Đề thi thử Toán THPT Quốc gia 2020 lần 1 trường Nguyễn Đăng Đạo – Bắc Ninh

Đề thi thử Toán THPT Quốc gia 2020 lần 1 trường THPT Nguyễn Đăng Đạo – Bắc Ninh có mã đề 178, đề có hình thức tương tự đề THPT Quốc gia môn Toán năm 2019: gồm 06 trang với 50 câu trắc nghiệm

Trang 1/6 - Mã đề thi 178
TRƯỜNG THPT NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO
UTỔ TOÁN
KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 1
NĂM HỌC 2019 – 2020
BÀI THI MÔN: TOÁN
ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Mã đề thi
178
Họ và tên:………………………………….Lớp:…………….............……..……
Câu 1. Nghiệm của phương trình
3sin cos 2xx−=
là:
A.
2
2
3
xk
π
π
= +
. B.
2
6
xk
π
π
= +
. C.
2
3
xk
π
π
= +
. D.
5
2
6
xk
π
π
= +
.
Câu 2. Hình chóp
.
S ABC
đáy là tam giác vuông cân tại
B
và
2AB a=
. Tam giác
SAB
đều nằm trong
mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính thể tích của khối chóp
.S ABC
?
A.
3
3
12
a
. B.
3
23
3
a
. C.
3
3
4
a
. D.
3
3
3
a
.
Câu 3. Đường cong hình bên đồ thị một trong 4 hàm số được liệt 4 phương án A, B, C, D dưới đây.
Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A.
42
1
24
4
yxx= −+
. B.
42
1
24
4
y xx= ++
.
C.
3
32yx x=−−
. D.
2
23
yx x=−−
.
Câu 4. Tổng số cạnh và số đỉnh của hình bát diện đều bằng bao nhiêu?
A. 18. B. 14 C. 12. D. 20.
Câu 5. Cho
0a
>
. Viết biểu thức
2
1
3
4
.
a
P
aa
=
dưới dạng lũy thừa của
a
.
A.
17
12
Pa=
. B.
13
12
Pa=
. C.
23
12
Pa=
. D.
25
12
Pa=
.
Câu 6. Hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình vuông,
()SA ABCD
. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau.
A. Góc giữa
SB
và mặt phẳng
()ABCD
là góc
SBC
.
B. Góc giữa
SC
và mặt phẳng
()SAB
là góc
BSC
.
C. Góc giữa
BC
và mặt phẳng
()SAB
bằng
0
90
.
D. Góc giữa mặt phẳng
()SBC
và mặt phẳng
()ABCD
là góc
SBA
.
Câu 7. Cho tập
A
gồm 10 phần tử. Số tập con gồm 5 phần tử của tập
A
A.
10
5
. B.
5
10
A
. C.
5
10
C
. D.
5
P
.
Câu 8. Cho hàm số
( )
y fx=
có đạo hàm trên
và có bảng xét dấu đạo hàm như sau:
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
Trang 2/6 - Mã đề thi 178
A. Hàm số
( )
fx
nghich biến trên
(
)
;0
−∞
. B. Hàm số
( )
fx
đồng biến trên
( )
1; 3
.
C. Hàm số đồng biến trên
( )
1;1
. D. Hàm số nghịch biến trên
( )
( )
; 2 2;−∞ +∞
.
Câu 9. Cho dãy số
2019
( ):
5 2020
nn
an
uu
n
+
=
+
với
a
là tham số. Tìm
a
để dãy số có giới hạn bằng 2.
A.
6
a
=
. B.
8a =
. C.
4
a
=
. D.
10a =
.
Câu 10. Cho hàm số
( )
y fx=
đạo hàm
( ) ( ) ( )
2
3
123
fx xx x
=−+
. Hỏi hàm số
( )
fx
bao nhiêu điểm
cực trị?
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
3
.
Câu 11. Cho hình hộp chữ nhật
.ABCD A B C D
′′
AB a=
,
2AC a=
,
5AD a
=
. nh thể tích
V
của khối
hộp chữ nhật
.ABCD A B C D
′′
?
A.
3
15
Va=
. B.
3
22Va=
C.
3
25
Va=
. D.
3
6Va=
Câu 12. Hàm số
3
3
2
xx
y
=
đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây?
A.
( )
3; 3
. B.
(
)
1;1
. C.
. D.
