Đề thi thử Toán TN THPT lần 4 năm 2021 – 2022 trường Thanh Miện 2 – Hải Dương

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi thử môn Toán tốt nghiệp THPT lần 4 năm học 2021 – 2022 trường THPT Thanh Miện 2, tỉnh Hải Dương

Trang 1/8 - Mã đề 132
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT THANH MIỆN 2
ĐỀ THI THỬ TN THPT LẦN 4 NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Cho hình lp phương
.ABCD A B C D
′′
đưng chéo
'3AC a=
. Tính th tích khi
lập phương đó.
A.
3
33a
. B.
3
22a
. C.
. D.
3
22
3
a
.
Câu 2: Cho hàm s
(
)
y fx
=
có bng biến thiên như sau:
Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
( )
fx m=
có ba nghim phân bit.
A.
24m−≤
. B.
4m >
. C.
2m <−
. D.
24m
−< <
.
Câu 3: Tiếp tuyến ca đ th m s
1
5
x
y
x
+
=
tại đim
( )
1; 0A
hệ sốc bng:
A.
1
6
B.
6
25
C.
1
6
D.
6
25
Câu 4: Trong không gian
Oxyz
, mt cu
( ) ( )
( )
2 22
1 2 34xy z + ++ =
tâm và bán kính ln
t là:
A.
( )
1; 2; 3I
;
2R =
. B.
( )
1; 2; 3I
;
4R =
.
C.
( )
1; 2; 3I
−−
;
2R =
. D.
(
)
1; 2; 3
I −−
;
4R =
.
Câu 5: Đưng cong trong hình sau là đ th ca hàm s nào?
-3
-4
1
-1
O
y
x
Mã đề 132
Trang 2/8 - Mã đề 132
A.
42
23yx x=−+ +
B.
42
23yx x=−−
C.
42
23yx x=+−
D.
42
23yx x=−− +
Câu 6: Tp xác đnh ca hàm s
( )
3
log 1yx= +
:
A.
( )
1; +∞
. B.
[
)
1;
+∞
. C.
(
)
1;
+∞
. D.
( )
0; +∞
.
Câu 7: Cho
0a >
, đẳng thc nào sau đây đúng?
A.
( )
4
26
aa=
. B.
7
7
5
5
aa=
. C.
5
3
6
3
2
a
a
a
=
. D.
3
4
aa a
=
.
Câu 8: Xét
( )(
)
5
34
1 4 16 7 d
Ix x x x= + ++
, bng cách đt:
4
4 16 7ux x=++
, khng đnh nào sau
đây đúng?
A.
5
1
d
16
I uu=
. B.
5
1
d
12
I uu=
. C.
5
d
I uu=
. D.
5
1
d
4
I uu=
.
Câu 9: Cho
1
z
,
2
z
là hai nghim phc ca phương trình
2
3 70zz+ +=
. Tính
( )
12 1 2
P zz z z= +
.
A.
21P
=
. B.
10P =
. C.
10P =
. D.
21P =
.
Câu 10: Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
, cho đim
( )
1, 2, 1A
, đưng thng d
phương trình
33
1 32
xyz−−
= =
và mt phng
( )
α
có phương trình
30xyz+−+=
. Đưng thng
đi qua đim A, ct d và song song vi mt phng
( )
α
có phương trình là:
A.
121
1 21
xy z−−+
= =
−−
. B.
121
121
xy z−−
= =
.
C.
121
1 21
xy z−−+
= =
−−
. D.
121
121
xy z−−+
= =
.
Câu 11: Tích tt c các nghim ca phương trình
2
33
log 6log 8 0xx +=
bằng:
A.
729
. B.
6
. C.
8
. D.
90
.
Câu 12: Cho khi cu có th tích
3
32
3
a
V
π
=
. Tính bán kính
R
ca khi cu đó.
A.
3
7a
. B.
2
Ra=
. C.
22Ra=
. D.
2
a
.
Câu 13: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho tim cn ngang ca đ th m s
5
1
+
=
+
mx
y
x
đi qua đim
( )
10; 3
M
.
A.
3=m
. B.
1
2
= m
. C.
5=m
. D.
3= m
.
Câu 14: H nguyên hàm ca hàm s
2
yx x= +
:
A.
12xC++
. B.
32
32
xx
C++
. C.
32
32
xx
+
. D.
32
xxC++
.
Câu 15: Đạo hàm ca hàm s
( )
1
2
3
1yxx= ++
:
Trang 3/8 - Mã đề 132
A.
3
2
21
21
x
y
xx
+
=
++
. B.
( )
8
2
3
1
1
3
y xx
= ++
.
C.
( )
2
2
3
1
1
3
y xx
= ++
. D.
( )
2
2
3
21
31
x
y
xx
+
=
++
.
Câu 16: Giá tr nh nht ca hàm s
e
x
yx
=
trên đon
[ ]
2;0
bằng:
A.
1
e
. B.
0
. C.
2
2
e
. D.
e
.
Câu 17: Cho hình lăng tr đng
.ABC A B C
′′
đáy tam giác
ABC
vuông ti
A
2BC a
=
,
3AB a=
. Khong cách t
AA
đến mt phng
( )
BCC B
′′
là:
A.
7
3
a
. B.
3
2
a
. C.
21
7
a
. D.
5
2
a
.
Câu 18: Mt khi lăng tr tam giác có đáy là tam giác đu cnh 3. Cnh bên bng
23
to
với mt phng đáy mt góc
30 .°
Khi đó th tích khi lăng tr là:
A.
27 3
.
4
B.
9
.
4
C.
93
.
4
D.
27
.
4
Câu 19: Trong không gian
Oxyz
, cho đưng thng
1
: 22
3
xt
dy t
zt
= +
=
= +
( )
t
. Đim nào sau đây
không thuc đưng thng
d
?
A.
( )
1; 2; 3P
. B.
( )
2;0; 4
Q
. C.
(
)
0;4;2
M
. D.
( )
1; 2; 3N
.
Câu 20: Cho hình chóp
.S ABC
( )
SA ABC
, tam giác
ABC
vuông cân ti
B
,
2AC a=
.SA a
=
Gọi
M
là trung đim cnh
SB
. Tính th tích khi chóp
..S AMC
A.
3
6
a
. B.
3
9
a
. C.
3
3
a
. D.
3
12
a
.
Câu 21: Cho hàm s
( )
32
f x ax bx cx d= + ++
có đ th như hình v bên dưi.
x
y
4
-1
0
2
Mnh đ nào sau đây sai?
A. Hàm số có hai điểm cực trị. B. Hàm số đạt cực đại tại
0x =
.
C. Hàm số đạt cực đại tại
4x =
. D. Hàm số đạt cực tiểu tại
2x =
.
Câu 22: Cho hình phng
D
gii hn bi đưng cong
2 sinyx=
, trc hoành các đưng
Trang 4/8 - Mã đề 132
thng
0
x =
,
2
x
π
=
. Khi tròn xoay to ra khi quay
D
quanh trc hoành có th tích
V
bằng:
A.
2
1
π
+
. B.
1
π
. C.
2
1
π
. D.
( )
1
ππ
.
Câu 23: Tp nghim
S
ca bt phương trình
2
1
5
25
x
x
+

<


:
A.
( )
2;
S = +∞
. B.
( )
;2S = −∞
. C.
( )
;1S = −∞
. D.
( )
1;S = +∞
.
Câu 24: Din tích hình phng gii hn bi đ th hàm s
2
4yx=−+
, trc hoành các
đưng thng
0x =
,
3x =
là:
A.
23
3
B.
32
3
C.
25
3
D.
3
Câu 25: Tích phân
2
0
1
22
I dx
x
=
+
bằng:
A.
1
2
2
I =
. B.
22I =
. C.
22I =
. D.
1
1
2
I =
.
Câu 26: Cho s phc
1
1zi= +
2
23
zi
=
. Tìm s phc liên hp ca s phc
12
wz z
= +
.
A.
14wi=
. B.
14wi=−+
. C.
32
wi
= +
. D.
32
wi=
.
Câu 27: Mt lp có 20 nam sinh và 15 n sinh. Giáo viên chn ngu nhiên 4 hc sinh lên
bảng gii bài tp. Tính xác sut đ 4 hc sinh đưc chn có c nam va n.
A.
4651
.
5236
B.
4615
.
5263
C.
4615
.
5236
D.
4610
.
5236
Câu 28: Phương trình đưng tim cn đng ca đ th hàm s
21
1
x
y
x
+
=
:
A.
1x =
. B.
1
x =
. C.
2
x =
. D.
2y =
.
Câu 29: Trong mt phng Oxy, đim biu din ca s phc
z
( )
1; 2M
. Điểm biu din ca
số phc
2wz z
=
:
A.
( )
2;1
B.
( )
2; 3
C.
( )
1; 6
D.
( )
2;3
Câu 30: Tìm giá tr ca tham s m đ giá tr lớn nht ca hàm s
3
3y x xm=++
trên
[ ]
0;1
bằng
4
.
A.
0m =
. B.
4m =
. C.
8m =
. D.
1m =
.
Câu 31: Hàm s
42
2= yx x
nghch biến trên khong nào sau đây?
A.
( )
0;1
. B.
( )
1;1
. C.
( )
1; +∞
. D.
( )
1; 0
.
Câu 32: Cho hình tr có hai đáy là hình tròn
(
)
O
( )
O
, chiu cao
3R
, bán kính đáy
R
hình nón đnh
O
, đáy hình tròn
( )
;.OR
Tính t số gia din tích xung quanh ca hình
tr và din tích xung quanh ca hình nón.
Trang 5/8 - Mã đề 132
A.
2
. B.
2
. C.
3
. D.
3
.
Câu 33: Cho khi chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cnh
a
. Biết
SA
vuông góc vi
mp
( )
ABCD
3SA a=
. Th tích ca khi chóp
.S ABCD
là:
A.
3
3
3
a
. B.
3
3
6
a
. C.
3
4
a
. D.
3
3a
.
Câu 34: Cho hàm s
( )
y fx=
đo hàm
( )
fx
liên tc trên
[ ]
0; 2
và
(
)
23
f =
,
( )
2
0
d3fx x
=
. Tính
( )
2
0
.dxf x x
.
A.
0
. B.
3
. C.
3
. D.
6
.
Câu 35: Tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để đưng thng
2y xm=−+
ct đ th
ca hàm s
1
2
x
y
x
+
=
tại hai đim phân bit là:
A.
(
) ( )
;5 26 5 26;
−∞ + +∞
. B.
( )
5 23;5 23
−+
.
C.
(
)
;5 26 5 26;

