Đề thi thử Toán TN THPT 2023 lần 2 trường chuyên Hoàng Văn Thụ – Hòa Bình

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi thử môn Toán tốt nghiệp THPT năm học 2022 – 2023 lần 2 trường THPT chuyên Hoàng Văn Thụ, tỉnh Hòa Bình

Mã đề 101 Trang 1/6
S GD&ĐT HOÀ BÌNH
TRƯỜNG THPT CHUYÊN
HOÀNG VĂN THỤ
--------------------
thi có 06 trang)
ĐỀ THI TH TT NGHIP THPT LN 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút
(không k thời gian phát đề)
đề thi: 101
H và tên thí sinh: ………………………………………………..
S báo danh: ………………………………………………………
Câu 1. Bất phương trình
( )
ln ln 3 2xx−
có tp nghim
A.
( )
;1S = −
. B.
0;1S =
. C.
( )
1;S = +
. D.
( )
0;1S =
.
Câu 2. Nguyên hàm ca hàm s
( )
9
x
fx=
A.
. B.
1
9
1
x
C
x
+
+
+
. C.
9
ln3
x
C+
. D.
.
Câu 3. Tim cn đứng của đồ th hàm s
1
1
x
y
x
=
+
có phương trình là
A.
1y =
. B.
1x =
. C.
1y =−
. D.
1x =−
.
Câu 4. Nếu
( )
sin 2f x dx x C=+
t
( )
fx
bng
A.
cos2x
. B.
2cos2x
. C.
2cos2x
. D.
1
cos2
2
x
.
Câu 5. Din tích hình phng gii hn bởi các đường
2
1yx=−
,
2yx=
,
2, 3xx= =
được tính bng
A.
3
2
2
21x x dx
−−
. B.
( )
3
2
2
21x x dx
+ +
. C.
3
2
2
21x x dx
−−
. D.
( )
3
2
2
21x x dx
−−
.
Câu 6. Hàm s
42
2y x x=−
có bng biến thiên
Hàm s đã cho nghịch biến trên khong nào sau đây ?
A.
( )
1;1
. B.
( )
1; +
. C.
( )
0;1
. D.
( )
1;0
.
Câu 7. Cho hàm s
( )
y f x=
, có bng biến thiên như sau:
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s không có cực đi. B. m s đạt cc tiu ti
2x =
.
C. Hàm s đạt cc tiu ti
6x =−
. D. Hàm s có bốn điểm cc tr.
Mã đề 101 Trang 2/6
Câu 8. Cho
( )
fx
là mt hàm s liên tc trên
0;3
. Biết
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca
( )
fx
trên đon
0;3
tho mãn
( )
02F =
( )
3
0
4f x dx =−
. Khi đó
( )
3F
bng
A.
6
. B.
6
. C.
2
. D.
2
.
Câu 9. Tập xác định ca hàm s
( )
ln 1yx=+
A.
)
1; +
. B.
)
1; +
. C.
( )
1; +
. D.
( )
0;+
.
Câu 10. S cách chn
5
hc sinh trong mt lp có
41
hc sinh là
A.
5!
. B.
5
36
C
. C.
5
41
C
. D.
5
41
A
.
Câu 11. Tập xác định ca hàm s
yx
=
A.
( )
0;+
. B.
. C. . D.
)
0;+
.
Câu 12. Th tích
V
ca khi lăng tr có dinch đáy
B
và chiu cao
h
được tính theo công thức nào dưới
đây?
A.
.V Bh=
B.
3.V Bh=
C.
D.
1
.
3
V Bh=
Câu 13. Phương trình
2
33
xx
=
có tp nghim
A.
0; 1S =−
. B.
1S =
. C.
0;1S =
. D.
0S =
.
Câu 14. Cho cp s cng
( )
n
u
, biết:
5
1,d 2u = =
. Khi đó
6
?u =
A.
6
1.u =
B.
6
3.u =
C.
6
1.u =−
D.
6
3.u =−
Câu 15. Cho hai s phc
23zi=+
5wi=−
. S phc
wz
bng
A.
34i+
. B.
34i−+
. C.
34i
. D.
34i−−
.
Câu 16. Trên mt phng ta độ
Oxy
, điểm biu din s phc
23zi= +
có tọa đ
A.
( )
3; 1−−
. B.
( )
3; 2
. C.
( )
2;3
. D.
( )
3;1
.
Câu 17. Giao điểm của đồ th hàm s
21
1
x
y
x
=
+
trc hoành có tọa độ
A.
( )
1;0
. B.
1
0;
2



