Đề thi thử Toán THPT Quốc gia 2019 trường THPT Lệ Thủy – Quảng Bình lần 2

 Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo cùng các em học sinh đề thi thử Toán THPT Quốc gia 2019 trường THPT Lệ Thủy – Quảng Bình lần 2

Trang 1/6 -đề thi 001
SỞ GD & ĐT QUẢNG BÌNH
TRƯỜNG THPT KT LỆ THỦY
Đề thi có 50 câu
g
m 6 tran
g
ĐỀ THI THỬ KÌ THI THPT QUỐC GIA LẦN 2
MÔN TOÁN. NĂM HỌC: 2018 – 2019
Th
i
g
ian làm bài 90 phút, khôn
g
k
th
i
g
ian
g
iao đề
Họ tê
n
thí sinh: .....................................................................................
Số báo danh: .....................................................................................
Mã đề thi
001
Câu 1: Thể
tích khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt
,
2,3aaa
bằng
A.
3
2a
. B.
3
8a
. C.
3
4a
. D.
3
6a
Câu 2: Ch
o hàm số
yfx
có bảng biến thiên như sau:
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng

;1 .
B. Điểm cực đại của đồ thị hàm số là
1x
.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng

1; 3 .
D. Giá trị cực tiểu của hàm số
1.
Câu 3: Trong không gian
Oxyz
, cho
1; 1; 3A
,
3; 1;1B
. Gọi
G
trọng tâm tam giác
OAB
,véc tơ

OG
có độ dài bằng:
A.
25
3
. B.
25
5
. C.
35
3
. D.
35
2
.
Câu 4: Cho hàm số
()yfx
đồ thị đường cong trong hình vẽ bên. Hàm số
()fx
đt cc
đại tại điểm nào sau đây?
A.
1x
. B.
2x
. C.
1x
. D.
2x
.
Câu 5: Với các số thực dương
,
ab
bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
log( ) log .lo gab a b
. B.
log
log
log
a
a
bb
.
C.
log( ) log logab a b
. D.
log log log
a
ba
b
.
Câu 6: Cho

5
1
6fxdx

5
1
8gxdx
. Giá trị của:
 


5
1
4 fx gx dx
bằng:
A. 16. B. 14. C. 12. D. 10.
Trang 2/6 -đề thi 001
Câu 7: Cho khối trụ có thiết diện qua trục là hình vuông cạnh
a
. Thể tích khối trụ là:
A.
3
.
4
a
. B.
3
.
3
a
. C.
3
.
12
a
. D.
3
a
.
Câu 8: Giải bất phương trình

1
2
log 3 1 0x .
A.
1
2
x
. B.
2
3
x
. C.
2
3
x
. D.

12
33
x
.
Câu 9: Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình đoạn chắn mặt phẳng đi qua điểm
2, 0, 0 ; 0, 3, 0 ; 0, 0, 2AB C
A.
1
232
y
xz
. B.

1
232
y
xz
. C.

1
322
y
xz
. D.

1
223
y
xz
.
Câu 10: Cho hàm số
fx liên tục trên

d
6
0
10fx x
, thì

d
3
0
2fxx
bằng:
A. 30. B. 20. C. 10. D. 5.
Câu 11: T rong không gian
Oxyz
, đường thẳng



2
3
2
xt
yt
zt
đi qua điểm nào sau đây:
A.
1; 2; 1A
. B.
3; 2; 1A
. C.
3; 2; 1A
. D.

3; 2;1A
.
Câu 12: Cho
n
k
là hai số nguyên dương tùy ý thỏa mãn
kn
mệnh đề nào dưới đây đúng
A.
!
!( )!
k
n
n
A
kn k
. B.


1
11
(1 )
kk k
nn n
CCC kn
.
C.

1
(1 )
kk
nn
CC kn
. D.
!
()!
k
n
n
C
nk
.
Câu 13: Cho cấp số cộng
n
u
có số hạng đầu
1
2u
và công sai
3.d
Giá trị của
5
u
bằng
A.
11.
B.
14.
C.
15.
D.
5.
Câu 14:
Điểm nào biểu diễn số phức liên hợp của số phức
23zi
A.
2; 3M . B.

2; 3M . C.

2;3M . D.
2; 3M .
Câu 15:
Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị hàm số nào dưới đây
A.

42
2yx x
. B.

42
4yx x
. C.

