Đề thi thử Toán TN THPT 2022 lần 2 trường chuyên Lê Khiết – Quảng Ngãi

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi thử môn Toán tốt nghiệp THPT năm 2022 lần 2 trường THPT chuyên Lê Khiết, tỉnh Quảng Ngãi

đề 101 Trang 1/7
S GIÁO DC & ĐÀO TO QUNG NGÃI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ KHIT
ĐỀ CHÍNH THC
THI TH TT NGHIP THPT NĂM 2022 LN 2
MÔN : TOÁN.
Thi gian làm bài: 90 phút ( không k giao đề)
Đề thi gm 50 câu, có 7 trang.
ĐỀ 101
H và tên: ............................................................................ S báo danh: .............
Câu 1. Cho cp s nhân

n
u
6
27u , công bi
1
3
q
. Tìm
3
u ?
A.
729
. B.
81
. C.
243
. D.
27
.
Câu 2. Gi
,,lhR
ln lượt là độ dài đường sinh, chiu cao và bán kính đáy ca hình nón. Đẳng thc nào sau đây
luôn đúng?
A.
222
R
hl
. B.
222
111
lhR

. C.
222
lhR
. D.
2
lhR
.
Câu 3. Trong không gian
Oxyz
, đường thng
315
:
233
xzy
d


có mt vectơ ch phương là
A.
3
2;3; 3u 

. B.
1
3; 1;5u 

. C.
4
2; 3;3u 

. D.
2
3; 3;2u 

.
Câu 4. Hàm s nào dưới đây đồng biến trên ?
A.
42
y
xx. B.
2cos2yx x
. C.
3
31
y
xx . D.
1
21
x
y
x

.
Câu 5. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
222
(): 2 4 4 0.Sx y z y z Bán kính ca mt cu đã cho
bng
A.
9
. B. 7. C. 15 . D.
3
.
Câu 6. Cho hai s thc dương
,ab
bt kì tha mãn
22
9log 4log 12log .logabab . Khng định nào dưới đây
đúng ?
A.
32ab
. B.
23ab
. C.
23
ab
. D.
32
ab
.
Câu 7. Th tích ca khi chóp có din tích đáy bng
2
3a , chiu cao bng
2a
A.
3
3
3
a
V
. B.
3
23Va . C.
3
23
3
a
. D.
3
23
9
a
.
Câu 8. Tp nghim ca bt phương trình
1
2
4
x
>
A.
1
;
2
æö
÷
ç
-
÷
ç
÷
ç
èø
. B.
1
;
2
æö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
èø
. C.
1
;
2
æö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
èø
. D.
1
;
2
æö
÷
ç
-+¥
÷
ç
÷
ç
èø
.
Câu 9. Đồ th hàm s
13
2
x
y
x
có các đường tim cn đứng và tim cn ngang ln lượt là
A.
3
2,
2
xy 
. B.
2, 3xy 
. C.
2, 3xy
. D.
2, 1
x
y
.
Câu 10. Tp xác định ca hàm s

2
21yx
A.
1
\
2



. B.
1
;
2
D



. C.
1
;
2
D




. D.
1
;
2
D




.
đề 101 Trang 2/7
Câu 11. Biết

2022
2020
d4042fx x
. Giá tr ca

1011
1010
2d
xx
bng
A.
4042
. B.
2021
2
. C.
2021
. D.
8084
.
Câu 12. Nghim ca phương trình
 
33
log 1 1 log 1xx
A.
2x
. B.
1
x
. C.
3x
. D.
2x 
.
Câu 13. Cho s phc
z
tha mãn

2
3212.iz i i i
S phc liên hp ca
z
bng
A.
1 i
. B.
1 i
. C.
1 i
. D.
1 i
.
Câu 14. Cho
a
là s thc dương. Viết và rút gn biu thc
5
2022
2022
.aa dưới dng lũy tha vi s mũ hu t. Tìm
s mũ ca biu thc rút gn đó ?
A.
2
3
2022
. B.
1
337
. C.
2
1011
. D.
3
1011
.
Câu 15. Cho s phc z tha mãn

