Đề thi thử Toán THPTQG 2019 trường chuyên Huỳnh Mẫn Đạt – Kiên Giang

Đề thi thử Toán THPTQG 2019 trường chuyên Huỳnh Mẫn Đạt – Kiên Giang mã đề 486 gồm 7 trang, đề có hình thức và cấu trúc bám sát đề tham khảo THPT Quốc gia môn Toán năm học 2018 – 2019,

SỞ GD&ĐT KIÊN GIANG
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HUỲNH MẪN ĐẠT
---------------
KỲ THI THỬ THPT QG LẦN 1 NĂM 2019
BÀI THI: TOÁN
Th
i
g
ian làm bài: 90 phút
MÃ ĐỀ THI: 486
H và tên thí sinh: .............................................................................. SBD: .........................
Câu 1: Hàm số nào sau đây có tập xác định không phải là khoảng

0; 
?
A.
5
yx
B.
2
yx C.
1
3
yx
D.
1,7
yx
Câu 2: Gọi
12
,
x
x
là hai nghiệm của phương trình
2
523
32
23
x
xx
 
 
 
. Giá trị
12
A
xx
bằng?
A.
1
A
B.
2
A
C.
1
A

D.
2

Câu 3: Giá trị lớn nhất của hàm số

2ln
f
xx x
trên đoạn
2;3
bằng:
A. 3 B.
63ln3
C. 42ln2 D.
e
Câu 4: Cho phương trình
 
4
99
3
11
log 3 log 1 2log 4
22
x
xx
. Với điều kiện xác định của
phương trình trên, được biến đổi tương đương về phương trình nào sau đây?
A.

314
x
xx
. B.

314
x
xx
C.

314
x
xx
D.

31
x
xx
Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình

243
log 3 2log 3.log 2xx
có dạng

;Tab
với
,ab R . Khi đó, giá trị Tba bằng bao nhiêu?
A. 2 B. 1 C.
21
D. 4
Câu 6: Bất phương trình 32.4 18.2 1 0
xx
 có tập nghiệm là tập con của tập nào sau đây?
A. (-5;0) B. (-5;-2) C. (-1;4) D. (-1;2)
Câu 7: Cho hàm số

f
x
liên tục trên R và

F
x
là nguyên hàm của

f
x
, biết

9
0
9, 0 3.fxdx F
Tính

9F
.
A.
6
B. 6 C. 12 D.
12
Câu 8: Nguyên hàm của hàm số

3
x
fx x
là:
A.
2
3ln3
2
x
x
C
B. 13ln3
x
C C.
2
3
2ln3
x
x
C
D.
3
1
ln 3
x
C
Câu 9: Để hàm số

.sin
f
xa xb

thoả

12f

1
0
4fxdx
thì ,ab nhận giá trị:
A.
1
2,
2
ab
B. 1, 2ab C.
,4
2
ab

D. ,2ab

Câu 10: Biết
4
2
3
ln 2 ln 3 ln 5
dx
Iabc
x
x

, trong đó ,,abc Z . Tính giá trị
Tabc
.
A. S =2 B. S = 3 C. S = -1 D. S = 5
Câu 11: Cho số phức
32zi
. Tìm phần ảo của số phức

w12iz
A. 4 . B.
7
. C. 4 . D.
4i
.
Câu 12: Gọi
12
,zz
là hai nghiệm phức của phương trình
2
570zz. Tính
22
12
Pz z.
A. 47. B.
56
. C. 14 . D. 27.
Câu 13: Cho số phức
z
thoả mãn
46 57zi i
. Điểm nào sau đây trong các điểm ,,,
M
NPQ
biểu diễn cho số phức
z
?
A. Điểm
M
. B. Điểm
N
. C. Điểm
P
. D. Điểm Q .
Câu 14: Cho cấp số nhân

n
u
có số hạng đầu
1
3u
, công bội 2q  . Tính tổng
10
số hạng đầu tiên
của

n
u
.
A.
513
. B.
1023
. C.
513
. D.
1023
.
Câu 15: Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5, 6. Có thể lập được bao nhiêu số có 3 chữ số khác nhau?
A. 216 B. 120 C. 504 D. 6
Câu 16: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng

:20xy

. Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
A.

