Đề thi thử Toán TN THPT 2022 lần 4 trường chuyên Nguyễn Trãi – Hải Dương

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán lần 4 năm học 2021 – 2022 trường THPT chuyên Nguyễn Trãi, tỉnh Hải Dương

S GD&ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯNG THPT CHUYÊN NGUYN TRÃI
--------------------
thi có 8 trang)
ĐỀ THI TH TT NGHIP THPT LN 4
NĂM HC 2021 - 2022
MÔN TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút
H và tên: ............................................................................
S báo danh:
.............
Mã đ 101
Câu 1. Cho hàm s liên tc trên và có bng xét du ca như sau:
Hàm s đã cho đạt cc tiu ti đim nào ?
A. x = 1 B. x = 0 C. x = 2 D. x = -1
Câu 2. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cnh a, cnh bên SA = 2a và vuông
góc vi mt phẳng đáy. Thể tích khi chóp S.ABCD bng:
A.
3
2a
B.
3
4
.
3
a
C.
3
2
.
3
a
D.
3
4a
Câu 3. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
. Trong các vectơ sau, vectơ
nào là vectơ chỉ phương của đưng thng
d
?
A.
1;1;3u
. B.
2;1;2u
. C.
2; 1;2u
D.
1; 1; 3u 
.
Câu 4. Cho tp hp
A
có 7 phn t, s tp hp con có 3 phn t ca tp
A
A.
7
3
B.
3
7
C
C.
3
7
A
D.
3
7
Câu 5. Hàm s nào dưới đây có đ th như đường cong trong hình bên?
A.
42
21y x x
. B.
42
21y x x
. C.
42
21y x x
D.
42
31y x x
.
Câu 6. Trong không gian Oxyz, mt cu
22
2
: 2 3 12S x y z
có tâm là:
A.
4; 6;0 .I
B.
4;6;0 .I
C.
2;3;0 .I
D.
2; 3;0 .I
fx
fx
x
y
-1
1
-1
0
1
Câu 7. Tính đạo hàm ca hàm s
21
3
x
y
.
A.
2
(2 1).3
x
yx

. B.
21
3 .2
x
y
. C.
21
3 .2ln3
x
y
. D.
21
3 .ln3
x
y
.
Câu 8. Một cấp số cộng
n
u
13
8u
và công sai
3d 
. Tìm số hạng thứ ba của cấp số cộng
n
u
.
A.
44
B.
50
. C.
28
. D.
38
.
Câu 9. Cho s phc
51
22
zi
. Ta đ điểm M biu din s phc z là:
A.
51
;
22
M



B.
51
;
22
M



C.
15
;
22
M



D.
15
;
22
M



Câu 10. Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A.
2
1
tanx + C
cos
dx
x

B.
2
1
cot x + C
cos
dx
x
C.
2
1
cotx + C
cos
dx
x

D.
2
1
tanx + C
cos
dx
x
Câu 11. Th tích V ca khối lăng tr t giác đều có chiu cao bng 3 cm, cạnh đáy bằng 5 cm là:
A. V=45 cm
3
B. V= 15 cm
3
C. V= 75 cm
3
D. V= 25 cm
3
Câu 12. Tập xác định ca hàm s
10
2
2y x x
là:
A.
D.
B.
D \ 1;2 .
C.
D 0; 
. D.
D ; 1 2; .  
Câu 13. Cho hàm số
3
2
2
23
33
x
y x x
. Số điểm cực trị của đồ thị hàm số là:
A. 2 B. 3 C. 1 D. 0
Câu 14. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1; 
. B.
;3
C.
2;0
. D.
0;3
.
Câu 15. Trong không gian
Oxyz
, mt phng
Oxz
có phương trình là
A.
0x
. B.
0xz
. C.
0z
. D.
0y
.
Câu 16. Cho hai tích phân
5
2
d8f x x
5
2
d3g x x
. Tính
5
2
dI f x g x x