42
1
2
4
yxx
. D.

42
3yx x
.
Câu
16: Tìm tập nghiệm
S
của bất phương trình


2
ln ln 4 4 .xx
A.
2;S . B.

1;S . C.
\2S . D.
1; \ 2 .S
Câu 17:
Cho khối nón có chiều cao
ha
độ dài đường sinh
2la
Thể tích khối nón là:
A.
3
.a
. B.
3
3
a
. C.
3
2
a
. D.
3
2.a
.
Trang 3/6 - đề thi 001
Câu 18: Cho số phức z thỏa mãn phương trình

2
(3 2 ) (2 ) 4iz i i
. Tọa độ điểm M biu
diễn số phức z
A.

1; 1M
. B.

1; 1M
. C.

1; 1M
. D.

1; 1M
.
Câu 19: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm

1; 1; 0A

1; 3; 2B
. Phương trình của mặt cầu
đường kính AB là
A.


222
1102xyz
. B.


222
1212xyz
.
C.


222
2305xyz
. D.


222
1322xyz
.
Câu 20: Cho
log log
23
5; 5ab
. Khi đó
5
log 6
tính theo a và b là:
A.
.ab
B.
.
ab
ab
C.
.
ab
ab
D.
22
.ab
Câu
21: Hai số phức
37
22
i
37
22
i
là nghiệm của phương trình nào sau đây?
A.

2
340zz
. B.

2
340zz
. C.

2
340zz
. D.

2
340zz
.
Câu 22: m số
()yfx
có đồ thị như hình vẽ
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số

yfx
trên đoạn


2;1
lần lượt là
0f

2f
.
B. Giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số

fx
trên đoạn


2;1
lần lượt là

2f

1f
.
C. Hàm số không có cực trị.
D. m số nhận giá trị âm với mọi
x
.
Câu 23: Cho hàm số

yfx
có


3
2
13 5fx xx xx
. S cc tiu ca đ th hàm s
A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 24: Cho hàm số
yfx
có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây
Tổng số đường tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
3
.
Câu 25: Trong không gian với hệ trục tọa độ khoảng cách từ tâm mặt cầu

222
44410xyz xyz
đến mặt phẳng (P)
22100xyz
bằng
Oxyz
Trang 4/6 -đề thi 001
A.
4
3
. B.
7
3
. C. 0. D.
8
3
.
Câu
26: Gọi S diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
;0, 0, 2
x
yey x x
. Mệnh đề
nào dưới đây đúng?
A.
2
2
0
x
Sedx
. B.
2
0
x
Sedx
. C.
2
2
0
x
Sedx
. D.
2
0
x
Sedx
.
Câu 27: Tính đạo hàm của hàm số

43
43ln xyx
.
A.

43
1
43
y
xx
. B.
32
1
412
y
xx
. C.


32
2
43
412
43
xx
y
xx
.D.

32
43
412
43
xx
y
xx
.
Câu 28: Cho hàm số
()yfx
có bảng biến thiên như hình sau
Số nghiệm thực dương của phương trình
2() 2 0fx
A.
0
. B. 1 . C. 2 . D.
3
.
Câu 29: Họ nguyên hàm của hàm số
 

1
2ln
f
xxx
x
A.

2
ln
2
2
x
xC
. B.

2
1
2xC
x
. C. 
2ln
1
x
C
xx
. D.

ln
2
x
xC
x
.
Câu 30: Tích tất cả các nghiệm của phương trình

33 30
xx
bằng
A.
3
. B. 1 . C.
9
. D. 27 .
Câu 31: Cho


2
2
1
.ln 2 ln3
1
x
dx a b c
x
, với ,,abc các số hữu tỷ. Giá trị của
6abc
bằng:
A.
2. B. 1 . C. 2 . D. 1
Câu 32:
Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
:2210xzPy đường thẳng

1
1
:
121
y
xz
d
. Biết điểm
;;Aabc,

0c là điểm nằm trên đường thẳng
d
và
cách
P một khoảng bằng 1 . Tính tổng
Sabc
A.
2S
. B.

