câu 33. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình chữ nhật
;2AB a BC a

,
SA
vuông góc với đáy và
SA a
. Tính khoảng cách từ điểm
A
đến mặt phẳng
SBD
.
A.
.
3
a
B.
.
2
a
C.
D.
Câu 34. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1; 2; 3A
,
1; 2; 1B
và mặt phẳng
:0Pxyz
Gọi
M
là giao điểm của đường thẳng
AB
và mặt phẳng
P
. Tính tỉ số
AM
BM
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Câu 35. Một khối đồ chơi bao gồm khối trụ và khối lăng trụ tam
giác đều được xếp chồng lên nhau như hình vẽ . Biết rằng bán kính
đáy khối trụ bằng chiều cao khối trụ, chiều cao khối trụ bằng chiều
cao của lăng trụ. Gọi
12
;VV
lần lượt là thể tích của khối trụ và khối
lăng trụ. Tính tỉ số
1
2
V
V
A.
33
.
4
B.
43
.
9
C.
33
.
4
D.
43
.
9
Câu 36. Có bao nhiêu giá trị nguyên
0;10m



để hàm số
32
43y x x mx
đồng biến trên khoảng
;1
. A.
4.
B.
5.
C.
6.
D.
7.
Trang 5/6 Mã đề 101
Câu 37. Xét số phức
z
thỏa mãn
2z
zi
là số thuần ảo . Biết rằng tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
z
là một đường tròn, tâm
I
của đường tròn có tọa độ là
A.
3
1; .
2
I


B.
1
1; .
2
I



C.
2;1 .I
D.
1
;1 .
2
I


Câu 38. Giả sử tích phân
2
2
1
.ln 3 .ln 2
1
x
dx a b c
x

trong đó
,,abc
là các số hữu tỉ . Tính tổng
222
Sa b c 
. A.
B.
73
.
36
C.
D.
Câu 39. Cho hàm số
42
f x ax bx
,ab
có đồ thị hàm số
'fx
như hình vẽ bên. Biết rằng diện tích phần tô đậm bằng
1
8
. Phương
trình
8 10fx
có bao nhiêu nghiệm?
A.
0.
B.
4.
C.
3.
D.
2.
Câu 40. Sắp ngẫu nhiên 5 học sinh nam và 3 học sinh nữ thành một hàng ngang. Tính xác suất để không có học
sinh nữ nào đứng cạnh nhau.
A.
.
12
B.
5
.
14
C.
D.
1
.
112
Câu 41. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1; 3; 2A
mặt phẳng
: 20Pxyz
và đường thẳng
11
:
21 1
x yz
d


. Viết phương trình đường thẳng
cắt
d
lần lượt tại
M
,
N
sao cho
A
là trung
điểm của
MN
.
A.
1
: 3.
22
xt
yt
zt



B.
1
: 3.
22
xt
yt
zt



C.
1
: 3.
22
xt
yt
zt



D.
1
: 3.
22
xt
yt
zt



Câu 42. Cho hàm số
y fx
có đạo hàm liên tục trên khoảng
0; 
thỏa mãn
2
'0xf x f x
0, 0;fx x 
. Tính
2
f
biết
1.fe
A.
2
2.fe
B.
3
2.fe
C.
2
2 2e .f
D.
2.fe
Câu 43. Cho số phức
z
thỏa mãn
22
21z zi 
. Tính môđun của số phức
2zi
.
A.
1.
B.
3.
C.
4.
D.
2.
Câu 44. Trong mặt phẳng cho Parapol
2
:
Py x
và đường tròn
22
:2Cx y
(xem hình vẽ bên) . Tính diện tích phần tô đậm. (làm tròn
đến chữ số hàng phần trăm)
A.
1,91.
B.
1,90.
C.
1, 81.
D.
1, 80.
Trang 6/6 Mã đề 101
Câu 45. Cho hàm số
y fx
liên tục trên đoạn
0;1