. C.
1
;0
2



. D.
( )
0; 1
.
Câu 18. Đạo hàm ca hàm s
2023
x
y =
A.
1
' 2023
x
yx
=
. B.
' 2023 ln2023
x
y =
. C.
1
' 2023
x
y
=
. D.
2023
'
ln2023
x
y =
.
Câu 19. Gi là hai nghim phc ca phương trình . Giá tr
12
.zz
bng
A.
6
. B.
6
. C.
10
. D.
10
.
Câu 20. Cho hàm s
( )
y f x=
xác định liên tc trên khong
1
;
2

−


1
;
2

+


. Đồ th hàm s
( )
y f x=
là đường cong trong hình v.
12
,zz
2
6 10 0zz + =
Mã đề 101 Trang 3/6
Mệnh đề nào sau đây đúng
A.
( )
3;0
max 2fx
=−
. B.
( ) ( )
3;0
max 3f x f
=−
. C.
( ) ( )
3;0
max 0f x f
=
. D.
( )
3;0
max 1fx
=
.
Câu 21. Trong không gian
Oxyz
, cho hai vectơ
( )
3;0; 1u
( )
2;1;0v
. Tích vô hướng
.uv
bng
A.
0.
B.
6.
C.
8.
D.
6.
Câu 22. Th tích ca khi cu có bán kính
3r =
bng
A.
108 .
B.
54 .
C.
36 .
D.
9.
Câu 23. Trong không gian
Oxyz
, điểm nào sau đây thuc mt phng
( ): 2 2 3 0P x y z + =
?
A.
(2;1;1).
B.
(1;0;1).
C.
(2;0;1).
D.
(2; 1;1).
Câu 24. Th tích ca khi lp phương cạnh 2 bng
A.
8
. B.
2
. C.
4
. D.
6
.
Câu 25. Cho hình tr có bán kính đáy
3r =
và độ dài đường sinh
4l =
. Din tích xung quanh ca hình tr
đã cho bằng
A.
24 .
B.
48 .
C.
36 .
D.
12 .
Câu 26. Giá tr ln nht ca hàm s
32
2 7 1y x x x= +
trên đoạn
2;1
A.
3
. B.
6
. C.
5
. D.
4
.
Câu 27. Trong các hàm s sau, hàm s nào đồng biến trên ?
A.
2
1yx=+
. B.
3
41y x x= + +
. C.
42
21y x x= + +
. D.
21
2
x
y
x
=
+
.
Câu 28. Phương trình
1
4 3.2 8 0
xx+
+ =
có tng tt c các nghim là
A. 2. B. 1. C. 3. D. 0.
Câu 29. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy là hình ch nht
AB a=
,
2BC a=
, cnhn
SA
vuông góc vi
đáy.
Khong cách giữa hai đường thng
SA
CD
A.
2a
. B.
a
. C.
6a
. D.
5a
.
Câu 30. Cho hình chóp t giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng
2a
và chiu cao bng
2
2
a
.
S đo của góc gia mt bên và mặt đáy bằng
A.
60
. B.
75
. C.
45
. D.
30
.
Câu 31. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
()S
tâm
(1;1; 2)I
tiếp xúc vi mt phng
( ): 2 2 5 0P x y z+ + =
. Bán kính mt cu
()S
bng
A.
3.
B.
4.
C.
6.
D.
2
Mã đề 101 Trang 4/6
Câu 32. Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên có đồ th như hình vẽ.
Din tích ca phần tô đậm trong hình là
A.
( ) ( )
03
10
f x dx f x dx
+

