Đề thi thử Toán THPT Quốc gia 2019 trường THPT Phú Cường – Hòa Bình lần 2

Đề thi thử Toán THPT Quốc gia 2019 trường THPT Phú Cường – Hòa Bình lần 2 được biên soạn theo dạng đề trắc nghiệm khách quan với 50 câu hỏi và bài toán

SỞ GD&ĐT HÒA BÌNH
TRƯỜNG THPT PHÚ CƯỜNG
(Đề thi có 07 trang)
KỲ THI THỬ TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA
NĂM 2019 (LẦN 2)
Bài thi: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thi gian phát đề
H và tên thí sinh: ....................................................
S báo danh: ….........................................................
Mã đề thi 001
Câu 1. Thể tích của khối lập phương cạnh
3a
bằng:
A.
3
27a . B.
3
3a C.
3
a D.
3
9a
Câu 2. Hàm số nào sau đây đồng biến trên
.
A.
1
.
2
x
y
x
B.
42
1
2.
4
yxx
C.
32
23.yx x x
D.
32
31.yx x x
Câu 3. Trong không gian
Ox
y
z
, cho hai điểm
2;3;2A
1;1; 1B ,. Vectơ
A
B

có tọa độ là
A.

1; 2; 3 . B.
1; 2; 3 . C.
3; 5;1 . D.

3; 4;1 .
Câu 4. Cho hàm số
yfx có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
0;1 B.
;0 C.
1;  D.
1; 0
Câu 5. Với
a
là số thực dương tùy ý,
 
ln 5 ln 3aa bằng:
A.

ln 5
ln 3
a
a
B.
ln 2a C.
5
ln
3
D.
ln 5
ln 3
Câu 6. Nguyên hàm của hàm số
3
f
xxx
A.
42
x
xC
B.
2
31
x
C
C.
3
x
xC
D.
42
11
42
xC
Câu 7. Thể tích của khối cầu bán kính
3a bằng
A.
3
4
3
a
. B.
3
36 a
. C.
3
3
a
. D.
3
2 a
.
Câu 8. Phương trình
21
232
x
có nghiệm
A.
5
2
x
B.
2x
C.
3
2
x
D.
3x
Câu 9. Trong không gian
Ox
y
z
, mặt phẳng
Oxy
có phương trình là
A.
0z
. B.
0xyz
. C.
0y
. D.
0x
.
Câu 10. Nguyên hàm của hàm số
42
f
xxx
A.
3
42
x
xC
B.
53
11
53
x
xC
C.
42
x
xC
D.
53
x
xC
.
Câu 11. Trong không gian
Ox
y
z
, đường thẳng
123
:
212
xy z
d


đi qua điểm nào dưới đây?
A.

2; 1; 2Q . B.

1; 2; 3M  . C.
1; 2; 3P . D.
2;1; 2Q .
Câu 12. Với
k
n
là hai số nguyên dương tùy ý thỏa mãn
kn
, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.

!
!!
k
n
n
A
knk
. B.
!
!
k
n
n
C
k
. C.

!
!
k
n
n
A
nk
. D.
!!
n!
k
n
knk
C
.
Câu 13. Cho cấp số cộng

n
u
có số hạng đầu
1
1u và công sai
5d =
. Giá trị của
4
u bằng
A.
22
. B.
16
. C.
12
. D.
250
.
Câu 14. Điểm
M
trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn số phức
A.
2zi
B.
12zi
C.
2zi
D.
12zi
Câu 15. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A.
42
1yxx
B.
42
31yx x
C.
3
31yxx
D.
3
31yx x
Câu 16. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
32
27yx x x
trên đoạn

0; 4 bằng
A.
259
. B.
68
. C.
0
. D.
4
.
Câu 17. Hàm số
23
1
x
y
x
có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
3
B.
0
C.
2
D.
1
Câu 18. Số phức
56i
có phần thực bằng
A.
5
. B.
5
C.
6
. D.
6
.
Câu 19. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm

1; 1;1I
1;2;1A . Phương trình của mặt cầu
tâm
I
và đi qua
A
A.

222
11129xyz. B.

222
1119xyz.
x
y
O
C.

222
11125xyz
. D.

