Đề thi thử Toán TN THPT 2023 lần 5 trường THPT Nông Cống 1 – Thanh Hóa

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh đề thi thử môn Toán tốt nghiệp THPT năm học 2022 – 2023 lần thứ 05 trường THPT Nông Cống 1, tỉnh Thanh Hóa

Trang 1/7 - Mã đề thi 190
SỞ GD&ĐT THANH HÓA
TRƯỜNG THPT NÔNG CỐNG I
Mã đề thi: 190
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN THỨ 05
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN THI : TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút;
(Đề thi gồm 50 câu trắc nghiệm)
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
Câu 1:
Trong không gian
Oxyz
, góc giữa trục
Ox
và mặt phẳng
( )Oyz
A.
0
90
.
B.
0
60
.
C.
0
120
.
D.
0
0
.
Câu 2:
Điểm
M
trong hình vẽ bên điểm biểu diễn của
số phức
z
. Khi đó mô đun của
z
A.
z
B.
| | 3.
z
C.
| | 5.
z
D.
| | 5.
z
Câu 3:
Tính đạo hàm của hàm số
y
A.
5 ln5
x
y
B.
5
ln5
x
y
C.
5
x
y
D.
1
.5
x
y x
Câu 4:
Tập nghiệm của bất phương trình
3
10 1000
x
A.
0;

.
B.
.
C.
( 1; ) 
.
D.
;0

.
Câu 5:
Tập xác định của hàm số
5
3
y x
là.
A.
[0; ).
.
B.
\{1}.
.
C.
(1; ).
.
D.
(0; ).
.
Câu 6:
Cho cấp số nhân
n
u
với
1
3
u
và công bội
2
q
. Số hạng thứ
7
của cấp số nhân đó là
A.
192
.
B.
192
.
C.
384
.
D.
384
.
Câu 7:
Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
( ) : 2 3 1 0
P x y z
. Một véctơ pháp tuyến của
( )P
A.
(1;2;3)
n
.
B.
(1; 2;3)
n
.
C.
(1; 2; 1)
n
.
D.
(1;3; 2)
n
.
Câu 8:
Cho hàm số
4 2
y ax bx c
đ thị là
đường cong trong hình vẽ bên. Điểm cực đại của đồ
thị hàm số đã cho có tọa độ là
Trang 2/7 - Mã đề thi 190
A.
( 1; 4)
.
B.
(0; 3)
.
C.
(1; 4)
.
D.
( 3;0)
.
Câu 9:
Trên mặt phẳng tọa độ, cho
(2;3)
M
là điểm biểu diễn số phức
z
. Phần thực của
z
bằng
A.
2
.
B.
3
.
C.
3
.
D.
2
.
Câu 10:
Thể tích khối hộp chữ nhật có 3 kích thước là
;2 ;3a a a
bằng
A.
3
a
.
B.
2
6a
.
C.
3
2a
.
D.
3
6a
.
Câu 11:
Cho
a
là số thực dương tùy ý, giá trị biểu thức
log(10 ) loga a
bằng
A.
log 9a
.
B.
2
log10a
.
C.
1
.
D.
1
.
Câu 12:
Cho hàm số
( )y f x
có bảng biến thiên như sau
Hàm số
( )y f x
nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây?
A.
2;0
.
B.
1;4
.
C.
0;
.
D.
; 2
.
Câu 13:
Cần chọn
3
bạn từ một tổ
10
bạn để làm trực nhật. Hỏi có bao nhiêu cách chọn khác
nhau.
A.
10
3
.
B.
3
10
A
.
C.
3
10
C
.
D.
3
10
.
Câu 14:
Cho hàm số
y f x
xác định trên tập
và có
4
( 1) (2 )f x x x
. Khẳng định nào
sau đây đúng?
A.
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng
0;2
.
B.
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng
1;

.
C.
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng
2;9
.
D.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng
1;3
.
Câu 15:
Cho các số phức
1
3 4z i
2
1z i
. Khi đó phần ảo của số phức
1 2
.z z
bằng
A.
7
.
B.
7
.
C.
1
.
D.
1
.
Câu 16:
Bất phương trình
log 1 0
x
có bao nhiêu nghiệm nguyên?
A.
10
.
B.
1
.
C.
2
.
D.
0
.