.
A.
5I 
. B.
11I
C.
5I
D.
11I 
.
Câu 17. Một hình nón có bán kính đáy bằng 3, đường sinh bng 5. Din tích xung quanh ca hình
nón là
A.
24
B.
12
C.
20
D.
15
Câu 18. S đường tim cn ca đ th hàm s
1
x
y
x
là:
A. 3 B. 4 C. 2 D. 1
Câu 19. Nghiệm của
bất phương trình
2
log 1x
là :
A. x < 2 B. x < 0 C. x > 0 D. x > 2
Câu 20. Phn thc ca s phc
23zi
là :
A. -2 B. 2 C. -3 D. 3
Câu 21. Trong không gian
,Oxyz
cho A(2; -1; 1 ), B(2; 0; 3) đường thng
23
: 1 2
5
xt
yt
zt

. Mt
phng cha
và song song vi AB có phương trình là:
A.
3 2 3 0.x y z
B.
3 2 4 0.x y z
C.
3 2 5 0.x y z
D.
3 2 5 0.x y z
Câu 22. Cho hàm s
xa
y
bx c
( vi a, b, c là các s thc khác không ) có đ th như hình dưới.
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
0; 0; 0abc
B.
0; 0; 0abc
C.
0; 0; 0a b c
D.
0; 0; 0a b c
Câu 23. H nguyên hàm ca hàm s f (x) =
2
2
12
3x
xx

là :
A.
3
2
lnx x C
x
B.
3
2
lnx x C
x
C.
3
2
lnx x C
x
D.
3
2
lnx x C
x
Câu 24. Cho hình lăng tr đứng ABC.A’B’C’ đáy tam giác vuông ti B, AB = 1, AA’ = 2.
Khong cách gia hai đường thẳng AB’ và BC bằng
A.
25
5
B.
5
2
C.
5
5
D.
5
4
Câu 25. Trên đoạn
0;
2



, hàm s
2cosy x x
đạt giá tr ln nht , nh nht lần lượt ti
x = a và x = b.Tính T = b a.
A.
3
T
B.
3
T
C.
6
T
D.
2
T
Câu 26. S nghim thc của phương trình
2
2
1
5 .3 1
xx
là:
A. 2 B. 0 C. 1 D. 3
Câu 27. Trong không gian
Oxyz
cho ba vectơ
1; 1;2 , 3;0; 1 , 4; 6;6a b c
, vectơ
m a b c
có ta độ
A.
5;5;0
. B.
0;5; 5
. C.
0; 5;5
. D.
5;0; 5
.
Câu 28. Cho hàm s f(x) liên tc trên tha mãn
1
0
25f x dx 
. Tính tích phân
2
0
I f x dx
.
A. I = -5 B. I = 5 C. I = - 10 D. I = 10
Câu 29. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho điểm
2; 3;1M
và mt phng
:
3 2 0x y z
. Đường thng
d
qua điểm
M
và vuông góc vi mt phng
có phương trình là
A.
d
:
2
33
1
xt
yt
zt


. B.
d
:
12
33
1
xt
yt
zt


. C.
d
:
2
33
1
xt
yt
zt


. D.
d
:
2
33
1
xt
yt
zt


.
Câu 30. Trong các hàm s sau, hàm s nào nghch biến trên khong
1;1
?
A.
2
1yx
B.
3
35y x x
C.
42
2y x x
D.
1
21
x
y
x
.
Câu 31. Cho a, b, c là các s thực dương khác 1 tha mãn
log 2,log 3
ab
bc
. Tính
log
c
a
.
A.
log 6
c
a
. B.
3
log
2
c
a
. C.
1
log
6
c
a
D.
2
log
3
c
a
.
Câu 32. Vi
a
là s thực dương tùy ý ,
2
10
log
a



