Đề thi thử Toán TN THPT 2023 cụm trường THPT Đông Triều – Quảng Ninh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi thử môn Toán tốt nghiệp THPT năm 2023 cụm trường THPT Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh

Th.s Trương Đức Thịnh - THPT Trần Nhân Tông - Quảng Ninh
1
TSP-2023
TSP-2023
SỞ GD&ĐT QUẢNG NINH
CỤM TRƯỜNG THPT ĐÔNG TRIỀU
KỲ THI KHẢO SÁT TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023
Bài thi: MÔN TOÁN
ĐỀ THI KHẢO SÁT Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
(Đề thi có 07 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức 6 7 z i có tọa độ là
A.
6 7 ;
. B.
6 7;
. C.
7 6;
. D.
7 6;
.
Câu 2: Trên khoảng
0 ;
, đạo hàm của hàm số
3
1
logy
x
A.
1
y
x
. B.
1
3
ln
y
x
. C.
3
ln
y
x
. D.
1
3
ln
y
x
.
Câu 3: Trên khoảng
0 ;
, đạo hàm của hàm số
3
y x
A.
2
3
y x . B.
3 1
3
y x . C.
3
1
3
y x
. D.
3
lny x x .
Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình 2 6
x
A.
2
6 log ;
. B.
3;
. C.
3 ;
. D.
2
6;log
.
Câu 5: Cho cấp số cộng
n
u
với
1
7u
và công sai 4d . Giá trị của
3
u
bằng
A. 15 . B.
11
. C.
7
4
. D. 28 .
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng
2 3 4 1 0 :P x y z
có một vectơ pháp tuyến là
A.
4
1 2 3
; ;n . B.
3
3 4 1
; ;n . C.
2
2 3 4
; ;n . D.
1
2 3 4
; ;n .
Câu 7: Cho hàm số
ax b
y
cx d
đồ thđường cong trong hình vbên. Tọa độ giao điểm của đồ
thị hàm số đã cho và trục tung là
A.
2 0 ;
. B.
2 0;
. C.
0 2;
. D.
0 2;
.
Mã đề 124
Th.s Trương Đức Thịnh - THPT Trần Nhân Tông - Quảng Ninh
2
TSP-2023
TSP-2023
Câu 8: Biết rằng
3
0
d 4
f x x
3
2
d 2
f x x
khi đó giá trị
2
0
d
f x x
bằng
A.
2
. B.
2
. C. 6 . D. 8 .
Câu 9: Đường cong như hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây?
A.
3 1
1
x
y
x
. B.
2 1
2 2
x
y
x
. C.
3
1 y x x
. D.
2 1
2 2
x
y
x
.
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
2 2 2
2 4 2 0 :S x y z x y
. Tâm của (S) tọa độ
A.
1 2 1 ; ;
B.
1 2 1; ;
C.
1 2 0; ;
D.
2 4 2 ; ;
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, góc giữa đường thẳng chứa trục Ox và mặt phẳng
Oyz
bằng
A. 90
B. 45
C. 60
D. 30
Câu 12: Cho số phức
z
thỏa mãn
1 4 2 .i z i Phần ảo của
z
bằng
A.
2
. B.
2
. C. 3 . D. 3 .
Câu 13: Cho khối lập phương đường chéo mặt đáy bằng 3 2 . Thể tích của khối lập phương đã
cho bằng
A. 54 2. B. 27 . C. 36 6 . D. 18 .
Câu 14: Cho khối chóp .S ABC đáy tam giác vuông tại
A
, 2 2 2 ;AB BC ; SA vuông góc
với đáy và 3SA (tham khảo hình vẽ).
Thể tích khối chóp đã cho bằng
A.
12
. B.
2
. C. 6. D. 4.
Câu 15: Một mặt phẳng
P
cắt mặt cầu
S
bán kính bằng 5 theo giao tuyến đường tròn
bán kính bằng 3. Gọi d là khoảng cách từ tâm của
S
đến
P
. Khi đó
y
O
x
Th.s Trương Đức Thịnh - THPT Trần Nhân Tông - Quảng Ninh
3
TSP-2023
TSP-2023
A. 2d . B. 3d . C. 4d . D. 5d .
Câu 16: Phần thực của số phức
3 2 z i i
A. 3 . B.
2
. C. 2. D. 3.