2
22
11 19xy z
.
Câu 20. Với
a là số thực dương tùy ý,
3
3
log
a



bằng:
A.
3
1loga
B.
3
3loga
C.
3
1
log a
D.
3
1loga
Câu 21. Cho số phức
2zi
. Tính z .
A.
3z B. 5z C. 2z D.
5z
Câu 22. Trong không gian
Oxyz
, khoảng cách giữa hai mặt phẳng

:2250Px y z
:2240Qx y z bằng
A.
8
3
. B.
1
3
. C.
3
. D.
4
3
.
Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình
26
22
xx+
<
là:
A.
(
)
0;6
B.
()
;6
C.
()
0;64
D.
()
6;
Câu 24. Gọi
S
là diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường
2
x
y
,
0y
,
0x
,
2x
. Mệnh
đề nào dưới đây đúng?
A.
2
0
2d
x
Sx
. B.
2
2
0
2d
x
Sx
. C.
2
2
0
2d
x
Sx
. D.
2
0
2d
x
Sx
.
Câu 25.Trong không gian cho tam giác
OIM
vuông tại
I
,
0
30IOM
, IM a
. Khi quay tam giác
OIM
quanh cạnh
OI
thì tạo thành một hình nón tròn xoay. Tính thể tích khối nón tròn xoay được
tạo thành.
A.
3
3
a
. B.
3
3a
. C.
3
2
3
a
. D.
3
23a
.
Câu 26. Cho hàm số
yfx bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây. Hỏi đồ thị của hàm số đã
cho có bao nhiêu đường tiệm cận?
A.
1
B.
3
C.
2
D.
4
Câu 27. Cho khối chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng
a
. Thể tích của khối chóp đã cho bằng
A.
3
2
6
a
. B.
3
8
6
a
. C.
3
82
3
a
. D.
3
22
3
a
.
Câu 28. Tính đạo hàm của hàm số
1
4
x
x
y
A.
2
12 1ln2
'
2

x
x
y
B.
2
12 1ln2
'
2
x
x
y

C.
2
12 1ln2
'
2
x
x
y

D.
2
12 1ln2
'
2
x
x
y

Câu 29. Cho hàm số
yfx
có bảng biến thiên sau
Số nghiệm của phương trình

10fx
A.
4
. B. 3. C.
2
. D.
1
.
Câu 30. Hình chóp
.SABC
3SA a
SA ABC
,
2
A
BBC a
,
0
120ABC . Thể tích của
khối chóp
.SABC
là :
A.
3
3a
. B.
3
33a
. C.
3
23a
. D.
3
63a
.
Câu 31. Tìm tập nghiệm
S của phương trình
22
log 1 log 1 3xx .
A.
3; 3S  B.
4S C.
3S D.
10; 10S 
Câu 32. Cho hình vuông ABCD cạnh 4a. Trên cạnh ABAD lần lượt lấy hai điểm HK sao cho
BH = 3HA và AK = 3KD. Trên đường thẳng (d) vuông góc (ABCD) tại H ly đim S sao cho
0
30SBH . Gọi E giao điểm của CH và BK. Tính thể tích của khối cầu ngoại tiếp của hình chóp
SAHEK.
A.
3
13 13
6
a
. B.
3
54 13
3
a
. C.
3
52 13
3
a
. D.
3
52 12
3
a
.
Câu 33. Cho
Fx
là một nguyên hàm của hàm số () 2
x
fx e x thỏa mãn

3
0
2
F
. Tìm
Fx
.
A.


2
1
2
2
x
Fx e x
B.


2
5
2
x
Fx e x
C.


2
3
2
x
Fx e x
D.


2
1
2
x
Fx e x
Câu 34. Cho hình chóp
.S ABCD có đáy là hình chữ nhật với cạnh 2
A
Ba ,
A
Da . Hình chiếu của
S lên mặt phẳng

A
BCD là trung điểm
H
của
AB
, SC tạo với đáy một góc bằng 45. Tính
khoảng cách từ điểm
A
tới mặt phẳng

SCD .
A.
6
3
a
. B.
3
6
a
. C.
6
4
a
. D.
3
3
a
.
Câu 35. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho điểm A(2;1;10) và đường thẳng d có phương
trình
12
221
x
yz

.Phương trình đường thẳng qua điểm A ,vuông góc với đường thẳng d và cắt
đường thẳng d
A.
2110
138
xyz