12iz i z i
. Tng phn thc và phn o ca s phc

1wz z
bng
A. 22 . B.
26
. C.
20
. D.
19
.
Câu 16. Cho hình chóp
.SABCD
đáy
ABCD
là hình thang vuông ti
A
D ,
SA
vuông góc vi mt phng
đáy (tham kho hình v). Tính cosin ca góc gia hai đường thng
SB
AC
biết
,
A
DDCa
2, 2 3
A
BaSAa.
A.
6
3
. B.
2
3
. C.
2
4
. D.
1
42
.
Câu 17. Trên khong
(0; )
, h nguyên hàm ca hàm s
()
3
x
f
x
x
A.
31
22
6
3
()
2
f
xdx x Cx
. B.
31
22
6
2
()
3
f
xdx x Cx
.
C.
31
22
3
2
()
3
f
xdx x Cx
. D.
31
22
6
2
()
3
f
xdx x Cx
.
Câu 18. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng

1
:1
2
x
dy tt
zt


. Mt phng đi qua
O
và cha
d
phương trình là
đề 101 Trang 3/7
A.
30xyz
. B.
30xyz
.
C.
30xyz
. D.
24 0xyz
.
Câu 19. Nếu

3
2
d2fx x
 
3
2
7dfx gx x


thì

3
2
dgx x
bng
A.
9
. B.
5
. C.
9
. D.
5
.
Câu 20. Tìm s phc
z
tha mãn đẳng thc

32 6ziz
?
A.
12zi
. B.
23zi
. C.
2zi
. D.
12zi
.
Câu 21. Trong không gian
Oxyz
, cho hai vectơ

2;1; 3x 

1; 0; 1y 
. Tìm ta độ ca vectơ
2ax y

.
A.

4;1; 1a 
. B.

0;1; 1a 
. C.

4;1; 5a 
. D.

3;1; 4a 
.
Câu 22. Cho hàm s

2
32cosfx x
. Khng định nào dưới đây đúng?
A.

d2sin2fx x x xC
. B.

d2sin2fx x xC
.
C.

1
d2 sin2
2
fx x x xC
. D.

1
d2 sin2
2
fx x x xC
.
Câu 23. Din tích ca mt cu có đường kính
8cm
có giá tr bng
A.
3
256Scm
. B.
2
256Scm
. C.
3
64Scm
. D.
2
64Scm
.
Câu 24. Cho hàm s

42
,,,y f x ax bx c abc
đồ thđường cong như hình bên dưới. Đim cc
đại ca hàm s

2yfx
A.
2x 
. B.
2x
. C.
4x 
. D.
0x
.
Câu 25. Trong không gian
Oxyz
, đim nào sau đây không thuc mt phng

:10Pxyz
?
A.

0;1;0J
. B.

0;0;1K
. C.

1; 0; 0I
. D.

0;0;0O
.
Câu 26. Lp 10A có 30 bn hc sinh. Có bao nhiêu cách chn ra 3 bn làm lp trưởng, lp phó hc tp và
bí thư?
A. 4060. B. 24000. C. 27000. D. 24360.
Câu 27. Vi giá tr dương nào ca tham s
m
thì hàm s

2
1
xm
fx
x
có giá tr nh nht trên đon

0;1
bng 4 ?
A.
4m
. B.
3m
. C.
1m
. D.
2m
.
Câu 28. Cho
,fg
là hai hàm liên tc trên

1; 3
tha điu kin
 
3
1
3d10fx gx x


đồng thi
 
3
1
2d6fx gx x

. Tính
 
3
1
221dIfxgxxx

.
đề 101 Trang 4/7
A.
2
. B.
8
. C.
18
. D.
6
.
Câu 29. Cho hàm s
()
yfx
có bng biến thiên như sau.
Giá tr cc tiu ca hàm s đã cho là
A.
1
. B.
0
. C.
5
2
. D.
1
.
Câu 30. Trên tp , đạo hàm ca hàm s
2
e
x
x
y
A.
2
xx
ye
. B.

2
1
xx
yxe

.
C.
2
32
32
xx
xx
ye




. D.

