Đề thi thử Toán TN THPT 2023 lần 1 trường chuyên Nguyễn Trãi – Hải Dương

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh đề thi thử môn Toán ôn thi tốt nghiệp THPT năm học 2022 – 2023 lần 1 trường THPT chuyên Nguyễn Trãi, tỉnh Hải Dương

Mã đề 101 Trang 1/5
S GD&ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYN TRÃI
--------------------
thi có 5 trang)
THI TH TT NGHIP THPT LN 1
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút
(không k thời gian phát đề)
H và tên: ............................................................................
S báo danh:
.............
Mã đề 101
Câu 1. Cho hàm s
( )
fx
có bng biến thiên như sau:
Đim cực đại ca hàm s đã cho là
A.
1x =−
. B.
. C.
2x =−
. D.
1x =
.
Câu 2. Hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên dưới đây
S tim cn đứng và ngang của đồ th hàm s
( )
y f x=
là:
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
4
.
Câu 3. Cho cp s nhân
( )
n
u
vi
1
4u =−
và công bi
. Tính
4
u
A.
4
600u =
. B.
4
500u =−
. C.
4
800u =
. D.
4
200u =
.
Câu 4. Cho điểm
( )
1;2;3A
và hai mt phng
( )
:2 2 1 0,P x y z+ + + =
( )
:2 2 1 0Q x y z + =
. Phương trình
đường thng
d
đi qua
A
song song vi c
( )
P
( )
Q
A.
1 2 3
1 1 4
==
x y z
. B.
1 2 3
1 6 2
==
x y z
.
C.
1 2 3
5 2 6
==
−−
x y z
. D.
1 2 3
1 2 6
==
x y z
.
Câu 5. Trong không gian với hệ toạ độ
Oxyz
cho phương trình của mặt cầu
( ) ( ) ( )
22
2
: 1 2 5S x y z+ + + =
.
Toạ độ tâm
I
của mặt cầu là:
A.
( )
1;2;0I
. B.
( )
1; 2;0I
. C.
( )
1;0;2I
. D.
( )
1;0; 2I
.
Câu 6. Gi
12
,zz
là 2 nghim phc của phương trình
2
30zz+ + =
. Khi đó
12
21
zz
zz
+
bng
A.
6
. B.
5
3
. C.
5
3
. D.
6
.
Câu 7. Tập xác định ca hàm s
( )
1
2yx
=−
là:
A.
2
. B. . C.
( )
2;+
. D.
\2
.
Mã đề 101 Trang 2/5
Câu 8. Trong không gian tọa độ
,Oxyz
cho mt phng
( )
: 2 3 1 0.P x y z+ =
Vectơ nào dưới đây là một
vectơ pháp tuyến ca
( )
P
?
A.
( )
2
2; 3; 1n =
. B.
( )
1
1;2; 3n =
. C.
( )
4
1;2; 1n =
. D.
( )
3
1;2;3n =
.
Câu 9. H tt c các nguyên hàm ca hàm s
( )
2
31f x x=−
A.
3
xC+
. B.
3
x x C−+
. C.
3
3
x
xC++
. D.
6xC+
.
Câu 10. Gi
,,l h r
lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính đáy của hình nón. Din tích toàn phn
ca hình nón là
A.
2
2
tp
S rl r