Câu 17:
Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
( )S
có tâm
( 1; 4;2)
I
và điểm
1;2;2
M
thuộc mặt
cầu. Phương trình của
( )S
A.
2
2 2
( 1) ( 4) 2 10
x y z
.
B.
2
2 2
( 1) ( 4) 2 40
x y z
.
C.
2
2 2
( 1) ( 4) 2 40
x y z
.
D.
2
2 2
( 1) ( 4) 2 40
x y z
.
Câu 18:
Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
4
5 cosf x x x
A.
3
20 sin
x x C
.
B.
5
sin
x x C
.
C.
5
sin
x x C
.
D.
5
5 sin
x x C
.
Câu 19:
Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
2 1 1
:
2 1 1
x y z
d
. Điểm nào dưới đây thuộc
đường thẳng
d
?
A.
4;0;1
P
.
B.
0;0;2
M
.
C.
6;1; 1
N
.
D.
2; 1;0
Q
.
Trang 3/7 - Mã đề thi 190
Câu 20:
Cho hàm số
y f x
là hàm số bậc 3 và
có đồ thị như hình vẽ bên. Giá trị cực tiểu của
hàm số đã cho bằng
A.
1
.
B.
2
.
C.
1
.
D.
2
.
Câu 21:
Biết rằng đường cong trong hình bên đồ thị của
một hàm strong bốn hàm số được liệt bốn phương án
, , ,A B C D
. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A.
3
3 1y x x
.
B.
3
3 1y x x
.
C.
2
1y x x
.
D.
4 2
1
y x x
.
Câu 22:
Biết
sin 2
f x dx x C
. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A.
2cos2f x x
.
B.
2cos 2f x x
.
C.
cos 2
2
x
f x
.
D.
cos 2
.
2
x
f x
Câu 23:
Cho khối chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông với
AB a
,
SA ABCD
2SA a
. Thể tích của khối chóp đã cho bằng
A.
3
3
a
.
B.
3
2a
C.
3
2
3
a
.
D.
3
6a
.
Câu 24:
Đường thẳng
2
y
là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số nào dưới đây?
A.
4 3
2
x
y
.
B.
2
2
x
y
x
.
C.
2 2
2
x
y
x
.
D.
2 3
2
x
y
x
.
Câu 25:
Cho m số
ax b
y
cx d
đồ thị đường
cong trong hình vbên. Tọa độ giao điểm của đồ thị
hàm số đã cho và trục hoành là
A.
3;0
.
B.
2;0
.
C.
0; 2
.
D.
0;3
.
Trang 4/7 - Mã đề thi 190
Câu 26:
Nếu
6
1
d 2
f x x
6
1
d 4
g x x
thì
6
1
[5 ( ) ( )]df x g x x
bằng
A.
2
.
B.
6
.
C.
2
.
D.
6
.
Câu 27:
Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
2 2 2
( ) : 1 2 3 16
S x y z
và mặt phẳng
( ) : 2 2 6 0
P x y z
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )P
cắt mặt cầu
( )S
.
B.
( )P
tiếp xúc mặt cầu
( ).S
C.
( )P
đi qua tâm mặt cầu
( ).S
D.
( )P
không cắt mặt cầu
( ).S
Câu 28:
Nếu
2
0
0
[ ( ) 2 ]
d 1
xf x x
thì
2
0
1
[
2 ( ) d]f x x
bằng
A.
10
.
B.
10
.
C.
1
.
D.
9
.
Câu 29:
Có bao nhiêu số nguyên
x
thỏa mãn
2 2
4 4 3 2
13 15
x x x x
A.
17
.
B.
20
.
C.
14
.
D.
18
.
Câu 30:
Cho hàm số bậc ba
y f x
đồ thị đường
cong trong hình bên. Số giá trị nguyên của tham số
m
để
phương
2 3
f x m
có ba nghiệm thực phân biệt?
A.
7
B.
6
C.
5
D.
8
Câu 31:
Cho hình chóp đều
.
S ABCD
có cạnh đáy bằng
2a
và đường cao
SH
bằng
2
2
a
. Tính
góc giữa mặt bên
SDC
và mặt đáy.
A.
45
o
.
B.
30
o
.
C.
60
o
.
D.
90
o
.
Câu 32:
Cho lăng trụ tam giác đều
. ' ' 'ABC A B C
có cạnh đáy bằng
2a
, chiều cao bẳng
a
.
