Đề thi thử Toán THPT Quốc gia 2019 trường THPT TP Vũng Tàu lần 2

Đề thi thử Toán THPT Quốc gia 2019 trường THPT TP Vũng Tàu lần 2 có mã đề 003, đề gồm 06 trang với 50 câu hỏi và bài toán dạng trắc nghiệm, đề thi có đáp án mã đề 001, 002, 003, 004

Trang 1/6 - Mã đề thi 003
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BRVT
KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019
CỤM TRƯỜNG THPT TP VŨNG TÀU
Bài thi: TOÁN
ĐỀ THI THỬ LẦN II
ề thi có 06 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ, tên thí sinh: ...............................................................
Số báo danh: ....................................................................
Câu 1: Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng
: 2 6 1 0P x y z
đi qua điểm nào dưới đây?
A.
3;2;0B
. B.
1;2; 6D
. C.
1; 4;1A 
. D.
1; 2;1C 
.
Câu 2: Tập xác định của hàm số
A.
33
;
22
D




. B.
33
;;
22
D
 


.
C.
33
;;
22
D
 
. D.
33
;
22
D




.
Câu 3: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol
2
31y x x
đường thẳng
1yx
được tính theo
công thức nào dưới đây?
A.
4
2
0
( 4 )dx x x
. B.
4
2
0
( 4 )dx x x
. C.
4
2
0
( 4 )dx x x
. D.
4
2
0
( 2 )dx x x
.
Câu 4: Cho hình chóp tứ giác đều
.S ABCD
có cạnh đáy bằng
2,a
tâm
,O
SO a
. Khoảng cách từ
O
đến
mặt phẳng
()SCD
bằng
A.
2
2
a
. B.
3a
. C.
5
5
a
. D.
6
3
a
.
Câu 5: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1;2;3M
1;0;3N
. Đoạn thẳng
MN
có độ dài bằng
A.
8
. B.
22
. C.
2 10
. D.
4
.
Câu 6: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào sau đây?
A.
3
31y x x
.
B.
3
6y x x
.
C.
3
31y x x
.
D.
3
21y x x
.
Câu 7: Nếu một khối chóp có thể tích diện tích mặt đáy lần lượt bằng
3
a
2
a
thì chiều cao của khối
chóp bằng
A.
a
. B.
2a
. C.
3
a
. D.
3a
.
Câu 8: Cho cấp số cộng
()
n
u
có số hạng đầu
1
3u 
,
3
5u
. Giá trị
7
u
bằng
A. 9. B. 21. C. 29. D. 53.
Câu 9: Đạo hàm của hàm số
21x
ye
A.
21
'2
x
ye
. B.
21
'
x
ye
. C.
21
'2
x
y xe
. D.
21
1
'
2
x
ye
.
Mã đề thi 003
x
y
-
O
y
-
Trang 2/6 - Mã đề thi 003
Câu 10: Nguyên hàm của hàm số
( ) 2 sinf x x x
A.
2
cos x x C
. B.
2
cos 2x x C
. C.
2
2 cosx x C
D.
2
cos x x C
.
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
1 2 3
:
2 4 1
x y z
d

mặt phẳng
: 2 5 0x y z
, mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
//d
. B.
d
.
C.
d
cắt
d
không vuông góc với
. D.
d
.
Câu 12: Cho
,,abc
là các số thực dương và
1a
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
log . log .log
a a a
b c b c
. B.
log log .log
a a a
b c b c
.
C.
log . log log
a a a
b c b c
. D.
log log log .
a a a
b c b c
Câu 13: Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như hình bên
Số nghiệm thực của phương trình
2 3 0fx
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 14: Cho hình trụ có bán kính đáy bằng
a
và chiều cao bằng
3a
. Diện tích toàn phần của hình trụ đã
cho bằng
A.
2
3a
. B.
2
2 3 1a
. C.
2
13a
. D.
2
2 1 3a
.
Câu 15: Đồ thị hàm số nào sau đây có ba đường tiệm cận?
A.
2
5
x
y
xx

