Đề thi thử Toán THPT Quốc gia 2019 trường Yên Phong 1 – Bắc Ninh lần 3

Đề thi thử Toán THPT Quốc gia 2019 trường Yên Phong 1 – Bắc Ninh lần 3 gồm có 6 trang, đề được biên soạn theo dạng đề trắc nghiệm với 50 câu hỏi và bài toán

Trang 1/6 - Mã đề 197
SỞ GD &ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 1
-------------------------------
Năm học 2018 - 2019
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 3 NĂM 2019
MÔN THI: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút
(không k thi gian phát đề)
Mã đề thi 197
(Thí sinh không được s dng tài liu)
Họ và tên thí sinh: ................................................................................ SBD: ............................
Câu 1. Trong không gian
Oxyz
, phương trình đường thẳng đi qua điểm

1; 2; 3A
vectơ chỉ phương
2; 1;6u 
A.
123
216
x
yz

. B.
123
216
x
yz

.
C.
216
123
xyz

. D.
216
123
xyz

.
Câu 2. Thể tích
V
của khối lăng trụ có chiều cao bằng
h
và diện tích đáy bằng
B
A.
VBh
. B.
1
2
VBh
. C.
1
3
VBh
. D.
1
6
VBh
.
Câu 3. Số phức
34zi
có modun bằng
A.
1 B.
5
C.
7
D.
25
Câu 4. Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho ba điểm
2; 2; 2A
,

3; 5;1B
,
1; 1; 2C 
. Tìm
tọa độ trọng tâm
G
của tam giác
A
BC
?
A.
0; 2; 1G 
. B.
0; 2; 1G
. C.

0; 2;3G
. D.
2;5; 2G
.
Câu 5. Tính tổng giá trị nhỏ nhất và lớn nhất của hàm số
2
1
x
y
x
khi
2; 4x
A.
6
B.
2
C.
4
D.
8
Câu 6. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng

:2 1 0Pxz
. Mặt phẳng
P
một vectơ pháp tuyến
A.

3
2;0; 1n 

B.

4
2;1; 0n

C.
1
2; 1;1n 

D.

2
2; 1;0n 

Câu 7. Họ nguyên hàm của hàm số

sin
x
xe x
A.
cos
x
exC
B.
sin
x
exC
C.
cos
x
exC
D.
sin
x
exC
Câu 8. Tập xác định
D
của hàm số

2
2
ln 1 3yx x
A.
1;D 
B. D
C.
;1 1;D 
D.

3;D 
Câu 9. Diện tích của mặt cầu bán kính
R
A.
2
3SR
. B.
2
4
3
R
S
C.
2
4SR
. D.
2
SR
.
Câu 10. Cho
2
log 3x
2
log 5y
với điều kiện
,0xy
. Tính giá trị của biểu thức
4
log
P
xy
A.
8P
B.
4
log 15P
C. 4
P
D.
15P
Câu 11. Thể tích khối tròn xoay sinh ra khi quay quanh trục hoành hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
4yx x
và trục hoành bằng
A.
512
15
B.
521
15
C.
521
15
D.
512
15
Trang 2/6 - Mã đề 197
Câu 12. Cho hàm số

yfx
có bảng biến thiên như sau
Hỏi hàm số đã cho nghịch biến trên tập nào sau đây ?
A.

0; 4
B.
;1
C.

1; 1
D.
10;2019
Câu 13. Cho biết

1
2
0
2 2019fxdx
. Khi đó

2
0
cos sin
f
xxdx
có giá trị bằng bao nhiêu ?
A.
4038
B.
2019
C.
4038
D.
2019
Câu 14. Cho hình trụ thiết diện đi qua trục một hình vuông cạnh
2a
. Diện tích xung quanh của hình
trụ là:
A.
2
2Sa
. B.
2
4Sa
. C.
2
6Sa
. D.
2
Sa
.
Câu 15. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai mặt phẳng

