Đề thi thử Toán THPTQG 2019 lần 4 trường chuyên Hoàng Văn Thụ – Hòa Bình

Đề thi thử Toán THPTQG 2019 lần 4 trường chuyên Hoàng Văn Thụ – Hòa Bình gồm 6 trang, đề có mã đề 134, đề gồm 50 câu hỏi và bài toán dạng trắc nghiệm

Trang 1/6 - Mã đề thi 134
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO HÒA BÌNH
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HOÀNG VĂN THỤ
ĐỀ THI THỬ KỲ THI THPTQG - LẦN 4
NĂM HỌC 2018 - 2019
Môn: Toán
Thi gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trc nghim)
Đề thi gm 06 trang
Mã đề thi 134
(Thí sinh không được s dng tài liu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
Câu 1: Diện tích xung quanh của hình trụ tròn xoay có bán kính đáy bằng 3 và chiều cao bằng 4 là :
A.
42
. B.
12
. C.
24
. D.
36
.
Câu 2: Cho hai số phức
1
12zi
2
23zi . Phần ảo của số phức
12
wz z
A.
5i
. B.
5
. C. 1 . D. i .
Câu 3: Trong không gian Oxyz , cho 2 điểm (2;4;1); (3;0;1)MN. Tọa độ véctơ
M
N

là:
A.
(1; 4; 2)MN 

.
B.
(1;4;2)MN 

.
C.
(1; 4; 2)MN 

.
D.
( 1;4;2)MN 

.
Câu 4: Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số
23
1
x
y
x
với trục tung là:
A. (–3;0). B.
3
;0
2



. C. (0; –3). D.
3
0;
2



.
Câu 5: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng (P) : 2 3 10 0xyz ct trc Ox tại điểm hoành độ
bằng
A. 10. B. 10 . C. 5 . D. 0 .
Câu 6: Một tổ có 10 học sinh. Số cách chọn ra hai bạn học sinh làm tổ trưởng và tổ phó là:
A. 10. B. 90. C. 45. D. 24.
Câu 7: Cho hàm số
(
)
=
yf
x
xác định, liên tục trên
và có đồ thị như hình vẽ.
Mệnh đề nào sau đây là
sai?
A. Hàm số đồng biến trên
()
1; .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
()
-1;1 .
C. Hàm số đồng biến trên
()
-;1.
D. Hàm số đồng biến trên
(
)
;1 .
Câu 8: Mệnh đề nào dưới đây sai?
A.
.d d. d
f
x
g
xx
f
xx
g
xx

với
()
f
x
()
g
x
liên tục trên
.
B.
.d. dkfxx k fxx

với

f
x
liên tục trên
và k là số thực khác 0.
C.
   
ddd
f
x
g
xx
f
xx
g
xx



với
f
x
;
g
x
liên tục trên
.
D.
ddd
f
x
g
xx
f
xx
g
xx



với

f
x
;

g
x
liên tục trên
.
Câu 9: Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như sau:
--
+
+
f
'(x)
f
(x)
x
+∞
+∞
3
0
0
0
0
0
0
1-1
+∞
-∞
Trang 2/6 - Mã đề thi 134
Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A.
Hàm số có giá trị cực đại bằng 0. B. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 3.
C. Hàm số có một điểm cực trị. D. Hàm số có hai điểm cực tiểu.
Câu 10: Hàm số nào sau đây có tập xác định là
?
A.
1
3
y
x
. B.
lnyx
. C.
1
2
x
y
. D.
1
x
y
e
.
Câu 11: Tập nghiệm của phương trình
2
21
22
xx
A.
S 0
. B.
;S 02
. C.
;S 02
. D.
;S 22
.
Câu 12: Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng vuông góc với mặt phẳng
(P) : 2 x 3y z 5 0
có mt
véc-tơ chỉ phương là
A.

(2;3;1)u
. B.
(1 ;1;1)u
. C.

(2;1; 1)u
. D.
(2;3; 1)u
.
Câu 13: Cho cấp số nhân với
12
2; 6uu
. Giá trị của công bội
q
bằng
A.
3
. B.
3
. C.
3
. D.
1
3
.
Câu 14: Tích phân
1
2019
0
dIxx
bằng
A.
1
2020
. B.
0
. C.
1
2019
. D. 1.
Câu 15: Khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
2
4 cm
, chiều cao bằng
2 cm
có thể tích bằng:
A.
2
8 cm
. B.