. B.
2
2
4
x
y
x
. C.
2
1
1
y
x
. D.
1
1
x
y
x
.
Câu 16: Cho số phức z thoả mãn
(1 2 ) 6 9 1 2i z i i
. Gọi a phần thực, b phần ảo của z. Khi đó
a.b bằng
A.
87
25
. B. 15. C.
87
25
. D.
15
.
Câu 17: Cho số phức z thỏa mãn
2 ( 3)z i z
. Tính
z
.
A.
5.z
B.
35
2
z
. C.
5z
. D.
10z
.
Câu 18: Cho hàm số
42
,,y ax bx c a b c
đồ thị như hình vẽ
bên. Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
1x
.
B.
0x
.
C.
1x 
.
D.
2x
.
Câu 19: Cho lăng trụ đứng tam giác
.ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông cân tại
B
với
BA BC a
, biết
AB
tạo với mặt phẳng
ABC
một góc
60
. Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
2a
. B.
3
3
6
a
. C.
3
3
2
a
. D.
3
2
a
.
x
y
-
O
y
-
Trang 3/6 - Mã đề thi 003
Câu 20: Môđun của số phức
52zi
bằng
A.
21
. B.
29
. C. 29. D. 21.
Câu 21: Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau
1
y
y'
+
2
0
0
1
x
+
+
2
Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Hàm số
y f x
nghịch biến trên khoảng
;1
.
B. Hàm số
y f x
đồng biến trên khoảng
2;2
.
C. Hàm số
y f x
đồng biến trên khoảng
1;1
.
D. Hàm số
y f x
nghịch biến trên khoảng
1; 
.
Câu 22: Trong không gian
Oxyz
, phương trình nào dưới đây là phương trình trục
Oy
?
A.
0
0
xt
y
z
. B.
0
0
x
y
zt
. C.
1
1
x
yt
z
. D.
0
0
x
yt
z
.
Câu 23: Cho hình cp
.S ABC
có
SA ABC
, tam gc ABC vuông tại B , SA = BC = 3, AB =
7
. Tính
bán kính
R
của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp đã cho.
A.
5R
.
B.
5
2
R
. C.
5
2
R
. D.
5R
.
Câu 24: Cho
0, 1aa
. Tính
3
log
a
Pa
.
A.
1
3
P
. B.
1
6
P
. C.
3
2
P
. D.
2
3
P
.
Câu 25: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
32
2 4 5y x x x
trên đoạn
1; 3
bằng
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
3
.
Câu 26: Cho
3
1
( )d 18f x x
. Khi đó
3
1
5 2 ( ) df x x
bằng
A.
26
. B.
56
. C.
46
. D.
16
.
Câu 27: Cho lăng trụ
. ' ' 'ABC A B C
. Trên các cạnh AA’, BB’ lần lượt lấy các điểm E, F sao cho
' . 'AA k A E
,
' . 'BB k B F
. Mặt phẳng (C’EF) chia khối lăng trụ đã cho thành hai khối đa diện bao gồm
khối chóp C’.A’B’FE có thể tích V
1
và khối đa diện ABCEFC’ có thể tích V
2
. Biết rằng
1
2
2
7
V
V
, tìm k.
A. k = 4. B. k = 3. C. k = 1. D. k = 2.
Câu 28: Cho hàm số y =
1
2
x
x
có đồ thị (C) đường thẳng
:d y x m
với m là tham số. Tìm tất cả
các giá trị của m để d cắt (C) tại hai điểm phân biệt.
A.
2
2
m
m

. B.
2m
. C.
2
2
m
m

. D.
22m
.
Trang 4/6 - Mã đề thi 003
Câu 29: Cho hình chóp S.ABCD SA vuông c với mặt phẳng đáy, ABCD hình chữ nhật
3AD a
,
5AC a
, góc giữa hai mặt phẳng (SCD) (ABCD) bằng 45
0
. Khi đó côsin của góc giữa
đường thẳng SD và mặt phẳng (SBC) bằng
A.
7
.
5
B.
4
.
5
C.
22
.
5
D.
17
.
5
Câu 30: Cho hàm số
x
y m x m m x
3
22
( 1) ( 2 ) 1
3
với m tham số. tất cả bao nhiêu giá trị
nguyên của m để hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng
2;3
?
A. 2. B. 1. C. 3. D. vô số.
Câu 31: Cho phương trình
2
4 2 2 0
xx
m
với m tham số. tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của
m
để phương trình đã cho có hai nghiệm phân biệt
12
,xx
thỏa mãn
12
0 xx
?
A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.
Câu 32: Một cái phao bơi được bơm từ một cái ruột xe hơi và có kích thước như hình sau.
Thể tích của cái phao (không kể đầu van) bằng
A.
3
3000 ( ).cm
B.
3
6000 ( ).cm
C.
23
6000 ( ).cm
D.
23
3000 ( ).cm
Câu 33: Gọi S tập tất cả các giá trị nguyên âm của tham số
m
để phương trình
2
4
2
m
xx
nghiệm. Tập S có tất cả bao nhiêu phần tử?
A. 10. B. 6. C. 4. D. 2.
Câu 34: Gọi
1
z
,
2
z
hai nghiệm phức của phương trình
2
4 5 0zz
. Giá trị của biểu thức
2019 2019
12
11zz
bằng
A.
1009
2
. B.
1010
2
. C.
0
. D.
1010
2
.
Câu 35: Trong không gian
Oxyz
, cho hình chóp
.A BCD
0;1; 1A
,
1;1;2B
,
1; 1;0C
0;0;1D
. Tính độ dài đường cao của hình chóp
.A BCD
.
A.
22
. B.
32
2
. C.
32
. D.
2
2
.
Câu 36: Gọi S tập nghiệm của bất phương trình
23
3
log log 3 0x 
. Tập S tất cả bao nhiêu giá trị
nguyên?
A. vô số. B. 7. C.
6
. D. 4.
Câu 37: 60 quả cầu được đánh số từ 1 đến 60. Lấy ngẫu nhiên đồng thời hai quả cầu rồi nhân các số
trên hai quả cầu với nhau. Tính xác suất để tích nhận được là một số chia hết cho 10.
A.
78
.
295
B.
161
.
590
C.
53
.
590
D.
209
.
590
40
cm
80
cm
Trang 5/6 - Mã đề thi 003
Câu 38: Cho n số nguyên dương thỏa mãn
12
78
nn
CC
. Số hạng không chứa x trong khai triển của
nhị thức
3
2
n
x
x