Khoảng cách giữa đường thẳng
AB
và mặt phẳng
( ' ' )A B C
A.
2
2
a
.
B.
3a
.
C.
2
a
.
D.
3
2
a
.
Câu 33:
Trong không gian Oxyz, cho hai điểm
(1;0;1)
M
(3;2; 1)
N
. Đường thẳng MN
phương trình tham số là
A.
1
.
1
x t
y t
z t
B.
1 2
2 .
1
x t
y t
z t
C.
1
.
1
x t
y t
z t
D.
1
.
1
x t
y t
z t
Câu 34:
Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thẳng chéo nhau
1
2 6 2
:
2 2 1
x y z
d
2
4 1 2
:
1 3 2
x y z
d
. Gọi mặt phẳng
P
là chứa
1
d
P
song song với đường thẳng
2
d
.
Khoảng cách từ điểm
1;1;1
M
đến
P
bằng
A.
10
.
B.
1
53
.
C.
2
3 10
.
D.
3
5
.
Trang 5/7 - Mã đề thi 190
Câu 35:
Số nghiệm thực của phương trình
1
ln[ ( 1)( 2)] ln
log
x x x x
e
bằng
A.
2.
.
B.
1.
C.
4
.
D.
3
.
Câu 36:
Cho số phức
z
thỏa mãn
1
2
z
i
. Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn số phức
z
là một
đường tròn
C
. Tính bán kính
r
của đường tròn
C
.
A.
1.
r
B.
5.
r
C.
2.
r
D.
3.
r
Câu 37:
Thể tích
V
của khối tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi đồ thị
2
( ) : 4
C y x
trục hoành quanh trục
Ox
A.
22
3
V
.
B.
512
15
V
.
C.
7
2
V
.
D.
4
5
V
.
Câu 38:
Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
2 1
:
1 1 2
x y x
d
và điểm
5; 1;2
A
. Toạ
độ hình chiếu của
A
lên
d
A.
3; 1;3
.
B.
3;1;3
.
C.
3; 3;1
.
D.
1;3; 3
.
Câu 39:
Cho tập
S
là tập các số tự nhiên từ 1 đến 20. Chọn ngẫu nhiên ba số từ
S
. Tính xác suất
P
để chọn được ba số có tổng là một số lẻ và không có số nào trong ba số đó chia hết cho 5.
A.
20
57
P
.
B.
14
57
P
.
C.
12
57
P
.
D.
11
57
P
.
Câu 40:
Thiết diện qua trục của một hình nón là một tam giác đều cạnh có độ dài bằng
a
. Tính
diện tích toàn phần
tp
S
của hình nón đó.
A.
2
tp
S a
.
B.
2
3
4
tp
S a
.
C.
2
5
4
tp
S a
.
D.
2
1
4
tp
S a
Câu 41:
Cho hàm số
y f x
thỏa mãn
(0) 0f
2
( )
( 1) 13 2
f x
x x x m
x
0x
. Có bao
nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số
( )y f x
có 3 điểm cực trị.
A.
27
.
B.
30
.
C.
28
.
D.
26
.
Câu 42:
Cho số phức
z
thỏa mãn
2 2
| 2 4 2| | 1|
z iz z
. Gọi
m
M
lần lượt là giá trị nhỏ
nhất và giá trị lớn nhất của
| |z
. Giá trị của
2 2
9( )m M
bằng
A.
82
B.
100 2 66
C.
60 2 66
D.
90
Câu 43:
Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình chữ nhật,
SA a
SA
vuông góc với đáy.
Góc của
SC
và đáy là
0
30 .
Biết khoảng cách từ
B
đến
( )SCD
6
3
a
. Thể tích khối chóp
.S ABCD
bằng
A.
3
2
6
a
B.
3
2
a
.
C.
3
3
a
.
D.
3
2
3
a
.
Câu 44:
Cho hàm số
( )y F x
có đạo hàm trên
. Biết
(1) 10F
1
2
( ) 3.
F x dx
Gọi
( )f x
là đạo hàm của
( ).F x
Khi đó
3
0
( 2)xf x dx
bằng
A.
27
B.
7
C.
17
D.
23
Trang 6/7 - Mã đề thi 190
Câu 45:
Cho hàm số
( )y f x
có đạo hàm trên
. Biết rằng
(0) 2f
1
( ) '( ) ( ) 1
x f x f x
x
0x
.
