Đề thi thử Toán TN THPT 2023 lần 2 trường THPT Bạch Đằng – Quảng Ninh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi thử môn Toán tốt nghiệp THPT năm 2023 lần 2 trường THPT Bạch Đằng, tỉnh Quảng Ninh

Trang 1/6 - Mã đề thi 101
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
TRƯỜNG THPT BẠCH ĐẰNG
Mã đề thi: 101
ĐỀ THI THỬ TN THPT NĂM 2023
LẦN II
Môn: Toán
Thời gian làm bài: 90 phút;
(Đề thi gồm 6 trang)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
Câu 1: Có bao nhiêu cặp nghiệm nguyên
( )
;xy
thỏa mãn bất phương trình
( )
22
2
20 28 10 4 2 2
4 3 .7 4 4 4
x xy
x y x xy y
−+
≤− +
?
A.
8
. B.
5
. C.
9
. D.
7
.
Câu 2: Cho
( )
1
0
3 21f x x dx
−=


. Tính
(
)
1
0
.
I f x dx=
A.
. B.
2
3
. C.
. D.
5
3
.
Câu 3: Cho hàm số bậc ba
( )
y fx=
có đồ th là đường cong trong hình bên.
Giá tr cực đại của hàm số đã cho là
A.
1
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 4: Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng
( )
:2 5 0
P xyz+−+=
có một vectơ pháp tuyến là
A.
( )
4
2;1;1
n
=