. B.
( ) ( )
03
10
f x dx f x dx

. C.
( ) ( )
31
00
f x dx f x dx
+

. D.
( )
3
1
f x dx
.
Câu 33. Cho hai s phc
z
w
tha mãn
3 2 .wi=
S phc
.z w a bi=+
(
;ab
s thc)
t
10 5ab
bng
A.
55
. B.
185
. C.
85
. D.
100
.
Câu 34. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
(1;2; 1)A
(2;3; 2)B
. Phương trình mặt phẳng đi qua
A
và vuông góc vi
AB
A.
30x y z+ =
. B.
40x y z+ =
. C.
20x y z+ =
. D.
3 6 0x y z+ =
.
Câu 35. Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên tho mãn
( )
4
2
9f x dx
=
. Tích phân
( )
1
1
13f x dx
bng
A.
27
. B.
3
. C.
27
. D.
3
.
Câu 36. 10 chiếc th được đánh số t 1 đến 10, người ta rút ngu nhiên hai th khác nhau. Xác suất để
rút được hai th mà tích hai s được đánh trên thẻ là s chn bng
A.
5
9
. B. . C. . D.
7
9
.
Câu 37. Trong không gian
Oxyz
, cho đim
( )
2;3; 1M −−
,
( )
1;2;3N
( )
2; 1;1P
. Phương trình đường
thng
d
đi qua
M
và song song vi
NP
A.
4
1
1
3
1
2
=
+
=
zyx
. B.
4
1
1
3
1
2 +
=
=
+ zyx
.
C.
2
1
3
3
3
2
=
+
=
zyx
. D.
2 3 1
3 3 2
x y z+ +
==
−−
.
Câu 38. Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên , có đạo hàm
( ) ( )
( )( )
24
1 2 4f x x x x
=
. S đim cc
tiu ca hàm s
( )
y f x=
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 39. Bất phương trình
( )
( ) ( )
( )
22
2 ln 2ln 2 6 2 ln 2 6 2ln
xx
x x x x x x+ + + + + +
s nghim nguyên
trong khong
( )
100;100
bng
A.
99
. B.
101
. C.
96
. D.
97
.
Câu 40. Cho hàm s
( )
fx
có đạo hàm
( ) ( )
( )
22
1 2 5 .f x x x x mx
= + + +
tt c bao nhiêu giá tr nguyên
ca
m
để hàm s
( )
fx
có đúng một điểm cc tr ?
A.
0
. B.
7
. C.
5
. D.
6
.
Câu 41. Trên tp hp s phức, xét phương trình
( )
22
2 1 1 0z m z m + + + =
(
m
là tham s thc). Có bao
nhiêu giá tr ca
m
để phương trình đó có hai nghiệm phân bit
12
,zz
tha mãn
12
1zz+=
?
A.
0
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
2
3
5
18
Mã đề 101 Trang 5/6
Câu 42. Mt khi đồ chơi dng khi nón chiu cao
20h cm=
trong đó chứa một lượng nước. Nếu
đặt khối đồ chơi theo hình
1
()H
t chiu cao của nước bng
15cm
. Hi nếu đặt khối đồ chơi theo hình
2
()H
thì chiu cao
'h
ca mực nước gn vi giá tr nào sau đây? (hình vẽ minh họa bên dưới)
A.
( )
3,833 .cm
B.
( )
3,338 .cm
C.
( )
3,933 .cm
D.
( )
3,339 .cm
Câu 43. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình thoi cạnh
,3a BD a=
(tham kho hình v).
Biết
SA
vuông góc với đáy mặt phng
( )
SBD
hp vi
( )
SAB
mt góc
tho mãn
. Th tích
khi chóp
.S ABCD
bng
A.
3
3
.
4
a
B.
3
.
4
a
C.
3
.
2
a
D.
3
3
.
2
a
Câu 44. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
12
:
2 1 1
x y z
d
+−
==
, mt phng
( ): 2 8 0P x y z+ + =
điểm
(2; 1;3)A
. Đường thng
ct
d
và
()P
lần lượt ti
M
,
N
sao cho
A
là trung điểm đoạn
.MN
Một véctơ chỉ phương của
A.
(6;1;2).u =
B.
(7;2;8).u =
C.
(3;2;2).u =
D.
(3;4;2).u =
Câu 45. Cho đồ th hàm s trùng phương
( ) ( )
42
, , , , 0y f x ax bx c a b c a= = + +
như nh vẽ.
Th tích khi tròn xoay khi quay hình phng gii hn bi min tô đậm trong hình v quanh trc
Ox
A.
144 3
35
. B.
15 2
16
. C.
144 3
35
. D.
256 2
315
.
S
D
C
B
A
Mã đề 101 Trang 6/6
Câu 46. Có bao nhiêu cp s nguyên dương
( )
;xy
tha mãn
3xy
,
0 2022x
( ) ( )
22
ln 3 3 4 1x y x y y x y + + + = +
?
A. 674. B. 676. C. 673. D. 675.
Câu 47. Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc khác 0 trên
1;2
, tho mãn
( )
.x f x
mt nguyên hàm ca
hàm s
( ) ( )
2
2f x f x+
( )
1
1
2
f =
. Biết
( ) ( )
2
1
ln2, ,f x dx a b a b
= +
, biu thc
ab+
bng
A.
9
. B.
3
. C.
4
. D.
0
.
Câu 48. Cho phương trình:
( )
4 3 2
2
2 3 1
3 1 0
1
x x x x
m m x
xx