. B.
2110
13 10
xyz

.
C.
113
236
xyz

. D.
113
236
xyz

.
Câu 36. Có bao nhu giá trị nguyên của tham số
m đểm s
6
5
x
y
x
m
nghịch biến trên khoảng
10; ?
A.
3. B. Vô số. C.
4
. D. 5.
Câu 37. Xét các số phức
z
thỏa mãn

2ziz
là số thuần ảo. Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp
tất cả các điểm biểu diễn số phức
z
là một đường tròn có bán kính bằng
A.
1
B.
5
4
C.
5
2
D.
3
2
Câu 38. Biết
4
2
3
d
ln 2 ln 3 ln 5,
x
Iabc
xx

với
,,abc
là các số nguyên. Tính .Sabc
A.
6S . B. 2S . C. 2S  . D. 0.S
Câu 39. Tìm tất cả các giá trị thực
k
để phương trình
32
31
23 1
222
k
xxx
đúng
4
nghiệm
phân biệt
A.
19
;5 .
4
k



B.
.k 
C.

19
2; 1 1; .
4
k




D.
319
2; ;6 .
44
k




Câu 40. Giải bóng chuyền VTV Cup
12
đội tham gia trong đó
9
đội nước ngoài
3
đi
củaViệt nam. Ban tổ chức cho bốc thăm ngẫu nhiên để chia thành
3
bảng đấu
A
,
B
,
C
mi bng
4
đội. Xác suất để
3
đội Việt nam nằm ở
3
bảng đấu là
A.
33
96
44
12 8
2CC
P
CC
. B.
33
96
44
12 8
6CC
P
CC
. C.
33
96
44
12 8
3CC
P
CC
. D.
33
96
44
12 8
CC
P
CC
Câu 41. Trong không gian
Oxyz , cho hai điểm
()
1; 2; 1A
,
(
)
2; 1 ; 3B -
. Tìm điểm
M
trên mặt phẳng
()
Oxy
sao cho
22
2MA MB-
lớn nhất.
A.
31
;;0
22
M
æö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
èø
. B.
13
;;0
22
M
æö
÷
ç
÷
-
ç
÷
ç
÷
ç
èø
. C.
()
0; 0; 5M
. D.
()
3; 4; 0M -
.
Câu 42. Xét số phức
z thỏa mãn
213 22zzi 
. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A.
3
2
2
z
. B.
2z
. C.
13
22
z
. D.
1
2
z
.
Câu 43. Giá trị nguyên dương của tham số
m gần nhất với giá trị nào để giá trị lớn nhất của hàm số

sin sin
46
sin 1 sin
94
x
mx
fx
x
x
không nhỏ hơn
1
3
.
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Câu 44. Đầu năm
2016 , ông A thành lập một công ty. Tổng số tiền ông A dùng để trả lương cho
nhân viên trong năm
2016 là
1
t đng. Biết rng c sau mi năm thì tng s tin dùng đ tr cho
nhân viên trong cả năm đó tăng thêm
15% so với năm trước. Hỏi nămo dưới đâym đầu tiên
mà tổng số tiền ông A dùng để trả lương cho nhân viên trong cả
5m lớn hơn
2
tỷ đồng?
A. m
2022 B. Năm 2021 C. Năm 2020 D. Năm 2023
Câu 45. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
()
2; 1 ; 3E
, mặt phẳng
()
:2 2 3 0Px yz+--=
mặt
cầu
()( ) ( ) ( )
222
:3 2 536Sx y z-+-+-=
. Gọi
D
là đường thẳng đi qua
E
, nằm trong
()
P
và cắt
()
S
tại hai điểm có khoảng cách nhỏ nht. Biết
D
có một vec-tơ chỉ phương
()
00
2018; ;uyz=
. Tính
00
.Tz y=-
A.
0T =
. B.
2018T =-
. C.
2018T =
. D.
1009T =
.
Câu 46. Một mảnh vườn có dạng hình tròn bán kính bằng
5m
. Phần đất canh tác trồng rau (phn tô
đen) trong hình vẽ bên dưới, hình chữ nhật
ABCD
MNPQ
5mAB MQ==
. Biết rằng cứ
2
1m
đất canh tác thì cần
30.000
(đồng) tiền mua hạt giống. Hỏi số tiền cần để mua hạt giống trồng
hết diện tích phần đất canh tác gn với số nào sau đây
A.
2.119.800
đồng. B.
2.191.000
đồng. C.
2.218.000
đồng. D.
2.218.900
đồng.
Câu 47. Cho lăng trụ
.ABC BAC
¢¢¢
thể tích bằng
6
. Gọi
M
,
N
P
lần lượt các điểm nằm
trên cạnh
AB
¢¢
,
BC
¢¢
BC
sao cho
M
là trung điểm của
AB
¢¢
;
3
4
NBBC=
¢¢¢
1
4
BP BC=
.
Đường thẳng
NP
cắt đường thẳng
BB
¢
tại
E
và đường thẳng
EM
cắt đường thẳng
AB
tại
Q
. Thể
tích khối đa diện lồi
AQPCA MNC
¢
bằng
A.
23
6
. B.
23
3
. C.
19
3
. D.
19
6
.
Câu 48. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s

