Đề thi thử Toán TN THPT 2022 lần 3 trường THPT Trần Quốc Tuấn – Quảng Ngãi

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán lần 3 năm học 2021 – 2022 trường THPT Trần Quốc Tuấn, tỉnh Quảng Ngãi;

Mã đề 001 Trang 1/6
SỞ GD & ĐT QUẢNG NGÃI
TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề gồm có 6 trang)
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022
Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài : 90 phút
Họ tên :............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Cho hình lăng trụ tam giác đều
.ABC A B C
cạnh đáy bằng
a
cạnh bên bằng
3
2
a
. Góc
giữa hai mặt phẳng
A BC
ABC
bằng
A.
60
. B.
90
. C.
30
. D.
45
.
Câu 2: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
2 1
:
d
mặt phẳng
: 2 5 0
P x y z
. Tọa độ giao điểm của
d
P
A.
1;3;2
. B.
1;3;2
. C.
1; 3; 2
. D.
1;3; 2
.
Câu 3: Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình bên ?
A.
4 2
2 3
y x x
. B.
4 2
2 3
y x x
.
C.
3 2
2 3
y x x
. D.
3 2
2 3
y x x
.
Câu 4: Cho khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt là
2;4;6
. Thể tích của khối hộp đã cho bằng
A.
8
. B.
16
. C.
48
. D.
12
.
Câu 5: Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng
1 2 3
:
1 1 2
x y z
có một véctơ chỉ phương là
A.
1
1;1;2
u
. B.
2
1;1; 2
u
. C.
4
1; 2;3
u
. D.
3
1;2; 3
u
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, khoảng cách từ điểm
1;2;3
M
đến mặt phẳng
: 2 2 5 0
P x y z
bằng
A.
4
9
. B.
4
3
. C.
2
3
. D.
2
9
.
Câu 7:
Cho hàm số
( )y f x
đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đã cho đồng
biến trên khoảng nào dưới đây ?
A.
; 3
. B.
2;
.
C.
0;2
. D.
1;1
.
Mã đề 001
Mã đề 001 Trang 2/6
Câu 8: Điểm nào trong hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn số phức
2z i
?
A.
Q
. B.
M
. C.
N
. D.
P
.
Câu 9: Cho
0, 1a a
, biểu thức
3
log
a
D a
có giá trị bằng
A.
1
3
. B.
3
. C.
3
. D.
1
3
.
Câu 10: Biết
2
2
1
1 1 1
x ln
9
d
a b
x
với
,a b
là các số nguyên dương. Giá trị a.b bằng
A. 42. B. 48. C. 54. D. 60.
Câu 11: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
2
1
x
y
x
là đường thẳng có phương trình
A.
1y
. B.
1y
. C.
1x
. D.
1x
.
Câu 12: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
1
3
y x
x
trên
0;3
a
b
với
,a b
. Tính
S a b
.
A.
7S
. B.
5S
. C.
11S
. D.
9S
.
Câu 13: Trong không gian
Oxyz
, cho hai véctơ
1;1; 2 , 2;1;4
a b
. Tìm toạ độ của véctơ
2u a b
A.
3;3;6
. B.
5; 1; 10
. C.
3; 3; 6
. D.
5; 1;10
.
Câu 14: Cho hình trụ có bán kính đáy bằng
3cm
, độ dài đường cao bằng
4cm
. Diện tích xung quanh
của hình trụ đã cho bằng
A.
2
24
cm
. B.
2
20
cm
. C.
2
18
cm
. D.
2
22
cm
.
Câu 15: Cho tích phân
2
0
d 2
I f x x
. Tính tích phân
0
2
J f x dx
.
A.
2J
. B.
4J
. C.
2J
. D.
4J
.
Câu 16: Cho hình chóp
.S ABCD
SA
vuông góc với
ABCD
, đáy
ABCD
hình chữ nhật với
5AC a
2AD a
. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng
SD
BC
.
A.
3
2
a
. B.
3
2
a
. C.
3a
. D.
3
4
a
.
Câu 17: Cho cấp số nhân
( )
n
u
với
1
2
u
và công bội
3q
. Giá trị của
3
u
bằng
A.
7
. B.
54
. C.
4
. D.
18
.
Mã đề 001 Trang 3/6
Câu 18:
Cho hàm số
2
1
ax
y
x
a
có đồ thị như hình bên. Tìm
a
.
