Đề thi thử Toán THPTQG 2019 lần 3 trường Nguyễn Đình Chiểu – Tiền Giang

Giới thiệu đến các em đề thi thử Toán THPTQG 2019 lần 3 trường THPT Nguyễn Đình Chiểu, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang, đề thi có mã đề 001, đề gồm 06 trang với 50 câu trắc nghiệm

Trang 1/5 - Mã đề thi 001
TRƯỜNG THPT NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU
MỸ THO
(Đề thi có 05 trang)
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2019_LẦN 3
Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh: ..................................................................
Số báo danh: ...........................................................................
Mã đề thi 001
Câu 1: Tập nghiệm của phương trình
3
log (2 1) 2x 
A.
4;6 .S
B.
4.S
C.
2;4 .S
D.
7
.
2
S



Câu 2: Cho hình nón có thiết diện qua trục là một tam giác đều cạnh
Thể tích khối nón đã cho bằng
A.
3
2.a
B.
3
3
.
3
a
C.
3
3
.
3
a
D.
3
2.a
Câu 3: Trong không gian
,Oxyz
mặt cầu tâm
1; 2; 3I
tiếp xúc với mặt phẳng
: 2 2 3 0P x y z
phương trình là
A.
2 2 2
1
1 2 3 .
9
x y z
B.
2 2 2
16
1 2 3 .
9
x y z
C.
2 2 2
1 2 3 4.x y z
D.
2 2 2
4
1 2 3 .
9
x y z
Câu 4: Cho a là số thực dương tùy ý khác 1. Khi đó,
A.
1
log 1.
a
a
B.
2
log 2.
a
a
C.
2
log 2.
a
a
D.
1
log 1.
a
a
Câu 5: Cho hai số
,xy
thỏa mãn
ln 2;ln 6.xy
Giá trị của
ln
y
x
bằng
A.
8.
B.
8.
C.
3.
D.
12.
Câu 6: Gọi
12
,zz
là hai nghiệm phức của phương trình
2
6 34 0, zz
giá trị của
22
12
zz
bằng
A.
16.
B.
32.
C.
16.
D.
Câu 7: Phần ảo của số phức
z
thỏa
2
2 1 2z i i
A.
2.
B.
C.
2.
D.
2.
Câu 8: Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
2
42
32
54
xx
y
xx


A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 9: Cho hàm số
y f x
bảng biến thiên
như hình vẽ bên
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào
dưới đây?
A.
5; 1 .
B.
3;10 .
C.
2; 5 .
D.
1;3 .
Câu 10: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng đi qua ba điểm
(4;0;0), (0; 1;0), (0;0; 2)A B C
phương
trình là
A.
4 2 4 0.xyz
B.
4 2 4 0.x y z
C.
4 2 2 0.xyz
D.
4 2 4 0.x y z
Câu 11: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
1
1
yx
x

trên đoạn
1
0;
2



A.
3.
B.
0.
C.
3
.
2
D.
Trang 2/5 - Mã đề thi 001
Câu 12: Cho dãy số
()
n
u
là một cấp số cộng có
3
1u 
và công sai
2.d
Tìm
20
.u
A.
B.
C.
D.
Câu 13: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm
(1;2; 1)A
(3; 4; 3).B
Trung điển của đoạn
AB
có tọa
độ là
A.
(4; 2; 4).
B.
( 2;6; 2).
C.
(2; 6; 2).
D.
(2; 1; 2).
Câu 14: Số điểm cực trị của hàm số
3
1
7
3
y x x
A. 2. B. 3. C. 0. D. 1.
Câu 15: Thể tích của hình hộp chữ nhật có độ dài ba cạnh lần lượt là
,,a b c
bằng
A.
1
.
2
abc
B.
.abc
C.
1
.
3
abc
D.
1
.
6
abc
Câu 16: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có
bảng biến thiên bên
Số nghiệm của phương trình
20fx
bằng
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Câu 17: Cho khối trụ đường sinh bằng 5 thể
tích bằng
45 .
Diện tích toàn phần của khối trụ là
A.
39 .
B.
48 .
C.
18 .
D.
33 .
Câu 18: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng
1
: 2 .
1
xt
d y t
zt