2018;2018m 
đ hàm s
2
11yx mx
đồng biến trên

;
.
A.
2017
. B.
2019
. C.
2020
. D.
2018
.
Câu 49. Hỏi bao nhiêu số nguyên
m đ hàm s


23 2
114ym x m xx
nghịch biến trên
khoảng

; 
.
A.
2
B.
1
C.
0
D.
3
Câu 50. Cho hàm số

yfx
đạo hàm

fx
liên tục trên
và đ th ca hàm s

fx
trên
đoạn

2;6
như hình v bên. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
A.



2;6
max 2
x
fx f


. B.



2;6
max 2
x
fx f

. C.



2;6
max 6
x
fx f

. D.

2;6
max 1
x
fx f


.
------------- HẾT -------------
O
x
y
2 4
6
2
1
2
3
1
1
A
2 C
3 A
4 A
5 C
6 D
7 B
8 B
9 A
10 B
11 B
12 C
13 B
14 A
15 D
16 D
17 B
18 B
19 B
20 A
21 D
22 B
23 B
24 A
25 A
26 B
27 A
28 A
29 B
30 C
31 C
32 A
33 D
34 A
35 A
36 C
37 C
38 B
39 D
40 B
41 D
42 C
43 A
44 B
45
C
46 A
47 A
48 D
49 A
50 C
| 1/9

Preview text:

SỞ GD&ĐT HÒA BÌNH
KỲ THI THỬ TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 2019 (LẦN 2)
TRƯỜNG THPT PHÚ CƯỜNG Bài thi: TOÁN
(Đề thi có 07 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ và tên thí sinh: .................................................... Mã đề thi 001
Số báo danh: ….........................................................
Câu 1.
Thể tích của khối lập phương cạnh 3a bằng: A. 3 27a . B. 3 3a C. 3 a D. 3 9a
Câu 2. Hàm số nào sau đây đồng biến trên  . A. x 1 1 y  . B. 4 2
y x x  2. C. 3 2
y x x  2x  3.
y x x x x  2 4 D. 3 2 3 1. 
Câu 3. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A2;3;2 B1;1;1  ,. Vectơ AB có tọa độ là A.  1  ; 2;3 .
B. 1; 2;3 . C. 3;5;  1 . D. 3;4;  1 .
Câu 4. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0;  1 B.  ;0   C. 1; D.  1;  0
Câu 5. Với a là số thực dương tùy ý, ln 5a  ln 3a bằng: ln 5a 5 ln 5 A. B. ln 2aC. ln D. ln 3a 3 ln 3
Câu 6. Nguyên hàm của hàm số   3
f x x x là 1 1 A. 4 2
x x C B. 2 3x 1 C C. 3
x x C D. 4 2
x x C 4 2
Câu 7. Thể tích của khối cầu bán kính 3a bằng 3  3  A. 4 a . B. a 3 36 a . C. . D. 3 2 a . 3 3
Câu 8. Phương trình 2x 1 2   32 có nghiệm là 5 3 A. x B. x  2 C. x D. x  3 2 2
Câu 9. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng Oxy có phương trình là A. z  0 .
B. x y z  0 . C. y  0. D. x  0 .
Câu 10. Nguyên hàm của hàm số   4 2
f x x x A. 1 1 3
4 x  2 x C B. 5 3 x x C C. 4 2
x x C D. 5 3
x x C . 5 3 x 1 y  2 z  3
Câu 11. Trong không gian Oxyz , đường thẳng d :  
đi qua điểm nào dưới đây? 2 1  2
A. Q2;1;2 . B. M  1  ; 2; 3.
C. P1;2;3 . D. Q 2;  1; 2 .
Câu 12. Với k n là hai số nguyên dương tùy ý thỏa mãn k n , mệnh đề nào dưới đây đúng? n n k ! k ! k n k k !  ! A. A n k A n C  . C. C  . k  ! n  . B. ! k ! n k ! nn  . D. k ! n n!
Câu 13. Cho cấp số cộng u có số hạng đầu u 1 và công sai d = u bằng n  1 5 . Giá trị của 4 A. 22 . B. 16. C. 12. D. 250 .
Câu 14. Điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn số phức
A. z  2  i
B. z  1 2i
C. z  2  i
D. z  1 2i
Câu 15. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? y x O A. 4 2 y x  x 1  B. 4 2 yx 3  x 1  C. 3 y x  3x 1  D. 3
y x 3x 1 
Câu 16. Giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2
y x  2x  7x trên đoạn 0;4 bằng A. 25  9 . B. 68 . C. 0. D. 4 .  Câu 17. Hàm số 2x 3 y
có bao nhiêu điểm cực trị? x 1 A. 3 B. 0 C. 2 D. 1
Câu 18. Số phức 5 6i có phần thực bằng A. 5  . B. 5 C. 6  . D. 6.
Câu 19. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm I 1;  1;1 và A1;2; 
1 . Phương trình của mặt cầu có
tâm I và đi qua A
A.x  2   y  2  z  2 1 1 1  29 .
B. x  2   y  2   z  2 1 1 1  9 .
C. x  2   y  2  z  2 1 1 1  25.
D. x   y   z  2 2 2 1 1 1  9 .  3 
Câu 20. Với a là số thực dương tùy ý, log bằng: 3    a  1 A. 1 log a B. 3  log a C. D. 1 log a 3 3 log a 3 3
Câu 21. Cho số phức z  2  i . Tính z . A. z  3 B. z  5 C. z  2 D. z  5
Câu 22. Trong không gian Oxyz , khoảng cách giữa hai mặt phẳng P : x  2y  2z  5  0 và
Q: x  2y  2z  4  0 bằng 8 1 4 A. . B. . C. 3 . D. . 3 3 3
Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình 2x x+6 2 < 2 là: A. (0; ) 6 B. (-¥; 6) C. (0;6 ) 4 D. (6;+¥)
Câu 24. Gọi S là diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường 2x y
, y  0, x  0 , x  2 . Mệnh