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường thẳng
; ; 2Ox Oy x
và đồ thị
( ) : ( )C y f x
là một số thuộc khoảng nào sau đây
A.
(2;3)
B.
(4;5)
C.
(1;2)
D.
(3;4)
Câu 46:
Cho mặt trụ
( )T
có bán kính bằng
10.R
Mặt phẳng
( )P
tạo với trục của
( )T
một góc
0
45
. Biết thiết diện tạo bởi
( )P
( )T
là một elíp
( )E
có độ dài trục bằng hai lần bán kính
của mặt trụ
( )T
. Diện tích của hình elíp giới hạn bởi
( )E
A.
180 .
B.
100 2.
C.
100 2 .
D.
50 2 .
Câu 47:
Cho hàm sbậc ba
( )y f x
. Biết
hàm số
1
y f x
các điểm cực trị
1
3
; đồng thời đồ thị như hình vẽ bên.
bao nhiêu giá trị nguyên của
[ 2023;2023]m
để hàm số
2 2
(| 2 | 4)
y f x x m m
đồng biến
trên (0;1).
A.
2022
B.
2023
.
C.
2024
.
D.
1
.
Câu 48:
Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho điểm
5; 3;2
A
và mặt phẳng
: 2 2 9 0
P x y z
. Đường thẳng
d
nằm trong mặt phẳng
( )P
và cắt trục
Oz
sao cho khoảng
cách từ
A
đến
d
nhỏ nhất. Phương trình đường thẳng
d
tương ứng là
A.
2 1 1
:
3 1 8
x y z
d
.
B.
1 1 10
:
11 6 2
x y z
d
.
C.
3 1 1
:
3 1 8
x y z
d
.
D.
9 1 2
:
3 1 8
x y z
d
.
Câu 49:
Trên tập số phức, cho phương trình
2 2
2 1 2 0
z m z m m
. Có bao nhiêu tham s
m
để phương trình đã cho có hai nghiệm phân biệt
1 2
;z z
thõa mãn
2 2
1 2
5
z z
A.
4
.
B.
2
.
C.
1
.
D.
0
.
Câu 50:
Có bao nhiêu cặp số nguyên
( ; )x y
thỏa mãn
4 8
4
2 2 2 8
x y
x y
A.
4
.
B.
2
.
C.
6
.
D.
1
.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Trang 7/7 - Mã đề thi 190
190 1
A
190 2
C
190 3
A
190 4
A
190 5
D
190 6
A
190 7
B
190 8
B
190 9
A
190 10
D
190 11
C
190 12
A
190 13
C
190 14
C
190 15
A
190 16
B
190 17
D
190 18
C
190 19
C
190 20
D
190 21
B
190 22
A
190 23
C
190 24
C
190 25
A
190 26
D
190 27
D
190 28
B
190 29
D
190 30
A
190 31
A
190 32
D
190 33
D
190 34
C
190 35
B
190 36
B
190 37
B
190 38
A
190 39
B
190 40
B
190 41
D
190 42
A
190 43
D
190 44
A
190 45
D
190 46
C
190 47
C
190 48
C
190 49
B
190 50
A
| 1/7

Preview text:

SỞ GD&ĐT THANH HÓA
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN THỨ 05
TRƯỜNG THPT NÔNG CỐNG I NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN THI : TOÁN Mã đề thi: 190
Thời gian làm bài: 90 phút;
(Đề thi gồm 50 câu trắc nghiệm)
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
Câu 1: Trong không gian Oxyz , góc giữa trục Ox và mặt phẳng (Oyz) là 0 0 0 0 A. 90 . B. 60 . C. 120 . D. 0 .
Câu 2: Điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của
số phức z . Khi đó mô đun của z A. | z | 3. B. | z | 3. C. | z | 5. D. | z | 5.
Câu 3: Tính đạo hàm của hàm số 5x y  5x A. 5x y  ln 5 B. y  C. 5x y  D. 1 .5x y x    ln 5
Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình x3 10  1000 là A. 0;  . B.  . C. (1; ) . D.  ;  0 . 5
Câu 5: Tập xác định của hàm số 3 y x là. A. [0; ). . B.  \{1}. . C. (1; ). . D. (0;  )  . .
