Đề thi thử Toán TN THPT 2022 lần 2 trường THPT Quốc Tuấn – Hải Phòng

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi thử môn Toán ôn thi tốt nghiệp THPT năm học 2021 – 2022 lần 2 trường THPT Quốc Tuấn, thành phố Hải Phòng 

Trang 1/6
SỞ GD & ĐT HẢI PHÒNG
TRƯỜNG THPT QUỐC TUẤN
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP LẦN 2- NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
(Đề có 6 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Din tích ca mt mt cu bng
32
. Tính bán kính mt cầu đó?
A.
22r
B.
C.
4r
D.
2r
Câu 2: Phương trình
21
2 32
x
có nghim là
A.
3
.
2
x
B.
5
.
2
x
C.
3.x
D.
2.x
Câu 3: Th tích ca khi chóp có chiu cao bng
h
và diện tích đáy bằng
B
A.
1
6
V Bh
B.
V Bh
C.
1
3
V Bh
D.
1
2
V Bh
Câu 4: Cho
,a
,b
,x
y
là các s thực dương và
,a
,b
y
khác
1.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
log log log .
a a a
x y x y
B.
log log .
aa
x
xy
y

C.
log .log log .
b a b
a x x
D.
log
log .
log
a
a
a
x
x
yy
Câu 5: Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
2
2. !
n
Cn
B.
2
!
2!
n
n
C
C.
2
!
( 2)!
n
n
C
n
D.
2
!
2!( 2)!
n
n
C
n
Câu 6: Rút gn biu thc
1
6
3
.P x x
vi
0.x
A.
2
.Px
B.
.Px
C.
1
9
.Px
D.
1
3
.Px
Câu 7: Điểm nào dưới đây thuộc đồ th ca hàm s
32
3 2 1y x x x
nếu:
A.
( 1; 1)
B.
(0;1)
C.
(1; 1)
D.
(2;1)
Câu 8: Trong không gian Oxyz, mt phng (P):
3 8 20 0xz
, véc tơ nào dưới đây là một véc tơ pháp
tuyến ca mt phng (P)
A.
(3; 8;0)n 
B.
(3;8;0)n
C.
(3; 8;20)n 
D.
( 3;0;8)n 
Câu 9: Cho hàm s
()y f x
có bng xét dấu đạo hàm như sau:
S điểm cc tr ca hàm s đã cho là
A.
3
B.
2
C.
1
D.
0
Câu 10: Tim cn ngang của đồ th hàm s
32
21
x
y
x
là đường thẳng có phương trình:
Mã đề 134
Trang 2/6
A.
3
2
y
B.
2y 
C.
3y
D.
1
2
y
Câu 11: Trong không gian vi h trc to độ Oxyz, tìm to độ tâm I và bán kính R ca mt cu
2 2 2
( 1) ( 2) ( 4) 20x y z
A.
( 1;2; 4),R 5 2I
B.
(1; 2;4),R 2 5I 
C.
( 1;2; 4),R 2 5I
D.
(1; 2;4),R 20I 
Câu 12: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
2
và độ dài chiu cao bng
3
. Th tích khối lăng trụ đã
cho là
A.
2
B.
3
C.
5
D.
6
Câu 13: Cho s phc
34zi
, phn o ca s phc
z
là:
A.
4i
B.
3
C. 4 D.
4
Câu 14: Th tích ca khối nón có bán kính đáy
r
và chiu cao
h
là?
A.
2
1
2
V r h
B.
2
3V r h
C.
2
1
3
V r h
D.
3
1
3
V r h
Câu 15: Gii bất phương trình
2
log 3 1 3.x 
A.
3.x
B.
3.x
C.
1
3.
3
x
D.
10
.
3
x
Câu 16: Trong không gian vi h trc to độ Oxyz,cho đường thng d:
0
3
x
yt
zt

. Véc tơ nào dưới đây là
một véc tơ chỉ phương của đường thng d ?
A.
(0;0;3)u
B.
(0;1; 1)u 
C.
(0;1;3)u
D.
(1;0; 1)u 
Câu 17: Trên mt phng tọa độ, điểm biu din s phc
43i
có tọa độ
A.
3; 4
B.
3;4
C.
3;4
D.
4;3
Câu 18: Hàm s nào dưới đây có đồ th như đường cong trong hình v ?
A.
2
31y x x
B.
42
31y x x
C.
32
31y x x
D.
21
1
x
y
x
Câu 19: Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
. Tính s đo góc
giữa hai đưng thng
BC
BD