bằng
A. 3960. B. 220. C. 1760. D. 59136.
Câu 39: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để đồ thị hàm số
2
2
32
5
xx
y
x mx m

không
đường tiệm cận đứng?
A.
10
. B.
1
. C.
12
. D.
9
.
Câu 40: Cho
3
1
3ln2ln
181
1
cbadx
x
với
,,abc
. Giá trị của
abc
bằng
A.
1.
B.
3
.
8
C.
2.
D.
1
.
2
Câu 41: Cho
,xy
các số thực dương thỏa mãn điều kiện
44
35
5 1 3 ( 4)
35
xy
x y x y
xy
x y x
.
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
P x y
.
A.
3
. B.
5 2 5
. C.
3 2 5
. D.
15
.
Câu 42: Ông A dự định sau đúng 5 năm nữa sẽ mua một căn hộ chung cư giá 2 tỷ đồng, hiện tại ông đang
1 tđồng gửi ngân hàng với lãi suất 6,4%/năm và đã gửi được một năm. Với số tiền đã gửi, sau 5 năm
nữa khi rút cả vốn lẫn lãi vẫn không đủ để mua căn hộ nên ông quyết định từ bây giờ cho đến lúc đủ 5
năm, mỗi tháng sẽ gửi tiết kiệm một khoản tiền bằng nhau với lãi suất 0,5%/tháng. Hỏi số tiền mỗi tháng
ông A phải gửi thêm để mua được căn hộ gần nhất với số tiền nào dưới đây? (Biết rằng lãi suất các lần gửi
luôn ổn định và lãi luôn được nhập vào vốn).
A. 7830500 (đồng). B. 7984000 (đồng). C. 7635000 (đồng). D. 9075500 (đồng).
Câu 43: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1;2; 1A
3;0;5B
. Điểm
;;M a b c
thuộc mặt
phẳng
: 2 2 10 0P x y z
sao cho tam giác
MAB
cân tại
M
diện tích bằng
11 2
. Tính
S a b c
.
A.
7
3
S
. B.
19
3
S
. C.
1S 
. D.
1
3
S 
.
Câu 44: Cho số phức z thỏa mãn hệ thức
25z i z i
1zi
nhỏ nhất. Tổng phần thực và phần
ảo của z bằng
A.
16
5
. B.
3
5
. C.
11
5
. D.
11
5
.
Câu 45: Cho tam giác đều ABC có cạnh bằng 2. Trên đường thẳng d đi qua A và vuông góc với mặt phẳng
(ABC) lấy điểm M sao cho AM = x. Gọi E, F lần lượt hình chiếu vuông góc của điểm C lên AB, MB.
Đường thẳng qua E, F cắt d tại N. Xác định x để thể tích khối tứ diện BCMN nhỏ nhất.
A.
2
.
2
x
B.
1x
. C.
2x
. D.
2.x
Câu 46: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2; 3;4M
, mặt phẳng
: 2 12 0P x y z
mặt cầu
S
có tâm
1;2;3I
, bán kính
5R
. Phương trình nào dưới đây là phương trình của đường thẳng đi qua
M
, nằm trong
P
và cắt
S
theo dây cung dài nhất?
A.
2
32
43
xt
yt
zt