Câu 17: Cho hình trụ bán kính đáy
r
độ dài đường sinh l . Diện tích xung quanh
xq
S của hình
trụ đã cho được tính theo công thức nào dưới đây?
A. 4
xq
S rl . B. 2
xq
S rl . C. 3
xq
S rl . D.
xq
S rl.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng
1 2
2 2
3
:
x t
d y t
z t
đi qua điểm nào dưới đây?
A.
1 2 3 ; ;Q
. B.
2 2 3 ; ;N
. C.
1 2 3; ;M
. D.
1 2 0; ;P
.
Câu 19: Cho hàm số
4 2
, , ,y ax bx c a b c
đồ thị đường cong như hình bên. Giá trị cực
tiểu của hàm số đã cho bằng
A. 0 . B.
1
. C. 3 . D.
2
.
Câu 20: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
2 4
1
x
y
x
là đường thẳng
A. 2x . B. 1x . C.
2y
. D.
1y
.
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình
2 0 log x
A.
2 3;
B.
3;
C.
3 ;
D.
12 ;
Câu 22: Cho tập hợp
A
7 phần tử. Số tập con của
A
bằng
A. 128 B. 127 C. 49 D. 48
Câu 23: Cho
2
d
f x x x C
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
2
f x x
. B.
3
3
x
f x . C.
2f x x
. D.
2
2f x x
.
Câu 24: Nếu
3
1
2 1 d 8 2 1
f x x f
thì
3f
bằng
A.
7
2
. B. 3 . C.
2
. D.
3
2
.
Th.s Trương Đức Thịnh - THPT Trần Nhân Tông - Quảng Ninh
4
TSP-2023
TSP-2023
Câu 25: Cho hàm số
1
f x x
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
d 1
sin
f x x x C
. B.
d
sin
f x x x x C
.
C.
d
sin
f x x x x C
. D.
d
sin
f x x x C
.
Câu 26: Cho hàm số
( )
y f x
có bảng biến thiên như sau :
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
0

;
. B.
1

;
. C.
0 2
;
. D.
2 0
;
.
Câu 27: Cho hàm số bậc ba 𝑦 = 𝑓(𝑥) có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số đã cho là:
A. 2. B. 0. C.
2 1
;
. D.
1 2
;
.
Câu 28: Với mọi
a
,
b
thỏa mãn
2 2
2 3 2
log loga b
, khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
3
2
a b
. B.
2 3 4
a b
. C.
3 2
a b
. D.
3
a b
.
Câu 29: Tính th tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phẳng giới hạn bởi hai đường
3
y x x
0
y
quanh trục
Ox
bằng
A.
16
105
V
B.
8
105
V
C.
8
105
V
D.
16
105
V
Câu 30: Cho hình chóp
.
S ABC
đáy tam giác vuông tại
B
,
SA
vuông góc với đáy
2
;
AB a AC a
(tham khảo hình vẽ). Góc giữa hai mặt phẳng
SAB
SAC
bằng
A.
60
.
B.
30
C.
90
D.
45
Th.s Trương Đức Thịnh - THPT Trần Nhân Tông - Quảng Ninh
5
TSP-2023
TSP-2023
Câu 31: Cho hàm số bậc ba
y f x
đồ thị đường cong trong hình bên. bao nhiêu giá trị
nguyên của tham số
m
để phương trình
2
f x m
ba nghiệm thực phân biệt trong đó 2
nghiệm dương?
A.
1
. B.
5
. C.
3
. D.
4
.
Câu 32: Cho hàm số
y f x
đạo hàm
3
2 1
f x x x
với mọi
x
. Hàm số đã cho
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1 2
;
. B.
1

;
. C.
2

;
. D.
2

;
.
Câu 33: Một hộp chứa
20
quả cầu gồm
7
quả màu đỏ được đánh số từ
1
đến
7
13
quả màu
xanh được đánh số từ
1
đến
13
. Lấy ngẫu nhiên hai quả từ hộp đó, xác suất để lấy được hai quả
khác màu đồng thời tích của hai số ghi trên chúng là số một số nguyên tố bằng
A.
4
95
.
B.
6
95
.
C.
12
190
.
D.
1
19
.
Câu 34: Tích tất cả các nghiệm của phương trình
2
100 4 0
log logx x
bằng
A.
