Đề thi thử Toán TN THPT 2022 lần 1 trường Nguyễn Cảnh Chân – Nghệ An

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi thử môn Toán tốt nghiệp THPT năm học 2021 – 2022 lần 1 trường THPT Nguyễn Cảnh Chân, huyện Thanh Chương

Trang 1/6 - Mã đề thi 001
H và tên thí sinh:………………………………………………..
S báo danh:………………………………………………………
Câu 1: Tìm các s thc
a
b
tha mãn
2 1 2 a b i i i
vi
i
là đơn vị o.
A.
1, 2ab
. B.
0, 1ab
. C.
1
,1
2
ab
. D.
0, 2ab
.
Câu 2: Cho cp s cng
n
u
có s hạng đầu
1
2u
và công sai
. Giá tr ca
4
u
bng
A.
12
. B.
22
. C.
17
. D.
250
.
Câu 3: Cho khi tr bán kính đáy
5r
và chiu cao
3h
. Th tích ca khi tr đã cho bằng
A.
15
. B.
75
. C.
25
. D.
45
.
Câu 4: Đim nào trong hình v bên dưới là điểm biu din s phc
12 zi
?
A.
N
. B.
P
. C.
M
. D.
Q
.
Câu 5: Trong không gian
, cho điểm
( 2;3;5)A
,
(1; 3;2)B
. Ta đ của véctơ
AB
là:
A.
( 3; 6;2)
. B.
( 3;6;3)
. C.
(3; 6;3)
. D.
(3; 6; 3)
.
Câu 6: Cho hình ng trụ đứng
ABC A B C
tt c các cnh bng nhau (tham kho hình bên
dưới).
Góc gia hai đưng thng
AB
CC
bng
A.
45
. B.
30
. C.
90
. D.
60
.
SỞ GD & ĐT NGHỆ AN
TRƯỜNG THPT NGUYỄN CẢNH CHÂN
ĐỀ CHÍNH THỨC
( Đề thi có 6 trang)
KÌ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 1
NĂM HỌC 2021-2022
Bài thi : TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
O
x
y
2
2
1
2
P
M
N
Q
1
1
Mã đề thi 001
Trang 2/6 - Mã đề thi 001
Câu 7: Có bao nhiêu s nguyên
x
tha mãn
2
2
2 4 log ( 14) 4 0?
xx
x
A.
15
. B. 16 . C. 17. D.
14
.
Câu 8: Đồ th hàm s
42
43y x x
ct trc tung ti đim có tung độ bng
A. 3 . B.
3
. C. 1 . D. 0 .
Câu 9: Cho hàm s
1
( ) 2
x
fx
. Khẳng định nào dưới đây là đúng ?
A.
1
( ) 2
x
f x dx C

. B.
1
( ) ( 1)2
x
f x dx x C
.
C.
1
( ) 2 ln2
x
f x dx C
. D.
1
2
()
ln2
x
f x dx C

.
Câu 10:
S nghim ca phương trình
22
log (3 ) log (1 ) 3xx
A. 1. B. 2 . C. 0. D. 3 .
Câu 11: Vi mi
,ab
tha mãn
34
22
log log 6ab
, khẳng định nào dưới đây đúng:
A.
34
32ab
B.
34
64ab
C.
34
64ab
. D.
34
32ab
.
Câu 12: Tim cận đứng ca đ thm s
21
2
x
y
x
là đưng thẳng có phương trình:
A.
2x 
. B.
1x 
. C.
2x
. D.
1
2
x
.
Câu 13: Cho hàm s
()y f x
có đ th là đường cong trong hình bên.
Hàm s đã cho đng biến trong khoảng nào dưới đây?
A.
(0;1)
. B.
( ;0)
. C.
(0; )
. D.
( 1;0)
.
Câu 14: Th tích ca khi lập phương cạnh
2a
bng
A.
3
2a
. B.
3
a
. C.
3
8a
. D.
3
4a
.
Câu 15: Cho hàm s
2
( ) 4 3f x x x
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
2
( ) 4f x dx x x C
. B.
3
2
( ) 2 3
3
x
f x dx x x C
.
C.
3
( ) 4f x dx x x C
. D.
3
2
( ) 4 3
3
x
f x dx x x C
.
Câu 16: Trong không gian
, cho điểm
(2;1; 2)M
và mt phng
( ):3 2 1 0P x y z
. Đường
thẳng đi qua
M
và vuông góc vi
()P
có phương trình là:
A.
2 1 2
3 2 1
x y z

