Đề thi thử Toán TN THPT 2021 trường chuyên Biên Hòa – Hà Nam (Đợt 2)

Giới thiệu đến với quý thầy, cô giáo và các em học sinh đề thi thử Toán TN THPT 2021 trường chuyên Biên Hòa – Hà Nam (Đợt 2) được biên soạn theo hình thức đề thi 100% trắc nghiệm. 

Chủ đề:
Môn:

Toán 1.8 K tài liệu

Thông tin:
6 trang 10 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi thử Toán TN THPT 2021 trường chuyên Biên Hòa – Hà Nam (Đợt 2)

Giới thiệu đến với quý thầy, cô giáo và các em học sinh đề thi thử Toán TN THPT 2021 trường chuyên Biên Hòa – Hà Nam (Đợt 2) được biên soạn theo hình thức đề thi 100% trắc nghiệm. 

44 22 lượt tải Tải xuống
BON 1: Gi
1
z
nghim phc phn ảo dương của phương trình
2
2 5 0.zz
Tìm môđun của
1
.
2
z
w
i
A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
BON 2: Cho hình chóp
.S ABC
đáy là tam giác đu cnh bng a, cnh bên SB vuông góc vi mt phng
, 2 .ABC SB a
Tính th tích khi chóp
..S ABC
A.
3
3
.
12
a
B.
3
3
.
6
a
C.
D.
BON 3: Đim
0;2M
là biu din ca s phc z trong mt phng tọa độ Oxy. Chn khẳng định đúng.
A.
2.zi
B.
2 2 .zi
C.
0.z
D.
2.z
BON 4: Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, cho mt phng
: 3 2 0.P x y
Vectơ nào dưới đây
một vectơ pháp tuyến ca
?P
A.
1
3; 1;2 .n 
B.
2
3;0; 1 .n 
C.
3
3; 1;0 .n 
D.
4
1;0; 1 .n
BON 5: Tìm m đ hàm s
9mx
y
xm
nghch biến trên khong
1; .
A.
1 3.m
B.
1 3.m
C.
3 3.m
D.
3 3.m
BON 6: Cho hàm s
31
.
4
x
y
x

Đồ th hàm s đã cho có mấy đường tim cn?
A. 2. B. 0. C. 3. D. 1.
BON 7: Cho
1
0
d 18.f x x
Tính
6
0
sin3 cos3 d .I f x x x
A.
5.I
B.
2.I
C.
9.I
D.
6.I
BON 8: Tìm căn bậc 2 ca
4
trong tp s phc.
A.
3 ; 3 .ii
B. không có. C.
2; 2.
D.
2 ; 2 .ii
BON 9: bao nhiêu giá tr nguyên ca m để hàm s
3 2 2
3 1 6 3y x m x m x m m
không
đim cc tr?
A. 6. B. 7. C. 5. D. Vô s.
BON 10: Tích phân
2
0
3 1 3 dx x x
bng
A. 25. B. 12. C. 34. D. 17.
_____________________________________________________________________________________________
Ngọc Huyền LB
_____________________________________________________________________________________________
SỞ GD&ĐT HÀ NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN
BIÊN HÒA
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
Đề thi gồm có 06 trang
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021 - ĐỢT 2
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Ngày thi: 24 tháng 04 năm 2021
--------------------------------------------------
MÃ ĐỀ THI: 105
Thí sinh không được sử dụng tài liệu khi làm bài. Giám thị coi thi không giải thích gì thêm./.
Họ và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Số báo danh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
BON 11: Vi a là s thực dương tùy ý, biu thc
3
25 1
2
5
log log .log 4aa
bng biu thức nào sau đây?
A.
5
log .a
B.
5
5
log .
2
a
C.
5
10log .a
D.
5
11
log .
2
a
BON 12: Tìm nghim của phương trình
3
log 4 1 1.x
A.
1
.
2
B.
1
.
2
C.
1
.
3
D.
3.
BON 13: Bất phương trình
2
2 1 2 1
log 3 log 15 0x x x