(
)
;1−∞
.
Câu 13. Phương trình nào trong các phương trình sau vô nghiệm?
A.
3sin 2 0x −=
. B.
2sin 3 0
x
−=
. C.
3cos 2 0
x −=
. D.
3sin 2 0x
−=
.
Câu 14. Cho
33
log 2 ;log 5ab= =
. Tính
6
log 20
theo
a
b
.
A.
2
1
ab
a
+
+
. B.
2
1
ab
a
+
+
. C.
2ab
a
+
. D.
( )
2
1
ab
a
+
+
.
Câu 15. Tính thể tích V của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
2
10cm
, chiều cao bằng
60cm
?
A.
3
100cm
. B.
3
600cm
. C.
3
300cm
. D.
3
200
cm
.
Câu 16. Biết rằng đường thẳng
3ym x=
cắt đồ thị (C):
21
1
x
y
x
=
tại 2 điểm phân biệt A B sao cho trọng
tâm G của
OAB
thuộc đồ thị (C) với
( )
0;0O
là gốc tọa độ. Khi đó giá trị thực của tham số m thuộc tập nào
sao đây:
A.
(
]
2;3
. B.
(
]
;5−∞
. C.
(
]
5;2
. D.
( )
3; +∞
.
Câu 17. Số giao điểm của đường cong
32
2 21yx x x= ++
và đường thẳng
1yx
=
bằng:
A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
Câu 18. Đồ thị hàm số
32
32
yx x=+−
nhận:
A. Trục tung làm trục đối xứng. B. Gốc tọa độ O làm tâm đối xứng.
C. Điểm
( )
1; 0I
làm tâm đối xứng. D. Đường thẳng
1x =
làm trục đối xứng.
Câu 19. Cho hàm số
( )
y fx=
xác định trên
0
x
. Trong các mệnh đề sau bao nhiêu mệnh đề
đúng?
i.Nếu
0
x
là một điểm cực trị của hàm số thì
( )
fx
đổi dấu khi qua
0
x
.
ii.Nếu
0
x
là một điểm cực trị của hàm số thì
( )
0
0fx
=
.
iii.Nếu
0
x
là điểm cực tiểu của hàm số thì
( )
0
0fx
′′
>
.
iv.Nếu
0
x
là điểm cực tiểu của hàm số thì
( ) ( )
0
,fx fx x ∀∈
.
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
4
.
Câu 20. Hàm số
3
32yx x=−+
đồng biến trên khoảng nào?
A.
( )
;1−∞
( )
1; +∞
. B.
( )
1;1
.
C.
( )
;1−∞
. D.
.
Câu 21. Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
21
2
x
y
x
=
là:
A.
2x =
. B.
1y =
. C.
2x =
. D.
2y =
.
Trang 3/6 - Mã đề thi 178
Câu 22. Tìm tập xác định của hàm số:
(
)
1
2
3
4
y xx
=
.
A.
( )
0;4D =
. B.
[ ]
0;4D =
.
C.
( ) ( )
;0 4;D = −∞ +∞
. D.
D =
.
Câu 23. Khối chóp
.S ABC
đáy tam giác vuông cân tại
B
.AB a=
()SA ABC
. Góc giữa cạnh bên
SB
và mặt phẳng
()ABC
bằng
0
60
. Khi đó khoảng cách từ
A
đến
()SBC
là:
A.
3a
. B.
a3
3
. C.
a3
2
. D.
a2
2
.
Câu 24. Cho lăng trụ tam giác
.ABC A B C
′′
có thể tích
1
V
, khối chóp
.AABC
′′
có thể tích
2
V
. Tính tỉ số
1
2
V
V
?
A. 6. B. 1. C. 3. D.
1
3
.
Câu 25. Cho
, , 0; 1abc a>≠
. Đẳng thức nào sau đây là đúng?
A.
( )
log .log log
aa a
b c bc= +
. B.
1
log
log
a
b
b
a
=
.
C.
log log
aa
cb
bc=
. D.
log
log
log
b
a
b
c
c
a
=
.
Câu 26. Đường thẳng
ym=
không cắt đồ thị hàm số
42
242y xx=−+ +
khi:
A.
04m<<
. B.
4
m >
. C.
2m <
. D.
24m<≤
.
Câu 27. Cho hàm số
( )
y fx
=
có bảng biến thiên như hình vẽ sau:
Hỏi hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau?