và thỏa mãn
2
1 2 21
fx f x x x

.
Tính tích phân
1
0
I f x dx
. A.
1
.
3
I
B.
2
.
3
I
C.
1
.
2
I
D.
4
.
3
I
Câu 46. Anh A vay 50 triều đồng để mua xe với lãi suất 1%/tháng. Anh ta muốn trả góp cho ngân hàng theo cách:
sau đúng một tháng kể từ ngày vay anh bắt đầu hoàn nợ; hai lần hoàn nợ liên tiếp cách nhau đúng một tháng số
tiến hoàn nợ là như nhau và anh A trả hết nợ sau 2 năm kể từ ngày vay. Biết rằng mỗi tháng ngân hàng chỉ tính lãi
không đổi 1% trên số dư nợ thực tế của tháng đó. Hỏi số tiền mỗi tháng anh A phải trả cho ngân hàng gần nhất với
số nào sau đây?
A.
2, 36
triệu đồng. B.
2, 35
triệu đồng. C.
2, 34
triệu đồng. D.
2, 37
triệu đồng.
Câu 47. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
1; 2; 3 , 1; 2; 0AB
1;3;4M
. Gọi
d
là đường thẳng qua
B
vuông góc với
AB
đồng thời cách
M
một khoảng nhỏ nhất. Một véc tơ chỉ phương của
d
có dạng
2; ;u ab
.
Tính tổng
ab
.
A.
1.
B.
2.
C.
D.
Câu 48. Cho hàm số
y fx
xác định và liên tục trên
có đồ thị hàm
'fx
như hình vẽ bên. Hỏi hàm số
2
1y fx
nghịch biến trên khoảng
nào sau đây?
A.
1; 0 .
B.
0;1 .
C.
;0 .

D.
0; .
Câu 49. Cho tứ diện
.
S ABC
1; 2; 3SA SB SC
0
60ASB BSC CSA 
. Tính thể tích khối tứ
diện
.S ABC
. A.
2
.
12
B.
2
.
2
C.
3
.
2
D.
2.
Câu 50. Cho hình nón có bán kính đáy bằng 3 chiều cao bằng 6, một khối
trụ có bán kính đáy thay đổi nội tiếp khối nón đã cho (như hình vẽ). Thể tích
lớn nhất của khối trụ bằng
A.
6.
B.
10 .
C.
4.
D.
8.
---------- HẾT ----------
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI ĐÁP ÁN THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2019
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn: TOÁN
ĐÁP ÁN ĐỀ 1 - MÃ 101
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
C
B
C
D
C
C
B
C
C
D
B
C
B
D
B
C
B
D
B
B
B
B
B
C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C
A
B
C
D
A
B
C
C
B
C
B
B
D
B
A
D
D
B
A
B
C
B
B
D
ĐÁP ÁN ĐỀ 2 - MÃ 255
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C
B
A
D
B
B
B
D
A
C
A
D
A
C
B
D
D
A
A
C
A
A
D
C
D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
B
D
C
B
D
C
D
A
B
B
A
D
A
C
D
B
A
D
D
B
D
A
C
B
ĐÁP ÁN ĐỀ 3 - MÃ 307
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B
A
D
B
C
C
D
B
D
B
B
B
D
A
C
A
A
C
D
D
D
C
A
D
C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
C
A
B
A
B
D
A
C
D
B
C
A
B
D
B
B
C
A
C
A
A
D
D
B
ĐÁP ÁN ĐỀ 4 - MÃ 417
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C
C
C
D
A
A
B
B
D
C
C
A
C
D
A
C
B
D
B
D
D
B
C
A
A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
D
B
D
C
C
A
C
D
A
D
C
B
A
A
C
C
B
B
B
D
B
C
A
C
| 1/7

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2019
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn: TOÁN
Thời gian 90 phút không để thời gian phát đề
Họ và tên thí sinh: ………………………………………………...