3
8 cm
. C.

3
8
3
cm
. D.

3
4 cm
.
Câu 16: Phương trình bậc hai nào dưới đây nhận hai số phức
23i
23i
làm nghiệm?
A.
2
430zz
. B.
2
4130zz
. C.
2
4130zz
. D.
2
430zz
.
Câu 17: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol (P)
2
2yx x và đường thẳng (d)
yx
bằng
A.
17
6
. B.
11
2
. C.
9
2
. D.
23
6
.
Câu 18: Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD hình vuông,
,23SA ABCD SA a
, góc giữa SD
và (ABCD) bằng
60
. Thể tích khối chóp S.ABCD bằng:
A.
3
83
3
a
. B.
3
43
3
a
. C.
3
23
3
a
. D.
3
3a .
Câu 19: Cho hàm số
yfx có bảng biến thiên như hình vẽ.
Số tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
yfx
A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 20: Cho hình trụ tròn xoay có thiết diện qua trục là hình vuông có diện tích
a
2
4
. Thể tích khối trụ đã
cho là
A.
3
2 a
. B.
3
2
3
a
. C.
3
8 a
. D.
3
4 a
.
Câu 21: Trong không gian Oxyz, khoảng cách giữa hai mặt phẳng
()
:
2240xy z 
và
():
42440 xyz
bằng:
Trang 3/6 - Mã đề thi 134
A.
6
. B.
2
. C.
4
3
. D.
10
3
.
Câu 22: Gi
11
;
A
x
y
,
22
;Bx
y
hai điểm cực trị của đồ thị hàm s
3
32yx x. Giá trị
12
yy
bằng
A.
0.
B.
3.
C.
2.
D.
4.
Câu 23: Hoa gửi vào ngân hàng 120 triệu đồng theo hình thức lãi suất kép. Lãi suất ngân hàng
8%
năm không thay đổi qua các năm gửi tiền. Sau ít nhất bao nhiêu năm thì Hoa số tiền cả gốc
lẫn lãi lớn hơn 180 triệu đồng?
A.
6
năm. B.
8
năm.
C.
5
năm. D.
7
năm.
Câu 24:
Cho m số

yfx
đồ thị như
hình vẽ.
Gọi giá trị lớn nhất giá trị nhỏ nhất của m
số trên đoạn

1;2
ln lưt là M, m. Giá tr
M
m
bằng
A.
2
. B.
2
.
C.
0
. D. 4 .
Câu 25: Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A.
2
1
x
y
x

. B.
21
21
x
y
x

.
C.
1
x
y
x
. D.
1
1
x
y
x

.
Câu 26: Một vật chuyển động theo quy luật
23
12
2
1
)( ttts
,
t
(giây) khoảng thời gian tính từ lúc
vật bắt đầu chuyển động,
s
(mét) quãng đường vật chuyển động trong
t
giây. Vn tc tức thi ca vật
tại thời điểm
10t
(giây) là:
A.

sm/80
. B.

sm/90
. C.

sm/100
. D.

sm/70
.
Câu 27: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu
222
(S) : 4 6 8 7 0xyz xyz. Tọa độ tâm
bán kính mặt cầu (S) lần lượt là
A. (2;3;4); 36IR . B. (2;3;4); 6IR . C. (2;3; 4); 36IR. D. (2;3; 4); 6IR.
Câu 28: Cho hình chóp tứ giác đều tất cả các cạnh đều bằng
a
. Tính cosin của góc giữa một mặt bên
và mặt đáy.
A.
3
3
. B.
2
2
. C.
1
2
. D.
1
3
.
Câu 29: Cho bất phương trình
2
121
22
33
x
xx
 
 
 
có tập nghiệm
()
;Sab=
. Giá trị của
ba-
bằng
A.
3.
B.
4.
C.
2.
D.
1.
Câu 30: Cho số phức
,,zabiab
thỏa mãn điều kiện
1122iz i i. Giá trị của
a.b
bằng.
A. 2 . B.
2
. C. 1 . D. 1.
Trang 4/6 - Mã đề thi 134
Câu 31: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD tất cả các cạnh đều bằng
1
. Gọi
G
trọng tâm tam giác
SBC
. Thể tích tứ diện
SGCD
bằng
A.
2
36
.
B.
2
6
.
C.
3
36
.
D.
2
18
.
Câu 32: Cho hàm s
32
12 2 2y x mx mx m
. Giá trị của tham số m đm số đồng biến
trên
0; 
;
b
a

với
b
a
là phân số tối giản. Khi đó
2Tab
bằng?
A. 19. B. 14. C. 13. D. 17.
Câu 33: Cho hàm số
42
yax bx c,
0a
đồ thị như hình vẽ.
Mệnh đề nào dưới đây
đúng
A.
1
'2
2
f