. B.
(
)
1
2;1; 1n =

. C.
( )
2
1; 1; 2n =

. D.
( )
3
1; 2; 1n
=

.
Câu 5: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
1; 3; 1M
( )
3; 1; 5
N
. Phương trình đường thẳng đi
qua hai điểm
M
N
có phương trình là
A.
1
32
13
xt
yt
zt
=
=−+
= +
. B.
1
32
13
xt
yt
zt
= +
=−+
=
. C.
3
13
52
xt
yt
zt
=
=
=−−
. D.
3
13
52
xt
yt
zt
=
= +
=−+
.
Câu 6: Một hộp chứa
17
quả cầu gồm
8
quả màu đỏ được đánh số từ
1
đến
8
9
quả màu xanh được
đánh số từ
1
đến
9
. Lấy ngẫu nhiên hai quả từ hộp đó, xác suất để lấy được hai quả khác màu đồng thời
tổng hai số ghi trên chúng là số lẻ bằng
A.
8
.
17
B.
4
.
17
C.
9
.
34
D.
9
.
17
Câu 7: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
51
1
x
y
x
+
=
A.
1
5
y =
. B.
1y =
. C.
5y =
. D.
1y =
.
Câu 8: Cho số phức
1zi= +
. Khi đó
3
z
bằng
A.
4
. B.
1
. C.
22
. D.
2
.
Trang 2/6 - Mã đề thi 101
Câu 9: Với là số thực dương tùy ý,
33
log(9a ) log(4a )
bằng:
A.
9
log
4
. B.
3
log(36 )
a
. C.
3
log a
. D.
4
log
9
.
Câu 10: Cho hàm số
( )
32
y f x ax bx cx d= = + ++
có đồ th là đường cong trong hình bên. Điểm cực tiểu
của đồ th hàm s đã cho có tọa độ
A.
( )
0; 2
. B.
(
)
0; 2
. C.
( )
2; 2
. D.
( )
1; 2−−
.
Câu 11: Cho hàm số
ax b
y
cx d
+
=
+
đồ th đường cong trong hình vẽ n. Tọa đ giao điểm ca đ th
hàm số đã cho và trục tung là
A.
( )
0; 2
. B.
( )
2;0
. C.
( )
2;0
. D.
(
)
0; 2
.
Câu 12: Trong không gian
Oxyz
cho mặt phẳng
:2 3 5 0P x yz 
. Điểm nào dưới đây thuộc mặt
phẳng
P
.
A.
( )
1; 3; 2N
. B.
( )
2; 3;1I
. C.
(
)
1; 3; 2Q
. D.
( )
1; 2; 3M
.
Câu 13: Đồ th sau là đ th của hàm s nào trong bốn phương án A, B, C, D sau đây?
A.
2
1yx x= +−
. B.
1
1
x
y
x
+
=
. C.
42
1yx x=+−
. D.
3
1yx x= +−
.
Trang 3/6 - Mã đề thi 101
Câu 14: Cho hàm số
()
y fx=
có đạo hàm liên tục trên
và thỏa mãn
3
() () 4 6 2,
x
f x xf x x x
⇔+ = +
. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
()y fx=
( )
2y gx x= = +
bằng
A.
16
. B.
12
. C.
4
. D.
8
.
Câu 15: Phần ảo của số phức liên hợp của
23zi
A. 3. B. 2. C.
2
. D.
3
.
Câu 16: Cho hàm số
( )
fx
liên tục trên
. Gọi
( ) ( )
,Fx Gx
lần lượt là hai nguyên hàm của các hàm số
(
)
fx
( )
2fx x+
. Biết rằng
(
)
73
f
=
;
( )
(
)
1 213FG
= +
( ) ( )
7 271FG=
. Khi đó
( )
2
0
. '2 1dxf x x+
bằng
A.
35
2
. B.
23
. C.
92
. D.
4
.
Câu 17: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình chữ nhật với
2, ,AC a BC a SA SB SC= = = =
. Gọi
M
trung điểm
SC
. Khoảng cách từ
M
đến mặt phẳng
( )
SBD
bằng:
A.
5a
. B.
a
. C.
5
2
a
. D.
3
4
a
.
Câu 18: Cho tập hợp
A
10
phần tử. Số tập con gồm ba phần tử của
A
bằng
A.
120
. B.
225
. C.
105
D.
30
.
Câu 19: Bất phương trình
( )
( )
3
9 ln 5 0xxx +>
có bao nhiêu nghiệm nguyên?
A.
7
. B.
4
. C.
6
. D. Vô số.
Câu 20: Cho hàm số bậc ba
( )
y fx=
đồ thị đường cong như hình bên. Tìm tất cả giá trị nguyên
của tham số
m
để phương trình
( )
30fx m−=
có ba nghiệm thực phân biệt.
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