1
10
.
B.
100
. C.
1
.
D.
1
100
.
Câu 35: Trên mặt phẳng tọa độ, biết tập hợp điểm biểu diễn số phức
z
thỏa mãn
2 1
z i z i
một đường thẳng. Đường thẳng đó đi qua điểm nào dưới đây
A.
0 1
;
. B.
2 1
;
. C.
1 2
;
. D.
2 0
;
.
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác ABC với
1 1 2 3 2 0
; ; , ; ;
A B
1 2 2
; ;
C
. Đường
trung tuyến kẻ từ A của tam giác ABC có phương trình là:
A.
1
1 2
1 2 2
y
x z
. B.
1
1 2
1 1 3
y
x z
.
C.
1
1 2
1 2 2
y
x z
. D.
1
1 2
1 1 3
y
x z
.
Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho điểm
1 2 3
; ;
A
. Điểm đối xứng với A qua mặt
phẳng
1 0
:P x
có tọa độ là
A.
1 2 3
; ;
. B.
1 2 3
; ;
. C.
3 2 3
; ;
. D.
3 2 3
; ;
.
Th.s Trương Đức Thịnh - THPT Trần Nhân Tông - Quảng Ninh
6
TSP-2023
TSP-2023
Câu 38: Cho hình ng trụ đứng
. ' ' '
ABC A B C
đáy tam giác vuông cân tại
B
3 2 4
;AB AA (tham khảo hình bên). Gọi M trung điểm của
B C
. Khoảng cách từ
M
đến mặt phẳng
AB C
là:
A.
12
5
. B.
6
5
. C.
3
5
. D.
5
3
Câu 39: bao nhiêu số nguyên dương
a
để bất phương trình
2
10
3 243
.
x
x
a a
không quá 9
nghiệm nguyên?
A. 58860. B. 58861. C. 59048. D. 59049.
Câu 40: Cho hàm số
f x
có đạo hàm liên tục trên
. Biết rằng
2
0
.sin2 d 2
cos
f x x x
1 1
f
.
Khi đó
1
0
d
f x x
bằng
A.
2
. B.
2
. C.
4
. D.
4
.
Câu 41: bao nhiêu giá trị thực của tham số
m
để điểm cực trị của đồ thị hàm số
2
2 1
y x mx
cũng là điểm cực trị của đồ thị hàm số
3 2 2
3 1 3 2 1
y x m x m m x
?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 42: Một thiết bị kỹ thuật một khối tròn xoay. Mặt cắt của khối tròn xoay đó qua trục của
được mô tả trong hình bên. Thể tích của thiết bị đó bằng
A.
3
80
cm
. B.
3
312
cm
. C.
3
316
cm
. D.
3
79
cm
.
Th.s Trương Đức Thịnh - THPT Trần Nhân Tông - Quảng Ninh
7
TSP-2023
TSP-2023
Câu 43: Cho khối chóp S.ABCD đáy
ABCD
hình vuông cạnh
2
a
, tam giác SAB cân tại S
hình chiếu của S lên mặt phắng đáy H nằm bên trong hình vuông ABCD. Biết khoảng cách từ
H
đến mặt phẳng
SAB
đường thẳng SA lần lượt bằng
3 39
4 8
,
a a
, thể tích khối chóp S.ABCD
bằng
A.
3
2 3
3
a
. B.
3
3
a
. C.
3
2
a
. D.
3
3 2
4
a
.
Câu 44: Cho hàm số
y f x
đạo hàm liên tục trên
. Biết rằng
2 4 2
2
F x x f x x x
một
nguyên hàm của hàm số
2
1
x f x
0 4
f
. Diện ch hình phẳng giới hạn bởi các đường
2
y f x
2
y f x
bằng
A.
3
2
. B.
4
3
. C.
1
2
. D.
8
3
.
Câu 45: Trong tập hợp các số phức, cho phương trình
2
6 10 0
z z m m
(
m
tham sthực).
Tổng tất cả các giá trị của
m
để phương trình đó hai nghiệm phân biệt
1 2
,
z z
thỏa mãn
1 2 2 1
2 2 0
z z z z bằng
A.
6
. B.
10
. C.
20
. D.
25
.