2
5
S
. C.
4S
. D.
12
5
S
.
Câu 33: Lấy ngẫu nhiên một số tự nhiên
9
chữ số khác nhau. Tính xác suất để số đó chia hết
cho
3
.
A.
17
81
. B.
11
27
. C.
1
9
. D.
5
18
.
Câu 34: Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
2; 2; 4 , 3;3; 1 , 1; 1; 1AB C và mt
phẳng
 :2 2 8 0Pxyz . Xét điểm
M
thay đổi thuộc
P , tìm giá trị nhỏ nhất của
biểu thức

22 2
2TMAMBMC
.
A. 102. B. 105. C. 30. D. 35.
Câu 35: Cho
x
,
y
là hai số thực dương khác 1. Biết
2
log log 16
y
x
64xy
. Tính
2
2
log
x
y



.
Trang 5/6 -đề thi 001
A.
20
. B.
25
2
. C.
25
. D.
45
2
.
Câu 36: bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
thuộc đoạn
10;10
để hàm số
32
3 3 2019 yx x mx nghịch biến trên khoảng
1; 2
?
A.
11. B.
20
. C.
10
. D. 21.
Câu
37: Cho hàm số

yfx
liên tục trên . Hàm s

yfx
có đồ thị như hình dưới đây.
Bất phương trình
32
33
f
xx xm
đúng với mọi
1; 3x
khi và chỉ khi
A.
33mf
. B.
33mf
. C.
314mf
. D.
314mf
Câu
38: Ngọc vay ngân hàng một số tin vi lãi sut 1%/tháng. Côy muốn hoàn nợ cho
ngân hàng theo cách: Sau đúng một tháng kể từ ngày vay, cô ấy bt đầu hoàn nợ; hai lần hoàn nợ
liên tiếp cách nhau đúng một tháng, số tiền hoàn nợ mỗi tháng 5 triệu đồng ấy trả hết
nợ sau đúng 5 năm kể từ ngày vay (số tiền hoàn nợ tháng cuối ng có th ít hơn 5 triu đng).
Biết rằng mỗi tháng ngân ng chỉ tính lãi trên số nợ thực tế của tháng đó. Hỏi số tiền
Ngọc vay ngân hàng là số nào trong các số dưới đây?
A.
222
triệu đồng. B.
221
triệu đồng. C.
224
triệu đồng. D.
225
triệu đồng.
Câu
39: Cho hình chóp
.SABCD
A
BCD
là hình vuông cạnh bằng 3, hình chiếu vuông góc của
S
trên mặt phẳng
A
BCD
điểm H nằm trên đoạn thẳng
A
B sao cho
3
A
BAH
, 3SH .
Khoảng cách từ
C
đến mặt phẳng

SAD
bằng
A.
32
3
. B. 23. C.
33
2
. D.
3
.
Câu
40: Trong không gian
Oxyz , cho mặt cầu

222
:1 2 24Sx y z
mặt phẳng
:210Pxy z
. Gọi
M
là một điểm bất kì trên mặt cầu
S
. Khoảng cách từ
M
đến

P
giá trị nhỏ nhất bằng
A.
26 2 . B. 62 . C.
0
. D.
46
2
3
.
Câu 41: Tính tổng phần thực của tất cả các số phức
0z
thỏa mãn
5
7ziz
z





.
A.
3
. B.
2
. C.
3
. D.
2
.
Câu
42: Cho hàm số
f
x
tha mãn
13f
và
41xfxfx

vi mi
0x
. Tính
2f
.
A.
6
. B.
2
. C.
3
. D.
5
.
Trang 6/6 -đề thi 001
Câu 43: Trong không gian
Oxyz
, cho các điểm

1; 4; 5A
,

0;3;1B
,
2; 1; 0C
mặt phẳng
:3 3 2 15 0Pxyz
. Gọi
;;
M
abc
điểm thuộc mặt phẳng
P
sao cho tổng các bình
phương khoảng cách từ
M
đến ,,
A
BC nhỏ nhất. Tính
abc
.
A.
5
. B.
3
. C.
3
. D.
5
.
Câu
44: Cho