bng:
A.
1 2loga
B.
1 2loga
C.
1
1 log
2
a
D.
1
1 log
2
a
Câu 33. Cho s phc
z
tha mãn
2
3 2 4z z i
. Mô đun ca s phc
z
:
A. 8 B. 73 C.
73
D. 64
Câu 34. Ngưi ta xếp hai qu cu cùng bán kính
r
vào mt chiếc hp hình tr sao cho các qu
cầu đều tiếp xúc với hai đáy, đng thi hai qu cu tiếp xúc vi nhau mi qu cầu đều tiếp xúc
với đưng sinh ca hình tr ( tham kho hình v). Biết din tích xung quanh ca hình tr
2
72 cm
, th tích ca mi khi cu là ( kết qu làm tròn đến hàng phn chc ).
A.
3
113,2 cm
. B.
3
320 cm
. C.
3
319,9 cm
. D.
3
113,1 cm
.
Câu 35. Xếp ngu nhiên 6 hc sinh nam và 4 hc sinh n quanh mt bàn tròn. Xác sut đ các hc
sinh n luôn ngi cnh nhau là:
A.
1
21
B.
1
720
. C.
1
30
. D.
1
504
.
Câu 36. Trong mt phng ta đ Oxy, tp hợp các điểm biu din s phc z tha mãn
3 iz
là s
thun o, là mt đường thẳng có phương trình :
A . y = - 3 B. x = -3 C. y = 3 D. x = 0
Câu 37. Xét tích phân
2
3
sin2
1 cos
x
I dx
x
. Nếu đặt
costx
thì tích phân
I
tr thành
A.
2
3
2
d
1
t
It
t

. B.
0
1
2
2
d
1
t
It
t

. C.
2
3
2
d
1
t
It
t
. D.
1
2
0
2
d
1
t
It
t
.
Câu 38. Cho hình chóp S.ABCD đáy hình vuông cnh a, tam giác SAB vuông n ti S
nm trong mt phng vuông góc với đáy .M trung điểm cnh CD.Tang ca góc giữa hai đường
thng SD và BM bng :
A.
2
B.
5
C.
1
5
D.
1
2
Câu 39. S giá tr nguyên thuc na khong
20;20
ca tham s m đ bt phương trình
2
23
17 12 2 3 8
x mx
có nghim là :
A. 24 B.22 C. 23 D. 21
Câu 40. Có bao nhiêu giá tr thc ca tham s m để phương trình
22
4 4( 1) 3 0z m z m m
hai nghim phc
12
,zz
tha mãn
12
10zz
A. 1 B. 2 C. 3 D. 0
Câu 41. Cho hình lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ đáy là tam giác đu cnh a. Góc gia đưng thng
AB’ mt phng (BCC’B’) bng 30
0.
Gi M, N lần lượt trung điểm ca các cnh AB
B’C’. Mt phng (A’MN)
ct cnh BC ti P. Th tích khối đa diện MBP.A’B’N bng
A.
3
6
.
32
a
B.
3
6
.
96
a
C.
3
76
.
32
a
D.
3
76
.
96
a
Câu 42. Cho hàm s
y f x
=
32
ax bx cx d
,
, , , , 0a b c d a
. Biết đ th (C ) ca
hàm s
y f x
tiếp xúc vi trc hoành tại điểm có hoành đ âm. Đồ thm s
'
y f x
như
hình v. Tính din tích S ca hình phng to bi đ th (C ) vi trc hoành.
A. S = 54 B. S = 45 C. S = 63 D. S = 36
Câu 43. Trong không gian vi h ta đ Oxyz, cho hai đường thng
1
12
:
2 1 1
x y z
d
2
1 2 2
:.
1 3 2
x y z
d
Gi là đưng thng song song vi mt phng (P): x + y + z 7 = 0 và ct
12
,dd
lần lượt tại hai điểm A, B sao cho AB ngn nhất. Phương trình của đường thng
A.
12
5.
9
xt
y
zt
B.
5
5
.
2
7
2
xt
y
zt
C.
6
5
.
2
9
2
x
yt
zt
D.
62
5
.
2
9
2
xt
yt
zt
Câu 44. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
S nghim thc phân bit của phương trình
0
fx
f e f x
là:
A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
Câu 45. Cho hình tr có chiu cao bng 6a. Biết hai đim
,AC
lần lượt nằm trên hai đáy và thỏa
mãn
10AC a
, khong cách gia
AC
và trc ca hình tr bng 3a. Th tích ca khi tr đã cho là
A.
3
150 a
. B.
3
60 a
. C.
3
180 a
. D.
3
216 a
.
Câu 46. Cho hàm s
y f x
có đo hàm
2021
32
2 , f x x x x m x
. Có
bao nhiêu giá tr nguyên thuc khong
2021;2022
ca tham s m để hàm s
2 4 2
1
2 4 2022
2
g x f x x x
có đúng 5 đim cc tr ?
A.2030 B.2031 C.2032 D.2033
Câu 47. Có bao nhiêu s nguyên dương y nhỏ hơn 500 sao cho ứng vi mi y tn ti ít nht 9 s
nguyên x tha mãn bất phương trình
42
2
2
21
2 1 log
1
y
x x y
x
?
f’(x)
f(x)
A.210 B. 211 C. 212 D. 213
Câu 48. Cho hàm s f(x) tha mãn
21
x f x
f x x e