=+
. B.
2
2
tp
S rl r

=+
. C.
2
3
tp
S rl r

=+
. D.
2
tp
S rl r

=+
.
Câu 11. Cho tp hp
1;2;3;4;5A =
. S tp hp con gm hai phn t ca tp hp
A
A.
2
5
C
. B.
2
P
. C.
2
5
A
. D.
11
.
Câu 12. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
cho điểm
( )
1; 4;3A
. Viết phương trình mt phng
( )
P
đi qua
A
và cha trc
Ox
.
A.
3 4 0yz+=
. B.
430x y z + =
. C.
4 3 0yz−=
. D.
3 4 1 0yz+ =
.
Câu 13. Đồ th ca hàm s nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A.
3
3y x x=−
. B.
42
3y x x= +
. C.
3
3y x x= +
. D.
42
32y x x=−
.
Câu 14. Tp nghim
S
ca bất phương trình
41
2
log log 6 0xx
A.
( )
;8S = −
. B.
( )
0;8S =
. C.
( )
;16S = −
. D.
( )
0;16S =
.
Câu 15. Tìm môđun của s phc
z
biết
34zi=
A.
4
. B.
7
. C.
5
. D.
3
.
Câu 16. Tính đạo hàm ca hàm s
13
x
y =
A.
13
ln13
x
y
=
. B.
13 .ln13
x
y
=
. C.
1
.13
x
yx
=
. D.
13
x
y
=
.
Câu 17. Trong không gian vi h to độ
Oxyz
cho ba điểm
( ) ( )
1; 2;1 ; 3;1;0AB−−
( )
2; ; 5Cm
. Tìm
m
biết
tam giác
ABC
vuông ti
A
.
A.
8
3
m =
. B.
4
3
m =
. C.
4
3
m =−
. D.
8
3
m =−
.
Câu 18. Nếu
( )
2
1
d5f x x =
( ) ( )
2
1
2 d 13f x g x x+=


thì
( )
2
1
dg x x
bng
A.
3
. B.
1
. C.
1
. D.
3
.
Câu 19. Hàm s nào dưới đây nghịch biến trên ?
A.
42
2y x x= + +
. B.
21
3
x
y
x
+
=
. C.
3
10yx= +
D.
2
22y x x= + +
.
Mã đề 101 Trang 3/5
Câu 20. Trong không gian
Oxyz
cho đường thẳng
1 2 4
:
2 1 3
x y z
d
+
==
và đường thẳng
1
':
23
xt
d y t
zt
= +
=−
= +
. Xét
vị trí tương đối của
d
d
.
A.
d
chéo
d
. B.
//dd
. C.
d
cắt
d
. D.
dd
.
Câu 21. Cho
,ab
là các s thực dương
( 1)a
log 16
a
b =
. Tính giá tr ca biu thc
log
a
P b=
.
A.
4
. B.
23
. C.
256
. D.
8
.
Câu 22. Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như sau:
Hàm s
( )
y f x=
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
( )
1;3
. B.
( )
0;+
. C.
( )
0;2
. D.
.
Câu 23. Gi
( )
Gx
là mt nguyên hàm ca hàm s
( )
sin2g x x=
tha mãn
( )
00G =
. Khi đó giá trị ca
4
G



bng.
A.
2
. B.
1
. C.
3
2
. D.
1
2
.
Câu 24. Cho hàm s
( )
fx
có đạo hàm trên ,
( )
12f =
( )
32f =
. Tính
( )
3
1
dI f x x
=
.
A.
0I =
. B.
4I =−
. C.
3I =
. D.
.
Câu 25. Giá tr nh nht ca hàm s
( )
42
10 1f x x x= +
trên đoạn
3;2
bng
A.
23
. B.
1
. C.
8
. D.
24
.
Câu 26. Cho s phc
z
tha mãn
. 3 1 5z i z i+ =
. Xác định mô đun của s phc
z
A.
5z =
. B.
3z =
. C.
5z =
. D.
3z =
.
Câu 27. Phương trình
2
34
3 81
xx++
=
có tp nghim là
A.
0; 3S =−
. B.
S =
. C.
3;1S =
. D.
0;3S =
.
Câu 28. Tìm tt c các giá tr ca
a
để hàm s
( )
3
x
ya=−
nghch biến trên .
A.
2a
. B.
01a
. C.
23a
. D.
3a
.
Câu 29. Cho các s phc
1
23zi=+
,
2
45zi=+
. S phc liên hp ca s phc
( )
12
2w z z=+
A.
12 8wi=+
. B.
28wi=
. C.
8 10wi=+
. D.
12 16wi=−
.
Câu 30. Cho hàm s
32
y ax bx cx d= + + +
có đồ th như hình vẽ dưới. Hỏi phương trình
( )
2
4fx =