2
21
xx
yxe

.
Câu 31. Trong không gian
Oxyz
, mt phng

:2 3 5 0xyz

đi qua đim nào dưới đây?
A. Đim

2; 2; 3M
. B. Đim

2;1; 1Q
.
C. Đim

3; 2; 4P
. D. Đim

1; 1; 0N
.
Câu 32. Cho s phc
32.zi
Tìm phn thc và phn o ca s phc z ?
A. Phn thc bng 2 và phn o bng 3.
B. Phn thc bng 3 và phn o bng 2.
C. Phn thc bng
3
và phn o bng
2.
D. Phn thc bng 3 và phn o bng
2.
Câu 33. Cho hàm s

yfx
có bng xét du ca đạo hàm như sau:
S đim cc tr ca hàm s đã cho là:
A. 1. B. 2 . C.
3
. D. 4 .
Câu 34. Đồ th hàm s nào dưới đây có dng như đường cong trong hình v bên dưới ?
A.
42
1yxx
. B.
42
1yx x.
C.
42
21yx x
. D.
42
241yx x.
Câu 35. Cho t din
OABC
,,OA OB OC
đôi mt vuông góc vi nhau và
,,OA a OB b OC c
. Tính th
tích
V
ca khi t din
OABC
.
đề 101 Trang 5/7
A.
1
3
Vabc
. B.
1
6
Vabc
. C.
1
2
Vabc
. D.
V abc
.
Câu 36. Có bao nhiêu s nguyên dương
y
sao cho ng vi mi
y
bt phương trình ( 4)(3 ) 0
x
xy y
có nghim nguyên và s nghim nguyên không vượt quá 5?
A.
10
. B.
8
. C.
9
. D.
7
.
Câu 37. Trên tp hp các s phc, phương trình
22
2( 1) 2 0zmzm (
m
là tham s thc)
có 2 nghim
12
,zz
12
(, )zz
.Gi M ,
N
ln lượt là các đim biu din ca
1
z
2
z trong mt phng ta độ
Oxy
.Có bao
nhiêu giá tr nguyên ca
m
để din tích tam giác
OMN
không ln hơn 5?
A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 38. Trong không gian , đường thng đi qua đim
A(1;2;0)
, vuông góc vi đường thng
123
:
21 1
xy z
d


và song song vi mt phng
(): 2 4 0Pxy z
có phương trình là
A.
12
131
xy z

. B.
182
13 1
xyz

C.
182
131
xyz


. D.
12
131
xy z

.
Câu 39. Có 20 qu cu được đánh s t 1 đến 20. Ly ngu nhiên đồng thi hai qu cu ri nhân các s trên hai
qu vi nhau. Xác sut để tích nhn được là mt s chia hết cho 6 bng
A.
79
190
. B.
15
38
. C.
151
190
. D.
6
19
.
Câu 40. Cho hàm s
432
()yfx axbxcx dxe có bng biến thiên như sau:
S nghim thc phân bit ca phương trình
(()) 0ffx

A. 2 . B. 4. . C. . D.
6
.
Câu 41. Cho hàm s

fx
đạo hàm liên tc trên
(0; )
và tha mãn
32
.()2.()1, (0; )
(1) 0
xfx xfx x
f

. Tính tích phân

3
1
fx
Idx
x
.
A.
2ln3
918

. B.
2ln3
918
. C.
2ln3
918

. D.
2ln3
918
.
Câu 42. Cho hình trđường kính đáy bng
25
. Mt mt phng không vuông góc vi đáy và ct hai đáy ca
hình tr theo hai dây cung song song
,MN M N

tha mãn
4; 2MN M N


. Biết rng t giác
MNN M

din tích bng
15
. Tính th tích khi tr.
Oxyz
8
đề 101 Trang 6/7
A.
40V
. B.
18 2h
. C.
20V
. D.
12 2h
.
Câu 43. Cho hình lăng tr đứng
.ABCABC