A.
( )
;1−∞
. B.
( )
3;1
. C.
( )
2;0
. D.
( )
0;+∞
.
Câu 28. Cho
0, 1aa>≠
log 2 3
a
=
. Tính giá trị của biểu thức
2
T log a=
.
A.
3
2
T =
. B.
1
6
T =
. C.
2
3
T =
. D.
1
9
T =
.
Câu 29. Đường cong sau là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số đã cho?
A.
lnyx=
. B.
x
ye=
. C.
x
ye
=
. D.
1
lny
x

=


.
x
y
O
1
Trang 4/6 - Mã đề thi 178
Câu 30. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số
2x 3
2
y
x
=
tại điểm có hoành độ
1x =
có hệ số góc bằng bao nhiêu?
A.
7
9
. B.
1
9
. C.
1
. D.
7
.
Câu 31. Cho hình chóp
.S ABC
đáy là tam giác vuông tại
A
,
SA
vuông góc với đáy,
AB a=
,
2AC a=
,
3SA a=
. Tính thể tích khối chóp
.S ABC
?
A.
3
2a
. B.
3
a
. C.
3
3a
. D.
3
6
a
.
Câu 32. Cho hàm số
( )
y fx=
có bảng biến thiên như sau:
Hỏi đồ thị hàm số có tổng số bao nhiêu đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang?
A.
4
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 33. Biết rằng đồ thị hàm số
3
31
yxx
=−+
tiếp xúc với đường thẳng
y ax b
= +
tại điểm hoành độ
thuộc đoạn
[ ]
0;3
. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
S ab= +
?.
A.
min
1S =
. B.
min
6S =
. C.
min
2S
=
. D.
min
29S =
.
Câu 34. Một bảng vuông gồm
100 100×
ô vuông đơn vị có cạnh bằng
1cm
. Chọn ngẫu nhiên một ô hình chữ
nhật. Tính xác suất để ô được chọn hình vuông cạnh lớn hơn
50
cm
(trong kết quả lấy 5 chữ số phần
thập phân).
A.
0,00169
. B.
0,00166
. C.
0,00168
. D.
0,00167
.
Câu 35. Cho hàm số
( )
fx
đồ thị của hàm số
( )
'
fx
như hình vẽ.
Hỏi hàm số
( ) ( )
2
1
2
x
gx f x x= −+
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây:
A.
( )
2;0
. B.
( )
1; 3
. C.
3
1;
2



. D.
( )
3;1
.
Câu 36. Hình chóp
.S ABCD
đáy hình bình hành tâm
O
. Hai mặt phẳng
(
)
SAC
( )
SBD
vuông góc
với nhau. Khoảng cách từ
O
đến c mặt phẳng
( ) ( ) ( )
,,SAB SBC SCD
lần lượt bằng
1
,
1
2
,
1
3
diện tích
xung quanh của hình chóp bằng
66+
. Tính thể tích khối chóp
.S ABCD
.
A.
4
. B.
1
. C.
1
3
. D.
4
3
.
Câu 37. Cho hàm số
32
3
( ) 8 36 53 25 3 5fx x x x m x m= + −+
với m tham số. bao nhiêu số
nguyên m thuộc đoạn
[ ]
2019;2019
sao cho
() 0fx
[ ]
2;4x∀∈
.
Trang 5/6 - Mã đề thi 178
A. 2020. B. 4038. C. 2021. D. 2022.
Câu 38. Cho phương trình
2
2 cos 2sin 2 1 0m x xm+ + −=
. bao nhiêu số nguyên của m để phương trình
trên có đúng một nghiệm thuộc
0;
4
π



?
A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 39. Cho hình chóp
.S ABCD
đều tất cả các cạnh bằng
a
. Gọi
,MN
lần lượt trung điểm của
,SA BC
.Tính
cosin
góc giữa
MN
và mặt phẳng
()
SBD
.
A.
3
4
. B.
2
3
. C.
3
2
. D.
3
3
.
Câu 40. Cho hàm số
( )
y fx=
, trong đó
( )
fx
là một đa thức. Hàm số
( )
y fx
=
có đồ thị như hình vẽ sau:
Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên của
m
thuộc
( )
5;5
để hàm số
( )
( )
2
2y gx fx x m
= = −+
có 9 điểm
cực trị?
A.
