Đề thi thử Toán THPTQG 2019 trường THPT Nguyễn Quang Diêu – An Giang

Giới thiệu đến các em đề thi thử Toán THPTQG 2019 trường THPT Nguyễn Quang Diêu – An Giang, đề thi có mã đề 157, đề gồm 6 trang với 50 câu trắc nghiệm

Trang 1/7 - Mã đề 157
TRƯỜNG THPT NGUYỄN QUANG DIÊU
TỔ TOÁN
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2019
MÔN TOÁN
ĐỀ CHÍNH THỨC
Thi gian: 90 phút (Không k thi gian phát đề)
(Đề thi gm 6 trang)
Mã đề thi
157
Họ và tên thí sinh:………………………….........Số báo danh:……………...….......
Câu 1. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho đường thẳng
125
:.
23 1
xyz
d


Đường thẳng
d không đi qua điểm nào sau đây?
A.
(2; 3; 1).N
B.
(3;5;4).P
C.
(1; 1;6).Q 
D.
(1; 2; 5).M
Câu 2. Gọi S diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số
2
3, 4yx y x
. Xác định mệnh đ
đúng?
A.
3
2
1
43 .Sxx dx
B.

3
2
1
43 .Sxx dx
C.

3
2
1
34 .Sx xdx
D.
3
2
1
43 .Sxx dx
Câu 3. Hàm số
()yfx
với đồ thị như hình vẽ bao
nhiêu điểm cực trị?
A.
3
. B.
1
.
C.
2. D. 4.
Câu 4. Cho mặt cầu

S có diện tích bằng
4.p
Thể tích khối cầu

S bằng
A.
4
.
3
p B.
16
.
3
p C.
16 .p
D.
32 .p
Câu 5. Cho khối chóp tứ giác đều có cạnh bên bằng
2a , góc giữa cạnh bên và mặt đáy bằng 60
0
. Thểch ca
khối chóp đã cho bằng
A.
3
23
.
3
a
B.
3
8
.
3
a
C.
3
23 .a
D.
3
22
.
3
a
Câu 6. Tập xác định của hàm số
2
logyx
A.
0; .

B.
0; .
C.
\0.
D. .
Câu 7. Đạo hàm của hàm số
2
lnyx x
A.
12ln.yxx
 B. 12ln.yx
 C.
2
1.
ln
y
xx

D.
2ln
1.
x
y
x

Câu 8. Cho hình nón chiều cao bằng
2a bán kính đáy bằng a . Diện tích xung quanh của hình nón đã
cho bằng
A.
3
2
.
3
ap
B.
2
5.ap
C.
2
25 .ap
D.
2
3.ap
Câu 9. Trong tủ quần áo của bạn An có 4 chiếc áo khác nhau và 3 chiếc quần khác nhau. Hỏi bạn An bao
nhiêu cách để chọn một bộ quần áo để mặc?
A.
7.
B.
12.
C.
27.
D.
64.
Trang 2/7 - Mã đề 157
Câu 10. Cho hàm số
()yfx
bảng biến
thiên như hình bên. Số giao điểm của đồ thị hàm
số
()yfx
với trục hoành là
A.
3
. B. 0 .
C.
2
. D.
1
.
Câu 11. Cho số phức
zabi
thỏa mãn
23z6 0.zi i
Tính
.Sab
A.
4.S 
B.
7.S
C.
1.S
D.
1.S 
Câu 12. Cho hàm số
fx liên tục trên đoạn
1; 5


và có đồ thị như hình vẽ bên. Gọi
M
m
lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số đã
cho trên
1; 5


. Giá trị của
Mm
bằng
A.
6.
B.
3.
C.
1.
D. 5.
Câu 13. Kí hiệu
12
, zz
là hai nghiệm phức của phương trình
2
2z 7 0z 
. Giá trị của
12
zz
bằng
A.
10
. B.
7
. C. 14. D.
27
.
Câu 14. Cho số phức
23.zi
Hỏi điểm biểu diễn của
z
là điểm nào trong các điểm
,,,MNPQ
ở hình bên ?
A. Điểm
.Q
B. Điểm
.M
C. Điểm
.N
D. Điểm
.P
Câu 15. Cho cấp số cộng

n
u
1
2u 
và công sai
3.d
Tìm số hạng
10
.u
A.
9
10
2.3 .u  B.
10
25.u
C.
10
28.u
D.
10
29.u 
Câu 16. Họ nguyên hàm của hàm số
3
() lnfx x xdx
A.
43
11
.ln .
416
xx x B.
44
11
.ln .
416
xx xC
C.
44
11
.ln .
416
xx x D.
44
11
.ln .
416
xx xC
Câu 17. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình

2
log 5 2 2
x
x bằng
A. 3. B.
1
. C. 2. D. 0.
Câu 18. Cho hàm số
()yfx
bảng biến thiên như
hình vẽ. Tìm mệnh đề đúng?
A. Hàm số
()yfx
nghịch biến trên khoảng .
B. Hàm số
()yfx
đồng biến trên khoảng
(1;1)
.
C. Hàm số
()yfx
nghịch biến trên khoảng
(;1)
.
D. Hàm số
()yfx
đồng biến trên khoảng
(2;2)
.
x
y
-3
3
-2
O
Q
M
N
P
1
1;
Trang 3/7 - Mã đề 157
Câu 19. Cho hình lập phương
.ABCD A B C D

(hình vẽ
bên dưới). Góc giữa hai đường thẳng
AC
AD
bằng
A.
30
. B.
60
.
C.
90
. D.
45
.
Câu 20. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho ba điểm

1; 0; 0 , 0; 2; 0AB và

0; 0; 3 .C Phương trình
nào dưới đây là phương trình của mặt phẳng

.ABC
A.
1.
31 2
xy z

B. 1.
321
xyz

C. 1.
123
xyz

D. 0.
123
xyz

Câu 21. Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của hàm
số nào?
A.
2
1.yxx
B.
42
1.yx x
C.
3
3.yx x
D.
3
3.yx x
Câu 22. Họ nguyên hàm của hàm số
()
cos 2fx x=
A.
sin 2
cos 2 d .
2
x
xx C=- +
ò
B. cos 2 d 2 sin 2 .xx x C=+
ò
C.
sin 2
cos2 d .
2
x
xx C=+
ò
D. cos 2 d sin 2 .xx x C=+
ò
Câu 23. Cho hàm số

32
yfx ax bx cxd có đồ thị như
hình bên. Tập nghiệm của phương trình
 
40fx fx



A.
{1;2}.
B.
{ 1;0;2;3}.
C.
{1;0;1;2;3}.
D.
{0; 3}.
Câu 24. Cho
5
log 2 m
,
3
log 5 n
. Tính
25 9
log 2000 log 675A 
theo
,.mn
A.
32 .
Amn

B.
32 .
Amn

C.
32 .
Amn

D.
32 .
Amn

Câu 25. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số
32
31yx x
A.
2.
x
B.

2; 5 .N C.

0; 1 .M D. 0.x
Câu 26. Cho

1
0
d5fx x

1
0
d3gx x
khi đó
 
1
0
32dfx gx x


bằng
A.
12
. B.
9
. C.
2
. D.
9
.
Câu 27. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt cầu

222
:1 2 19.Sx y z Tìm tọa
độ tâm
I
và bán kính
R
của mặt cầu

.S
A.

1; 2; 1I 
3.R
B.

1; 2; 1I
3.R
Trang 4/7 - Mã đề 157
C.

1; 2; 1I
9.R
D.
1; 2; 1I 
9.R
Câu 28. Thể tích khối lập phương có cạnh
3a bằng
A.
3
9a
. B.
3
2a
. C.
3
a
. D.
3
27a .
Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho hai điểm
2; 3;1 , 5; 6; 2 .AB
Đường thẳng
AB
cắt
mặt phẳng
Oxz tại điểm .M Tính tỉ số .
AM
BM
A.
1
.
2
AM
BM
B.
2.
AM
BM
C.
1
.
3
AM
BM
D.
3.
AM
BM
Câu 30. Cho số phức
z
thỏa mãn
3
210.
12
i
z
i