3
.
Câu 21: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy là tam giác vuông tại
B
,
2AC a
=
,
3BC a=
,
SA
vuông góc
với mặt phẳng đáy và
3SA a=
. Góc giữa hai mặt phẳng
( )
SBC
( )
ABC
bằng
A.
45°
B.
60°
C.
30°
D.
90°
Câu 22: Cho hàm số
( )
y fx=
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số
( )
y fx=
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
Trang 4/6 - Mã đề thi 101
A.
( )
1;2
. B.
( )
2;+∞
. C.
( )
;1−∞
. D.
( )
3;4
.
Câu 23: Cho hình chóp
.
S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
a
. Biết
( )
SA ABC
3SA a=
.
Thể tích khối chóp
.
S ABC
bằng
A.
3
.
4
S ABC
a
V =
. B.
3
.
2
S ABC
a
V
=
. C.
3
.
3
4
S ABC
a
V =
. D.
3
.S ABC
Va=
.
Câu 24: Tính diện tích
S
của hình phẳng
( )
H
giới hạn bởi đường cong
3
12yx x=−+
2
yx=
.
A.
397
4
S =
B.
343
12
S
=
C.
793
4
S =
D.
937
12
S =
Câu 25: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1; 2;1A
. Điểm đối xứng với
A
qua mặt phẳng
()Oxy
tọa độ là:
A.
1; 2; 1
. B.
1; 2;1
. C.
1;2;1
. D.
1; 2; 1
.
Câu 26: Gọi
,,lhr
lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính mặt đáy của hình nón. Diện tích
xung quanh
xq
S
của hình nón là:
A.
2
xq
S rl=
π
. B.
2
1
3
xq
S rh=
π
. C.
xq
S rl
=
π
. D.
xq
S rh
=
π
.
Câu 27: Cho đường thẳng
( )
cắt mặt cầu
( )
;S IR
. Gọi
d
là khoảng cách từ
I
đến
( )
. Khẳng định
nào dưới đây đúng?
A.
dR>
. B.
0d =
. C.
dR<
. D.
dR=
.
Câu 28: Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho hai mặt cầu
( ) ( )
2
22
:3 9Sx yz ++=
( )
( )
2
22
: 6 24Sx y z
+− +=
cắt nhau theo giao tuyến là đường tròn
( )
C
và mặt phẳng
( )
:0
Pzm−=
.
Gọi
T
là tập hợp các giá trị của
m
để trên mặt phẳng
( )
P
dựng được một tiếp tuyến đến đường tròn
( )
C
. Tổng các phần tử của tập hợp
A.
0
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 29: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt cầu
2 22
( ) : 2 6 4z 2 0Sx y z x y
+ + + −=
. Xác
định tọa độ tâm
I
và bán kính
R
của mặt cầu
()S
A.
( 1; 3; 2), 4IR
−− =
. B.
(1; 3; 2), 4IR−=
.
C.
(1; 3;2), 16IR−=
. D.
( 1;3; 2), 16IR−− =
.
Câu 30: Cho khối nón có đỉnh
S
, chiều cao bằng 4 và thể tích bằng
400
3
π
. Gọi
A
B
là hai điểm
thuộc đường tròn đáy sao cho
16AB =
, khoảng cách từ tâm của đường tròn đáy đến mặt phẳng
( )
SAB
bằng
A.
10 13
13
. B.
12 13
13
. C.
11 13
13
. D.
42
.
Câu 31: Tích tất cả các nghiệm của phương trình
2
log 5log 4 0xx
+ +=
bằng
A.
1
100000
B.
1
10000
C.
1
100
D.
1
1000
Câu 32: Có bao nhiêu số nguyên
m
để phương trình
( )
22
21 0z m zm m + +=
có 2 nghiệm
12
,zz
thỏa
mãn
12 12
zz zz+=
?
A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.
Trang 5/6 - Mã đề thi 101
Câu 33: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, tính góc giữa hai đường thẳng
1
11
:
112
xy z
d
+−
= =
2
13
:
11 1
x yz
d
+−
= =
.
A.
30°
. B.
90°
. C.
45°
. D.
60°
.
Câu 34: Họ nguyên hàm của hàm số:
2
1
3
yx x
x