Câu 6: Cho cấp số nhân u với u  3 và công bội q  2
 . Số hạng thứ 7 của cấp số nhân đó là n  1 A. 192 . B. 192 . C. 384 . D. 384 .
Câu 7: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P) : x  2 y  3z 1  0 . Một véctơ pháp tuyến của (P) là    
A. n  (1; 2;3) .
B. n  (1; 2;3) .
C. n  (1; 2; 1) .
D. n  (1;3; 2) . Câu 8: Cho hàm số 4 2
y ax bx c có đồ thị là
đường cong trong hình vẽ ở bên. Điểm cực đại của đồ
thị hàm số đã cho có tọa độ là
Trang 1/7 - Mã đề thi 190 A. ( 1  ; 4  ) . B. (0; 3  ) . C. (1; 4  ) . D. ( 3  ;0) .
Câu 9: Trên mặt phẳng tọa độ, cho M (2;3) là điểm biểu diễn số phức z . Phần thực của z bằng A. 2 . B. 3 . C. 3 . D. 2  .
Câu 10: Thể tích khối hộp chữ nhật có 3 kích thước là ; a 2 ; a 3a bằng A. 3 a . B. 2 6a . C. 3 2a . D. 3 6a .
Câu 11: Cho a là số thực dương tùy ý, giá trị biểu thức log(10a)  log a bằng A. log 9a . B. 2 log10a . C. 1. D. 1 .
Câu 12: Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau
Hàm số y f (x) nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây? A.  2  ;0 . B.  1  ; 4 . C. 0;   .
D. ;  2 .
Câu 13: Cần chọn 3 bạn từ một tổ 10 bạn để làm trực nhật. Hỏi có bao nhiêu cách chọn khác nhau. A. 10 3 . B. 3 A . C. 3 C . D. 3 10 . 10 10
Câu 14: Cho hàm số y f x xác định trên tập  và có f  x 4
 (x 1) (2  x) . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng 0;2 .
B. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng 1; .
C. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng 2;9 .
D. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng 1;3 .
Câu 15: Cho các số phức z  3  4i z  1  i . Khi đó phần ảo của số phức z .z bằng 1 2 1 2 A. 7 . B. 7 . C. 1  . D. 1.
Câu 16: Bất phương trình log  x  
1  0 có bao nhiêu nghiệm nguyên? A. 10 . B. 1. C. 2 . D. 0 .
Câu 17: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S) có tâm I ( 1  ; 4
 ; 2) và điểm M 1;2; 2 thuộc mặt
cầu. Phương trình của (S) là A. x   y    z  2 2 2 ( 1) ( 4) 2  10 . B. x   y    z  2 2 2 ( 1) ( 4) 2  40 . C. x   y    z  2 2 2 ( 1) ( 4) 2  40 . D. x   y    z  2 2 2 ( 1) ( 4) 2  40 .
Câu 18: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x 4
 5x  cos x A. 3
20x  sin x C . B. 5
x  sin x C . C. 5
x  sin x C . D. 5
5x  sin x C . x  2 y 1 z 1
Câu 19: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng d :  
. Điểm nào dưới đây thuộc 2 1 1 đường thẳng d ? A. P 4;0  ;1 .
B. M 0;0;2 .
C. N 6;1;   1 .
D. Q 2;1;0 .
Trang 2/7 - Mã đề thi 190
Câu 20: Cho hàm số y f x là hàm số bậc 3 và
có đồ thị như hình vẽ bên. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. 1. B. 2 . C. 1  . D. 2  .
Câu 21: Biết rằng đường cong trong hình bên là đồ thị của
một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án ,
A B,C, D . Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. 3
y  x  3x 1. B. 3
y x  3x 1. C. 2
y  x x 1. D. 4 2
y x x 1. Câu 22: Biết
f xdx  sin 2x C
. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A. f x  2cos 2x .
B. f x  2  cos 2x . cos 2x cos 2x
C. f x   .
D. f x  . 2 2
Câu 23: Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông với AB a , SA   ABCD và
SA  2a . Thể tích của khối chóp đã cho bằng 3 a 3 2a A. . B. 3 2a C. . D. 3 6a . 3 3
Câu 24: Đường thẳng y  2 là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số nào dưới đây? 4x  3 x  2 2x  2 2x  3 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . 2 x  2 x  2 x  2 ax b
Câu 25: Cho hàm số y
có đồ thị là đường cx d
cong trong hình vẽ bên. Tọa độ giao điểm của đồ thị
hàm số đã cho và trục hoành là A. 3;0  . B. 2;0 . C. 0;  2 . D. 0;3 .