. B.
1
'0
2
f




.
C.
1
'0
2
f




. D.
1
'0
2
f




.
Câu 34:
Biết



102 101
100
21 21
.2 1
xx
x
xdx C
ab


, ,ab . Giá trị của hiệu ab bằng
A. 4. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 35: Tập hợp các số thực m để phương trình
2
ln 3 1 ln 4 3xmx x x
nghiệm nửa
khoảng
;ab
. Tổng
ab
bằng
A.
10
.
3
B.
4.
C.
22
.
3
D.
7.
Câu 36: Cho hàm s
yfx vi
011.ff Biết rng:
 
1
0
x
e f x f ' x dx ae b,


a,b .
Giá trị biểu thức
2019 2019
ab
bằng
A.
2018
21.
B.
2.
C.
0.
D.
2018
21.
Câu 37: bao nhiêu giá trị dương ca s thc
a
sao cho phương trình
22
320zzaa có
nghiệm phức
0
z thỏa
0
3z .
A.
3
. B. 2 . C. 1. D. 4 .
Câu 38: Cho hình thang ABCD vuông tại A và
D có
224.CD AB AD=== Thể tích của
khối tròn xoay sinh ra bởi hình thang ABCD khi
quanh xung quanh đường thẳng BC bằng
A.
28 2
3
. B.
20 2
3
.
C.
32 2
3
. D.
10 2
3
.
A
B
C
D
Câu 39:
Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
A
BC
là tam giác vuông tại
A
. Tam giác
SBC
là tam giác đều và
nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Số đo của góc giữa đường thẳng
SA
A
BC bằng
A.
0
45
. B.
0
30
. C.
0
75
. D.
0
60
.
Câu 40: Trong không gian
Oxyz
, cho hai dường thẳng d
1
, d
2
và mp(
) có phương trình.
Trang 5/6 - Mã đề thi 134
1
13
:2
12
x
t
dy t
zt



,
2
24
:
32 2
xyz
d



,
(): 2 0xyz

Phương trình đường thẳng
nằm trong mặt phẳng (
), cắt cả hai đường thẳng
1
d
2
d
A.
213
871
xyz

. B.
213
87 1
xy
z


.
C.
213
87 1
xyz

. D.
213
87 1
x
yz

.
Câu 41:
Cho hàm s
)(xf
liên tục trên R
đồ thị như hình vẽ.
S giá tr nguyên ca tham s
m
để phương
trình:
22
346 9 1 0fxxm
có nghiệm
là:
A. 6. B. 4.
C. 5. D. 7.
Câu 42:
Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
10;1;1A ,
10;4;1B và
10;1;5C . Gọi
1
S mặt cầu
tâm
A
, bán kính bằng
1
;
2
S mặt cầu m
B
, bán kính bằng 2