. B.
23
39
43
xt
yt
zt


. C.
13
12
15
xt
yt
zt



. D.
3
2
5
xt
yt
zt


.
Trang 6/6 - Mã đề thi 003
Câu 47: Cho hàm số
y f x
có đồ thị như hình bên dưới
-2 -1 1 2 3 4 5
-3
-2
-1
1
2
3
x
y
O
y
Gọi S tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn
[ 100;100]
để hàm số
2
( 2) 4 ( 2) 3h x f x f x m
có đúng 3 điểm cực trị. Tổng giá trị của tất cả các phần tử thuộc S bằng
A. 5047. B. 5049. C. 5050. D. 5043.
Câu 48: Cho hàm số f(x) đạo hàm liên tục trên
1;2
thỏa mãn
2
2
1
1
( 2) ( ) ,
21
x f x dx

(1) 0,f
2
2
1
1
[ '( )] .
7
f x dx
Tính
2
1
)( dxxxf
.
A.
19
.
60
B.
7
.
120
C.
1
.
5
D.
13
.
30
Câu 49: Cho hàm số
.y f x
Đồ thị hàm số
y f x
như hình bên dưới
-2 -1 1 2 3 4
x
y
o
Xét hàm số
22
2 5 2 4 2019g x f x x x x
, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số
y g x
có giá trị nhỏ nhất là
2 3 2019f
.
B. Hàm số
y g x
đạt cực tiểu tại
1x 
.
C. Hàm số
y g x
đồng biến trên khoảng
( ; 1).
D. Đồ thị hàm số
y g x
cắt trục hoành tại 4 điểm phân biệt.
Câu 50: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
: 1 0P x y z
hai đường thẳng
1
1
:
1 1 1
x y z

,
2
1
:
1 1 3
x y z
. Biết rằng có hai đường thẳng
12
,dd
nằm trong
P
, cắt
2
và cách
1
một khoảng bằng
6
2
. Gọi
1
; ;1u a b
,
2
1; ;u c d
lần lượt là vectơ chỉ phương của
12
,dd
. Tính
S a b c d
.
A.
0S
. B.
2S
. C.
4S
. D.
1S
.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
made cau dapan made cau dapan made cau dapan made cau dapan
001 1 C 002 1 D 003 1 A 004 1 C
001 2 A 002 2 D 003 2 C 004 2 B
001 3 A 002 3 D 003 3 B 004 3 C
001 4 D 002 4 B 003 4 A 004 4 C
001 5 D 002 5 A 003 5 B 004 5 C
001 6 A 002 6 B 003 6 C 004 6 B
001 7 C 002 7 B 003 7 D 004 7 C
001 8 C 002 8 A 003 8 B 004 8 D
001 9 C 002 9 D 003 9 A 004 9 A
001 10 D 002 10 D 003 10 A 004 10 C
001 11 A 002 11 C 003 11 B 004 11 B
001 12 C 002 12 D 003 12 C 004 12 D
001 13 C 002 13 A 003 13 D 004 13 D
001 14 B 002 14 C 003 14 D 004 14 D
001 15 C 002 15 D 003 15 C 004 15 D
001 16 C 002 16 B 003 16 B 004 16 A
001 17 C 002 17 A 003 17 C 004 17 A
001 18 B 002 18 C 003 18 B 004 18 A
001 19 D 002 19 C 003 19 C 004 19 B
001 20 B 002 20 C 003 20 B 004 20 B
001 21 C 002 21 C 003 21 B 004 21 B
001 22 A 002 22 D 003 22 D 004 22 C
001 23 A 002 23 D 003 23 C 004 23 B
001 24 D 002 24 B 003 24 B 004 24 A
001 25 D 002 25 B 003 25 C 004 25 C
001 26 B 002 26 B 003 26 A 004 26 D
001 27 D 002 27 B 003 27 B 004 27 D
001 28 B 002 28 C 003 28 A 004 28 A
001 29 A 002 29 B 003 29 D 004 29 C
001 30 A 002 30 C 003 30 A 004 30 A
001 31 D 002 31 B 003 31 A 004 31 D
001 32 D 002 32 C 003 32 C 004 32 D
001 33 A 002 33 A 003 33 C 004 33 B
001 34 C 002
34 B 003 34 D 004 34 B
001 35 B 002 35 B 003 35 B 004 35 D
001 36 C 002 36 B 003 36 D 004 36 B
001 37 B 002 37 A 003 37 B 004 37 A
001 38 B 002 38 C 003 38 C 004 38 A
001 39 A 002 39 D 003 39 A 004 39 A
001 40 D 002 40 C 003 40 D 004 40 C
001 41 B 002 41 D 003 41 B 004 41 D
001 42 B 002 42 A 003 42 A 004 42 C
001 43 D 002 43 A 003 43 D 004 43 D
001 44 D 002 44 D 003 44 D 004 44 B
001 45 C 002 45 B 003 45 D 004 45 C
001 46 B 002 46 A 003 46 D 004 46 B
001 47 B 002 47 A 003 47 B 004 47 C
001 48 C 002 48 A 003 48 A 004 48 C
001 49 A 002 49 A 003 49 C 004 49 A
001 50 A 002 50 C 003 50 A 004 50 A
| 1/7