vi mi
1
;
2
x




11f
.Có
bao nhiêu giá tr nguyên âm ca tham s m đ bất phương trình
3 ln3
x
f x m
nghiệm đúng
vi mi
1
;
2
x




?
A. 1 B. 2 C. 3 D. 5
Câu 49. Xét các s phc
w
,
12
;zz
tha mãn
11
1 2 5 6 10z i z i
35
w
5
i
;
2
5 2 4w i z
. Gi a là giá tr nh nht ca biu thc
12
P z z
.Khẳng định nào sau đây
đúng ?
A.
1;3a
B.
1;1a 
C.
0;2a
D.
2;5a
Câu 50. Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, cho mt cu
2 2 2
: 1 2 2 9S x y z
hai đim A(4; - 4; 2), B(6; 0 ; 6 ). Biết M( a; b; c ) đim thuc mt cu (S) sao cho MA + MB
đạt giá tr ln nht. Khi đó biu thc P = a
2
+ b
2
c
2
bng:
A.P = 18 B. P = 106 C. P = 16 D. P = 136
| 1/8

Preview text:

SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 4
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TRÃI NĂM HỌC 2021 - 2022 MÔN TOÁN --------------------
Thời gian làm bài: 90 phút
(Đề thi có 8 trang) Số báo danh:
Họ và tên: ............................................................................ Mã đề 101 .............
Câu 1. Cho hàm số f x liên tục trên và có bảng xét dấu của f  x như sau:
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại điểm nào ? A. x = 1 B. x = 0 C. x = 2 D. x = -1
Câu 2. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, cạnh bên SA = 2a và vuông
góc với mặt phẳng đáy. Thể tích khối chóp S.ABCD bằng: 3 4a 3 2a A. 3 2a B. . C. . D. 3 4a 3 3 x 1 y 1 z  3
Câu 3. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :  
. Trong các vectơ sau, vectơ 2 1  2
nào là vectơ chỉ phương của đường thẳng d ? A. u  1  ;1;3 .
B. u 2;1; 2 . C. u 2; 1  ;2 D. u 1; 1  ; 3   .
Câu 4. Cho tập hợp A có 7 phần tử, số tập hợp con có 3 phần tử của tập A 7 3 3 3 A. 3 B. C C. A D. 7 7 7
Câu 5. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình bên? y 1 -1 1 0 x -1 A. 4 2
y  x  2x 1. B. 4 2
y  x  2x 1. C. 4 2
y x  2x 1 D. 4 2
y x  3x 1 . 2 2
Câu 6. Trong không gian Oxyz, mặt cầu S   x     y   2 : 2 3
z 12 có tâm là: A. I 4; 6  ;0. B. I  4  ;6;0. C. I  2  ;3;0. D. I 2; 3  ;0. 2 1
Câu 7. Tính đạo hàm của hàm số 3 x y   . 2 x 1    A. 2   (2 1).3 x y x . B. y  3 .2 . C. 2 x 1 y  3 .2 ln 3 . D. 2 x 1 y  3 .ln 3 .
Câu 8. Một cấp số cộng u u  8 và công sai d  3
 . Tìm số hạng thứ ba của cấp số cộng n  13 u . n A. 44 B. 50 . C. 28 . D. 38 . 5 1
Câu 9. Cho số phức z
i . Tọa độ điểm M biểu diễn số phức z là: 2 2  5 1  5 1   1 5   1 5  A. M ;   M ; M ;   M ;    C.   2 2  B.  2 2   2 2  D.  2 2 
Câu 10. Khẳng định nào sau đây là đúng ? 1 1 A. dx   tan x + C  B. dx  cot x + C  2 cos x 2 cos x 1 1 C. dx   cot x + C  D. dx  tan x + C  2 cos x 2 cos x