A.
3
2
3
ln
32
x
Fx x x C
. B.

3
2
2
ln
33
x
Fx x x C
.
C.
2
1
23Fx x C
x

. D.
3
2
3
ln
32
x
Fx x x C
.
Câu 35: Cho hàm số
( )
fx
có đạo hàm
(
) (
)(
)
3
12
=−+
f x xx x
,
∀∈x
. Số điểm cực trị của hàm số đã
cho là
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
5
.
Câu 36: Cho cấp số nhân
n
u
với
1
3u
và công bội
1
3
q
. Giá trị của
2
u
bằng
A.
1
. B.
1
9
. C.
9
. D.
10
3
.
Câu 37: Cho số phức
z
thỏa mãn
(
)
(
)
44z iz
+−
là số thuần ảo. Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp tất cả
các điểm biểu diễn số phức
z
là đường tròn có bán kính bằng
A.
4.
R =
B.
2.R =
C.
2.R =
D.
2 2.R =
Câu 38: Tập nghiệm của bất phương trình
2
11
24
x

>


A.
(
]
;4
−∞
. B.
( )
;4
−∞
. C.
[
)
4; +∞
. D.
( )
4; +∞
.
Câu 39: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho điểm
( )
2;3; 1
A
; mặt phẳng
( )
:2 2 5 0P x yz −+=
và hai đường thẳng
1
11
1
3
: 22
53
xt
dy t
zt
= +
= +
=
;
2
22
2
22
:3
5
xt
dy t
zt
= +
= +
=−+
. Đường thẳng
đi qua
điểm
A
, cắt hai đường thẳng
1
d
;
2
d
lần lượt tại
B
C
. Tính tổng khoảng cách từ
B
C
đến mặt
phẳng
( )
P
.
A.
4
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 40: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
( )
;9
a
−∞
để hàm số
( )
32
3 10yx a x a= + +−
nghịch biến trên khoảng
( )
1; 0
?
A. 11. B. 9. C. 6. D. 10.
Câu 41: Cho
( )
2
1
2,f x dx
=
( )
2
1
1g x dx
=
. Khi đó
( ) ( )
2
1
23I x f x g x dx
=+−