A.
90

B.
45

C.
30

D.
60

Câu 20: Tìm tập xác định
D
ca hàm s
2
2
log 2 3y x x
.
A.
1;3D 
. B.
; 1 3;D  
.
O
x
y
Trang 3/6
C.
; 1 3;D
. D.
1;3D 
.
Câu 21: Tính
23
x
x dx
A.
2
2 3 3
xx
x dx x C
B.
2
3
23
ln3
x
x
x dx x C
C.
2 3 2 3 ln3
xx
x dx C
D.
2
2 3 3 .ln3
xx
x dx x C
Câu 22: Hàm s nào dưới đây đồng biến trên ?
A.
21
3
x
y
x
B.
42
2y x x
C.
3
33y x x
D.
3
3y x x
Câu 23: Cho
5
1
1f x dx
2
1
4f x dx
. Tính
5
2
f x dx
A.
5
2
5f x dx 
B.
5
2
3f x dx
C.
5
2
5f x dx
D.
5
2
3f x dx 
Câu 24: Trong không gian vi h trc to độ Oxyz, đường thng d đi qua điểm A(-2;4;3) và vuông góc vi
mt phng
( ):2 3 6 2022 0x y z
có phương trình là:
A.
2 3 6
2 4 3
x y z

B.
2 4 3
2 3 6
x y z

C.
2 3 6
2 4 3
x y z

D.
2 4 3
2 3 6
x y z


Câu 25: Mt hộp đựng 7 chiếc bút bi đen 8 chiếc bút bi xanh. Lấy đồng thi và ngu nhiên hai chiếc bút
t hp. Tính xác suất để 2 chiếc bút lấy được có cùng màu?
A.
28
5
B.
8
15
C.
1
7
D.
7
15
Câu 26: Cho s phc
13zi
. Khi
2z
bng
A.
23i
B.
26i
C.
23i
D.
26i
Câu 27: Trong không gian Oxyz,cho điểm A(1;1;4), B(5;-1;3), C(2;2;m) và D(3;1;5). Tìm tt c các giá tr
thc ca tham s m để A, B, C, D là bốn đỉnh ca mt hình t din.
A.
6m
B.
6m
C.
6m
D.
2m
Câu 28: Trong không gian vi h trc to độ Oxyz, cho hai điểm A(0;1;1) và B(1,2,3). Viết phương trình
ca mt phng (P) đi qua A và vuông góc với đường thng AB.
A.
2 6 0x y z
B.
3 4 5 0x y z
C.
2 3 0x y z
D.
3 4 25 0x y z
Câu 29: Một người lần đầu gi vào ngân hàng 100 triệu đồng vi hn 3 tháng, lãi sut 2% mt quý. Biết
rng nếu không rút tin ra khi ngân hàng thì c sau mi quý s tin lãi s được nhp vào gốc đểnh lãi cho
quý tiếp theo. Sau đúng 6 tháng, người đó gửi thêm 100 triệu đồng vi k hn và lãi suất như trước đó. Tổng
s tiền người đó nhận được 1 năm sau khi gửi tin gn nht vi kết qu nào sau đây?
A. 210 triệu. B. 220 triệu. C. 212 triệu. D. 216 triệu.
Câu 30: Cho hàm s
32
y ax bx cx d
đồ th như hình vẽ.
Trang 4/6
Giá tr cc tiu ca hàm s đã cho bằng
A.
0
B.
1
C.
4
D.
1
Câu 31: Giá tr nh nht ca hàm s
32
23y x x m
trên đoạn
0;5
bng
5
khi
m
bng
A.
6
B.
10
C.
7
D.
5
Câu 32: Cho hình chóp S.ABC đáy ABC tam giác vuông cân ti B ,
SA
vuông góc với đáy,
BA SA a
và. Khong cách t
C
ti
SAB
A.
2
2
a
B.
1
2
a
C.
2a
D.
a
Câu 33: Cho
2
1
2f x dx
. Tính
2
1
1
I f x dx
x