Số báo danh: ……………………………………………………… MÃ ĐỀ 101
Câu 1. Tính thể tích V của khối hộp chữ nhất có các kích thước lân lượt là a, , b c . A.
a b c V a. . b c .
B. V a b c . C. V  2a b c. D. V  . 2
Câu 2. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ
bên. Giá trị cực đại của hàm số là
A. 1. B. 3.
C. 1. D. 4.    
Câu 3. Trong không gian Oxyz , cho hai véc tơ a 1;0;3 và b3;1;2. Tính tọa độ véc tơ a b . A. 4;1;5. B. 4;1;  1 . C. 2;1;5.
D. 2;1;5.
Câu 4. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0;  1 . B.  ;   
1 . C. 1;. D. 1;  1 .   Câu 5. Cho e
a là số thực dương tùy ý, ln     bằng 2 a 
A. 1  ln2a.
B. 1  ln2a.
C. 1  2 lna. D. 1  2 lna. 1 2 2
Câu 6. Cho tích phân f
 x.dx a f
 x.dx b . Tính tích phân f x.dx  . 0 0 1 A. a  . b B. a  . b
C. b a. D. a. . b
Câu 7. Tính diện tích mặt cầu có bán kính bằng 2. A. 4 . B. 32 . C. 16 . D. 2 . 3
Câu 8. Tập nghiệm của phương trình 2 2x x   4 là A.   2 . B. 1;  2 . C.   1 . D. 1;  2 . 
Câu 9. Trong không gian Oxyz , một véc tơ pháp tuyến n của mặt phẳng 2x  3y z  1  0 là     A. n 2;3; 
1 . B. n 3;2;  1 .
C. n 2;3;  1 .
D. n 3;2;  1 . Trang 1/6 – Mã đề 101
Câu 10. Họ nguyên hàm của hàm số f x  x  sinx là 2 2 A. x x 2
x  cos x C. B. 2
x  cos x C. C.
 cos x C. D.
 cos x C. 2 2 Câu 11. Trong không x y z
Oxyz , đường thẳng 1 2 d :  
đi qua điểm nào dưới đây? 2 3 1
A. M 1;0;2. B. N 2;3;  1 .
C. P 1;0;2.
D. Q 1;0;2.
Câu 12.
Với k,n là hai số nguyên dương tùy ý k n , mệnh đề nào dưới đây đúng? A. k n ! k n ! A B. A  . n
k n k . ! ! nn k! C. k n ! k k !n ! A  . D. A  . n k ! nn k!
Câu 13. Cho cấp số nhân u u  2 và công bội q  3. Tính giá trị của u . n  1 3
A. u  8.
B. u  5.
C. u  18.
D. u  27. 3 3 3 3
Câu 14.
Điểm nào trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn
số phức z  2  i ?
A. M. B. N.
C. P. D. Q.
Câu 15.
Đường cong trong hình bên là của đồ thị hàm số nào dưới đây? A. 4 2
y x  2x  1. B. 3 2
y x  3x  1. C. 2x  1 x y  . D. 2 y  . x  2 x  1
Câu 16. Cho hàm số f x  x  4
3 . Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực trị? A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 17. Tìm các số thực x,y thỏa mãn 2x 1  y  2i  1  i với i là đơn vị ảo.
A. x  1;y  1.
B. x  1;y  2.
C. x  1;y  3.
D. x  1;y  3.
Câu 18. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A2;3;4, B 6;1;2. Viết phương trình mặt cầu có đường kính AB . A.  2 2 2
x  2  y  2  z  2 2 2 3  18.
B. x  2  y  2  z  3  18. C.  2 2 2
x  2  y  2  z  2 2 2 3  3 2.
D. x  2  y  2  z  3  3 2. Trang 2/6 – Mã đề 101
Câu 19. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn  2;2    và có đồ thị
như hình vẽ bên. Gọi M,m lần lượt là giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của
hàm số trên đoạn  2;2  
 . Tính M m .
A. 1. B. 2.
C. 0. D. 3.
Câu 20. Cho log 2  a . Tính log 125 theo a . 5 8 A. 2   . B. 1 . C. 1. D. 2 . a a a a
Câu 21. Gọi z ;z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z  3z  3  0 . Tính 2 2 P zz 1 2 1 2
A. P  2 3.
B. P  6.
C. P  0.
D. P  3.
Câu 22. Tính khoảng cách giữa đường thẳng x  1 y z  3 d :  
và mặt phẳng P : x  2y  2z  1  0 . 2 1 2 A. 7 . B. 8 . C. 5 . D. 1 . 3 3 3 3
Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình log  2
x x  1 là 2  A.  ;    1  2;. B.  ;
 2  1;. C. 2;  1 .
D. 1;.
Câu 24. Cho khối trụ có thể tích V  16 và chiều cao gấp đôi bán kính đáy. Tính bán kính đáy r của khối trụ.
A. r  3.
B. r  2.
C. r  1.
D. r  4.