+ + + +
+ + =


+

vi
m
là tham s. S giá tr nguyên
ca
m
trên đoạn
2023;2023
để phương trình có đúng 4 nghiệm thc phân bit là
A. 4045. B. 2022. C. 4040. D. 2023.
Câu 49. t hai s phc
12
,zz
tha mãn
12
2, 3zz==
và
12
4.zz−=
Giá tr ln nht ca biu thc
12
2 3 3 4T z z i= +
bng
A.
43 5.
B.
115 5.+
C.
13 5.+
D.
43 5.+
Câu 50. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
11
:
2 1 1
x y z
d
+−
==
ct mt phng
( ): 2 1 0P x y z =
tại điểm
M
. Mt cu
()S
có tâm
( )
;;I a b c
vi
0a
thuộc đường thng
d
và tiếp
xúc vi mt phng
()P
tại điểm
A
. Biết rng din tích tam giác
IAM
bng
12 3
. Tng
abc++
bng
A.
6.
B.
10.
C.
10.
D.
6.
------ HT ------
| 1/6

Preview text:

SỞ GD&ĐT HOÀ BÌNH
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 2 NĂM HỌC 2022 - 2023 TRƯỜNG THPT CHUYÊN MÔN: TOÁN HOÀNG VĂN THỤ
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian phát đề) --------------------
(Đề thi có 06 trang) Mã đề thi: 101
Họ và tên thí sinh: ………………………………………………..
Số báo danh: ………………………………………………………
Câu 1. Bất phương trình ln x  ln (3 − 2x) có tập nghiệm là A. S = (− ) ;1 . B. S = 0;  1 .
C. S = (1; +) . D. S = (0; ) 1 .
Câu 2. Nguyên hàm của hàm số ( ) 9x f x = là x 1 9 + 9x 9x A. 1 .9x x − +C . B. + C . C. + C . D. + C . x +1 ln 3 2 ln 3 x −1
Câu 3. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = có phương trình là x +1
A. y = 1. B. x =1. C. y = 1 − . D. x = 1 − . Câu 4. Nếu f
 (x)dx = sin2x +C thì f (x) bằng 1
A. cos 2x . B. 2 − cos2x .
C. 2cos 2x . D. − cos 2x . 2
Câu 5. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y = x −1, y = 2x , x = 2
− , x = 3 được tính bằng 3 3 3 3 A. 2
x − 2x −1 dx  . B. ( 2 −x + 2x +  )1dx . C. 2
x − 2x −1 dx  . D. ( 2 x − 2x −  )1dx. 2 − 2 − 2 − 2 − Câu 6. Hàm số 4 2
y = x − 2x có bảng biến thiên
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào sau đây ? A. (−1; ) 1 . B. (1; +) . C. (0; ) 1 . D. (−1;0) .
Câu 7. Cho hàm số y = f ( x) , có bảng biến thiên như sau:
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số không có cực đại.
B. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 2 .
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 6 − .
D. Hàm số có bốn điểm cực trị. Mã đề 101 Trang 1/6
Câu 8. Cho f ( x) là một hàm số liên tục trên 0; 
3 . Biết F ( x) là một nguyên hàm của f ( x) trên đoạn  3 0; 
3 thoả mãn F (0) = 2 và f ( x) dx = 4 − 
. Khi đó F (3) bằng 0 A. 6 . B. 6 − . C. 2 . D. 2 − .
Câu 9. Tập xác định của hàm số y = ln ( x + ) 1 là
A. 1; +) .
B. −1; +) .
C. (−1; +) . D. (0; +) .
Câu 10. Số cách chọn 5 học sinh trong một lớp có 41 học sinh là A. 5!. B. 5 C . C. 5 C . D. 5 A . 36 41 41 