:2230Px y z
và
:2210Qx y z
. Khoảng cách giữa hai mặt phẳng đã cho là
A.
4
. B.
4
9
. C.
4
3
. D.
2
3
.
Câu 16. Cho tứ diện
A
BCD
các điểm
M
,
N
,
P
lần lượt thuộc các cạnh
B
C
,
B
D ,
A
C
sao cho
4
B
CBM
,
3
A
CAP
,
2
B
DBN
. Tính tỉ số thể tích hai phần của khối tứ diện
A
BCD
được phân chia
bởi
mp
M
NP
.
A.
7
13
. B.
8
15
. C.
7
15
. D.
8
13
.
Câu 17. Cho

1
0
5fxdx
, tính tích phân


1
2
0
23
f
xaxbdx
với
,ab
là các số thực
A.
10 3ab
B.
10 ab
C.
10 ab
D.
10 ab
Câu 18. Đường thẳng
2yx
cắt đồ thị hàm số
21
2
x
y
x
tại hai điểm phân biệt
,
M
N
có độ dài bằng bao
nhiêu ?
A.
22MN
B.
1MN
C.
2MN
D.
42MN
Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình
2
3
5 625
xx
A.
;1 1; 
B.

4;1
C.
1; 4
D.

1; 4
Câu 20. Hàm số
2019
log 2 sin
f
xx
có đạo hàm trên tập xác định là
A.

cos .ln 2019
2sin
x
fx
x
B.

cos
2sin
x
fx
x
C.


1
2 sin ln 2019
fx
x
D.


cos
2 sin ln 2019
x
fx
x
Câu 21. Có bao nhiêu số phức
z
thỏa mãn điều kiện
12iz i
12zzi
A.
0
B. 4 C. 1 D. 2
Câu 22. Hàm số
yfx
có đạo hàm
3
21. 2fx x xx

,
x
có bao nhiêu điểm cực trị
A.
2
B.
1
C.
3
D. 4
Câu 23. Cho hàm số

yfx
có đồ thị như hình vẽ
Trang 3/6 - Mã đề 197
Tìm mệnh đề
sai ?
A. Đồ thị hàm số luôn cắt trục hoành tại bốn điểm phân biệt
B. Hàm số đạt cực đại tại điểm
0x
C. Giá trị nhỏ nhất của hàm số bằng
3
D. Phương trình
f
xm
có hai nghiệm phân biệt khi và chỉ khi
1m
Câu 24. Tìm hệ số của
5
x
trong khai triển

4567
1111
x
xxx
A. 24 B.
30
C.
28
D. 22
Câu 25. Đồ thị của hàm số


2
2
4
156
x
y
xxx

có bao nhiêu đường tiệm cận đứng và ngang
A. 2 B.
5
C.
3
D. 4
Câu 26. Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho điểm
3;1; 0M
và
1; 1; 0 .MN 

Tìm ta đ ca
điểm
.N
A.
2;0; 0N
. B.
2;0; 0N
. C.
N4;2;0
. D.
4; 2;0N
.
Câu 27. Số phức

1
232zii
i

được biểu diễn trong mặt phẳng tọa độ bởi điểm nào ?
A.

8; 2
B.

8; 2
C.
8; 2
D.
2;8
Câu 28. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
A
BCD
hình vuông cạnh
a
,
SA ABCD
,
SC
tạo với đáy một
góc
45
. Tính thể tích
V
khối chóp
.S ABCD
.
A.
3
2
3
a
V
B.
3
Va
C.
3
3Va
D.
3
2Va
Câu 29. Cho cấp số nhân
n
u
13
3, 12uu
và công bội
0q
. Tính
10
u
A.
10
1536u
B.
10
2048u
C.
10
3072u
D.
10
1024u
Câu 30. Gọi
12
,zz
là hai nghiệm phức của phương trình
2
470zz
. Tính
12 1 2
.2zz z z
A.
18
B. 11 C.
15
D.
10
Câu 31. Tập hợp tất cả các giá trị của tham số
m
đ hàm s