bằng
A.
17.I =
B.
17
.
2
I =
C.
1
.
2
I =
D.
15
.
2
I =
Câu 42: Tính đạo hàm của hàm số
( )
log e 2
x
y = +
Trang 6/6 - Mã đề thi 101
A.
e
e2
x
x
y
=
+
. B.
(
)
1
e 2 ln10
x
y
=
+
C.
1
e2
x
y
=
+
. D.
( )
e
e 2 ln10
x
x
y
=
+
.
Câu 43: Họ nguyên hàm của hàm số
( )
1
sin
fx x
x
= +
A.
2
1
cos xC
x
−− +
. B.
ln cosx xC−+
. C.
ln cosx xC−+
. D.
ln cosx xC++
.
Câu 44: Trên khoảng
( )
0;
+∞
, đạo hàm của hàm số
3
2
yx
=
A.
1
2
3
2
yx
=
. B.
1
2
yx
=
. C.
3
2
3
2
yx
=
. D.
1
2
1
2
yx
=
.
Câu 45: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức
(
)
34
z ii
=−+
có tọa độ là
A.
(
)
43Q −−
. B.
( )
4;3N
. C.
( )
3; 4P
. D.
( )
3; 4M
.
Câu 46: Cho hình chóp tứ giác
.S ABCD
có đáy là hình vuông có cạnh là
2
đơn vị. Tam giác
SAD
cân tại
S
. Mặt bên
( )
SAD
vuông góc với mặt phẳng đáy. Biết thể tích khối chóp
.S ABCD
bằng
4
3
.
Tính khoảng cách
h
từ
B
đến mặt phẳng
( )
SCD
A.
2
3
h =
. B.
3
4
h =
. C.
8
3
h =
. D.
4
3
h =
.
Câu 47: Cho các số phức
1
2zi=−+
,
2
2zi
= +
và số phức
z
thay đổi thỏa mãn
22
12
16zz zz +− =
.
Gọi
M
m
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của
z
. Giá trị biểu thức
22
Mm
bằng
A.
7
B.
15
C.
11
D.
8
Câu 48: Cho khối chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
2a
. Cạnh bên
SA
vuông góc với đáy
3
SA a=
. Tính thể tích
V
của khối chóp
.S ABC
.
A.
3
4
a
V =
. B.
3
Va
=
. C.
3
3Va=
. D.
3
3Va=
.
Câu 49: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để hàm số
42
24y x x mx=−+
có ba điểm cực trị?
A.
130
. B.
129
. C.
127
. D.
128
.
Câu 50: Tìm tập nghiệm
S
của bất phương trình
( )
( )
11
22
log 1 log 2 1
xx+<
A.
( )
;2S = −∞
. B.
( )
2;S = +∞
. C.
( )
1; 2S =
. D.
1
;2
2
S

=


.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
mamon
made
cautron dapan diem
TOAN
101 1 C 0,2
TOAN 101 2 B
0,2
TOAN 101 3 C
0,2
TOAN 101 4
B 0,2
TOAN 101 5
B 0,2
TOAN 101 6
C
0,2
TOAN 101 7 C
0,2
TOAN 101 8 C
0,2
TOAN 101 9
A 0,2
TOAN 101 10
C
0,2
TOAN 101 11 D
0,2
TOAN 101 12 A
0,2
TOAN 101 13
B 0,2
TOAN 101 14
D 0,2
TOAN 101 15
D
0,2
TOAN 101 16 A
0,2
TOAN 101 17 D
0,2
TOAN 101 18
A 0,2
TOAN 101 19 D 0,2
TOAN 101 20 C
0,2
TOAN 101 21 B 0,2
TOAN 101 22 A 0,2
TOAN 101 23 A
0,2
TOAN 101 24 D 0,2
TOAN 101 25 D 0,2
TOAN 101 26 C 0,2
TOAN 101 27 C
0,2
TOAN 101 28 A 0,2
TOAN 101 29
B
0,2
TOAN 101 30 B 0,2
TOAN 101 31 A 0,2
TOAN 101 32 B
0,2
TOAN 101 33 B 0,2
TOAN 101 34 A 0,2
TOAN 101 35 C 0,2
TOAN 101 36 A 0,2
TOAN 101 37 D 0,2
TOAN 101 38 B 0,2
TOAN 101 39 B 0,2
TOAN 101 40 B 0,2
TOAN 101
41 B 0,2
TOAN 101 42 D 0,2
TOAN 101 43 C 0,2
TOAN 101 44 A 0,2
TOAN 101 45 A 0,2
TOAN 101 46 D 0,2
TOAN 101 47 D 0,2
TOAN
101
48 B 0,2
TOAN
101 49 C 0,2
TOAN 101 50 D
0,2
Xem thêm: ĐỀ THI THỬ MÔN TOÁN
https://toanmath.com/de-thi-thu-mon-toan
| 1/8