Biết tập hợp các điểm biểu diễn số phức
w
tha mãn
110iw izmột đường tròn có bán kính bằng.
A.
10.R
B.
4.R
C.
5.R
D. 52.R
Câu 31. Cho khối lăng trụ
.ABC A B C

thể tích ,V trên các cạnh ,,AA BB CC

lần lượt lấy các điểm
,,MNP
sao cho
121
,,.
236
AM AA BN BB CP CC


Thể tích khối đa diện ABCMNP bằng
A.
.
2
V
B.
5
.
9
V
C.
2
.
5
V
D.
4
.
9
V
Câu 32. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m để hàm số
2
2
log 2
log 1
mx
y
xm

nghịch biến trên
4; .
A.
2m  hoặc 1.m B. 2m  hoặc 1.m
C.
2.m  D. 2m  hoặc 1.m
Câu 33. Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho hai điểm

0; 3; 0 , 0; 0; 4AB mặt phẳng
:20.Px z Đim C thuộc trục Ox sao cho mặt phẳng
ABC vuông góc với
.P Tọa đ tâm mt cầu
ngoại tiếp tứ diện
OABC
A.
3
1; ; 2 .
2



B.
3
1; ; 2 .
2




C.
13
;;1.
22



D.
1; 0; 2 .
Câu 34. Cho hàm số
fx liên tục trên
thỏa mãn
32,fx fx xx
và

1
0
5.fxdx
Tính

3
0
.fxdx
A.
7.I
B. 12.I C. 4.I D. 10.I
Câu 35. Cho hàm số
fx có đạo hàm là
'.fx Hàm số

'yfx
liên tục trên tập số thực
và có đồ thị như hình vẽ. Số
nghiệm thuộc đoạn
1; 4


của phương trình
0fx f
A.
5. B. 0.
C.
1. D. 4.
Trang 5/7 - Mã đề 157
Câu 36. Cho hàm số
yfx liên tục trên .
Biết m số

'yfx
có đ th ca như hình v bên. S đim cc đi ca
hàm số


2
6gx f x
A.
1. B.
7.
C. 3.
D.
4.
Câu 37. Một người mỗi đầu tháng đều đặn gửi vào ngân hàng một khoản tiền T theo hình thức lãi kép với lãi
suất
0, 6%
mỗi tháng. Biết đến cuối tháng thứ 15 thì người đó số tiền 10 triệu đồng. Hi s tin T gần
với số tiền nào nhất trong các số sau?
A.
643000.
B.
635000.
C.
535000.
D.
613000.
Câu 38. Có bao nhiêu số phức
z thỏa mãn
35zi
4
z
z
là số thuần ảo.
A.
1
. B.
2
. C. 0 . D. Vô số.
Câu 39. hai dãy ghế đối diện nhau, mỗi dãy m ghế. Xếp ngẫu nhiên
10
học sinh, gồm 5 nam 5
nữ, ngồi vào hai dãy ghế đó sao cho mỗi ghế đúng một học sinh ngồi. Xác suất để mỗi học sinh nam đều
ngồi đối diện với một học sinh nữ bằng
A.
1
3
. B.
1
30
. C.
8
63
. D.
8
37
.
Câu 40. Thiết diện qua trục của một hình nón là một tam giác vuông cân có cạnh góc vuông bằng a. Một thiết
diện qua đỉnh tạo với đáy một góc 60
0
. Diện tích của thiết diện này bằng
A.
2
2.a B.
2
2
.
4
a
C.
2
2
.
2
a
D.
2
2
.
3
a
Câu 41. Cho hàm số
yfx
liên tục trên
và có đồ thị như
hình vẽ. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m để phương
trình

2
3sin cos 1
44
2cos sin 4
xx
ffmm
xx







có nghiệm?
A.
5.
B. Vô số.
C.
3. D. 4.
Câu 42. Trong không gian
,Oxyz
mặt cầu

S
có tâm
2; 5; 3I
và cắt đường thẳng
12
:
212
xyz
d


tại hai điểm phân biệt
,AB
sao cho chu vi tam giác IA B bằng
10 2 7.
Phương trình nào sau đây là phương
trình mặt cầu
?S
A.
222
2 5 3 16.xyz B.
222
2 5 3 100.xyz
C.

222
2539.xyz D.