. B.
2 1 2
3 2 1
x y z

.
C.
2 1 2
3 2 1
x y z

. D.
2 1 2
3 2 1
x y z

.
Câu 17: Biết là một nguyên hàm của hàm số
trên . Giá trị của
bằng
A. . B. . C. . D. .
2
()F x x
()fx
2
1
2 ( ) df x x
7
3
3
13
3
5
Trang 3/6 - Mã đề thi 001
Câu 18: Vi
n
là s nguyên dương bất kì,
5n
, công thc nào dưới đây đúng?
A.
5
5!
.
( 5)!
n
A
n
B.
5
( 5)!
!
n
n
A
n
. C.
5
!
5!( 5)!
n
n
A
n
D.
5
!
( 5)!
n
n
A
n
Câu 19: Biết hàm s
1
xa
y
x
(
a
s thc cho trưc,
1a
đồ th như hình bên). Mệnh đề
nào dưới đây đúng?
A.
0, 1.yx
B.
0, 1yx
.
C.
0,yx
D.
0,yx
.
Câu 20: Đặt
3
log 2a
, khi đó
16
log 27
bng
A.
3
4a
. B.
3
4
a
. C.
4
3a
. D.
4
3
a
.
Câu 21: Trong không gian
, cho mt phng
( ):3 1 0P x y z
. Véc tơ nào dưới đây là một
véc tơ pháp tuyến ca
()P
A.
3
n =(3;1; 1) .
B.
2
n =(3;-1;1).
C.
4
n =(3; 1; 1) .
D.
1
n =(3;1;0) .
Câu 22: Cho khi chóp có diện tích đáy
2
6Ba
và chiu cao
. Th tích ca khối chóp đã cho
bng
A.
3
6a
B.
3
a
.
C.
3
2a
D.
3
3a
.
Câu 23: Cho hàm s
()y f x
có bng biến thiên như sau:
Giá tr cc đi ca hàm s đã cho bằng
A.
1
. B.
1
. C.
5
. D.
3
.
Câu 24: Trong không gian
, cho mt cu
()S
tâm
(1; 3;0)I
bán kính bằng 3 . Phương
trình ca
()S
là:
A.
2 2 2
( 1) ( 3) 9x y z
. B.
2 2 2
( 1) ( 3) 9x y z
.
C.
2 2 2
( 1) ( 3) 9x y z
. D.
2 2 2
( 1) ( 3) 3x y z
.
Câu 25: Nếu
4
1
( ) 3f x dx
4
1
( ) 2g x dx 
thì
4
1
[ )(]()f x g x dx
bng:
A.
1
. B.
5
. C. 1 . D.
5
.
Trang 4/6 - Mã đề thi 001
Câu 26: Tp nghim ca bất phương trình
32
x
A.
3
log 2;
. B.
2
;log 3
. C.
3
;log 2
. D.
2
log 3;
.
Câu 27: Trong không gian
, cho hai điểm
(1;0;0)A
(3;2; 2)B
. Mt phng trung trc ca
đoạn thng
AB
có phương trình là:
A.
30x y z
. B.
2 2 0x y z
.
C.
10x y z
. D.
40x y z
.
Câu 28: Trong không gian
, cho đường thng
d
đi qua điểm
(3; 1;4)M
và có một vectơ chỉ
phương
(2; 4; 5)u
. Phương trình ca
d
là:
A.
32
14
45
xt
yt
zt