Câu 46: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
0 1 2 1 1 3
; ; , ; ;
A B
đường thẳng
1
2 1
2 2 3
:
y
x z
d
. Gọi
P
là chứa
d
sao cho khoảng cách từ A tới
P
gấp 2 lần khoảng cách từ
B tới
P
đồng thời A, B cùng phía so với
P
. Mặt phẳng
P
đi qua điểm nào trong các điểm sau?
A.
1 2 2
; ;
. B.
1 2 2
; ;
. C.
1 2 1
; ;
. D.
1 2 1
; ;
.
Câu 47: Có bao nhiêu số nguyên dương
y
sao cho tồn tại số thực
1 2
;
x
thoả mãn
2
2 2 2 1 2
xy x xy
x x
y xy xy
?
A.
3
. B.
4
. C.
5
. D.
6
.
Câu 48: Xét các số phức
,
z w
thỏa mãn
4
z w
4 3
z w . Biết rằng giá trị lớn nhất của
2 2 2
z w i
có dạng
3
a b
trong đó
,
a b
. Giá trị của
a b
bằng
A.
52
. B.
84
. C.
34
. D.
46
.
Câu 49: Trong không gian
Oxyz
, cho các điểm
6 2 1 2 6 3 2 2 1
; ; , ; ; , ; ;
A B C
. Hai điểm
,
M N
thay đổi sao cho
5
,
MN MC NC
đông thời tam giác
MAB
vuông tại
M
. Giá trị lớn nhất của
biểu thức
2 2
2
OM ON
gần nhất với số nào trong các số sau
A.
90
. B.
110
. C.
137
. D.
87
.
Th.s Trương Đức Thịnh - THPT Trần Nhân Tông - Quảng Ninh
8
TSP-2023
TSP-2023
Câu 50: Cho hàm số
y f x
liên tục trên
đồ thị như hình vẽ bên dưới. bao nhiêu giá trị
nguyên của tham số
m
để hàm số
3 2 2
3 1 3 2 88
y f x m f x m m f x nghịch biến
trên
?
A.
5
. B.
4
. C.
9
. D.
10
.
=========HẾT==========
Th.s Trương Đức Thịnh - THPT Trần Nhân Tông - Quảng Ninh
9
TSP-2023
TSP-2023
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5
6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
D
B
D
A
D C
B
D
C
A
D
B
B
C
B
B
D
C
C
A
A
C
B
C
26
27
28
29
30
31 32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C
C
A
D
A
C C
D
A
B
B
D
B
D
A
C
D
A
D
B
C
A
A
B
C
| 1/9

Preview text:

T SỞ GD&ĐT QUẢNG NINH
KỲ THI KHẢO SÁT TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023
CỤM TRƯỜNG THPT ĐÔNG TRIỀU Bài thi: MÔN TOÁN S ĐỀ THI KHẢO SÁT
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề P (Đề thi có 07 trang) -
Họ và tên học sinh :. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Số báo danh : . . . . . . . . . . Mã đề 124 20
Câu 1: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức z  6
  7i có tọa độ là 2 A. 6;7. B. 6;7 . C. 7;6 . D. 7; 6. 3 1
Câu 2: Trên khoảng 0;  , đạo hàm của hàm số y  log là 3 x A. 1 y  . B. 1 y  . C. 3   ln y . D. 1 y   . x xln3 x xln3
Câu 3: Trên khoảng 0;  , đạo hàm của hàm số 3 y  x là A. 1 2 y  3x . B. 3 1 y 3    x . C. 3 y  x . D. 3 y  x ln x . 3
Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình 2x  6 là A. log 6;   . B. ;3. C. 3; . D. ;log 6 . 2  2 
Câu 5: Cho cấp số cộng u với u  7 và công sai d  4 . Giá trị của u bằng n  1 3 A. 15. B. 11. C. 7 . D. 28 . 4
Câu 6: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng P : 2x  3y  4z 1 0 có một vectơ pháp tuyến là T     A. n  1  ; 2; 3  . B. n  3  ; 4; 1 . C. n  2; 3  ; 4 . D. n  2;3; 4 . 1   2   3   4   S ax b P Câu 7: Cho hàm số  y 
có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên. Tọa độ giao điểm của đồ cx  d -
thị hàm số đã cho và trục tung là 2023 A. 2;0 . B. 2;0. C. 0;2 . D. 0;2.