đề nào dưới đây đúng? 2 2 2 2 A.  2x S dx  . B. 2   2 x S dx  . C. 2  2 x S dx  . D.   2x S dx  . 0 0 0 0
Câu 25.Trong không gian cho tam giác OIM vuông tại I ,  0
IOM  30 , IM a . Khi quay tam giác
OIM quanh cạnh OI thì tạo thành một hình nón tròn xoay. Tính thể tích khối nón tròn xoay được tạo thành. 3 a 3 2 a A. . B. 3  a 3 . C. . D. 3 2 a 3 . 3 3
Câu 26. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây. Hỏi đồ thị của hàm số đã
cho có bao nhiêu đường tiệm cận? A. 1 B. 3 C. 2 D. 4
Câu 27. Cho khối chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng a . Thể tích của khối chóp đã cho bằng 3 3 3 3 A. 2a . B. 8a 8 2a 2 2a . C. . D. . 6 6 3 3 
Câu 28. Tính đạo hàm của hàm số x 1 y  4x 1 2 x   1 ln 2 1 2 x   1 ln 2 A. y '  B. y '  2 2 x 2 2 x 1 2 x   1 ln 2 1 2 x   1 ln 2 C. y '  D. y '  2 2x 2 2x
Câu 29. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên sau
Số nghiệm của phương trình f x 1  0 là A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 1.
Câu 30. Hình chóp S.ABC SA  3a SA   ABC , AB BC  2a ,  0
ABC  120 . Thể tích của
khối chóp S.ABC là : A. 3 a 3 . B. 3 3a 3 . C. 3 2a 3 . D. 3 6a 3 .
Câu 31. Tìm tập nghiệm S của phương trình log x 1  log x 1  3 . 2   2  
A. S  3; 
3 B. S   
4 C. S   
3 D. S   10; 10
Câu 32. Cho hình vuông ABCD cạnh 4a. Trên cạnh ABAD lần lượt lấy hai điểm HK sao cho
BH = 3HAAK = 3KD. Trên đường thẳng (d) vuông góc (ABCD) tại H lấy điểm S sao cho  0
SBH  30 . Gọi E là giao điểm của CHBK. Tính thể tích của khối cầu ngoại tiếp của hình chóp SAHEK. 3 3 3 3
A. 13a 13 .
B. 54a 13 .
C. 52a 13 .
D. 52a 12 . 6 3 3 3
Câu 33. Cho F x là một nguyên hàm của hàm số ( )  x f x
e  2x thỏa mãn F    3 0
. Tìm F x . 2 A.    x x 5 x 3 x 1 F x e  2 x  1 2
B. F x  e  2 x
C. F x  e  2 x
D. F x  e  2 x  2 2 2 2
Câu 34. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật với cạnh AB  2a , AD a . Hình chiếu của
S lên mặt phẳng  ABCD là trung điểm H của AB , SC tạo với đáy một góc bằng 45. Tính
khoảng cách từ điểm A tới mặt phẳng SCD . A. a 6 . B. a 3 . C. a 6 . D. a 3 . 3 6 4 3
Câu 35. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho điểm A(2;1;10) và đường thẳng d có phương   trình x 1 y 2 z
 .Phương trình đường thẳng qua điểm A ,vuông góc với đường thẳng d và cắt 2 2 1
đường thẳng d là       A. x 2 y 1 z 10   . B. x 2 y 1 z 10   . 1 3 8 1 3 1  0      
C. x 1 y 1 z 3   .
D. x 1 y 1 z 3   . 2 3 6 2 3  6 
Câu 36. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số x m để hàm số 6 y
nghịch biến trên khoảng x  5m 10;? A. 3 . B. Vô số. C. 4 . D. 5 .
Câu 37. Xét các số phức z thỏa mãn z iz  2 là số thuần ảo. Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp
tất cả các điểm biểu diễn số phức z là một đường tròn có bán kính bằng 5 5 3 A.1 B. C. D. 4 2 2 4 Câu 38. Biết dx I
a ln 2  b ln 3  c ln 5, 
với a,b,c là các số nguyên. Tính S a b  . c 2 x x 3
A. S  6 .
B. S  2 . C. S  2 . D. S  0.
Câu 39. Tìm tất cả các giá trị thực 3 1 k
k để phương trình 3 2
2x x  3x   1 có đúng 4 nghiệm 2 2 2 phân biệt A.  19        k  ;5 .   B. k .
C. k    19 2; 1  1; .   D. 3 19 k  2;  ;6 .      4   4   4   4 
Câu 40. Giải bóng chuyền VTV Cup có 12 đội tham gia trong đó có 9 đội nước ngoài và 3 đội
củaViệt nam. Ban tổ chức cho bốc thăm ngẫu nhiên để chia thành 3 bảng đấu A , B , C mỗi bảng 4
