Đề thi thử Toán TN THPT 2021 lần 3 trường chuyên Hạ Long – Quảng Ninh

Đề thi thử Toán TN THPT 2021 lần 3 trường chuyên Hạ Long – Quảng Ninh được biên soạn theo hình thức đề 100% trắc nghiệm, đề gồm 06 trang với 50 câu hỏi và bài toán

Chủ đề:
Môn:

Toán 1.8 K tài liệu

Thông tin:
7 trang 10 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi thử Toán TN THPT 2021 lần 3 trường chuyên Hạ Long – Quảng Ninh

Đề thi thử Toán TN THPT 2021 lần 3 trường chuyên Hạ Long – Quảng Ninh được biên soạn theo hình thức đề 100% trắc nghiệm, đề gồm 06 trang với 50 câu hỏi và bài toán

47 24 lượt tải Tải xuống
Trang 1/7 - Mã đề 101
TRƯỜNG THPT
CHUYÊN HẠ LONG
THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 3 NĂM HỌC 2020-2021
Môn: TOÁN
Th
ời gian l
àm bài:90
phút, không tính th
ời gian phát đề
06 t
rang)
Họ, tên thí sinh: …………………………………………
Số báo danh: …………………………………………….
Mã đề: 101
Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình
2
log 3.2 2 2
x
x
là:
A.
1;2
. B.
2
2
log ;0 1;
3

.
C.
;1 2; 
. D.
;0 1;
.
Câu 2. Cho hàm số
f x
liên tục trên
2
0
3f x dx
. Tính
1
1
2f x dx
.
A.
0
. B.
6
. C.
3
2
. D.
3
.
Câu 3. Tính tổng các nghiệm của phương trình
2
1 3
3
log 5log 6 0x x
.
A.
3
. B.
36
. C.
1
243
. D.
5
.
Câu 4. Thể tích của khối cầu có bán kính
2R
là:
A.
32
3
. B.
32
. C.
16
. D.
4
.
Câu 5. Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho mặt phẳng
: 3 2 0P x y z
. Phương trình mặt
phẳng
đi qua
2; 1;1A
và song song với
P
là:
A.
3 0x y z
. B.
3 0x y z
. C.
3 0x y z
. D.
3 2 0x y z
.
Câu 6. Hàm số nào sau đây đồng biến trên tập xác định của nó?
A.
4
x
y
. B.
1
3
logy x
. C.
x
y e
. D.
1
5 1
x
y
.
Câu 7. Đường thẳng
đi qua hai điểm
1;2;3 , 1;3;4A B
có phương trình chính tắc là:
A.
1 2 3
:
2 1 1
x y z
. B.
1 2 3
:
2 1 1
x y z
.
C.
1 2 3
:
2 1 1
x y z
. D.
1 2 3
:
2 1 1
x y z
.
Câu 8. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên dưới?
A.
4 2
2y x x
. B.
2 4
2y x x
. C.
3 2
3y x x
. D.
3
2y x x
.
Câu 9. Một hình nón có bán kính đáy
2r
và độ dài đường sinh
3l
. Diện tích xung quanh của hình
nón đó bằng:
A.
6
. B.
12
. C.
2
. D.
6
.
O
x
y
Trang 2/7 - Mã đề 101
Câu 10. Cho hàm số
( )f x
liên tục trên
và có
1
2
9f x dx
. Tính tích phân
0
1
3 1I f x dx
.
A.
1
3
. B.
3
. C.
9
. D.
3
.
Câu 11. Với
a
là số thực dương tùy ý,
3
a a
bằng:
A.
3
2
a
. B.
2
3
a
. C.
2
3
a
. D.
4
3
a
.
Câu 12. Gọi
BA,
lần lượt là các điểm biểu diễn của các số phức
iz 31
iw 2
trên mặt phẳng
tọa độ. Tính độ dài đoạn thẳng AB.
A.
13
. B.
5
. C.
3
. D.
5
.
Câu 13. Cho hàm số
f x
có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho là:
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Câu 14. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
2
1
x
y
x
là đường thẳng:
A.
1y
. B.
1y
. C.
1x
. D.
1x
.
Câu 15. nh môđun của số phức
2z i
.
A.
5
. B.
5
. C.
2
. D.
1
.