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
ĐỀ THI THỬ TN THPT NĂM 2023
TRƯỜNG THPT BẠCH ĐẰNG LẦN II Môn: Toán Mã đề thi: 101
Thời gian làm bài: 90 phút;
(Đề thi gồm 6 trang)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
Câu 1: Có bao nhiêu cặp nghiệm nguyên (x; y) thỏa mãn bất phương trình ( x y)2 2 2 20x −28x 10 + y −4 2 2 4 3 .7
≤ 4 − 4x + 4xy y ? A. 8 . B. 5. C. 9. D. 7 . 1 1
Câu 2: Cho 3 f
∫ (x)−2x dx  = 1  . Tính I = f ∫ (x) . dx 0 0 A. 8 . B. 2 . C. 1 . D. 5 . 3 3 3 3
Câu 3: Cho hàm số bậc ba y = f (x) có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Giá trị cực đại của hàm số đã cho là A. 1 − . B. 3 − . C. 1. D. 2 .
Câu 4: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng (P) : 2x + y z + 5 = 0 có một vectơ pháp tuyến là     A. n = 2;1;1 . B. n = 2;1; 1 − . C. n = 1; 1; − 2 . D. n = 1;2; 1 − . 3 ( ) 2 ( ) 1 ( ) 4 ( )
Câu 5: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M (1; −3; )
1 và N (3;1; −5). Phương trình đường thẳng đi
qua hai điểm M N có phương trình là x =1− tx = 1+ tx = 3 − tx = 3 − t A.     y = 3 − + 2t . B. y = 3 − + 2t .
C. y =1−3t .
D. y =1+ 3t . z =1+     3t z =1−  3t z = 5 − −  2t z = 5 − +  2t
Câu 6: Một hộp chứa 17 quả cầu gồm 8 quả màu đỏ được đánh số từ 1 đến 8 và 9 quả màu xanh được
đánh số từ 1 đến 9. Lấy ngẫu nhiên hai quả từ hộp đó, xác suất để lấy được hai quả khác màu đồng thời
tổng hai số ghi trên chúng là số lẻ bằng A. 8 . B. 4 . C. 9 . D. 9 . 17 17 34 17
Câu 7: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 5x +1 y = là x −1 A. 1 y = . B. y =1. C. y = 5. D. y = 1 − . 5
Câu 8: Cho số phức z =1+ i . Khi đó 3 z bằng A. 4 . B. 1. C. 2 2 . D. 2 .
Trang 1/6 - Mã đề thi 101
Câu 9: Với là số thực dương tùy ý, 3 3 log(9a ) − log(4a ) bằng: A. 9 log . B. 3 log(36a ) . C. 3 log a . D. 4 log . 4 9
Câu 10: Cho hàm số = ( ) 3 2
y f x = ax + bx + cx + d có đồ thị là đường cong trong hình bên. Điểm cực tiểu
của đồ thị hàm số đã cho có tọa độ là A. (0; 2 − ) . B. (0;2) . C. (2; 2 − ) . D. ( 1; − 2 − ). Câu 11: Cho hàm số ax + b y =
có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên. Tọa độ giao điểm của đồ thị cx + d
hàm số đã cho và trục tung là A. (0;2) . B. ( 2; − 0). C. (2;0) . D. (0; 2 − ).
Câu 12: Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng P: 2x3y z 5  0. Điểm nào dưới đây thuộc mặt phẳng P. A. N (1;3;2) . B. I (2; 3 − ; ) 1 . C. Q(1; 3 − ;2) . D. M (1;2;3) .
Câu 13: Đồ thị sau là đồ thị của hàm số nào trong bốn phương án A, B, C, D sau đây? A. 2 y + = x + x −1. B. x 1 y = . C. 4 2
y = x + x −1. D. 3
y = x + x −1. x −1
Trang 2/6 - Mã đề thi 101
Câu 14: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm liên tục trên  và thỏa mãn 3
f (x) + xf (′x) = 4x − 6x + 2, x
∀ ∈  . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y = f (x) và
y = g (x) = x + 2 bằng A. 16. B. 12. C. 4 . D. 8 .
Câu 15: Phần ảo của số phức liên hợp của z  2  3i A. 3. B. 2. C. 2. D. 3.
Câu 16: Cho hàm số f (x) liên tục trên  . Gọi F (x),G(x) lần lượt là hai nguyên hàm của các hàm số
f (x) và f (x) + 2x . Biết rằng f (7) = 3; F ( ) 1 = 2G ( )
1 + 3 và F (7) = 2G (7) −1. Khi đó 2 .xf '(2x+ ∫ )1dx bằng 0 A. 35 − . B. 23 − . C. 92. D. 4 . 2
Câu 17: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật với AC = 2a, BC = a, SA = SB = SC . Gọi M
trung điểm SC . Khoảng cách từ M đến mặt phẳng (SBD) bằng: A. a 5 . B. a . C. a 5 . D. a 3 . 2 4
Câu 18: Cho tập hợp A có 10 phần tử. Số tập con gồm ba phần tử của A bằng A. 120. B. 225 . C. 105 D. 30.
Câu 19: Bất phương trình ( 3
x − 9x)ln(x + 5) > 0 có bao nhiêu nghiệm nguyên? A. 7 . B. 4 . C. 6 . D. Vô số.