Câu 11. Tập xác định của hàm số y = x A. (0; +) . B.  . C. . D. 0; +) .
Câu 12. Thể tích V của khối lăng trụ có diện tích đáy B và chiều cao h được tính theo công thức nào dưới đây? 1 1
A. V = B . h
B. V = 3B . h C. V = B . h D. V = B . h 2 3
Câu 13. Phương trình 2 3x 3x = có tập nghiệm là
A. S = 0; −  1 . B. S =   1 . C. S = 0;  1 . D. S =   0 .
Câu 14. Cho cấp số cộng (u , biết: u =1,d = 2 − . Khi đó u = ? n ) 5 6
A. u = 1.
B. u = 3. C. u = 1. − D. u = 3. − 6 6 6 6
Câu 15. Cho hai số phức z = 2 + 3i w = 5 − i . Số phức w z bằng
A. 3 + 4i . B. 3 − + 4i .
C. 3 − 4i . D. 3 − − 4i .
Câu 16. Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , điểm biểu diễn số phức z = 2
− +3i có tọa độ là A. (−3; − ) 1 . B. (3; −2) . C. (−2;3) . D. (3; ) 1 . 2x −1
Câu 17. Giao điểm của đồ thị hàm số y =
trục hoành có tọa độ là x +1  1   1  A. (−1;0) . B. 0;   . C. ; 0   . D. (0; − ) 1 .  2   2 
Câu 18. Đạo hàm của hàm số 2023x y = là 2023x A. 1 ' 2023x y x − = . B. ' 2023x y = ln 2023 . C. 1 ' 2023x y − = . D. y ' = . ln 2023
Câu 19. Gọi z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z − 6z +10 = 0 . Giá trị z .z bằng 1 2 1 2 A. 6 . B. 6 − . C. 10 . D. 10 − .  1   1 
Câu 20. Cho hàm số y = f ( x) xác định và liên tục trên khoảng ; −   và ; +   . Đồ thị hàm số  2   2 
y = f ( x) là đường cong trong hình vẽ. Mã đề 101 Trang 2/6
Mệnh đề nào sau đây đúng
A. max f ( x) = 2 − .
B. max f ( x) = f ( 3
− ) . C. max f (x) = f (0).
D. max f ( x) = 1.  3 − ;0  3 − ;0  3 − ;0  3 − ;0
Câu 21. Trong không gian Oxyz , cho hai vectơ u (3;0; − ) 1 và v ( 2
− ;1;0) . Tích vô hướng . u v bằng A. 0. B. 6. − C. 8. D. 6.
Câu 22. Thể tích của khối cầu có bán kính r = 3 bằng A. 108. B. 54. C. 36. D. 9.
Câu 23. Trong không gian Oxyz , điểm nào sau đây thuộc mặt phẳng ( )
P : x − 2y + 2z − 3 = 0 ? A. (2;1;1). B. (1;0;1). C. (2;0;1). D. (2; 1 − ;1).
Câu 24. Thể tích của khối lập phương cạnh 2 bằng A. 8 . B. 2 . C. 4 . D. 6 .
Câu 25. Cho hình trụ có bán kính đáy r = 3 và độ dài đường sinh l = 4 . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng A. 24. B. 48. C. 36. D. 12.
Câu 26. Giá trị lớn nhất của hàm số 3 2
y = x − 2x − 7x +1 trên đoạn −2;  1 là A. 3 . B. 6 . C. 5 . D. 4 .
Câu 27. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên ? 2x − 1 A. 2
y = x +1. B. 3
y = x + 4x +1. C. 4 2
y = x + 2x +1. D. y = . x + 2
Câu 28. Phương trình x x 1 4 3.2 + −
+8 = 0 có tổng tất cả các nghiệm là A. 2. B. 1. C. 3. D. 0.
Câu 29. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật AB = a , BC = 2a , cạnh bên SA vuông góc với đáy.