3
S mặt cầu tâm lần
lượt là
C và bán kính bằng 4 . Hỏi có bao nhiêu mặt phẳng tiếp xúc với cả ba mặt cầu
1
S ,
2
S ,

3
S .
A.
4
. B.
7
. C.
2
. D. 3 .
Câu 43:
Trong mặt phẳng cho hình vuông
ABCD cạnh
22, phía ngoài hình vuông vẽ
thêm bốn đường tròn nhận các cạnh của hình
vuông làm đường kính (hình vẽ).
Thể tích của khối tròn xoay sinh bởi hình trên
khi quay quanh đường thẳng AC bằng
A.
2
32
4
3
.
B.
2
16
2
3
.
C.
2
8
3
. D.
2
64
8
3
.
Câu 44:
Trong mặt phẳng cho hai tia Ox Oy vuông góc với nhau tại gốc O. Trên tia Ox lấy 10 điểm
12 10
, ,...,
A
AA trên tia Oy lấy 10 điểm
12 10
, ,...,
B
BB tha mãn
112 910 112 910
... ... 1OA AA AA OB BB BB  (đvd). Chọn ra ngẫu nhiên một tam giác đỉnh
nằm trong 20 điểm
12 10
, ,...,
A
AA,
12 10
, ,...,
B
BB. Xác suất để tam giác chọn được có đường tròn ngoại tiếp,
tiếp xúc với một trong hai trục Ox hoặc Oy
A.
1
228
.
B.
2
225
.
C.
1
225
.
D.
1
114
.
Câu 45: Trong các số phức
z
thỏa mãn
2
12zz
gọi
1
z và
2
z lần lượt các số phức môđun nhỏ
nhất và lớn nhất. Giá trị của biểu thức
22
12
zz
bằng
Trang 6/6 - Mã đề thi 134
A.
6
. B.
22
. C.
42
. D. 2 .
Câu 46: Tổng các giá trị nguyên dương của m để tập nghiệm của bất phương trình
2
1
72
m
x
x có
chứa đúng hai số nguyên là
A.
.27
B. 29. C.
.28
D.
.30
Câu 47:
Cho hàm số
y
fx
đồ thị gồm
một phần đường thẳng một phần đường
parabol có đỉnh là gốc tọa độ
O như hình vẽ.
Giá trị của

3
3
f
xdx
bằng
A.
26
.
3
B.
38
.
3
C.
4
.
3
D.
28
.
3
Câu 48:
bao nhiêu giá trị nguyên của m thuộc khoảng
2019;2019
đ hàm s
54
12
.5
54
mm
yx xm


đạt cực đại tại
0x
?
A.
101
. B.
2016
. C.
100
. D.
10
.
Câu 49: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu

222
2
:1 2 13Sx y z , mặt phẳng
:30Pxyz và đim
1; 0; 4N thuộc

P
. Một đường thẳng đi qua N nằm trong

P
ct

S ti hai đim A, B thỏa mãn
4
A
B
. Gọi
1; ;ubc
,
0c một vecto chỉ phương của
, tổng
bc bằng
A.
1.
B.
3.
C.
1.
D.
45.
Câu 50: Cho hình chóp
.SABCD
đáy
A
BCD
hình chữ nhật tâm
O
,
A
Ba
,
3BC a
. Tam giác
A
SO cân tại S , mặt phẳng

SAD vuông góc với mặt phẳng
A
BCD , góc giữa SD
A
BCD bằng
60
. Khoảng cách giữa hai đường thẳng
SB
A
C
bằng
A.
3
4
a
. B.
3
2
a
. C.
6
7
a
. D.
3
2
a
.
----------- HẾT ----------
| 1/6