Câu 16. Ông A dự định sử dụng nh để làm một bể cá bằng kính có dạng hình hộp chữ nhật không nắp
chiều dài
1m
, chiều rộng
0,5m
chiều cao
0,7 m
(các mối ghép có kích thước không đáng kể). Hỏi
ông A phải cần bao nhiêu
2
m
kính?
A.
2
0,35m
. B.
2
2,6m
. C.
2
3,1m
. D.
2
2,1m
.
Câu 17. Một hộp đựng
9
viên bi trong đó có
4
viên bi đỏ và
5
viên bi xanh. Lấy ngẫu nhiên từ hộp
3
viên bi. Tìm xác suất để
3
viên bi lấy ra có ít nhất
2
viên bi màu xanh.
A.
25
42
. B.
10
21
. C.
5
14
. D.
5
42
.
Câu 18. Đồ thị của hàm số
3 2
2 13xy x x
đồ thị của hàm số
2
2 13y x x
tất cả bao
nhiêu điểm chung?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Câu 19. Họ nguyên hàm của hàm số
ln 2f x x
là:
A.
2x
e C
. B.
ln 2
2
x
x x C
. C.
lnx x x C
. D.
ln 2x x x C
.
Câu 20. Cho số phức
3 4z i
. Tính giá trị của biểu thức
75
2P z z
z
.
A.
6 8i
. B.
8
. C.
6 8i
. D.
6
.
Câu 21. Thể tích của khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng
4
là:
A.
16 3
. B.
16 3
3
. C.
8 3
. D.
4 3
.
Câu 22. nh
4 2
dx
x
.
A.
1
ln 4 2
2
x C
. B.
ln 4 2x C
. C.
1
ln 4 2
2
x C
. D.
2ln 4 2x C
.
Trang 3/7 - Mã đề 101
Câu 23. Cho hàm số
f x
có bảng biến thiên như sau:
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
1;0
1;
.
B. Hàm số đồng biến trên các khoảng
)1;( 
0;
.
C. Hàm số đồng biến trên các khoảng
1;0
;1
.
D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
)1;(
0;1
.
Câu 24. Cho hàm số
f x
liên tục trên
và có bảng xét dấu đạo hàm
'f x
như sau:
x

1
0
1
2
'
f x
0
||
0
0
Hàm số
f x
có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
2
. B.
4
. C.
1
. D.
3
.
Câu 25. nh tổng các nghiệm của phương trình
2 1
2 5.2 2 0
x x
.
A.
2
. B.
5
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 26. Gọi
,M m
lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm s
3 2
3 3f x x x
trên đoạn
1;3
. Giá trị
M m
bằng:
A.
8
. B.
2
. C.
4
. D.
6
.
Câu 27. Cho hình chóp tgiác đều
.
S ABCD
cạnh đáy bằng
2a
cạnh bên tạo với đáy một góc
bằng
60
. Chiều cao của hình chóp đều đó bằng:
A.
2a
. B.
6
3
a
. C.
6a
. D.
6
2
a
.
Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho 3 vectơ
)1;2;4(),3;2;1(),0;1;2( cba
và các
mệnh đề sau:
(I)
ba
; (II)
. 5b c
; (III)
a
cùng phương với
c
; (IV)
14b
.
Trong các mệnh đề trên, có bao nhiêu mệnh đề đúng?
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, mặt cầu
2 2 2
: 2 4 2 0S x y z x y z
tọa độ
tâm
I
và bán kính
R
là:
A.
1; 2;1I
,
6R
. B.
1;2; 1I
,
6R
.
C.
1;2; 1I
,
6R
. D.
1; 2;1I
,
6R
.
Câu 30. nh tích phân
2
7
0
cos sin dI x x x
bằng cách đặt
cost x
, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
7
0
dI t t
. B.
2
7
0
dI t t
. C.
1
7
0
dI t t
. D.
1
7
0
dI t t
.
Câu 31. Với
a
là số thực khác
0
tùy ý,
2
4
log a
bằng:
Trang 4/7 - Mã đề 101
A.
2
log a
. B.
2
2log a
. C.
2
1
log
4
a
. D.
2
log a
.
Câu 32. Cho cấp số nhân
n
u
1
1u
,
4
8u
. Giá trị của
10
u
bằng:
A.
1024
. B.
1024
. C.
512
. D.
512
.
Câu 33. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên
?