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BRVT
KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019
CỤM TRƯỜNG THPT TP VŨNG TÀU Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
ĐỀ THI THỬ LẦN II
(Đề thi có 06 trang)
Họ, tên thí sinh: ............................................................... Mã đề thi 003
Số báo danh: ....................................................................
Câu 1: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng P: x  2y 6z 1 0 đi qua điểm nào dưới đây? A. B 3  ;2;0. B. D1;2; 6   . C. A 1  ; 4  ;  1 . D. C  1  ; 2  ;  1 .
Câu 2: Tập xác định của hàm số y   2
log 4x 9 A. 3 3 D  ;        . B. 3 3 D     ;    ; . 2 2        2 2  C. 3   3 D  ;    ;        . D. 3 3 D    ; . 2 2       2 2  
Câu 3: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol 2
y x 3x 1 và đường thẳng y x 1 được tính theo
công thức nào dưới đây? 4 4 4 4 A. 2
(x  4x)dx  . B. 2
(x  4x)dx  . C. 2
(x  4x)dx  . D. 2
(x  2x)dx  . 0 0 0 0
Câu 4: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng 2a, tâm O, SO a . Khoảng cáych từ O đến
mặt phẳng (SCD) bằng A. 2a . B. 3a . C. 5a . D. 6a . 2 5 3
Câu 5: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M  1
 ;2;3 và N 1;0;3 . Đoạn thẳng MN có độ dài bằng A. 8 . B. 2 2 . C. 2 10 . D. 4 .
Câu 6: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào sau đây? y A. 3
y  x  3x 1. B. 3
y x  6x . C. 3
y x 3x 1. x D. 3
y  x  2x 1. - O -
Câu 7: Nếu một khối chóp có thể tích và diện tích mặt đáy lần lượt bằng 3 a và 2
a thì chiều cao của khối chóp bằng A. a . B. 2a . C. a . D. 3a . 3
Câu 8: Cho cấp số cộng (u có số hạng đầu u  3
 , u  5. Giá trị u bằng n ) 1 3 7 A. 9. B. 21. C. 29. D. 53.
Câu 9: Đạo hàm của hàm số 2x 1 y e   là A. 2 1 ' 2 x 1 y e   . B. 2 1 ' x y e   . C. 2 1 ' 2 x y xe   . D. 2x 1 y ' e   . 2
Trang 1/6 - Mã đề thi 003
Câu 10: Nguyên hàm của hàm số f (x)  2x sin x A. 2
cos x x C . B. 2
cos x  2x C . C. 2
2x  cos x C D. 2
cos x x C . Câu 11:   
Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng
x 1 y 2 z 3 d :   và mặt phẳng 2 4 1
: x y 2z 5  0, mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. d //   .
B. d   .
C. d cắt   và d không vuông góc với   . D. d    .
Câu 12: Cho a, ,
b c là các số thực dương và a 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. log b c b c.
B. log b c b c . a   loga .log a  .  loga .loga a C. log b c b c .
D. log b c b c a   loga loga . a  .  loga loga
Câu 13: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên
Số nghiệm thực của phương trình 2 f x 3  0 là A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
Câu 14: Cho hình trụ có bán kính đáy bằng a và chiều cao bằng a 3 . Diện tích toàn phần của hình trụ đã cho bằng A. 2 a 3 . B. 2 2a  3   1 . C. 2 a 1 3 . D. 2 2a 1 3 y  .
Câu 15: Đồ thị hàm số nào sau đây có ba đường tiệm cận? A. x   y  . B. x 2 y  . C. 1 y  . D. 1 x y  . 2 x x  5 2 x  4 2 1 x 1 x
Câu 16: Cho số phức z thoả mãn (1 2i)z 69i 12i . Gọi a là phần thực, b là phần ảo của z. Khi đó a.b bằng A. 87 . B. 15. C. 87 . D. 15  . 25 25
Câu 17: Cho số phức z thỏa mãn 2z i(z 3). Tính z . A. z  5. B. 3 5 z  . C. z  5 . D. z  10 . 2 Câu 18: Cho hàm số 4 2
y ax bx c  , a ,
b c  có đồ thị như hình vẽ y