A.
1a
. B.
2a
.
C.
1a
. D.
2a
.
Câu 19: Nghiệm của phương trình
2
log 3
x
A.
6x
. B.
3x
. C.
8x
. D.
9x
.
Câu 20: Trong không gian
Oxyz
, mặt cầu
2 2 2
( ) : 10 2 4 21 0
S x y z x y z
bán kính
R
bằng
A.
3R
. B.
18R
. C.
9R
. D.
6R
.
Câu 21: Cho hàm số
f x
đạo hàm
4
2
2
1 2 1 1
f x x x x
. Số điểm cực trị của hàm
số
y f x
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 22: Cho hàm số
f x
có đạo hàm trên đoạn
1;3 , 3 5
f
3
1
d 6
f x x
. Tính
1 .
f
A.
1 1
f
. B.
1 11
f
. C.
1 1
f
. D.
1 1
f
1.
Câu 23: Cho hàm số
( )y f x
đạo hàm
2
'( ) 2 ,f x x x x
. Hàm số
2 ( )y f x
nghịch biến
trên khoảng nào sau đây?
A.
1;2
. B.
0;3
. C.
1;0
. D.
0;1
.
Câu 24: Giá trị cực đại của hàm số
3 2
1
1
3
y x x
A. x
= 2. B. y
=
1
3
. C. x
= 0. D. y
= 1.
Câu 25: Diện tích của mặt cầu có bán kính
2a
bằng
A.
2
4 .a
B.
2
16 .a
C.
2
4
.
3
a
D.
2
8 .a
Câu 26: Phần ảo của số phức
1 2z i
A.
1
. B.
2i
. C.
i
. D.
2
.
Câu 27: Hàm số
F x
là một nguyên hàm của hàm số
f x
trên
K
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
' ,
f x dx F x C x K
. B.
' ,
f x dx f x x K
.
C.
' ,
f x dx f x C x K
. D.
' ,
f x dx F x x K
.
Câu 28: Cho các số thực
,a b
thỏa mãn
. Tính
a b
.
A.
1a b
. B.
2a b
. C.
3a b
. D.
2a b
.
Mã đề 001 Trang 4/6
Câu 29: Một nguyên hàm
F x
của hàm số
4
x
f x
A.
4
2022
ln4
x
F x
. B.
4 ln 4 2022
x
F x
.
C.
4
2022
ln4
x
F x x
. D.
4 ln 4 2022
x
F x x
.
Câu 30: Hàm số
1
3
1
y x
có tập xác định là
A.
1;

. B.
;1 1;
 
. C.
;
 
. D.
1;

.
Câu 31: Từ một hộp chứa
11
quả cầu màu đỏ và
4
quả cầu màu xanh, lấy ngẫu nhiên đồng thời 3 quả
cầu. Xác suất để lấy được
3
quả cầu màu xanh bằng
A.
24
455
. B.
4
165
. C.
4
455
. D.
24
165
.
Câu 32: Trong không gian
,Oxyz
cho ba điểm
1;2;0
A
,
2;1;1
B
1;2;3
C
. Mặt phẳng đi qua
A
và vuông góc với
BC
có phương trình là
A.
2z 3 0x y
. B.
2z 1 0x y
. C.
2z 3 0x y
. D.
2z 1 0x y
.
Câu 33: Tập nghiệm của bất phương trình
2 3
x
A.
2
log 3; .
B.
3
log 2; .
C.
2
;log 3 .
D.
3
;log 2 .

Câu 34: Tập nghiệm của bất phương trình
2
6
log 1
x x
A.
2;0 1;3
. B.
; 2 3;
 
. C.
2;3
. D.
3;2
.
Câu 35: Số cách chọn 3 học sinh từ nhóm gồm 5 học sinh là
A.
5!
. B.
3
5
A
. C.
3!
. D.
3
5
C
.
Câu 36: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên
?
A.
1
.
2
x
y
B.
2
logy x
. C.
2 .
x
y
D.
0,5
log .y x
Câu 37: Cho khối chóp đáy là hình vuông cạnh bằng
2
, chiều cao bằng
3
. Thể tích của khối chóp
đã cho bằng
A.
12
. B.
18
. C.
6
. D.
4
.