32
31 651yx m x m x
đồng biến
trên khoảng
2; 
là khoảng
;
a
b



với
,ab
a
b
tối giản .
Tính giá trị của biểu thức
Pab
?
A.
31
B.
11
C.
9
D.
13
Câu 32. Cho hai hình vuông cùng cạnh bằng 5 được xếp chồng lên nhau sao cho đỉnh
X
của một hình
vuông là tâm của hình vuông còn lại .
Trang 4/6 - Mã đề 197
Tính thể tích
V
của vật thể tròn xoay khi quay mô hình trên xung quanh trục
X
Y
.
A.
125 1 2
6
V
.
B.
125 2 2
4
V
.
C.
125 5 4 2
24
V .
D.
125 5 2 2
12
V .
Câu 33. Cho hàm số
yfx
có đạo hàm trên và có đồ thị hàm

'
f
x
như hình vẽ bên
Xét hàm số
2
ygx fx
. Tìm mệnh đề sai ?
A. Hàm số
g
x
có 3 điểm cực đại
B. Hàm số
g
x
đồng biến trên khoảng
0;1
C. Hàm số
g
x
có 5 điểm cực trị
D. Hàm số
g
x
nghịch biến trên khoảng
;2
Câu 34. Xếp ngẫu nhiên 12 người trong đó có hai bạn Yên Phong vào 2 dãy ghế đối diện nhau , mỗi dãy
có 6 ghế. Tính xác suất để hai bạn Yên và Phong ngồi kề nhau hoặc đối diện nhau .
A.
1
4
B.
4
33
C.
5
33
D.
8
33
Câu 35. Cho
0b
,
28ab
3
11
lim 2
x
ax bx
x


. Khẳng định nào dưới đây
sai?
A.
13a
B.
0ba
C.
1b
D.
22
12ab
Câu 36. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
P
:
240xyz
đường thẳng
d
:
12
213
xyz

. Đường thẳng
nằm trong mặt phẳng
P
, đồng thời cắt và vuông góc với đường thẳng
d
có phương trình là?
A.
111
:
513
x
yz


B.
111
:
513
x
yz


C.
111
:
512
x
yz

D.
111
:
513
x
yz

Câu 37. Cho hàm số
432
3f x ax bx x
vi
,,0ab a
. Biết hàm s đt giá tr nh nht khi
0x
. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
21Pa b
?
A.
min 5P 
B.
min 0P
C. min 1
P
 D.
min 3P 
Trang 5/6 - Mã đề 197
Câu 38. Cho khối chóp
.SABCD
đáy
A
BCD
hình vuông cạnh
2a
. Hình chiếu vuông góc của
S
trên
mặt phẳng
A
BCD
là đim
H
thuộc đoạn
BD
sao cho
3
H
DHB
. Biết góc giữa mặt phẳng
SCD
và
mặt phẳng đáy bằng
45
. Khoảng cách giữa hai đường thẳng
SA
BD
A.
334
17
a
.
B.
213
3
a
.
C.
238
17
a
.
D.
251
13
a
.
Câu 39. Cho hàm số bậc ba
yfx
liên tục trên
và có đồ thị như hình vẽ
Xét các số thực
0; 2m
, khi đó phương trình

32 2
3
2 2019 2
2
fx x x m m
có bao nhiêu nghiệm
thực phân biệt ?
A. 1 B. 2 C.
3
D. 4
Câu 40. Cho hàm số
32
32yx x
đồ thị
C
. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị
C
có h
số góc lớn nhất
A.
31yx
B.
31yx
C.
31yx
D.
31yx
Câu 41. Cho hình chóp
.S ABC
SA
vuông góc với đáy,
2SA BC
120BAC 
. Hình chiếu vuông góc
của
A
lên các đoạn
SB
SC
lần lượt là
M
N
. Góc của hai mặt phẳng
A
BC

A
MN
bằng
A.
30
. B.
15
. C.
45
. D.
60
.
Câu 42. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
10;10m
để phương trình

2
22
log 1 log
x
mx m
có
nghiệm
;1x 
.
A.
10
B.
9
C. 1 D.
20
Câu 43. Gọi
z
số phức phần thực lớn hơn 1 thỏa mãn 12 53zizz i , đồng thời
22zi
đạt giá trị nhỏ nhất . Khi đó phần thực của số phức
z
nói trên bằng
A.
82
4
B.
36
2
C.
87
4
D.
46
2
Câu 44. Số nghiệm thuộc khoảng
;
của phương trình
22
sin cos
42 22
xx