−∞ + +∞

. D.
( )
( )
;5 23 5 23;−∞ + +∞
.
Câu 36: Giá tr nh nht ca hàm s
1
1
x
y
x
=
+
trên đon
[ ]
0;3
là:
A.
[
]
0; 3
min 3
x
y
=
. B.
[ ]
0; 3
1
min
2
x
y
=
. C.
[ ]
0; 3
min 1
x
y
=
. D.
[ ]
0; 3
min 1
x
y
=
.
Câu 37: Tìm tt c giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
32
1
2 ( 3) 5
3
y x mx m x m= + + +−
đồng biến trên R.
A.
1m
. B.
3
4
m ≤−
. C.
3
1
4
m−≤
. D.
3
1
4
m−< <
.
Câu 38: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
:2 2 3 0P x yz+ −+=
. Mt phng
( )
P
một vectơ pháp tuyến là:
A.
( )
2; 2;1n =
. B.
( )
2; 2; 1n =
. C.
( )
2; 1; 3n =
. D.
( )
2;1; 1n =
.
Câu 39: Xác đnh s hàng đu
1
u
công sai
d
ca cp s cng
( )
n
u
92
5uu=
13 6
25uu= +
.
A.
1
3u =
5d =
. B.
1
3u =
4d =
. C.
1
4u =
3d =
. D.
1
4u =
5d =
.
Câu 40: Trong không gian vi h to độ
Oxyz
, viết phương trình mt phng
( )
P
đi qua
( )
2;1; 1M −−
và vuông góc vi đưng thng
d
:
11
32 1
x yz−+
= =
.
A.
2 70xyz +−−=
. B.
2 70xyz +−+=
.
C.
3 2 70x yz −−=
. D.
3 2 70x yz −+=
.
Trang 6/8 - Mã đề 132
Câu 41: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
(
) (
)
2
22
: 38Sx y z
++− =
hai đim
( )
4; 4;3A
,
( )
1;1; 1B
. Gi
( )
C
tp hp các đim
(
)
MS
để
2MA MB
đạt giá tr nh nht. Biết rng
( )
C
là mt đưng tròn bán kính
r
. Tính
r
.
A.
22
. B.
7
. C.
3
. D.
6
.
Câu 42: bao nhiêu b số nguyên
( )
;xy
tha mãn
1 , 2020xy≤≤
và
( )
( )
32
2 21
2 4 8 log 2 3 6 log
23
yx
xy x y x y xy
yx

+

+++ +−


+−


?
A.
4034
. B.
2
. C.
2017
. D.
2017 2020×
.
Câu 43: Cho hàm s
(
)
y fx=
đo hàm liên tc trên R, biết
( )
1ef =
và
( ) ( ) ( )
3
2. .x f x xf x x
+=
,
x∀∈
. Tính
(
)
2f
.
A.
2
4e 4e 4
+−
B.
3
2e 2e 2−+
C.
2
4e 2e 1−+
D.
2
4e 4e 4
−+
Câu 44: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
hình ch nht,
1AB =
,
10AD =
,
SA SB=
,
SC SD=
. Biết mt phng
( )
SAB
( )
SCD
vuông góc nhau đng thi tng din tích ca hai
tam giác
SAB
SCD
bằng
2
. Th tích khi chóp
.S ABCD
bằng:
A.
1
. B.
3
2
. C.
1
2
. D.
2
.
Câu 45: Cho hàm s bậc bn
( )
fx
có bng xét du như sau:
S đim cc tr ca hàm s
( ) ( )
2
4
1gx x f x= +


:
A.
9
. B.
7
. C.
11
. D.
5
.
Câu 46: Cho hai hàm s
( )
y fx=
( )
y gx=
có đ th như hình v:
Biết rng
1x =
và
3x =
đu các đim cc tr ca hai hàm s
( )
y fx=
và
(
)
y gx=
đng
thi
( ) ( )
31 31fg= +
,
( ) ( )
23 14fg= +
,
( ) ( ) ( )
2 7 2 3 1*f x gx+ = −−
. Gọi
M
,
m
lần t
giá tr lớn nht nh nht trên đon
[ ]
1;3
ca hàm s
Trang 7/8 - Mã đề 132
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
2
42Sx f xgx g x f x gx= +− +
. Tính tng
2PM m=
.
A.
19
. B.
51
. C.
39
. D.
107
.
Câu 47: Ba cu th sút pht đn 11m, mi ngưi đá mt ln vi xác sut làm bàn tương ng
x
,
y
0, 6
(vi
>xy
). Biết xác sut đ ít nht mt trong ba cu th ghi bàn
0,976
xác sut đ c ba cu th đều ghi bàn là
0,336
. Tính xác sut đ có đúng hai cu th ghi bàn.
A.
( ) 0,435=PC
. B.
( ) 0,4245=
PC
. C.
( ) 0,4525=PC
. D.
( ) 0,452=
PC
.
Câu 48: Cho các s thc
,, ,abmn
tho mãn:
20mn+<
( )
(
)
(
)
22
22
4
2
2
log 9 1 log 3 2
9 .3 .3 ln 2 2 1 81
mn
mn
ab ab
mn
−−
+
++=+ +