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO HÒA BÌNH
ĐỀ THI THỬ KỲ THI THPTQG - LẦN 4
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HOÀNG VĂN THỤ NĂM HỌC 2018 - 2019 Môn: Toán
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm)
Đề thi gồm 06 trang Mã đề thi 134
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
Câu 1:
Diện tích xung quanh của hình trụ tròn xoay có bán kính đáy bằng 3 và chiều cao bằng 4 là : A. 42 . B. 12 . C. 24 . D. 36 .
Câu 2: Cho hai số phức z  1 2i z  2  3i . Phần ảo của số phức w z z là 1 2 1 2 A. 5i . B. 5 . C. 1. D. i . 
Câu 3: Trong không gian Oxyz , cho 2 điểm M (2; 4  ;1); N(3;0; 1
 ) . Tọa độ véctơ MN là:    
A. MN  (1;4; 2  ) . B. MN  ( 1  ; 4  ;2) . C. MN  (1; 4  ;2) . D. MN  ( 1  ;4;2) . 2x  3
Câu 4: Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số y  với trục tung là: 1 x  3   3  A. (–3;0). B. ;0   . C. (0; –3). D. 0;   .  2   2 
Câu 5: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng (P) : x  2y  3z 10  0 cắt trục Ox tại điểm có hoành độ bằng A. 10 . B. 10  . C. 5 . D. 0 .
Câu 6: Một tổ có 10 học sinh. Số cách chọn ra hai bạn học sinh làm tổ trưởng và tổ phó là: A. 10. B. 90. C. 45. D. 24.
Câu 7: Cho hàm số y = f (x) xác định, liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ.
Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Hàm số đồng biến trên (1; ) +¥ .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1; ) 1 .
C. Hàm số đồng biến trên (-¥ ;- ) 1 .
D. Hàm số đồng biến trên (-¥ ) ;1 .
Câu 8: Mệnh đề nào dưới đây sai? A. f
 x.gxdx f
 xd .x g
 xdxvới f (x) và g(x) liên tục trên  . B. k. f
 xdx k. f
 xdx với f x liên tục trên  và k là số thực khác 0. C. f
 x gx d  x f
 xdxg
 xdx với f x; g x liên tục trên  . D. f
  x gx d  x f
 xdx g
 xdx với f x; g x liên tục trên  .
Câu 9: Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như sau: x -∞ -1 0 1 +∞ f'(x) - 0 + 0 - 0 + +∞ 3 +∞ f(x) 0 0
Trang 1/6 - Mã đề thi 134
Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A.
Hàm số có giá trị cực đại bằng 0.
B. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 3.
C. Hàm số có một điểm cực trị.
D. Hàm số có hai điểm cực tiểu.
Câu 10: Hàm số nào sau đây có tập xác định là  ? 1 1 1 A. 3 y x .
B. y  ln x . C. 2x y  . D. y  . x e 2
Câu 11: Tập nghiệm của phương trình x 2x 1 2   2 là A. S    0 . B. S   ; 0  2 . C. S   ; 0   2 .
D. S   ; 2  2 .
Câu 12: Trong không gian Oxyz , đường thẳng vuông góc với mặt phẳng (P) : 2 x 3y z 5  0 có một véc-tơ chỉ phương là    
A. u  (2;3;1) .
B. u  (1;1;1) .
C. u  (2;1;1) .
D. u  (2;3;1) .
Câu 13: Cho cấp số nhân với u  2;u 6 . Giá trị của công bội q bằng 1 2 1 A. 3 . B. 3 . C. 3 . D.  . 3 1 Câu 14: Tích phân 2019 I x dx  bằng 0 1 1 A. . B. 0 . C. . D. 1. 2020 2019
Câu 15: Khối lăng trụ có diện tích đáy bằng  2
4 cm , chiều cao bằng 2cm có thể tích bằng: 8 A.  2 8 cm  . B.  3 8 cm  . C.  3 cm  . D.  3 4 cm  . 3
Câu 16: Phương trình bậc hai nào dưới đây nhận hai số phức 2  3i và 2  3i làm nghiệm? A. 2
z  4z  3  0 . B. 2
z  4z 13  0 . C. 2
z  4z 13  0 . D. 2
z  4z  3  0 .
Câu 17: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol (P) 2
y x  2x và đường thẳng (d) y x bằng 17 11 9 23 A. . B. . C. . D. . 6 2 2 6
Câu 18: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA   ABCD, SA  2a 3 , góc giữa SD
và (ABCD) bằng 60 . Thể tích khối chóp S.ABCD bằng: 3 8a 3 3 4a 3 3 2a 3 A. . B. . C. . D. 3 a 3 . 3 3 3
Câu 19: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ.