B.
23
4
54
xt
yt
zt

C.
32
1 4 .
45
xt
yt
zt


D.
32
14
45
xt
yt
zt


Câu 29: T mt hp cha 12 qung gm 5 qu màu đó và 7 quả màu xanh, ly ngu nhiên
đồng thi 3 qu. Xác sut đ ly được 3 qu màu xanh bng
A.
7
44
. B.
2
7
. C.
1
22
. D.
5
12
.
Câu 30: Trên đoạn
[0;3]
, hàm s
3
32y x x
đạt giá tr ln nht ti đim
A.
3x
. B.
1x
. C.
0x
. D.
.
Câu 31: Cho hàm s
()y f x
có bng xét du của đạo hàm như sau
S điểm cc đi ca hàm s đã cho là
A. 5 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 32: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy là tam giác vuông cân tại
,2C AB a
SA
vuông góc vi
mt phẳng đáy. Khoảng cách t
B
đến mt phng
()SAC
bng
A.
2a
. B.
5a
. C.
2a
D.
a
.
Câu 33: Phn o ca s phc
5zi
bng
A.
i
. B.
1
. C.
5
. D. -1 .
Câu 34: Cho hai số phức . Môđun của số phức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 35: Din tích
S
ca mt cu bán kính
R
được tính theo công thức nào dưới đây?
A.
3
4
3
SR
B.
2
4SR
C. D.
2
SR
Câu 36: Đồ th ca hàm s nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên dưới?
A.
3
31y x x
B.
42
2 4 1y x x
12zi
w3i
.wz
26
52
26
50
2
.
4
3
SR
Trang 5/6 - Mã đề thi 001
C.
42
2 4 1y x x
D.
3
31y x x
.
Câu 37: Cho hàm số . Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
A. . B. . C. . D. .
Câu 38: Tập xác định ca hàm s
2
3
( 1)yx
A.
(1; )
. B.
\{1}
. C.
[1; )
. D. .
Câu 39: Hàm s
2
2
log 2f x x x
có đo hàm
A.
2
ln2
2
fx
xx
. B.
2
2 2 ln2
2
x
fx
xx
.
C.
2
1
2 ln2
fx
xx
. D.
2
22
2 ln2
x
fx
xx
.
Câu 40: Nếu
3
0
( 3)x dxf
thì
3
0
(4 )x dxf
bng
A. 12 . B. 36 . C. 3 . D. 4 .-----------------------
---------------------
Câu 41: Ct hình nón
()N
bi mt phẳng đi qua đnh và to vi mt phng chứa đáy một góc
30
,
ta đưc thiết diện là tam giác đều cnh
4a
. Din tích xung quanh ca
()N
bng
A.
2
4 11 a
B.
2
47a
C.
2
4 13 a
D.
2
87a
.
Câu 42: Cho hai hàm số ( là tham số thực) có
đồ thị lần lượt là . Tập hợp tất cả các giá trị của để cắt nhau tại đúng
bốn điểm phân biệt là
A. . B. . C. . D. .
Câu 43: Cho hàm s bc bn
()y f x
đồ th đưng cong trong hình bên. S nghim thc
phân bit của phương trình
( ( )) 0f f x
A.
4
. B.
12
. C.
8
. ` D.
10
.
Câu 44: Cho s phc tha mãn . Trên mt phng ta đ , tp hợp các điểm biu
din ca s phc tha mãn là mt đưng tròn có bán kính bng
A. . B. . C. . D. .
2
2
x
fx
x
1.g x x f x

2
2
2
2
xx
C
x

2
2
22
22
xx
C
x

2
2
2
x
C
x
2
2
22
x
C
x
1 2 3
1 2 3 4
x x x x
y
x x x x
1y x x m
m
1
C
2
C
m
1
C
2
C
3; 
;3
;3
3; 
z
2z
Oxy
w
5
1
iz
w
z
2 13
2 11
44
52
Trang 6/6 - Mã đề thi 001
Câu 45: Cho hàm s có đo hàm liên tc trên . Biết , khi đó
bng
A.
36
. B. . C. . D.
36
.
Câu 46: Cho lăng trụ có chiu cao bằng 6 và đáy là tam giác đều cnh bng 4. Gi
M, N, P lần lượt là tâm ca các mt bên . Th tích ca khối đa din li có
các đỉnh là các điểm bng
A. . B. . C. . D. .
Câu 47: Trong không gian Oxyz, cho điểm và mặt phẳng
. Biết rằng, khi tham số m thay đổi thì mặt phẳng (P) luôn
tiếp xúc với 2 mặt cầu cố định cùng đi qua A . Gọi MN là hai điểm lần lượt nằm
trên . Tìm GTLN của ?
A. B. C.
.
D.
Câu 48: Xét các s phc
,zw
tha mãn
| | 1z
| | 2w
. Khi
| 6 8 |z iw i
đạt giá tr nh nht,
bng
A. 3 . B.
5
. C.
221
5
. D.
29
5
.
Câu 49: Có bao nhiêu s nguyên
y
sao cho tn ti
1
;3
3
x