1
. B.
4
. C.
3
. D.
2
.
Câu 41. Hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
′′
đáy
ABC
là tam giác vuông,
AB AC a= =
,
2
AA a
=
. Gọi
M
,
N
lần lượt là trung điểm của
AA
,
BC
. Tính thể tích khối chóp
.B A MN
?
A.
3
2
24
a
. B.
3
6
3
a
. C.
3
2
12
a
. D.
3
2
3
a
.
Câu 42. Một cái túi đựng quà nhỏ có hình dáng như hình vẽ :
Biết
13AB AD A B A D cm
′′
= = = =
,
5CB CD C B C D cm
′′
= = = =
,
8BD B D cm
′′
= =
,
10AA cm
=
. Biết
AA D D
′′
AABB
′′
là các hình chữ nhật. Thể tích chiếc túi gần với kết quả nào nhất?
y
=
f
'
(
x
)
x
y
-1
-2
O
1
B
B'
C
C'
D
D'
A
A'
Trang 6/6 - Mã đề thi 178
A.
3
399
cm
. B.
3
447cm
. C.
3
495cm
. D.
3
1040cm
.
Câu 43. Cho hình hộp chữ nhật
.ABCD A B C D
′′
, 3.AB a AD a= =
Tính khoảng cách giữa hai
đường thẳng
BB
.
AC
A.
2
2
a
. B.
3
4
a
. C.
3
2
a
. D.
3a
.
Câu 44. Giá trị lớn nhất của hàm số
2 sin
cos .
x
y xe=
trên đoạn
[ ]
0;
π
một số dạng
( )
2
2.
cd
a be
+
+
,
trong đó
,,,abcd
là các số nguyên. Tính
abcd+++
.
A.
4
. B.
6
. C.
0
. D.
4
.
Câu 45. Cho lăng trụ đều
.ABC A B C
′′
cạnh đáy bằng
1
, cạnh bên bằng
3
. Gọi
M
trung điểm
của
CC
. Tính sin góc giữa hai mặt phẳng
( )
ACB
( )
BMA
.
A.
2
5
. B.
21
5
. C.
1
5
. D.
2
5
.
Câu 46. Với giá trị nào của m thì phương trình
2
4
x xm
+−=
có nghiệm:
A.
22m−≤
. B.
22
m
−< <
. C.
2 22m−< <
. D.
2 22m−≤
.
Câu 47. Cho hàm số
(
)
32
1
22
3
y f x x x mx m= = + +−
. Hỏi bao nhiêu giá trị nguyên của
m
để hàm số
( ) ( )
( )
32
3. 2y gx fx fx==−+


đồng biến trên
( )
;0−∞
.
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D. Vô số.
Câu 48. Có bao nhiêu giá trị nguyên của
m
để hàm số
(
)
2
ln 3 2 2y x xm= +−
xác định trên
[ ]
0;3
?
A.
4
. B. Vô số. C.
5
. D.
6
.
Câu 49. Cho khối lập phương
.ABCD A B C D
′′
. Gọi
,MN
lần lượt trung điểm
,
AB AD
. Mặt phẳng
( )
C MN
chia khối lập phương thành 2 khối đa diện. Gọi
1
V
thể tích khối đa diện có thể tích nhỏ,
2
V
thể
tích khối đa diện có thể tích lớn. Tính tỉ số
1
2
V
V
?
A.
1
2
25
47
V
V
=
. B.
1
2
13
23
V
V
=
. C.
1
2
1
3
V
V
=
. D.
1
2
1
2
V
V
=
.
Câu 50. Một người nông dân cứ vào cùng một ngày cố định của mỗi tháng lại gửi vào ngân hàng
a
đồng với
lãi suất là
0,7%
/tháng. Tính giá trị nhỏ nhất của
a
để sau đúng 1 năm, kể từ lần gửi đầu tiên, tổng số tiền cả
gốc và lãi người nông dân ấy thu được ít nhất là 100 triệu đồng ( Kết quả lấy làm tròn đến hàng nghìn).
A.
8717000
đồng. B.
7375000
đồng. C.
7962000
đồng. D.
8018000
đồng.