Th.s Trương Đức Thịnh - THPT Trần Nhân Tông - Quảng Ninh 1 3 3 2 T
Câu 8: Biết rằng  f xdx  4 và  f xdx  2 khi đó giá trị  d  f x x bằng 0 0 S 2 P A. 2. B. 2 . C. 6 . D. 8 . -
Câu 9: Đường cong như hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây? 2 y 023 O x A. 3x 1 y x  x   . B. 2 1 y  . C. 3 y  x  x 1. D. 2 1 y  . x 1 2x  2 2x  2
Câu 10: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S 2 2 2
: x  y  z  2x  4y  2  0 . Tâm của (S) có tọa độ là A. 1;2;  1 B. 1;2;  1 C. 1; 2;0 D. 2;4; 2
Câu 11: Trong không gian Oxyz , góc giữa đường thẳng chứa trục Ox và mặt phẳng Oyz bằng A. 90 B. 45 C. 60 D. 30
Câu 12: Cho số phức z thỏa mãn 1iz  4  2 .i Phần ảo của z bằng A. 2. B. 2 . C. 3. D. 3  .
Câu 13: Cho khối lập phương có đường chéo mặt đáy bằng 3 2 . Thể tích của khối lập phương TSđã cho bằng A. 54 2. B. 27 . C. 36 6 . D. 18. P Câu 14: Cho khối chóp .
S ABC có đáy là tam giác vuông tại A , AB  2; BC  2 2 ; SA vuông g
SA  (tham khảo hình vẽ). -2óc với đáy và 3 023
Thể tích khối chóp đã cho bằng A. 12 . B. 2 . C. 6. D. 4.
Câu 15: Một mặt phẳng P cắt mặt cầu S có bán kính bằng 5 theo giao tuyến là đường tròn có
bán kính bằng 3. Gọi d là khoảng cách từ tâm của S đến P . Khi đó
Th.s Trương Đức Thịnh - THPT Trần Nhân Tông - Quảng Ninh 2 A. d  2 . B. d  3. C. d  4 . D. d  5. T
Câu 16: Phần thực của số phức z  3 2ii là S A. 3  . B. 2. C. 2. D. 3. P
Câu 17: Cho hình trụ có bán kính đáy r và độ dài đường sinh l . Diện tích xung quanh S của hình xq -
trụ đã cho được tính theo công thức nào dưới đây? 20 A. S  4rl . B. S  2rl . C. S  3 rl . D. S  rl . xq xq xq xq 2 x 1 2t 3
Câu 18: Trong không gian Oxyz , đường thẳng 
d : y  2  2t đi qua điểm nào dưới đây? z  3   t A. Q1;2;3.
B. N 2;2;3 . C. M 1;2; 3   . D. P 1;2;0. Câu 19: Cho hàm số 4 2
y  ax  bx  c,a,b,c có đồ thị là đường cong như hình bên. Giá trị cực
tiểu của hàm số đã cho bằng A. 0 . B. 1. C. 3  . D. 2 .
Câu 20: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2x  4 y  là đường thẳng x 1 T A. x  2. B. x 1. C. y  2. D. y 1. S
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình log x  2  0 là P A. 2;3 B. ;3 C. 3; D. 12;  -2
Câu 22: Cho tập hợp A có 7 phần tử. Số tập con của A bằng 0 A. 128 B. 127 C. 49 D. 48 2 Câu 23: Cho   2 d  
 f x x x C . Khẳng định nào dưới đây đúng? 3 A. f x x 2  x . B. f x 3  . C. f x  2x . D. f x 2  2x . 3 3 Câu 24: Nếu 2 f 
 x1dx  82  f   1 thì f 3 bằng 1 A. 7 . B. 3. C. 2 . D. 3 . 2 2
Th.s Trương Đức Thịnh - THPT Trần Nhân Tông - Quảng Ninh 3
Câu 25: Cho hàm số f x 1 cos x . Khẳng định nào dưới đây đúng? T A. f xdx 1 x   sin C . B. f xdx  x  x   sin C . S C. f xdx  x  x   sin C . D. f xdx  x   sin C . P
Câu 26: Cho hàm số y  f(x) có bảng biến thiên như sau : -2023
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0; . B. ;  1 . C. 0;2. D. 2;0 .