đáy là mt tam giác vuông cân ti
B
. 2,AB AA a

,MN
ln lượt là trung đim ca
BC
BB
( tham kho hình v ). Khong cách gia hai đường thng
MN
AC
bng
A.
3
6
a
. B.
6
2
a
. C. 3a . D.
2
a
.
Câu 44. Cho khi hp ch nht
.'' ' 'ABCD A B C D
đáy là hình vuông cnh bng
2a
,
BB a
, góc gia
hai mt phng

CBD

ABD
bng
0
60
. Th tích ca t din
ACB D

bng
A.
3
43
3
a
. B.
3
23
9
a
. C.
3
43
9
a
. D.
3
23
3
a
.
Câu 45. Cho hai hàm s
432
()f x ax bx cx dx e

32
()gx qx px rx t

các hàm s
'( )fx
,
'( )gx
đồ th như hình v. Biết din tích hình phng gii hn bi hai đồ th hàm s
'( )yfx
'( )ygx
bng 24
(4) (4)fg
. Din tích hình phng gii hn bi hai đồ th hàm s
()yfx
()ygx
bng
đề 101 Trang 7/7
A.
256
15
. B.
512
15
. C.
128
5
. D.
512
5
.
Câu 46. Trong không gian Oxyz, cho hai đường thng
1
2
:3
1
xt
dy
zt


2
3
:2
1
xt
dy t
z



ct nhau ti A .
Đường thng
3
d đi qua
(0;2;2)M
ct
1
d
2
d ln lượt ti
B
C
sao cho tam giác
ABC
đều, din tích tam
giác
ABC
bng
A. 23. B. 43. C. 33. D. 3.
Câu 47. Trong không gian
Oxyz
,cho mt cu
222
( ) :( 1) ( 1) ( 2) 25Sx y z đường thng
434
:
122
xyz
d


. Gi
(;;)Mabc
(
0b
) là mt đim trên
d
,MA MB
là 2 tiếp tuyến vi mt cu
()S
vuông góc vi
d
v t
M
(
,AB
là các tiếp đim). Khi din tích tam giác
MAB
ln nht thì
abc
bng
A.
8
3
. B.
16
.
3
C.
11
3
. D.
26
3
.
Câu 48. Có bao nhiêu s nguyên
y
thuc
( 2022;2022)
để tn ti s thc
x
sao cho


22
2
3
2log 3 2 log 1xy xy
?
A. 5. B. 2022. C. 2. D. 1010.
Câu 49. Xét 2 s phc
12
,zz tha mãn
3310zz
2
22
1212
zzzz
. Giá tr nh nht ca
12
zz
bng
A.
41
. B.
20
41
C.
40
41
. D.
41
5
.
Câu 50. Cho hàm s

fx
đạo hàm liên tc trên
. Hàm s

1yf x
có bng biến thiên như sau.
Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
thuc khong

20;20
để hàm s

3
11yfxx m
có không quá 2 đim cc đại?
A. 24 . B.
40
. C.
38
. D. 21.
------ HT ------
Đề\câu 000 101 102 103 104 105 106 107 108
1 C A A D D B A C A
2 C C B B C C A C C
3 D A C A A A A C D
4 A B A D D A B C D
5 B D D B C C D B C
6 B D D C B C D B D
7 A C D C A C B B B
8 B A C B A A A C C
9 C B B B B D D D C
10 D D B C B A B B A
11 C C B D A B A A D
12 B A B D D D C B B
13 C C D A A C B B B
14 D B C C B C A A D
15 A A A C D A D C D
16 B C B A B C C C D
17 A D D A A B B D D
18 C B D D C C C C A
19 B B C C B D C C C
20 D C D B A A B A A
21 D C D C A A A D A
22 C C B C B D C C D
23 B D D D D C A D D
24 C A B B C D A C D
25 B D D A D D B B B
26 B D C D D C C C A
27 B D B B B A B D A
28 D A C A D B A D C
29 A B B A B C C D B
30 C D D B B C D B B
31 D D C D C C D A D
32 C D D D D C A C A
33 A C B A B D D B A
34 A D D B A D B B B
35 D B A B B D B B C
36 B D A B A C D D A
37 B D D D D A C B D
38 D C C A B B C B D
39 C B B D D C C D A
40 B D C D C A A D D
41 B D B C C A A B B
42 C C A A C B A B B
43 A B D A C B D B D
44 B B B A D C A C D
45 B C A A B B B C A
46 C A B D A D B A D
47 A B D A B A B C C
48 D C C C A C D A C
49 A C D D C C A A B
50 A C B D C C C D B
| 1/8