222
25325.xyz
Trang 6/7 - Mã đề 157
Câu 43. Cho hàm số
yfx liên tục trên
và có đồ thị
như hình vẽ bên. Tập hợp nghiệm của phương trình
10ffx



có bao nhiêu phần tử ?
A.
6. B. 4.
C.
7.
D. 9.
Câu 44. Cho hàm số
33
xx
fx

. Gọi
12
,mm các giá trị thực của tham số
m
đ
2
22
3log log 2 0fmfm. Tính
12
..Tmm
A.
2.T B.
1
.
8
T
C.
1
.
4
T
D.
1
.
2
T
Câu 45. Biết rằng mặt phẳng
:40Pxyz cắt mặt cầu

22
2
:1116Sx y z theo một
đường tròn giao tuyến
C . Tìm tọa độ tâm H của đường tròn
C .
A.
1; 1; 1H 
. B.
1; 3; 2H
. C.
2; 1; 1H 
. D.

1; 2; 7H
.
Câu 46. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m để phương trình 4.2250
xx
mmcó hai nghiệm trái dấu
A.
5
.
2
m
B.
5
.
2
m
C.
5
4.
2
m
D. 4.m
Câu 47. Trong không gian
Ox
z
, cho điểm
13
;;0
22
M
æö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
èø
và mt cu

222
:8Sx y z. Đường thẳng d
thay đổi, đi qua điểm
,M
cắt mặt cầu
(
)
S
tại hai điểm phân biệt. Tính diện tích lớn nhất S của tam giác .OAB
A.
7.S =
B. 4.S = C.
27.S =
D.
22.S =
Câu 48. Cho m s

yfx liên tục trên
\0; 1
thỏa mãn điều kiện
12ln2f và
 
2
1. 3 2xx f x fx x x

. Giá trị
2ln3fab
, với
,ab
. Tính
22
ab
.
A.
5
2
. B.
13
4
. C.
25
4
. D.
9
2
.
Câu 49. Cho hình chóp
.SABCD có đáy ABCD hình chữ nhật
2, 4,AB a AD a
()SA A BC D
và cạnh
SC
tạo với đáy góc
o
60 .
Gọi
M
là trung điểm của
,BC
N
là điểm trên cạnh
AD
sao cho
.DN a
Khoảng cách giữa
MN
SB
A.
2 285
.
19
a
B.
285
.
19
a
C.
295
.
19
a
D.
8
.
19
a
Câu 50. bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham s
m đm số
42
yx mx
đồng biến trên khoảng

2; .
A.
8. B. 4. C.
7.
D. 9.
------------- HẾT -------------
Mã đề [157]
Trang 7/7 - Mã đề 157
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A D A A A B D B B A D C D A B D C B B C C C B A B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B B D A C D C A B C D B A C D C D D B C C A D A A
| 1/7

Preview text:

TRƯỜNG THPT NGUYỄN QUANG DIÊU
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2019 TỔ TOÁN MÔN TOÁN ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
(Đề thi gồm 6 trang) Mã đề thi 157
Họ và tên thí sinh:………………………….........Số báo danh:……………...…....... x  1 y  2 z  5
Câu 1. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d :   . Đường thẳng 2 3 1 
d không đi qua điểm nào sau đây? A. N(2; 3; 1  ).
B. P(3;5;4). C. ( Q 1  ; 1  ;6).
D. M(1;2;5).
Câu 2. Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số 2
y x  3,y  4x . Xác định mệnh đề đúng? 3 3 A. 2
S x  4x  3 dx. 
B. S    2
x  4x  3 dx. 1 1 3 3
C. S   2
x  3  4x dx. D. 2
S x  4x  3 dx.  1 1
Câu 3. Hàm số y f (x) với đồ thị như hình vẽ có bao nhiêu điểm cực trị? A. 3. B. 1 . C. 2 . D. 4 .
Câu 4. Cho mặt cầu S  có diện tích bằng 4 .
p Thể tích khối cầu S  bằng 4 16 A. . p B. . p C. 16 . p D. 32 . p 3 3
Câu 5. Cho khối chóp tứ giác đều có cạnh bên bằng 2a , góc giữa cạnh bên và mặt đáy bằng 600 . Thể tích của
khối chóp đã cho bằng 3 2 3a 3 8a 3 2 2a A. . B. . C. 3 2 3a . D. . 3 3 3
Câu 6. Tập xác định của hàm số y  log x 2 A. 0;   .
B. 0;. C.  \   0 . D. .
Câu 7. Đạo hàm của hàm số 2
y x  ln x 2 2 ln x
A. y  1  2x ln x.
B. y  1  2 ln x.
C. y  1  .
D. y  1  . x ln x x
Câu 8. Cho hình nón có chiều cao bằng 2a và bán kính đáy bằng a . Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng 3 2 a p A. . B. 2 5pa . C. 2 2 5pa . D. 2 3pa . 3
Câu 9. Trong tủ quần áo của bạn An có 4 chiếc áo khác nhau và 3 chiếc quần khác nhau. Hỏi bạn An có bao
nhiêu cách để chọn một bộ quần áo để mặc? A. 7. B. 12. C. 27. D. 64. Trang 1/7 - Mã đề 157
Câu 10. Cho hàm số y f (x) có bảng biến
thiên như hình bên. Số giao điểm của đồ thị hàm
số y f (x) với trục hoành là A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1 .
Câu 11. Cho số phức z a bi thỏa mãn 2z  3iz  6  i  0. Tính S a b.
A.
S  4.
B. S  7.
C. S  1.
D. S  1.
Câu 12. Cho hàm số f x  liên tục trên đoạn 1;5 
 và có đồ thị như hình vẽ bên. Gọi M m
lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số đã cho trên 1;5 
 . Giá trị của M m bằng A. 6. B. 3. C. 1. D. 5.
Câu 13. Kí hiệu z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z  2z  7  0 . Giá trị của z z bằng 1 2 1 2 A. 10 . B. 7 . C. 14. D. 2 7 .
Câu 14. Cho số phức z  2  3i. Hỏi điểm biểu diễn của y
z là điểm nào trong các điểm M,N,P,Q ở hình bên ? Q
A. Điểm Q. B. Điểm M. 3 P
C.
Điểm N. D. Điểm P. -2 O 1 x M -3 N
Câu 15. Cho cấp số cộng u u  2  và công sai d
 3. Tìm số hạng u . n  1 10 A. 9 u  2.3  .
B. u  25.
C. u  28. D. u  29  . 10 10 10 10
Câu 16. Họ nguyên hàm của hàm số 3
f (x)  x ln xdx  là 1 1 1 1 A. 4 3 x .ln x x . B. 4 4 x .ln x x C. 4 16 4 16 1 1 1 1 C. 4 4 x .ln x x . D. 4 4 x .ln x x C. 4 16 4 16
Câu 17. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình log 5  2x  2  x bằng 2   A. 3. B. 1 . C. 2. D. 0.
Câu 18. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như
hình vẽ. Tìm mệnh đề đúng?
A. Hàm số y f (x) nghịch biến trên khoảng  1  ; .
B. Hàm số y f (x) đồng biến trên khoảng (1; 1) .
C.
Hàm số y f (x) nghịch biến trên khoảng ( ;1) .
D.
Hàm số y f (x) đồng biến trên khoảng (2 ; 2) . Trang 2/7 - Mã đề 157
Câu 19. Cho hình lập phương ABCD.AB CD   (hình vẽ
bên dưới). Góc giữa hai đường thẳng AC AD bằng A. 30 . B. 60 . C. 90 . D. 45 .