Câu 27: Cho hàm số bậc ba 𝑦 = 𝑓(𝑥) có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số đã cho là: A. 2. B. 0. C. 2;   1 . D. 1; 2.
Câu 28: Với mọi a , b thỏa mãn log 2a  3log b  2 , khẳng định nào dưới đây đúng? 2   2 A. 3 a  2b . B. 2a  3b  4 . C. a  3b  2 . D. 3 a  b .
Câu 29: Tính thể tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phẳng giới hạn bởi hai đườ T y
x x và y  0quanh trục Ox bằng S   Png 3    A. 16 V   B. 8 V   C. 8 V   D. 16 V   105 105 105 105 - Câu 30: Cho hình chóp .
S ABC có đáy là tam giác vuông tại B , SA vuông góc với đáy 2
AB  a; AC  a (tham khảo hình vẽ). Góc giữa hai mặt phẳng SAB và SAC bằng 02và 2 3 A. 60. B. 30 C. 90 D. 45
Th.s Trương Đức Thịnh - THPT Trần Nhân Tông - Quảng Ninh 4
Câu 31: Cho hàm số bậc ba y  f x có đồ thị là đường cong trong hình bên. Có bao nhiêu giá T
2 f x  m có ba nghiệm thực phân biệt trong đó c Strị
nguyên của tham số m để phương trình   Pó 2 nghiệm dương? -2023 A. 1. B. 5. C. 3. D. 4 .
Câu 32: Cho hàm số y  f x có đạo hàm f x  x  3
2 1 x với mọi x . Hàm số đã cho
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 1;2. B. 1; . C. 2; . D. ;2 .
Câu 33: Một hộp chứa 20 quả cầu gồm 7 quả màu đỏ được đánh số từ 1 đến 7 và 13 quả màu
xanh được đánh số từ 1 đến 13. Lấy ngẫu nhiên hai quả từ hộp đó, xác suất để lấy được hai quả
khác màu đồng thời tích của hai số ghi trên chúng là số một số nguyên tố bằng A. 4 . B. 6 . C. 12 . D. 1 . 95 95 190 19
Câu 34: Tích tất cả các nghiệm của phương trình 2
log x  log100x  4  0 bằng A. 1 . B. 100. C. 1  . D. 1 . 10 100 T
Câu 35: Trên mặt phẳng tọa độ, biết tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn z  2i  z 1 i SP là
một đường thẳng. Đường thẳng đó đi qua điểm nào dưới đây A. 0;  1 . B.  2  ;  1 . C. 1; 2. D. 2;0. - A 1;1; 2 , B 3; 2;0 C 1; 2; 2 2
Câu 36: Trong không gian Oxyz , cho tam giác ABC với    và   . Đườ 0 x 1 y  z  2 x 1 y  z  2 2ng
trung tuyến kẻ từ A của tam giác ABC có phương trình là: A. 1   . B. 1   . 1  2 2 1 1  3 3 x 1 y  z  2 x 1 y  z  2 C. 1   . D. 1   . 1  2 2 1 1 3
Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm A1;2;3 . Điểm đối xứng với A qua mặt
phẳng P : x 1  0 có tọa độ là A. 1;2;3 . B. 1;2;3 . C. 3; 2;3 . D. 3;2;3 .
Th.s Trương Đức Thịnh - THPT Trần Nhân Tông - Quảng Ninh 5
Câu 38: Cho hình lăng trụ đứng AB .
C A'B'C' có đáy là tam giác vuông cân tại B T AB 
; AA  (tham khảo hình bên). Gọi M là trung điểm của  B C. Khoảng cách A  B C là: Svà 3 2 4 Ptừ M đến mặt phẳng   - 2 0 2 3 A. 12 . B. 6 . C. 3 . D. 5 5 5 5 3
Câu 39: Có bao nhiêu số nguyên dương a để bất phương trình 2 x 10 x
3 .a  243a có không quá 9 nghiệm nguyên? A. 58860. B. 58861. C. 59048. D. 59049.  2
Câu 40: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên  . Biết rằng f   cosx.sin2 d x x  2 và f   1  1  . 0 1 Khi đó  d  f x xbằng 0 A. 2. B. 2 . C. 4. D. 4 .