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022 LẦN 2
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ KHIẾT MÔN : TOÁN.
Thời gian làm bài: 90 phút ( không kể giao đề) ĐỀ CHÍNH THỨC
Đề thi gồm 50 câu, có 7 trang. MÃ ĐỀ 101
Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ............. 1
Câu 1. Cho cấp số nhân u u  27 , công bội q  . Tìm u ? n  6 3 3 A. 729 . B. 81. C. 243 . D. 27 .
Câu 2. Gọi l, h, R lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính đáy của hình nón. Đẳng thức nào sau đây luôn đúng? A. 2 2 2
R h l . B. 1 1 1   . C. 2 2 2
l h R . D. 2 l hR . 2 2 2 l h R x  3 z 1 y  5
Câu 3. Trong không gian Oxyz , đường thẳng d :  
có một vectơ chỉ phương là 2 3 3     A.
u  2;3; 3 . B.
u  3; 1;5 . C.
u  2; 3;3 . D. u  3; 3; 2 . 2   4   1   3  
Câu 4. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên  ? x 1 A. 4 2
y x x . B.
y  2x  cos 2x . C. 3
y  x  3x 1. D. y  . 2x 1
Câu 5. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu 2 2 2
(S) : x y z  2y  4z  4  0. Bán kính của mặt cầu đã cho bằng A. 9 . B. 7 . C. 15 . D. 3 .
Câu 6. Cho hai số thực dương ,
a b bất kì thỏa mãn 2 2
9log a  4log b  12log .
a log b . Khẳng định nào dưới đây đúng ? A.
3a  2b . B.
2a  3b . C. 2 3
a b . D. 3 2 a b .
Câu 7. Thể tích của khối chóp có diện tích đáy bằng 2 a
3 , chiều cao bằng 2a là 3 a 3 3 2a 3 3 2a 3 A. V  . B. 3
V  2a 3 . C. . D. . 3 3 9 1
Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình > 2 là 4x æ 1ö æ 1ö æ1 ö æ 1 ö A. çç ; ÷ -¥ - ÷ ç ÷ ç ÷ ç ÷ ç . B. ç ; -¥ ÷ . C. ç ;+¥÷ . D. - ç ;+¥÷ . è 2÷ø çè 2÷ø çè2 ÷ø çè 2 ÷ø 1 3x
Câu 9. Đồ thị hàm số y
có các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là x  2 3 A.
x  2, y   . B.
x  2, y  3 . C. x  2,
y  3 . D.
x  2, y  1. 2
Câu 10. Tập xác định của hàm số y   x   2 2 1 là 1  1   1   1  A.  \   . B. D  ;     . C. D  ;   . D. D  ;     .  2   2   2   2  Mã đề 101 Trang 1/7 2022 1011 Câu 11. Biết f
 xdx  4042 . Giá trị của f 2xdx  bằng 2020 1010 2021 A. 4042 . B. . C. 2021. D. 8084 . 2
Câu 12. Nghiệm của phương trình log x 1  1 log x 1 là 3   3   A. x  2 . B. x  1. C. x  3. D. x  2  .
Câu 13. Cho số phức z thỏa mãn   iz   i    i2 3 2 1 2
.i Số phức liên hợp của z bằng A. 1 i . B. 1   i . C. 1   i . D. 1i . 5
Câu 14. Cho a là số thực dương. Viết và rút gọn biểu thức 2022 2022 a .
a dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ. Tìm
số mũ của biểu thức rút gọn đó ? 3 1 2 3 A. . B. . C. . D. . 2 2022 337 1011 1011
Câu 15. Cho số phức z thỏa mãn iz  1 iz  2
i . Tổng phần thực và phần ảo của số phức
w   z   1 z bằng A. 22 . B. 26 . C. 20 . D. 19.
Câu 16. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A D , SA vuông góc với mặt phẳng
đáy (tham khảo hình vẽ). Tính cosin của góc giữa hai đường thẳng SB AC biết AD DC a,
