Đề thi thử Toán THPT Quốc gia 2020 lần 1 trường Thanh Miện – Hải Dương

Đề thi thử Toán THPT Quốc gia 2020 lần 1 trường THPT Thanh Miện – Hải Dương mã đề 201 gồm có 06 trang với 50 câu trắc nghiệm

 

TRƯỜNG THPT THANH MIỆN
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 1
NĂM 2020
Môn: Toán
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi
201
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
................................................... S: .............................
Câu 1: 
27
x

A.
2
log 7x
. B.
7
log 2x
. C.
3x
. D.
.
Câu 2: 
31
21
x
y
x
?
A.
1
2
y 
. B.
1
2
x 
. C.
3
2
y
. D.
3
2
x
.
Câu 3: 
y f x
 
y f x

2

O
y
x
5
3
2
1
-1
-1

2
g x f x x x
đúng?
A.
12gg
. B.
11gg
. C.
11gg
. D.
12gg
.
Câu 4: 
4; 3

A. 4. B. 6. C. 20 D. 12.
Câu 5: Tìm
m

32
1
2 1 2 1
3
y x m x mx

0;
A.
0m
B.
0m
C.
0m
D.
0m
Câu 6: 
2a

T là:
A.
3
16 a
B.
3
4 a
C.
3
8 a
D.
3
18 a
Câu 7: 
2
2
43
x
y
xx

?
A.
4
B.
3
C.
2
D.
0
Câu 8: 
;
?
A.
2
1 y x x
B.
3
1 y x x
C.
3
2 y x x
D.
42
2 y x x
Câu 9: 
1
2 4.2 9 0
xx

A.
3
B.
4
C.
2
D. 
Câu 10: m/s a(t) =3t+t
2
(m/s
2
) .
:
A.
430
3
m
B.
400
3
m
C.
4000
3
m
D.
4300
3
m
Câu 11:   
fx
      
0;1
 
1
2
0
9
1 1, d
5
f f x x



1
0
2
d
5
f x x
. Tính tích phân
1
0
dI f x x
.
A.
1
5
I
B.
3
5
I
C.
3
4
I
D.
1
4
I
Câu 12: 
2
3
10 2 2
log log log
ab
a
a
P a b b
b




01
01
a
b


A.
2P
B.
3P
C.
2P
D.
1P
Câu 13: 
y f x
đúng?
A. 
1;1
B. 
1;0
1; 
C. 
1;0
1; 
D. 
;1
0;1
Câu 14: 
h

B

cao
h

3

A.
V Bh
. B.
1
6
V Bh
. C.
1
2
V Bh
. D.
1
3
V Bh
.
Câu 15: Cho dãy
n
u

1
11
5; 2 2.3 1
n n n n
nn
u u u n

100
25
nn
n
u
A. 233 B. 146 C. 232 D. 147
Câu 16: 
8
viên bi xanh
4

3


A.
42
55
. B.
14
55
. C.
41
55
. D.
28
55
.
Câu 17: 
22
log log 3 2xx

A.
0
B.
1
C.
2
D.
3
Câu 18: 
2
2
2
xx
y

A.
2
2
2 ln2
xx
B.
2
2
4 1 2 ln2
xx
x
C.
2
22
2 2 ln2
xx
xx
D.
2
22
4 1 2 ln 2
xx
x x x

Câu 19: 
43
22y x x x
A.
0
B.
3
C.
1
D.
2
Câu 20: 
35
log 4, log 4.ab

12
log 80
theo
a
.b
A.
12
2
log 80
a ab
ab
B.
2
12
22
log 80
a ab
ab
C.
2
12
22
log 80
a ab
ab b
D.
12
2
log 80
a ab
ab b
Câu 21: 
.ABC A B C

2a

3a
.