A.
5
B.
3
C. 4 D. 2
Câu 45. Một vật chuyển động với vận tốc
/vkm h
phụ thuộc vào thời gian
th
đồ thị một phần của
đường parabol đỉnh điểm

1;1I
trục đối xứng song song với trục tung ( xem hình v). Tính
quãng đường mà vật đi được sau 4
h
kể từ lúc bắt đầu xuất phát .
Trang 6/6 - Mã đề 197
A.
50
3
km
B.
6km
C.
8km
D.
40
3
km
Câu 46. Có bao nhiêu giá trị nguyên của
m
để hàm số
3
2
61yx xmx
có 5 điểm cực trị ?
A.
11
B.
6
C. 15 D.
8
Câu 47. Một người dự định sẽ mua xe máy SH mode 2019 với giá
80.990.000
đồng . Người đó gửi tiết kiệm
vào ngân hàng với số tiền
60.000.000
đồng với lãi suất hàng tháng
0,8%
. Do sức ép của thị trường nên
mỗi tháng loại xe SH nói trên giảm
500.000
đồng . Biết tiền lãi mỗi tháng sau khi gửi người đó không rút ra
thì sau bao nhiêu lâu người đó sẽ đủ tiền mua xe máy ?
A.
21
tháng B.
22
tháng C.
20
tháng D.
23
tháng
Câu 48. Cho tích phân
2
1
1
ln .
e
Ix xdxaeb
x

 


với
,ab
. Tính
315ab
A.
12
B.
10
C.
15
D.
0
Câu 49. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxy
, cho
3
điểm
2; 2;3A
,
1; 1; 3B
,
3;1; 1C
mặt phẳng

P
phương trình
280xz
. Gọi
M
điểm thuộc mặt phẳng

P
sao cho giá trị biểu thức
22 2
23TMAMB MC
nhỏ nhất. Tính khoảng cách từ
M
đến mặt phẳng

:2260Qxyz
.
A.
2
. B.
4
. C.
3
3
.
D.
3
2
.
Câu
50.
Trong không gian tọa độ
Oxyz
, cho đường thẳng
11
:
122
xyz

mặt phẳng

:30Paxbycz
. Biết mặt phẳng

P
cha
và cách gc
O
một khoảng lớn nhất. Tổng
abc
bằng
A.
3
.
B.
1
.
C.
1
.
D.
2
.
-------------
HẾT
-------------
| 1/7

Preview text:


SỞ GD &ĐT BẮC NINH
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 3 NĂM 2019
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 1 MÔN THI: TOÁN
-------------------------------
Thời gian làm bài: 90 phút Năm học 2018 - 2019
(không kể thời gian phát đề) Mã đề thi 197
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ và tên thí sinh: ................................................................................ SBD: ............................
Câu 1. Trong không gian Oxyz , phương trình đường thẳng đi qua điểm  A 1; 2  ; 
3 và có vectơ chỉ phương
u  2;1;6 là A. x  1 y  2 z  3      . B. x 1 y 2 z 3   . 2 1 6 2 1 6 C. x  2 y  1 z  6      . D. x 2 y 1 z 6   . 1 2 3 1 2 3
Câu 2. Thể tích V của khối lăng trụ có chiều cao bằng h và diện tích đáy bằng B là 1 1 1
A. V Bh .
B. V Bh .
C. V Bh .
D. V Bh . 2 3 6
Câu 3. Số phức z  3  4i có modun bằng A. 1 B. 5 C. 7 D. 25
Câu 4. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho ba điểm A2;2; 2 , B 3;  5; 
1 , C 1;1; 2 . Tìm
tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC ?
A. G0;2;  1 .
B. G0;2;  1 . C. G 0;2;  3 .
D. G2;5; 2 . x  2
Câu 5. Tính tổng giá trị nhỏ nhất và lớn nhất của hàm số y  khi x 2;4 x 1 A. 6 B. 2 C. 4 D. 8
Câu 6. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : 2x z 1 0. Mặt phẳng P có một vectơ pháp tuyến là     A. n  2;0; 1 
B. n  2;1;0 C. n  2; 1  ;1 D. n  2; 1  ;0 2   1   4   3  
Câu 7. Họ nguyên hàm của hàm số   x
f x e  sin x A. x
e  cos x C B. x
e  sin x C C. x
e  cos x C D. x
e  sin x C
Câu 8. Tập xác định D của hàm số y
x  x  2 2 ln 1 3 là
A. D  1; B. D  
C. D   ;    1 1;
D. D  3;
Câu 9. Diện tích của mặt cầu bán kính R là 2 4R A. 2
S  3 R . B. S C. 2
S  4 R . D. 2 S   R . 3
Câu 10. Cho log x  3 và log y  5 với điều kiện x, y  0 . Tính giá trị của biểu thức P  log xy 2 2 4
A. P  8
B. P  log 15
C. P  4 D. P 15 4
Câu 11. Thể tích khối tròn xoay sinh ra khi quay quanh trục hoành hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
y x4  x và trục hoành bằng 512 521 521 512 A. B. C. D. 15 15 15 15 Trang 1/6 - Mã đề 197
Câu 12. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Hỏi hàm số đã cho nghịch biến trên tập nào sau đây ? A. 0;4 B.   ;1  C.  1  ;  1 D. 10;2019 1  2 2
Câu 13. Cho biết f
 2xdx  2019 . Khi đó f
 cos xsin xdx có giá trị bằng bao nhiêu ? 0 0 A. 403  8 B. 201  9 C. 4038 D. 2019
Câu 14. Cho hình trụ có thiết diện đi qua trục là một hình vuông có cạnh 2a. Diện tích xung quanh của hình trụ là: A. 2
S  2 a . B. 2
S  4 a . C. 2
S  6 a . D. 2 S   a .
Câu 15. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai mặt phẳng P : x  2y  2z 3  0 và
Q: x2y 2z 1 0. Khoảng cách giữa hai mặt phẳng đã cho là A. 4. B. 4 . C. 4 . D. 2 . 9 3 3
Câu 16. Cho tứ diện ABCD và các điểm M , N , P lần lượt thuộc các cạnh BC , BD , AC sao cho
BC  4BM , AC  3AP , BD  2BN . Tính tỉ số thể tích hai phần của khối tứ diện ABCD được phân chia bởi mpMNP . 7 8 7 8 A. . B. . C. . D. . 13 15 15 13 1 1
Câu 17. Cho f
 xdx  5 , tính tích phân 2 f x 2
 3ax bdx với a,b là các số thực 0 0
A. 10  3a b
B. 10  a b
C. 10  a b
D. 10  a b 2x 1
Câu 18. Đường thẳng y x  2 cắt đồ thị hàm số y
tại hai điểm phân biệt M , N có độ dài bằng bao x  2 nhiêu ?
A. MN  2 2
B. MN  1
C. MN  2 D. MN  4 2
Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình 2x3 5 x  625 là A.  ;    1 1; B.  4;   1 C.  1  ;4 D.  1  ;4