tha mãn
2
39
27 (1 )27
x xy x
xy

?
A. 10 . B. 12 . C. 11. D. 9 .
Câu 50: Trong không gian , cho điểm . Xét đường thẳng thay đổi, song song
với trục và cách trục một khoảng bằng . Khi khoảng cách từ đến lớn nhất, đi qua
điểm nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
fx
61f
1
0
6 d 1xf x x
6
2
0
dx f x x
34
24
. ' ' 'ABC A B C
' ', ' ', ' 'ABB A ACC A BCC B
, , , , ,A B C M N P
93
10 3
73
12 3
2;4; 2A
22
: 1 1 2 4 0P m x m y mz
12
,SS
1
S
2
S
MN
16 2
8 8 2
8 6 2
82
0;4; 3A
d
Oz
Oz
3
A
d
d
3;0; 3P 
0;11; 3M
0; 3; 5Q 
0;3; 5N
PHIẾU ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM
MÔN TOAN 123
Mã đề: 001
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
A
B
C
D
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
A
B
C
D
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
B
C
D
Mã đề: 002
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
A
B
C
D
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
A
B
C
D
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
B
C
D
Mã đề: 003
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
A
B
C
D
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
A
B
C
D
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
B
C
D
Mã đề: 004
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
A
B
C
D
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
A
B
C
D
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
B
C
D
Mã đề: 005
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
A
B
C
D
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
A
B
C
D
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
B
C
D
Mã đề: 006
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
A
B
C
D
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
A
B
C
D
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
B
C
D
Mã đề: 007
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
A
B
C
D
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
A
B
C
D
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
B
C
D
Mã đề: 008
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
A
B
C
D
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
A
B
C
D
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
B
C
D
| 1/10

Preview text:

SỞ GD & ĐT NGHỆ AN
KÌ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 1
TRƯỜNG THPT NGUYỄN CẢNH CHÂN NĂM HỌC 2021-2022 Bài thi : TOÁN ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
( Đề thi có 6 trang)
Họ và tên thí sinh:……………………………………………….. Mã đề thi 001
Số báo danh:………………………………………………………
Câu 1: Tìm các số thực a b thỏa mãn 2a  b ii 1 2i với i là đơn vị ảo. 1
A. a  1, b  2 .
B. a  0, b 1. C. a  , b  1.
D. a  0, b  2 . 2
Câu 2: Cho cấp số cộng u có số hạng đầu u  2 và công sai d  5. Giá trị của u bằng n  1 4 A. 12 . B. 22 . C. 17 . D. 250 .
Câu 3: Cho khối trụ có bán kính đáy r  5 và chiều cao h  3 . Thể tích của khối trụ đã cho bằng A. 15 . B. 75 . C. 25 . D. 45 .
Câu 4: Điểm nào trong hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn số phức z  1   2i ? y Q 2 P 1 N 2  1  O 2 x 1  M A. N . B. P . C. M . D. Q .
Câu 5: Trong không gian Oxyz , cho điểm ( A 2  ;3;5) , B(1; 3
 ;2) . Tọa độ của véctơ AB là: A. ( 3  ; 6  ;2) . B. ( 3  ;6;3) . C. (3; 6  ;3) . D. (3; 6  ; 3  ) .
Câu 6: Cho hình lăng trụ đứng ABC AB C
  có tất cả các cạnh bằng nhau (tham khảo hình bên dưới).
Góc giữa hai đường thẳng AB CC bằng A. 45 . B. 30 . C. 90 . D. 60 .
Trang 1/6 - Mã đề thi 001 2
Câu 7: Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn 2x  4x log (x 14)  4  0? 2  A. 15 . B. 16 . C. 17. D. 14 .
Câu 8: Đồ thị hàm số 4 2
y  x  4x  3 cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng A. 3 . B. 3  . C. 1 . D. 0 . Câu 9: Cho hàm số 1 ( ) 2x f x  
. Khẳng định nào dưới đây là đúng ? A. 1 ( ) 2x f x dx    C  . B. 1 ( ) ( 1)2x f x dx x     C  . x 1 2  C. x 1 f (x)dx 2   ln 2  C  .
D. f (x)dx   C  . ln 2
Câu 10: Số nghiệm của phương trình log (3  x)  log (1 ) x  3 là 2 2 A. 1. B. 2 . C. 0. D. 3 .
Câu 11: Với mọi a,b thỏa mãn 4 3
log a  log b  6 , khẳng định nào dưới đây đúng: 2 2 A. 4 3 a b  32 B. 4 3 a b  64 C. 4 3
a b  64 . D. 4 3
a b  32 . 2x 1
Câu 12: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y
là đường thẳng có phương trình: x  2 1  A. x  2  . B. x  1  . C. x  2 . D. x  . 2
Câu 13: Cho hàm số y f (x) có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Hàm số đã cho đồng biến trong khoảng nào dưới đây? A. (0;1) . B. ( ;  0). C. (0; )  . D. ( 1  ;0) .
Câu 14: Thể tích của khối lập phương cạnh 2a bằng A. 3 2a . B. 3 a . C. 3 8a . D. 3 4a . Câu 15: Cho hàm số 2
f (x)  x  4x  3 . Khẳng định nào dưới đây đúng? 3 x A. 2
f (x)dx x  4x C  . B. 2
f (x)dx
 2x  3x C  . 3 3 x C. 3
f (x)dx x  4x C  . D. 2
f (x)dx
 4x  3x C  . 3
Câu 16: Trong không gian Oxyz , cho điểm M (2;1; 2  ) và mặt phẳng ( )
P : 3x  2y z 1  0 . Đường
thẳng đi qua M và vuông góc với (P) có phương trình là: x  2 y 1 z  2 x  2 y 1 z  2 A.   . B.   . 3 2 1 3 2 1  x  2 y 1 z  2 x  2 y 1 z  2 C.   . D.   . 3 2 1 3 2 1 2 Câu 17: Biết 2
F(x)  x là một nguyên hàm của hàm số f (x) trên
. Giá trị của 2 f (x)dx 1 bằng 7 13 A. . B. 3 . C. . D. 5 . 3 3
Trang 2/6 - Mã đề thi 001
Câu 18: Với n là số nguyên dương bất kì, n  5 , công thức nào dưới đây đúng? 5! (n  5)! n! n! A. 5 A  . B. 5 A  . C. 5 A D. 5 A n (n  5)! n n! n 5!(n  5)! n (n  5)! x a
Câu 19: Biết hàm số y
( a là số thực cho trước, a  1 có đồ thị như hình bên). Mệnh đề x 1
nào dưới đây đúng?
A. y  0, x   1  .
B. y  0, x   1  .
C. y  0, x  
D. y  0, x   .
Câu 20: Đặt a  log 2 , khi đó log 27 bằng 3 16 3 3a 4 4a A. . B. . C. . D. . 4a 4 3a 3