------------- HẾT -------------
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------
Mã đề [178]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
B
A
A
A
A
C
A
D
A
D
B
A
B
B
D
A
C
C
A
D
A
C
C
C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
C
B
D
B
B
C
A
C
A
D
A
B
D
D
A
A
C
C
A
D
B
C
A
C
Mã đề [211]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
A
B
B
A
B
D
B
C
B
A
D
B
D
D
D
C
D
C
B
D
D
A
D
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
C
C
A
D
A
D
D
B
B
B
A
A
B
A
A
A
B
C
D
A
A
C
D
D
Mã đề [377]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
C
A
B
D
B
D
C
B
C
C
B
C
C
C
D
C
B
B
A
D
C
C
B
C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C
A
D
B
D
B
C
D
D
D
B
C
A
A
A
A
C
B
D
B
D
C
C
A
C
Mã đề [482]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
D
A
A
C
C
B
C
A
D
C
A
A
C
C
A
D
D
A
C
B
C
A
A
C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
A
A
B
D
A
D
C
C
C
D
C
A
B
A
A
C
A
D
B
B
C
D
A
A
| 1/7

Preview text:

TRƯỜNG THPT NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO
KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 1 TỔ TOÁN
NĂM HỌC 2019 – 2020 U BÀI THI MÔN: TOÁN ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian phát đề) Mã đề thi
Họ và tên:………………………………….Lớp:…………….............……..…… 178
Câu 1. Nghiệm của phương trình 3 sin x − cos x = 2 là: 2π π π 5π A. x = + k2π . B. x = + k2π . C. x = + k2π . D. x = + k2π . 3 6 3 6
Câu 2. Hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân tại B AB = 2a . Tam giác SAB đều và nằm trong
mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính thể tích của khối chóp S.ABC ? 3 a 3 3 2a 3 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 12 3 4 3
Câu 3. Đường cong hình bên là đồ thị một trong 4 hàm số được liệt kê ở 4 phương án A, B, C, D dưới đây.
Hỏi hàm số đó là hàm số nào? 1 1 A. 4 2 y =
x − 2x + 4 . B. 4 2 y = −
x + 2x + 4 . 4 4 C. 3
y = x − 3x − 2 . D. 2
y = x − 2x − 3 .
Câu 4. Tổng số cạnh và số đỉnh của hình bát diện đều bằng bao nhiêu? A. 18. B. 14 C. 12. D. 20. 2 a
Câu 5. Cho a > 0 . Viết biểu thức P =
dưới dạng lũy thừa của a . 1 4 3 a . a 17 13 23 25 A. 12 P = a . B. 12 P = a . C. 12 P = a . D. 12 P = a .
Câu 6. Hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông, SA ⊥ ( ABCD) . Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau.
A. Góc giữa SB và mặt phẳng ( ABCD) là góc SBC .
B. Góc giữa SC và mặt phẳng (SAB) là góc BSC .
C. Góc giữa BC và mặt phẳng (SAB) bằng 0 90 .
D. Góc giữa mặt phẳng (SBC) và mặt phẳng ( ABCD) là góc SBA .
Câu 7. Cho tập A gồm 10 phần tử. Số tập con gồm 5 phần tử của tập A A. 10 5 . B. 5 A . C. 5 C . D. P . 10 10 5
Câu 8. Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm trên  và có bảng xét dấu đạo hàm như sau:
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? Trang 1/6 - Mã đề thi 178
A. Hàm số f ( x) nghich biến trên ( ; −∞ 0).
B. Hàm số f ( x) đồng biến trên (1;3) .
C. Hàm số đồng biến trên ( 1 − ; ) 1 .
D. Hàm số nghịch biến trên ( ; −∞ 2 − ) ∪(2;+∞) . an + Câu 9. Cho dãy số 2019 (u ) : u = n n 5n +
với a là tham số. Tìm a để dãy số có giới hạn bằng 2. 2020
A. a = 6 .
B. a = 8 .
C. a = 4 .
D. a = 10 . 2
Câu 10. Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm f ′( x) 3 = x (x − )
1 (2x + 3) . Hỏi hàm số f ( x) có bao nhiêu điểm cực trị? A. 2 . B. 1. C. 0 . D. 3 . ′ ′ ′ ′
Câu 11. Cho hình hộp chữ nhật ABC .
D A B C D AB = a , AC = 2a , AD′ = a 5 . Tính thể tích V của khối
hộp chữ nhật ABC . D AB CD ′ ′ ? 3 = 3 = 3 = A. V a 15 . B. 3 V = 2a 2 C. V 2a 5 . D. V a 6 Câu 12. Hàm số 3 3 2 x x y − =
đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây? A. (− 3; 3) . B. ( 1 − ; ) 1 . C.  . D. ( ; −∞ − ) 1 .