+ ++ + =

. Tìm giá tr nh nht ca biu thc
( ) ( )
22
.P am bn= +−
A.
2
. B.
25
C.
52
. D.
25 2
.
Câu 49: Cho các s phc
w
,
z
tha mãn
35
wi
5
+=
( )
( )
5w 2 i 4z=+−
. Giá tr lớn nht
ca biu thc
1 2i 5 2iPz z= −− +
bằng:
A.
4 2 13+
. B.
2 53
. C.
67
. D.
4 13
.
Câu 50: Trên bc ng cn trang trí mt hình phng dng parabol đnh
S
như hình v, biết
4 mOS AB= =
,
O
trung đim ca
AB
. Parabol trên đưc chia thành ba phn đ sơn ba màu
khác nhau vi mc chi phí: phn trên phn k sọc 140000 đng/
2
m
, phn gia hình qut
tâm
O
, bán kính
2 m
đưc tô đm 150000 đng/
2
m
, phn còn li 160000 đng/
2
m
. Tng chi
phí đ sơn c 3 phn gn nht với s nào sau đây?
A. 1.625.000 đng. B. 1.600.000 đồng.
C. 1.575.000 đng. D. 1.597.000 đng.
------ HẾT ------
Trang 8/8 - Mã đề 132
Trang 1/8 - Mã đề 133
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT THANH MIỆN 2
ĐỀ THI THỬ TN THPT LẦN 4 NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Đưng cong trong hình sau là đ th ca hàm s nào?
-3
-4
1
-1
O
y
x
A.
42
23yx x=+−
B.
42
23yx x
=−−
C.
42
23
yx x=−− +
D.
42
23
yx x=−+ +
Câu 2: Cho hàm s
( )
y fx=
đo hàm
( )
fx
liên tc trên
[ ]
0; 2
và
( )
23f
=
,
( )
2
0
d3
fx x=
.
Tính
( )
2
0
.dxf x x
.
A.
3
. B.
0
. C.
3
. D.
6
.
Câu 3: Xác đnh s hàng đu
1
u
công sai
d
ca cp s cng
( )
n
u
92
5uu=
13 6
25uu= +
.
A.
1
3u =
5d =
. B.
1
4u =
5d =
. C.
1
4u =
3d =
. D.
1
3u =
4d =
.
Câu 4: Phương trình đưng tim cn đng ca đ th hàm s
21
1
x
y
x
+
=
:
A.
1x =
. B.
2x =
. C.
2y =
. D.
1x =
.
Câu 5: Tích tt c các nghim ca phương trình
2
33
log 6log 8 0xx +=
bằng:
A.
90
. B.
8
. C.
6
. D.
729
.
Câu 6: Trong không gian vi h to độ
Oxyz
, viết phương trình mt phng
( )
P
đi qua
(
)
2;1; 1M
−−
và vuông góc vi đưng thng
d
:
11
32 1
x yz−+
= =
.
A.
2 70xyz +−−=
. B.
2 70xyz
+−+=
.
C.
3 2 70x yz −−=
. D.
3 2 70x yz −+=
.
Câu 7: Cho hình chóp
.S ABC
( )
SA ABC
, tam giác
ABC
vuông cân ti
B
,
2
AC a=
Mã đề 133
Trang 2/8 - Mã đề 133
.SA a=
Gọi
M
là trung đim cnh
SB
. Tính th tích khi chóp
..S AMC
A.
3
9
a
. B.
3
3
a
. C.
3
12
a
. D.
3
6
a
.
Câu 8: Tìm tt c giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
32
1
2 ( 3) 5
3
y x mx m x m
= + + +−
đồng biến trên R.
A.
3
4
m
≤−
. B.
3
1
4
m
−≤
. C.
1
m
. D.
3
1
4
m−< <
.
Câu 9: Hàm s
42
2=
yx x
nghch biến trên khong nào sau đây?
A.
(
)
0;1
. B.
( )
1; 0
. C.
( )
1; +∞
. D.
( )
1;1
.
Câu 10: Tp xác đnh ca hàm s
(
)
3
log 1
yx= +
:
A.
( )
1; +∞
. B.
[
)
1;
+∞
. C.
( )
0; +∞
. D.
( )
1; +∞
.
Câu 11: Cho s phc
1
1zi= +
2
23zi=
. Tìm s phức liên hp ca s phc
12
wz z= +
.
A.
32wi= +
. B.
32wi=
. C.
14
wi=−+
. D.
14
wi=
.
Câu 12: Din tích hình phng gii hn bi đ th hàm s
2
4yx
=−+
, trc hoành các
đưng thng
0x =
,
3x =
là:
A.
3
B.
32
3
C.
23
3
D.
25
3
Câu 13: Đạo hàm ca hàm s
( )
1
2
3
1yxx
= ++
:
A.
3
2
21
21
x
y
xx
+
=
++
. B.
( )
8
2
3
1
1
3
y xx
= ++
.
C.
( )
2
2
3
21
31
x
y
xx
+
=
++
. D.
(
)
2
2
3
1
1
3
y xx
= ++
.
Câu 14: Cho
0a
>
, đẳng thc nào sau đây đúng?
A.
3
4
aa a=
.
B.
5
3
6
3
2
a
a
a
=
. C.
( )
4
26
aa=
. D.
7
7
5
5
aa=
.
Câu 15: Cho hình phng
D
gii hn bi đưng cong
2 sinyx=
, trc hoành các đưng
thng
0x =
,
2
x
π
=
. Khi tròn xoay to ra khi quay
D
quanh trc hoành có th tích
V
bằng:
A.
2
1
π
+
. B.
( )
1
ππ
. C.
1
π
. D.
2
1
π
.
Câu 16: Cho khi chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cnh
a
. Biết
SA
vuông góc vi
mp
( )
ABCD
3SA a=
. Th tích ca khi chóp
.S ABCD
là:
A.
3
3a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
3
6
a
. D.
3
4
a
.
Trang 3/8 - Mã đề 133
Câu 17: Giá tr nh nht ca hàm s
1
1
x
y
x
=
+
trên đon
[ ]
0;3
là:
A.
[ ]
0; 3
1
min
2
x
y
=
. B.
[ ]
0; 3
min 1
x
y
=
. C.
[ ]
0; 3
min 3
x
y
=
. D.
[ ]
0; 3
min 1
x
y
=
.
Câu 18: H nguyên hàm ca hàm s
2
yx x= +
:
A.
12xC++
. B.
32
32
xx
C
++
. C.
32
xxC++
. D.
32
32
xx
+
.
Câu 19: Mt khối lăng tr tam giác có đáy là tam giác đu cnh 3. Cnh bên bng
23
to
vi mt phng đáy mt góc
30 .
°
Khi đó th tích khi lăng tr là:
A.
27 3
.
4
B.
27
.
4
C.
93
.
4
D.
9
.
4
Câu 20: Tiếp tuyến ca đ th m s
1
5
x
y
x
+
=
tại đim
( )
1; 0A
hệ sốc bng:
A.
1
6
B.
6
25
C.
6
25
D.
1
6
Câu 21: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
:2 2 3 0P x yz+ −+=
. Mt phng
( )
P
một vectơ pháp tuyến là:
A.
( )
2;1; 1n =
. B.
( )
2; 2;1n =
. C.
( )
2; 2; 1n =
. D.
(
)
2; 1; 3n
=
.
Câu 22: Xét
( )( )
5
34
1 4 16 7 dIx x x x= + ++
, bng cách đt:
4
4 16 7ux x=++
, khng đnh nào
sau đây đúng?
A.
5
1
d
4
I uu=
. B.
5
1
d
16
I uu=
. C.
5
dI uu=
. D.
5
1
d
12
I uu=
.
Câu 23: Tích phân
2
0
1
22
I dx
x
=
+
bằng:
A.
22I =
. B.
1
1
2
I
=
. C.
22I =
. D.
1
2
2
I =
.
Câu 24: Cho
1
z
,
2
z
hai nghim phc ca phương trình
2
3 70zz+ +=
. Tính
( )
12 1 2
P zz z z= +
.
A.
21P =
. B.
10P =
. C.
21
P =
. D.
10P =
.
Câu 25: Trong mt phng Oxy, đim biu din ca s phc
z
( )
1; 2M
. Đim biu din ca
số phc
2wz z
=
:
A.
( )
2;3
B.
( )
1; 6
C.
( )
2; 3
D.
( )
2;1
Câu 26: Mt lp có 20 nam sinh và 15 n sinh. Giáo viên chn ngu nhiên 4 hc sinh lên
bảng gii bài tp. Tính xác sut đ 4 hc sinh đưc chn có c nam và n.
Trang 4/8 - Mã đề 133
A.
4610
.
5236
B.
4651
.
5236
C.
4615
.
5236
D.
4615
.
5263
Câu 27: Cho hàm s
( )
y fx=
có bng biến thiên như sau:
Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
( )
fx m=
có ba nghim phân bit.
A.
24m−< <
. B.
4m >
. C.
24m−≤
. D.
2
m <−
.
Câu 28: Tìm giá tr ca tham s m đ giá tr lớn nht ca hàm s
3
3y x xm=++
trên
[ ]
0;1
bằng
4
.
A.
0m =
. B.
1m
=
. C.
8m =
. D.
4m =
.
Câu 29: Cho khi cu có th tích
3
32
3
a
V
π
=
. Tính bán kính
R
ca khi cu đó.
A.
2
a
. B.
22Ra=
. C.
2Ra=
. D.
3
7a
.
Câu 30: Tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để đưng thng
2
y xm=−+
ct đ th
ca hàm s
1
2
x
y
x
+
=
tại hai đim phân bit là:
A.
( ) ( )
;5 23 5 23;−∞ + +∞
. B.
( ) ( )
;5 26 5 26;−∞ + +∞
.
C.
(
)
;5 26 5 26;

−∞ + +∞

. D.
( )
5 23;5 23
−+
.
Câu 31: Trong không gian
Oxyz
, mt cu
( ) ( )
( )
2 22
1 2 34xy z + ++ =
tâm bán kính
lần lưt là:
A.
( )
1; 2; 3I −−
;
2R =
. B.
( )
1; 2; 3I
;
4R =
.
C.
( )
1; 2; 3I
;
2R =
. D.
( )
1; 2; 3
I −−
;
4R =
.
Câu 32: Cho hình lăng tr đng
.
ABC A B C
′′
đáy tam giác
ABC
vuông ti
A
2BC a=
,
3AB a=
. Khong cách t
AA
đến mt phng
( )
BCC B
′′
là:
A.
3
2
a
. B.
7
3
a
. C.
5
2
a
. D.
21
7
a
.
Câu 33: Trong không gian
Oxyz
, cho đưng thng
1
: 22
3
xt
dy t
zt
= +
=
= +
( )
t
. Đim nào sau đây
không thuc đưng thng
d
?
A.
( )
1; 2; 3N
. B.
(
)
0; 4; 2
M
. C.
( )
2;0; 4Q
. D.
( )
1; 2; 3P
.
Trang 5/8 - Mã đề 133
Câu 34: Cho hình lp phương
.ABCD A B C D
′′
đưng chéo
'3AC a=
. Tính th tích khi
lập phương đó.
A.
3
a
. B.
3
22
3
a
. C.
3
22a
. D.
3
33a
.
Câu 35: Giá tr nh nht ca hàm s
e
x
yx
=
trên đon
[ ]
2; 0
bằng:
A.
2
2
e
. B.
1
e
. C.
e
. D.
0
.
Câu 36: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho tim cn ngang ca đ th m s
5
1
+
=
+
mx
y
x
đi qua đim
(
)
10; 3
M
.
A.
5=m
. B.
3=m
. C.
3
=
m
. D.
1
2
= m
.
Câu 37: Tp nghim
S
ca bt phương trình
2
1
5
25
x
x
+

<


:
A.
( )
;1S = −∞
. B.
(
)
2;
S = +∞
. C.
( )
1;S = +∞
. D.
( )
;2S = −∞
.
Câu 38: Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
, cho đim
( )
1, 2, 1A
, đưng thng d
phương trình
33
1 32
xyz−−
= =
và mt phng
( )
α
có phương trình
30xyz+−+=
. Đưng thng
đi qua đim A, ct d song song vi mt phng
( )
α
có phương trình là:
A.
121
1 21
xy z−−+
= =
−−
. B.
121
121
xy z−−+
= =
.
C.
1 21
121
xy z−−
= =
.
D.
121
1 21
xy z−−+
= =
−−
.
Câu 39: Cho hình tr có hai đáy là hình tròn
( )
O
( )
O
, chiu cao
3R
, bán kính đáy
R
hình nón đnh
O
, đáy hình tròn
( )
;.OR
Tính t số gia din tích xung quanh ca hình
tr và din tích xung quanh ca hình nón.
A.
3
. B.
2
. C.
2
. D.
3
.
Câu 40: Cho hàm s
( )
32
f x ax bx cx d= + ++
đồ th như hình v bên dưi.
x
y
4
-1
0
2
Mnh đ nào sau đây sai?
A. Hàm số đạt cực đại tại
4x =
. B. Hàm số có hai điểm cực trị.
Trang 6/8 - Mã đề 133
C. Hàm số đạt cực tiểu tại
2x =
. D. Hàm số đạt cực đại tại
0x =
.
Câu 41: Trên bc ng cn trang trí mt hình phng dng parabol đnh
S
như hình v, biết
4 mOS AB= =
,
O
trung đim ca
AB
. Parabol trên đưc chia thành ba phn đ sơn ba màu
khác nhau vi mc chi phí: phn trên phn k sọc 140000 đng/
2
m
, phn gia hình qut
tâm
O
, bán kính
2 m
đưc tô đm 150000 đng/
2
m
, phn còn li 160000 đng/
2
m
. Tng chi
phí đ sơn c 3 phn gn nht vi s nào sau đây?
A. 1.600.000 đồng. B. 1.597.000 đng.
C. 1.625.000 đng. D. 1.575.000 đng.
Câu 42: Cho hàm s
( )
y fx=
đo hàm liên tc trên R, biết
( )
1ef =
và
( ) ( ) ( )
3
2. .x f x xf x x
+=
,
x∀∈
. Tính
( )
2f
.
A.
3
2e 2e 2−+
B.
2
4e 4e 4+−
C.
2
4e 4e 4−+
D.
2
4e 2e 1−+
Câu 43: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
hình ch nht,
1
AB =
,
10AD =
,
SA SB=
,
SC SD=
. Biết mặt phng
( )
SAB
( )
SCD
vuông góc nhau đng thi tng din tích ca hai
tam giác
SAB
SCD
bằng
2
. Th tích khi chóp
.S ABCD
bằng:
A.
2
. B.
3
2
. C.
1
. D.
1
2
.
Câu 44: Cho hai hàm s
( )
y fx=
( )
y gx=
có đ th như hình v:
Biết rng
1x =
và
3x =
đu các đim cc tr ca hai hàm s
( )
y fx
=
và
( )
y gx=
đng
thi
( ) ( )
31 31fg= +
,
( ) ( )
23 14fg= +
,
( ) ( ) ( )
2 7 2 3 1*f x gx+= −−
. Gọi
M
,
m
lần t
Trang 7/8 - Mã đề 133
giá tr lớn nht nh nht trên đon
[ ]
1;3
ca hàm s
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
2
42Sx f xgx g x f x gx= +− +
. Tính tng
2PM m=
.
A.
51
. B.
19
. C.
39
. D.
107
.
Câu 45: Cho hàm s bậc bn
(
)
fx
có bng xét du như sau:
S đim cc tr ca hàm s
( ) ( )
2
4
1gx x f x
= +