Trang 3/7 - Mã đề thi 190 6 6 6 Câu 26: Nếu
f x dx  2 
g x dx  4 
thì [5 f (x)  g(x)]dx  bằng 1 1 1 A. 2  . B. 6 . C. 2 . D. 6 . 2 2 2
Câu 27: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S ) :  x  
1   y  2   z  3  16 và mặt phẳng
(P) : 2x  2 y z  6  0 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. (P) cắt mặt cầu (S) .
B. (P) tiếp xúc mặt cầu (S).
C. (P) đi qua tâm mặt cầu (S).
D. (P) không cắt mặt cầu (S). 2 2
Câu 28: Nếu [f (x)  2x]dx  0 1 
thì [2 f (x) 1 d ] x  bằng 0 0 A. 1  0 . B. 10 . C. 1. D. 9 . 2 2
Câu 29: Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn x 4 x 4 x 3 x 2 13  15 A. 17 . B. 20 . C. 14 . D. 18 .
Câu 30: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị là đường
cong trong hình bên. Số giá trị nguyên của tham số m để
phương 2 f x  3  m có ba nghiệm thực phân biệt? A. 7 B. 6 C. 5 D. 8 a 2
Câu 31: Cho hình chóp đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a 2 và đường cao SH bằng . Tính 2
góc giữa mặt bên SDC và mặt đáy. A. 45o . B. 30o . C. 60o . D. 90o .
Câu 32: Cho lăng trụ tam giác đều ABC.A' B 'C ' có cạnh đáy bằng 2a , chiều cao bẳng a .
Khoảng cách giữa đường thẳng AB và mặt phẳng ( A' B 'C) là a 2 a a 3 A. . B. a 3 . C. . D. . 2 2 2
Câu 33: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm M (1; 0;1) và N (3; 2; 1) . Đường thẳng MN có phương trình tham số là x  1 tx  1 2tx  1 tx  1 t    
A. y t .
B. y  2t .
C. y t .
D. y t . z  1 t     z  1 tz  1 tz  1 tx  2 y  6 z  2
Câu 34: Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng chéo nhau d :   và 1 2 2 1 x  4 y 1 z  2 d :  
. Gọi mặt phẳng  P là chứa d và  P song song với đường thẳng d . 2 1 3 2 1 2
Khoảng cách từ điểm M 1;1; 
1 đến  P bằng 1 2 3 A. 10 . B. . C. . D. . 53 3 10 5
Trang 4/7 - Mã đề thi 190 1
Câu 35: Số nghiệm thực của phương trình ln[x(x 1)(x  2)]   ln x bằng log e A. 2.. B. 1. C. 4 . D. 3 . z
Câu 36: Cho số phức z thỏa mãn
 1. Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn số phức z là một i  2
đường tròn C . Tính bán kính r của đường tròn C  . A. r  1. B. r  5. C. r  2. D. r  3.
Câu 37: Thể tích V của khối tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 2
(C) : y  4  x
trục hoành quanh trục Ox là 22 512 7 4 A. V . B. V . C. V . D. V . 3 15 2 5 x  2 y x 1
Câu 38: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :  
và điểm A5;1;2 . Toạ 1 1 2
độ hình chiếu của A lên d A. 3; 1  ;3 . B. 3;1;3 . C. 3; 3;  1 . D. 1;3; 3   .
Câu 39: Cho tập S là tập các số tự nhiên từ 1 đến 20. Chọn ngẫu nhiên ba số từ S . Tính xác suất
P để chọn được ba số có tổng là một số lẻ và không có số nào trong ba số đó chia hết cho 5. 20 14 12 11 A. P  . B. P  . C. P  . D. P  . 57 57 57 57
Câu 40: Thiết diện qua trục của một hình nón là một tam giác đều cạnh có độ dài bằng a . Tính
diện tích toàn phần S của hình nón đó. tp 3 5 1 A. 2 S   a . B. 2 S   a . C. 2 S   a . D. 2 S   a tp tp 4 tp 4 tp 4 f (x)
Câu 41: Cho hàm số y f x thỏa mãn f (0)  0 và 2
x(x 1) 13x  2m x   0 . Có bao x
nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số y f (x) có 3 điểm cực trị. A. 27 . B. 30 . C. 28 . D. 26 .