Câu 20. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm A1;0;0,B 0; 2;
 0 và C 0;0;3. Phương trình
nào dưới đây là phương trình của mặt phẳng ABC . x y z x y z x y z x y z A.    1. B.    1. C.    1. D.    0. 3 1 2  3 2  1 1 2  3 1 2 3
Câu 21. Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của hàm số nào? A. 2 y x   x  1. B. 4 2
y x x  1. C. 3 y x   3x. D. 3
y x  3x.
Câu 22. Họ nguyên hàm của hàm số f (x) = cos2x sin 2x A. cos 2xdx = - +C. ò B.
cos 2xdx = 2 sin 2x +C. ò 2 sin 2x C. cos 2xdx = +C. ò D.
cos 2xdx = sin 2x +C. ò 2
Câu 23. Cho hàm số    3 2 y
f x ax bx cx d có đồ thị như
hình bên. Tập nghiệm của phương trình f x  f
 x   4  0  là A. {1;2}.
B. {1; 0;2; 3}.
C.
{1; 0;1;2; 3}. D. {0; 3}.
Câu 24. Cho log 2  m , log 5  n . Tính A  log 2000  log 675 theo , m n. 5 3 25 9
A. A  3  2m n.
B. A  3  2m n.
C. A  3  2m n.
D. A  3  2m n.
Câu 25. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số 3 2
y x  3x  1 là
A. x  2. B. N 2; 5  . C. M 0; 1  .
D. x  0. 1 1 1 Câu 26. Cho f
 xdx  5 và g
 xdx  3 khi đó 3f
  x  2g xdx  bằng 0 0 0 A. 12 . B. 9 . C. 2 . D. 9  . 2 2 2
Câu 27. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S  : x  1  y  2  z  1  9. Tìm tọa
độ tâm I và bán kính R của mặt cầu S . A. I 1; 2  ; 1
  và R  3. B. I  1;
 2;1 và R  3. Trang 3/7 - Mã đề 157 C. I  1;
 2;1 và R  9. D. I 1; 2  ;   1 và R  9.
Câu 28. Thể tích khối lập phương có cạnh 3a bằng A. 3 9a . B. 3 2a . C. 3 a . D. 3 27a .
Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A 2;  3;1,B 5; 6;
 2. Đường thẳng AB cắt AM
mặt phẳng Oxz  tại điểm M. Tính tỉ số . BM AM 1 AM AM 1 AM A.  . B.  2. C.  . D.  3. BM 2 BM BM 3 BM 3  i
Câu 30. Cho số phức z thỏa mãn
z  2  10. Biết tập hợp các điểm biểu diễn số phức w thỏa mãn 1  2i
1  iw iz  1  0 là một đường tròn có bán kính bằng.
A. R  10.
B. R  4.
C. R  5.
D. R  5 2.
Câu 31. Cho khối lăng trụ ABC .AB C
  có thể tích V, trên các cạnh AA ,BB ,CC  lần lượt lấy các điểm 1 2 1
M,N,P sao cho AM AA ,BN BB , CP CC . Thể tích khối đa diện ABCMNP bằng 2 3 6 V 5V 2V 4V A. . B. . C. . D. . 2 9 5 9 m log x  2
Câu 32. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 2 y
nghịch biến trên 4;.
log x m  1 2
A. m  2 hoặc m  1.
B. m  2 hoặc m  1.
C. m  2.
D. m  2 hoặc m  1.
Câu 33. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A0;3;0,B 0;0;4 và mặt phẳng
P : x  2z  0. Điểm C thuộc trục Ox sao cho mặt phẳng ABC  vuông góc với P. Tọa độ tâm mặt cầu
ngoại tiếp tứ diện OABC  3   3   1 3  A. 1; ; 2  . B.  1  ;  ;2. C.  ; ; 1  . D. 1;0; 2  . 2   2   2 2   1
Câu 34. Cho hàm số f x  liên tục trên  thỏa mãn f 3x   f x   2x, x    và f
 xdx  5. Tính 0 3 f
 xdx. 0
A. I  7.
B. I  12.
C. I  4.
D. I  10.
Câu 35. Cho hàm số f x  có đạo hàm là f 'x . Hàm số
y f ' x  liên tục trên tập số thực  và có đồ thị như hình vẽ. Số nghiệm thuộc đoạn 1;  4 
 của phương trình f x   f 0 là A. 5. B. 0. C. 1. D. 4. Trang 4/7 - Mã đề 157
Câu 36. Cho hàm số y f x  liên tục trên . Biết hàm số
y f ' x  có đồ thị của như hình vẽ bên. Số điểm cực đại của
hàm số g x   f  2 6  x  là A. 1. B. 7. C. 3. D. 4.
Câu 37. Một người mỗi đầu tháng đều đặn gửi vào ngân hàng một khoản tiền T theo hình thức lãi kép với lãi
suất 0, 6% mỗi tháng. Biết đến cuối tháng thứ 15 thì người đó có số tiền là 10 triệu đồng. Hỏi số tiền T gần