có bao nhiêu nghim nguyên?
A. 5. B. 3. C. 7. D. 4.
BON 14: Công thc tính din tích xung quanh ca hình tr có bán kính đáy r và chiu cao h
A.
.rh
B.
2.rh
C.
2.r
D.
BON 15: Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, cho điểm
2; 1;1 ,M
tìm tọa độ
M
là hình chiếu vuông
góc ca M trên mt phng
.Oxy
A.
2;1;0 .M
B.
0;0;1 .M
C.
2; 1;0 .M
D.
2;1; 1 .M
BON 16: Mt nhóm có 5 nam và 3 n. Chọn ra 3 người sao cho trong đó có ít nhất 1 n. Hi có bao nhiêu
cách chn?
A. 30. B. 15. C. 32. D. 46.
BON 17: Cho hàm s
y f x
liên tc trên và có bng xét dấu đạo hàm như sau:
Hàm s đã cho có mấy đim cc tr?
A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
BON 18: Gi
12
,xx
là nghim của phương trình
1
4 2 3.2 6.
x x x
Tính
12
?xx
A.
2
log 12.
B.
2
log 3.
C.
2
log 6.
D. 5.
BON 19: Trong không gian vi h ta độ Oxyz, cho
1;3; 2 , 3;5; 12 .AB
Đưng thng AB ct mt
phng
Oyz
ti N. Tính t s
?
BN
AN
A.
3.
BN
AN
B.
5.
BN
AN
C.
2.
BN
AN
D.
4.
BN
AN
BON 20: Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, trc
x Ox
có phương trình là
A.
0.
0
xt
y
z
B.
0.
xt
y
zt
C.
0
.
0
x
yt
z
D.
0
0.
x
y
zt
BON 21: Cho cp s cng
n
u
xác định bi
11
1; 3, 2.
nn
u u u n
Công sai ca cp s cng đó là
A. 3. B. 1. C. 4. D.
3.
BON 22: Mt hình nón có thiết din qua trc mt tam giác vuông cân có cnh góc vuông bng
2.a
Din
tích xung quanh ca hình nón bng
A.
2
4 2.a
B.
2
2 2.a
C.
2
2 2.a
D.
2
22
.
3
a
x
f'(x)
0
2
1
+
+
1
+
0
0
+
0
_____________________________________________________________________________________________
Ngọc Huyền LB
_____________________________________________________________________________________________
BON 23: Cho hàm s
32
2 3 1.y x x m
Tìm m để giá tr nh nht ca hàm s trên đoạn
2;2


bng
1.
A.
1.m 
B.
2.m 
C.
4.m 
D.
27.m
BON 24: Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, cho điểm
2;1;0I
và mt phng
:2 2 10 0.x y z
Mt cu
S
tâm I tiếp xúc
có phương trình là
A.
22
2
: 2 1 25.S x y z
B.
22
2
: 2 1 25.S x y z
C.
22
2
: 2 1 25.S x y z
D.
22
2
: 2 1 5.S x y z
BON 25: Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, cho hai đường thng
1
1
32
:
2 1 3
y
xz
d


2
5
11
:.
4 2 6
y
xz
d


Xét v trí tương đối gia
1
d
2
.d
A.
1
d
chéo
2
.d
B.
1
d
song song vi
2
.d
C.
1
d
ct
2
.d
D.
1
d
trùng
2
.d
BON 26: H nguyên hàm ca hàm s
2
.
x
f x x e
A.
2
1
2.
2
x
F x e x C
B.
2
2 2 .
x
F x e x C
C.
2
11
.
22
x
F x e x C



D.
2
1
2.
2
x
F x e x C



BON 27: Mt khối lăng trụ diện tích đáy bằng 9 và chiu cao bng 4. Th tích ca khối lăng trụ đó bằng
A. 108. B. 18. C. 36. D. 12.
BON 28: Hàm s nào sau đây đồng biến trên tập xác định ca nó?
A.
1
2
log .yx
B.
21
.
21
x
y