Câu 20: Cho hàm số bậc ba y = f (x) có đồ thị là đường cong như hình bên. Tìm tất cả giá trị nguyên
của tham số m để phương trình f (x) − 3m = 0 có ba nghiệm thực phân biệt. A. 1. B. 2. C. 0 . D. 3.
Câu 21: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại B , AC = 2a , BC = a 3 , SA vuông góc
với mặt phẳng đáy và SA = a 3 . Góc giữa hai mặt phẳng (SBC) và ( ABC) bằng A. 45° B. 60° C. 30° D. 90°
Câu 22: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số y = f (x) đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
Trang 3/6 - Mã đề thi 101 A. ( 1; − 2) . B. (2;+ ∞) . C. (−∞;− ) 1 . D. ( 3; − 4) .
Câu 23: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Biết SA ⊥ ( ABC) và SA = a 3 .
Thể tích khối chóp S.ABC bằng 3 3 3 A. a V 3 = . B. a V = . C. a V = . D. 3 V = a . S.ABC 4 S.ABC 2 S.ABC 4 S.ABC
Câu 24: Tính diện tích S của hình phẳng (H ) giới hạn bởi đường cong 3
y = −x +12x và 2 y = −x . A. 397 S = B. 343 S = C. 793 S = D. 937 S = 4 12 4 12
Câu 25: Trong không gian Oxyz , cho điểm A 1;  2; 
1 . Điểm đối xứng với A qua mặt phẳng (Oxy) có tọa độ là: A.  1;  2  ;  1 . B. 1;2;  1 . C. 1; 2  ;  1 . D.  1;  2;  1 .
Câu 26: Gọi l,h,r lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính mặt đáy của hình nón. Diện tích
xung quanh S của hình nón là: xq 1
A. S = πrl . B. 2 S = πr h .
C. S = πrl .
D. S = π rh . xq 2 xq 3 xq xq
Câu 27: Cho đường thẳng (∆) cắt mặt cầu S (I; R) . Gọi d là khoảng cách từ I đến (∆) . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. d > R . B. d = 0 .
C. d < R .
D. d = R .
Câu 28: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai mặt cầu (S ) (x − )2 2 2 :
3 + y + z = 9 và
(S′) x +( y − )2 2 2 :
6 + z = 24 cắt nhau theo giao tuyến là đường tròn (C) và mặt phẳng (P): z m = 0 .
Gọi T là tập hợp các giá trị của m để trên mặt phẳng (P) dựng được một tiếp tuyến đến đường tròn
(C). Tổng các phần tử của tập hợp T A. 0 . B. 1. C. 3. D. 2 .
Câu 29: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu 2 2 2
(S) : x + y + z − 2x + 6y − 4z − 2 = 0 . Xác
định tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu (S) A. I( 1; − 3; 2 − ), R = 4. B. I(1; 3 − ;2), R = 4 . C. I(1; 3 − ;2), R =16 . D. I( 1 − ;3; 2) − , R =16 . π
Câu 30: Cho khối nón có đỉnh S , chiều cao bằng 4 và thể tích bằng 400 . Gọi A B là hai điểm 3
thuộc đường tròn đáy sao cho AB =16, khoảng cách từ tâm của đường tròn đáy đến mặt phẳng (SAB) bằng A. 10 13 . B. 12 13 . C. 11 13 . D. 4 2 . 13 13 13
Câu 31: Tích tất cả các nghiệm của phương trình 2
log x + 5log x + 4 = 0 bằng A. 1 B. 1 C. 1 D. 1 100000 10000 100 1000
Câu 32: Có bao nhiêu số nguyên m để phương trình 2 z − (m − ) 2 2
1 z + m + m = 0 có 2 nghiệm z , z thỏa 1 2
mãn z + z = z z ? 1 2 1 2 A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.
Trang 4/6 - Mã đề thi 101
Câu 33: Trong không gian với hệ tọa độ x y +1 z −1
Oxyz , tính góc giữa hai đường thẳng d : = = và 1 1 1 − 2 x +1 y z − 3 d : = = . 2 1 − 1 1 A. 30° . B. 90° . C. 45°. D. 60°.
Câu 34: Họ nguyên hàm của hàm số: 2 1
y x  3x  là x 3 A. x 2 F x 3 x 3 2 
x  ln x C .
B. F x   2
x  ln x C . 3 2 3 3
C. F x 1  2x  3  C .
D. F x 3 x 3 2 
x  ln x C . 2 x 3 2
Câu 35: Cho hàm số f (x) có đạo hàm f ′(x) = x(x − )(x + )3 1
2 , ∀x ∈ . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 1. B. 2 . C. 3. D. 5.
Câu 36: Cho cấp số nhân u với u  3 và công bội 1
q  . Giá trị của u bằng n  1 3 2 A. 1. B. 1 . C. 9. D. 10 . 9 3
Câu 37: Cho số phức z thỏa mãn (z + 4i)(z − 4) là số thuần ảo. Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp tất cả
các điểm biểu diễn số phức z là đường tròn có bán kính bằng A. R = 4. B. R = 2. C. R = 2. D. R = 2 2. x−2  1  1