bên. Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại x A. x 1. B. x  0 . - O C. x  1  . D. x  2. -
Câu 19: Cho lăng trụ đứng tam giác AB . C A BC
  có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B với
BA BC a, biết A B
 tạo với mặt phẳng  ABC một góc 60. Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng 3 3 3 A. 3 2a . B. a 3 . C. a 3 . D. a . 6 2 2
Trang 2/6 - Mã đề thi 003
Câu 20: Môđun của số phức z  5 2i bằng A. 21 . B. 29 . C. 29. D. 21.
Câu 21: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau x ∞ 1 1 + ∞ y' 0 + 0 + ∞ y 2 2 ∞
Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng  ;    1 .
B. Hàm số y f x đồng biến trên khoảng  2  ;2 .
C. Hàm số y f x đồng biến trên khoảng  1   ;1 .
D. Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng 1;.
Câu 22: Trong không gian Oxyz , phương trình nào dưới đây là phương trình trục Oy ? x tx  0 x  1 x  0 A.      y  0 . B. y  0 .
C. y t .
D. y t . z      0 z   t z   1 z   0
Câu 23: Cho hình chóp S.ABC SA  ABC, tam giác ABC vuông tại B , SA = BC = 3, AB = 7 . Tính
bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp đã cho. 5 A. 5 R  5 . B. R  . C. R  . D. R  5. 2 2
Câu 24: Cho a  0,a 1. Tính P  log a . 3 a   A. 1 P  . B. 1 P  . C. 3 P  . D. 2 P  . 3 6 2 3
Câu 25: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2
y x  2x  4x  5 trên đoạn 1;  3 bằng A. 0 . B. 2 . C. 3  . D. 3 . 3 3
Câu 26: Cho f (x)dx 18 
. Khi đó 52 f (x)dx bằng 1 1 A. 26 . B. 56 . C. 46 . D. 16.
Câu 27: Cho lăng trụ AB .
C A'B'C'. Trên các cạnh AA’, BB’ lần lượt lấy các điểm E, F sao cho
AA'  k.A'E , BB'  k.B'F . Mặt phẳng (C’EF) chia khối lăng trụ đã cho thành hai khối đa diện bao gồm
khối chóp C’.A’B’FE có thể tích V V 2
1 và khối đa diện ABCEFC’ có thể tích V2. Biết rằng 1 , tìm k. V 7 2 A. k = 4. B. k = 3. C. k = 1. D. k = 2. Câu 28: x  Cho hàm số y =
2 có đồ thị (C) và đường thẳng d : y  xm với m là tham số. Tìm tất cả x 1
các giá trị của m để d cắt (C) tại hai điểm phân biệt. m  2  m  2  A.  . B. m  2 . C.  . D. 2   m  2 . m  2 m  2
Trang 3/6 - Mã đề thi 003
Câu 29: Cho hình chóp S.ABCD có SA vuông góc với mặt phẳng đáy, ABCD là hình chữ nhật có
AD  3a , AC  5a , góc giữa hai mặt phẳng (SCD) và (ABCD) bằng 450. Khi đó côsin của góc giữa
đường thẳng SD và mặt phẳng (SBC) bằng A. 7 . B. 4 . C. 2 2 . D. 17 . 5 5 5 5 3 Câu 30: Cho hàm số x y
m x2  m2 ( 1) (
 2m)x 1với m là tham số. Có tất cả bao nhiêu giá trị 3
nguyên của m để hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng 2;3? A. 2. B. 1. C. 3. D. vô số.
Câu 31: Cho phương trình x x2
4  2  m 2  0 với m là tham số. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của
m để phương trình đã cho có hai nghiệm phân biệt x , x 0  x x ? 1 2 thỏa mãn 1 2 A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.
Câu 32: Một cái phao bơi được bơm từ một cái ruột xe hơi và có kích thước như hình sau. 40 80 cm cm
Thể tích của cái phao (không kể đầu van) bằng A. 3 3000(cm ). B. 3 6000(cm ). C. 2 3 6000 (cm ). D. 2 3 3000 (cm ).
Câu 33: Gọi S là tập tất cả các giá trị nguyên âm của tham số m
m để phương trình 2
x  4  x  có 2
nghiệm. Tập S có tất cả bao nhiêu phần tử? A. 10. B. 6. C. 4. D. 2.
Câu 34: Gọi z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2 z