Câu 11. Thể tích V của khối lăng trụ tứ giác đều có chiều cao bằng 3 cm, cạnh đáy bằng 5 cm là: A. V=45 cm3 B. V= 15 cm3 C. V= 75 cm3 D. V= 25 cm3 
Câu 12. Tập xác định của hàm số y   x x   10 2 2 là: A. D  . B. D  \  1  ;  2 .
C. D  0; . D. D   ;    1  2;. 3 x 2 Câu 13. Cho hàm số 2 y  
 2x  3x  . Số điểm cực trị của đồ thị hàm số là: 3 3 A. 2 B. 3 C. 1 D. 0
Câu 14. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. 1;  . B.  ;  3   C.  2  ;0 . D. 0;3 .
Câu 15. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng Oxz có phương trình là
A. x  0 .
B. x z  0 .
C. z  0 . D. y  0 . 5 5 5
Câu 16. Cho hai tích phân f
 xdx 8 và g
 xdx  3. Tính I   f
 x gxdx  . 2 2 2 A. I  5  .
B. I  11
C. I  5 D. I  11  .
Câu 17. Một hình nón có bán kính đáy bằng 3, đường sinh bằng 5. Diện tích xung quanh của hình nón là A. 24 B. 12 C. 20 D. 15 x
Câu 18. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y  là: x 1 A. 3 B. 4 C. 2 D. 1
Câu 19. Nghiệm của bất phương trình log x  1 2 là :
A. x < 2 B. x < 0 C. x > 0 D. x > 2
Câu 20. Phần thực của số phức z  2  3i là : A. -2 B. 2 C. -3 D. 3
x  2  3t
Câu 21. Trong không gian Oxyz, cho A(2; -1; 1 ), B(2; 0; 3) và đường thẳng  :  y  1   2t . Mặt z  5t
phẳng chứa  và song song với AB có phương trình là:
A. 3x  2y z  3  0.
B. 3x  2 y z  4  0.
C. 3x y  2z  5  0.
D. 3x y  2z  5  0. x a
Câu 22. Cho hàm số y
( với a, b, c là các số thực khác không ) có đồ thị như hình dưới. bx c
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. a  0;b  0;c  0
B. a  0;b  0;c  0
C. a  0;b  0;c  0
D. a  0;b  0;c  0 1 2
Câu 23. Họ nguyên hàm của hàm số f (x) = 2 3x   là : 2 x x 2 2 2 2 A. 3 x  ln x   C B. 3 x  ln x   C C. 3 x  ln x   C D. 3 x  ln x   C x x x x
Câu 24. Cho hình lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có đáy là tam giác vuông tại B, AB = 1, AA’ = 2.
Khoảng cách giữa hai đường thẳng AB’ và BC bằng 2 5 5 5 5 A. B. C. D. 5 2 5 4   
Câu 25. Trên đoạn 0; 
 , hàm số y x  2cos x đạt giá trị lớn nhất , nhỏ nhất lần lượt tại  2 
x = a và x = b.Tính T = b – a.      A. T B. T C. T D. T  3 3 6 2 2
Câu 26. Số nghiệm thực của phương trình 2 x x 1 5 .3   1 là: A. 2 B. 0 C. 1 D. 3
Câu 27. Trong không gian Oxyz cho ba vectơ a  1; 1
 ;2,b  3;0;  1 , c  4; 6  ;6, vectơ
m a b c có tọa độ là A.  5  ;5;0. B. 0;5; 5  . C. 0; 5  ;5. D. 5;0; 5  . 1 2 f 2xI f x
Câu 28. Cho hàm số f(x) liên tục trên thỏa mãn dx  5   . Tính tích phân dx  . 0 0 A. I = -5 B. I = 5 C. I = - 10 D. I = 10
Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M 2; 3  