Câu 38: Số phức
2 (1 )z i i
có môđun bằng
A.
2 2
. B.
2
. C.
4 2
. D.
2
.
Câu 39: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2;1; 3
A
, đường thẳng
2 5 3
:
1 2 2
x y z
mặt
cầu
2 2
2
: 1 1 25
S x y z
. Mặt phẳng
thay đổi, luôn đi qua
A
song song với
.
Trong trường hợp
cắt mặt cầu
S
theo một đường tròn chu vi nhỏ nhất thì
phương
trình
9 0
ax by cz
. Tính giá trị của biểu thức
S a b c
.
A.
9.
B.
4
. C.
1.
D.
0.
Mã đề 001 Trang 5/6
Câu 40: bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
10;10
m
để phương trình
9 2 .3 1 0
x x
m m
có đúng một nghiệm thực duy nhất?
A. 8. B. 9. C. 1. D. 2.
Câu 41: Trên tập hợp các số phức, xét phương trình
2
2 1 12 8 0
z m z m
(
m
tham số thực).
bao nhiêu giá trị nguyên của
m
để phương trình đã cho hai nghiệm phân biệt
1 2
,z z
thỏa mãn
1 2
1 1
z z
?
A.
7
. B.
12
. C.
8
. D.
9
.
Câu 42: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
( ) : 2 6 0
P x y z
đường thẳng
3 2
: 1 , .
x t
d y t t R
z t
Đường thẳng
nằm trong mặt phẳng
( )P
, vuông góc và cắt
d
. Điểm nào dưới
đây thuộc đường thẳng
?
A.
(7; 7;8)
N
. B.
(4;8;5)
P
. C.
(6; 2; 7).
M
D.
(3;4;2)
Q
.
Câu 43:
Cho hàm bậc ba
y f x
bảng biến
thiên như hình vẽ. bao nhiêu giá trị
nguyên của tham số
m
để phương trình
2 2
1 2 1 0
f x x m
nghiệm thuộc
2; 2
?
A.
5
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 44:
Cho m s
y f x
đồ thị gồm 2 nhánh parabol hợp lại như
hình vẽ. bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để hàm số
2
3
5
3
x
m
y f
x
có 4 điểm cực trị?
A.
15
. B.
10
. C.
4
. D.
6
.
Câu 45: Cho khối lăng trụ đứng
.ABC A B C
đáy tam giác
ABC
tam giác vuông cân tại
A
,
cạnh
BC a
. Gọi
M
trung điểm của cạnh
AA
hai mặt phẳng
( )MBC
( )MB C
vuông góc
với nhau. Thể tích khối lăng trụ
.ABC A B C
bằng
A.
3
2
8
a
. B.
3
4
a
. C.
3
8
a
. D.
3
2
24
a
.
Mã đề 001 Trang 6/6
Câu 46: Cho đồ thị hàm số bậc bốn
y f x
parabol
y g x
như hình vẽ. Biết
,A B
hai giao điểm
,C D
lần lượt các điểm cực đại của đồ thị m số
y f x
y g x
thỏa mãn
5AB
,
2CD
. Gọi
1 2 3
; ;S S S
diện
tích các hình phẳng được đậm
1
25
8
S
. Giá trị
2
3
10
3
S
S
bằng
A.
32
21
. B.
35
23
. C.
23
35
. D.
21
32
.
Câu 47: Có bao nhiêu số nguyên
y
sao cho với mỗi
y
không quá
8
số nguyên
x
thoả mãn bất
phương trình
3 3 2
3
4 2 log
y x y x
x y
?
A.
11.
B.
7.
C.
6.
D.
10.
Câu 48: Gọi
S
tập hợp tất cả các số phức
z
sao cho số phức
2
2
z
w
z i
số thuần ảo. Xét các số
phức
1 2
,
z z S
thỏa mãn
1 2
3
z z
, giá trị lớn nhất của
2 2
1 2
6 6
P z z
bằng
A.
2 15
. B.
4 15
. C.
2 78
. D.
78
.
Câu 49: Cho khối nón đỉnh
S
đáy hình tròn tâm
.O
Dựng hai đường sinh
SA
SB
sao cho
tam giác
SAB
vuông diện tích bằng
2
4a
, góc tạo bởi trục
SO
mặt phẳng
SAB
bằng
30 .