4z 5 0. Giá trị của biểu thức 1 2 z  2019 1  z  2019 1 1 2 bằng A. 1009 2 . B. 1010 2 . C. 0 . D. 1010 2  .
Câu 35: Trong không gian Oxyz , cho hình chóp .
A BCD A0;1; 
1 , B1;1;2 , C1; 1  ;0 và D0;0; 
1 . Tính độ dài đường cao của hình chóp . A BCD . A. 2 2 . B. 3 2 . C. 3 2 . D. 2 . 2 2
Câu 36: Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình log log x 3  0 . Tập S có tất cả bao nhiêu giá trị 2  3  3 nguyên? A. vô số. B. 7. C. 6 . D. 4.
Câu 37: Có 60 quả cầu được đánh số từ 1 đến 60. Lấy ngẫu nhiên đồng thời hai quả cầu rồi nhân các số
trên hai quả cầu với nhau. Tính xác suất để tích nhận được là một số chia hết cho 10. A. 78 . B. 161 . C. 53 . D. 209 . 295 590 590 590
Trang 4/6 - Mã đề thi 003
Câu 38: Cho n là số nguyên dương thỏa mãn 1 2 C C
. Số hạng không chứa x trong khai triển của n n 78 nhị thức  2 n x    bằng 3 x    A. 3960. B. 220. C. 1760. D. 59136. 2
Câu 39: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số  
m để đồ thị hàm số x 3x 2 y không có 2
x mx m  5
đường tiệm cận đứng? A. 10. B. 1. C. 12. D. 9 . 3 Câu 40: Cho  1
dx a bln 2  cln 3 với , a ,
b c . Giá trị của a b c bằng 1 8x 1 1 A. 1. B. 3. C. 2. D. 1 . 8 2 xy Câu 41: Cho , x y 3 5 x yx y
là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 4 4 5   x 1  3
y(x  4) . 3xy 5
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P x y . A. 3. B. 5 2 5 . C. 3 2 5 . D. 1 5 .
Câu 42: Ông A dự định sau đúng 5 năm nữa sẽ mua một căn hộ chung cư giá 2 tỷ đồng, hiện tại ông đang
có 1 tỷ đồng gửi ngân hàng với lãi suất 6,4%/năm và đã gửi được một năm. Với số tiền đã gửi, sau 5 năm
nữa khi rút cả vốn lẫn lãi vẫn không đủ để mua căn hộ nên ông quyết định từ bây giờ cho đến lúc đủ 5
năm, mỗi tháng sẽ gửi tiết kiệm một khoản tiền bằng nhau với lãi suất 0,5%/tháng. Hỏi số tiền mỗi tháng
ông A phải gửi thêm để mua được căn hộ gần nhất với số tiền nào dưới đây? (Biết rằng lãi suất các lần gửi
luôn ổn định và lãi luôn được nhập vào vốn). A. 7830500 (đồng). B. 7984000 (đồng). C. 7635000 (đồng). D. 9075500 (đồng).
Câu 43: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1;2; 
1 và B3;0;5 . Điểm M  ; a ; b c thuộc mặt
phẳng P: x  2y  2z 10  0 sao cho tam giác MAB cân tại M và có diện tích bằng 11 2 . Tính
S a b c . A. 7 S  . B. 19 S  . C. S  1. D. 1 S   . 3 3 3
Câu 44: Cho số phức z thỏa mãn hệ thức z  2 5i z i z 1i nhỏ nhất. Tổng phần thực và phần ảo của z bằng A. 16   . B. 3 . C. 11 . D. 11 . 5 5 5 5
Câu 45: Cho tam giác đều ABC có cạnh bằng 2. Trên đường thẳng d đi qua A và vuông góc với mặt phẳng
(ABC) lấy điểm M sao cho AM = x. Gọi E, F lần lượt là hình chiếu vuông góc của điểm C lên AB, MB.
Đường thẳng qua E, F cắt d tại N. Xác định x để thể tích khối tứ diện BCMN nhỏ nhất. A. 2 x  . B. x 1. C. x  2 . D. x  2. 2
Câu 46: Trong không gian Oxyz , cho điểm M 2; 3
 ;4, mặt phẳng P: x  2y z 12  0 và mặt cầu
S có tâm I 1;2;3, bán kính R  5. Phương trình nào dưới đây là phương trình của đường thẳng đi qua
M , nằm trong P và cắt S  theo dây cung dài nhất? x  2  t
x  2  3tx  1 3tx  3  t A.     y  3   2t . B. y  3   9t .
C. y 1 2t . D. y  2   t . z  4     3t z  4   3t z 1  5t z  5   t
Trang 5/6 - Mã đề thi 003 y