V

A.
3
3Va
B.
3
2Va
C.
3
3Va
D.
3
32Va
Câu 22: 
100

7%



10

A.
8 10
10 .0,07
B.
8 10
10 .(1 0,07)
C.
8 10
10 .(1 0,007)
D.
8 10
10 .(1 0,7)
Câu 23: 
3
.
A.
42
9
B.
92
4
C.
22
D.
2
Câu 24: Cho h
y f x

sai?
A. 
1
B. 
C. 
1y
D. 
0x
Câu 25: 
fx

2
0
2 d 5f x x x
Tính
2
0
( )df x x
.
A.
1
B.
9
C.
9
D.
1
Câu 26: 
32
3 6 5y x x x
. 

A.
36yx
B.
33yx
C.
3 12yx
D.
39yx
Câu 27:  
0 , 1ab

5
3
6
4
aa
23
log log
34
bb

đúng?
A.
01a
,
1b
B.
01a
,
01b
C.
1a
,
1b
D.
1a
,
01b
Câu 28: 
2
21f x x x
là:
A.
3
2
2
3
x
x x C
B.
41x
C.
32
2
32
xx
x
D.
32
2
32
xx
xC
Câu 29: 
S

m

32
3 9 2 1y x x x m

Ox

T

S
A.
10T 
B.
12T 
C.
12T
D.
10T
Câu 30: 
-3
-4
1
-1
O
y
x
A.
42
23y x x
B.
42
23y x x
C.
42
23y x x
D.
42
23y x x
Câu 31: Nguyên hàm
1
d
1
x
x

A.
2 xC
B.
2ln| 1|xC
C.
2 2ln| 1|x x C
D.
2 2ln| 1|x x C
Câu 32: 
4
3
23
..P x x x

0x
đúng?
A.
2
3
Px
B.
1
2
Px
C.
1
4
Px
D.
13
24
Px
Câu 33: Tính tích phân:
0
cos dI x x x
.
A.
0I
. B.
2I
. C.
2I 
. D.
1I 
.
Câu 34: chóp
.S ABC
SA

ABC

ABC

B

2SB a
,
BC a

3
3
a

A

SBC
:
A.
a
B.
3
4
a
C.
3
2
a
D.
6a
Câu 35: 
;xy

2
2
2
2 3 2
3
54
log 8 16 log 5 1 2log log 2 8
3
xx
y y x x y
.

22
P x y m

A. 16385 B. 16383 C. 32 D. 2047
Câu 36: 
.ABCD A B C D
1, 2, 3AB BC AA
. 
()P

qua
C

,AB AD
,
AA

,,E F G
( khác
A
) sa
AEFG

AE AF AG
:
A.
11
B.
12
C. 18 D.
17
Câu 37:   
SABC
2SA a
SA
  
ABC
. Tam giác
ABC
,2AB a BC a
,
AC
5a

SABC
là:
A.
2
18Sa
B.
2
36Sa
C.
2
9Sa
D.
2
27Sa
Câu 38: Cho
0x
1x
      x   
20
3
2
3
11
1
xx
P
xx
xx
A. 38760 B. 125970 C. 1600 D. 167960
Câu 39: 
.S ABCD

ABCD

a

SAB
là tam giác

.S ABCD
là:
A.
3
23Va
B.
3
3Va
C.
3
3
6
a
V
D.
3
63Va
Câu 40: 
a
là:
A.
2
43a
B.
2
3a
C.
2
4a
D.
2
23a
Câu 41: 
ax b
y
xc

, , .a b c

32T a b c
?
A.
12T
B.
7T 
C.
9T 
D.
10T
Câu 42: 
.ABC A B C

.A ABC

a


A BCC B
.
A.
3
2
6
a
V
B.
3
2
12
a
V
C.
3
2
a
V
D.
3
3
3
a
V
Câu 43: 
fx

sinf x x x

01f
. Tìm
fx
A.
2
cos 2
2
x
f x x
B.
2
cos
2
x
f x x
C.
2
cos 2
2
x
f x x
D.
2
1
cos
22
x
f x x
Câu 44: ABCD A, B 
C,D  
(ABCD) 
0
45
. T là:
A.
3
32
8
a
B.
3
32
16
a
C.
3
2
16
a
D.
3
32
2
a
Câu 45: 
2R

3l

A.
24
B.
6
C.
4
D.
12
Câu 46:       
25 .
          
 
25 .