Thể tích của khối nón đã cho bằng
A.
3
5 2
3
a
V
. B.
3
15
6
a
V
. C.
3
15
3
a
V
. D.
3
5 3
3
a
V
.
Câu 50: Cho hàm số
( )f x
đạo hàm cấp hai liên tục trên đoạn [0;1] thoả mãn
(1) (0)f f
,
' 0 2022
f
. Tính tích phân
1
0
(1 ). ''( )S x f x dx
.
A.
2022S
. B.
1S
. C.
1S
. D.
2022S
.
------ HẾT ------
1
SỞ GD & ĐT QUẢNG NGÃI
TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN
THI THỬ LẦN 3
KỲ T
HI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022
Bài
thi: TOÁN
Thời gian làm bài : 90 phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
001 002 003 00
4 005 006 007 008
1
A
B
B
A
C
B
B
C
2 A A D C D B B C
3 B C C B C D B A
4 C A A C D B A A
5
A
C
D
A
B
D
B
A
6 B C A D C B B D
7 A D B C B D A C
8
D
D
C
A
D
C
C
B
9
D
B
B
A
B
C
A
C
1
0
D C C A C D D D
1
1
C B D A B C A B
1
2
B
D
D
D
D
C
D
D
1
3 B D D C C D A B
14 A A A B B C B A
1
5 C C B A B C C D
1
6
C
C
B
B
D
B
A
C
1
7
D D C D D D A C
18 C D A D D D C A
1
9
C
D
C
A
B
D
D
D
2
0
A
C
B
C
C
D
D
A
2
1 D A B D B B B C
2
2 A A C A A B B C
2
3
C
C
A
C
D
C
B
C
24 D A B C B C B C
2
5
B A B D D A B D
26
D
B
D
A
C
D
A
A
2
7
B
D
A
B
A
A
A
B
2
8
C D A A D D C C
29 A C A A B B B C
3
0
A
C
B
A
C
C
D
C
3
1 C B A B C A A C
3
2 D B C B B D A D
3
3
A A D A C C C A
3
4
A
C
C
D
A
D
B
B
35 D B D B B D A B
3
6
C C A D D B A C
37
D
B
A
A
A
A
C
D
3
8
A
B
A
D
C
C
D
A
3
9 C C C A D C D D
40 A C A C A C D A
4
1
C
B
B
D
C
D
D
B
4
2
C C D A A D A D
2
43 D D C D D D B D
44
C
D
C
D
A
C
D
A
45 B D A D A C D C
46 D B D C C B B D
47 C C D D B C B D
48
C
D
A
D
B
A
A
A
49 D D A A A A A D
50 A A D D C D C B
| 1/8

Preview text:

SỞ GD & ĐT QUẢNG NGÃI
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022
TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài : 90 phút ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề gồm có 6 trang) Mã đề 001
Họ tên :............................................................... Số báo danh : ................... 3a
Câu 1: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.AB C
  có cạnh đáy bằng a và cạnh bên bằng . Góc 2
giữa hai mặt phẳng  ABC  và  ABC bằng A. 60 . B. 90 . C. 30 . D. 45 . x  2 y 1 z
Câu 2: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :   và mặt phẳng 1  2 2
P : x  2y z  5  0 . Tọa độ giao điểm của d và P là A. 1;3;2 . B.  1  ;3;2 . C. 1; 3  ; 2   . D. 1;3; 2   .
Câu 3: Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình bên ? A. 4 2
y x  2x  3 . B. 4 2
y  x  2x  3 . C. 3 2
y x  2x  3 . D. 3 2
y  x  2x  3 .
Câu 4: Cho khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt là 2; 4;6 . Thể tích của khối hộp đã cho bằng A. 8. B. 16 . C. 48. D. 12 . x 1 y  2 z  3
Câu 5: Trong không gian Oxyz , đường thẳng  :  
có một véctơ chỉ phương là 1 1 2    
A. u  1;1; 2 . B. u  1;1; 2  . C. u  1  ; 2  ;3 . D. u  1; 2; 3  . 3   4   2   1  
Câu 6: Trong không gian Oxyz , khoảng cách từ điểm M 1;2;3 đến mặt phẳng
P : 2x  2y z  5  0 bằng 4 4 2 2 A. . B. . C. . D. . 9 3 3 9 Câu 7:
Cho hàm số y f ( x) có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đã cho đồng
biến trên khoảng nào dưới đây ?