có bao
nhiêu nghim thc?
A.
4
. B.
3
. C.
5
. D.
6
.
Câu 31. Cho mt hình tr tròn xoay, thiết din qua trc là mt hình vuông có chu vi bng
a
. Tính th tích ca
khi tr tương ứng.
Mã đề 101 Trang 4/5
A.
3
32
a
. B.
3
256
a
. C.
3
32
a
. D.
3
256
a
.
Câu 32. Một bình đựng 8 viên bi xanh và 4 viên bi đỏ. Ly ngu nhiên 3 viên bi. Xác suất để lấy được ít nht
hai viên bi xanh là bao nhiêu?
A.
42
55
. B.
14
55
. C.
28
55
. D.
41
55
.
Câu 33. Cho hình ch nht
ABCD
3AB a=
và góc
30 .
o
BDC =
Quay hình ch nht này xung quanh
cnh
AD.
Th tích ca khi tr được to ra là:
A.
3
23 .a
B.
3
9 .a
C.
3
3 .a
D.
3
.a
Câu 34. Biết
1
0
(2 3). . ; , , .
xb
x e dx a e c a b c = +
Tính giá tr ca biu thc
P a b c= + +
A.
4P =
B.
2P =
C.
3P =
D.
5P =
Câu 35. Cho hình lăng trụ
.ABC A B C
5.A A A B A C a
= = =
Đáy
ABC
là tam giác vuông ti
B
vi
, 3.AB a BC a==
Th tích ca khối đa diện
A BCB C
A.
3
3
.
3
a
B.
3
3.a
C.
3
23
.
3
a
D.
3
43
.
3
a
Câu 36. Gi
S
là tp tt c các giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
( )
4 2 2
43y x m x= +
có 1 cc tr.
S phn t ca tp
S
A. 4. B. Vô s. C. 3. D. 5.
Câu 37. Cho hàm s
( )
y f x=
, hàm s
( )
y f x
=
liên tc trên và có đồ th như hình v dưới đây
.
S điểm cc tiu của đồ th hàm s
( )
2
23y f x x= +
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
4
.
Câu 38. Cho khối lăng trụ đứng
.ABCD A B C D
có đáy là hình vuông cạnh
a
, cnh bên
6
2
a
AA
=
. Góc
gia hai mt phng
( )
A BD
( )
C BD
bng
A.
45
. B.
30
. C.
60
. D.
90
.
Câu 39. Mt ô tô chuyển động nhanh dần đều vi vn tc
( ) ( )
6 m/sv t t=
. Đi được
10
giây, người lái xe phát
hiện chướng ngi vt và phanh gp, ô tô tiếp tc chuyển động chm dần đều vi gia tc
( )
2
60 m/sa =−
.
Tính quãng đường
S
đi được ca ô tô t lúc bắt đầu chuyển bánh cho đến khi dng hn.
A.
( )
400 m=S
. B.
( )
300 m=S
. C.
( )
350 m=S
. D.
( )
330 m=S
.
Câu 40. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình thoi tâm
O
,
2,AC a=
23BD a=
2SO a=
( )
SO ABCD
. Tính khong cách
d
gia
AB
SD
.
A.
2 33
11
a
d =
. B.
2 66
11
a
d =
. C.
2 77
11
a
d =
. D.
2 11
11
a
d =
.
Câu 41. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cạnh
a
. Cạnh
SA
vuông góc với mặt phẳng
( )
ABCD
3SA a=
. Thể tích khối chóp
.S ABCD
bằng:
Mã đề 101 Trang 5/5
A.
3
3
a
. B.
3
a
. C.
3
9
a
. D.
3
3a
.
Câu 42. Cho hình lập phương có diện tích mặt chéo bằng . Thể tích của khối
lập phương
A. . B. . C. . D. .
Câu 43. Cho các s thc
,xy
tha mãn
( )
( )
−+
+ + =
2
2
2
21
42
11
2 1 4 0
3
3
yy
xx
x y xy
. Gi
,Mm
lần lượt là giá
tr ln nht và nh nht ca biu thc
22
42P x y x y= + + +
. Tích
.Mm
bng
A.
18
. B.
+9 2 13
. C.
9 2 13
. D.
29
.
Câu 44. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu:
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 4 2 1 9S x y z + + + =
tâm
I
, và điểm
( )
1;3 2A −−
. Gi
,,B C D
là các điểm phân bit trên mt cu
( )
S
sao cho
0
120ABI ACI ADI= = =
. Viết
phương trình mặt phng
( )
BCD
.
A.
10 2 2 3 0x y z + =
. B.
10 2 2 7 0x y z + =
.
C.
10 2 2 2 0x y z + =
. D.
10 2 2 5 0x y z + =
.
Câu 45. Cho mt cu
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 1 4 1 4S x y z+ + + =
và điểm
( )
3;3;1A
,
( )
3;0;1B
. Gi
M
là điểm thay
đổi thuc
( )
S
. Tính giá tr nh nht ca
22
2MA MB+
.
A.
153
. B.
33
. C.
6
. D.
36
.
Câu 46. Gi
S
là tp hp các s thc
m
sao cho vi mi
mS
có đúng một s phc
z
tha mãn
4z m i + =
2
2 3 5 3 3zz = +
. Tính tích các phn t ca
S
.
A.
39
. B.
39
. C.
117
. D.
117
.
Câu 47. Tìm tng tt c các giá tr nguyên ca
m
thuộc đoạn
20;20
sao cho giá tr nh nht ca hàm s
2
4 6 4y x x m x= +
không bé hơn
5
.
A.
155
. B.
57
. C.
165
. D.
74
.
Câu 48. Có bao nhiêu s nguyên
b
sao cho ng vi mi
b
, có đúng
3
giá tr nguyên dương của
a
tha mãn
( )
1
2
1
log 2 04
a
b
a
a
+