:
A.
9
. B.
7
. C.
11
. D.
5
.
Câu 46: Ba cu th sút pht đn 11m, mi ngưi đá mt ln vi xác sut làm bàn tương ng
x
,
y
0, 6
(vi
>xy
). Biết xác sut đ ít nht mt trong ba cu th ghi bàn
0,976
xác sut đ c ba cu th đều ghi bàn là
0,336
. Tính xác sut đ có đúng hai cu th ghi bàn.
A.
( ) 0,4245=
PC
. B.
( ) 0,435=PC
. C.
( ) 0,452=PC
. D.
( ) 0,4525=PC
.
Câu 47: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( ) ( )
2
22
: 38Sx y z+ +− =
hai đim
( )
4; 4;3A
,
( )
1;1; 1B
. Gi
(
)
C
tp hp các đim
( )
MS
để
2MA MB
đạt giá tr nh nht. Biết rng
( )
C
là mt đưng tròn bán kính
r
. Tính
r
.
A.
7
. B.
3
. C.
6
. D.
22
.
Câu 48: Cho các s thc
,, ,abmn
tho mãn:
20mn+<
( )
( )
( )
22
22
4
2
2
log 9 1 log 3 2
9 .3 .3 ln 2 2 1 81
mn
mn
ab ab
mn
−−
+
++=+ +

+ ++ + =

. Tìm giá tr nh nht ca biu thc
( )
( )
22
.P am bn= +−
A.
52
. B.
2
. C.
25 2
. D.
25
Câu 49: Cho các s phc
w
,
z
tha mãn
35
wi
5
+=
( )( )
5w 2 i 4z=+−
. Giá tr lớn nht
ca biu thc
1 2i 5 2iPz z= −− +
bằng:
A.
4 2 13+
. B.
4 13
. C.
67
. D.
2 53
.
Câu 50: bao nhiêu b số nguyên
( )
;xy
tha mãn
1 , 2020xy≤≤
và
( ) ( )
32
2 21
2 4 8 log 2 3 6 log
23
yx
xy x y x y xy
yx

+

+++ +−


+−


?
A.
2017
. B.
2
. C.
2017 2020×
. D.
4034
.
------ HẾT ------
Trang 8/8 - Mã đề 133
Trang 1/8 - Mã đề 134
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT THANH MIỆN 2
ĐỀ THI THỬ TN THPT LẦN 4
NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh :
...................
Câu 1: Cho hàm s
( )
y fx=
đo hàm
( )
fx
liên tc trên
[ ]
0; 2
và
( )
23f =
,
( )
2
0
d3fx x=
.
Tính
( )
2
0
.dxf x x
.
A.
6
. B.
0
. C.
3
. D.
3
.
Câu 2: Cho
0a
>
, đẳng thc nào sau đây đúng?
A.
5
3
6
3
2
a
a
a
=
. B.
3
4
aa a=
.
C.
( )
4
26
aa=
. D.
7
7
5
5
aa=
.
Câu 3: Trong không gian vi h to độ
Oxyz
, viết phương trình mt phng
( )
P
đi qua
( )
2;1; 1M −−
và vuông góc vi đưng thng
d
:
11
32 1
x yz−+
= =
.
A.
2 70xyz
+−−=
. B.
3 2 70x yz −−=
.
C.
2 70xyz
+−+=
. D.
3 2 70x yz −+=
.
Câu 4: Trong không gian
Oxyz
, cho đưng thng
1
: 22
3
xt
dy t
zt
= +
=
= +
(
)
t
. Đim nào sau đây
không thuc đưng thng
d
?
A.
( )
0;4;2
M
. B.
( )
2;0; 4Q
. C.
( )
1; 2; 3P
. D.
( )
1; 2; 3N
.
Câu 5: Tìm tt c giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
32
1
2 ( 3) 5
3
y x mx m x m= + + +−
đồng biến trên R.
A.
3
1
4
m−< <
. B.
3
4
m ≤−
. C.
3
1
4
m−≤
. D.
1m
.
Câu 6: Tp nghim
S
ca bt phương trình
2
1
5
25
x
x
+

<


:
A.
( )
;1S = −∞
. B.
( )
2;S = +∞
. C.
( )
;2S = −∞
. D.
( )
1;S = +∞
.
Câu 7: Cho nh phng
D
gii hn bi đưng cong
2 sinyx=
, trc hoành các đưng
thng
0x =
,
2
x
π
=
. Khi tròn xoay to ra khi quay
D
quanh trc hoành có th tích
V
bằng:
Mã đề 134
Trang 2/8 - Mã đề 134
A.
1
π
. B.
( )
1
ππ
. C.
2
1
π
. D.
2
1
π
+
.
Câu 8: Cho s phc
1
1zi= +
2
23zi=
. Tìm s phc liên hp ca s phc
12
wz z
= +
.
A.
14
wi=−+
. B.
32
wi
= +
. C.
32
wi
=
. D.
14wi=
.
Câu 9: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
:2 2 3 0P x yz
+ −+=
. Mt phng
( )
P
có mt
vectơ pháp tuyến là:
A.
(
)
2; 2; 1n =
. B.
( )
2; 1; 3n =
. C.
(
)
2; 2;1n =
. D.
(
)
2;1; 1n =
.
Câu 10: Mt lp có 20 nam sinh và 15 n sinh. Giáo viên chn ngu nhiên 4 hc sinh lên
bảng gii bài tp. Tính xác sut đ 4 hc sinh đưc chn có c nam và n.
A.
4610
.
5236
B.
4615
.
5236
C.
4615
.
5263
D.
4651
.
5236
Câu 11: H nguyên hàm ca hàm s
2
yx x
= +
:
A.
32
32
xx
C++
. B.
12xC
++
. C.
32
32
xx
+
. D.
32
xxC++
.
Câu 12: Đạo hàm ca hàm s
( )
1
2
3
1yxx= ++
:
A.
3
2
21
21
x
y
xx
+
=
++
. B.
( )
2
2
3
1
1
3
y xx
= ++
.
C.
( )
2
2
3
21
31
x
y
xx
+
=
++
. D.
( )
8
2
3
1
1
3
y xx
= ++
.
Câu 13: Cho
1
z
,
2
z
hai nghim phc ca phương trình
2
3 70zz+ +=
. Tính
( )
12 1 2
P zz z z= +
.
A.
21P =
. B.
10P =
. C.
21P =
. D.
10P =
.
Câu 14: Tìm giá tr ca tham s m đ giá tr ln nht ca hàm s
3
3y x xm=++
trên
[ ]
0;1
bằng
4
.
A.
4m =
. B.
0m =
. C.
8m =
. D.
1m =
.
Câu 15: Cho khi chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cnh
a
. Biết
SA
vuông góc vi
mp
( )
ABCD
3SA a=
. Th tích ca khi chóp
.S ABCD
là:
A.
3
4
a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
3
6
a
. D.
3
3a
.
Câu 16: Cho hàm s
( )
y fx=
có bng biến thiên như sau:
Trang 3/8 - Mã đề 134
Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
( )
fx m=
có ba nghim phân bit.
A.
24m−< <
. B.
4m >
. C.
24m−≤
. D.
2m <−
.
Câu 17: Tích phân
2
0
1
22
I dx
x
=
+
bằng:
A.
22I =
. B.
1
1
2
I =
. C.
22I =
. D.
1
2
2
I =
.
Câu 18: Din tích hình phng gii hn bi đ th hàm s
2
4yx=−+
, trc hoành các
đưng thng
0x =
,
3x =
là:
A.
23
3
B.
32
3
C.
3
D.
25
3
Câu 19: Tp xác đnh ca hàm s
( )
3
log 1
yx
= +
:
A.
( )
1; +∞
. B.
[
)
1;
+∞
. C.
( )
0; +∞
. D.
( )
1; +∞
.
Câu 20: Giá tr nh nht ca hàm s
e
x
yx=
trên đon
[ ]
2; 0
bằng:
A.
1
e
. B.
e
. C.
2
2
e
. D.
0
.
Câu 21: Tích tt c các nghim ca phương trình
2
33
log 6log 8 0xx +=
bằng:
A.
90
. B.
6
. C.
8
. D.
729
.
Câu 22: Phương trình đưng tim cn đng ca đ th hàm s
21
1
x
y
x
+
=
là:
A.
1x =
. B.
2x
=
. C.
2y =
. D.
1x =
.
Câu 23: Cho hình tr có hai đáy là hình tròn
( )
O
(
)
O
, chiu cao
3R
, bán kính đáy
R
hình nón đnh
O
, đáy hình tròn
( )
;.OR
Tính t số gia din tích xung quanh ca hình
tr và din tích xung quanh ca hình nón.
A.
2
. B.
3
. C.
2
. D.
3
.
Câu 24: Xác đnh s hàng đu
1
u
công sai
d
ca cp s cng
( )
n
u
92
5uu=
13 6
25uu
= +
.
A.
1
4u
=
3d =
. B.
1
3u =
5d =
. C.
1
3u =
4d =
. D.
1
4u =
5d =
.
Câu 25: Cho hình lp phương
.ABCD A B C D
′′
đưng chéo
'3AC a=
. Tính th tích khi
lp phương đó.
A.
3
22
3
a
. B.
3
a
. C.
3
33a
. D.
3
22a
.
Câu 26: Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
, cho đim
( )
1, 2, 1A
, đưng thng d
phương trình
33
1 32
xyz−−
= =
và mt phng
( )
α
có phương trình
30xyz+−+=
. Đưng thng
Trang 4/8 - Mã đề 134
đi qua đim A, ct d và song song vi mt phng
( )
α
có phương trình là:
A.
121
121
xy z−−+
= =
. B.
121
1 21
xy z−−+
= =
−−
.
C.
121
1 21
xy z−−+
= =
−−
. D.
1 21
121
xy z−−
= =
.
Câu 27: Cho hình lăng tr đng
.ABC A B C
′′
đáy tam giác
ABC
vuông ti
A
2
BC a=
,
3AB a=
. Khong cách t
AA
đến mặt phng
( )
BCC B
′′
là:
A.
7
3
a
. B.
3
2
a
. C.
5
2
a
. D.
21
7
a
.
Câu 28: Trong mt phng Oxy, đim biu din ca s phc
z
(
)
1; 2M
. Điểm biu din ca
số phc
2wz z=
:
A.
( )
2;1
B.
(
)
1; 6
C.
(
)
2;3
D.
( )
2; 3
Câu 29: Tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để đưng thng
2y xm=−+
ct đ th
ca hàm s
1
2
x
y
x
+
=
tại hai đim phân bit là:
A.
(
)
;5 26 5 26;