A.
10r
B.
5r
C.
2r
D.
15r
Câu 47: 
.S ABCD

2a

V


S

ABCD
.
A.
3
6
a
V
B.
3
2
6
a
V
C.
3
2
2
a
V
D.
3
2
a
V
Câu 48: 
A.
1
23
x
y



B.
2
0,1
x
y
C.
3
x
y
D.
2018
x
y
Câu 49:   
2
1f x x x
        
3
3
4
0
4
xx
x m f x m
f x x

A. 4 B. 9 C. 5 D. 3
Câu 50: 
e
2
1
2ln 3
d
e
xa
xb
x


a
,
b

ab

A.
2
B.
8
C.
2
D.
8
----------- HẾT -----------
201 1 A
201 2 C
201 3 A
201 4 B
201 5 B
201 6 A
201 7 C
201 8 C
201 9 C
201 10 D
201 11 D
201 12 D
201 13 B
201 14 A
201 15 D
201 16 A
201 17 B
201 18 B
201 19 C
201 20 D
201 21 A
201 22 B
201 23 B
201 24 D
201 25 D
201 26 A
201 27 A
201 28 D
201 29 B
201 30 A
201 31 C
201 32 D
201 33 C
201 34 A
201 35 B
201 36 C
201 37 C
201 38 B
201 39 C
201 40 D
201 41 C
201 42 A
201 43 A
201 44 B
201 45 D
201 46 A
201 47 A
201 48 C
201 49 D
201 50 A
| 1/7