−−

?
A.
224
B.
223
C.
226
. D.
225
Câu 49. Cho hình phng
( )
H
gii hn bởi đồ th hàm s
yx=−
, đường thng
2yx= +
và trc tung. Khi
tròn xoay to ra khi
( )
H
quay quanh
Ox
có th tích
V
bng bao nhiêu?
A.
8
3
V
=
. B.
136
15
V
=
. C.
43
6
V
=
. D.
40
3
V
=
.
Câu 50. Cho
1
z
2
z
là hai trong s các s phc
z
tha mãn
4
z
z
là s thun o và
12
3zz−=
. Tìm giá tr
ln nht ca biu thc
12
83T z z i= +
A.
57+
. B.
37+
. C.
7
. D.
9
.
------ HT ------
.ABCD A B C D
ACC A

2
22a
.ABCD A B C D
3
8a
3
a
3
22a
3
2a
1 D A D C
2 C D C B
3 B C C B
4 C A C D
5 A D A B
6 B B D C
7 D D B D
8 B B D B
9 B A C C
10 D D A D
11 A B C D
12 A A A B
13 C D A D
14 D C B B
15 C D B B
16 B A A A
17 D C D B
18 A C A D
19 C C D C
20 C D B A
21 D B A D
22 C B B B
23 D B D B
24 D B A A
25 D B A A
26 C C B C
27 A D C D
28 C B A A
29 D C D B
30 A B A A
31 D B C B
32 A B B D
33 C B D A
34 C C D D
ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ LẦN 1
- MÔN TOÁN
Đề\câu
101
102
103
104
35 C A A C
36 D A C C
37 D D A A
38 C D D A
39 D D A B
40 B D C B
41 B B B B
42 C B D B
43 D D D A
44 B C C D
45 B D A D
46 D D D C
47 D D D C
48 C D A D
49 C B A B
50 A B C B
| 1/7