Câu 21: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng ( )
P : 3x y z 1  0 . Véc tơ nào dưới đây là một
véc tơ pháp tuyến của (P) A. n =(3;1; 1  ) . B. n =(3;-1;1). C. n =(3; 1  ; 1  ) . D. n =(3;1;0) . 3 2 4 1
Câu 22: Cho khối chóp có diện tích đáy 2
B  6a và chiều cao h a . Thể tích của khối chóp đã cho bằng A. 3 6a B. 3 a . C. 3 2a D. 3 3a .
Câu 23: Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. 1 . B. 1  . C. 5 . D. 3  .
Câu 24: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S) có tâm I (1; 3
 ;0) và bán kính bằng 3 . Phương trình của (S) là: A. 2 2 2
(x 1)  ( y  3)  z  9 . B. 2 2 2
(x 1)  ( y  3)  z  9 . C. 2 2 2
(x 1)  ( y  3)  z  9 . D. 2 2 2
(x 1)  ( y  3)  z  3. 4 4 4 Câu 25: Nếu
f (x)dx  3  và
g(x)dx  2   thì
[f (x)  g(x)]dx  bằng: 1 1 1 A. 1  . B. 5 . C. 1 . D. 5  .
Trang 3/6 - Mã đề thi 001
Câu 26: Tập nghiệm của bất phương trình 3x  2 là A. log 2; . B.  ;  log 3 . C.  ;  log 2 . D. log 3; . 2  3  2  3 
Câu 27: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm (
A 1;0;0) và B(3; 2; 2
 ) . Mặt phẳng trung trực của
đoạn thẳng AB có phương trình là:
A. x y z  3  0.
B. 2x y z  2  0 .
C. x y z 1  0 .
D. x y z  4  0 .
Câu 28: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d đi qua điểm M (3; 1
 ;4) và có một vectơ chỉ phương u  (2; 4  ; 5
 ) . Phương trình của d là:
x  3  2t
x  2  3t
x  3  2t
x  3  2t    
A. y  1 4t B. y  4   t C. y  1   4t . D. y  1   4t     z  4  5tz  5   4tz  4  5tz  4  5t
Câu 29: Từ một hộp chứa 12 quả bóng gồm 5 quả màu đó và 7 quả màu xanh, lấy ngẫu nhiên
đồng thời 3 quả. Xác suất để lấy được 3 quả màu xanh bằng 7 2 1 5 A. . B. . C. . D. . 44 7 22 12
Câu 30: Trên đoạn [0;3], hàm số 3
y  x  3x  2 đạt giá trị lớn nhất tại điểm A. x  3. B. x  1. C. x  0 . D. x  2 .
Câu 31: Cho hàm số y f (x) có bảng xét dấu của đạo hàm như sau
Số điểm cực đại của hàm số đã cho là A. 5 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 32: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân tại C, AB  2a SA vuông góc với
mặt phẳng đáy. Khoảng cách từ B đến mặt phẳng (SAC) bằng A. 2a . B. a 5 . C. 2a D. a .
Câu 33: Phần ảo của số phức z  5  i bằng A. i  . B. 1 . C. 5 . D. -1 .
Câu 34: Cho hai số phức z 1 2i và w  3  i . Môđun của số phức .w z bằng A. 26 . B. 5 2 . C. 26 . D. 50 .
Câu 35: Diện tích S của mặt cầu bán kính R được tính theo công thức nào dưới đây? 4 4 A. 3 S   R B. 2 S  4 R C. 2 S   R . D. 2 S   R 3 3
Câu 36: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên dưới? A. 3
y  x  3x 1 B. 4 2
y  2x  4x 1
Trang 4/6 - Mã đề thi 001 C. 4 2 y  2
x  4x 1 D. 3
y x  3x 1. x
Câu 37: Cho hàm số f x 
. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số g x  x  
1 . f  x là 2 x  2 2 x x  2 2 x  2x  2 x  2 x  2 A. C . B. C . C. C . D. C . 2 x  2 2 2 x  2 2 x  2 2 2 x  2 2
Câu 38: Tập xác định của hàm số 3
y  (x 1) là A. (1; ) . B. \{1} . C. [1; ) . D. .
Câu 39: Hàm số f x  log  2
x  2x có đạo hàm 2  ln 2 2x  2 ln 2
A. f  x  .
B. f  x    . 2 x  2x 2 x  2x 1 2x  2
C. f  x   .
D. f  x  . 2 x  2xln 2
 2x 2xln2 3 3
Câu 40: Nếu f (x)dx  3 
thì 4 f (x)dx  bằng 0 0 A. 12 . B. 36 . C. 3 .
D. 4 .----------------------- ---------------------
Câu 41: Cắt hình nón (N ) bởi mặt phẳng đi qua đỉnh và tạo với mặt phẳng chứa đáy một góc 30 ,
ta được thiết diện là tam giác đều cạnh 4a . Diện tích xung quanh của (N) bằng A. 2 4 11 a B. 2 4 7 a C. 2 4 13 a D. 2 8 7 a . x x 1 x  2 x  3