;1 và mặt phẳng   :
x  3y z  2  0 . Đường thẳng d qua điểm M và vuông góc với mặt phẳng   có phương trình là x  2  tx 1 2tx  2  tx  2  t    
A. d :  y  3   3t .
B. d :  y  3  3t .
C. d :  y  3   3t .
D. d :  y  3   3t .     z  1 tz  1   tz  1 tz  1 t
Câu 30. Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên khoảng  1  ;  1 ? x 1 A. 2
y  1 x B. 3
y x  3x  5 C. 4 2
y x  2x D. y  . 2x 1
Câu 31. Cho a, b, c là các số thực dương khác 1 thỏa mãn log b  2, log c  3 a a b . Tính logc . 3 1 2
A. log a  6 . B. log a  . C. log a D. log a  . c c 2 c 6 c 3  10 
Câu 32. Với a là số thực dương tùy ý , log   bằng: 2  a  1 1
A. 1 2log a
B. 1 2log a
C. 1 log a
D. 1 log a 2 2
Câu 33. Cho số phức z thỏa mãn z z    i2 3 2 4
. Mô đun của số phức z là: A. 8 B. 73 C. 73 D. 64
Câu 34. Người ta xếp hai quả cầu có cùng bán kính r vào một chiếc hộp hình trụ sao cho các quả
cầu đều tiếp xúc với hai đáy, đồng thời hai quả cầu tiếp xúc với nhau và mỗi quả cầu đều tiếp xúc
với đường sinh của hình trụ ( tham khảo hình vẽ). Biết diện tích xung quanh của hình trụ là 2
72 cm , thể tích của mỗi khối cầu là ( kết quả làm tròn đến hàng phần chục ). A. 3 113,2 cm . B. 3 320 cm . C. 3 319,9 cm . D. 3 113,1 cm .
Câu 35. Xếp ngẫu nhiên 6 học sinh nam và 4 học sinh nữ quanh một bàn tròn. Xác suất để các học
sinh nữ luôn ngồi cạnh nhau là: 1 1 1 1 A. B. . C. . D. . 21 720 30 504
Câu 36. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn 3  iz là số
thuần ảo, là một đường thẳng có phương trình :
A . y = - 3 B. x = -3 C. y = 3 D. x = 0  sin 2x
Câu 37. Xét tích phân 2 I dx  
. Nếu đặt t  cos x thì tích phân I trở thành 1 cos x 3  2t 1  2t 2t 1 2t A. 2 I   dt   . B. 2 I   dt  . C. 2 I  dt 2    . D. I dt  . 1 t 0 1 t 1 t 0 1 t 3 3
Câu 38. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, tam giác SAB vuông cân tại S và
nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy .M là trung điểm cạnh CD.Tang của góc giữa hai đường thẳng SD và BM bằng : 1 1 A. 2 B. 5 C. D. 5 2
Câu 39. Số giá trị nguyên thuộc nửa khoảng  20
 ;20 của tham số m để bất phương trình  
  x    2 2 3 mx 17 12 2 3 8 có nghiệm là :
A. 24 B.22 C. 23 D. 21
Câu 40. Có bao nhiêu giá trị thực của tham số m để phương trình 2 2
4z  4(m 1)z m  3m  0 có
hai nghiệm phức z , z thỏa mãn z z  10 1 2 1 2 A. 1 B. 2 C. 3 D. 0
Câu 41. Cho hình lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có đáy là tam giác đều cạnh a. Góc giữa đường thẳng
AB’ và mặt phẳng (BCC’B’) bằng 300. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của các cạnh AB và