với số tiền nào nhất trong các số sau? A. 643000. B. 635000. C. 535000. D. 613000. z
Câu 38. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z  3i  5 và
là số thuần ảo. z  4 A. 1 . B. 2 . C. 0 . D. Vô số.
Câu 39. Có hai dãy ghế đối diện nhau, mỗi dãy có năm ghế. Xếp ngẫu nhiên 10 học sinh, gồm 5 nam và 5
nữ, ngồi vào hai dãy ghế đó sao cho mỗi ghế có đúng một học sinh ngồi. Xác suất để mỗi học sinh nam đều
ngồi đối diện với một học sinh nữ bằng 1 1 8 8 A. . B. . C. . D. . 3 30 63 37
Câu 40. Thiết diện qua trục của một hình nón là một tam giác vuông cân có cạnh góc vuông bằng a. Một thiết
diện qua đỉnh tạo với đáy một góc 600. Diện tích của thiết diện này bằng 2 a 2 2 a 2 2 a 2 A. 2 2a . B. . C. . D. . 4 2 3
Câu 41. Cho hàm số y f x  liên tục trên  và có đồ thị như
hình vẽ. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương
 3 sin x  cosx  1  trình f    f    2
m  4m  4 có nghiệm?
2 cos x  sin x  4  
A. 5. B. Vô số. C. 3. D. 4. x  1 y z  2
Câu 42. Trong không gian Oxyz, mặt cầu S  có tâm là I 2;5;3 và cắt đường thẳng d :   2 1 2
tại hai điểm phân biệt ,
A B sao cho chu vi tam giác IAB bằng 10  2 7. Phương trình nào sau đây là phương
trình mặt cầu S ? 2 2 2 2 2 2
A. x  2  y  5  z  3  16.
B. x  2  y  5  z  3  100. 2 2 2 2 2 2
C. x  2  y  5  z  3  9.
D. x  2  y  5  z  3  25. Trang 5/7 - Mã đề 157
Câu 43. Cho hàm số y f x  liên tục trên  và có đồ thị
như hình vẽ bên. Tập hợp nghiệm của phương trình f f
 x   1  0  có bao nhiêu phần tử ?
A. 6. B. 4. C. 7. D. 9. Câu 44. Cho hàm số   3x 3 x f x   
. Gọi m ,m là các giá trị thực của tham số m để 1 2
f 3 log m  f  2
log m  2  0 . Tính T m .m . 2 2  1 2 1 1 1
A. T  2.
B. T  .
C. T  .
D. T  . 8 4 2 2 2
Câu 45. Biết rằng mặt phẳng P  : x y z  4  0 cắt mặt cầu S  2
: x  y  1  z  1  16 theo một
đường tròn giao tuyến C  . Tìm tọa độ tâm H của đường tròn C  . A. H 1;1; 1   .
B. H 1;3;2 . C. H  2;  1;1.
D. H 1;2;7.
Câu 46. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 4x  .2x m
 2m  5  0 có hai nghiệm trái dấu là 5 5 5
A. m  .
B. m  .
C. m  4.
D. m  4. 2 2 2 æç1 3 ö÷
Câu 47. Trong không gian Oxyz , cho điểm M ç ; ;0÷ ç
÷ và mặt cầu S  2 2 2
: x y z  8 . Đường thẳng d ç2 2 ÷÷ è ø
thay đổi, đi qua điểm M, cắt mặt cầu (S) tại hai điểm phân biệt. Tính diện tích lớn nhất S của tam giác OAB.
A. S = 7.
B. S = 4.
C. S = 2 7.
D. S = 2 2.
Câu 48. Cho hàm số y f x  liên tục trên  \ 0;  
1 thỏa mãn điều kiện f 1  2 ln2 và
x x   f x   f x  2 1 .
x  3x  2 . Giá trị f 2  a b ln 3, với , a b  . Tính 2 2
a b . 5 13 25 9 A. . B. . C. . D. . 2 4 4 2
Câu 49. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật có AB  2 , a AD  4 ,
a SA  (ABCD)
và cạnh SC tạo với đáy góc o
60 . Gọi M là trung điểm của BC, N là điểm trên cạnh AD sao cho DN a.
Khoảng cách giữa MN SB 2a 285 a 285 2a 95 8a A. . B. . C. . D. . 19 19 19 19
Câu 50. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số 4 2
y x mx đồng biến trên khoảng 2;. A. 8. B. 4. C. 7. D. 9.
------------- HẾT ------------- Mã đề [157] Trang 6/7 - Mã đề 157
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A D A A A B D B B A D C D A B D C B B C C C B A B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B B D A C D C A B C D B A C D C D D B C C A D A A Trang 7/7 - Mã đề 157