Câu 20. Hàm số f x  log
2  sin x có đạo hàm trên tập xác định là 2019   x x
A. f  x cos .ln 2019 
B. f  x cos  2  sin x 2  sin x 1 cos x
C. f  x  
D. f  x  2  sin xln 2019 2sin xln 2019
Câu 21. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn điều kiện iz i 1  2 và z 1  z  2i A. 0 B. 4 C. 1 D. 2
Câu 22. Hàm số y f x có đạo hàm f  x   x   3 2
1 x . x  2 , x
  có bao nhiêu điểm cực trị A. 2 B. 1 C. 3 D. 4
Câu 23. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ Trang 2/6 - Mã đề 197
Tìm mệnh đề sai ?
A. Đồ thị hàm số luôn cắt trục hoành tại bốn điểm phân biệt
B. Hàm số đạt cực đại tại điểm x  0
C. Giá trị nhỏ nhất của hàm số bằng 3 
D. Phương trình f x  m có hai nghiệm phân biệt khi và chỉ khi m 1
Câu 24. Tìm hệ số của 5
x trong khai triển   x4    x5    x6    x7 1 1 1 1 A. 24 B. 30 C. 28 D. 22 2 x  4
Câu 25. Đồ thị của hàm số y  
có bao nhiêu đường tiệm cận đứng và ngang x   1  2
x  5x  6 A. 2 B. 5 C. 3 D. 4 
Câu 26. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm M 3;1;0 và MN   1  ; 1
 ;0. Tìm tọa độ của điểm . N
A. N 2;0;0 . B. N  2;  0;0 . C. N 4  ; 2  ;0.
D. N 4;2;0 .
Câu 27. Số phức z    i  i 1 2
3 2  được biểu diễn trong mặt phẳng tọa độ bởi điểm nào ? i A.  8;  2   B. 8; 2   C. 8;2 D. 2;8
Câu 28. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA   ABCD , SC tạo với đáy một
góc 45. Tính thể tích V khối chóp S.ABCD . 3 2a A. V B. 3 V a C. 3
V  3a D. 3 V  2a 3
Câu 29. Cho cấp số nhân u u  3,u 12 và công bội q  0 . Tính u n  1 3 10
A. u 1536
B. u  2048
C. u  3072 D. u 1024 10 10 10 10
Câu 30. Gọi z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z  4z  7  0 . Tính z .z  2 z z 1 2  1 2 1 2 A. 18 B. 11 C. 15 D. 10
Câu 31. Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 3
y x  m   2 3
1 x  6m  5 x 1 đồng biến  a a
trên khoảng 2; là khoảng ;   với a,b   và tối giản . b    b
Tính giá trị của biểu thức P a b ? A. 31 B. 11 C. 9 D. 13
Câu 32. Cho hai hình vuông có cùng cạnh bằng 5 được xếp chồng lên nhau sao cho đỉnh X của một hình
vuông là tâm của hình vuông còn lại . Trang 3/6 - Mã đề 197
Tính thể tích V của vật thể tròn xoay khi quay mô hình trên xung quanh trục XY . 1251 2 1252  2 A. V  . B. V  . 6 4 1255 4 2 1255 2 2 C. V  . D. V  . 24 12
Câu 33. Cho hàm số y f x có đạo hàm trên  và có đồ thị hàm f ' x như hình vẽ bên
Xét hàm số      2 y g x
f x  . Tìm mệnh đề sai ?
A. Hàm số g x có 3 điểm cực đại
B. Hàm số g x đồng biến trên khoảng 0;  1
C. Hàm số g x có 5 điểm cực trị
D. Hàm số g x nghịch biến trên khoảng  ;  2  
Câu 34. Xếp ngẫu nhiên 12 người trong đó có hai bạn Yên và Phong vào 2 dãy ghế đối diện nhau , mỗi dãy
có 6 ghế. Tính xác suất để hai bạn Yên và Phong ngồi kề nhau hoặc đối diện nhau . 1 4 5 8 A. B. C. D. 4 33 33 33
3 ax 1  1 bx
Câu 35. Cho b  0, 2a b  8 và lim
 2 . Khẳng định nào dưới đây sai? x x
A. 1 a  3
B. b a  0
C. b 1 D. 2 2 a b  12
Câu 36. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : x  2 y z  4  0 và đường thẳng d : x 1 y z  2  
. Đường thẳng  nằm trong mặt phẳng P , đồng thời cắt và vuông góc với đường thẳng d 2 1 3 có phương trình là? x 1 y 1 z 1 x 1 y 1 z 1 A.  :   B.  :   5 1  3  5 1  3  x 1 y 1 z 1 x 1 y 1 z 1 C.  :   D.  :   5 1  2 5 1  3
Câu 37. Cho hàm số f x 4 3 2
ax bx x  3 với a,b  , a  0 . Biết hàm số đạt giá trị nhỏ nhất khi