2
2
1
1ed
x
x
xae bec
với ,,abc là các số nguyên. Tính
abc
.
A.
3
. B.
0
. C.
4
. D.
1
.
Câu
45: Trong không gian
Oxyz , cho mặt phẳng
:2230Px y z
mặt phẳng
:2260Qx y z
. Gọi
S
một mặt cầu tiếp xúc với cả hai mặt phẳng. Bán kính của
S
bằng
A.
3
2
. B.
9
2
. C.
3
. D.
9
.
Câu
46: Cho phương trình
2
22
3820xxmxxm  . bao nhiêu giá trị nguyên của tham
số
m
thuộc đoạn
20;20
để phương trình đã cho có 4 nghiệm phân biệt?
A.
18
. B.
17
. C.
20
. D.
19
.
Câu
47: Cho hàm số
3
31
f
xx x
. Tìm số nghiệm của phương trình
0ffx
.
A.
9
. B.
7
. C.
4
. D.
5
.
Câu
48: Cho số phức
z thỏa mãn 13z  . Tìm giá trị lớn nhất của
42Tz iz i
.
A.
226. B. 223. C. 213. D. 246.
Câu
49: Cho hai số thực
a
và
b
. Tìm giá trị nhỏ nhất của
22
ab
đ đ th hàm s
432
33y f x x ax bx ax
có điểm chung với trục
Ox
.
A.
36
5
. B.
4
5
. C.
1
5
. D.
9
5
.
Câu 50: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
A
BCD
hình bình hành. Gọi
M
điểm đối xứng của
C
qua
B
N
là trung điểm của
SC
. Mặt phẳng
M
ND
chia khối chóp
.SABCD
thành hai khối
đa diện, trong đó khối đa diện chứa đỉnh
S
thể tích
1
V , khi đa din còn li có th tích
2
V
(tham
khảo hình vẽ dưới đây). Tính tỉ số
1
2
V
V
.
A.
1
2
1
5
V
V
. B.
1
2
5
3
V
V
. C.
1
2
12
7
V
V
. D.
1
2
7
5
V
V
.
----------- HT ----------
S
D
C
B
A
N
M
ĐÁP ÁN
MÃ ĐỀ 001
Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án
1 D 11 B 21 C 31 D 41 A
2 D 12 B 22 A 32 A 42 D
3 A 13 B 23 B 33 B 43 C
4 A 14 B 24 D 34 A 44 D
5 C 15 B 25 C 35 A 45 A
6 A 16 D 26 D 36 A 46 A
7 A 17 A 27 D 37 D 47 B
8 D 18 C 28 B 38 C 48 C
9 B 19 B 29 A 39 C 49 A
10 D 20 C 30 A 40 B 50 D
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 002
Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án
1 B 11 A 21 B 31 D 41 C
2 D 12 A 22 D 32 A 42 C
3 D 13 B 23 D 33 D 43 B
4 C 14 A 24 A 34 B 44 A
5 D 15 C 25 D 35 A 45 D
6 A 16 C 26 A 36 C 46 B
7 C 17 C 27 B 37 D 47 D
8 C 18 A 28 D 38 C 48 B
9 C 19 D 29 C 39 B 49 D
10 A 20 A 30 B 40 B 50 B
| 1/7

Preview text:

SỞ GD & ĐT QUẢNG BÌNH
ĐỀ THI THỬ KÌ THI THPT QUỐC GIA LẦN 2
TRƯỜNG THPT KT LỆ THỦY
MÔN TOÁN. NĂM HỌC: 2018 – 2019
Đề thi có 50 câu gồm 6 trang
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian giao đề Mã đề thi
Họ tên thí sinh: ..................................................................................... 001
Số báo danh: .....................................................................................
Câu 1: Thể tích khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt a,2a,3a bằng A. 3 2a . B. 3 8a . C. 3 4a . D. 3 6a
Câu 2: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng ;1 .
B. Điểm cực đại của đồ thị hàm số là x  1.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;3 .
D. Giá trị cực tiểu của hàm số là 1.
Câu 3: Trong không gian Oxyz , cho A1;1; 3, B3; 1;1 . Gọi G là trọng tâm tam giác OAB 
,véc tơ OG có độ dài bằng: A. 2 5 . B. 2 5 . C. 3 5 . D. 3 5 . 3 5 3 2
Câu 4: Cho hàm số y f (x) có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên. Hàm số f (x) đạt cực
đại tại điểm nào sau đây? A. x  1. B. x  2 . C. x  1. D. x  2.
Câu 5: Với các số thực dương a, b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. a a log(ab)  log . a log b . B.  log log . b log b C. a
log(ab)  log a  log b .
D. log  log b  log a . b 5 5 5
f xdx   6
g xdx   8 
 4 f x 
g x dx Câu 6: Cho 1 và 1 . Giá trị của: 1 bằng: A. 16. B. 14. C. 12. D. 10.
Trang 1/6 - Mã đề thi 001
Câu 7: Cho khối trụ có thiết diện qua trục là hình vuông cạnh a . Thể tích khối trụ là:  3  3  3 A. .a . B. .a . C. .a . D.  3 a . 4 3 12
Câu 8: Giải bất phương trình log 3x 1  0 . 1 2 A. 1 2 x  1 . B. x  2 . C. x  2 . D. x  . 2 3 3 3 3
Câu 9: Trong không gian Oxyz , viết phương trình đoạn chắn mặt phẳng đi qua điểm
A 2,0,0; B0,3,0; C 0,0,2
A. x y z x y z x y z x y z 1. B.    1. C.    1. D.    1. 2 3 2 2 3 2 3 2 2 2 2 3 6 3
Câu 10: Cho hàm số f x liên tục trên  và f xx   d
10 , thì  f 2xdx bằng: 0 0 A. 30. B. 20. C. 10. D. 5.
x  2  t
Câu 11: T rong không gianOxyz , đường thẳng  y  3  t đi qua điểm nào sau đây: z  2   t
A. A1;2; 1.
B. A3; 2;1.
C. A3;2;  1 .
D. A3; 2;1.
Câu 12: Cho nk là hai số nguyên dương tùy ý thỏa mãn k n mệnh đề nào dưới đây đúng A. k A n! . B. k1 Ck Ck
C (1  k  ) n . n
k !(n k)! n1 n1 n C. k1 k n! Ck
C (1  k  ) n . D. C  . n n n (n k)!
Câu 13: Cho cấp số cộng u có số hạng đầu u  2 và công sai d  3. Giá trị của u bằng n  1 5 A. 11. B. 14. C. 15. D. 5.
Câu 14: Điểm nào biểu diễn số phức liên hợp của số phức z  2  3i
A. M 2;3.
B. M 2; 3 .
C. M 2;3 .
D. M 2;3 .
Câu 15: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị hàm số nào dưới đây A. 1 y   4 x  2 2x . B. y   4 x  2 4x . C. y  4 x  2 2x . D. y  4 x  2 3x . 4
Câu 16: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2
ln x  ln 4x  4.
A. S  2; .
B. S  1; . C. S    \  2 .
D. S  1;  \  2 .
Câu 17: Cho khối nón có chiều cao h a độ dài đường sinh l  2a Thể tích khối nón là:  3  3 A. a a 3 .a . B. . C. . D.  3 2 .a . 3 2
Trang 2/6 - Mã đề thi 001
Câu 18: Cho số phức z thỏa mãn phương trình  i z   2 (3 2 )
(2 i)  4  i . Tọa độ điểm M biểu
diễn số phức z
A. M 1;1.
B. M 1; 1. C. M 1;1 .
D. M 1; 1.
Câu 19: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1;1;0 và B1; 3; 2 . Phương trình của mặt cầu đường kính AB là A.  2 2 2
x  2   y  2  z  2 1 1 0  2 .
B. x  1  y  2  z  1  2 . C.  2 2 2
x  2  y  2  z  2 2 3 0  5 .
D. x  1  y  3  z  2  2 .
Câu 20: Cho log 5  a; log 5  b . Khi đó log 6 tính theo a và b là: 2 3 5 a A. ab b a  . b B. . C. . D. 2 a  2 b . a b ab