Vectơ nào dưới đây là vectơ chỉ phương
của
?d
A.
1
(1;0; 1).u
B.
4
( 1;0;1).u
C.
2
(1;2; 1).u
D.
3
(1; 2; 1).u 
Câu 19: Trong không gian Oxyz, cho điểm
(1;3;4)A
mặt phẳng
( ) : 2 2 8 0.P x y z
Khoảng cách
từ A đến (P) bằng
A.
7
.
3
B.
8
.
3
C.
5
.
3
D.
0.
Câu 20: Cho hàm số
y f x
đồ thị như hình vẽ bên.
Hàm số đạt cực đại tại
A.
1.x
B.
1.x
C.
0.x
D.
3.x
Câu 21: Nguyên hàm của hàm số

3
1
()
x
f x e
x
A.
3
ln .
x
y e x C
B.
3 ln .
x
y e x C
C.
3
3 ln .
x
y e x C
D.
3
1
ln .
3
x
y e x C
Câu 22: Cho hình chóp tứ giác đều
.S ABCD
có cạnh đáy bằng
a
.SA SB SC SD a
Tính giá tr
cosin góc giữa hai mặt phẳng
SAB
SAD
.
A.
1
.
4
B.
1
.
3
C.
3
.
2
D.
1
.
3
Câu 23: Môđun của số phức
4zi
bằng
A.
0.
B.
4.
C.
2.
D.
Câu 24: Số nghiệm nguyên âm của bất phương trình
31
11
39
xx
A.
3.
B. Vô số.
C.
2.
D.
1.
Trang 3/5 - Mã đề thi 001
Câu 25: Có bao nhiêu số tự nhiên có hai chữ số lập từ các số {1;2;3;4;5;6}?
A.
2
6.
B.
2
6
.A
C.
6
2.
D.
2
6
.C
Câu 26: Thể tích khối tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
x
ye
hai đường
thẳng
0, 3xx
quanh trục hoành bằng
A.
6
1
.
2
e
B.
6
1
.
2
e
C.
6
1
.
2
e
D.
6
1
.
2
e
Câu 27: Biết
2
1
d1f x x

2
1
d 2,g x x
giá trị của


2
1
2df x g x x
bằng
A.
1.
B.
5.
C.
5.
D.
1.
Câu 28: Cho hình chóp
.S ABC
SBC
tam giác đều cạnh
,.a AC a
Hai mặt phẳng
ABC
SAC
cùng vuông góc với mặt phẳng
.SBC
Thể tích khối chóp đã cho bằng
A.
3
3
.
2
a
B.
3
3
.
6
a
C.
3
3
.
12
a
D.
3
3
.
4
a
Câu 29: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A.
3
3 1.y x x
B.
42
21y x x
.
C.
42
21y x x
. D.
3
3 1.y x x
Câu 30: Số lượng của loại vi khuẩn X trong một phòng thí nghiệm được tính theo công thức
.2 ,
t
o
s t a
trong đó
o
a
số lượng vi khuẩn X lúc ban đầu,
st
số lượng vi khuẩn X sau
t
phút. Biết sau 3
phút thì số lượng vi khuẩn X là 625 nghìn con. Hỏi sau bao lâu, kể từ lúc ban đầu, số lượng vi khuẩn X là
10 triệu con?
A. 48 phút. B. 19 phút. C. 7 phút. D. 12 phút.
Câu 31: bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
[ 5; 5]m
để phương trình
33
2log ( 1) log ( 2)x mx
có nghiệm duy nhất?
A.
3.
B.
5.
C.
0.
D.
4.
Câu 32: Trong không gian
,Oxyz
cho đường thẳng
22
: 0 .
.
xt
dy
zt

Gọi
d
đường thẳng đối xứng với
d
qua mặt phẳng
( ),Oxy
phương trình của
d
A.
32
0.
1
xt
y
zt


B.
42
1.
1
xt
y
zt


C.
42
0.
1
xt
y
zt


D.
42
0.
3
xt
y
zt


Câu 33: Cho hình hộp đứng
.ABCD A B C D
diện tích xung quanh bằng
2
12a
, đáy
ABCD
hình thoi
có chu vi bằng
8a
. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng
AD

.BD
A.
3.a
B.
C.
3
.
2
a
D.
5
.
2
a
Câu 34: 8 học sinh nam 3 học sinh nữ xếp thành hàng dọc. Xác suất để đúng hai học sinh nữ
đứng cạnh nhau bằng
A.
21
.
55
B.
56
.
165
C.
12
.
55
D.
24
.
55
Câu 35: bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để hàm số
11
1
x
y
xm