AB  2a, SA  2a 3 . 6 2 2 1 A. . B. . C. . D. . 3 3 4 42 x  3
Câu 17. Trên khoảng (0; )
 , họ nguyên hàm của hàm số f (x)  là x 3 1 3 3 1 2 A. 2 2
f (x)dx
x  6x C  . B. 2 2
f (x)dx
x  6x C  . 2 3 3 1 2 3 1 2 C. 2 2
f (x)dx x  3x C  . D. 2 2
f (x)dx
x  6x C  . 3 3 x 1 
Câu 18. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : y 1 t t  . Mặt phẳng đi qua O và chứa d có z  2t  phương trình là Mã đề 101 Trang 2/7 A.
x  3y z  0 . B.
3x y z  0 .
C. x  3y z  0 . D.
2x  4 y z  0 . 3 3 3 Câu 19. Nếu f
 xdx  2 và  f x gxdx 7    thì g
 xdx bằng 2  2  2  A. 9 . B. 5 . C. 9 . D. 5 .
Câu 20. Tìm số phức z thỏa mãn đẳng thức z 3  2i  z  6 ? A.
z  1  2i . B.
z  2  3i . C.
z  2  i . D.
z  1  2i .     
Câu 21. Trong không gian Oxyz , cho hai vectơ x  2;1; 3
  và y  1;0; 
1 . Tìm tọa độ của vectơ a x  2y .     A. a  4;1;  1 . B. a  0;1;  1 . C. a  4;1; 5   . D. a  3;1; 4  .
Câu 22. Cho hàm số f x 2
 3  2cos x . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. f
 xdx  2xsin2xC . B. f
 xdx  2sin2xC . C. f  x 1
dx  2x  sin 2x C . D. f  x 1
dx  2x  sin 2x C . 2 2
Câu 23. Diện tích của mặt cầu có đường kính 8cm có giá trị bằng A. 3
S  256 cm . B. 2
S  256 cm . C. 3
S  64 cm . D. 2
S  64 cm .
Câu 24. Cho hàm số y f x 4 2
ax bx c,a, ,
b c   có đồ thị là đường cong như hình bên dưới. Điểm cực
đại của hàm số y f x  2 là A. x  2  . B. x  2 . C. x  4  . D. x  0 .
Câu 25. Trong không gian Oxyz , điểm nào sau đây không thuộc mặt phẳng P :x y z 1  0 ? A.
J 0;1;0 . B. K 0;0;  1 . C.
I 1;0;0 . D. O0;0;0 .
Câu 26. Lớp 10A có 30 bạn học sinh. Có bao nhiêu cách chọn ra 3 bạn làm lớp trưởng, lớp phó học tập và bí thư? A. 4060. B. 24000. C. 27000. D. 24360. 2 x m
Câu 27. Với giá trị dương nào của tham số m thì hàm số f x 
có giá trị nhỏ nhất trên đoạn 0;  1 x 1 bằng 4  ? A. m  4 . B. m  3 . C. m 1. D. m  2 . 3
Câu 28. Cho f , g là hai hàm liên tục trên 1;3 thỏa điều kiện  f
 x3gxdx 10  đồng thời 1 3 3 2 f
 x gxdx  6 
. Tính I   f
 x2gx2x1dx  . 1 1 Mã đề 101 Trang 3/7 A. 2 . B. 8 . C. 18 . D. 6 .
Câu 29. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau.
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho là 5 A. 1. B. 0 . C. . D. 1. 2
Câu 30. Trên tập  , đạo hàm của hàm số 2 ex x y   là A. 2 x x y e    . B.   2 1 x x y x e     . 3 2  x x C. 2 x x y    e   . D.   2 2 1 x x y x e     .  3 2 
Câu 31. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng   : 2
x  3y z  5  0 đi qua điểm nào dưới đây? A. Điểm M 2;2; 3  . B.
Điểm Q 2;1;  1 .
C. Điểm P  3;  2;4. D. Điểm N 1; 1  ;0 .
Câu 32. Cho số phức z  3  2 .i Tìm phần thực và phần ảo của số phức z ? A.
Phần thực bằng 2 và phần ảo bằng 3. B.
Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 2. C. Phần thực bằng 3  và phần ảo bằng 2.  D.
Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 2. 