Câu 13. Phương trình nào trong các phương trình sau vô nghiệm?
A. 3 sin x − 2 = 0 .
B. 2 sin x − 3 = 0 .
C. 3cos x − 2 = 0 .
D. 3sin x − 2 = 0 .
Câu 14. Cho log 2 = a; log 5 = b . Tính log 20 theo a b . 3 3 6 2 a + b 2a + b 2a + b 2 (a + b) A. . B. . C. . D. . a +1 a +1 a a +1
Câu 15. Tính thể tích V của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 2
10cm , chiều cao bằng 60cm ? A. 3 100cm . B. 3 600cm . C. 3 300cm . D. 3 200cm . x
Câu 16. Biết rằng đường thẳng y = m − 3x cắt đồ thị (C): 2 1 y =
tại 2 điểm phân biệt A B sao cho trọng x −1 tâm G của OA
B thuộc đồ thị (C) với O (0;0) là gốc tọa độ. Khi đó giá trị thực của tham số m thuộc tập nào sao đây: A. ( 2; − ]3. B. ( ; −∞ 5 − ] . C. ( 5; − 2]. D. (3; +∞) .
Câu 17. Số giao điểm của đường cong 3 2
y = x − 2x + 2x +1 và đường thẳng y = 1− x bằng: A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
Câu 18. Đồ thị hàm số 3 2
y = x + 3x − 2 nhận:
A. Trục tung làm trục đối xứng.
B. Gốc tọa độ O làm tâm đối xứng. C. Điểm I ( 1
− ;0) làm tâm đối xứng.
D. Đường thẳng x = 1 làm trục đối xứng.
Câu 19. Cho hàm số y = f ( x) xác định trên  và x ∈  . Trong các mệnh đề sau có bao nhiêu mệnh đề 0 đúng?
i.Nếu x là một điểm cực trị của hàm số thì f ′(x) đổi dấu khi qua x . 0 0
ii.Nếu x là một điểm cực trị của hàm số thì f ′(x = 0 . 0 ) 0
iii.Nếu x là điểm cực tiểu của hàm số thì f ′′(x > 0. 0 ) 0
iv.Nếu x là điểm cực tiểu của hàm số thì f (x f x , x ∀ ∈  . 0 ) ( ) 0 A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 4 . Câu 20. Hàm số 3
y = x − 3x + 2 đồng biến trên khoảng nào? A. ( ; −∞ − )
1 và (1; +∞) . B. ( 1 − ; ) 1 . C. ( ) ;1 −∞ . D.  . x
Câu 21. Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2 1 y = là: 2 − x
A. x = 2 .
B. y = 1. C. x = 2 − . D. y = 2 − . Trang 2/6 - Mã đề thi 178
Câu 22. Tìm tập xác định của hàm số: y = ( x x )1 2 3 4 .
A. D = (0; 4) .
B. D = [0; 4] . C. D = ( ; −∞ 0) ∪(4;+∞).
D. D =  .
Câu 23. Khối chóp S.ABC có đáy tam giác vuông cân tại B AB = .
a SA ⊥ ( ABC) . Góc giữa cạnh bên
SB và mặt phẳng ( ABC) bằng 0
60 . Khi đó khoảng cách từ A đến (SBC) là: a 3 a 3 a 2 A. 3a . B. . C. . D. . 3 2 2 V
Câu 24. Cho lăng trụ tam giác ABC.AB C
′ ′ có thể tích V , khối chóp . A AB C
′ ′ có thể tích V . Tính tỉ số 1 ? 1 2 V2 1 A. 6. B. 1. C. 3. D. . 3
Câu 25. Cho a, b, c > 0; a ≠ 1. Đẳng thức nào sau đây là đúng? 1 A. log . b log c = log b + c . B. log b = . a a a ( ) a log a b log c C. log c log a a b b = c . D. log b c = . a log a b
Câu 26. Đường thẳng y = m không cắt đồ thị hàm số 4 2 y = 2
x + 4x + 2 khi:
A. 0 < m < 4 .
B. m > 4 .
C. m < 2 .
D. 2 < m ≤ 4 .
Câu 27. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như hình vẽ sau:
Hỏi hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau? A. ( ) ;1 −∞ . B. ( 3 − ; ) 1 . C. ( 2; − 0) . D. (0; +∞) .