−∞ + +∞

. B.
( )
( )
;5 26 5 26;−∞ + +∞
.
C.
( ) ( )
;5 23 5 23;−∞ + +∞
. D.
( )
5 23;5 23
−+
.
Câu 30: Tiếp tuyến ca đ th m s
1
5
x
y
x
+
=
tại đim
( )
1; 0A
hệ sốc bng:
A.
6
25
B.
1
6
C.
6
25
D.
1
6
Câu 31: Đưng cong trong hình sau là đ th ca hàm s o?
-3
-4
1
-1
O
y
x
A.
42
23yx x=+−
B.
42
23yx x=−+ +
C.
42
23yx x=−− +
D.
42
23yx x=−−
Câu 32: Giá tr nh nht ca hàm s
1
1
x
y
x
=
+
trên đon
[ ]
0;3
là:
A.
[ ]
0; 3
min 1
x
y
=
. B.
[ ]
0; 3
min 1
x
y
=
. C.
[ ]
0; 3
1
min
2
x
y
=
. D.
[ ]
0; 3
min 3
x
y
=
.
Trang 5/8 - Mã đề 134
Câu 33: Mt khi lăng tr tam giác có đáy là tam giác đu cnh 3. Cnh bên bng
23
to
vi mt phng đáy mt góc
30 .
°
Khi đó th tích khi lăng tr là:
A.
93
.
4
B.
27
.
4
C.
9
.
4
D.
27 3
.
4
Câu 34: Cho khi cu có th tích
3
32
3
a
V
π
=
. Tính bán kính
R
ca khi cu đó.
A.
22Ra
=
. B.
2Ra=
. C.
3
7a
. D.
2a
.
Câu 35: Xét
( )
( )
5
34
1 4 16 7 d
Ix x x x= + ++
, bng cách đt:
4
4 16 7ux x=++
, khng đnh nào
sau đây đúng?
A.
5
1
d
12
I uu=
. B.
5
d
I uu
=
. C.
5
1
d
16
I uu=
. D.
5
1
d
4
I uu=
.
Câu 36: Cho hình chóp
.
S ABC
( )
SA ABC
, tam giác
ABC
vuông cân ti
B
,
2AC a
=
.SA a=
Gọi
M
là trung đim cnh
SB
. Tính th tích khi chóp
..S AMC
A.
3
6
a
. B.
3
9
a
. C.
3
12
a
. D.
3
3
a
.
Câu 37: Hàm s
42
2= yx x
nghch biến trên khong nào sau đây?
A.
( )
1; +∞
. B.
( )
1; 0
. C.
( )
1;1
. D.
( )
0;1
.
Câu 38: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho tim cn ngang ca đ th m s
5
1
+
=
+
mx
y
x
đi qua đim
( )
10; 3M
.
A.
5=m
. B.
1
2
= m
. C.
3= m
. D.
3=m
.
Câu 39: Trong không gian
Oxyz
, mt cu
(
) ( )
( )
2 22
1 2 34xy z + ++ =
tâm bán kính
ln lưt là:
A.
( )
1; 2; 3I −−
;
2R =
. B.
( )
1; 2; 3I
;
2R =
.
C.
( )
1; 2; 3I −−
;
4R =
. D.
( )
1; 2; 3I
;
4R =
.
Câu 40: Cho hàm s
(
)
32
f x ax bx cx d
= + ++
có đ th như hình v bên dưi.
x
y
4
-1
0
2
Mnh đ nào sau đây sai?
A. Hàm số đạt cực tiểu tại
2x =
. B. Hàm số đạt cực đại tại
0
x =
.
Trang 6/8 - Mã đề 134
C. Hàm số đạt cực đại tại
4x =
. D. Hàm số có hai điểm cực trị.
Câu 41: Cho hàm s bậc bn
(
)
fx
có bng xét du như sau:
S đim cc tr ca hàm s
( ) ( )
2
4
1gx x f x= +


:
A.
11
. B.
5
. C.
7
. D.
9
.
Câu 42: bao nhiêu b số nguyên
( )
;xy
tha mãn
1 , 2020
xy
≤≤
và
( ) (
)
32
2 21
2 4 8 log 2 3 6 log
23
yx
xy x y x y xy
yx

+

+++ +−


+−


?
A.
2017
. B.
2017 2020×
. C.
4034
. D.
2
.
Câu 43: Cho các s phc
w
,
z
tha mãn
35
wi
5
+=
( )( )
5w 2 i 4z=+−
. Giá tr ln nht
ca biu thc
1 2i 5 2iPz z= −− +
bằng:
A.
2 53
. B.
4 13
. C.
4 2 13+
. D.
67
.
Câu 44: Trên bc ng cn trang trí mt hình phng dng parabol đnh
S
như hình v, biết
4 mOS AB= =
,
O
trung đim ca
AB
. Parabol trên đưc chia thành ba phn đ sơn ba màu
khác nhau vi mc chi phí: phn trên phn k sọc 140000 đng/
2
m
, phn gia hình qut
tâm
O
, bán kính
2 m
đưc tô đm 150000 đng/
2
m
, phn còn li 160000 đng/
2
m
. Tng chi
phí đ sơn c 3 phn gn nht vi s nào sau đây?
A. 1.597.000 đng. B. 1.575.000 đng.
C. 1.625.000 đng. D. 1.600.000 đồng.
Câu 45: Cho hai hàm s
( )
y fx=
( )
y gx=
có đ th như hình v:
Trang 7/8 - Mã đề 134
Biết rng
1x =
và
3x =
đu các đim cc tr ca hai hàm s
( )
y fx=
và
( )
y gx=
đng
thi
( ) ( )
31 31fg= +
,
( ) ( )
23 14fg= +
,
( ) ( ) ( )
2 7 2 3 1*f x gx+ = −−
. Gọi
M
,
m
ln t
giá tr ln nht nh nht trên đon
[ ]
1;3
ca hàm s
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
2
42Sx f xgx g x f x gx= +− +
. Tính tng
2PM m
=
.
A.
19
. B.
39
. C.
107
. D.
51
.
Câu 46: Cho các s thc
,, ,abmn
tho mãn:
20mn+<
( )
( )
( )
22
22
4
2
2
log 9 1 log 3 2
9 .3 .3 ln 2 2 1 81
mn
mn
ab ab
mn
−−
+
++=+ +