A.
1
3
x
y
x
. B.
3
3y x x
. C.
3
y x x
. D.
1
2
x
y
x
.
Câu 34. Một tổ có
10
học sinh. Số cách chọn ra
2
học sinh từ tổ đó để làm tổ trưởng và tổ phó là:
A.
8
10
A
. B.
2
10
. C.
2
10
A
. D.
2
10
C
.
Câu 35. Tổng phần thực và phần ảo của số phức
1 2 3z i i
là:
A.
5
. B.
6
. C.
10
. D.
0
.
Câu 36. Cho hàm s
y f x
. Biết hàm số
y f x
có đồ thị cắt trục hoành tại các điểm có hoành
độ lần lượt là
, ,b c d
a b c d e
như hình vẽ. Gọi
,M m
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ
nhất của hàm số
y f x
trên
;a e
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
M m f d f c
. B.
M m f d f a
.
C.
M m f b f a
. D.
M m f b f e
.
u 37. Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác vng cân tại
B
,
AB BC a
. Cạnh bên
SA
vuông
c với mặt phẳng đáy
ABC
SA a
.c giữa hai mặt phẳng
SAC
SBC
là:
A.
0
90
. B.
0
60
. C.
0
30
. D.
0
45
.
Câu 38. Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho đường thẳng
1 1
:
1 2 1
x y z
mặt phẳng
: 2 2 1 0x y z
. Biết mặt phẳng
P
chứa
tạo với
một góc nhỏ nhất phương
trình dạng
7 0x by cz d
. Giá trị
b c d
là:
A.
3
. B.
23
. C.
3
. D.
5
.
Câu 39. Cho số phức
,z x yi x y
thỏa mãn
2 3 5z i
5 4
1
2 3
z i
z i
. Gọi
,M m
lần lượt
là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của biểu thức
2 2
10 6P x y x y
. Giá trị
M m
bằng:
A.
28
. B.
28
. C.
32
. D.
32
.
Câu 40. Cho hình lập phương
. ' ' ' 'ABCD A B C D
. Gọi
M
một điểm trên cạnh
BC
sao cho
2BM MC
,
E
giao điểm của
AM
CD
,
F
là giao điểm của
DM
BE
. Mặt phẳng
đi
qua trung điểm
' 'A D
vuông góc với
CF
chia khối lập phương thành hai phần thể tích là
1 2
,V V
1 2
V V
. Đặt
1
2
V a
V b
với
,a b
nguyên dương và phân số
a
b
tối giản. Giá trị
a b
bằng:
Trang 5/7 - Mã đề 101
A.
7
. B.
11
. C.
10
. D.
5
.
Câu 41. Có bao nhiêu số phức
z
thỏa mãn
2 2z i z z i
2 z i z
là số thực.
A.
4
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 42. Cho hàm số bậc
3
có đồ thị như hình vẽ sau:
Tìm số cực trị của hàm số
2
2g x f x x
.
A.
6
. B.
8
. C.
7
. D.
5
.
Câu 43. Biết tích phân
2
6
0
sin 1
ln 3 3
16
sin 3 cos
xdx
I a b c
x x
với
, ,a b c
là các số nguyên. Gtrị
a b c
bằng:
A.
3
. B.
11
. C.
1
. D.
4
.
Câu 44. Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho đường thẳng
2
:
1 2 1
x y z
d
mặt phẳng
: 2 1 0P x y z
. Phương trình đường thẳng
nằm trong
P
, cắt
d
tạo với
d
một góc
0
30
là:
A.
1
:
1
x
y t
z t
. B.
1
:
1
x
y t
z t
. C.
0
: 2
x
y t
z t
. D.
0
:
1
x
y t
z t
.
Câu 45. Cho hàm số
3 2
f x x ax bx c
có đồ thị
C
. Biết rằng tiếp tuyến d của
C
tại điểm
A
có hoành độ bằng
1
cắt
C
tại điểm
B
có hoành độ bằng 2 (xem hình vẽ). Diện tích hình phẳng giới
hạn bởi
d
C
(phần gạch chéo) bằng
m
n
(với
,m n
nguyên dương và phân số
m
n
tối giản). Giá trị
m n
bằng:
A.
15
. B.
31
. C.
13
. D.
29
.