đồng biến trên khoảng
3;0 ?
A. Vô số. B.
3.
C.
4.
D.
0.
Trang 4/5 - Mã đề thi 001
Câu 36: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để
2
[0;3]
ax 2 5?m x x m
A.
5.
B.
6.
C.
7.
D.
8.
Câu 37: Cho khối trụ thể tích bằng
40 .
Mặt phẳng
P
song song cách trục hình trụ một khoảng
bằng 2. Biết thiết diện của
P
với khối trụ có diện tích bằng 20, chu vi của đường tròn đáy của khối trụ
bằng
A.
2 2 .
B.
4 2 .
C.
2.
D.
4.
Câu 38: Cho hàm số
y f x
nhận giá trị dương
x
đồng thời thoả mãn các điều kiện
11f
2 0.f x f x

Giá trị
1
2
f



bằng
A.
3
.e
B.
2
.e
C.
4
.e
D.
.e
Câu 39: Cho
3
1
32
1
dx
a b c
xx

với
,,a b c
là các số hữu tỉ, giá trị của
a b c
bằng
A.
5.
B.
16
.
3
C.
13
.
2
D.
2
.
3
Câu 40: Cho số phức
z
thỏa mãn
1 1 3 2 3 21 7 . i z i z i
Phần ảo của
z
bằng
A.
3.
B.
3.i
C.
3.
D.
3.i
Câu 41: bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để bất phương trình
22
11
22
log 2 1 log 2x x x m
có nghiệm đúng với mọi
(0; 4)x
?
A. Vô số. B.
4.
C.
5.
D.
3.
Câu 42: Cho hàm số
fx
liên tục nhận giá trị dương trên đoạn
0;2
. 2 1 0;2 . f x f x x
Giá trị của
2
0
d
1
x
fx
bằng
A.
1.
B.
2
.
3
C.
1
.
2
D.
2.
Câu 43: Một bồn nước được thiết kế với chiều cao
8 dm
,
ngang
8 dm
, dài
20 dm
bmặt cong đều nhau với mặt
cắt ngang một hình parabol như hình vẽ bên. Hỏi bồn
chứa được tối đa bao nhiêu lít nước?.
A.
1280
3
(lít). B.
1280
(lít).
C.
2560
3
(lít). D.
1280
(lít).
Câu 44: Cho hàm số
.y f x
Đồ thị hàm số
y f x
cho trong hình
vẽ bên
Hàm số
2
1
( ) ( ) 2
2
g x f x x x
nghịch biến trên khoảng
A.
(0;1).
B.
( 1;0).
C.
(1;2).
D.
(2;5).
Trang 5/5 - Mã đề thi 001
Câu 45: Cho hình chóp tứ giác đều
.S ABCD
có cạnh đáy bằng
a
, cạnh n hợp với đáy một góc
60
.
Gọi
M
điểm đối xứng với
C
qua
D
;
N
trung điểm của
SC
, mặt phẳng (
BMN
) chia khối chóp
.S ABCD
thành hai phần. Gọi
1
V
thể tích khối đa diện chứa điểm
S
2
V
thể tích phần còn lại . Tỉ
số
bằng
A.
7
5
. B.
1
5
. C.
1
7
. D.
7
3
.
Câu 46: Cho hàm số
y f x
đạo hàm liên tục trên . Đồ thị
hàm số
y f x
như hình vẽ bên
Số điểm cực trị của hàm số
( ) 2g x f x x
A.
2
. B.
3
.
C.
4
. D.
1
.
Câu 47: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
1;2;3A
đường thẳng
31
:.
2 1 1
x y z
d


Gọi
()P
mặt phẳng chứa
d
thoả mãn khoảng cách từ
A
đến
P
lớn nhất. Biết
1; ;u a b
một vectơ pháp
tuyến của
,P
giá trị của
ab
bằng
A.
9
2
. B.
9.
C.
11
.
2
D.
5.
Câu 48: bao nhiêu giá trị thực của tham số m để đúng hai số phức
z
thỏa mãn điều kiện
2
4z z z
?zm
A.
1.
B.
3.
C.
2.
D. Vô số.
Câu 49: Cho hàm số
1
2
x
y
x
. Có bao nhiêu giá trị nguyên tham số
m
để đường thẳng
: y x m
luôn cắt đồ thị hàm số đã cho tại hai điểm phân biệt
A
,
B
sao cho trọng tâm tam
giác
OAB
thuộc đường tròn
2
2
3 25
:
24
C x y