Câu 33. Cho hàm số y f x có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là: A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 34. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên dưới ? A. 4 2
y  x x 1. B. 4 2
y x x 1. C. 4 2
y  x  2x 1. D. 4 2
y  2x  4x 1.
Câu 35. Cho tứ diện OABC có ,
OA OB,OC đôi một vuông góc với nhau và OA a,OB b,OC c . Tính thể
tích V của khối tứ diện OABC . Mã đề 101 Trang 4/7 1 1 1 A.
V abc . B.
V abc . C.
V abc . D. V abc . 3 6 2
Câu 36. Có bao nhiêu số nguyên dương y sao cho ứng với mỗi y bất phương trình (   4)(3x x yy)  0
có nghiệm nguyên và số nghiệm nguyên không vượt quá 5? A. 10. B. 8 . C. 9 . D. 7 .
Câu 37. Trên tập hợp các số phức, phương trình 2 2
z  2(m 1)z m  2  0 ( m là tham số thực) có 2 nghiệm
z , z (z , z  ) .Gọi M , N lần lượt là các điểm biểu diễn của z z trong mặt phẳng tọa độ Oxy .Có bao 1 2 1 2 1 2
nhiêu giá trị nguyên của m để diện tích tam giác
OMN không lớn hơn 5 ? A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 38. Trong không gian Oxyz , đường thẳng
 đi qua điểm A(1;2;0) , vuông góc với đường thẳng x 1 y  2 z  3 d :  
và song song với mặt phẳng (P) : x y  2z  4  0 có phương trình là 2 1 1 x 1 y  2 z x 1 y  8 z  2 A.   . B.   1 3 1 1 3 1 x 1 y  8 z  2 x 1 y  2 z C.   . D.   . 1 3 1 1 3 1
Câu 39. Có 20 quả cầu được đánh số từ 1 đến 20. Lấy ngẫu nhiên đồng thời hai quả cầu rồi nhân các số trên hai
quả với nhau. Xác suất để tích nhận được là một số chia hết cho 6 bằng 79 15 151 6 A. . B. . C. . D. . 190 38 190 19 Câu 40. Cho hàm số 4 3 2
y f (x)  ax bx cx dx e có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực phân biệt của phương trình f (
 f (x))  0 là A. 2 . B. 4. . C. 8 . D. 6 .
Câu 41. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên (0; ) và thỏa mãn 3 2
x . f (x)  2x . f (x) 1, x  (0; ) 3 f x 
. Tính tích phân I dx  .  f (1)  0 1 x 2 ln 3 2 ln 3 2 ln 3 2 ln 3 A.   . B.  . C.   . D.  . 9 18 9 18 9 18 9 18
Câu 42. Cho hình trụ có đường kính đáy bằng 2 5 . Một mặt phẳng không vuông góc với đáy và cắt hai đáy của
hình trụ theo hai dây cung song song MN , M N
  thỏa mãn M N  4; M N
   2 . Biết rằng tứ giác MNN M   có
diện tích bằng 15. Tính thể tích khối trụ. Mã đề 101 Trang 5/7 A.
V  40 . B.
h  18 2 . C.
V  20 . D. h  12 2 .
Câu 43. Cho hình lăng trụ đứng ABC.A BC
  có đáy là một tam giác vuông cân tại B . AB AA  2a,
M , N lần lượt là trung điểm của BC BB ( tham khảo hình vẽ ). Khoảng cách giữa hai đường thẳng MN AC bằng a 3 a 6 a A. . B. . C. a 3 . D. . 6 2 2
Câu 44. Cho khối hộp chữ nhật .
ABCD A' B 'C ' D ' có đáy là hình vuông cạnh bằng a 2 , BB a , góc giữa
hai mặt phẳng C B
D và  ABD bằng 0
60 . Thể tích của tứ diện ACB D   bằng 3 4a 3 3 2a 3 3 4a 3 3 2a 3 A. . B. . C. . D. . 3 9 9 3
Câu 45. Cho hai hàm số 4 3 2
f (x)  ax bx cx dx e và 3 2