Câu 25. Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh SA vuông góc với đáy và
SC a 3 . Tính thể tích V của khối chóp đã cho. 3 3 A. 3 a 3 a
V a . B. V  . C. V  . D. 3
V  2a . 3 3
Câu 26. Hàm số f x   2
ln x x có đạo hàm là A. 1 f x 1 '  .
B. f 'x   . 2 x x 2 x x C.
f x 2x 1 '  .
D. f 'x  2x 1. 2 x x
Câu 27. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như
hình vẽ bên. Số nghiệm thực của phương trình
3.f x  2  0 bằng
A. 1. B. 0. C. 3. D.2. Trang 3/6 – Mã đề 101
Câu 28. Diện tích phần tô đậm trong hình bên được tính theo công
thức nào trong các công thức sau? 1 1 A.   3 2 x
  3x  2x.dx. B.   3 2
x  3x  2x.dx. 0 0 2 2 C.   3 2 x
  3x  2x.dx. D.   3 2
x  3x  2x.dx. 0 0
Câu 29.
Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như
hình bên. Tổng số đường tiệm cận ngang và tiệm cận
đứng của đồ thị hàm số đã cho là
A. 1. B.2.
C. 3. D. 4.
Câu 30.
Cho hình lập phương ABCD.A'B 'C 'D ' . Tính góc giữa đường thẳng BD ' và mặt phẳng A'C 'D. A. 0 30 . B. 0 45 . C. 0 60 . D. 0 90 . ab
Câu 31. Giả sử phương trình 2 log
2x  3 log x  2  0 có một nghiệm dạng  2 c x với a, , b c    và 2   2
b  20 . Tính tổng 2
a b c A. 10. B. 11. C. 18. D. 27.
Câu 32. Họ nguyên hàm của hàm số f x  2x 2  lnx là A. 3 2 2 3 5 5
x x ln x. B. 2 2
x x ln x C. C. 2 2
x x ln x. D. 2 2
x x ln x C. 2 2 2 2
Câu 33. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật AB a; BC  2a , SA vuông góc với đáy và
SA a . Tính khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng SBD. A. a a a a . B. . C. 2 . D. 3 . 3 2 3 4
Câu 34. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1;2;3, B 1;2; 
1 và mặt phẳng P : x y z  0 Gọi M
là giao điểm của đường thẳng AB và mặt phẳng P. Tính tỉ số AM BM A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 35. Một khối đồ chơi bao gồm khối trụ và khối lăng trụ tam
giác đều được xếp chồng lên nhau như hình vẽ . Biết rằng bán kính
đáy khối trụ bằng chiều cao khối trụ, chiều cao khối trụ bằng chiều
cao của lăng trụ. Gọi V ;V lần lượt là thể tích của khối trụ và khối 1 2 V
lăng trụ. Tính tỉ số 1 V2 A. 3 3 4 3 . B. . 4 9 C. 3 3 4 3 . D. . 4 9
Câu 36. Có bao nhiêu giá trị nguyên m 0;10    để hàm số 3 2
y x  4x mx  3 đồng biến trên khoảng   ;1  . A. 4. B. 5. C. 6. D. 7. Trang 4/6 – Mã đề 101
Câu 37. Xét số phức z z thỏa mãn
2 là số thuần ảo . Biết rằng tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức z z i
là một đường tròn, tâm I của đường tròn có tọa độ là       A. 3 I 1;    .      B. 1 I   1; . C. I 2;  1 . D. 1 I  ;1.  2  2 2  2
Câu 38. Giả sử tích phân x dx a  . b ln 3  . c ln 2  trong đó a, ,
b c là các số hữu tỉ . Tính tổng x  2 1 1 2 2 2
S a b c . A. 77 . B. 73 . C. 67 . D. 1 . 36 36 36 64
Câu 39. Cho hàm số   4 2
f x ax bx a,b   có đồ thị hàm số 1
f 'x như hình vẽ bên. Biết rằng diện tích phần tô đậm bằng . Phương 8
trình 8f x  1  0 có bao nhiêu nghiệm?
A. 0. B. 4. C. 3. D.2.
Câu 40. Sắp ngẫu nhiên 5 học sinh nam và 3 học sinh nữ thành một hàng ngang. Tính xác suất để không có học
sinh nữ nào đứng cạnh nhau. A.  . B. 5 . C. 5 . D. 1 . 12 14 42 112
Câu 41. Trong không gian Oxyz , cho điểm A1;3;2mặt phẳng P : x y z  2  0 và đường thẳng x  1 y z  1 d :  
. Viết phương trình đường thẳng  cắt P và d lần lượt tại M , N sao cho A là trung 2 1 1 điểm của MN . x   1  t     x   1  t x   1  t x   1  t     A. : y
   3 t . B. : y
   3  t . C. : y
   3 t . D. : y