// Oxy
. B.
//Oz
. C.
Oz
. D.

Oy
.
Câu 17: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm

1; 2;0A
;

3;2; 8B
. Tìm một vectơ
chỉ phương của đường thẳng
A
B
.
A.

1;2; 4u 
. B.

2;4;8u
. C.

1;2; 4u 
. D.

1; 2; 4u 
.
Câu 18: Tính khoảng cách từ điểm M( 2;3;1) đến trục Ox.
A. 5 B. 3 C. 10 D. 2.
Câu 19: Trong không gian tọa độ Oxyz, đường thẳng đi qua điểm (1;1;1)I  và nhận (2;3;5)u 
véctơ chỉ phương có phương trình chính tắc là
A.
2 B. 3 C.
111
23 5
x
yz

D.
yfx
Câu 20: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho mặt cầu (S):
222
4630xyz xz
. Khi đó tọa
độ tâm I và bán kính R của (S) là:
A.

2;0;3 , 4IR
B.

2;0;3 , 16IR
C.

2;0; 3 , 16IR
D.

2;0; 3 , 4IR
Câu 21: Cho hàm số
42
24yx x
. Tìm m để phương trình

22
23
x
xm
có 2 nghiệm phân
biệt?
A.
3
2
m
m
B.
3m
C.
3
2
m
m
D.
2m
Câu 22: Cho hàm số y=
21
1
x
x
. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ bằng 2 là :
A.
11
33
yx
B.
11
33
yx
C.
1
3
yx
D.
1
1
3
yx
Câu 23: Tìm tất cả giá trị của tham số
m
để hai đồ thị hàm số
2
22yx x
ym
có 4 điểm
chung?
A.
2m
B.
1m
C.
12m
D.
1m
Câu 24: Tìm
m
để hàm số
21
x
y
x
m
nghịch biến trên khoảng

1; 
?
A.
1
2
m 
B.
1
1
2
m
C.
1
1
2
m
D.
1m
Câu 25: Cho hàm số
yfx
có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
0;1
. B.
;0
. C.
1; 
. D.

1; 0
.
Câu 26: Đường cong trong hình vẽ bên là của hàm số nào dưới đây
A.
42
31yx x
. B.
32
31yx x
. C.
42
31yx x
. D.
42
31yx x
.
Câu 27: Cho hàm số

42 2
211yx m m x m
. Tìm m để hàm số có 3 điểm cực trị và khoảng
cách giữa hai điểm cực tiểu nhỏ nhất.
A.
1m
B.
1m
C.
1m
D.
1
2
m
Câu 28: Cho hàm số ()yfx có đồ thị
/
()yfx
cắt trục
Ox
tại 3 điểm có hoành độ
abc
như
hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A.
() () ()
f
cfafb. B. () () ()
f
cfbfa. C. () () ()
f
afbfc. D. () () ()
f
bfafc
.
Câu 29: Cho hình lập phương
.
A
BCDABCD

cạnh bằng
.a
Hình nón đỉnh tâm hình vuông
A
BCD đáy đường tròn nội tiếp tứ giác
A
BCD

. Khi đó diện tích xung quanh của hình nón
bằng
A.
2
5
4
xq
a
S
. B.
2
2
xq
a
S
. C.
2
2
xq
Sa
. D.
2
35
4
xq
a
S
.
Câu 30: Cho hình trụ có diện tích xung quanh bằng
2
50 (cm )
và thể tích khối trụ tương ứng bằng
3
100 (cm )
. Tính độ dài bán kính đáy
r
của hình trụ đã cho.
A.
2(cm)r . B. 4(cm)r . C. 6(cm)r . D. 12(cm)r .
Câu 31: Cho hàm số

f
x
có bảng biến thiên như hình vẽ. Khẳng định nào dưới đây là khẳng định
đúng?
A. Đồ thị của hàm số