A.
3
2
I
B.
2 ln 2I 
C.
3 ln2I 
D.
1 ln 2I 
Câu 34: Cho s phc
z
thỏa mãn đẳng thc
1 1 3i z i
. S phc liên hp ca
z
,z a bi a b
. Tính
P a b
A.
6P
B.
0P
C.
3P
D.
1P 
Câu 35: Trên khong
0;
, h nguyên hàm ca hàm s
3
2
f x x
A.
1
2
2.f x dx x C
B.
5
2
5
.
2
f x dx x C
C.
1
2
1
.
2
f x dx x C
D.
5
2
2
.
5
f x dx x C
Câu 36: Cho cp s nhân
n
u
1
3u
, công bi
2q
. Giá tr
5
u
bng
A.
24
B.
11
C.
48
D.
9
Câu 37: Cho
1
0
3f x dx
. Tính
1
0
5.f x dx
A.
15
B.
15
C.
8
D.
2
Trang 5/6
Câu 38: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình vẽ.
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
3; 
B.
1;3
C.
;6
D.
26; 
Câu 39: Có bao nhiêu s nguyên dương
x
tha mãn
log 40 log 60 2xx
?
A.
18.
B.
19.
C.
21.
D.
20.
Câu 40: Xét tt c các s phc z tha mãn
3 4 1zi
. Giá tr nh nht ca
2
7 24zi
nm trong
khong nào?
A.
1009;2018
B.
0;1009
C.
4036;
D.
2018;4036
Câu 41: Cho hàm s
2
.
x
G x x e
là mt nguyên hàm ca hàm s
.
x
f x e
trên . Tìm hàm s
Fx
nguyên hàm ca
fx
biết
12F
A.
3
5
33
x
Fx
B.
3
2
2
33
x
F x x
C.
2
21F x x x
D.
3
2
2
2
33
x
F x x x
Câu 42: Cho hàm s bc ba
y f x
có đồ th
1
C
và hàm s bc hai
y g x
đồ th
2
C
. Biết
1
C
2
C
ct nhau tại các điểm có hoành độ
1;2;3
đồng thi
1
C
đi qua điểm
1;7A
2
C
đi
qua điểm
1; 1B
. Tính din tích hình phng gii hn bởi hai đường
12
;CC
A.
32
3
B.
17
3
C.
64
3
D.
71
3
Câu 43: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đều,
SA ABC
. Mt phng
SBC
cách A
mt
khong bng
a
và hp vi mt phng
ABC
góc
0
30
. Th tích ca khi chóp
.S ABC
bng
A.
3
8
3
a
B.
3
8
9
a
C.
3
4
9
a
D.
3
3
12
a
Câu 44: Cho hình thang ABCD vuông ti AB vi AB=BC=
3
AD
a
. Quay hình thang và min trong ca
nó quanh đường thng cha cnh BC. Th tích V ca khi tròn xoay to thành là?
A.
3
7
3
a
V
B.
3
3Va
C.
3
2
3
a
V
D.
3
5
3
a
V
Câu 45: Cho hàm s
32
y f x ax bx cx d
vi
0a
có đồ th như hình vẽ sau
Trang 6/6
Đim cực đại của đồ th hàm s
41y f x
A.
5;4
B.
3;4
C.
3;2
D.
5;8
Câu 46: Cho hai đường thng
1
2 2 3
:
2 1 1
x y z
d

;
2
1
: 1 2
1
xt
d y t
zt


và điểm A(1;2;3). Viết phương
trình đường thng
đi qua A, vuông góc vi
1
d
và ct
2
d
.
A.
1 2 3
1 3 5
x y z

B.
1 2 3
1 3 5
x y z


C.
11
2 1 1
x y z

D.
1 2 3
1 3 5
x y z

Câu 47: Có bao nhiêu giá tr dương của s thc
m
sao cho phương trình
22
2 5 0z z m m
có nghim
phc
0
z
vi phn o khác 0 tha mãn
0
6z
.
A. 2 B. 4 C. 1 D. 3
Câu 48: Cho hàm s
2
ln 1 .f x x x
Tp nghim ca bất phương trình
1 ln 0f a f a
A.
1; .
B.
0; .
C.
1
0; .
2