Trang 6/7 - Mã đề 101
Câu 46. Có bao nhiêu số nguyên
2021;2021a
, để bất phương trình sau có nghiệm thực
x
:
log log
a x a x
x a x x
A.
2022
. B.
2021
. C.
2020
. D.
2019
.
Câu 47. Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho điểm
3;0;4M
mặt cầu
2 2 2
: 1 2 4 9S x y z
. Qua điểm
M
vẽ
3
tia
, ,Mu Mv Mw
đôi một vuông góc với nhau
và cắt mặt cầu
S
lần lượt tại các điểm
, ,A B C
. Gọi
E
đỉnh đối diện với đỉnh
M
của hình hộp chữ
nhật
3
cạnh là
, ,MA MB MC
. Biết điểm
E
luôn thuộc một mặt cầu cố định khi
3
tia
, ,Mu Mv Mw
thay đổi thỏa mãn đề bài, tính bán kính mặt cầu đó.
A.
2 3
. B.
4 2
. C.
13
. D.
11
.
Câu 48. Một téc nước hình trụ, đang chứa nước được đặt nằm ngang, chiều dài
3m
đường nh
đáy
1m
. Hiện tại mặt nước trong téc cách phía trên đỉnh của téc
0,25m
(xem hình vẽ). Tính thể tích
của nước trong téc (kết quả làm tròn đến hàng phần nghìn)?
A.
3
1,768m
. B.
3
1,896m
. C.
3
1,895m
. D.
3
1,167m
.
Câu 49. Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho ba điểm
( 1; 2;0), 3;1;2 , 1;0;1A B C
mặt
phẳng
: 2 5 0P x y z
. Biết
; ;D a b c
nằm trên mặt phẳng
P
sao cho hai đường thẳng
,BD AC
song song với nhau. Giá trị
a b c
bằng:
A.
46
. B.
12
. C.
35
. D.
26
.
Câu 50. Có bao nhiêu số thực
m
để phương trình sau có
3
nghiệm thực phân biệt:
2
2 2
1
3
3
4 log 2 3 2 log 2 2 0
x m
x x
x x x m
A.
3
. B.
2
. C.
4
. D. Vô số.
------------- HẾT -------------
- Học sinh không sử dụng tài liệu, thiết bị điện tử khi làm bài.
- Giám thị không giải thích gì thêm.
Chữ ký của giám thị số 1:………………….………Chữ ký của giám thị số 2:………………………….
Trang 7/7 - Mã đề 101
ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B
D
B
A
C
A
C
A
D
D
C
D
D
A
A
B
A
C
D
D
A
C
A
A
D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
C
A
B
C
D
C
B
C
C
D
B
B
D
C
B
C
A
B
B
B
D
B
A
A
Xem thêm: ĐỀ THI THỬ MÔN TOÁN
https://toanmath.com/de-thi-thu-mon-toan
| 1/7

Preview text:

TRƯỜNG THPT
THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 3 NĂM HỌC 2020-2021 CHUYÊN HẠ LONG Môn: TOÁN
Thời gian làm bài:90 phút, không tính thời gian phát đề (Đề thi có 06 trang)
Họ, tên thí sinh: ………………………………………… Mã đề: 101
Số báo danh: …………………………………………….
Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình log 3.2x  2  2x là: 2    2  A. 1;2 . B. log ;0  1;  . 2     3  C.  ;   1  2; . D.  ;  0 1; . 2 1
Câu 2. Cho hàm số f  x liên tục trên  và f  xdx  3. Tính f   2x dx . 0 1  3 A. 0 . B. 6 . C. . D. 3 . 2
Câu 3. Tính tổng các nghiệm của phương trình 2
log x  5log x  6  0 . 1 3 3 1 A. 3  . B. 36 . C. . D. 5 . 243
Câu 4. Thể tích của khối cầu có bán kính R  2 là: 32 A.  . B. 32 . C. 16 . D. 4 . 3
Câu 5. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng P : x  y  3z  2  0 . Phương trình mặt
phẳng   đi qua A2; 1  ; 
1 và song song với P là: A. x  y  3z  0 . B. x  y  3z  0 . C. x  y  3z  0 .