Preview text:

SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 1
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TRÃI NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN: TOÁN --------------------
Thời gian làm bài: 90 phút
(Đề thi có 5 trang)
(không kể thời gian phát đề) Số báo danh:
Họ và tên: ............................................................................ Mã đề 101 .............
Câu 1. Cho hàm số f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Điểm cực đại của hàm số đã cho là A. x = 1 − .
B. x = 3 . C. x = 2 − . D. x = 1.
Câu 2. Hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên dưới đây
Số tiệm cận đứng và ngang của đồ thị hàm số y = f ( x) là: A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 4 .
Câu 3. Cho cấp số nhân (u với u = 4
− và công bội q = 5 . Tính u n ) 1 4
A. u = 600 . B. u = 500 − .
C. u = 800 . D. u = 200 . 4 4 4 4
Câu 4. Cho điểm A(1; 2;3) và hai mặt phẳng ( P) : 2x + 2y + z +1 = 0, (Q) : 2x y + 2z −1 = 0 . Phương trình
đường thẳng d đi qua A song song với cả (P) và (Q) là x −1 y − 2 z − 3 x −1 y − 2 z − 3 A. = = . B. = = . 1 1 4 − 1 6 2 x −1 y − 2 z − 3 x −1 y − 2 z − 3 C. = = . D. = = . 5 2 − 6 − 1 2 6 − 2 2
Câu 5. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz cho phương trình của mặt cầu ( S ) ( x + ) + ( y − ) 2 : 1 2 + z = 5 .
Toạ độ tâm I của mặt cầu là: A. I ( 1 − ;2;0). B. I (1; 2 − ;0) . C. I ( 1 − ;0;2). D. I (1;0; 2 − ) . z z Câu 6. Gọi + + = . Khi đó 1 2 + 1
z , z2 là 2 nghiệm phức của phương trình 2 z z 3 0 bằng z2 1 z 5 − 5 A. −6 . B. . C. . D. 6 . 3 3 −
Câu 7. Tập xác định của hàm số y = ( x − ) 1 2 là: A.   2 . B. . C. (2; +) . D. \   2 . Mã đề 101 Trang 1/5
Câu 8. Trong không gian tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng ( P) : x + 2y − 3z −1 = 0. Vectơ nào dưới đây là một
vectơ pháp tuyến của (P) ? A. n = 2; 3 − ; 1 − . B. n = 1; 2; 3 − . C. n = 1; 2; 1 − . D. n = 1; 2;3 . 3 ( ) 4 ( ) 1 ( ) 2 ( )
Câu 9. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f ( x) 2 = 3x −1 là 3 x A. 3 x + C . B. 3
x x + C . C.
+ x + C .
D. 6x + C . 3
Câu 10. Gọi l, ,
h r lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính đáy của hình nón. Diện tích toàn phần của hình nón là A. 2
S =  rl + 2 r . B. 2
S = 2 rl +  r . C. 2
S =  rl + 3 r . D. 2
S =  rl +  r . tp tp tp tp
Câu 11. Cho tập hợp A = 1; 2;3; 4; 
5 . Số tập hợp con gồm hai phần tử của tập hợp A A. 2 C . B. P . C. 2 A . D. 11. 5 2 5
Câu 12. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho điểm A(1; − 4;3 ) . Viết phương trình mặt phẳng ( P) đi qua
A và chứa trục Ox .
A. 3y + 4z = 0 .