D.
0;1 .
Câu 49: Cho hàm s bc ba
y f x
có đồ th như hình vẽ .
tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
32
3 4 0f x x m
nghim thuc
đoạn
1;2
?
A.
7
B.
10
C.
8
D.
5
Câu 50: Trong không gian vi h trc to độ Oxyz, mt cu (S):
2 2 2
(2 2) (4 4) 4 8 20 0x y z m x m y mz m
luôn qua một đường tròn c định có chu vi bng:
A.
4
B.
10
C.
16
D.
8
------ HẾT ------
| 1/6

Preview text:

SỞ GD & ĐT HẢI PHÒNG
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP LẦN 2- NĂM HỌC 2021 - 2022 TRƯỜNG THPT QUỐC TUẤN MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
(Đề có 6 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 134
Câu 1: Diện tích của một mặt cầu bằng 32 . Tính bán kính mặt cầu đó? A. r  2 2 B. r  8 C. r  4 D. r  2
Câu 2: Phương trình 2x 1 2   32 có nghiệm là 3 5 A. x  . B. x  . C. x  3. D. x  2. 2 2
Câu 3: Thể tích của khối chóp có chiều cao bằng h và diện tích đáy bằng B là 1 1 1 A. V
Bh B. V Bh C. V Bh D. V Bh 6 3 2
Câu 4: Cho a, b, x, y là các số thực dương và a, b, y khác 1. Mệnh đề nào sau đây đúng? x
A. log x  log y  log  x y. B. log
 log x y a a  . a a a y x log x C. log . a log x  log . x D. log a  . b a b a y log y a
Câu 5: Khẳng định nào sau đây là đúng? n! A. 2 C  2.n! B. 2 C n n 2! n! n! C. 2 C D. 2 C n (n  2)! n 2!(n  2)! 1
Câu 6: Rút gọn biểu thức 3 6
P x . x với x  0. 1 1 A. 2 P x . B. P x. C. 9 P x . D. 3 P x .
Câu 7: Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số 3 2
y x  3x  2x 1 nếu: A. (1; 1) B. (0;1) C. (1; 1) D. (2;1)
Câu 8: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng (P): 3x  8z  20  0 , véc tơ nào dưới đây là một véc tơ pháp
tuyến của mặt phẳng (P)
A. n  (3; 8; 0)
B. n  (3;8; 0)
C. n  (3; 8; 20) D. n  ( 3  ;0;8)
Câu 9: Cho hàm số y f (x) có bảng xét dấu đạo hàm như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 3x  2
Câu 10: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y
là đường thẳng có phương trình: 2x 1 Trang 1/6 3 A. y B. y  2 2 1 C. y  3 D. y  2
Câu 11: Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz, tìm toạ độ tâm I và bán kính R của mặt cầu 2 2 2
(x 1)  ( y  2)  (z  4)  20
A. I (1; 2; 4  ), R  5 2 B. I (1; 2  ;4), R  2 5
C. I (1; 2; 4  ), R  2 5
D. I (1; 2; 4), R  20
Câu 12: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 2 và độ dài chiều cao bằng 3 . Thể tích khối lăng trụ đã cho là A. 2 B. 3 C. 5 D. 6
Câu 13: Cho số phức z  3  4i , phần ảo của số phức z là: A. 4i B. 3 C. 4 D. 4
Câu 14: Thể tích của khối nón có bán kính đáy r và chiều cao h là? 1 1 1 A. 2 V   r h B. 2 V  3 r h C. 2 V   r h D. 3 V   r h 2 3 3
Câu 15: Giải bất phương trình log 3x 1  3. 2   1 10 A. x  3. B. x  3. C. x  3. D. x  . 3 3 x  0 
Câu 16: Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz,cho đường thẳng d:  y t
. Véc tơ nào dưới đây là z  3t
một véc tơ chỉ phương của đường thẳng d ?
A. u  (0; 0;3)
B. u  (0;1; 1  )
C. u  (0;1;3)
D. u  (1; 0; 1  )
Câu 17: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức 4