C.
2.
x
y
D.
2
log .yx
BON 29: H nguyên hàm ca hàm s
32
1f x x x
A.
43
.
34
xx
xC
B.
43
.
43
xx
xC
C.
2
3 2 .x x x C
D.
43
.x x x C
BON 30: Chn ngu nhiên 3 s trong 90 s t nhiên: 1, 2, 3,…, 90. Tính xác suất ca biến cố: “Trong 3 số
đưc chọn có đúng hai số chính phương.”
A.
1136
.
9790
B.
243
.
9790
C.
1124
.
9790
D.
356
.
979
BON 31: Cho
,,mn
biu thc
9
3
n
m
bng biu thức nào sau đây?
A.
2
3.
nm
B.
2
3.
n
m
C.
2
3.
nm
D.
9.
nm
BON 32: Cho hàm s
y f x
có đồ th như hình vẽ:
S nghim của phương trình
2fx
A. 6. B. 4. C. 2. D. 3.
y
O
x
1
-3
_____________________________________________________________________________________________
Ngọc Huyền LB
_____________________________________________________________________________________________
BON 33: Cho hàm s
42
y ax bx c
có đồ th như hình v sau:
Trong các khẳng định sau, khng dịnh nào đúng?
A.
0; 0; 0.a b c
B.
0; 0; 0.a b c
C.
0; 0; 0.a b c
D.
0; 0; 0.a b c
BON 34: Cho s phc
1 3,zi
s phc liên hp ca s phc z
A.
3.zi
B.
1 3.zi
C.
3.zi
D.
1 3.zi
BON 35: Cho hàm s
y f x
có đạo hàm
2
1 2 .f x x x x
Hàm s nghch biến trên khong nào?
A.
0; .
B.
1; .
C.
0;1 .
D.
2;0 .
BON 36: Cho hàm s
y f x
hàm đa thc bc bn. Biết din
tích hình phng ca phn gii hn bởi đồ th hàm s
,y f x y f x

hai đường thng
5, 2xx
giá tr
127
.
50
Tính din tích hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
y f x
và trc hoành.
A.
81
.
50
B.
91
.
50
C.
71
.
50
D.
61
.
50
BON 37: Cho s phc
,,z x yi x y
tha mãn
2 3 2.zi
Tính giá tr ca
xy
để
1zi
đạt
giá tr ln nht.
A.
10
5.
13

B.
10
5.
13
C.
10
5.
13

D.
10
5.
13
BON 38: Hàm s
2
1 khi 0
.
6 khi 0
x
x e x
fx
x x x

S đim cc tr ca hàm s
y f x
A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
BON 39: Cho hàm s
,y f x
hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Tìm m để phương trình sau có nghiệm thuc khong
1
1;1 : 2 0.
x
f x e x m
A.
1 1 2 0 .f m e f
B.
2
1 1 2 1 1 .f m e f
C.
1 1 0 2 .f m f e
D.
2
2 1 1 .m e f
O
x
y
0
2
x
f’(x)
2
+
4
3
1
3
1
y
O
x
-5
-2
y = f’(x)
y = f
(x)
_____________________________________________________________________________________________
Ngọc Huyền LB
_____________________________________________________________________________________________
BON 40: Cho hàm s
fx
liên tc trên tha mãn
5
35f x f x x
vi mi
.x
Tích phân
5
1
df x x
bng
A.
13
.
3
B.
7
.
3
C.
5
.
3
D.
10
.
3
BON 41: Trong không gian Oxyz, cho điểm
1;1;2A
và mt phng
: 1 1 0,P x m y mz
vi m
tham s. Biết khong cách t đim A đến mt phng
P
ln nht. Khẳng định đúng trong bốn khng
định dưới đây là
A.
2 2.m
B.
6 2.m
C. Không có m. D.
2 6.m
BON 42: Cho s phc z tha mãn
2 2 25.z i z i
Biết tp hợp các điểm M biu din s phc
2 2 3w z i
là đường tròn tâm
;I a b
và bán kính
.c
Giá tr ca
..a b c
bng
A. 100. B. 17. C.
17.
D.
100.
BON 43: Cho
T
là vt th nm gia hai mt phng
0, 1.xx
Tính th tích V ca
T
biết rng khi ct
T
bi mt phng vuông góc vi trc Ox tại điểm hoành độ bng x,
0 1,x
ta được thiết din là tam
giác đều có cnh bng
2 1 .x
A.
33
.
2
V 
B.
3
.
2
V
C.
33
.
2
V
D.
3
.
2
V 
BON 44: Cho hai hàm đa thức
,y f x y g x
có đồ th là hai đường cong hình v.
Biết rằng đồ th hàm s
y f x
có hai điểm cc trF, G; đồ th hàm s
y g x
có hai điểm cc tr
E, H
2,HG
4.FE
S giá tr nguyên ca tham s
10;10m
để hàm s
22
y f x x g x x m
có đúng 7 điểm cc tr
A. 7. B. 8. C. 5. D. 6.
BON 45: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy ABCD hình thoi cnh a, O giao điểm ca AC BD, góc
60 ; ABC SO
vuông góc vi mt phẳng đáy,
3.SO a
c giữa đưng thng SBmt phng
SAC
nm trong khoảng nào dưới đây?
A.
25 ,27 .
B.
62 ,66 .
C.
55 ,61 .
D.
27 ,33 .
BON 46: Bất phương trình
22
21
2 3 0
x x x