A. ;3 . B. 2; .
C. 0;2 . D. 1;  1 . Mã đề 001 Trang 1/6
Câu 8: Điểm nào trong hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn số phức z  2   i ? A. Q . B. M . C. N . D. P .
Câu 9: Cho a  0, a  1, biểu thức D  log
a có giá trị bằng 3 a 1 1 A.  . B. 3  . C. 3. D. . 3 3 2 1 1 1 Câu 10: Biết x d  ln 
với a,b là các số nguyên dương. Giá trị a.b bằng 2 x  9 a b 1  A. 42. B. 48. C. 54. D. 60. x  2
Câu 11: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y
là đường thẳng có phương trình x 1 A. y  1  . B. y  1. C. x  1. D. x  1  . 1 a
Câu 12: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x  trên 0;  3 là
với a,b   . Tính S a b . 3x b A. S  7 . B. S  5 . C. S  11. D. S  9 .  
Câu 13: Trong không gian Oxyz , cho hai véctơ a  1;1; 2  ,b   2
 ;1; 4 . Tìm toạ độ của véctơ   
u a  2b A.  3  ;3;6 . B. 5; 1  ; 1  0 . C. 3; 3  ; 6   . D. 5; 1  ;10 .
Câu 14: Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 3cm , độ dài đường cao bằng 4cm . Diện tích xung quanh
của hình trụ đã cho bằng A. 2 24 cm . B. 2 20 cm . C. 2 18 cm . D. 2 22 cm . 2 0
Câu 15: Cho tích phân I
f xdx  2 
. Tính tích phân J
f xdx  . 0 2 A. J  2 . B. J  4 . C. J  2 . D. J  4  .
Câu 16: Cho hình chóp S.ABCD SA vuông góc với  ABCD , đáy ABCD là hình chữ nhật với
AC a 5 và AD a 2 . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng SD BC . a 3 3a 3a A. . B. . C. a 3 . D. . 2 2 4
Câu 17: Cho cấp số nhân (u ) với u  2 và công bội q  3
 . Giá trị của u bằng n 1 3 A. 7  . B. 5  4 . C. 4 . D. 18 . Mã đề 001 Trang 2/6 Câu 18: ax  2 Cho hàm số y
a   có đồ thị như hình bên. Tìm a . x 1
A. a  1. B. a  2 . C. a  1 .
D. a  2 .
Câu 19: Nghiệm của phương trình log x  3 là 2 A. x  6 . B. x  3 . C. x  8 . D. x  9 .
Câu 20: Trong không gian Oxyz , mặt cầu 2 2 2
(S) : x y z 10x  2 y  4z  21  0 có bán kính R bằng A. R  3. B. R  18 . C. R  9 . D. R  6 . 4 2 2
Câu 21: Cho hàm số f x có đạo hàm là f  x  1 x  2x   1  x  
1 . Số điểm cực trị của hàm
số y f x là A. 0 . B. 2 . C. 3. D. 1. 3
Câu 22: Cho hàm số f x có đạo hàm trên đoạn 1; 
3 , f 3  5 và f  xdx  6  . Tính f   1 . 1
A. f 1  1 . B. f   1  1  1 . C. f   1  1. D. f   1  11.
Câu 23: Cho hàm số y f (x) có đạo hàm 2
f '(x)  x  2x, x
   . Hàm số y  2
f (x) nghịch biến
trên khoảng nào sau đây? A. 1;2 . B. 0;3 . C.  1  ;0 . D. 0;  1 . 1
Câu 24: Giá trị cực đại của hàm số 3 2 y
x x 1 là 3 1 A. xCĐ = 2.
B. yCĐ =  . C. xCĐ = 0. D. yCĐ = 1. 3
Câu 25: Diện tích của mặt cầu có bán kính 2a bằng 4 A. 2 4 a . B. 2 16 a . C. 2  a . D. 2 8 a . 3
Câu 26: Phần ảo của số phức z  1 2i A. 1 . B. 2  i . C. i . D. 2 .
Câu 27: Hàm số F x là một nguyên hàm của hàm số f x trên K . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. f xdx
'  F x C, x   K .
B. f xdx
'  f x, x   K .
C. f xdx
'  f x  C, x   K .