?
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
0
.
Câu 50: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
0; 1;2 , 1;1;2AB
và đường thẳng
11
:
1 1 1
x y z
d


. Biết điểm
;;M a b c
thuộc đường thẳng
d
sao cho tam giác
MAB
có diện
tích nhỏ nhất, giá trị của
abc
bằng
A.
5.
B.
3.
C.
4.
D.
10.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
| 1/5

Preview text:

TRƯỜNG THPT NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2019_LẦN 3 MỸ THO Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên thí sinh: ..................................................................
Số báo danh: ...........................................................................
Mã đề thi 001
Câu 1: Tập nghiệm của phương trình log (2x  1)  2 là 3 7 
A. S  4;  6 . B. S    4 .
C. S  2;  4 .
D. S   . 2 
Câu 2: Cho hình nón có thiết diện qua trục là một tam giác đều cạnh 2 .
a Thể tích khối nón đã cho bằng 3 a  3 3 a 3 A. a  3 2 . B. . C. . D. 3 2a . 3 3
Câu 3: Trong không gian Oxyz, mặt cầu tâm I 1; 2; 3 tiếp xúc với mặt phẳng P : 2x  2y z  3  0 có phương trình là 2 2 2 1 2 2 2 16 A. x  
1   y  2   z  3  . B. x  
1   y  2   z  3  . 9 9 2 2 2 2 2 2 4 C. x  
1   y  2   z  3  4. D. x  
1   y  2   z  3  . 9
Câu 4: Cho a là số thực dương tùy ý khác 1. Khi đó, 1 A. log  1. B. 2 log a  2. C. log a  2. D. log a  1. a a a 2 a 1 a y
Câu 5: Cho hai số x, y thỏa mãn ln x  2
 ;ln y  6. Giá trị của ln bằng x A. 8.  B. 8. C. 3.  D. 12.
Câu 6: Gọi z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z  6z  34  0, giá trị của 2 2 z z bằng 1 2 1 2 A. 16. B. 32.  C. 16.  D. 32. 2
Câu 7: Phần ảo của số phức z thỏa z   2  i 1 2i là A. 2. B. 2.  C. 2. D.  2. 2 x  3x  2
Câu 8: Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y  là 4 2 x  5x  4 A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 9: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ bên
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A.  5  ; 1  . B. 3;10. C.  2  ;5. D.  1  ;3.
Câu 10: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng đi qua ba điểm ( A 4; 0; 0), ( B 0; 1  ;0),C(0;0; 2  ) có phương trình là
A. x  4y  2z  4  0.
B. x  4y  2z  4  0.
C. x  4y  2z  2  0.
D. x  4y  2z  4  0.  
Câu 11: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 1 y x  trên đoạn 1 0;   là x  1  2 3 A. 3. B. 0. C.  . D. 1.  2
Trang 1/5 - Mã đề thi 001
Câu 12: Cho dãy số (u ) là một cấp số cộng có u  1
 và công sai d  2. Tìm u . n 3 20 A. 35. B. 37. C. 33. D. 39.
Câu 13: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm ( A 1; 2; 1) và (
B 3; 4; 3). Trung điển của đoạn AB có tọa độ là A. (4; 2; 4). B. (2;6; 2). C. (2; 6; 2). D. (2; 1; 2). 1
Câu 14: Số điểm cực trị của hàm số 3
y   x x  7 là 3 A. 2. B. 3. C. 0. D. 1.
Câu 15: Thể tích của hình hộp chữ nhật có độ dài ba cạnh lần lượt là a,b,c bằng 1 1 1 A. abc. B. ab . c C. abc. D. abc. 2 3 6
Câu 16: Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng biến thiên bên
Số nghiệm của phương trình f x  2  0 bằng A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 17: Cho khối trụ có đường sinh bằng 5 và thể
tích bằng 45 . Diện tích toàn phần của khối trụ là A. 39 . B. 48 . C. 18 . D. 33 . x  1 t