D. x  y  3z  2  0 .
Câu 6. Hàm số nào sau đây đồng biến trên tập xác định của nó? x      1 x  A. y    . B. y  log x . C. x y e  . D. y  .  4  1    5 1 3 
Câu 7. Đường thẳng  đi qua hai điểm A1;2;3, B 1
 ;3;4 có phương trình chính tắc là: x 1 y  2 z  3 x 1 y  2 z  3 A.  :   . B.  :   . 2 1 1 2 1 1 x 1 y  2 z  3 x 1 y  2 z  3 C.  :   . D.  :   . 2 1 1 2 1 1
Câu 8. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên dưới? y O x A. 4 2 y  x  2x . B. 2 4 y  2x  x . C. 3 2 y  x  3x . D. 3 y  x  2x .
Câu 9. Một hình nón có bán kính đáy r  2 và độ dài đường sinh l  3 . Diện tích xung quanh của hình nón đó bằng: A. 6 . B. 12 . C. 2 . D. 6 . Trang 1/7 - Mã đề 101 1 0
Câu 10. Cho hàm số f (x) liên tục trên  và có f
 xdx  9. Tính tích phân I  f 3x   1dx. 2 1 1 A. . B. 3  . C. 9. D. 3 . 3
Câu 11. Với a là số thực dương tùy ý, 3 a a bằng: 3 2  2 4 A. 2 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a .
Câu 12. Gọi A, B lần lượt là các điểm biểu diễn của các số phức z 1 i
3 và w  2  i trên mặt phẳng
tọa độ. Tính độ dài đoạn thẳng AB. A. 13 . B. 5 . C. 3. D. 5 .
Câu 13. Cho hàm số f  x có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho là: A. 2 . B. 0 . C. 1. D. 3 . x  2
Câu 14. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là đường thẳng: 1 x A. y  1. B. y  1. C. x  1  . D. x  1.
Câu 15. Tính môđun của số phức z  2  i . A. 5 . B. 5 . C. 2 . D. 1.
Câu 16. Ông A dự định sử dụng kính để làm một bể cá bằng kính có dạng hình hộp chữ nhật không nắp
có chiều dài 1m , chiều rộng 0,5 m và chiều cao 0,7 m (các mối ghép có kích thước không đáng kể). Hỏi
ông A phải cần bao nhiêu 2 m kính? A. 2 0,35m . B. 2 2, 6 m . C. 2 3,1m . D. 2 2,1m .
Câu 17. Một hộp đựng 9 viên bi trong đó có 4 viên bi đỏ và 5 viên bi xanh. Lấy ngẫu nhiên từ hộp 3
viên bi. Tìm xác suất để 3 viên bi lấy ra có ít nhất 2 viên bi màu xanh. 25 10 5 5 A. . B. . C. . D. . 42 21 14 42
Câu 18. Đồ thị của hàm số 3 2
y  x  3x  2x 1 và đồ thị của hàm số 2
y  3x  2x 1 có tất cả bao nhiêu điểm chung? A. 1. B. 2 . C. 3. D. 0 .
Câu 19. Họ nguyên hàm của hàm số f  x  ln 2x là: x A. 2x e  C . B. x ln 2x   C . C. x ln x  x  C . D. x ln 2x  x  C . 2 75
Câu 20. Cho số phức z  3  4i . Tính giá trị của biểu thức P  z   2z . z A. 6  8i . B. 8 . C. 6  8i . D. 6 .
Câu 21. Thể tích của khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng 4 là: 16 3 A. 16 3 . B. . C. 8 3 . D. 4 3 . 3 dx Câu 22. Tính  . 4  2x 1 1 A. ln 4  2x  C . B. ln 4  2x  C . C.  ln 4  2x  C . D. 2  ln 4  2x  C . 2 2 Trang 2/7 - Mã đề 101
Câu 23. Cho hàm số f  x có bảng biến thiên như sau:
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên các khoảng  1  ;0 và 1;.
B. Hàm số đồng biến trên các khoảng (; ) 1 và 0; .
C. Hàm số đồng biến trên các khoảng  1
 ;0 và  ;1.
D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (; ) 1 và 0;  1 .
Câu 24. Cho hàm số f  x liên tục trên  và có bảng xét dấu đạo hàm f ' x như sau: x  1 0 1 2  f ' x  0  |  0  0 
Hàm số f  x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 2 . B. 4 . C. 1. D. 3 .