g(x)  qx px rx t các hàm số f '( ) x , g '( ) x
có đồ thị như hình vẽ. Biết diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số y f '( )
x y g '( ) x bằng 24
f (4)  g(4) . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số y f ( )
x y g(x) bằng Mã đề 101 Trang 6/7 256 512 128 512 A. . B. . C. . D. . 15 15 5 5 x  2  tx  3 t  
Câu 46. Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng d : y  3
d : y  2  t cắt nhau tại A . 1 2 z  1   t   z  1  
Đường thẳng d đi qua M (0; 2; 2) cắt d d lần lượt tại B C sao cho tam giác ABC đều, diện tích tam 3 1 2 giác ABC bằng A. 2 3 . B. 4 3 . C. 3 3 . D. 3 .
Câu 47. Trong không gian Oxyz ,cho mặt cầu 2 2 2
(S) :(x 1)  ( y 1)  (z  2)  25 và đường thẳng x  4 y  3 z  4 d :   . Gọi M (a; ;
b c) ( b  0 ) là một điểm trên d và ,
MA MB là 2 tiếp tuyến với mặt cầu (S) 1 2  2
vuông góc với d vẽ từ M ( ,
A B là các tiếp điểm). Khi diện tích tam giác MAB
lớn nhất thì a b c bằng 8 16 11 26 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3
Câu 48. Có bao nhiêu số nguyên y thuộc (2022; 2022) để tồn tại số thực x sao cho
2log x  3y 2  log  2 2
x y 1 ? 2 3  A. 5. B. 2022. C. 2. D. 1010.
Câu 49. Xét 2 số phức z , z thỏa mãn z  3  z  3  10 và 2 2 2
z z z z . Giá trị nhỏ nhất của 1 2 1 2 1 2 z z bằng 1 2 20 40 41 A. 41 . B. C. . D. . 41 41 5
Câu 50. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên  . Hàm số y f 1 x có bảng biến thiên như sau.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc khoảng 20;20 để hàm số y f  3 x x   1  m 1
có không quá 2 điểm cực đại? A. 24 . B. 40 . C. 38 . D. 21 .
------ HẾT ------ Mã đề 101 Trang 7/7 Đề\câu 000 101 102 103 104 105 106 107 108 1 C A A D D B A C A 2 C C B B C C A C C 3 D A C A A A A C D 4 A B A D D A B C D 5 B D D B C C D B C 6 B D D C B C D B D 7 A C D C A C B B B 8 B A C B A A A C C 9 C B B B B D D D C 10 D D B C B A B B A 11 C C B D A B A A D 12 B A B D D D C B B 13 C C D A A C B B B 14 D B C C B C A A D 15 A A A C D A D C D 16 B C B A B C C C D 17 A D D A A B B D D 18 C B D D C C C C A 19 B B C C B D C C C 20 D C D B A A B A A 21 D C D C A A A D A 22 C C B C B D C C D 23 B D D D D C A D D 24 C A B B C D A C D 25 B D D A D D B B B 26 B D C D D C C C A 27 B D B B B A B D A 28 D A C A D B A D C 29 A B B A B C C D B 30 C D D B B C D B B 31 D D C D C C D A D 32 C D D D D C A C A 33 A C B A B D D B A 34 A D D B A D B B B 35 D B A B B D B B C 36 B D A B A C D D A 37 B D D D D A C B D 38 D C C A B B C B D 39 C B B D D C C D A 40 B D C D C A A D D 41 B D B C C A A B B 42 C C A A C B A B B 43 A B D A C B D B D 44 B B B A D C A C D 45 B C A A B B B C A 46 C A B D A D B A D 47 A B D A B A B C C 48 D C C C A C D A C 49 A C D D C C A A B 50 A C B D C C C D B
Document Outline

  • de-thi-thu-toan-tn-thpt-2022-lan-2-truong-chuyen-le-khiet-quang-ngai
  • 000