Câu 42: Cho số phức z thỏa mãn 2 2
| 2z  4iz  2 | |
z 1| . Gọi m M lần lượt là giá trị nhỏ
nhất và giá trị lớn nhất của | z |. Giá trị của 2 2
9(m M ) bằng A. 82 B. 100  2 66 C. 60  2 66 D. 90
Câu 43: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật, SA a SA vuông góc với đáy. 6a
Góc của SC và đáy là 0
30 . Biết khoảng cách từ B đến (SCD) là . Thể tích khối chóp 3 S.ABCD bằng 3 a 2 3 a 3 a 2 A. B. 3 a 2 . C. . D. . 6 3 3 1
Câu 44: Cho hàm số y F (x) có đạo hàm trên . Biết F (1)  10 và
F (x)dx  3.  2  3
Gọi f (x) là đạo hàm của F (x). Khi đó xf (x  2)dx  bằng 0 A. 27 B. 7 C. 17 D. 23
Trang 5/7 - Mã đề thi 190
Câu 45: Cho hàm số y f (x) có đạo hàm trên . Biết rằng f (0)  2 và 1
(x  ) f '(x)  f (x)  1 x
  0 . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường thẳng x
Ox;Oy; x  2 và đồ thị (C) : y f (x) là một số thuộc khoảng nào sau đây A. (2;3) B. (4;5) C. (1;2) D. (3;4)
Câu 46: Cho mặt trụ (T ) có bán kính bằng R  10. Mặt phẳng (P) tạo với trục của (T ) một góc 0
45 . Biết thiết diện tạo bởi (P) và (T ) là một elíp (E) có độ dài trục bé bằng hai lần bán kính
của mặt trụ (T ) . Diện tích của hình elíp giới hạn bởi (E) là A. 180 . B. 100 2. C. 100 2 . D. 50 2 .
Câu 47: Cho hàm số bậc ba y f (x) . Biết
hàm số y f 1  x có các điểm cực trị là 1
và 3 ; đồng thời có đồ thị như hình vẽ bên. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m[  2023;2023] để hàm số 2 2
y f (| x  2x m | m  4) đồng biến trên (0;1). A. 2022 B. 2023 . C. 2024 . D. 1.
Câu 48: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm A5; 3  ; 2 và mặt phẳng
P : 2x  2y z  9  0. Đường thẳng d nằm trong mặt phẳng (P) và cắt trục Oz sao cho khoảng
cách từ A đến d nhỏ nhất. Phương trình đường thẳng d tương ứng là x  2 y 1 z 1 x 1 y 1 z 10 A. d :   . B. d :   . 3 1 8 11 6 2 x  3 y 1 z 1 x  9 y 1 z  2 C. d :   . D. d :   . 3 1 8 3 1 8
Câu 49: Trên tập số phức, cho phương trình 2
z  m   2 2
1 z m  2m  0 . Có bao nhiêu tham số m
để phương trình đã cho có hai nghiệm phân biệt z ; z thõa mãn 2 2 zz  5 1 2 1 2 A. 4 . B. 2 . C. 1. D. 0 .
Câu 50: Có bao nhiêu cặp số nguyên ( ; x y) thỏa mãn x4 4 y 8 2  2
 2x y  8 A. 4 . B. 2 . C. 6 . D. 1.
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 6/7 - Mã đề thi 190 190 1 A 190 2 C 190 3 A 190 4 A 190 5 D 190 6 A 190 7 B 190 8 B 190 9 A 190 10 D 190 11 C 190 12 A 190 13 C 190 14 C 190 15 A 190 16 B 190 17 D 190 18 C 190 19 C 190 20 D 190 21 B 190 22 A 190 23 C 190 24 C 190 25 A 190 26 D 190 27 D 190 28 B 190 29 D 190 30 A 190 31 A 190 32 D 190 33 D 190 34 C 190 35 B 190 36 B 190 37 B 190 38 A 190 39 B 190 40 B 190 41 D 190 42 A 190 43 D 190 44 A 190 45 D 190 46 C 190 47 C 190 48 C 190 49 B 190 50 A
Trang 7/7 - Mã đề thi 190