Câu 38: Tập nghiệm của bất phương trình >  là 2    4 A. ( ;4 −∞ ] . B. ( ;4 −∞ ). C. [4;+∞) . D. (4;+∞).
Câu 39: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm A(2;3;− ) 1 ; mặt phẳng x = 3 + tx = 2 + 2t 1 2
(P): 2x − 2y z +5 = 0 và hai đường thẳng d :  
y = 2 + 2t ; d : y = 3 + t . Đường thẳng d đi qua 1 1 2 2 z = 5−   3t z = 5 − +  t 1 2
điểm A , cắt hai đường thẳng d ; d lần lượt tại B và 1 2
C . Tính tổng khoảng cách từ B C đến mặt phẳng (P) . A. 4 . B. 3. C. 1. D. 2 .
Câu 40: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số a ∈( ; −∞ 9) để hàm số 3
y = x + (a − ) 2 3 x +10 − a
nghịch biến trên khoảng ( 1; − 0) ? A. 11. B. 9. C. 6. D. 10. 2 2 2
Câu 41: Cho f (x)dx = 2, ∫
g (x)dx = 1 − ∫
. Khi đó I = x + 2 f (x) −3g (x) dx  ∫   bằng 1 − 1 − 1 − A. I =17. B. 17 I = . C. 1 I = . D. 15 I = . 2 2 2
Câu 42: Tính đạo hàm của hàm số log(ex y = + 2)
Trang 5/6 - Mã đề thi 101 x 1 A. e y′ = . B. y′ = ex + 2 (ex +2)ln10 x C. 1 y′ = . D. e y′ = . ex + 2 (ex +2)ln10
Câu 43: Họ nguyên hàm của hàm số f (x) 1 = + sin x x A. 1 − − cos x + C .
B. ln x − cos x + C .
C. ln x − cos x + C .
D. ln x + cos x + C . 2 x 3
Câu 44: Trên khoảng (0;+ ∞), đạo hàm của hàm số 2 y = x là 1 1 3 1 A. 3 3 1 2 y′ = x . B. 2 y′ = x . C. 2 y′ = x . D. 2 y′ = x . 2 2 2
Câu 45: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức z = ( 3
− + 4i)i có tọa độ là A. Q( 4 − − 3). B. N ( 4; − 3). C. P(3; 4 − ) . D. M ( 3 − ;4) .
Câu 46: Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy là hình vuông có cạnh là 2 đơn vị. Tam giác SAD
cân tại S . Mặt bên (SAD) vuông góc với mặt phẳng đáy. Biết thể tích khối chóp S.ABCD bằng 4 . 3
Tính khoảng cách h từ B đến mặt phẳng (SCD) A. 2 h = . B. 3 h = . C. 8 h = . D. 4 h = . 3 4 3 3
Câu 47: Cho các số phức z = 2
− + i , z = 2 + i và số phức z thay đổi thỏa mãn 2 2
z z + z z =16 . 1 2 1 2
Gọi M m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của z . Giá trị biểu thức 2 2 M m bằng A. 7 B. 15 C. 11 D. 8
Câu 48: Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a . Cạnh bên SA vuông góc với đáy
SA = a 3 . Tính thể tích V của khối chóp S.ABC . 3 a A. V = . B. 3 V = a . C. 3
V = a 3 . D. 3 V = 3a . 4
Câu 49: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số 4 2
y = x − 24x + mx có ba điểm cực trị? A. 130. B. 129. C. 127 . D. 128.
Câu 50: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log x +1 < log 2x −1 1 ( ) 1 ( ) 2 2 1  A. S = ( ;2 −∞ ) .
B. S = (2;+∞) . C. S = ( 1; − 2) . D. S  =  ;2 2 .  
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 101 mamon made cautron dapan diem TOAN 101 1 C 0,2 TOAN 101 2 B 0,2 TOAN 101 3 C 0,2 TOAN 101 4 B 0,2 TOAN 101 5 B 0,2 TOAN 101 6 C 0,2 TOAN 101 7 C 0,2 TOAN 101 8 C 0,2 TOAN 101 9 A 0,2 TOAN 101 10 C 0,2 TOAN 101 11 D 0,2 TOAN 101 12 A 0,2 TOAN 101 13 B 0,2 TOAN 101 14 D 0,2 TOAN 101 15 D 0,2 TOAN 101 16 A 0,2 TOAN 101 17 D 0,2 TOAN 101 18 A 0,2 TOAN 101 19 D 0,2 TOAN 101 20 C 0,2 TOAN 101 21 B 0,2 TOAN 101 22 A 0,2 TOAN 101 23 A 0,2 TOAN 101 24 D 0,2 TOAN 101 25 D 0,2 TOAN 101 26 C 0,2 TOAN 101 27 C 0,2 TOAN 101 28 A 0,2 TOAN 101 29 B 0,2 TOAN 101 30 B 0,2 TOAN 101 31 A 0,2 TOAN 101 32 B 0,2 TOAN 101 33 B 0,2 TOAN 101 34 A 0,2 TOAN 101 35 C 0,2 TOAN 101 36 A 0,2 TOAN 101 37 D 0,2 TOAN 101 38 B 0,2 TOAN 101 39 B 0,2 TOAN 101 40 B 0,2 TOAN 101 41 B 0,2 TOAN 101 42 D 0,2 TOAN 101 43 C 0,2 TOAN 101 44 A 0,2 TOAN 101 45 A 0,2 TOAN 101 46 D 0,2 TOAN 101 47 D 0,2 TOAN 101 48 B 0,2 TOAN 101 49 C 0,2 TOAN 101 50 D 0,2
Xem thêm: ĐỀ THI THỬ MÔN TOÁN
https://toanmath.com/de-thi-thu-mon-toan
Document Outline

  • 101_061
  • dapancacmade TOAN Lần 2 - Copy
    • Table1