+ ++ + =

. Tìm giá tr nh nht ca biu thc
( ) ( )
22
.P am bn= +−
A.
52
. B.
25 2
. C.
25
D.
2
.
Câu 47: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
hình ch nht,
1AB =
,
10AD =
,
SA SB=
,
SC SD=
. Biết mt phng
( )
SAB
( )
SCD
vuông góc nhau đng thi tng din tích ca hai
tam giác
SAB
SCD
bằng
2
. Th tích khi chóp
.S ABCD
bằng:
A.
2
. B.
1
2
. C.
3
2
. D.
1
.
Câu 48: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( ) ( )
2
22
: 38Sx y z+ +− =
hai đim
( )
4; 4;3A
,
( )
1;1; 1
B
. Gi
( )
C
tp hp các đim
( )
MS
để
2MA MB
đạt giá tr nh nht. Biết rng
( )
C
là mt đưng tròn bán kính
r
. Tính
r
.
A.
22
. B.
3
. C.
6
. D.
7
.
Câu 49: Cho hàm s
( )
y fx=
đo hàm liên tc trên R, biết
( )
1ef =
và
( ) ( ) ( )
3
2. .x f x xf x x
+=
,
x∀∈
. Tính
( )
2f
.
A.
2
4e 4e 4−+
B.
3
2e 2e 2−+
C.
2
4e 2e 1−+
D.
2
4e 4e 4+−
Câu 50: Ba cu th sút pht đn 11m, mi ngưi đá mt ln vi xác sut làm bàn tương ng
x
,
y
0, 6
(vi
>xy
). Biết xác sut đ ít nht mt trong ba cu th ghi bàn
0,976
xác sut đ c ba cu th đều ghi bàn là
0,336
. Tính xác sut đ có đúng hai cu th ghi bàn.
A.
( ) 0,435
=PC
. B.
( ) 0,4525=PC
. C.
( ) 0,452
=PC
. D.
( ) 0,4245=PC
.
------ HẾT ------
Trang 8/8 - Mã đề 134
Trang 1/8 - Mã đề 135
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT THANH MIỆN 2
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 4
NĂM HỌC 2012 - 2022
MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50
câu
)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh :
...................
Câu 1: Tích tt c các nghim ca phương trình
2
33
log 6log 8 0xx +=
bằng:
A.
6
. B.
8
. C.
90
. D.
729
.
Câu 2: Xét
( )(
)
5
34
1 4 16 7 d
Ix x x x= + ++
, bng cách đt:
4
4 16 7ux x=++
, khng đnh nào sau
đây đúng?
A.
5
1
d
12
I uu=
. B.
5
1
d
16
I uu
=
. C.
5
dI uu=
. D.
5
1
d
4
I uu=
.
Câu 3: Cho
0a >
, đẳng thc nào sau đây đúng?
A.
( )
4
26
aa=
. B.
7
7
5
5
aa=
. C.
3
4
aa a=
.
D.
5
3
6
3
2
a
a
a
=
.
Câu 4: Cho hàm s
( )
32
f x ax bx cx d= + ++
có đ th như hình v bên dưi.
x
y
4
-
1
0
2
Mnh đ nào sau đây sai?
A. Hàm số đạt cực tiểu tại
2x =
. B. Hàm số đạt cực đại tại
4x =
.
C. Hàm số đạt cực đại tại
0x =
. D. Hàm số có hai điểm cực trị.
Câu 5: Tìm tt c giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
32
1
2 ( 3) 5
3
y x mx m x m= + + +−
đồng biến trên R.
A.
3
1
4
m−≤
. B.
1m
. C.
3
1
4
m−< <
. D.
3
4
m ≤−
.
Câu 6: Cho hàm s
( )
y fx=
có bng biến thiên như sau:
Mã đề 135
Trang 2/8 - Mã đề 135
Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
( )
fx m=
có ba nghim phân bit.
A.
2
m
<−
. B.
24m−< <
. C.
4m >
. D.
24
m
−≤
.
Câu 7: Cho hàm s
( )
y fx=
đo hàm
( )
fx
liên tc trên
[ ]
0; 2
và
( )
23f =
,
( )
2
0
d3fx x=
.
Tính
( )
2
0
.dxf x x
.
A.
3
. B.
6
. C.
0
. D.
3
.
Câu 8: Mt lp có 20 nam sinh và 15 n sinh. Giáo viên chn ngu nhiên 4 hc sinh lên bng
gii bài tp. Tính xác sut đ 4 hc sinh đưc chn có c nam và n.
A.
4610
.
5236
B.
4651
.
5236
C.
4615
.
5236
D.
4615
.
5263
Câu 9: Cho hình chóp
.S ABC
( )
SA ABC
, tam giác
ABC
vuông cân ti
B
,
2AC a=
.SA a=
Gọi
M
là trung đim cnh
SB
. Tính th tích khi chóp
..S AMC
A.
3
3
a
. B.
3
6
a
. C.
3
12
a
. D.
3
9
a
.
Câu 10: H nguyên hàm ca hàm s
2
yx x= +
:
A.
32
32
xx
+
. B.
32
32
xx
C
++
. C.
12xC++
. D.
32
xxC++
.
Câu 11: Phương trình đưng tim cn đng ca đ th hàm s
21
1
x
y
x
+
=
:
A.
1x =
. B.
1x =
. C.
2
y =
. D.
2
x =
.
Câu 12: Cho hình lăng tr đng
.ABC A B C
′′
đáy tam giác
ABC
vuông ti
A
2BC a=
,
3AB a=
. Khong cách t
AA
đến mt phng
( )
BCC B
′′
là:
A.
3
2
a
. B.
7
3
a
. C.
21
7
a
. D.
5
2
a
.
Câu 13: Đạo hàm ca hàm s
( )
1
2
3
1yxx= ++
:
A.
3
2
21
21
x
y
xx
+
=
++
. B.
( )
2
2
3
1
1
3
y xx
= ++
.
C.
( )
2
2
3
21
31
x
y
xx
+
=
++
. D.
( )
8
2
3
1
1
3
y xx
= ++
.
Câu 14: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
:2 2 3 0P x yz+ −+=
. Mt phng
(
)
P
mt vectơ pháp tuyến là:
A.
( )
2; 2;1n =
. B.
( )
2; 1; 3n =
. C.
( )
2; 2; 1n =
. D.
( )
2;1; 1n =
.
Trang 3/8 - Mã đề 135
Câu 15: Xác đnh s hàng đu
1
u
công sai
d
ca cp s cng
( )
n
u
92
5uu=
13 6
25uu= +
.
A.
1
4u =
3
d =
. B.
1
3u =
5
d =
. C.
1
4u =
5d =
. D.
1
3u =
4
d =
.
Câu 16: Tp nghim
S
ca bt phương trình
2
1
5
25
x
x
+

<


:
A.
( )
1;S = +∞
. B.
( )
2;
S = +∞
. C.
( )
;1S = −∞
. D.
(
)
;2S
= −∞
.
Câu 17: Cho hình tr có hai đáy là hình tròn
(
)
O
(
)
O
, chiu cao
3R
, bán kính đáy
R
hình nón đnh
O
, đáy hình tròn
( )
;.OR
Tính t số giữa din tích xung quanh ca hình
tr và din tích xung quanh ca hình nón.
A.
3
. B.
2
. C.
3
. D.
2
.
Câu 18: Đưng cong trong hình sau là đ th ca hàm s o?
-3
-4
1
-1
O
y
x
A.
42
23yx x
=−− +
B.
42
23
yx x=+−
C.
42
23yx x=−+ +
D.
42
23
yx x=−−
Câu 19: Trong không gian
Oxyz
, cho đưng thng
1
: 22
3
xt
dy t
zt
= +
=
= +
( )
t
. Đim nào sau đây
không thuc đưng thng
d
?
A.
(
)
1; 2; 3N
. B.
( )
2;0; 4Q
. C.
(
)
0;4;2M
. D.
( )
1; 2; 3P
.
Câu 20: Cho khi cu có th tích
3
32
3
a
V
π
=
. Tính bán kính
R
ca khi cu đó.
A.
2Ra=
. B.
3
7a
. C.
22
Ra=
. D.
2a
.
Câu 21: Din tích hình phng gii hn bi đ th hàm s
2
4
yx=−+
, trc hoành các
đưng thng
0x =
,
3x =
là:
A.
23
3
B.
25
3
C.
32
3
D.
3
Câu 22: Trong không gian
Oxyz
, mt cu
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 34xy z + ++ =
tâm bán kính
ln lưt là:
Trang 4/8 - Mã đề 135
A.
(
)
1; 2; 3I −−
;
4
R =
. B.
( )
1; 2; 3I −−
;
2R =
.
C.
(
)
1; 2; 3I
;
2R
=
. D.
( )
1; 2; 3I
;
4
R =
.
Câu 23: Tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để đưng thng
2
y xm
=−+
ct đồ th
ca hàm s
1
2
x
y
x
+
=
tại hai đim phân bit là:
A.
( )
5 23;5 23−+
. B.
( )
( )
;5 26 5 26;−∞ + +∞
.
C.
(
) (
)
;5 23 5 23;−∞ + +∞
. D.
( )
;5 26 5 26;

−∞ + +∞

.
Câu 24: Giá tr nh nht ca hàm s
1
1
x
y
x
=
+
trên đon
[ ]
0;3
là:
A.
[ ]
0; 3
1
min
2
x
y
=
. B.
[ ]
0; 3
min 1
x
y
=
. C.
[ ]
0; 3
min 1
x
y
=
. D.
[ ]
0; 3
min 3
x
y
=
.
Câu 25: Mt khối lăng tr tam giác có đáy là tam giác đu cnh 3. Cnh bên bng
23
to
với mt phng đáy mt góc
30 .°
Khi đó th tích khi lăng tr là:
A.
9
.
4
B.
27
.
4
C.
27 3
.
4
D.
93
.
4
Câu 26: Cho s phc
1
1zi= +
2
23zi=
. Tìm s phc liên hp ca s phc
12
wz z= +
.
A.
32wi=
. B.
14wi
=−+
. C.
32wi= +
. D.
14
wi=
.
Câu 27: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho tim cn ngang ca đ th hàm s
5
1
+
=
+
mx
y
x
đi qua đim
( )
10; 3
M
.
A.
5
=m
. B.
3=m
. C.
3= m
. D.
1
2
= m
.
Câu 28: Tìm giá tr ca tham s m đ giá tr ln nht ca hàm s
3
3y x xm=++
trên
[ ]
0;1
bằng
4
.
A.
8m =
. B.
1m =
. C.
0m =
. D.
4m =
.
Câu 29: Tiếp tuyến ca đ th m s
1
5
x
y
x
+
=
tại đim
( )
1; 0A
hệ sốc bng:
A.
1
6
B.
1
6
C.
6
25
D.
6
25
Câu 30: Tp xác đnh ca hàm s
( )
3
log 1yx= +
:
A.
( )
0; +∞
. B.
( )
1; +∞
. C.
[
)
1; +∞
. D.
( )
1; +∞
.
Câu 31: Trong không gian vi h to độ
Oxyz
, viết phương trình mt phng
( )
P
đi qua
( )
2;1; 1M −−
và vuông góc vi đưng thng
d
:
11
32 1
x yz−+
= =
.
A.
3 2 70
x yz −+=
. B.
2 70xyz +−+=
.
Trang 5/8 - Mã đề 135
C.
3 2 70x yz −−=
. D.
2 70xyz +−−=
.
Câu 32: Cho hình phng
D
gii hn bi đưng cong
2 sinyx
=
, trc hoành các đưng
thng
0x =
,
2
x
π
=
. Khi tròn xoay to ra khi quay
D
quanh trc hoành có th tích
V
bằng:
A.
1
π
. B.
2
1
π
. C.
2
1
π
+
. D.
( )
1
ππ
.
Câu 33: Tích phân
2
0
1
22
I dx
x
=
+
bằng:
A.
22I =
. B.
1
1
2
I =
. C.
22I =
. D.
1
2
2
I =
.
Câu 34: Cho khi chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cnh
a
. Biết
SA
vuông góc vi
mp
( )
ABCD
3SA a=
. Th tích ca khi chóp
.S ABCD
là:
A.
3
4
a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
3
6
a
. D.
3
3a
.
Câu 35: Hàm s
42
2=
yx x
nghch biến trên khong nào sau đây?
A.
( )
1; 0
. B.
( )
1; +∞
. C.
( )
0;1
. D.
( )
1;1
.
Câu 36: Trong mt phng Oxy, điểm biu din ca s phc
z
( )
1; 2M
. Đim biu din ca
số phc
2
wz z=
:
A.
( )
2;1
B.
(
)
2; 3
C.
( )
1; 6
D.
( )
2;3
Câu 37: Giá tr nh nht ca hàm s
e
x
yx=
trên đon
[ ]
2;0
bằng:
A.
2
2
e
. B.
1
e
. C.
0
. D.
e
.
Câu 38: Cho
1
z
,
2
z
hai nghim phc ca phương trình
2
3 70
zz+ +=
. Tính
( )
12 1 2
P zz z z= +
.
A.
10P
=
. B.
10P
=
. C.
21P =
. D.
21P =
.
Câu 39: Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
, cho đim
( )
1, 2, 1A
, đưng thng d
phương trình
33
1 32
xyz−−
= =
và mt phng
( )
α
có phương trình
30xyz+−+=
. Đưng thng
đi qua đim A, ct d và song song vi mt phng
( )
α
có phương trình là:
A.
1 21
121
xy z−−
= =
.
B.
121
1 21
xy z−−+
= =
−−
.
C.
121
1 21
xy z−−+
= =
−−
. D.
121
121
xy z−−+
= =
.
Câu 40: Cho hình lp phương
.ABCD A B C D
′′
đưng chéo
'3AC a=
. Tính th tích khi
lp phương đó.
Trang 6/8 - Mã đề 135
A.
3
22
3
a
. B.
3
a
. C.
3
33a
. D.
3
22a
.
Câu 41: Cho các s thc
,, ,abmn
tho mãn:
20mn+<
( )
( )
(
)
22
22
4
2
2
log 9 1 log 3 2
9 .3 .3 ln 2 2 1 81
mn
mn
ab ab
mn
−−
+
++=+ +