f
x
có đúng 1 tiệm cận ngang và 1 tiệm cận đứng.
B. Đồ thị của hàm số

f
x
không có tiệm cận ngang và có 1 tiệm cận đứng.
C. Đồ thị của hàm số

f
x
có đúng 2 tiệm cận ngang và không có tiệm cận đứng.
D. Đồ thị của hàm số

f
x
có đúng 2 tiệm cận ngang và 1 tiệm cận đứng.
Câu 32: Cho một khối lập phương có thể tích là
3
a . Nếu mỗi cạnh của hình lập phương giảm đi một nửa
thì thể tích của khối lập phương mới bằng bao nhiêu?
A.
3
2
a
B.
3
8a C.
3
8
a
D.
3
4
a
Câu 33: Đồ thị hàm số
41
21
x
y
x

có tất cả bao nhiêu tiệm cận (gồm ngang và đứng)?
A. Một. B. Hai. C. Ba. D. Bốn.
Câu 34: Cho hai số thực dương ,ab thỏa mãn

236
2log 3log logabab
. Tính giá trị của
11
ab
A.
2
. B.
108
. C.
216
. D.
324
.
Câu 35: Cho khối tứ diện ABCD, lấy điểm M trên cạnh AB sao cho
35
A
MMB
. Tính tỉ số
AMCD
BMCD
V
V
.
A.
3
5
B.
5
8
C.
8
3
D.
5
3
Câu 36: Gọi V là thể tích khối lập phương ABCD .A’B’C’D’ có tâm O. Gọi
1
V
là thể tích khối chóp
O.ABCD . Tính tỷ số
1
V
V
.
A.
1
6
B.
1
2
C.
1
4
D.
1
12
Câu 37: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm (1; 2; 3), ( 4; 2; 5), ( ; 2;1),AB Ma với
a
là tham số. Biết
rằng điểm
M
thuộc đường thẳng ,
A
B tìm
.a
A.
3
2
a 
B.
6.a 
C.
6.a
D.
3
2
a 
Câu 38: Cho cấp số nhân

n
u
có hai số hạng đầu là
12
1, 2019uu
. Tính
2019
u
.
A.
2019
2019
2018u B.
2019
2019
2019u C.
2018
2019
2019u . D.
2019
2018
1
2019
u
Câu 39: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng

:2210Px y z
; hai điểm

1; 0; 0A
, (1;2;0)B và mặt cầu

22
2
:1 2 25Sx y z . Viết phương trình mặt phẳng

vuông với mặt phẳng

P
, song song với đường thẳng
A
B , đồng thời cắt mặt cầu
S
theo đường tròn
có bán kính bằng
22r
A.
223110;223230xyz xyz . B. 223110;223230xyz xyz .
C.
223110;223230xyz xyz . D. 223110;223230xyz xyz .
Câu 40: Cho hàm số
5
43
(2 1) 2019
53
xm
ymxx
. Có bao nhiêu giá trị của tham số
m
để hàm số
đạt cực tiểu tại
0x
?
A. Vô số. B. 1. C. 2. D.
0
.
Câu 41: Biết hàm số
2sin cos
sin cos
x
mx
y
x
x
đạt giá trị lớn nhất trên 0;
4



bằng 1. Mệnh đề nào sau đây
đúng?
A.
1; 0m 
B.
0;1m
C.
1; 2m
D.
2;3m
Câu 42: Tìm họ nguyên hàm của hàm số

3sin 4cos
sin 2cos
x
x
fx
x
x
.
A.
2ln sin 2cos
x
xC
B.
2lnsin 2cos
x
xC
C.
2ln sin
x
xC
D.
2ln sin 2cos
x
xxC
Câu 43: Biết rằng