Câu 25. Tính tổng các nghiệm của phương trình 2x 1 2   5.2x  2  0 . 5 A. 2 . B. . C. 1. D. 0 . 2
Câu 26. Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số f  x 3 2
 x  3x  3 trên đoạn
1; 3. Giá trị M  m bằng: A. 8 . B. 2 . C. 4 . D. 6 .
Câu 27. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng 2a và cạnh bên tạo với đáy một góc
bằng 60 . Chiều cao của hình chóp đều đó bằng: a 6 a 6 A. a 2 . B. . C. a 6 . D. . 3 2
Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho 3 vectơ a  ( ; 2  ) 0 ; 1 , b  ; 1 ( ) 3 ; 2 , c  ( ; 4 ; 2  ) 1 và các mệnh đề sau:   (I) a  b ; (II) .
b c  5; (III) a cùng phương với c ; (IV) b  14 .
Trong các mệnh đề trên, có bao nhiêu mệnh đề đúng? A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 4 .
Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt cầu S  2 2 2
: x  y  z  2x  4y  2z  0 có tọa độ tâm I và bán kính R là: A. I 1; 2  ;  1 , R  6 . B. I  1  ;2;  1 , R  6 . C. I  1  ;2;  1 , R  6 . D. I 1; 2  ;  1 , R  6 .  2 Câu 30. Tính tích phân 7 I  cos x sin x dx 
bằng cách đặt t  cos x , mệnh đề nào dưới đây đúng? 0   2 2 1 1 A. 7 I  t dt  . B. 7 I   t dt  . C. 7 I  t dt  . D. 7 I   t dt  . 0 0 0 0
Câu 31. Với a là số thực khác 0 tùy ý, 2 log a bằng: 4 Trang 3/7 - Mã đề 101 1 A. log a . B. 2 log a . C. log a . D. log a . 2 2 2 4 2
Câu 32. Cho cấp số nhân u có u 1, u  8
 . Giá trị của u bằng: n  1 4 10 A. 1  024. B. 1024 . C. 5  12 . D. 512 .
Câu 33. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên  ? x 1 x 1 A. y  . B. 3 y  x  3x . C. 3 y  x  x . D. y  . x  3 x  2
Câu 34. Một tổ có 10 học sinh. Số cách chọn ra 2 học sinh từ tổ đó để làm tổ trưởng và tổ phó là: A. 8 A . B. 2 10 . C. 2 A . D. 2 C . 10 10 10
Câu 35. Tổng phần thực và phần ảo của số phức z  1 2i3 i là: A. 5 . B. 6 . C. 10 . D. 0 .
Câu 36. Cho hàm số y  f  x . Biết hàm số y  f x có đồ thị cắt trục hoành tại các điểm có hoành
độ lần lượt là b,c, d a  b  c  d  e như hình vẽ. Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ
nhất của hàm số y  f  x trên a;e . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. M  m  f d   f c .
B. M  m  f d   f a .
C. M  m  f b  f a .
D. M  m  f b  f e .
Câu 37. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân tại B , AB  BC  a . Cạnh bên SA vuông
góc với mặt phẳng đáy  ABC và SA  a . Góc giữa hai mặt phẳng SAC và SBC là: A. 0 90 . B. 0 60 . C. 0 30 . D. 0 45 . x  y z 
Câu 38. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng  1 1 :   và mặt phẳng 1 2 1
: x  2y 2z 1 0. Biết mặt phẳng P chứa  và tạo với  một góc nhỏ nhất có phương
trình dạng 7x  by  cz  d  0 . Giá trị b  c  d là: A. 3  . B. 2  3. C. 3. D. 5  . z  5  4i
Câu 39. Cho số phức z  x  yi  x, y   thỏa mãn z  2 3i  5 và
1. Gọi M , m lần lượt z  2  3i
là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2 2
P  x  y 10x  6y . Giá trị M  m bằng: A. 28 . B. 2  8. C. 32 . D. 3  2.
Câu 40. Cho hình lập phương ABC .
D A' B 'C ' D ' . Gọi M là một điểm trên cạnh BC sao cho
BM  2MC , E là giao điểm của AM và CD , F là giao điểm của DM và BE . Mặt phẳng   đi
qua trung điểm A' D ' và vuông góc với CF chia khối lập phương thành hai phần có thể tích là V ,V 1 2  V a a
V  V . Đặt 1  với a,b nguyên dương và phân số tối giản. Giá trị a  b bằng: 1 2  V b b 2 Trang 4/7 - Mã đề 101 A. 7  . B. 11. C. 1  0. D. 5  .