có tp nghim là
.
xa
xb
Tính
2
?
3
a
b



A.
7
.
4
B.
7
.
3
C.
1
.
4
D.
5
.
3
y
O
x
6
-1/4
E
B
F
2
G
H
y = f(x)
y = g(x)
_____________________________________________________________________________________________
Ngọc Huyền LB
_____________________________________________________________________________________________
BON 47: Cho hàm s
y f x
liên tc trên
25
;
52



tha mãn
3
1
..f x x f x x
x



Tính giá tr tích phân
5
2
2
2
5
d.
fx
Ix
xx
A.
189
.
200
B.
189
.
500
C.
189
.
350
D.
189
.
400
BON 48: Cho hình chóp
. , ,S ABCD SAB ABCD SAB
đều, ABCD hình vuông,
.AB a
K trung
đim ca
.AD
Tính khong cách giữa hai đường thng SD CK.
A.
3
.
2
a
B.
20
.
3
a
C.
30
.
20
a
D.
3
.
6
a
BON 49: Cho hình chóp
.S ABC
đáy ABC tam giác vuông cân ti B vi
3;BA BC a
góc
90 .SAB SCB
Biết góc gia hai mt phng
SBA
bng
vi
1
cos .
3

Th tích ca khi
chóp
.S ABC
bng
A.
3
32
.
2
a
B.
3
27 2
.
2
a
C.
3
92
.
2
a
D.
3
9 2 .a
BON 50: Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, xét s thc
0;1m
hai mt phng
: 2 2 10 0x y z
: 1.
11
y
xz
mm
Biết rng, khi m thay đổi có hai mt cu c đnh tiếp xúc
đồng thi vi c hai mt phng
,.
Tìm hiu bán kính ca hai mt cầu đó?
A. 12. B. 3. C. 6. D. 9.
___________
__________________________________________________________________________________
Ngọc Huyền LB
_____________________________________ HẾT _____________________________________
_____________________________________________________________________________________________
| 1/6

Preview text:

_____________________________________________________________________________________________ SỞ GD&ĐT HÀ NAM
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021 - ĐỢT 2 TRƯỜNG THPT CHUYÊN MÔN TOÁN BIÊN HÒA
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Ngày thi: 24 tháng 04 năm 2021 ĐỀ THI CHÍNH THỨC
--------------------------------------------------
Đề thi gồm có 06 trang MÃ ĐỀ THI: 105
Thí sinh không được sử dụng tài liệu khi làm bài. Giám thị coi thi không giải thích gì thêm./.
Họ và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Số báo danh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
BON 1: Gọi z là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình 2
z  2z  5  0. Tìm môđun của 1 z1 w  . 2  i A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
BON 2: Cho hình chóp .
S ABC có đáy là tam giác đều cạnh bằng a, cạnh bên SB vuông góc với mặt phẳng
ABC,SB 2 .a Tính thể tích khối chóp .SAB . C 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 12 6 2 3
BON 3: Điểm M0;2 là biểu diễn của số phức z trong mặt phẳng tọa độ Oxy. Chọn khẳng định đúng. A. z  2 . i
B. z  2  2 . i C. z  0. D. z  2.
BON 4: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng P : 3x y  2  0. Vectơ nào dưới đây là
một vectơ pháp tuyến của P? A. n  3; 1  ;2 . B. n  3;0; 1  . C. n  3; 1  ;0 . D. n  1  ;0; 1  . 4   3   2   1   mx  9
BON 5: Tìm m để hàm số y
nghịch biến trên khoảng 1;. x m A. 1   m 3. B. 1   m 3. C. 3   m 3. D. 3   m 3. x  3  1
BON 6: Cho hàm số y
. Đồ thị hàm số đã cho có mấy đường tiệm cận? x  4 A. 2. B. 0. C. 3. D. 1.  1 6 BON 7: Cho f
 xdx 18. Tính I f  sin3xcos3 d x . x 0 0 A. I  5. B. I  2. C. I  9. D. I  6.
BON 8: Tìm căn bậc 2 của 4  trong tập số phức. A. 3  i; 3i. B. không có. C. 2; 2  . D. 2i; 2  .i
BON 9: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số 3
y x  m   2
x  m   2 3 1 6
3 x m m không có điểm cực trị? A. 6. B. 7. C. 5. D. Vô số. 2
BON 10: Tích phân 3x  
1 x  3dx bằng 0 A. 25. B. 12. C. 34. D. 17.
_____________________________________________________________________________________________ Ngọc Huyền LB
_____________________________________________________________________________________________
BON 11: Với a là số thực dương tùy ý, biểu thức 3 log a  log .
a log 4 bằng biểu thức nào sau đây? 25 1 2 5 5 11 A.  log . a B.  log . a C. 10 log . a D. log . a 5 5 2 5 5 2
BON 12: Tìm nghiệm của phương trình log 4x 1  1  . 3   1 1 1 A. . B.  . C. . D. 3.  2 2 3
BON 13: Bất phương trình log   
 có bao nhiêu nghiệm nguyên?   2 x 3x log 15 x 0 2 1     2 1 A. 5. B. 3. C. 7. D. 4.
BON 14: Công thức tính diện tích xung quanh của hình trụ có bán kính đáy r và chiều cao hA. . rhB. 2 . rhC. 2 . rD. 2 2 r  . h
BON 15: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm M2; 1  ; 
1 , tìm tọa độ M là hình chiếu vuông
góc của M trên mặt phẳng Oxy. A. M 2  ;1;0.
B. M0;0;  1 . C. M2; 1  ;0.
D. M2;1;  1 .
BON 16: Một nhóm có 5 nam và 3 nữ. Chọn ra 3 người sao cho trong đó có ít nhất 1 nữ. Hỏi có bao nhiêu cách chọn? A. 30. B. 15. C. 32. D. 46.
BON 17: Cho hàm số y f x liên tục trên
và có bảng xét dấu đạo hàm như sau: x –∞ –1 0 1 2 +∞ f'(x) – 0 + 0 – + 0 +
Hàm số đã cho có mấy điểm cực trị? A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
BON 18: Gọi x , x là nghiệm của phương trình x x1 4  2
 3.2x  6. Tính x x ? 1 2 1 2 A. log 12. B. log 3. C. log 6. D. 5. 2 2 2
BON 19: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho A1;3; 2  , B3;5; 1
 2. Đường thẳng AB cắt mặt BN
phẳng Oyz tại N. Tính tỉ số ? AN BN BN BN BN A.  3. B.  5. C.  2. D.  4. AN AN AN AN
BON 20: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, trục x O