B. x − 4y + 3z = 0 .
C. 4y − 3z = 0 .
D. 3y + 4z −1 = 0 .
Câu 13. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? A. 3
y = x − 3x . B. 4 2
y = −x + 3x . C. 3
y = −x + 3x . D. 4 2
y = 3x − 2x .
Câu 14. Tập nghiệm S của bất phương trình log x − log x − 6  0 là 4 1 2 A. S = (− ;8  ).
B. S = (0;8) . C. S = (− ;1  6) . D. S = (0;16) .
Câu 15. Tìm môđun của số phức z biết z = 3 − − 4i A. 4 . B. 7 . C. 5 . D. 3 .
Câu 16. Tính đạo hàm của hàm số 13x y = 13x A. y = . B. 13 x y = .ln13 . C. 1 .13x y x −  = . D. 13x y = . ln13
Câu 17. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz cho ba điểm A(1; 2 − ; ) 1 ; B ( 3 − ;1;0) và C (2; ; m 5 − ) . Tìm m biết
tam giác ABC vuông tại A . 8 4 4 8 A. m = . B. m = . C. m = − . D. m = − . 3 3 3 3 2 2 2 Câu 18. Nếu f
 (x)dx = 5 và 2 f
 (x)+ g(x)dx =13 
thì g ( x) dx  bằng 1 1 1 A. 3 . B. −1. C. 1. D. −3 .
Câu 19. Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên ? 2x +1 A. 4 2
y = x + x + 2 . B. y = . C. 3
y = −x +10 D. 2 y = x + 2x + 2 . x − 3 Mã đề 101 Trang 2/5  x = −1+ t x y + z − 
Câu 20. Trong không gian Oxyz cho đường thẳng 1 2 4 d : = =
và đường thẳng d ' :  y = t − . Xét 2 − 1 3 z = −2+3t
vị trí tương đối của d d  .
A. d chéo d  .
B. d / /d .
C. d cắt d  .
D. d d .
Câu 21. Cho a, b là các số thực dương (a  1) và log b = 16 . Tính giá trị của biểu thức P = log b . a a A. 4 . B. 23 . C. 256 . D. 8 .
Câu 22. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số y = f ( x) đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. ( 1 − ;3) . B. (0; +) . C. (0; 2) . D. (0;3) .
Câu 23. Gọi G ( x) là một nguyên hàm của hàm số g ( x) = sin 2x thỏa mãn G (0) = 0 . Khi đó giá trị của    G   bằng.  4  3 1 A. 2 . B. 1. C. . D. . 2 2 3
Câu 24. Cho hàm số f ( x) có đạo hàm trên , f (− ) 1 = 2
− và f (3) = 2 . Tính I = f   (x)dx . 1 −
A. I = 0 . B. I = 4 − .
C. I = 3 . D. I = 4 .
Câu 25. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x) 4 2
= x −10x +1 trên đoạn  3 − ;2 bằng A. 23 − . B. 1. C. −8 . D. 24 − .
Câu 26. Cho số phức z thỏa mãn z.i + 3z = 1− 5i . Xác định mô đun của số phức z
A. z = 5 .
B. z = 3 .
C. z = 5 . D. z = 3 . + +
Câu 27. Phương trình 2 x 3x 4 3 = 81 có tập nghiệm là
A. S = 0; −  3 .
B. S =  . C. S = 3  ;1 . D. S = 0;  3 . x
Câu 28. Tìm tất cả các giá trị của a để hàm số y = (3 − a) nghịch biến trên .
A. a  2 .
B. 0  a  1.
C. 2  a  3 . D. a  3 .
Câu 29. Cho các số phức z = 2 + 3i , z = 4 + 5i . Số phức liên hợp của số phức w = 2( z + z là 1 2 ) 1 2
A. w = 12 + 8i .
B. w = 28i .
C. w = 8 +10i .
D. w = 12 −16i . Câu 30. Cho hàm số 3 2