i  3 có tọa độ là A. 3; 4   B. 3;4 C.  3  ;4 D.  4  ;3
Câu 18: Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình vẽ ? y O x 2x 1 A. 2
y x 3x 1 B. 4 2
y   x  3x 1 C. 3 2
y x 3x 1 D. y x 1
Câu 19: Cho hình lập phương ABC . D A BCD
  . Tính số đo góc  giữa hai đường thẳng BC và B D   A.   90 B.   45 C.   30 D.   60
Câu 20: Tìm tập xác định D của hàm số y  log  2
x  2x  3 . 2  A. D   1  ;  3 .
B. D   ;    1 3; . Trang 2/6
C. D   ;    1 3; . D. D   1  ;  3 .
Câu 21: Tính 2  3x xdx x 3x A.  x   2 2 3   3x x dx xC
B. 2x  3  2 dx x   C ln 3
C. 2  3x   2  3x x dx ln 3  C D.  x   2 2 3   3 .x x dx x ln 3  C
Câu 22: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên ? 2x 1 A. y B. 4 2
y x  2x x  3 C. 3
y x  3x  3 D. 3
y  x  3x 5 2 5 Câu 23: Cho f
 xdx 1 và f
 xdx  4. Tính f xdx  1 1 2 5 5 5 5 A.
f xdx  5   B. f
 xdx  3 C. f
 xdx  5 D.
f xdx  3   2 2 2 2
Câu 24: Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz, đường thẳng d đi qua điểm A(-2;4;3) và vuông góc với
mặt phẳng ( ) : 2x  3y  6z  2022  0 có phương trình là: x  2 y  3 z  6 x  2 y  4 z  3 x  2 y  3 z  6 x  2 y  4 z  3 A.   B.   C.   D.   2 4 3 2 3  6 2 4 3 2  3 6 
Câu 25: Một hộp đựng 7 chiếc bút bi đen và 8 chiếc bút bi xanh. Lấy đồng thời và ngẫu nhiên hai chiếc bút
từ hộp. Tính xác suất để 2 chiếc bút lấy được có cùng màu? 28 8 A. B. 5 15 1 7 C. D. 7 15
Câu 26: Cho số phức z  1 3i . Khi 2z bằng A. 2  3i B. 2   6i C. 2  3i D. 2   6i
Câu 27: Trong không gian Oxyz,cho điểm A(1;1;4), B(5;-1;3), C(2;2;m) và D(3;1;5). Tìm tất cả các giá trị
thực của tham số m để A, B, C, D là bốn đỉnh của một hình tứ diện. A. m  6 B. m  6 C. m  6 D. m  2
Câu 28: Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz, cho hai điểm A(0;1;1) và B(1,2,3). Viết phương trình
của mặt phẳng (P) đi qua A và vuông góc với đường thẳng AB.
A. x y  2z  6  0
B. x  3y  4z  5  0
C. x y  2z  3  0
D. x  3y  4z  25  0
Câu 29: Một người lần đầu gửi vào ngân hàng 100 triệu đồng với kì hạn 3 tháng, lãi suất 2% một quý. Biết
rằng nếu không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi quý số tiền lãi sẽ được nhập vào gốc để tính lãi cho
quý tiếp theo. Sau đúng 6 tháng, người đó gửi thêm 100 triệu đồng với kỳ hạn và lãi suất như trước đó. Tổng
số tiền người đó nhận được 1 năm sau khi gửi tiền gần nhất với kết quả nào sau đây? A. 210 triệu. B. 220 triệu. C. 212 triệu. D. 216 triệu. Câu 30: Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d có đồ thị như hình vẽ. Trang 3/6
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. 0 B. 1 C. 4 D. 1
Câu 31: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2
y  2x  3x m trên đoạn 0; 
5 bằng 5 khi m bằng A. 6 B. 10 C. 7 D. 5
Câu 32: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , SA vuông góc với đáy,
BA SA a và. Khoảng cách từ C tới SAB là a 2 1 A. B. a C. a 2 D. a 2 2 2 2  1  Câu 33: Cho f
 xdx  2. Tính I f
 x dx    x  1 1 3 A. I
B. I  2  ln 2
C. I  3  ln 2
D. I  1  ln 2 2
Câu 34: Cho số phức z thỏa mãn đẳng thức 1 iz  1