Câu 47: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình bên dưới y 3 2 1 x -2 -1 1 2 3 4 5 O -1 -2 -3
Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [ 100;100] để hàm số hx 2
f (x  2)  4 f (x  2) 3m có đúng 3 điểm cực trị. Tổng giá trị của tất cả các phần tử thuộc S bằng A. 5047. B. 5049. C. 5050. D. 5043.
Câu 48: Cho hàm số f(x) có đạo hàm liên tục trên 1;2 và thỏa mãn 2 2 2 2 1 ( 
x  2) f (x)dx  ,  f (1)  0, 2 1
[ f '(x)] dx  .
xf (x)dx . 21  Tính  7 1 1 1 A. 19 . B. 7 . C. 1. D. 13 . 60 120 5 30
Câu 49: Cho hàm số y f x . Đồ thị hàm số y f x như hình bên dưới y x -2 -1 o 1 2 3 4 Xét hàm số 2 2 g x f x 2x 5 x 2x 4
2019 , mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số y g x có giá trị nhỏ nhất là f 2 3 2019.
B. Hàm số y g x đạt cực tiểu tại x  1  .
C. Hàm số y g x đồng biến trên khoảng ( ; 1).
D. Đồ thị hàm số y g x cắt trục hoành tại 4 điểm phân biệt.
Câu 50: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P: x y z 1 0 và hai đường thẳng x 1  : y z   , x y z 1  :  
. Biết rằng có hai đường thẳng P , cắt 1
d ,d nằm trong    và cách 1  1  1 2 1 1 3 1 2 2
 một khoảng bằng 6 . Gọi u  ; a ; b 1 , u  1; ;
c d lần lượt là vectơ chỉ phương của d ,d . Tính 2   1   1 2 1 2
S a b c d . A. S  0 . B. S  2. C. S  4 . D. S 1.
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 003 made cau dapan made cau dapan made cau dapan made cau dapan 001 1 C 002 1 D 003 1 A 004 1 C 001 2 A 002 2 D 003 2 C 004 2 B 001 3 A 002 3 D 003 3 B 004 3 C 001 4 D 002 4 B 003 4 A 004 4 C 001 5 D 002 5 A 003 5 B 004 5 C 001 6 A 002 6 B 003 6 C 004 6 B 001 7 C 002 7 B 003 7 D 004 7 C 001 8 C 002 8 A 003 8 B 004 8 D 001 9 C 002 9 D 003 9 A 004 9 A 001 10 D 002 10 D 003 10 A 004 10 C 001 11 A 002 11 C 003 11 B 004 11 B 001 12 C 002 12 D 003 12 C 004 12 D 001 13 C 002 13 A 003 13 D 004 13 D 001 14 B 002 14 C 003 14 D 004 14 D 001 15 C 002 15 D 003 15 C 004 15 D 001 16 C 002 16 B 003 16 B 004 16 A 001 17 C 002 17 A 003 17 C 004 17 A 001 18 B 002 18 C 003 18 B 004 18 A 001 19 D 002 19 C 003 19 C 004 19 B 001 20 B 002 20 C 003 20 B 004 20 B 001 21 C 002 21 C 003 21 B 004 21 B 001 22 A 002 22 D 003 22 D 004 22 C 001 23 A 002 23 D 003 23 C 004 23 B 001 24 D 002 24 B 003 24 B 004 24 A 001 25 D 002 25 B 003 25 C 004 25 C 001 26 B 002 26 B 003 26 A 004 26 D 001 27 D 002 27 B 003 27 B 004 27 D 001 28 B 002 28 C 003 28 A 004 28 A 001 29 A 002 29 B 003 29 D 004 29 C 001 30 A 002 30 C 003 30 A 004 30 A 001 31 D 002 31 B 003 31 A 004 31 D 001 32 D 002 32 C 003 32 C 004 32 D 001 33 A 002 33 A 003 33 C 004 33 B 001 34 C 002 34 B 003 34 D 004 34 B 001 35 B 002 35 B 003 35 B 004 35 D 001 36 C 002 36 B 003 36 D 004 36 B 001 37 B 002 37 A 003 37 B 004 37 A 001 38 B 002 38 C 003 38 C 004 38 A 001 39 A 002 39 D 003 39 A 004 39 A 001 40 D 002 40 C 003 40 D 004 40 C 001 41 B 002 41 D 003 41 B 004 41 D 001 42 B 002 42 A 003 42 A 004 42 C 001 43 D 002 43 A 003 43 D 004 43 D 001 44 D 002 44 D 003 44 D 004 44 B 001 45 C 002 45 B 003 45 D 004 45 C 001 46 B 002 46 A 003 46 D 004 46 B 001 47 B 002 47 A 003 47 B 004 47 C 001 48 C 002 48 A 003 48 A 004 48 C 001 49 A 002 49 A 003 49 C 004 49 A 001 50 A 002 50 C 003 50 A 004 50 A
Document Outline

  • de-003
  • DAP-AN-thi-thu
    • Data (2)
    • Data