42
54
b
a
Pxxdx
có giá trị lớn nhất, (với ;,abab ), khi đó tính
22
Sa b.
A.
5S
B.
8S
C.
4S
D.
7S
Câu 44: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
A
BCD
là hình chữ nhật, 2
A
Ba ,
B
Ca
, mặt bên
SAB
tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Gọi
E
là trung điểm của
CD
. Tính theo
a
khoảng cách giữa hai đường thẳng
B
E
SC
.
A.
30
.
10
a
B.
3
.
2
a
C.
15
.
5
a
D.
.a
Câu 45: Cho số phức
z
thỏa
12 2.zi
Tp hp đim biu din s phc
1
z
w
i
trong mặt phẳng
tọa độ Oxy là đường tròn có tâm là
A.
13
;.
22
I



B.
13
;.
22
I



C.
31
;.
22
I




D.
31
;.
22
I



Câu 46: Cho số các số phức
12
,zz
thỏa
11
22 22 102,zizi 
2
66 2.zi
Tìm giá trị lớn nhất của
12
.zz
A.
52.
B.
11 2.
C.
12 2.
D.
16 2.
Câu 47: Cho lăng trụ
''' '
.
A
BCD A B C D đáy ABCD hình vuông cạnh 2,a
''
,
A
AAD
hình chiếu
vuông góc của
'
A thuộc hình vuông ABCD, khoảng cách giữa hai đường thẳng CD
'
AB bằng
6
.
10
a
Tính thể tích khối chóp
'
.
A
MNP trong đó ,,
M
NP lần lượt là trung điểm các cạnh
''
,,.CD CC DD
A.
3
12 .a B.
3
.a C.
3
2.a D.
3
3.a
Câu 48: Cho một hình vuông cạnh bằng 4. Chia hình vuông này thành 16 hình vuông đơn vị cạnh
bằng 1. Hỏi có bao nhiêu tam giác có các đỉnh là các đỉnh của hình vuông đơn vị?
A. 2248. B. 2148. C. 2160. D. 2168.
Câu 49: Cho hàm số
yfx
liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ.
Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên dương m để phương trình
2
3() 9
f
xm x
có 3 nghiệm.
A.
2 B.
3
C. 4 D.
5
y
x
2
4
2
1-1
-2
O
Câu 50: Tất cả các giá trị của tham số
m
để đồ thị hai đường cong
3
1
():Cyx
2
2
():Cyxxm
có 4 tiếp tuyến chung là
A.
43
27 8
m
. B.
11
27 8
m
. C.
51
27 4
m
. D.
13
88
m
.
---------- HẾT ----------
| 1/7

Preview text:

SỞ GD&ĐT KIÊN GIANG
KỲ THI THỬ THPT QG LẦN 1 NĂM 2019
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HUỲNH MẪN ĐẠT BÀI THI: TOÁN ---------------
Thời gian làm bài: 90 phút MÃ ĐỀ THI: 486
Họ và tên thí sinh: .............................................................................. SBD: .........................
Câu 1: Hàm số nào sau đây có tập xác định không phải là khoảng 0; ? 1 A. 5 y x  B. 2 y x C. 3 y x D. 1,7 y x  2 x x5 2 x3  3   2 
Câu 2: Gọi x , x là hai nghiệm của phương trình 
. Giá trị A x x bằng? 1 2      2   3  1 2 A. A  1 B. A  2 C. A  1 D. A  2
Câu 3: Giá trị lớn nhất của hàm số f x  x2  ln x trên đoạn 2;  3 bằng: A. 3 B. 6  3ln 3 C. 4  2 ln 2 D. e 1 1
Câu 4: Cho phương trình log  x  3  log  x  4
1  2log 4x . Với điều kiện xác định của 3 9 9   2 2
phương trình trên, được biến đổi tương đương về phương trình nào sau đây?
A.  x  3 x 1  4x .
B.  x  3 x   1  4x
C.  x  3 x   1  4x
D.  x  3 x 1  x
Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình log x  3  2log 3.log x  2 có dạng T  a;b với 2   4 3
a,b R . Khi đó, giá trị T b a bằng bao nhiêu? A. 2 B. 1 C. 2 1 D. 4
Câu 6: Bất phương trình 32.4x 18.2x
1  0 có tập nghiệm là tập con của tập nào sau đây? A. (-5;0) B. (-5;-2) C. (-1;4) D. (-1;2)
Câu 7: Cho hàm số f x liên tục trên R và F x là nguyên hàm của f x , biết 9 f
 xdx  9, F 0  3. Tính F 9. 0 A. 6  B. 6 C. 12 D. 12
Câu 8: Nguyên hàm của hàm số     3x f x x là: 2 x 2 3x x 3x A.
 3x ln 3  C
B. 1 3x ln 3  C C.   C D. 1  C 2 2 ln 3 ln 3 1
Câu 9: Để hàm số f x  .s
a in  x  b thoả f   1  2 và f
 xdx  4 thì a,b nhận giá trị: 0 1 
A. a  2,b
B. a  1,b  2
C. a  ,b  4
D. a   ,b  2 2 2 4 dx
Câu 10: Biết I
a ln 2  bln 3 c ln 5 
, trong đó a,b,c Z . Tính giá trị T a b c . 2 3 x x A. S =2 B. S = 3 C. S = -1 D. S = 5
Câu 11: Cho số phức z  3  2i . Tìm phần ảo của số phức w  1 2iz A. 4 . B. 7 . C. 4 . D. 4i .
Câu 12: Gọi z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z  5z  7  0 . Tính 2 2
P z z . 1 2 1 2 A. 4 7 . B. 56 . C. 14 . D. 2 7 .
Câu 13: Cho số phức z thoả mãn z  4  6i  5
  7i . Điểm nào sau đây trong các điểm M , N, P,Q
biểu diễn cho số phức z ? A. Điểm M . B. Điểm N . C. Điểm P . D. Điểm Q .
Câu 14: Cho cấp số nhân u có số hạng đầu u  3, công bội q  2 . Tính tổng 10 số hạng đầu tiên n  1 của u . n  A. 513  . B. 1023  . C. 513 . D. 1023.
Câu 15: Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5, 6. Có thể lập được bao nhiêu số có 3 chữ số khác nhau? A. 216 B. 120 C. 504 D. 6
Câu 16: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng   : x  2y  0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.   // Oxy . B.   //Oz . C. Oz    . D. Oy    .
Câu 17: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A1; 2;0 ; B 3;2; 8 . Tìm một vectơ
chỉ phương của đường thẳng AB .    
A. u  1;2; 4 . B. u  2;4;8 .
C. u  1;2; 4 .
D. u  1; 2; 4 .
Câu 18: Tính khoảng cách từ điểm M(2;3;1) đến trục Ox. A. 5 B. 3 C. 10 D. 2. 
Câu 19: Trong không gian tọa độ Oxyz, đường thẳng đi qua điểm I (1; 1; 1) và nhận u  ( 2  ;3; 5  ) là
véctơ chỉ phương có phương trình chính tắc là x 1 y 1 z 1 A. 2 B. 3 C.  
D. y f x 2 3 5 