  3i . Số phức liên hợp của z
z a bi  ,
a b   . Tính P a b A. P  6 B. P  0 C. P  3 D. P  1 3 
Câu 35: Trên khoảng 0; , họ nguyên hàm của hàm số   2 f x x là 1  5 5  A. f  x 2 dx  2.  x C B. f  x 2 dx   .xC 2 1 1  5 2  C. f  x 2 dx   .xC D. f  x 2 dx   .xC 2 5
Câu 36: Cho cấp số nhân u u  3, công bội q  2 . Giá trị u bằng n  1 5 A. 24 B. 11 C. 48 D. 9 1 1 Câu 37: Cho f
 xdx  3 . Tính 5.  f  xdx 0 0 A. 15 B. 15  C. 8 D. 2 Trang 4/6
Câu 38: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 3; B.  1  ;3 C.  ;6   D.  2  6;
Câu 39: Có bao nhiêu số nguyên dương x thỏa mãn log  x  40  log60  x  2 ? A. 18. B. 19. C. 21. D. 20.
Câu 40: Xét tất cả các số phức z thỏa mãn z  3i  4  1. Giá trị nhỏ nhất của 2
z  7  24i nằm trong khoảng nào? A. 1009;2018 B. 0;1009 C. 4036; D. 2018;4036
Câu 41: Cho hàm số   2  . x G x
x e là một nguyên hàm của hàm số  . x f x e trên
. Tìm hàm số F x là
nguyên hàm của f x biết F   1  2 x x 2
A. F x 3 5  
B. F x 3 2   x  3 3 3 3 x 2
C. F x 2
x  2x 1
D. F x 3 2 
x  2x  3 3
Câu 42: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị C và hàm số bậc hai y g x có đồ thị C . Biết 2  1 
C và C cắt nhau tại các điểm có hoành độ là 1;2;3 đồng thời C đi qua điểm A1;7 và C đi 2  1  2  1 
qua điểm B1; 
1 . Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường C ; C 1   2  32 17 64 71 A. B. C. D. 3 3 3 3
Câu 43: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều, SA   ABC . Mặt phẳng SBC cách A một
khoảng bằng a và hợp với mặt phẳng  ABC góc 0
30 . Thể tích của khối chóp S.ABC bằng 3 8a 3 8a 3 4a 3 3a A. B. C. D. 3 9 9 12 AD
Câu 44: Cho hình thang ABCD vuông tại AB với AB=BC=
a . Quay hình thang và miền trong của 3
nó quanh đường thẳng chứa cạnh BC. Thể tích V của khối tròn xoay tạo thành là? 3 7 a 3 2 a 3 5 a A. V B. 3 V  3 a C. V D. V  3 3 3 Câu 45: Cho hàm số    3 2 y
f x ax bx cx d với a  0 có đồ thị như hình vẽ sau Trang 5/6
Điểm cực đại của đồ thị hàm số y f 4  x 1 là A. 5;4 B.  3  ;4 C. 3;2 D. 5;8 x 1 t x  2 y  2 z  3 
Câu 46: Cho hai đường thẳng d :  
; d :  y  1 2t và điểm A(1;2;3). Viết phương 1 2 1  1 2 z  1   t
trình đường thẳng  đi qua A, vuông góc với d và cắt d . 1 2 x 1 y  2 z  3 x 1 y  2 z  3 x y 1 z 1 x 1 y  2 z  3 A.   B.   C.   D.   1  3  5  1 3  5  2 1 1 1 3 5 
Câu 47: Có bao nhiêu giá trị dương của số thực m sao cho phương trình 2 2
z  2z m  5m  0 có nghiệm
phức z với phần ảo khác 0 thỏa mãn z  6 . 0 0 A. 2 B. 4 C. 1 D. 3
Câu 48: Cho hàm số f x   2 ln
x 1  x. Tập nghiệm của bất phương trình f a  
1  f ln a  0 là  1  A. 1;. B. 0; . C. 0; .   D. 0;  1 .  2
Câu 49: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ .
Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình f  3 2
x  3x m  4  0 có nghiệm thuộc đoạn  1  ;2? A. 7 B. 10 C. 8 D. 5
Câu 50: Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz, mặt cầu (S): 2 2 2
x y z  (2m  2)x  (4m  4) y  4mz  8m  20  0 luôn qua một đường tròn cố định có chu vi bằng: A. 4 B. 10 C. 16 D. 8
------ HẾT ------ Trang 6/6