Câu 18: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d : y  2t
. Vectơ nào dưới đây là vectơ chỉ phương z  1   t  của d? A. u (1; 0; 1  ). B. u ( 1  ;0;1). C. u (1; 2; 1  ). D. u (1; 2  ; 1  ). 1 4 2 3
Câu 19: Trong không gian Oxyz, cho điểm (
A 1; 3; 4) và mặt phẳng (P) : 2x  2y z  8  0. Khoảng cách
từ A đến (P) bằng 7 8 5 A. . B. . C. . D. 0. 3 3 3
Câu 20: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên.
Hàm số đạt cực đại tại A. x  1. B. x  1. C. x  0. D. x  3. x 1
Câu 21: Nguyên hàm của hàm số f (x)  3 e  là x 1 A.  3x y e  ln x C. B.  3 x y
e  ln x C. C.  3 3 x y
e  ln x C. D.  3x y
e  ln x C. 3
Câu 22: Cho hình chóp tứ giác đều .
S ABCD có cạnh đáy bằng a SA SB SC SD  . a Tính giá trị
cosin góc giữa hai mặt phẳng SAB và SAD. 1 1 3 1 A. . B. . C. . D.  . 4 3 2 3
Câu 23: Môđun của số phức z  4  i bằng A. 0. B. 4. C. 2. D. 4.  3x x 1   1   1 
Câu 24: Số nghiệm nguyên âm của bất phương trình      là  3   9  A. 3. B. Vô số. C. 2. D. 1.
Trang 2/5 - Mã đề thi 001
Câu 25: Có bao nhiêu số tự nhiên có hai chữ số lập từ các số {1;2;3;4;5;6}? A. 2 6 . B. 2 A . C. 6 2 . D. 2 C . 6 6
Câu 26: Thể tích khối tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số x
y e và hai đường
thẳng x  0,x  3 quanh trục hoành bằng 6 e  1 6 e  1 6 e  1 6 e  1 A.  . B. . C.  . D. . 2 2 2 2 2 2 2 Câu 27: Biết f
 xdx  1 và gxdx    2, giá trị của   f x 
2g xdx bằng 1 1 1 A. 1. B. 5. C. 5. D. 1. 
Câu 28: Cho hình chóp S.ABC SBC là tam giác đều cạnh a, AC  .
a Hai mặt phẳng  ABC  và
SAC cùng vuông góc với mặt phẳng SBC. Thể tích khối chóp đã cho bằng 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 2 6 12 4
Câu 29: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 3 y x 3x 1. B. 4 2 y x 2x 1. C. 4 2 y x 2x 1. D. 3 y x 3x 1.
Câu 30: Số lượng của loại vi khuẩn X trong một phòng thí nghiệm được tính theo công thức s t   a .2t , o
trong đó a là số lượng vi khuẩn X lúc ban đầu, s t là số lượng vi khuẩn X có sau t phút. Biết sau 3 o
phút thì số lượng vi khuẩn X là 625 nghìn con. Hỏi sau bao lâu, kể từ lúc ban đầu, số lượng vi khuẩn X là 10 triệu con? A. 48 phút. B. 19 phút. C. 7 phút. D. 12 phút.
Câu 31: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m [  5; 5] để phương trình
2log (x 1)  log (mx  2) có nghiệm duy nhất? 3 3 A. 3. B. 5. C. 0. D. 4.
x  2  2t
Câu 32: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d : y  0
. Gọi d là đường thẳng đối xứng với d z t. 
qua mặt phẳng (Oxy), phương trình của d là
x  3  2t
x  4  2t
x  4  2t
x  4  2t     A. y  0 . B. y  1 . C. y  0 . D. y  0 .     z  1  tz  1  tz  1  tz  3  t
Câu 33: Cho hình hộp đứng ABC . D A B C
D có diện tích xung quanh bằng 2
12a , đáy ABCD là hình thoi
có chu vi bằng 8a . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng A D   và . BD 3a 5a A. 3 . a B. 5 . a C. . D. . 2 2
Câu 34: Có 8 học sinh nam và 3 học sinh nữ xếp thành hàng dọc. Xác suất để có đúng hai học sinh nữ đứng cạnh nhau bằng 21 56 12 24 A. . B. . C. . D. . 55 165 55 55  x
Câu 35: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số 1 1 y
đồng biến trên khoảng 1  x m  3  ;0? A. Vô số. B. 3. C. 4. D. 0.
Trang 3/5 - Mã đề thi 001