D. f xdx
'  F x, x   K .
Câu 28: Cho các số thực a, b thỏa mãn 2a  b ii  1 2i . Tính a b .
A. a b  1  .
B. a b  2  .
C. a b  3 .
D. a b  2 . Mã đề 001 Trang 3/6
Câu 29: Một nguyên hàm F x của hàm số   4x f x  là 4x
A. F x   2022 . B.   4x F x  ln 4  2022 . ln 4 4x
C. F x   2022x . D.    4x F x ln 4  2022x . ln 4 1
Câu 30: Hàm số y   x  
1 3 có tập xác định là A. 1; . B.  ;   1  1; . C.  ;   . D. 1; .
Câu 31: Từ một hộp chứa 11 quả cầu màu đỏ và 4 quả cầu màu xanh, lấy ngẫu nhiên đồng thời 3 quả
cầu. Xác suất để lấy được 3 quả cầu màu xanh bằng 24 4 4 24 A. . B. . C. . D. . 455 165 455 165
Câu 32: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A1;2;0 , B 2;1; 
1 và C 1;2;3 . Mặt phẳng đi qua A
và vuông góc với BC có phương trình là
A. x y  2z  3  0 . B. x y  2z  1  0 .
C. x y  2z  3  0 .
D. x y  2z  1  0 .
Câu 33: Tập nghiệm của bất phương trình 2x  3 là A. log 3; . B. log 2; . C.  ;  log 3 . D.  ;  log 2 . 3  2  3  2 
Câu 34: Tập nghiệm của bất phương trình log  2
x x  1 là 6  A.  2  ;0  1;  3 . B.  ;  2
  3; . C.  2  ;  3 . D.  3  ; 2 .
Câu 35: Số cách chọn 3 học sinh từ nhóm gồm 5 học sinh là A. 5!. B. 3 A . C. 3!. D. 3 C . 5 5
Câu 36: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên  ? x  1  A. y  .  
B. y  log x . C. 2 . x y D. y  log x . 0,5   2  2 
Câu 37: Cho khối chóp có đáy là hình vuông cạnh bằng 2 , chiều cao bằng 3. Thể tích của khối chóp đã cho bằng A. 12 . B. 18 . C. 6 . D. 4 .
Câu 38: Số phức z  2i(1 i) có môđun bằng A. 2 2 . B. 2 . C. 4 2 . D. 2 . x  2 y  5 z  3
Câu 39: Trong không gian Oxyz , cho điểm A2;1; 3
  , đường thẳng  :   và mặt 1 2 2 2 2 2
cầu S  : x   1
y   z   1
 25 . Mặt phẳng   thay đổi, luôn đi qua A và song song với  .
Trong trường hợp   cắt mặt cầu S  theo một đường tròn có chu vi nhỏ nhất thì   có phương
trình ax by cz  9  0 . Tính giá trị của biểu thức S a b c . A. 9. B. 4 . C. 1. D. 0. Mã đề 001 Trang 4/6
Câu 40: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m   1
 0;10 để phương trình
9x    2.3x m
m 1  0 có đúng một nghiệm thực duy nhất? A. 8. B. 9. C. 1. D. 2.
Câu 41: Trên tập hợp các số phức, xét phương trình 2
z  2m  
1 z  12m  8  0 ( m là tham số thực).
Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình đã cho có hai nghiệm phân biệt z , z thỏa mãn 1 2
z 1  z 1 ? 1 2 A. 7 . B. 12 . C. 8 . D. 9 .
Câu 42: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P) : x y  2z  6  0 và đường thẳng x  3   2td :  y  1
  t , t  .
R Đường thẳng  nằm trong mặt phẳng (P) , vuông góc và cắt d . Điểm nào dưới z t  
đây thuộc đường thẳng  ? A. N (7; 7  ;8) . B. P(4;8;5) . C. M (6; 2  ; 7  ). D. Q(3; 4; 2) . Câu 43:
Cho hàm bậc ba y f x có bảng biến
thiên như hình vẽ. Có bao nhiêu giá trị
nguyên của tham số m để phương trình f  2 x   2
1  x  2m 1  0 có nghiệm thuộc  2; 2? A. 5 . B. 2 . C. 3. D. 4 . Câu 44:
Cho hàm số y f x có đồ thị gồm 2 nhánh parabol hợp lại như
hình vẽ. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số   x  3 m y f  
 có 4 điểm cực trị? 2 5  x  3  A. 15 . B. 10 . C. 4 . D. 6 .