Câu 21: Hai số phức 3  7 3 7 i và 
i là nghiệm của phương trình nào sau đây? 2 2 2 2 A. 2
z  3z  4  0 . B. 2
z  3z  4  0 . C. 2
z  3z  4  0 . D. 2
z  3z  4  0 .
Câu 22: Hàm số y f (x) có đồ thị như hình vẽ
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y f x trên đoạn 2;    1 lần lượt là
f 0 và f 2 .
B. Giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số f x trên đoạn 2;   
1 lần lượt là f 2 f 1 .
C. Hàm số không có cực trị.
D. Hàm số nhận giá trị âm với mọi x . Câu 23: Cho hàm số 3
y f x có f x  2
x x  1 3  xx  5 . Số cực tiểu của đồ thị hàm số là A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 24: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây
Tổng số đường tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là A. 1 . B. 2 . C. 0 . D. 3 .
Câu 25: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz khoảng cách từ tâm mặt cầu 2 x  2 y  2
z  4x  4y  4z  1  0 đến mặt phẳng (P) x  2y  2z  10  0 bằng
Trang 3/6 - Mã đề thi 001 A. 4 . B. 7 . C. 0. D. 8 . 3 3 3
Câu 26: Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường  x
y e ; y  0, x  0, x  2 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 2 2 2 2 A.    2x S e dx . B.    x S e dx . C.   2x S e dx . D.   x S e dx . 0 0 0 0
Câu 27: Tính đạo hàm của hàm số y  ln  4 x  3 4x  3 . 3 4x  2 3 4x  2 A. 1 12x 12x y  1 . B. y  . C. y  .D. y  . 4 x  3 4x  3 3 4x  2 12x  4 3
x  4x  32 4 3 x  4x  3
Câu 28: Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như hình sau
Số nghiệm thực dương của phương trình 2 f (x)  2  0 là A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Câu 29: Họ nguyên hàm của hàm số f x  1 2x  ln x là x 2 2 ln x A. 1 1 ln x x  ln x 2 C . B. 2x   C . C.   C . D. 2x   C . 2 2 x x x x
Câu 30: Tích tất cả các nghiệm của phương trình x 
3  3 x  30 bằng A. 3 . B. 1 . C. 9 . D. 27 . 2 Câu 31: Cho x dx a  .l b n 2   , với  c ln 3
a,b,c là các số hữu tỷ. Giá trị của 6a b c x  12 1 bằng: A. 2. B. 1 . C. 2 . D. 1
Câu 32: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : x  2y  2z 1  0 và đường thẳng x  1 y z d : 
1  . Biết điểm Aa;b;c, c  0 là điểm nằm trên đường thẳng d và 1 2 1
cách P một khoảng bằng 1. Tính tổng S a b c A. S  2 .
B. S   2 . C. S  4 . D. S  12 . 5 5
Câu 33: Lấy ngẫu nhiên một số tự nhiên có 9 chữ số khác nhau. Tính xác suất để số đó chia hết cho 3 . A. 17 . B. 11 . C. 1 . D. 5 . 81 27 9 18
Câu 34: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A2; 2;4, B3;3; 1 , C 1; 1;1 và mặt
phẳng P : 2x y  2z  8  0 . Xét điểm M thay đổi thuộc P , tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức T  2 MA  2 MB  2 2 MC . A. 102. B. 105. C. 30. D. 35. 2  x
Câu 35: Cho x , y là hai số thực dương khác 1. Biết log x  log 16 và xy  64 . Tính log . 2 y  2   y
Trang 4/6 - Mã đề thi 001 25 45 A. 20 . B. . C. 25 . D. . 2 2
Câu 36: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn  10  ;10 để hàm số 3 2
y x  3x  3mx  2019 nghịch biến trên khoảng 1;2 ? A. 11. B. 20 . C. 10 . D. 21.
Câu 37: Cho hàm số y f x liên tục trên  . Hàm số y f  x có đồ thị như hình dưới đây.
Bất phương trình f x 3 2 3
x  3x m đúng với mọi x 1  ;3 khi và chỉ khi
A. m  3 f 3 .
B. m  3 f 3.
C. m  3 f   1  4.
D. m  3 f   1  4
Câu 38: Cô Ngọc vay ngân hàng một số tiền với lãi suất 1%/tháng. Cô ấy muốn hoàn nợ cho
ngân hàng theo cách: Sau đúng một tháng kể từ ngày vay, cô ấy bắt đầu hoàn nợ; hai lần hoàn nợ
liên tiếp cách nhau đúng một tháng, số tiền hoàn nợ ở mỗi tháng là 5 triệu đồng và cô ấy trả hết