x có phương trình là x tx tx  0 x  0     A.y  0. B.y  0.
C.y t . D.y  0.     z  0  z tz  0  z t
BON 21: Cho cấp số cộng u
xác định bởi u  1; u u  3, n
  2. Công sai của cấp số cộng đó là n  1 n n1 A. 3. B. 1. C. 4. D. 3. 
BON 22: Một hình nón có thiết diện qua trục là một tam giác vuông cân có cạnh góc vuông bằng 2 . a Diện
tích xung quanh của hình nón bằng 2 2 a  2 A. 2 4 a  2. B. 2 2 a  2. C. 2 2a 2. D. . 3
_____________________________________________________________________________________________ Ngọc Huyền LB
_____________________________________________________________________________________________ BON 23: Cho hàm số 3 2
y  2x  3x m  1. Tìm m để giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn  2;  2   bằng 1. A. m  1.  B. m  2.  C. m  4.  D. m  27.
BON 24: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm I 2;1;0 và mặt phẳng  : 2x y  2z  10  0.
Mặt cầu S tâm I tiếp xúc  có phương trình là 2 2 2 2
A. S x    y   2 : 2 1  z  25.
B. S x    y   2 : 2 1  z  25. 2 2 2 2
C. S x    y   2 : 2 1  z  25.
D. S x    y   2 : 2 1  z  5. x  3 y  1 z  2
BON 25: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai đường thẳng d :   và 1 2 1 3 x  1 y  5 z  1 d :  
. Xét vị trí tương đối giữa d d . 2 4 2 6 1 2
A. d chéo d .
B. d song song với d .
C. d cắt d .
D. d trùng d . 1 2 1 2 1 2 1 2
BON 26: Họ nguyên hàm của hàm số   2  . x f x x e là 1 A.   2x
F x e x  2  C. B.   2  2 x F x
e x  2  . C 2 1     x 1
C. F x 2  e x     . C
D. F x 2x 1  2e x     . C 2  2   2 
BON 27: Một khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 9 và chiều cao bằng 4. Thể tích của khối lăng trụ đó bằng A. 108. B. 18. C. 36. D. 12.
BON 28: Hàm số nào sau đây đồng biến trên tập xác định của nó? x  2 1 A. y  log . x B. y    . C. 2 x y   . D. y  log . x 1   2   1 2 2 
BON 29: Họ nguyên hàm của hàm số f x 3 2
x x 1 là 4 3 x x 4 3 x x A.   x C. B.   x C. C. 2
3x  2x x  . C D. 4 3
x x x  . C 3 4 4 3
BON 30: Chọn ngẫu nhiên 3 số trong 90 số tự nhiên: 1, 2, 3,…, 90. Tính xác suất của biến cố: “Trong 3 số
được chọn có đúng hai số chính phương.” 1136 243 1124 356 A. . B. . C. . D. . 9790 9790 9790 979 9n BON 31: Cho , m n , biểu thức
bằng biểu thức nào sau đây? 3m 2n 2 A. 2 3 nm. B. 3 m .
C. 3n m. D. 9n . m
BON 32: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ: y 1 O x -3
Số nghiệm của phương trình f x  2 là A. 6. B. 4. C. 2. D. 3.
_____________________________________________________________________________________________ Ngọc Huyền LB
_____________________________________________________________________________________________ BON 33: Cho hàm số 4 2
y ax bx c có đồ thị như hình vẽ sau: y O x
Trong các khẳng định sau, khẳng dịnh nào đúng?
A. a  0; b  0; c  0.
B. a  0; b  0; c  0.
C. a  0; b  0; c  0.
D. a  0; b  0; c  0.
BON 34: Cho số phức z  1  i 3 , số phức liên hợp của số phức z
A. z   3  . i
B. z  1  i 3. C. z  3  . i D. z  1   i 3. 2
BON 35: Cho hàm số y f x có đạo hàm f x  xx  
1 x  2. Hàm số nghịch biến trên khoảng nào? A. 0;. B. 1;. C. 0;  1 . D.  2  ;0.
BON 36: Cho hàm số y f x là hàm đa thức bậc bốn. Biết diện y
tích hình phẳng của phần giới hạn bởi đồ thị hàm số
y = f (x)
y f x, y f x và hai đường thẳng x  5  , x  2  có giá trị là
127 . Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 50 -5 -2 O x
y f x và trục hoành.
y = f’(x) 81 91 A. . B. . 50 50 71 61 C. . D. . 50 50
BON 37: Cho số phức z x yi, x,y  thỏa mãn z  2  3i  2. Tính giá trị của x y để z  1  i đạt giá trị lớn nhất. 10 10 10 10 A. 5   . B. 5  . C. 5   . D. 5  . 13 13 13 13 1 x
  x e khi x  0
BON 38: Hàm số f x  
. Số điểm cực trị của hàm số y f x là 2