Câu 45: Cho khối lăng trụ đứng ABC.AB C
  có đáy là tam giác ABC là tam giác vuông cân tại A ,
cạnh BC a . Gọi M là trung điểm của cạnh AA và hai mặt phẳng (MBC) và (MB C  )  vuông góc
với nhau. Thể tích khối lăng trụ ABC.AB C   bằng 3 a 2 3 a 3 a 3 a 2 A. . B. . C. . D. . 8 4 8 24 Mã đề 001 Trang 5/6
Câu 46: Cho đồ thị hàm số bậc bốn y f x và parabol
y g x như hình vẽ. Biết ,
A B là hai giao điểm và C, D
lần lượt là các điểm cực đại của đồ thị hàm số y f x và
y g x thỏa mãn AB  5 , CD  2 . Gọi S ; S ; S là diện 1 2 3 25 S
tích các hình phẳng được tô đậm và S  . Giá trị 2 1 8 10  S3 3 bằng 32 35 23 21 A. . B. . C. . D. . 21 23 35 32
Câu 47: Có bao nhiêu số nguyên y sao cho với mỗi y không có quá 8 số nguyên x thoả mãn bất
phương trình y3x y 3 4  2  x  log  2 x y ? 3  A. 11. B. 7. C. 6. D. 10. z  2
Câu 48: Gọi S là tập hợp tất cả các số phức z sao cho số phức w
là số thuần ảo. Xét các số z  2i 2 2
phức z , z S thỏa mãn z z  3 , giá trị lớn nhất của P z  6  z  6 bằng 1 2 1 2 1 2 A. 2 15 . B. 4 15 . C. 2 78 . D. 78 .
Câu 49: Cho khối nón đỉnh S có đáy là hình tròn tâm .
O Dựng hai đường sinh SA SB sao cho
tam giác SAB vuông và có diện tích bằng 2
4a , góc tạo bởi trục SO và mặt phẳng SAB bằng 30 . 
Thể tích của khối nón đã cho bằng 3 5a 2 3 a 15 3 a 15 3 5a 3 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 3 6 3 3
Câu 50: Cho hàm số f ( x) có đạo hàm cấp hai liên tục trên đoạn [0;1] và thoả mãn f (1)  f (0) , 1
f '0  2022 . Tính tích phân S  (1  x). f ' (x)dx. 0
A. S  2022 . B. S  1.
C. S  1 .
D. S  2022 .
------ HẾT ------ Mã đề 001 Trang 6/6
SỞ GD & ĐT QUẢNG NGÃI
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022
TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Bài thi: TOÁN THI THỬ LẦN 3
Thời gian làm bài : 90 phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 001 002 003 004 005 006 007 008 1 A B B A C B B C 2 A A D C D B B C 3 B C C B C D B A 4 C A A C D B A A 5 A C D A B D B A 6 B C A D C B B D 7 A D B C B D A C 8 D D C A D C C B 9 D B B A B C A C 10 D C C A C D D D 11 C B D A B C A B 12 B D D D D C D D 13 B D D C C D A B 14 A A A B B C B A 15 C C B A B C C D 16 C C B B D B A C 17 D D C D D D A C 18 C D A D D D C A 19 C D C A B D D D 20 A C B C C D D A 21 D A B D B B B C 22 A A C A A B B C 23 C C A C D C B C 24 D A B C B C B C 25 B A B D D A B D 26 D B D A C D A A 27 B D A B A A A B 28 C D A A D D C C 29 A C A A B B B C 30 A C B A C C D C 31 C B A B C A A C 32 D B C B B D A D 33 A A D A C C C A 34 A C C D A D B B 35 D B D B B D A B 36 C C A D D B A C 37 D B A A A A C D 38 A B A D C C D A 39 C C C A D C D D 40 A C A C A C D A 41 C B B D C D D B 42 C C D A A D A D 1 43 D D C D D D B D 44 C D C D A C D A 45 B D A D A C D C 46 D B D C C B B D 47 C C D D B C B D 48 C D A D B A A A 49 D D A A A A A D 50 A A D D C D C B 2
Document Outline

  • de 001_toan
  • dapan_toan