Câu 28. Cho a > 0, a ≠ 1 và log
2 = 3 . Tính giá trị của biểu thức T = log a . a 2 3 1 2 1 A. T = . B. T = . C. T = . D. T = . 2 6 3 9
Câu 29. Đường cong sau là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số đã cho? y O 1 x  1 
A. y = ln x . B. x y = e . C. x y e− = .
D. y = ln   . x  Trang 3/6 - Mã đề thi 178 −
Câu 30. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số 2x 3 y =
x = − có hệ số góc bằng bao nhiêu? 2 −
tại điểm có hoành độ 1 x 7 1 A. . B. . C. 1. D. 7 . 9 9
Câu 31. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại A , SA vuông góc với đáy, AB = a , AC = 2a ,
SA = 3a . Tính thể tích khối chóp S.ABC ? A. 3 2a . B. 3 a . C. 3 3a . D. 3 6a .
Câu 32. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Hỏi đồ thị hàm số có tổng số bao nhiêu đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang? A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. 1.
Câu 33. Biết rằng đồ thị hàm số 3
y = −x + 3x −1 tiếp xúc với đường thẳng y = ax + b tại điểm có hoành độ thuộc đoạn [0; ]
3 . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức S = a + b ?. A. S = 1. B. S = 6. C. S = 2 . D. S = 29 . min min min min
Câu 34. Một bảng vuông gồm 100×100 ô vuông đơn vị có cạnh bằng 1cm . Chọn ngẫu nhiên một ô hình chữ
nhật. Tính xác suất để ô được chọn là hình vuông có cạnh lớn hơn 50cm (trong kết quả lấy 5 chữ số ở phần thập phân). A. 0, 00169 . B. 0, 00166 . C. 0, 00168 . D. 0, 00167 .
Câu 35. Cho hàm số f ( x) có đồ thị của hàm số '
f ( x) như hình vẽ.
Hỏi hàm số ( ) = ( − x) 2 x g x f 1 +
x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây: 2  3  A. ( 2; − 0) . B. (1;3) . C. 1 − ;   . D. ( 3 − ; ) 1 .  2 
Câu 36. Hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành tâm O . Hai mặt phẳng (SAC ) và (SBD) vuông góc
với nhau. Khoảng cách từ 1 1
O đến các mặt phẳng (SAB),(SBC ),(SCD) lần lượt bằng 1, , và diện tích 2 3
xung quanh của hình chóp bằng 6 + 6 . Tính thể tích khối chóp S.ABCD . 1 4 A. 4 . B. 1. C. . D. . 3 3 Câu 37. Cho hàm số 3 2 3
f (x) = 8x − 36x + 53x − 25 − m − 3x − 5 + m với m là tham số. Có bao nhiêu số
nguyên m thuộc đoạn [ 2019 −
; 2019] sao cho f (x) ≥ 0 x ∀ ∈[2;4]. Trang 4/6 - Mã đề thi 178 A. 2020. B. 4038. C. 2021. D. 2022.
Câu 38. Cho phương trình 2
2m cos x + 2 sin 2x + m −1 = 0 . Có bao nhiêu số nguyên của m để phương trình  π
trên có đúng một nghiệm thuộc  0;   ?  4  A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 39. Cho hình chóp S.ABCD đều tất cả các cạnh bằng a . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của S ,
A BC .Tính cosin góc giữa MN và mặt phẳng (SBD) . 3 2 3 3 A. . B. . C. . D. . 4 3 2 3
Câu 40. Cho hàm số y = f ( x) , trong đó f ( x) là một đa thức. Hàm số y = f ′( x) có đồ thị như hình vẽ sau: y
y = f ' (x) -2 x -1 O 1
Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên của m thuộc ( 5;
− 5) để hàm số y = g (x) = f ( 2
x − 2 x + m) có 9 điểm cực trị? A. 1. B. 4 . C. 3 . D. 2 .
Câu 41. Hình lăng trụ đứng ABC.AB C
′ ′ có đáy ABC là tam giác vuông, AB = AC = a , AA′ = a 2 . Gọi
M , N lần lượt là trung điểm của AA′ , BC′ . Tính thể tích khối chóp .