Câu 20: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho mặt cầu (S): 2 2 2
x y z  4x  6z  3  0 . Khi đó tọa
độ tâm I và bán kính R của (S) là: A. I  2;  0;3, R  4
B. I 2;0;3, R  16
C. I 2;0;3, R  16 D. I 2;0; 3  , R  4 Câu 21: Cho hàm số 4 2
y x  2x  4 . Tìm m để phương trình 2 x  2
x  2  3  m có 2 nghiệm phân biệt? m  3 m  3 A.  B. m  3 C.  D. m  2 m  2 m  2 2x 1
Câu 22: Cho hàm số y=
. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ bằng 2 là : x 1 1 1 1 1 1 1 A. y x  B. y x  C. y x D. y x 1 3 3 3 3 3 3
Câu 23: Tìm tất cả giá trị của tham số m để hai đồ thị hàm số 2
y x  2 x  2 và y m có 4 điểm chung? A. m  2 B. m 1 C. 1  m  2 D. m  1 2x 1
Câu 24: Tìm m để hàm số y
nghịch biến trên khoảng 1; ? x m 1 1 1 A. m   B.   m  1 C.   m  1 D. m  1 2 2 2
Câu 25: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0;  1 . B.  ;  0 . C. 1;   . D. 1; 0 .
Câu 26: Đường cong trong hình vẽ bên là của hàm số nào dưới đây A. 4 2
y x  3x 1. B. 3 2
y x  3x 1. C. 4 2
y  x  3x 1. D. 4 2
y  x  3x 1 . Câu 27: Cho hàm số 4
y x   2
m m   2 2
1 x m 1. Tìm m để hàm số có 3 điểm cực trị và khoảng
cách giữa hai điểm cực tiểu nhỏ nhất. 1 A. m  1 B. m  1 C. m 1 D. m  2
Câu 28: Cho hàm số y f (x) có đồ thị /
y f (x) cắt trục Ox tại 3 điểm có hoành độ a b c như
hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A. f (c)  f (a)  f (b) .
B. f (c)  f (b)  f (a) .
C. f (a)  f (b)  f (c) .
D. f (b)  f (a)  f (c) .
Câu 29: Cho hình lập phương ABC . D AB CD
  có cạnh bằng .a Hình nón có đỉnh là tâm hình vuông
ABCD và có đáy là đường tròn nội tiếp tứ giác A BCD
  . Khi đó diện tích xung quanh của hình nón bằng 2  a 5 2  a 2 3 a 5 A. S  . B. S  . C. 2 S  2 a . D. S  . xq 4 xq 2 xq xq 4
Câu 30: Cho hình trụ có diện tích xung quanh bằng 2
50 (cm ) và thể tích khối trụ tương ứng bằng 3
100 (cm ) . Tính độ dài bán kính đáy r của hình trụ đã cho. A. r  2 (cm) . B. r  4 (cm) . C. r  6 (cm) . D. r  12 (cm) .
Câu 31: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như hình vẽ. Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng?
A. Đồ thị của hàm số f x có đúng 1 tiệm cận ngang và 1 tiệm cận đứng.
B. Đồ thị của hàm số f x không có tiệm cận ngang và có 1 tiệm cận đứng.
C. Đồ thị của hàm số f x có đúng 2 tiệm cận ngang và không có tiệm cận đứng.
D. Đồ thị của hàm số f x có đúng 2 tiệm cận ngang và 1 tiệm cận đứng.
Câu 32: Cho một khối lập phương có thể tích là 3
a . Nếu mỗi cạnh của hình lập phương giảm đi một nửa
thì thể tích của khối lập phương mới bằng bao nhiêu? 3 a 3 a 3 a A. B. 3 8a C. D. 2 8 4 4x 1
Câu 33: Đồ thị hàm số y
có tất cả bao nhiêu tiệm cận (gồm ngang và đứng)? 2 x 1 A. Một. B. Hai. C. Ba. D. Bốn. 1 1
Câu 34: Cho hai số thực dương a,b thỏa mãn 2  log a  3  log b  log a b . Tính giá trị của  2 3 6   a b A. 2 . B.108 . C. 216 . D. 324 . V
Câu 35: Cho khối tứ diện ABCD, lấy điểm M trên cạnh AB sao cho 3AM  5MB . Tính tỉ số AMCD . VBMCD 3 5 8 5 A. B. C. D. 5 8 3 3
Câu 36: Gọi V là thể tích khối lập phương ABCD .A’B’C’D’ có tâm O. Gọi V là thể tích khối chóp 1 V
O.ABCD . Tính tỷ số 1 . V 1 1 1 1 A. B. C. D. 6 2 4 12
Câu 37: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm (1
A ; 2; 3), B(4; 2;5), M (a; 2;1), với a là tham số. Biết