x  6x khi x  0 A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
BON 39: Cho hàm số y f x, hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: x –∞ –2 0 2 +∞ 4 f’(x) 3 3 1 1
Tìm m để phương trình sau có nghiệm thuộc khoảng   f xx 1 1;1 : 2e   
x m  0.
A. 1 f  
1  m  2e f 0.
B.f   2 1
1  m  2e  1 f   1 .
C. 1 f  
1  m f 0  2 . e D. 2
m  2e  1 f   1 .
_____________________________________________________________________________________________ Ngọc Huyền LB
_____________________________________________________________________________________________
BON 40: Cho hàm số f x liên tục trên và thỏa mãn 5
f x  3 f x  5  x với mọi x . Tích phân 5
f xdx  bằng 1 13 7 5 10 A.  . B. . C.  . D. . 3 3 3 3
BON 41: Trong không gian Oxyz, cho điểm A1;1;2 và mặt phẳng P : x  m  
1 y mz 1  0, với m
tham số. Biết khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng P lớn nhất. Khẳng định đúng trong bốn khẳng định dưới đây là A. 2   m 2. B. 6   m  2  .
C. Không có m.
D. 2  m  6.
BON 42: Cho số phức z thỏa mãn z  2  iz  2  i  25. Biết tập hợp các điểm M biểu diễn số phức
w  2z  2  3i là đường tròn tâm I  ;
a b và bán kính c. Giá trị của . a . b c bằng A. 100. B. 17. C. 17.  D. 100. 
BON 43: Cho T là vật thể nằm giữa hai mặt phẳng x  0, x  1. Tính thể tích V của T biết rằng khi cắt
T bởi mặt phẳng vuông góc với trục Ox tại điểm có hoành độ bằng x, 0  x 1, ta được thiết diện là tam
giác đều có cạnh bằng 2 1  x. 3 3 3 3 3 3 A. V  .  B. V  . C. V  . D. V  .  2 2 2 2
BON 44: Cho hai hàm đa thức y f x, y gx có đồ thị là hai đường cong ở hình vẽ. y y = f(x) F H B G y = g(x) E -1/4 O 2 6 x
Biết rằng đồ thị hàm số y f x có hai điểm cực trị là F, G; đồ thị hàm số y gx có hai điểm cực trị là E, H
HG  2, FE  4. Số
giá trị nguyên của tham số m 1  0;10 để hàm số   2     2 y f x x
g x x  m có đúng 7 điểm cực trị là A. 7. B. 8. C. 5. D. 6.
BON 45: Cho hình chóp .
S ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh a, O là giao điểm của ACBD, góc ABC  60 ;
SO vuông góc với mặt phẳng đáy, SO a 3. Góc giữa đường thẳng SB và mặt phẳng SAC
nằm trong khoảng nào dưới đây? A. 25,27. B. 62,66. C. 55,61. D. 27,33.   a   2 2 x a 2
BON 46: Bất phương trình x x2 x 1 2  3
 0 có tập nghiệm là  . Tính    b? x   b  3  7 7 1 5 A. . B. . C. . D. . 4 3 4 3
_____________________________________________________________________________________________ Ngọc Huyền LB
_____________________________________________________________________________________________ 2 5  1 
BON 47: Cho hàm số y f x liên tục trên ; 
 thỏa mãn f x 3  . x fx    .
x Tính giá trị tích phân 5 2  x  5 2 f xI  d . x  2x x 2 5 189 189 189 189 A. . B. . C. . D. . 200 500 350 400
BON 48: Cho hình chóp . S ABC ,
D SAB  ABCD, S
AB đều, ABCD là hình vuông, AB  . a K là trung điểm của .
AD Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng SD CK. a 3 a 20 a 30 a 3 A. . B. . C. . D. . 2 3 20 6 BON 49: Cho hình chóp .
S ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B với BA BC  3 ; a góc 1
SAB SCB  90 .
 Biết góc giữa hai mặt phẳng SBC và SBA bằng  với cos  . Thể tích của khối 3 chóp . S ABC bằng 3 3 2a 3 27 2a 3 9 2a A. . B. . C. . D. 3 9 2a . 2 2 2
BON 50: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, xét số thực m0;  1 và hai mặt phẳng  x y z
: 2x y  2z  10  0 và  :    1. m 1 
Biết rằng, khi m thay đổi có hai mặt cầu cố định tiếp xúc m 1
đồng thời với cả hai mặt phẳng , . Tìm hiệu bán kính của hai mặt cầu đó? A. 12. B. 3. C. 6. D. 9.
_____________________________________ HẾT _____________________________________
_____________________________________________________________________________________________ Ngọc Huyền LB