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 1 HẢI DƢƠNG NĂM 2020
TRƯỜNG THPT THANH MIỆN Môn: Toán
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 201
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
Câu 1: Phƣơng trình 2x  7 có nghiệm là
A. x  log 7 .
B. x  log 2 . C. x  3. D. x  2 . 2 7 x
Câu 2: Đƣờng thẳng nào dƣới đây là tiệm cân ngang của đồ thị hàm số 3 1 y  ? 2x 1 1 1 3 3 A. y   . B. x   . C. y  . D. x  . 2 2 2 2
Câu 3: Cho hàm số y f x có đạo hàm và liên tục trên
. Biết rằng đồ thị hàm số y f x nhƣ hình 2 dƣới đây. y 5 3 -1 O x 1 2 -1
Lập hàm số      2 g x
f x x x . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. g   1  g 2 . B. g   1  g   1 . C. g   1  g   1 . D. g   1  g 2 .
Câu 4: Hỏi khối đa diện đều loại 4;  3 có bao nhiêu mặt? A. 4. B. 6. C. 20 D. 12. 1
Câu 5: Tìm m để hàm số 3 y
x  2m   2
1 x  2mx 1 đồng biến trên 0;  3 A. m  0 B. m  0 C. m  0 D. m  0
Câu 6: Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 2a . Một mặt phẳng đi qua trục của hình trụ và cắt hình
trụ theo thiết diện là hình vuông. Thể tích khối trụ đã cho là: A. 3 16 a B. 3 4 a C. 3 8 a D. 3 18 a x  2
Câu 7: Đồ thị hàm số sau có bao nhiêu đƣờng tiệm cận: y  ? 2 x  4x  3 A. 4 B. 3 C. 2 D. 0
Câu 8: Hàm số nào sau đây đồng biến trên  ;    ? A. 2
y x x 1 B. 3
y x x 1 C. 3
y x x  2 D. 4 2
y x x  2
Câu 9: Bất phƣơng trình x 1
2   4.2x  9  0 có bao nhiêu nghiệm nguyên? A. 3 B. 4 C. 2 D. Vô số
Câu 10: Một vật chuyển động với vận tốc 10 m/s thì tăng tốc với gia tốc a(t) =3t+t2 (m/s2) .
Quãng đƣờng vật đi đƣợc trong khoảng thời gian 10 giây kể từ lúc bắt đầu tăng tốc là: 430 400 4000 4300 A. m B. m C. m D. m 3 3 3 3 Câu 11: Cho hàm số
f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0  ;1 thỏa mãn 1 1 2 1 f     f   x 2 9 1 1,  dx  
f x dx  
. Tính tích phân I f
 xdx. 5 5 0 0 0 1 3 3 1 A. I B. I C. I D. I  5 5 4 4  a  0  a  1
Câu 12: Tính giá trị của biểu thức 10 2 2 P  log a b  log
 log b , với  2   a   3 a bb  0  b  1 A. P  2 B. P  3 C. P  2 D. P  1
Câu 13: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên nhƣ sau. Khẳng định nào dƣới đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên  1   ;1
B. Hàm số đồng biến trên các khoảng  1  ;0 và 1;
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng  1  ;0 và 1;
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng  ;    1 và 0  ;1
Câu 14: Cho một khối chóp có chiều cao bằng h và diện tích đáy bằng B . Nếu gi nguyên chiều
cao h , c n diện tích đáy tăng lên 3 lần thì ta đƣợc một khối chóp mới có thể tích là: 1 1 1
A. V Bh . B. V
Bh . C. V
Bh . D. V Bh . 6 2 3
Câu 15: Cho dãy u thỏa mãn n 1 u 5; n u u 2n 2.3n
n 1 . Tìm số nguyên nhỏ nhất thỏa mãn n 1 n 1 n n n 100 u 2 5 n A. 233 B. 146 C. 232 D. 147
Câu 16: Một bình đựng 8 viên bi xanh và 4 viên bi đỏ. Lấy ngẫu nhiên 3 viên bi. Xác suất để có
đƣợc ít nhất hai viên bi xanh là bao nhiêu? 42 14 41 28 A. . B. . C. . D. . 55 55 55 55
Câu 17: Phƣơng trình log x  log
x  3  2 có bao nhiêu nghiệm? 2 2   A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 18: Hàm số 2 2 2 x x y   có đạo hàm là: 2  A. 2 2 x x ln2 B.   2 2 4 1 2 x x x   ln2 2 C.   2 2 2 2 2 x x x x   ln2 D.    2x x x  2 4 1 2 ln 2x x