Câu 41. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2 z  i  z  z  2i và 2  zi  z là số thực. A. 4 . B. 2 . C. 1. D. 3 .
Câu 42. Cho hàm số bậc 3 có đồ thị như hình vẽ sau:
Tìm số cực trị của hàm số g  x  f  2 x  2x . A. 6 . B. 8 . C. 7 . D. 5 .  6 2 sin xdx 1
Câu 43. Biết tích phân I   
aln3bc 3 với a,b,c là các số nguyên. Giá trị sin x  3 cos x 16 0 a  b  c bằng: A. 3 . B. 11. C. 1. D. 4 . x y  z
Câu 44. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d  2 :   và mặt phẳng 1 2 1
P: 2x  y  z 1 0. Phương trình đường thẳng  nằm trong P, cắt d  và tạo với d  một góc 0 30 là: x  1 x  1 x  0 x  0     A.  :  y  t . B.  : y  t .
C.  : y  2  t . D.  : y  t . z  1t     z  1 t  z  t  z  1 t  Câu 45. Cho hàm số   3 2
f x  x  ax  bx  c có đồ thị C. Biết rằng tiếp tuyến d của C tại điểm A
có hoành độ bằng 1 cắt C tại điểm B có hoành độ bằng 2 (xem hình vẽ). Diện tích hình phẳng giới m m
hạn bởi d và C (phần gạch chéo) bằng (với m, n nguyên dương và phân số tối giản). Giá trị n n m  n bằng: A. 15 . B. 31. C. 13 . D. 29 . Trang 5/7 - Mã đề 101
Câu 46. Có bao nhiêu số nguyên a  2  021;202 
1 , để bất phương trình sau có nghiệm thực x : log     x  a x log x a x ax A. 2022 . B. 2021. C. 2020 . D. 2019 .
Câu 47. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm M 3;0;4 và mặt cầu
S x  2   y  2  z  2 : 1 2
4  9 . Qua điểm M vẽ 3 tia Mu, Mv, Mw đôi một vuông góc với nhau
và cắt mặt cầu S  lần lượt tại các điểm ,
A B,C . Gọi E là đỉnh đối diện với đỉnh M của hình hộp chữ nhật có 3 cạnh là M ,
A MB, MC . Biết điểm E luôn thuộc một mặt cầu cố định khi 3 tia Mu, Mv, Mw
thay đổi thỏa mãn đề bài, tính bán kính mặt cầu đó. A. 2 3 . B. 4 2 . C. 13 . D. 11 .
Câu 48. Một téc nước hình trụ, đang chứa nước được đặt nằm ngang, có chiều dài 3m và đường kính
đáy 1m . Hiện tại mặt nước trong téc cách phía trên đỉnh của téc 0, 25 m (xem hình vẽ). Tính thể tích
của nước trong téc (kết quả làm tròn đến hàng phần nghìn)? A. 3 1,768m . B. 3 1,896 m . C. 3 1,895m . D. 3 1,167 m .
Câu 49. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho ba điểm (
A 1; 2;0), B 3;1;2,C 1;0;  1 và mặt
phẳng P : x  2y  z  5  0 . Biết D ; a ;
b c nằm trên mặt phẳng P sao cho hai đường thẳng
BD, AC song song với nhau. Giá trị a  b  c bằng: A. 46 . B. 12. C. 3  5. D. 26 .
Câu 50. Có bao nhiêu số thực m để phương trình sau có 3 nghiệm thực phân biệt: 4 xm log  2  3  2x  x x x log 2 x  m  2  0 3   2 2 2 1   3 A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. Vô số.
------------- HẾT -------------
- Học sinh không sử dụng tài liệu, thiết bị điện tử khi làm bài.
- Giám thị không giải thích gì thêm.
Chữ ký của giám thị số 1:………………….………Chữ ký của giám thị số 2:…………………………. Trang 6/7 - Mã đề 101 ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B D B A C A C A D D C D D A A B A C D D A C A A D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B C A B C D C B C C D B B D C B C A B B B D B A A
Xem thêm: ĐỀ THI THỬ MÔN TOÁN
https://toanmath.com/de-thi-thu-mon-toan Trang 7/7 - Mã đề 101