y = ax + bx + cx + d có đồ thị như hình vẽ dưới. Hỏi phương trình  f  ( x) 2  = 4  có bao nhiêu nghiệm thực? A. 4 . B. 3 . C. 5 . D. 6 .
Câu 31. Cho một hình trụ tròn xoay, thiết diện qua trục là một hình vuông có chu vi bằng a . Tính thể tích của khối trụ tương ứng. Mã đề 101 Trang 3/5 3  a 3 a 3 a 3  a A. . B. . C. . D. . 32 256 32 256
Câu 32. Một bình đựng 8 viên bi xanh và 4 viên bi đỏ. Lấy ngẫu nhiên 3 viên bi. Xác suất để lấy được ít nhất
hai viên bi xanh là bao nhiêu? 42 14 28 41 A. . B. . C. . D. . 55 55 55 55
Câu 33. Cho hình chữ nhật ABCD AB = a 3 và góc 30 . o BDC =
Quay hình chữ nhật này xung quanh
cạnh AD. Thể tích của khối trụ được tạo ra là: A. 3 2 3 a . B. 3 9 a . C. 3 3 a . D. 3 a . 1 Câu 34. Biết (2 − 3). x = . b x e dx a e + ; c a, , b c  . 
Tính giá trị của biểu thức P = a + b + c 0
A. P = 4
B. P = 2
C. P = 3 D. P = 5
Câu 35. Cho hình lăng trụ ABC.A BC
  có AA = A B  = A C
 = a 5. Đáy ABC là tam giác vuông tại B với
AB = a, BC = a 3. Thể tích của khối đa diện A BCB C   là 3 a 3 3 2a 3 3 4a 3 A. . B. 3 a 3. C. . D. . 3 3 3
Câu 36. Gọi S là tập tất cả các giá trị nguyên của tham số m để hàm số 4 y = x − ( 2 m − ) 2
4 x + 3 có 1 cực trị.
Số phần tử của tập S A. 4. B. Vô số. C. 3. D. 5.
Câu 37. Cho hàm số y = f ( x) , hàm số y = f ( x) liên tục trên
và có đồ thị như hình vẽ dưới đây .
Số điểm cực tiểu của đồ thị hàm số y = f ( 2
x + 2x − 3) là A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 4 . a 6
Câu 38. Cho khối lăng trụ đứng ABC . D A BCD
  có đáy là hình vuông cạnh a , cạnh bên AA = . Góc 2
giữa hai mặt phẳng ( ABD) và (C BD) bằng A. 45 . B. 30 . C. 60 . D. 90 .
Câu 39. Một ô tô chuyển động nhanh dần đều với vận tốc v (t) = 6t (m/s) . Đi được 10 giây, người lái xe phát
hiện chướng ngại vật và phanh gấp, ô tô tiếp tục chuyển động chậm dần đều với gia tốc a = − ( 2 60 m/s ) .
Tính quãng đường S đi được của ô tô từ lúc bắt đầu chuyển bánh cho đến khi dừng hẳn.
A. S = 400 (m) .
B. S = 300 (m) .
C. S = 350 (m) .
D. S = 330 (m) .
Câu 40. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O , AC = 2 ,
a BD = 2a 3 SO = a 2 và
SO ⊥ ( ABCD) . Tính khoảng cách d giữa AB SD . 2 33a 2 66a 2 77a 2 11a A. d = . B. d = . C. d = . D. d = . 11 11 11 11
Câu 41. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Cạnh SA vuông góc với mặt phẳng
(ABCD) và SA = 3a . Thể tích khối chóp S.ABCD bằng: Mã đề 101 Trang 4/5 3 a 3 a A. . B. 3 a . C. . D. 3 3a . 3 9
Câu 42. Cho hình lập phương ABC . D A BCD
  có diện tích mặt chéo ACC A   bằng 2
2 2a . Thể tích của khối lập phương ABC . D A BCD   là A. 3 8a . B. 3 a . C. 3 2 2a . D. 3 2a . 1 1 2