   3 t .     z   2 2t     z   2  2t  z   2  2t  z   2  2t 
Câu 42. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên khoảng 0; thỏa mãn 2
x f 'x  f x  0 và
f x  0, x  0; . Tính f 2 biết f   1  . e A. f   2
2  e . B. f   3 2  e. C. f   2 2  2 e .
D. f 2  e.
Câu 43. Cho số phức z thỏa mãn 2 2
2 z  1  z i . Tính môđun của số phức z  2  i . A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 44.
Trong mặt phẳng cho Parapol P 2
: y x và đường tròn C 2 2
: x y  2 (xem hình vẽ bên) . Tính diện tích phần tô đậm. (làm tròn
đến chữ số hàng phần trăm)
A. 1,91. B.1,90.
C. 1,81. D. 1,80. Trang 5/6 – Mã đề 101
Câu 45. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn 0;1
  và thỏa mãn f x  f   x 2 1
 2x  2x  1 . 1 Tính tích phânI f
 xdx . A. 1 I  . B. 2 I  . C. 1 I  . D. 4 I  . 3 3 2 3 0
Câu 46. Anh A vay 50 triều đồng để mua xe với lãi suất 1%/tháng. Anh ta muốn trả góp cho ngân hàng theo cách:
sau đúng một tháng kể từ ngày vay anh bắt đầu hoàn nợ; hai lần hoàn nợ liên tiếp cách nhau đúng một tháng số
tiến hoàn nợ là như nhau và anh A trả hết nợ sau 2 năm kể từ ngày vay. Biết rằng mỗi tháng ngân hàng chỉ tính lãi
không đổi 1% trên số dư nợ thực tế của tháng đó. Hỏi số tiền mỗi tháng anh A phải trả cho ngân hàng gần nhất với số nào sau đây?
A. 2,36 triệu đồng. B. 2,35 triệu đồng.
C. 2,34 triệu đồng. D. 2,37 triệu đồng.
Câu 47. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A1;2;3,B 1;2;0 và M 1;3;4. Gọi d là đường thẳng qua B
vuông góc với AB đồng thời cách M một khoảng nhỏ nhất. Một véc tơ chỉ phương của d có dạng u 2;a;b.
Tính tổng a b . A. 1. B. 2. C. 1. D. 2.
Câu 48.
Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên  có đồ thị hàm
f 'x như hình vẽ bên. Hỏi hàm số y f  2 x  
1 nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
A. 1;0. B.0;  1 . C.  ;0
 . D. 0;.
Câu 49. Cho tứ diện S.ABC SA  1;SB  2;SC  3 và    0
ASB BSC CSA  60 . Tính thể tích khối tứ
diện S.ABC . A. 2 . B. 2 . C. 3 . D. 2. 12 2 2
Câu 50.
Cho hình nón có bán kính đáy bằng 3 chiều cao bằng 6, một khối
trụ có bán kính đáy thay đổi nội tiếp khối nón đã cho (như hình vẽ). Thể tích
lớn nhất của khối trụ bằng A. 6 . B.10 . C. 4 . D. 8 .
---------- HẾT ---------- Trang 6/6 – Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI ĐÁP ÁN THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2019
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Môn: TOÁN
ĐÁP ÁN ĐỀ 1 - MÃ 101
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A C B C D C C B C C D B C B D B C B D B B B B B C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C A B C D A B C C B C B B D B A D D B A B C B B D
ĐÁP ÁN ĐỀ 2 - MÃ 255
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C B A D B B B D A C A D A C B D D A A C A A D C D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B B D C B D C D A B B A D A C D B A D D B D A C B
ĐÁP ÁN ĐỀ 3 - MÃ 307
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B A D B C C D B D B B B D A C A A C D D D C A D C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B C A B A B D A C D B C A B D B B C A C A A D D B
ĐÁP ÁN ĐỀ 4 - MÃ 417
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C C C D A A B B D C C A C D A C B D B D D B C A A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A D B D C C A C D A D C B A A C C B B B D B C A C
Document Outline

  • đề 1-đề thi thử thpt 2019- Lê Quý Đôn (1)
  • ĐÁP ÁN 4 MÃ ĐỀ (1)