B’C’. Mặt phẳng (A’MN) cắt cạnh BC tại P. Thể tích khối đa diện MBP.A’B’N bằng 3 6a 3 6a 3 7 6a 3 7 6a A. . . . . 32 B. C. D. 96 32 96
Câu 42. Cho hàm số y f x = 3 2 ax bx cx
d , a , b, c , d  , a  0 . Biết đồ thị (C ) của '
hàm số y f x tiếp xúc với trục hoành tại điểm có hoành độ âm. Đồ thị hàm số y f x như
hình vẽ. Tính diện tích S của hình phẳng tạo bởi đồ thị (C ) với trục hoành. A. S = 54 B. S = 45 C. S = 63 D. S = 36
Câu 43. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai đường thẳng x 1 y z 2 d : và 1 2 1 1 x 1 y 2 z 2 d : . Gọi
là đường thẳng song song với mặt phẳng (P): x + y + z – 7 = 0 và cắt 2 1 3 2
d , d lần lượt tại hai điểm A, B sao cho AB ngắn nhất. Phương trình của đường thẳng là 1 2 x 5 t x 6 x 6 2t x 12 t 5 5 5 A. y 5 . B. y . C. y t . D. y t . 2 2 2 z 9 t 7 9 9 z t z t z t 2 2 2
Câu 44. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: f’(x) f(x) f xf ef x
Số nghiệm thực phân biệt của phương trình  0 là: A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
Câu 45. Cho hình trụ có chiều cao bằng 6a. Biết hai điểm ,
A C lần lượt nằm trên hai đáy và thỏa
mãn AC 10a , khoảng cách giữa AC và trục của hình trụ bằng 3a. Thể tích của khối trụ đã cho là A. 3 150 a . B. 3 60 a . C. 3 180 a . D. 3 216 a .
Câu 46. Cho hàm số y f x có đạo hàm f  x    x x x m2021 3 2 2 , x   . Có
bao nhiêu giá trị nguyên thuộc khoảng  2
 021;2022 của tham số m để hàm số
g x  f  1 2 x  2 4 2
x  4x  2022 có đúng 5 điểm cực trị ? 2 A.2030 B.2031 C.2032 D.2033
Câu 47. Có bao nhiêu số nguyên dương y nhỏ hơn 500 sao cho ứng với mỗi y tồn tại ít nhất 9 số 2y 1
nguyên x thỏa mãn bất phương trình 4 2 x 2x y 1 log2 2 x 1 ?
A.210 B. 211 C. 212 D. 213   1 
Câu 48. Cho hàm số f(x) thỏa mãn         2 1 x f x f x x e với mọi x  ;    f  .Có  2  và   1 1
3x   f x m
bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số m để bất phương trình   ln 3 nghiệm đúng  1  với mọi x  ;    ?  2 
A. 1 B. 2 C. 3 D. 5 3 5
Câu 49. Xét các số phức      
w , z ; z thỏa mãn z 1 2i z 5 6i 10 và w  i  ; 1 2 1 1 5
5w  2  i z  4 . Gọi a là giá trị nhỏ nhất của biểu thức P z z .Khẳng định nào sau đây 2  1 2 đúng ?
A. a  1;3 B. a   1  
;1 C. a  0; 2
D. a  2;5 2 2 2
Câu 50. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu S  :  x  
1   y  2   z  2  9 và
hai điểm A(4; - 4; 2), B(6; 0 ; 6 ). Biết M( a; b; c ) là điểm thuộc mặt cầu (S) sao cho MA + MB
đạt giá trị lớn nhất. Khi đó biểu thức P = a2 + b2 – c2 bằng:
A.P = 18 B. P = 106 C. P = 16 D. P = 136