Số tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y f x là A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 20: Cho hình trụ tròn xoay có thiết diện qua trục là hình vuông có diện tích a2 4
. Thể tích khối trụ đã cho là 3 2 a A. 3 2 a . B. . C. 3 8 a . D. 3 4 a . 3
Câu 21: Trong không gian Oxyz, khoảng cách giữa hai mặt phẳng ( ) : 2x y  2z  4  0 và
( ) : 4x  2 y  4z  4  0 bằng:
Trang 2/6 - Mã đề thi 134 4 10 A. 6 . B. 2 . C. . D. . 3 3
Câu 22: Gọi Ax ; y , Bx ; y
y x x  . Giá trị y y 2 2  1 1 
là hai điểm cực trị của đồ thị hàm số 3 3 2 1 2 bằng A. 0. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 23: Bà Hoa gửi vào ngân hàng 120 triệu đồng theo hình thức lãi suất kép. Lãi suất ngân hàng là 8%
năm và không thay đổi qua các năm bà gửi tiền. Sau ít nhất bao nhiêu năm thì bà Hoa có số tiền cả gốc
lẫn lãi lớn hơn 180 triệu đồng? A. 6 năm. B. 8 năm. C. 5 năm. D. 7 năm.
Câu 24:
Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ.
Gọi giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn  1 ;
2 lần lượt là M, m. Giá trị M m bằng A. 2 . B. 2 . C. 0 . D. 4 .
Câu 25: Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của hàm số nào dưới đây? x  2 2x 1 A. y  . B. y  . x 1 2x 1 xx 1 C. y  . D. y  . x 1 x 1 1
Câu 26: Một vật chuyển động theo quy luật 3 2
s(t)   t 12t , t (giây) là khoảng thời gian tính từ lúc 2
vật bắt đầu chuyển động, s (mét) là quãng đường vật chuyển động trong t giây. Vận tốc tức thời của vật
tại thời điểm t  10 (giây) là: A.  80 m/ s . B.  90 m/ s. C.  100 m/ s. D.  70 m/ s.
Câu 27: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu 2 2 2
(S) : x y z  4x  6y  8z  7  0 . Tọa độ tâm và
bán kính mặt cầu (S) lần lượt là A. I ( 2  ; 3
 ;4); R  36 . B. I ( 2  ; 3
 ;4); R  6. C. I (2;3; 4
 ); R  36 . D. I (2;3; 4  ); R  6 .
Câu 28: Cho hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh đều bằng a . Tính cosin của góc giữa một mặt bên và mặt đáy. 3 2 1 1 A. . B. . C. . D. . 3 2 2 3 2 x x 1 2 x 1 2 2     
Câu 29: Cho bất phương trình     
có tập nghiệm S =( ;
a b). Giá trị của b - a bằng  3   3  A. 3. B. 4. C. 2. D. 1.
Câu 30: Cho số phức z a bi, a,b   thỏa mãn điều kiện 1 iz 1 i  2  2i . Giá trị của a.b bằng. A. 2  . B. 2 . C. 1. D. 1.
Trang 3/6 - Mã đề thi 134
Câu 31: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng 1. Gọi G là trọng tâm tam giác
SBC . Thể tích tứ diện SGCD bằng 2 . 2 . 3 . 2 . A. 36 B. 6 C. 36 D. 18 Câu 32: Cho hàm số 3
y x    m 2 1 2
x  2  mx m  2. Giá trị của tham số m để hàm số đồng biến  b b trên 0; là ;  
với là phân số tối giản. Khi đó T  2a b bằng?  a  a A. 19. B. 14. C. 13. D. 17. Câu 33: Cho hàm số 4 2
y ax bx c , a  0 có đồ thị như hình vẽ.
Mệnh đề nào dưới đây đúng  1   1  A. f '   2    . B. f '   0   .  2   2   1   1  C. f '   0   . D. f '   0   .  2   2  102 101 2x 1 2x 1 Câu 34: Biết . x  2x  100     1 dx  
C , a,b   . Giá trị của hiệu a b bằng a b A. 4. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 35: Tập hợp các số thực m để phương trình
x mx     2 ln 3 1
ln x  4x  3 có nghiệm là nửa khoảng  ;
a b . Tổng a b bằng 10 22 A. . B. 4. C. . D. 7. 3 3 1
Câu 36: Cho hàm số y f x với f 0  f   1  1. Biết rằng: x e f
  x f 'xdx aeb,  0
a,b  . Giá trị biểu thức 2019 2019 ab bằng 2018 A. 2 1. B. 2. C. 0. D. 2018 2 1.
Câu 37: Có bao nhiêu giá trị dương của số thực a sao cho phương trình 2 2
z  3z a  2a  0 có
nghiệm phức z thỏa z  3 . 0 0 A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 4 .
Câu 38: Cho hình thang ABCD vuông tại AA
DCD = 2AB = 2AD = 4. Thể tích của