đội. Xác suất để 3 đội Việt nam nằm ở 3 bảng đấu là 3 3 3 3 3 3 3 3 A. 2C C 6C C 3C C C C 9 6 P  . B. 9 6 P  . C. 9 6 P  . D. 9 6 P  4 4 C C 4 4 C C 4 4 C C 4 4 C C 12 8 12 8 12 8 12 8
Câu 41. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(1;2; )
1 , B (2;-1;3). Tìm điểm M trên mặt phẳng (Oxy) sao cho 2 2
MA - 2MB lớn nhất. æ3 1 ö æ1 3 ö
A. M çç ; ;0÷÷ ç ÷ ç .
B. M ç ;- ;0÷. C. M (0;0;5). D. M (3;-4;0). çè2 2 ÷÷ø çè2 2 ÷÷ø
Câu 42. Xét số phức z thỏa mãn 2 z 1  3 z i  2 2 . Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A. 3  z  2 .
B. z  2 . C. 1 3  z . D. 1 z . 2 2 2 2
Câu 43. Giá trị nguyên dương của tham số m gần nhất với giá trị nào để giá trị lớn nhất của hàm số sin x m s  inxf x 4 6  không nhỏ hơn 1 . sin x 1 si  n 9  4 x 3 A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 44. Đầu năm 2016 , ông A thành lập một công ty. Tổng số tiền ông A dùng để trả lương cho
nhân viên trong năm 2016 là 1 tỷ đồng. Biết rằng cứ sau mỗi năm thì tổng số tiền dùng để trả cho
nhân viên trong cả năm đó tăng thêm 15% so với năm trước. Hỏi năm nào dưới đây là năm đầu tiên
mà tổng số tiền ông A dùng để trả lương cho nhân viên trong cả 5 năm lớn hơn 2 tỷ đồng? A. Năm 2022 B. Năm 2021 C. Năm 2020 D. Năm 2023
Câu 45. Trong không gian Oxyz , cho điểm E (2;1;3), mặt phẳng (P) : 2x + 2y - z - 3 = 0 và mặt 2 2 2
cầu (S) : (x - 3) + (y - 2) + (z - 5) = 36 . Gọi D là đường thẳng đi qua E , nằm trong (P) và cắt ( 
S ) tại hai điểm có khoảng cách nhỏ nhất. Biết D có một vec-tơ chỉ phương u = (2018;y ;z . Tính 0 0 )
T = z - y . 0 0 A. T = 0 . B. T = -2018 . C. T = 2018 . D. T = 1009 .
Câu 46. Một mảnh vườn có dạng hình tròn bán kính bằng 5m . Phần đất canh tác trồng rau (phần tô
đen) trong hình vẽ bên dưới, hình chữ nhật ABCD MNPQ AB = MQ = 5 m . Biết rằng cứ 2
1m đất canh tác thì cần 30.000 (đồng) tiền mua hạt giống. Hỏi số tiền cần để mua hạt giống trồng
hết diện tích phần đất canh tác gần với số nào sau đây A. 2.119.800 đồng.
B. 2.191.000 đồng. C. 2.218.000 đồng. D. 2.218.900 đồng.
Câu 47. Cho lăng trụ ABC.A¢B C
¢ ¢ có thể tích bằng 6 . Gọi M , N P lần lượt các điểm nằm 3 1
trên cạnh A¢B¢ , B C
¢ ¢ và BC sao cho M là trung điểm của A¢B¢ ; B N ¢ = B C
¢ ¢ và BP = BC . 4 4
Đường thẳng NP cắt đường thẳng BB¢ tại E và đường thẳng EM cắt đường thẳng AB tại Q . Thể
tích khối đa diện lồi AQPCA¢MNC bằng 23 23 19 19 A. . B. . C. . D. . 6 3 3 6
Câu 48. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m  201  8; 2018 để hàm số 2
y x  1  mx  1 đồng biến trên  ;   . A. 2017 . B. 2019 . C. 2020 . D. 2018 .
Câu 49. Hỏi có bao nhiêu số nguyên m để hàm số y   2 m   3
x  m   2 1
1 x x  4 nghịch biến trên khoảng  ;   . A. 2 B. 1 C. 0 D. 3
Câu 50. Cho hàm số y f x có đạo hàm f x liên tục trên  và đồ thị của hàm số f x trên đoạn  2; 
6 như hình vẽ bên. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau. y 3 2 1 2 2 O 4 6 x 1
A. max f x  f  2
  . B. max f x  f 2 . C. max f x  f 6 . D. max f x  f   1 . x   2;   6 x   2;   6 x   2;  6 x   2;  6
------------- HẾT ------------- 1 A 2 C 3 A 4 A 5 C 6 D 7 B 8 B 9 A 10 B 11 B 12 C 13 B 14 A 15 D 16 D 17 B 18 B 19 B 20 A 21 D 22 B 23 B 24 A 25 A 26 B 27 A 28 A 29 B 30 C 31 C 32 A 33 D 34 A 35 A 36 C 37 C 38 B 39 D 40 B 41 D 42 C 43 A 44 B 45 C 46 A 47 A 48 D 49 A 50 C
Document Outline

  • đề thi thử môn toán lần 2.
  • Book1
    • Sheet1