Khoảng cách giữa hai đường thẳng SA CD A. 2a . B. a . C. a 6 . D. a 5 . a 2
Câu 30. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a 2 và chiều cao bằng . 2
Số đo của góc giữa mặt bên và mặt đáy bằng A. 60 . B. 75 . C. 45 . D. 30 .
Câu 31. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S) tâm I (1;1; 2
− ) tiếp xúc với mặt phẳng ( )
P : x + 2y − 2z + 5 = 0 . Bán kính mặt cầu (S) bằng A. 3. B. 4. C. 6. D. 2 Mã đề 101 Trang 3/6
Câu 32. Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên
có đồ thị như hình vẽ.
Diện tích của phần tô đậm trong hình là 0 3 0 3 3 1 − 3 A. f
 (x)dx+ f
 (x)dx. B. f
 (x)dxf
 (x)dx . C. f
 (x)dx+ f
 (x)dx . D. f  (x)dx . 1 − 0 1 − 0 0 0 1 −
Câu 33. Cho hai số phức z w thỏa mãn z = i − + 2 và w = 3
− − 2 .i Số phức .
z w = a + bi ( ; a b là số thực)
thì 10a − 5b bằng A. 55 − . B. 185 − . C. 85 − . D. 100 − .
Câu 34. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm ( A 1; 2; 1 − ) và ( B 2;3; 2
− ) . Phương trình mặt phẳng đi qua
A và vuông góc với AB
A. x + y − 3z = 0 .
B. x + y z − 4 = 0 .
C. x + y z − 2 = 0 .
D. x + y − 3z − 6 = 0 . 4 1
Câu 35. Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên thoả mãn f
 (x)dx = 9. Tích phân f
 (1−3x)dx bằng 2 − 1 − A. 27 . B. 3 . C. 27 − . D. 3 − .
Câu 36. Có 10 chiếc thẻ được đánh số từ 1 đến 10, người ta rút ngẫu nhiên hai thẻ khác nhau. Xác suất để
rút được hai thẻ mà tích hai số được đánh trên thẻ là số chẵn bằng 5 2 5 7 A. . B. . C. . D. . 9 3 18 9
Câu 37. Trong không gian Oxyz , cho điểm M ( 2 − ;3;− ) 1 , N ( 1 − ;2;3) và P(2; 1 − ; ) 1 . Phương trình đường
thẳng d đi qua M và song song với NP x − 2 y + 3 z −1 x + 2 y − 3 z + 1 A. = = . B. = = . 1 1 4 1 1 4 x − 2 y + 3 z −1 x + 2 y − 3 z +1 C. = = . D. = = . 3 − 3 − 2 3 3 − 2 −
Câu 38. Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên
, có đạo hàm f ( x) = ( x − )( 2 x − )( 4 1 2
x − 4) . Số điểm cực
tiểu của hàm số y = f ( x) là A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 0 .
Câu 39. Bất phương trình x ( 2 + )+ ( + ) x x x x  ( x + )+ ( 2 2 ln 2 ln 2 6 2 ln 2 6
2 ln x + x) có số nghiệm nguyên trong khoảng ( 10 − 0;100) bằng A. 99 . B. 101. C. 96 . D. 97 .
Câu 40. Cho hàm số f ( x) có đạo hàm f ( x) 2 = x (x + )( 2
1 x + 2mx + 5). Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên
của m để hàm số f ( x) có đúng một điểm cực trị ? A. 0 . B. 7 . C. 5 . D. 6 .
Câu 41. Trên tập hợp số phức, xét phương trình 2 z − ( m + ) 2 2
1 z + m +1 = 0 ( m là tham số thực). Có bao