khối tròn xoay sinh ra bởi hình thang ABCD khi
quanh xung quanh đường thẳng BC bằng B D 28 2 20 2 A.  . B.  . 3 3 32 2 10 2 C.  . D.  . 3 3 C
Câu 39: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A . Tam giác SBC là tam giác đều và
nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Số đo của góc giữa đường thẳng SA và  ABC bằng A. 0 45 . B. 0 30 . C. 0 75 . D. 0 60 .
Câu 40: Trong không gian Oxyz , cho hai dường thẳng d1, d2 và mp( ) có phương trình.
Trang 4/6 - Mã đề thi 134  x 1 3tx  2 y z  4
d :  y  2  t , d :  
, ( ) : x y z  2  0 1 2  3 2 2 z  1   2t
Phương trình đường thẳng  nằm trong mặt phẳng ( ), cắt cả hai đường thẳng d d là 1 2 x  2 y 1 z  3 x  2 y 1 z  3 A.   . B.   . 8 7  1 8 7 1 x  2 y 1 z  3 x  2 y 1 z  3 C.   . D.   . 8 7 1  8 7 1
Câu 41:
Cho hàm số f (x) liên tục trên R và có đồ thị như hình vẽ.
Số giá trị nguyên của tham số m để phương trình: f  2  x x  2 3 4 6 9
1 m  0 có nghiệm là: A. 6. B. 4. C. 5. D. 7.
Câu 42: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A10;1  ;1 , B 10;4 
;1 và C 10;1;5 . Gọi S là mặt cầu 1 
có tâm A , bán kính bằng 1; S là mặt cầu có tâm B , bán kính bằng 2 và S là mặt cầu có tâm lần 3  2 
lượt là C và bán kính bằng 4 . Hỏi có bao nhiêu mặt phẳng tiếp xúc với cả ba mặt cầu S , S , S . 3  2  1  A. 4 . B. 7 . C. 2 . D. 3 .
Câu 43:
Trong mặt phẳng cho hình vuông
ABCD cạnh 2 2 , phía ngoài hình vuông vẽ
thêm bốn đường tròn nhận các cạnh của hình
vuông làm đường kính (hình vẽ).
Thể tích của khối tròn xoay sinh bởi hình trên
khi quay quanh đường thẳng AC bằng 32 16 A. 2  4 . B. 2  2 . 3 3 8 64 C. 2   . D. 2  8 . 3 3
Câu 44:
Trong mặt phẳng cho hai tia Ox và Oy vuông góc với nhau tại gốc O. Trên tia Ox lấy 10 điểm
A , A ,..., A và trên tia Oy lấy 10 điểm
B , B ,..., B thỏa mãn 1 2 10 1 2 10
OA A A  ...  A A OB B B  ...  B B  1 (đvd). Chọn ra ngẫu nhiên một tam giác có đỉnh 1 1 2 9 10 1 1 2 9 10
nằm trong 20 điểm A , A ,..., A , B , B ,..., B . Xác suất để tam giác chọn được có đường tròn ngoại tiếp, 1 2 10 1 2 10
tiếp xúc với một trong hai trục Ox hoặc Oy là 1 2 1 1 A. . B. . C. . D. . 228 225 225 114
Câu 45: Trong các số phức z thỏa mãn 2
z 1  2 z gọi z z lần lượt là các số phức có môđun nhỏ 1 2
nhất và lớn nhất. Giá trị của biểu thức 2 2 z z bằng 1 2
Trang 5/6 - Mã đề thi 134 A. 6 . B. 2 2 . C. 4 2 . D. 2 . m
Câu 46: Tổng các giá trị nguyên dương của m để tập nghiệm của bất phương trình 2
x 1  x có 72
chứa đúng hai số nguyên là A. . 27 B. 29. C. . 28 D. . 30
Câu 47:
Cho hàm số y f x có đồ thị gồm
một phần đường thẳng và một phần đường
parabol có đỉnh là gốc tọa độ O như hình vẽ. 3 Giá trị của f
 xdx bằng 3 26 38 A. . B. . 3 3 4 28 C. . D. . 3 3
Câu 48: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m thuộc khoảng  2019  ; 2019 để hàm số m 1 m  2 5 4 y  .x
x m  5 đạt cực đại tại x  0 ? 5 4 A. 101. B. 2016 . C. 100 . D. 10 .
Câu 49: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S   x  2   y  2   z  2 2 : 1 2 1  3 , mặt phẳng
P : x y z  3  0 và điểm N 1;0; 4
  thuộc P . Một đường thẳng  đi qua N nằm trong P cắt  
S  tại hai điểm A, B thỏa mãn AB  4. Gọi u 1; ;
b c , c  0 là một vecto chỉ phương của  , tổng b c bằng A. 1. B. 3. C. 1. D. 45.
Câu 50: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật tâm O , AB a , BC a 3 . Tam giác
ASO cân tại S , mặt phẳng SAD vuông góc với mặt phẳng  ABCD , góc giữa SD và  ABCD bằng
60 . Khoảng cách giữa hai đường thẳng SB AC bằng 3a 3a 6a a 3 A. . B. . C. . D. . 4 2 7 2 ----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 134