Câu 36: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để 2 a
m x x  2x m  5? [0;3] A. 5. B. 6. C. 7. D. 8.
Câu 37: Cho khối trụ có thể tích bằng 40. Mặt phẳng  P song song và cách trục hình trụ một khoảng
bằng 2. Biết thiết diện của P với khối trụ có diện tích bằng 20, chu vi của đường tròn đáy của khối trụ bằng A. 2 2 . B. 4 2 . C. 2 . D. 4 .
Câu 38: Cho hàm số y f x nhận giá trị dương x
đồng thời thoả mãn các điều kiện f   1  1 và  
f  x  2 f x  0. Giá trị 1 f    bằng  2  A. 3 e . B. 2 e . C. 4 e . D. e. 3 dx Câu 39: Cho
a 3  b 2  c
với a,b,c là các số hữu tỉ, giá trị của a b c bằng   1 x 1 x 16 13 2 A. 5. B. . C. . D. . 3 2 3
Câu 40: Cho số phức z thỏa mãn 1 i1 z  3  2i z  3  21 7 .
i Phần ảo của z bằng A. 3. B. 3 . i C. 3.  D. 3  .i
Câu 41: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m để bất phương trình log  2
x  2 1  log  2
x  2x m có nghiệm đúng với mọi x (0; 4) ? 1 1  2 2 A. Vô số. B. 4. C. 5. D. 3. Câu 42: Cho hàm số
f x liên tục và nhận giá trị dương trên đoạn 0;2 và 2 d
f x. f 2  x  1x 0; 2. Giá trị của  x bằng 1 f x 0   2 1 A. 1. B. . C. . D. 2. 3 2
Câu 43: Một bồn nước được thiết kế với chiều cao 8 dm ,
ngang 8 dm , dài 20 dm và bề mặt cong đều nhau với mặt
cắt ngang là một hình parabol như hình vẽ bên. Hỏi bồn
chứa được tối đa bao nhiêu lít nước?. 1280 A. (lít).
B. 1280 (lít). 3 2560 C. (lít). D. 1280 (lít). 3
Câu 44:
Cho hàm số y f x. Đồ thị hàm số y f  x cho trong hình vẽ bên Hàm số 1 2 (
g x)  f (x)  x x  2 nghịch biến trên khoảng 2 A. (0;1). B. ( 1  ;0). C. (1; 2). D. (2;5).
Trang 4/5 - Mã đề thi 001
Câu 45: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a , cạnh bên hợp với đáy một góc 60 .
Gọi M là điểm đối xứng với C qua D ; N là trung điểm của SC , mặt phẳng ( BMN ) chia khối chóp
S.ABCD thành hai phần. Gọi V là thể tích khối đa diện chứa điểm S V là thể tích phần còn lại . Tỉ 1 2 số V1 bằng V2 7 1 1 7 A. . B. . C. . D. . 5 5 7 3
Câu 46: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên . Đồ thị
hàm số y f x như hình vẽ bên
Số điểm cực trị của hàm số g(x)  f x  2x A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 1. x y z
Câu 47: Trong không gian Oxyz, cho điểm A1;2;3 và đường thẳng 3 1 d :   . Gọi (P) là 2 1 1 
mặt phẳng chứa d thoả mãn khoảng cách từ A đến P là lớn nhất. Biết u  1;a;b là một vectơ pháp
tuyến của P, giá trị của a b bằng 9 11 A. . B. 9. C. . D. 5. 2 2
Câu 48: Có bao nhiêu giá trị thực của tham số m để có đúng hai số phức z thỏa mãn điều kiện 2
z  4  z z z m? A. 1. B. 3. C. 2. D. Vô số. x Câu 49: Cho hàm số 1 y
. Có bao nhiêu giá trị nguyên tham số m để đường thẳng x  2
 : y x m luôn cắt đồ thị hàm số đã cho tại hai điểm phân biệt A , B sao cho trọng tâm tam 2  3  25
giác OAB thuộc đường tròn C 2 : x y     ?  2  4 A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 0 .
Câu 50: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A0; 1; 2, B 1;1; 2 và đường thẳng x 1 y z 1 d :  
. Biết điểm M a;b;c thuộc đường thẳng d sao cho tam giác MAB có diện 1 1 1
tích nhỏ nhất, giá trị của a b c bằng A. 5. B. 3. C. 4. D. 10.
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 5/5 - Mã đề thi 001