nhiêu giá trị của m để phương trình đó có hai nghiệm phân biệt z , z thỏa mãn z + z = 1 ? 1 2 1 2 A. 0 . B. 1. C. 3 . D. 2 . Mã đề 101 Trang 4/6
Câu 42. Một khối đồ chơi có dạng khối nón có chiều cao h = 20cm trong đó chứa một lượng nước. Nếu
đặt khối đồ chơi theo hình (H ) thì chiều cao của nước bằng 15cm . Hỏi nếu đặt khối đồ chơi theo hình 1
(H ) thì chiều cao h ' của mực nước gần với giá trị nào sau đây? (hình vẽ minh họa bên dưới) 2
A. 3,833(cm).
B. 3, 338(cm).
C. 3, 933(cm). D. 3, 339 (cm).
Câu 43. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thoi cạnh a, BD = a 3 (tham khảo hình vẽ). S A D C B 3
Biết SA vuông góc với đáy và mặt phẳng ( SBD) hợp với ( SAB) một góc  thoả mãn cos = . Thể tích 4
khối chóp S.ABCD bằng 3 3a 3 a 3 a 3 3a A. . B. . C. . D. . 4 4 2 2 x +1 y z − 2
Câu 44. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : = = , mặt phẳng ( )
P : x + y − 2z + 8 = 0 2 1 1 và điểm ( A 2; 1
− ;3) . Đường thẳng  cắt d và ( )
P lần lượt tại M , N sao cho A là trung điểm đoạn MN.
Một véctơ chỉ phương của  là
A. u = (6;1; 2).
B. u = (7; 2;8).
C. u = (3; 2; 2).
D. u = (3; 4; 2).
Câu 45. Cho đồ thị hàm số trùng phương y = f ( x) 4 2
= ax + bx + c,(a,b,c  ,a  0) như hình vẽ.
Thể tích khối tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi miền tô đậm trong hình vẽ quanh trục Ox là 144 3 15 2 144 3 256 2 A. . B. . C.  . D.  . 35 16 35 315 Mã đề 101 Trang 5/6
Câu 46. Có bao nhiêu cặp số nguyên dương ( ; x y )    thỏa mãn x 3y , 0 x 2022 và (x y) 2 2 ln 3
+ x + 3y + y = x (4y + ) 1 ? A. 674. B. 676. C. 673. D. 675.
Câu 47. Cho hàm số y = f ( x) liên tục và khác 0 trên −1; 2 , thoả mãn .
x f ( x) là một nguyên hàm của 2 hàm số 2
f ( x) + 2 f ( x) và f ( ) 1 1 = . Biết
f ( x) dx = a + b ln 2,(a,b  
) , biểu thức a +b bằng 2 1 − A. 9 − . B. 3 . C. 4 . D. 0 . 4 3 2
x + 2x + x + 3x +1
Câu 48. Cho phương trình: 2 m m   + + = 
với m là tham số. Số giá trị nguyên x ( x ) 3x 1 0 1  +  
của m trên đoạn −2023; 202 
3 để phương trình có đúng 4 nghiệm thực phân biệt là A. 4045. B. 2022. C. 4040. D. 2023.
Câu 49. Xét hai số phức z , z thỏa mãn z = 2, z = 3 và z z = 4. Giá trị lớn nhất của biểu thức 1 2 1 2 1 2
T = 2z − 3z + 3 − 4i bằng 1 2 A. 43 − 5. B. 115 + 5. C. 13 + 5. D. 43 + 5. x +1 y z −1
Câu 50. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : = = cắt mặt phẳng 2 1 − 1 ( )
P : x − 2y z −1 = 0 tại điểm M . Mặt cầu (S) có tâm I (a; ;
b c ) với a  0 thuộc đường thẳng d và tiếp xúc với mặt phẳng ( )
P tại điểm A . Biết rằng diện tích tam giác IAM bằng 12 3 . Tổng a + b + c bằng A. 6. B. 10. − C. 10. D. 6. −
------ HẾT ------ Mã đề 101 Trang 6/6