Câu 42: Cho hai hàm số y    
y x 1  x m ( m là tham số thực) có x 1 x  2 x  3 x  4
đồ thị lần lượt là CC mCC2 1  2  1  và
. Tập hợp tất cả các giá trị của để và cắt nhau tại đúng
bốn điểm phân biệt là
A. 3;  . B.   ;3  . C.  ;3   .
D. 3;  .
Câu 43: Cho hàm số bậc bốn y f (x) có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số nghiệm thực
phân biệt của phương trình f ( f (x))  0 là A. 4 . B. 12 . C. 8 . ` D. 10 .
Câu 44: Cho số phức z thỏa mãn z  2 . Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , tập hợp các điểm biểu 5  iz
diễn của số phức w thỏa mãn w
là một đường tròn có bán kính bằng 1 z A. 2 13 . B. 2 11 . C. 44 . D. 52 .
Trang 5/6 - Mã đề thi 001 1
Câu 45: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên . Biết f 6  1 và xf
 6xd x 1, khi đó 0 6 2 x f  
xd x bằng 0 A. 36  . B. 34 . C. 24 . D. 36 .
Câu 46: Cho lăng trụ AB .
C A' B 'C ' có chiều cao bằng 6 và đáy là tam giác đều cạnh bằng 4. Gọi
M, N, P lần lượt là tâm của các mặt bên ABB ' A', ACC ' A', BCC ' B ' . Thể tích của khối đa diện lồi có
các đỉnh là các điểm , A ,
B C, M , N, P bằng A. 9 3 . B. 10 3 . C. 7 3 . D. 12 3 .
Câu 47: Trong không gian Oxyz, cho điểm A2;4; 2   và mặt phẳng P  2
m   x   2 : 1 m  
1 y  2mz  4  0 . Biết rằng, khi tham số m thay đổi thì mặt phẳng (P) luôn
tiếp xúc với 2 mặt cầu cố định cùng đi qua A là S , S 1  
2  . Gọi MN là hai điểm lần lượt nằm trên SS MN 2  1  và . Tìm GTLN của ? A. 16 2 B. 8  8 2 C. 8  6 2 . D. 8 2
Câu 48: Xét các số phức z, w thỏa mãn | z | 1 và | w | 2 . Khi | z iw  6  8i | đạt giá trị nhỏ nhất, z w bằng 221 29 A. 3 . B. 5 . C. . D. . 5 5  1 
Câu 49: Có bao nhiêu số nguyên y sao cho tồn tại x  ;3   thỏa mãn  3  2 3x xy 9 27  (1 )27 x xy ? A. 10 . B. 12 . C. 11. D. 9 .
Câu 50: Trong không gian Oxyz , cho điểm A0;4; 3
  . Xét đường thẳng d thay đổi, song song
với trục Oz và cách trục Oz một khoảng bằng 3 . Khi khoảng cách từ A đến d lớn nhất, d đi qua điểm nào dưới đây? A. P  3  ;0; 3  .
B. M 0;11; 3 .
C. Q0; 3; 5 . D. N 0;3; 5   .
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 001
PHIẾU ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM MÔN TOAN 123 Mã đề: 001 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 A B C D
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A B C D Mã đề: 002 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 A B C D
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A B C D Mã đề: 003 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 A B C D
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A B C D Mã đề: 004 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 A B C D
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A B C D Mã đề: 005 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 A B C D
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A B C D Mã đề: 006 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 A B C D
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A B C D Mã đề: 007 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 A B C D
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A B C D Mã đề: 008 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 A B C D
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A B C D
Document Outline

  • 001
  • DAP AN thi thu 2022