Câu 19: Tính số điểm cực trị của hàm số 4 3
y x  2x  2x A. 0 B. 3 C. 1 D. 2
Câu 20: Đặt a log 4, b
log 4. Hãy biểu diễn log 80 theo a và . b 3 5 12 a 2ab 2 2a 2ab 2 2a 2ab a 2ab A. log 80 B. log 80 C. log 80 D. log 80 12 ab 12 ab 12 ab b 12 ab b
Câu 21: Cho lăng trụ tam giác đều AB . C A BC
  có độ dài cạnh đáy bằng 2a , cạnh bên bằng a 3 .
Tính thể tích V của lăng trụ. A. 3 V  3a B. 3 V  2a C. 3 V a 3 D. 3 V  2a 3
Câu 22: Ông A gửi số tiền 100 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất 7% trên năm, biết rằng nếu
không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ đƣợc nhập vào vốn ban đầu. Sau
thời gian 10 năm nếu không rút lãi lần nào thì số tiền mà ông A nhận đƣợc tính cả gốc lẫn lãi là: A. 8 10 10 .0, 07 B. 8 10 10 .(1 0, 07) C. 8 10 10 .(1 0, 007) D. 8 10 10 .(1 0, 7)
Câu 23: Thể tích của khối tứ diện đều có cạnh bằng 3 . 4 2 9 2 A. B. C. 2 2 D. 2 9 4
Câu 24: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên nhƣ sau
Mệnh đề nào dƣới đây sai?
A. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng 1 
B. Hàm số có đúng một điểm cực trị
C. Hàm số có giá trị cực tiểu y  1 
D. Hàm số đạt cực đại tại x  0 2 2
Câu 25: Cho hàm số f x liên tục trên và  f x  2xdx  5 Tính f (x)dx  . 0 0 A. 1  B. 9  C. 9 D. 1 Câu 26: Cho hàm số 3 2
y x  3x  6x  5 . Tiếp tuyến của đồ thị hàm số có hệ số góc nhỏ nhất có phƣơng trình là:
A. y  3x  6
B. y  3x  3
C. y  3x 12
D. y  3x  9 3 5 2 3
Câu 27: Cho các số thực 0  , a b  1, biết 4 6 a a và log  log
. Kết luận nào sau đây là b 3 b 4 đúng?
A. 0  a 1, b 1
B. 0  a 1, 0  b  1 C. a  1, b 1
D. a  1, 0  b  1
Câu 28: Họ nguyên hàm của hàm số f x 2
 2x x 1 là: 3 2x 3 2 2x x 3 2 2x x A. 2
x x C B. 4x 1 C.   x D.   x C 3 3 2 3 2
Câu 29: Gọi S là tập tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số 3 2
y x  3x  9x  2m 1
và trục Ox có đúng hai điểm chung phân biệt. Tính tổng T của các phần tử thuộc tập S A. T  10  B. T  12  C. T 12 D. T  10
Câu 30: Đƣờng cong trong hình sau là đồ thị của hàm số nào? y -1 1 O x -3 -4 A. 4 2
y x  2x  3 B. 4 2
y  x  2x  3 C. 4 2
y  x  2x  3 D. 4 2
y x  2x  3 1 Câu 31: Nguyên hàm dx  bằng. 1 x
A. 2 x C
B. 2ln | x 1| C
C. 2 x  2ln | x 1| C
D. 2 x  2ln | x 1 | C
Câu 32: Cho biểu thức 4 3 2 3 P  . x
x . x , với x  0 . Mệnh đề nào dƣới đây đúng? 2 1 1 13 A. 3 P x B. 2 P x C. 4 P x D. 24 P x
Câu 33: Tính tích phân: I x cos d x x . 0 A. I  0 . B. I  2 . C. I  2  . D. I  1  .
Câu 34: Khối chóp S.ABC SA vuông góc với  ABC , đáy ABC là tam giác vuông tại B . Biết 3 a
SB  2a , BC a và thể tích khối chóp là
. Khoảng cách từ A đến SBC là : 3 a 3 3a A. a B. C. D. 6a 4 2
Câu 35: Cho 2 số thực ; x y thỏa mãn 2 5 4x x 2 2 log y 8y 16 log 5 x 1 x 2 log log 2 y 8 . 2 3 2 3 3
Gọi S là tập các giá trị nguyên của tham số m để giá trị lớn nhất của biểu thức 2 2 P x y m
không vƣợt quá 10 . Hỏi S có bao nhiêu tập con không phải là rỗng. A. 16385 B. 16383 C. 32 D. 2047
Câu 36: Cho hình hộp ch nhật ABC .
D A B C D AB 1, BC 2, AA
3. Mặt phẳng (P) đi