x  0 . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P a  2b 1 ? A. min P  5 
B. min P  0
C. min P  1 D. min P  3  Trang 4/6 - Mã đề 197
Câu 38. Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a . Hình chiếu vuông góc của S trên
mặt phẳng  ABCD là điểm H thuộc đoạn BD sao cho HD  3HB . Biết góc giữa mặt phẳng SCD và
mặt phẳng đáy bằng 45 . Khoảng cách giữa hai đường thẳng SA BD là 3a 34 2a 13 2a 38 2a 51 A. . B. . C. . D. . 17 3 17 13
Câu 39. Cho hàm số bậc ba y f x liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ 3
Xét các số thực m0;2 , khi đó phương trình f  3 2
x  2x  2019x 2
m  2m  có bao nhiêu nghiệm 2 thực phân biệt ? A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 40. Cho hàm số 3 2
y  x  3x  2 có đồ thị là C . Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị C có hệ số góc lớn nhất
A. y  3x 1
B. y  3x 1
C. y  3x 1
D. y  3x 1
Câu 41. Cho hình chóp S.ABC SA vuông góc với đáy, SA  2BC và 
BAC 120 . Hình chiếu vuông góc
của A lên các đoạn SB SC lần lượt là M N . Góc của hai mặt phẳng  ABC và  AMN  bằng A. 30 . B. 15 . C. 45 . D. 60 .
Câu 42. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m 10
 ;10 để phương trình 2 log
x 1  log mx m có 2 2   nghiệm x  ;    1 . A. 10 B. 9 C. 1 D. 20
Câu 43. Gọi z là số phức có phần thực lớn hơn 1 và thỏa mãn z 1 i  2z z  5  3i , đồng thời
z  2  2i đạt giá trị nhỏ nhất . Khi đó phần thực của số phức z nói trên bằng 8  2 3  6 8  7 4  6 A. B. C. D. 4 2 4 2
Câu 44. Số nghiệm thuộc khoảng  
 ;  của phương trình 2 2 sin x cos 4 2 x   2  2 là A. 5 B. 3 C. 4 D. 2
Câu 45. Một vật chuyển động với vận tốc vkm / h phụ thuộc vào thời gian t h có đồ thị là một phần của
đường parabol có đỉnh là điểm I 1; 
1 và có trục đối xứng song song với trục tung ( xem hình vẽ ). Tính
quãng đường mà vật đi được sau 4 h kể từ lúc bắt đầu xuất phát . Trang 5/6 - Mã đề 197 50 40 A. km B. 6km C. 8km D. km 3 3
Câu 46. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số 3 2
y x  6x m x 1 có 5 điểm cực trị ? A. 11 B. 6 C. 15 D. 8
Câu 47. Một người dự định sẽ mua xe máy SH mode 2019 với giá 80.990.000 đồng . Người đó gửi tiết kiệm
vào ngân hàng với số tiền 60.000.000 đồng với lãi suất hàng tháng là 0,8% . Do sức ép của thị trường nên
mỗi tháng loại xe SH nói trên giảm 500.000 đồng . Biết tiền lãi mỗi tháng sau khi gửi người đó không rút ra
thì sau bao nhiêu lâu người đó sẽ đủ tiền mua xe máy ? A. 21 tháng B. 22 tháng C. 20 tháng D. 23 tháng e  1 
Câu 48. Cho tích phân 2 I x  ln xdx  . a e b  
với a,b   . Tính 3a 15b x  1 A. 12 B. 10 C. 15 D. 0
Câu 49. Trong không gian với hệ tọa độ Oxy , cho 3 điểm A 2;
 2;3 , B1;1;3, C 3;1;  1 và mặt phẳng
P có phương trình x  2z 8  0. Gọi M là điểm thuộc mặt phẳng P sao cho giá trị biểu thức 2 2 2
T  2MA MB  3MC nhỏ nhất. T
Q x y z  
ính khoảng cách từ M đến mặt phẳng   : 2 2 6 0 . 3 3 A. 2 . B. 4 . C. . D. . 3 2 x 1 y 1 z
Câu 50. Trong không gian tọa độ Oxyz , cho đường thẳng  :   và mặt phẳng 1 2 2
P:ax by cz 3  0. Biết mặt phẳng P chứa  và cách gốc O một khoảng lớn nhất. Tổng a bc bằng A. 3. B. 1. C. 1  . D. 2  .
------------- HẾT ------------- Trang 6/6 - Mã đề 197
Document Outline

  • de-thi-thu-toan-thpt-quoc-gia-2019-truong-yen-phong-1-bac-ninh-lan-3 (1)
  • 62210600_140179273722829_1963646519311597568_n-converted