Câu 41: Có bao nhiêu giá trị thực của tham số m để điểm cực trị của đồ thị hàm số 2 y  x  2mx 3 2 2
y  x  3 m 1 x  3 m  2m x 1? T1
cũng là điểm cực trị của đồ thị hàm số     A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3. S
Câu 42: Một thiết bị kỹ thuật là một khối tròn xoay. Mặt cắt của khối tròn xoay đó qua trục của P-nó
được mô tả trong hình bên. Thể tích của thiết bị đó bằng 2023 A. 3 80 cm . B. 3 312 cm . C. 3 316 cm . D. 3 79 cm .
Th.s Trương Đức Thịnh - THPT Trần Nhân Tông - Quảng Ninh 6 T
Câu 43: Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a, tam giác SAB cân tại S SPvà
hình chiếu của S lên mặt phắng đáy là H nằm bên trong hình vuông ABCD. Biết khoảng cách
SAB và đường thẳng SA lần lượt bằng 3 39 a,
a , thể tích khối chóp S.ABCD 4 8 -từ H đến mặt phẳng   bằng 20 A. 2 3 3 2 3 a . B. 3 3a . C. 3 2a . D. 3 a . 3 4 2 2 4 2 3
Câu 44: Cho hàm số y  f x có đạo hàm liên tục trên  . Biết rằng F x  x f x  x  2x là 2 một
nguyên hàm của hàm số x  
1 f x và f 0  4 . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
y  f x  2 và y  f x  2 bằng A. 3 . B. 4 . C. 1 . D. 8 . 2 3 2 3
Câu 45: Trong tập hợp các số phức, cho phương trình 2
z  6z  mm 10  0 ( m là tham số thực).
Tổng tất cả các giá trị của m để phương trình đó có hai nghiệm phân biệt z ,z thỏa mãn 1 2
z z  2  z z  2  0 bằng 1  2  2  1  A. 6 . B. 10. C. 20 . D. 25 .
Câu 46: Trong không gian Oxyz , cho điểm A0;1;2,B1; 1;3 và đường thẳng x  2 1 z 1 d : y  
. Gọi P là chứa d sao cho khoảng cách từ A tới P gấp 2 lần khoảng cách từ 2 2 3 
B tới P đồng thời A, B cùng phía so với P . Mặt phẳng P đi qua điểm nào trong các điểm sa 1; 2; 2 . B.  1  ; 2; 2 . C. 1;2;  1 . D. 1;2;  1 . Tu? A.  
Câu 47: Có bao nhiêu số nguyên dương y sao cho tồn tại số thực x1;2 thoả mãn S xyx   x xy 2 2 2  2    1  2x y xy xy ? P A. 3. B. 4 . C. 5. D. 6 . -2
Câu 48: Xét các số phức z,w thỏa mãn z  w  4 và z  w  4 3 . Biết rằng giá trị lớn nhất c 0
z   w  i có dạng a  b 3 trong đó a,b . Giá trị của a  b bằng 2ủa 2 2 2 3 A. 52. B. 84 . C. 34. D. 46 .
Câu 49: Trong không gian Oxyz , cho các điểm A6; 2; 
1 , B2; 6;3 , C 2; 2;  1 . Hai điểm M, N
thay đổi sao cho MN  5, MC  NC đông thời tam giác MAB vuông tại M . Giá trị lớn nhất của biểu thức 2 2
2OM ON gần nhất với số nào trong các số sau A. 90. B. 110. C. 137 . D. 87 .
Th.s Trương Đức Thịnh - THPT Trần Nhân Tông - Quảng Ninh 7
Câu 50: Cho hàm số y  f x liên tục trên  có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Có bao nhiêu giá T 3 2 2
y  f x  3 m 1 f x  3 m  2m f x  88 nghịch biStrị
nguyên của tham số m để hàm số           Pến trên  ? -2023 A. 5. B. 4 . C. 9. D. 10. =========HẾT========== T S P -2 0 23
Th.s Trương Đức Thịnh - THPT Trần Nhân Tông - Quảng Ninh 8 T BẢNG ĐÁP ÁN S
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 P
A D B D A D C B D C A D B B C B B D C C A A C B C -
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 20
C C A D A C C D A B B D B D A C D A D B C A A B C 2 3 TSP-2023
Th.s Trương Đức Thịnh - THPT Trần Nhân Tông - Quảng Ninh 9