Câu 43. Cho các số thực x, y thỏa mãn ( −
+ 2 x + y −1 − 4xy = 0 . Gọi M ,m lần lượt là giá 4 x − 2 2 x ) 2 ( ) y −2 y+1 3 3
trị lớn nhất và nhỏ nhất của biểu thức 2 2
P = x + y + 4x + 2y . Tích M .m bằng A. 18 . B. 9 + 2 13 . C. 9 − 2 13 . D. 29 . 2 2 2
Câu 44. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu: ( S ) : ( x − 4) + ( y − 2) + ( z + ) 1
= 9 tâm I , và điểm A( 1 − ;3− 2) . Gọi ,
B C, D là các điểm phân biệt trên mặt cầu (S ) sao cho 0
ABI = ACI = ADI = 120 . Viết
phương trình mặt phẳng (BCD) .
A. 10x − 2 y + 2z − 3 = 0 .
B. 10x − 2 y + 2z − 7 = 0 .
C. 10x − 2 y + 2z − 2 = 0 .
D. 10x − 2 y + 2z − 5 = 0 . 2 2 2
Câu 45. Cho mặt cầu ( S ) : ( x + ) 1
+ ( y − 4) + (z − ) 1 = 4 và điểm A(3;3 ) ;1 , B (3;0 )
;1 . Gọi M là điểm thay
đổi thuộc (S ) . Tính giá trị nhỏ nhất của 2 2 MA + 2MB . A. 153 . B. 33 . C. 6 . D. 36 .
Câu 46. Gọi S là tập hợp các số thực m sao cho với mỗi m S có đúng một số phức z thỏa mãn 2
z m + i = 4 và 2 z − 3 = 5 z − 3 + 3 . Tính tích các phần tử của S . A. 39 − . B. 39 . C. 117 . D. 117 − .
Câu 47. Tìm tổng tất cả các giá trị nguyên của m thuộc đoạn  2
− 0;20 sao cho giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
y = x − 4x + m − 6 − 4x không bé hơn −5 . A. 155 . B. 57 . C. 165 . D. 74 .
Câu 48. Có bao nhiêu số nguyên b sao cho ứng với mỗi b , có đúng 3 giá trị nguyên dương của a thỏa mãn  b +1 a − log  ( a 1 2 − − 4  0 2 ) ?  a A. 224 B. 223 C. 226 . D. 225
Câu 49. Cho hình phẳng ( H ) giới hạn bởi đồ thị hàm số y = − x , đường thẳng y = −x + 2 và trục tung. Khối
tròn xoay tạo ra khi ( H ) quay quanh Ox có thể tích V bằng bao nhiêu? 8 136 43 40 A. V = . B. V = . C. V = . D. V = . 3 15 6 3 z
Câu 50. Cho z z là hai trong số các số phức z thỏa mãn
z z = 3 . Tìm giá trị 1 2 z − là số thuần ảo và 4 1 2
lớn nhất của biểu thức T = z + z − 8 − 3i 1 2 A. 5 + 7 . B. 3 + 7 . C. 7 . D. 9 .
------ HẾT ------ Mã đề 101 Trang 5/5
ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ LẦN 1 - MÔN TOÁN Đề\câu 101 102 103 104 1 D A D C 2 C D C B 3 B C C B 4 C A C D 5 A D A B 6 B B D C 7 D D B D 8 B B D B 9 B A C C 10 D D A D 11 A B C D 12 A A A B 13 C D A D 14 D C B B 15 C D B B 16 B A A A 17 D C D B 18 A C A D 19 C C D C 20 C D B A 21 D B A D 22 C B B B 23 D B D B 24 D B A A 25 D B A A 26 C C B C 27 A D C D 28 C B A A 29 D C D B 30 A B A A 31 D B C B 32 A B B D 33 C B D A 34 C C D D 35 C A A C 36 D A C C 37 D D A A 38 C D D A 39 D D A B 40 B D C B 41 B B B B 42 C B D B 43 D D D A 44 B C C D 45 B D A D 46 D D D C 47 D D D C 48 C D A D 49 C B A B 50 A B C B
Document Outline

  • thithutotnghiepl1
  • dapanthithutotnghiepl1