rằng điểm M thuộc đường thẳng AB, tìm . a 3 3 A. a    B. a  6.  C. a  6. D. a   2 2
Câu 38: Cho cấp số nhân u có hai số hạng đầu là u 1,u  2019 . Tính u . n  1 2 2019 1 A. 2019 u  2018 B. 2019 u  2019 C. 2018 u  2019 . D. u  2019 2019 2019 2019 2018 2019
Câu 39: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : x  2y  2z 1  0 ; hai điểm
A1;0;0, B(1;2;0) và mặt cầu S   x  2   y  2 2 : 1
2  z  25 . Viết phương trình mặt phẳng  
vuông với mặt phẳng P , song song với đường thẳng AB , đồng thời cắt mặt cầu S  theo đường tròn
có bán kính bằng r  2 2
A. 2x  2y  3z 11  0; 2x  2 y  3z  23  0 .
B. 2x  2 y  3z 11  0; 2x  2 y  3z  23  0 .
C. 2x  2 y  3z 11  0; 2x  2 y  3z  23  0 .
D. 2x  2y  3z 11  0; 2x  2 y  3z  23  0 . 5 x m Câu 40: Cho hàm số 4 3 y
 (2m 1)x
x  2019 . Có bao nhiêu giá trị của tham số m để hàm số 5 3
đạt cực tiểu tại x  0 ? A. Vô số. B. 1. C. 2. D. 0 .
2sin x mcos x   
Câu 41: Biết hàm số y
đạt giá trị lớn nhất trên 0;
bằng 1. Mệnh đề nào sau đây sin x  cos x    4  đúng? A. m 1;0 B. m 0;  1 C. m 1;2 D. m 2;3 x x
Câu 42: Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x 3sin 4cos  . sin x  2cos x
A. 2ln sin x  2cos x C
B. 2  ln sin x  2cos x C
C. x  2ln sin x C
D. x  2ln sin x  2cos x C b
Câu 43: Biết rằng P   4 2
x  5x  4dx có giá trị lớn nhất, (với a  ;
b a,b   ), khi đó tính a 2 2
S a b . A. S  5 B. S  8 C. S  4 D. S  7
Câu 44: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB  2a , BC a , mặt bên SAB
tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Gọi E là trung điểm của CD . Tính theo a
khoảng cách giữa hai đường thẳng BE SC . a 30 a 3 a 15 A. . B. . C. . D. . a 10 2 5 z
Câu 45: Cho số phức z thỏa z 1 2i  2. Tập hợp điểm biểu diễn số phức w  trong mặt phẳng 1 i
tọa độ Oxy là đường tròn có tâm là  1 3   1 3   3 1   3 1  A. I ; .   B. I  ; .   C. I  ; .   D. I ; .    2 2   2 2   2 2   2 2 
Câu 46: Cho số các số phức z , z thỏa z  2  2i z  2  2i  10 2, z  6  6i  2. 1 2 1 1 2
Tìm giá trị lớn nhất của z z . 1 2 A. 5 2. B. 11 2. C. 12 2. D. 16 2.
Câu 47: Cho lăng trụ ' ' ' ' A .
BCD A B C D có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a, ' '
A A A D, hình chiếu 6a vuông góc của '
A thuộc hình vuông ABCD, khoảng cách giữa hai đường thẳng CD và ' AB bằng . 10
Tính thể tích khối chóp '
A .MNP trong đó M , N, P lần lượt là trung điểm các cạnh ' '
CD,CC , DD . A. 3 12a . B. 3 a . C. 3 2a . D. 3 3a .
Câu 48: Cho một hình vuông có cạnh bằng 4. Chia hình vuông này thành 16 hình vuông đơn vị có cạnh
bằng 1. Hỏi có bao nhiêu tam giác có các đỉnh là các đỉnh của hình vuông đơn vị? A. 2248. B. 2148. C. 2160. D. 2168.
Câu 49: Cho hàm số y f x liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ. y 4 2 -2 x -1 O 1 2
Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên dương m để phương trình 2
3 f (x)  m 9  x có 3 nghiệm. A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
Câu 50: Tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị hai đường cong 3
(C ) : y x và 2
(C ) : y x x m 1 2
có 4 tiếp tuyến chung là 4 3 1 1 5 1 1 3 A.  m  . B.  m  . C.  m  . D.  m  . 27 8 27 8 27 4 8 8
---------- HẾT ----------