B AMN ? 3 a 2 3 a 6 3 a 2 3 a 2 A. 24 . B. 3 . C. 12 . D. 3 .
Câu 42. Một cái túi đựng quà nhỏ có hình dáng như hình vẽ : A' A C' C B' D' B D
Biết AB = AD = AB′ = AD′ =13cm , CB = CD = C B ′ ′ = C D
′ ′ = 5cm , BD = B D
′ ′ = 8cm , AA′ =10cm . Biết AAD D ′ và AAB B
′ là các hình chữ nhật. Thể tích chiếc túi gần với kết quả nào nhất? Trang 5/6 - Mã đề thi 178 A. 3 399cm . B. 3 447cm . C. 3 495cm . D. 3 1040cm .
Câu 43. Cho hình hộp chữ nhật ABC . D AB CD
′ ′ có AB = a, AD = a 3. Tính khoảng cách giữa hai
đường thẳng BB′ và AC .′ a 2 a 3 a 3 A. . B. . C. . D. a 3 . 2 4 2
Câu 44. Giá trị lớn nhất của hàm số 2 sin = cos . x y x e
trên đoạn [0;π ] là một số có dạng ( ) 2 2 . c d a b e + + ,
trong đó a,b,c,d là các số nguyên. Tính a + b + c + d . A. 4 . B. 6 . C. 0 . D. 4 − .
Câu 45. Cho lăng trụ đều ABC.AB C
′ ′ có cạnh đáy bằng 1, cạnh bên bằng 3 . Gọi M là trung điểm
của CC′ . Tính sin góc giữa hai mặt phẳng ( ACB′) và (BMA′). 2 21 1 2 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 5
Câu 46. Với giá trị nào của m thì phương trình 2
x + 4 − x = m có nghiệm: A. 2
− ≤ m ≤ 2 . B. 2
− < m < 2 . C. 2
− < m < 2 2 . D. 2
− ≤ m ≤ 2 2 . 1
Câu 47. Cho hàm số y = f ( x) 3 2
= x − 2x + mx + m − 2. Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số 3
y = g ( x) =  f  ( x) 3  −  f   ( x) 2 3.  + 2  đồng biến trên ( ; −∞ 0). A. 1. B. 3 . C. 2 . D. Vô số.
Câu 48. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số y = ( 2
ln 3 − x − 2x + m − 2 ) xác định trên [0; ] 3 ? A. 4 . B. Vô số. C. 5 . D. 6 .
Câu 49. Cho khối lập phương ABC . D AB CD
′ ′ . Gọi M , N lần lượt là trung điểm AB, AD . Mặt phẳng (C MN
) chia khối lập phương thành 2 khối đa diện. Gọi V là thể tích khối đa diện có thể tích nhỏ, V là thể 1 2
tích khối đa diện có thể tích lớn V . Tính tỉ số 1 ? V2 V 25 V 13 V 1 V 1 1 = 1 = 1 = 1 = V 47 V 23 V 3 V 2 A. 2 . B. 2 . C. 2 . D. 2 .
Câu 50. Một người nông dân cứ vào cùng một ngày cố định của mỗi tháng lại gửi vào ngân hàng a đồng với
lãi suất là 0,7% /tháng. Tính giá trị nhỏ nhất của a để sau đúng 1 năm, kể từ lần gửi đầu tiên, tổng số tiền cả
gốc và lãi người nông dân ấy thu được ít nhất là 100 triệu đồng ( Kết quả lấy làm tròn đến hàng nghìn).
A. 8717000 đồng.
B. 7375000 đồng.
C. 7962000 đồng.
D. 8018000 đồng.
------------- HẾT ------------- Trang 6/6 - Mã đề thi 178
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------ Mã đề [178] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A B A A A A C A D A D B A B B D A C C A D A C C C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B C B D B B C A C A D A B D D A A C C A D B C A C Mã đề [211] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D A B B A B D B C B A D B D D D C D C B D D A D B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D C C A D A D D B B B A A B A A A B C D A A C D D Mã đề [377] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A C A B D B D C B C C B C C C D C B B A D C C B C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C A D B D B C D D D B C A A A A C B D B D C C A C Mã đề [482] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A D A A C C B C A D C A A C C A D D A C B C A A C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A A A B D A D C C C D C A B A A C A D B B C D A A
Document Outline

  • Made 178
  • Dap an