qua C và cắt các tia A ,
B AD , AA lần lƣợt tại E, F,G ( khác A ) sao cho thể tích khối tứ diện
AEFG nhỏ nhất . Tổng AE AF AG là:
A. 11 B. 12 C. 18 D. 17
Câu 37: Cho tứ diện SABC SA  2a SA vuông góc với  ABC  . Tam giác ABC
AB a, BC  2a , AC a 5 . Diện tích mặt cầu ngoại tiếp tứ diện SABC là: A. 2 S  18 a B. 2 S  36 a C. 2 S  9 a D. 2 S  27 a Câu 38: Cho x 0 và x
1 . Tìm số hạng không chứa x trong khai triển 20 x 1 x 1 P 3 2 3 x x 1 x x A. 38760 B. 125970 C. 1600 D. 167960
Câu 39: Khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng a . Mặt bên SAB là tam giác
đều nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Khi đó thể tích khối chóp S.ABCD là: 3 a 3 A. 3 V  2a 3 B. 3 V a 3 C. V D. 3 V  6 3a 6
Câu 40: Tổng diện tích tất cả các mặt của hình bát diện đều cạnh bằng a là: A. 2 4a 3 B. 2 a 3 C. 2 4a D. 2 2a 3  Câu 41: Cho hàm số ax b y
có đồ thị nhƣ hình bên với a, ,
b c  . Tính giá trị của biểu thức x c
T a  3b  2c ? A. T  12 B. T  7  C. T  9  D. T  10
Câu 42: Cho hình lăng trụ AB . C A BC
  biết A.ABC là tứ diện đều cạnh bằng a . Tính thể tích khối A BCC B   . 3 2a 3 2a 3 a 3 3a A. V B. V C. V D. V  6 12 2 3
Câu 43: Cho hàm số f x thỏa mãn đồng thời các điều kiện f  x  x  sin x f 0 1. Tìm
f x x x
A. f x 2   cos x  2
B. f x 2   cos x 2 2 x x
C. f x 2   cos x  2
D. f x 2 1   cos x  2 2 2
Câu 44: Cho 1 hình trụ tr n xoay và hình vuông ABCD cạnh a có 2 đỉnh A, B nằm trên đƣờng
tr n đáy thứ nhất của hình trụ, 2 đỉnh C,D nằm trên đƣờng tr n đáy thứ 2 của hình trụ. Mặt phẳng
(ABCD) tạo với đáy hình trụ 1 góc 0
45 . Thể tích khối trụ là: 3 3 2 a 3 3 2 a 3 2 a 3 3 2 a A. B. C. D. 8 16 16 2
Câu 45: Diện tích xung quanh của hình trụ có bán kính đáy R  2 và đƣờng sinh l  3 bằng: A. 24 B. 6 C. 4 D. 12
Câu 46: Một khối trụ có thể tích bằng 25 .
 Nếu chiều cao khối trụ tăng lên năm lần và gi
nguyên bán kính đáy thì đƣợc khối trụ mới có diện tích xung quanh bằng 25 .  Bán kính đáy của
khối trụ ban đầu là: A. r  10 B. r  5 C. r  2 D. r  15
Câu 47: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có các cạnh đều bằng a 2 . Tính thể tích V của khối
nón đỉnh S và đƣờng tr n đáy là đƣờng tr n nội tiếp tứ giác ABCD . 3  a 3 2 a 3 2 a 3  a A. V B. V C. V D. V  6 6 2 2
Câu 48: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên tập xác định của nó? x  1  A. x x y    B. y   2 0,1
C. y  3  D. 2018 x y    2  3  Câu 49: Cho hàm số 2 f x x x 1
Có bao nhiêu số nguyên m để phƣơng trình 3 x 4x x m f x m
0 có đúng 3 nghiệm thực. 3 f x 4x A. 4 B. 9 C. 5 D. 3 e 2ln x  3 a Câu 50: Biết dx   b
với a , b  . Giá trị của a b bằng: 2 x e 1 A. 2  B. 8  C. 2 D. 8
----------- HẾT ----------- 201 1 A 201 2 C 201 3 A 201 4 B 201 5 B 201 6 A 201 7 C 201 8 C 201 9 C 201 10 D 201 11 D 201 12 D 201 13 B 201 14 A 201 15 D 201 16 A 201 17 B 201 18 B 201 19 C 201 20 D 201 21 A 201 22 B 201 23 B 201 24 D 201 25 D 201 26 A 201 27 A 201 28 D 201 29 B 201 30 A 201 31 C 201 32 D 201 33 C 201 34 A 201 35 B 201 36 C 201 37 C 201 38 B 201 39 C 201 40 D 201 41 C 201 42 A 201 43 A 201 44 B 201 45 D 201 46 A 201 47 A 201 48 C 201 49 D 201 50 A