nợ sau đúng 5 năm kể từ ngày vay (số tiền hoàn nợ tháng cuối cùng có thể ít hơn 5 triệu đồng).
Biết rằng mỗi tháng ngân hàng chỉ tính lãi trên số dư nợ thực tế của tháng đó. Hỏi số tiền mà cô
Ngọc vay ngân hàng là số nào trong các số dưới đây?
A. 222 triệu đồng. B. 221 triệu đồng.
C. 224 triệu đồng. D. 225 triệu đồng.
Câu 39: Cho hình chóp S.ABCD ABCD là hình vuông cạnh bằng 3, hình chiếu vuông góc của
S trên mặt phẳng  ABCD là điểm H nằm trên đoạn thẳng AB sao cho AB  3AH , SH  3 .
Khoảng cách từ C đến mặt phẳng SAD bằng A. 3 2 . B. 2 3 . C. 3 3 . D. 3. 3 2
Câu 40: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S   x  2   y  2  z  2 : 1 2 2  4 và mặt phẳng
P: x y  2z 1 0. Gọi M là một điểm bất kì trên mặt cầu S. Khoảng cách từ M đến P có
giá trị nhỏ nhất bằng A. 2 6  2 . B. 6  2 . C. 0 . D. 4 6  2 . 3  
Câu 41: Tính tổng phần thực của tất cả các số phức z  0 thỏa mãn 5  z  i  7  z  . z    A. 3. B. 2  . C. 3  . D. 2 .
Câu 42: Cho hàm số f x thỏa mãn f  
1  3 và x4  f  x  f x 1 với mọi x  0 . Tính f 2 . A. 6 . B. 2 . C. 3. D. 5.
Trang 5/6 - Mã đề thi 001
Câu 43: Trong không gian Oxyz , cho các điểm A1;4;5 , B0;3;  1 , C 2; 1  ;0 và mặt phẳng
P:3x 3y 2z 15  0 . Gọi M  ;a ;bc là điểm thuộc mặt phẳng P sao cho tổng các bình
phương khoảng cách từ M đến ,
A B,C nhỏ nhất. Tính a b c . A. 5  . B. 3  . C. 3. D. 5. 2
Câu 44: Cho x   x 2
1 e dx ae be c với a,b,c là các số nguyên. Tính a b c . 1 A. 3. B. 0 . C. 4 . D. 1.
Câu 45: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : x  2y  2z 3  0 và mặt phẳng
Q: x 2y 2z 6  0. Gọi S là một mặt cầu tiếp xúc với cả hai mặt phẳng. Bán kính của S bằng A. 3 . B. 9 . C. 3. D. 9. 2 2
Câu 46: Cho phương trình x x m2 2 2 3
x  8x  2m  0. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham
số m thuộc đoạn  20
 ;20 để phương trình đã cho có 4 nghiệm phân biệt? A. 18 . B. 17 . C. 20 . D. 19 .
Câu 47: Cho hàm số f x 3
x 3x 1. Tìm số nghiệm của phương trình f f x  0 . A. 9. B. 7 . C. 4 . D. 5.
Câu 48: Cho số phức z thỏa mãn z 1  3 . Tìm giá trị lớn nhất của T z  4 i z  2  i . A. 2 26 . B. 2 23 . C. 2 13 . D. 2 46 .
Câu 49: Cho hai số thực a b . Tìm giá trị nhỏ nhất của 2 2
a b để đồ thị hàm số
y f x 4 3 2
 3x ax bx ax  3 có điểm chung với trục Ox . 36 4 1 9 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 5
Câu 50: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M là điểm đối xứng của
C qua B N là trung điểm của SC . Mặt phẳng MND chia khối chóp S.ABCD thành hai khối
đa diện, trong đó khối đa diện chứa đỉnh S có thể tích V , khối đa diện còn lại có thể tích V 1 2
(tham khảo hình vẽ dưới đây). Tính tỉ số V1 . V2 S N A D M B C A. V 1 V 5 V 12 V 7 1  . B. 1  . C. 1  . D. 1  . V 5 V 3 V 7 V 5 2 2 2 2
----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 001
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 001 Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án 1 D 11 B 21 C 31 D 41 A 2 D 12 B 22 A 32 A 42 D 3 A 13 B 23 B 33 B 43 C 4 A 14 B 24 D 34 A 44 D 5 C 15 B 25 C 35 A 45 A 6 A 16 D 26 D 36 A 46 A 7 A 17 A 27 D 37 D 47 B 8 D 18 C 28 B 38 C 48 C 9 B 19 B 29 A 39 C 49 A 10 D 20 C 30 A 40 B 50 D
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 002 Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án 1 B 11 A 21 B 31 D 41 C 2 D 12 A 22 D 32 A 42 C 3 D 13 B 23 D 33 D 43 B 4 C 14 A 24 A 34 B 44 A 5 D 15 C 25 D 35 A 45 D 6 A 16 C 26 A 36 C 46 B 7 C 17 C 27 B 37 D 47 D 8 C 18 A 28 D 38 C 48 B 9 C 19 D 29 C 39 B 49 D 10 A 20 A 30 B 40 B 50 B