+ ++ + =

. Tìm giá tr nh nht ca biu thc
( ) ( )
22
.
P am bn= +−
A.
52
. B.
25 2
. C.
2
. D.
25
Câu 42: Cho hai hàm s
( )
y fx
=
( )
y gx=
có đ th như hình v:
Biết rng
1x =
và
3x =
đu các đim cc tr ca hai hàm s
(
)
y fx=
và
( )
y gx=
đng
thi
( ) ( )
31 31fg= +
,
( ) ( )
23 14fg= +
,
( ) ( ) ( )
2 7 2 3 1*f x gx+ = −−
. Gọi
M
,
m
ln t
giá tr ln nht nh nht trên đon
[ ]
1;3
ca hàm s
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
2
42Sx f xgx g x f x gx= +− +
. Tính tng
2
PM m=
.
A.
107
. B.
51
. C.
39
. D.
19
.
Câu 43: bao nhiêu b số nguyên
( )
;xy
tha mãn
1 , 2020xy≤≤
và
( ) ( )
32
2 21
2 4 8 log 2 3 6 log
23
yx
xy x y x y xy
yx

+

+++ +−


+−


?
A.
2017 2020×
. B.
4034
. C.
2017
. D.
2
.
Câu 44: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
hình ch nht,
1AB =
,
10AD =
,
SA SB=
,
SC SD=
. Biết mt phng
( )
SAB
( )
SCD
vuông góc nhau đng thi tng din tích ca hai
tam giác
SAB
SCD
bằng
2
. Th tích khi chóp
.S ABCD
bằng:
A.
1
2
. B.
3
2
. C.
2
. D.
1
.
Câu 45: Cho hàm s bậc bn
( )
fx
có bng xét du như sau:
Trang 7/8 - Mã đề 135
S đim cc tr ca hàm s
(
)
( )
2
4
1gx x f x
= +


:
A.
7
. B.
11
. C.
5
. D.
9
.
Câu 46: Cho hàm s
( )
y fx=
đo hàm liên tc trên R, biết
( )
1e
f
=
và
( ) ( ) (
)
3
2. .x f x xf x x
+=
,
x∀∈
. Tính
(
)
2f
.
A.
2
4e 2e 1−+
B.
2
4e 4e 4+−
C.
2
4e 4e 4−+
D.
3
2e 2e 2−+
Câu 47: Trên bc ng cn trang trí mt hình phng dng parabol đnh
S
như hình v, biết
4 mOS AB= =
,
O
trung đim ca
AB
. Parabol trên đưc chia thành ba phn đ sơn ba màu
khác nhau vi mc chi phí: phn trên phn k sọc 140000 đng/
2
m
, phn gia hình qut
tâm
O
, bán kính
2 m
đưc tô đm 150000 đng/
2
m
, phn còn li 160000 đng/
2
m
. Tng chi
phí đ sơn c 3 phn gn nht vi s nào sau đây?
A. 1.625.000 đng. B. 1.597.000 đng.
C. 1.575.000 đng. D. 1.600.000 đồng.
Câu 48: Cho các s phc
w
,
z
tha mãn
35
wi
5
+=
( )
( )
5w 2 i 4z=+−
. Giá tr ln nht
ca biu thc
1 2i 5 2iPz z= −− +
bằng:
A.
67
. B.
2 53
. C.
4 13
. D.
4 2 13+
.
Câu 49: Ba cu th sút pht đn 11m, mi ngưi đá mt ln vi xác sut làm bàn tương ng
x
,
y
0,6
(vi
>xy
). Biết xác sut đ ít nht mt trong ba cu th ghi bàn
0,976
xác sut đ c ba cu th đều ghi bàn là
0,336
. Tính xác sut đ có đúng hai cu th ghi bàn.
A.
( ) 0,435=PC
. B.
( ) 0,4245=PC
. C.
( ) 0,452=
PC
. D.
( ) 0,4525=PC
.
Câu 50: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( ) ( )
2
22
: 38Sx y z+ +− =
hai đim
( )
4; 4;3A
,
( )
1;1;1B
. Gi
( )
C
tp hp các đim
( )
MS
để
2MA MB
đạt giá tr nh nht. Biết rng
( )
C
là mt đưng tròn bán kính
r
. Tính
r
.
A.
3
. B.
22
. C.
7
. D.
6
.
------ HẾT ------
Trang 8/8 - Mã đề 135
1
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT THANH MIỆN 2
ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ TN THPT LẦN 4
NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
132 133 134 135
1
C
B
D
D
2
D
C
A
B
3
A
D
D
D
4
A
D
C
B
5
B
D
C
A
6
C
D
B
B
7
C
D
B
A
8
A
B
B
C
9
D
A
A
B
10
C
D
B
B
11
A
A
A
A
12
B
C
C
A
13
D
C
A
C
14
B
B
B
C
15
D
B
B
D
16
A
B
A
B
17
B
D
A
A
18
D
B
A
D
19
A
B
D
D
20
A
A
A
A
21
C
C
D
A
22
D
B
D
C
23
A
C
B
B
24
A
C
C
C
25
C
B
B
B
26
C
C
C
C
27
C
A
B
C
28
B
A
B
C
29
C
C
B
A
30
A
B
D
B
31
A
C
D
A
32
C
A
B
D
33
A
D
B
A
34
C
A
B
B
35
A
B
C
C
36
C
C
A
C
37
C
B
D
B
38
B
D
C
D
39
B
D
B
C
40
D
A
C
B
41
B
D
D
B
2
132 133 134 135
42
A
B
C
A
43
A
C
A
B
44
A
D
B
D
45
A
A
C
D
46
D
C
B
B
47
D
A
D
C
48
D
C
D
B
49
B
D
D
C
50
C
D
C
C
| 1/34

Preview text:

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG
ĐỀ THI THỬ TN THPT LẦN 4 NĂM HỌC 2021 - 2022
TRƯỜNG THPT THANH MIỆN 2 MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 132
Câu 1:
Cho hình lập phương ABC . D AB CD
′ ′ có đường chéo AC ' = a 3 . Tính thể tích khối lập phương đó. 3 A. 3 3 3a . B. 3 2 2a . C. 3 a . D. 2 2a . 3
Câu 2: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình f (x) = m có ba nghiệm phân biệt. A. 2 − ≤ m ≤ 4 . B. m > 4 . C. m < 2 − . D. 2 − < m < 4 .
Câu 3: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số x +1 y = tại điểm A( 1;
− 0) có hệ số góc bằng: x − 5 A. 1 − B. 6 − C. 1 D. 6 6 25 6 25
Câu 4: Trong không gian Oxyz , mặt cầu (x − )2 + ( y − )2 + (z + )2 1 2
3 = 4 có tâm và bán kính lần lượt là: A. I (1;2; 3 − ) ; R = 2 . B. I (1;2; 3 − ) ; R = 4 . C. I ( 1; − 2 − ;3); R = 2 . D. I ( 1; − 2 − ;3); R = 4 .
Câu 5: Đường cong trong hình sau là đồ thị của hàm số nào? y -1 1 O x -3 -4 Trang 1/8 - Mã đề 132 A. 4 2
y = −x + 2x + 3 B. 4 2
y = x − 2x − 3 C. 4 2
y = x + 2x − 3 D. 4 2
y = −x − 2x + 3
Câu 6: Tập xác định của hàm số y = log x +1 là: 3 ( ) A. (1;+ ∞). B. [ 1; − + ∞). C. ( 1; − + ∞) . D. (0;+ ∞).
Câu 7: Cho a > 0 , đẳng thức nào sau đây đúng? 7 3 5 A. ( )4 2 6 a a = a . B. 7 5 5 a = a . C. 6 = a . D. 3 4 a a = a 3 2 . a
Câu 8: Xét I = (x + )( x + x + ∫ )5 3 4 1 4 16
7 dx , bằng cách đặt: 4
u = 4x +16x + 7 , khẳng định nào sau đây đúng? A. 1 5 I = u du 1 I = u du I 1 = u u I = u du 16 ∫ . B. 5 12 ∫ . C. 5d ∫ . D. 5 4 ∫ .
Câu 9: Cho z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z + 3z + 7 = 0 . Tính P = z z z + z . 1 2 ( 1 2 ) 1 2 A. P = 21. B. P =10. C. P = 10 − . D. P = 21 − .
Câu 10: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm A(1,2,− )
1 , đường thẳng d
phương trình x −3 y −3 z =
= và mặt phẳng (α ) có phương trình x + y z + 3 = 0 . Đường thẳng 1 3 2
∆ đi qua điểm A, cắt d và song song với mặt phẳng (α ) có phương trình là:
A. x −1 y − 2 z +1 − − − = = .
B. x 1 y 2 z 1 = = 1 − 2 − 1 1 2 1 .
C. x −1 y − 2 z +1 − − + = = .
D. x 1 y 2 z 1 = = . 1 2 − 1 − 1 2 1
Câu 11: Tích tất cả các nghiệm của phương trình 2
log x − 6log x + 8 = 0 bằng: 3 3 A. 729 . B. 6 . C. 8 . D. 90. 3
Câu 12: Cho khối cầu có thể tích 32π a V =
. Tính bán kính R của khối cầu đó. 3 A. 3 7a .
B. R = 2a .
C. R = 2 2a . D. 2a .
Câu 13: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho tiệm cận ngang của đồ thị hàm số mx + 5 y =
đi qua điểm M (10; −3) . x +1 A. m = 3. B. 1 m = − . C. m = 5. D. m = 3 − . 2
Câu 14: Họ nguyên hàm của hàm số 2
y = x + x là: 3 2 3 2
A. 1+ 2x + C . B. x x + + C . C. x x + . D. 3 2
x + x + C . 3 2 3 2
Câu 15: Đạo hàm của hàm số y = (x + x + )1 2 3 1 là: Trang 2/8 - Mã đề 132 A. 2x +1 y′ 1 = .
B. y′ = (x + x + )8 2 3 1 . 3 2 2 x + x +1 3 C. 1 + y′ 2x 1 = (x + x + )2 2 3 1 . D. y′ = . 3 3 (x + x + )2 2 3 1
Câu 16: Giá trị nhỏ nhất của hàm số = ex y x trên đoạn [ 2; − 0] bằng: A. 1 − . B. 0 . C. 2 − . D. −e . e 2 e
Câu 17: Cho hình lăng trụ đứng ABC.AB C
′ ′ có đáy là tam giác ABC vuông tại A
BC = 2a , AB = a 3 . Khoảng cách từ AA′ đến mặt phẳng (BCC B ′ ′) là: A. a 7 . B. a 3 . C. a 21 . D. a 5 . 3 2 7 2
Câu 18: Một khối lăng trụ tam giác có đáy là tam giác đều cạnh 3. Cạnh bên bằng 2 3 và tạo
với mặt phẳng đáy một góc 30 .° Khi đó thể tích khối lăng trụ là: A. 27 3 . B. 9 . C. 9 3 . D. 27 . 4 4 4 4 x = 1+ t
Câu 19: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : y = 2 − 2t (t ∈). Điểm nào sau đây z = 3+  t
không thuộc đường thẳng d ?
A. P(1;–2;3) . B. Q(2;0;4) . C. M (0;4;2). D. N (1;2;3).
Câu 20: Cho hình chóp S.ABC SA ⊥ (ABC), tam giác ABC vuông cân tại B , AC = 2aSA = .
a Gọi M là trung điểm cạnh SB . Tính thể tích khối chóp S.AMC. 3 3 3 3 A. a . B. a . C. a . D. a . 6 9 3 12
Câu 21: Cho hàm số ( ) 3 2
f x = ax + bx + cx + d có đồ thị như hình vẽ bên dưới. y 4 x -1 0 2
Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm số có hai điểm cực trị.
B. Hàm số đạt cực đại tại x = 0 .
C. Hàm số đạt cực đại tại x = 4 .
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 2 .
Câu 22: Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong y = 2 −sin x , trục hoành và các đường Trang 3/8 - Mã đề 132 thẳng x = 0 , π
x = . Khối tròn xoay tạo ra khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng: 2 A. 2 π +1. B. π −1. C. 2 π −1. D. π (π − ) 1 . − x
Câu 23: Tập nghiệm S của bất phương trình x+2  1 5  <  là: 25   
A. S = (2;+∞) . B. S = ( ;2 −∞ ) . C. S = (−∞ ) ;1 .
D. S = (1;+∞) .
Câu 24: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y = −x + 4 , trục hoành và các
đường thẳng x = 0, x = 3 là: A. 23 B. 32 C. 25 D. 3 3 3 3 2 Câu 25: Tích phân 1 I = dx ∫ bằng: + 0 2 x 2 A. 1 I = 2 − . B. I = 2 2 .
C. I = 2 − 2 . D. 1 I =1− . 2 2
Câu 26: Cho số phức z =1+ i z = 2 −3i . Tìm số phức liên hợp của số phức w = z + z . 1 2 1 2
A. w =1− 4i . B. w = 1 − + 4i .
C. w = 3+ 2i .
D. w = 3− 2i .
Câu 27: Một lớp có 20 nam sinh và 15 nữ sinh. Giáo viên chọn ngẫu nhiên 4 học sinh lên
bảng giải bài tập. Tính xác suất để 4 học sinh được chọn có cả nam và nữ. A. 4651. B. 4615. C. 4615. D. 4610. 5236 5263 5236 5236
Câu 28: Phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2x +1 y = là: x −1 A. x = 1 − . B. x =1. C. x = 2 . D. y = 2 .
Câu 29: Trong mặt phẳng Oxy, điểm biểu diễn của số phức z M (1;2) . Điểm biểu diễn của
số phức w = z − 2z là: A. (2; ) 1 B. (2; 3 − ) C. ( 1; − 6) D. (2;3)
Câu 30: Tìm giá trị của tham số m để giá trị lớn nhất của hàm số 3
y = x + 3x + m trên [0; ] 1 bằng 4 . A. m = 0. B. m = 4 . C. m = 8 . D. m = 1 − . Câu 31: Hàm số 4 2
y = x − 2x nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A. (0; ) 1 . B. ( 1; − ) 1 . C. (1;+∞). D. ( 1; − 0) .
Câu 32: Cho hình trụ có hai đáy là hình tròn (O) và (O′), chiều cao R 3 , bán kính đáy R
hình nón có đỉnh là O′ , đáy là hình tròn ( ;
O R). Tính tỉ số giữa diện tích xung quanh của hình
trụ và diện tích xung quanh của hình nón. Trang 4/8 - Mã đề 132 A. 2 . B. 2 . C. 3 . D. 3.
Câu 33: Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Biết SA vuông góc với
mp( ABCD) và SA = a 3 . Thể tích của khối chóp S.ABCD là: 3 3 3 A. a 3 . B. a 3 . C. a . D. 3 a 3 . 3 6 4
Câu 34: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm f ′(x) liên tục trên [0;2] và f (2) = 3, 2 2 f
∫ (x)dx = 3. Tính .xf ′ ∫ (x)dx . 0 0 A. 0 . B. 3 − . C. 3. D. 6 .
Câu 35: Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để đường thẳng y = 2
x + m cắt đồ thị của hàm số x +1 y =
tại hai điểm phân biệt là: x − 2 A. ( ;
−∞ 5 − 2 6 )∪(5+ 2 6;+∞). B. (5−2 3;5+ 2 3). C. ( ;
−∞ 5 − 2 6 ∪ 5 + 2 6;+∞   ). D. ( ;
−∞ 5 − 2 3)∪(5+ 2 3;+∞).
Câu 36: Giá trị nhỏ nhất của hàm số x −1 y = trên đoạn [0; ] 3 là: x +1 A. min y = 3 − . B. 1 min y = . C. min y = 1 − . D. min y =1. x [ ∈ 0; ] 3 x [ ∈ 0; ] 3 2 x [ ∈ 0; ] 3 x [ ∈ 0; ] 3
Câu 37: Tìm tất cả giá trị thực của tham số 1 m để hàm số 3 2
y = x − 2mx + (m + 3)x + m −5 3
đồng biến trên R. A. m ≥1. B. 3 m ≤ − . C. 3 − ≤ m ≤1. D. 3 − < m <1. 4 4 4
Câu 38: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P): 2x + 2y z + 3 = 0. Mặt phẳng (P) có
một vectơ pháp tuyến là: A.     n = (2;2; ) 1 .
B. n =(2;2;− )1. C. n =(2;−1;3). D. n = (2;1;− )1.
Câu 39: Xác định số hàng đầu u và công sai d của cấp số cộng (u u = 5u n ) 1 9 2
u = 2u + 5 . 13 6
A. u = 3 và d = 5. B. u = 3 và d = 4 . C. u = 4 và d = 3. D. u = 4 và d = 5. 1 1 1 1
Câu 40: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , viết phương trình mặt phẳng (P) đi qua − + M ( 2 − ;1;− )
1 và vuông góc với đường thẳng d : x 1 y z 1 = = . 3 − 2 1 A. 2
x + y z − 7 = 0 . B. 2
x + y z + 7 = 0 .
C. 3x − 2y z − 7 = 0 .
D. 3x − 2y z + 7 = 0 . Trang 5/8 - Mã đề 132
Câu 41: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S) 2 2
: x + y + (z −3)2 = 8 và hai điểm A(4;4;3), B(1;1; )
1 . Gọi (C) là tập hợp các điểm M ∈(S ) để MA− 2MB đạt giá trị nhỏ nhất. Biết rằng
(C) là một đường tròn bán kính r . Tính r . A. 2 2 . B. 7 . C. 3. D. 6 .
Câu 42: Có bao nhiêu bộ số nguyên ( ;x y) thỏa mãn 1≤ x, y ≤ 2020 và (   xy x y ) 2y  2x +1 2 4 8 log   2x 3y xy 6 log  + + + ≤ + − − ? 3 ( ) 2 y 2    x 3  + −  A. 4034 . B. 2 . C. 2017 . D. 2017×2020.
Câu 43: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm liên tục trên R, biết f ( ) 1 = e và
(x + ) f (x) = x f ′(x) 3 2 . . − x , x
∀ ∈  . Tính f (2) . A. 2 4e + 4e − 4 B. 3 2e − 2e + 2 C. 2 4e − 2e +1 D. 2 4e − 4e + 4
Câu 44: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB =1, AD = 10 , SA = SB ,
SC = SD . Biết mặt phẳng (SAB) và (SCD) vuông góc nhau đồng thời tổng diện tích của hai tam giác SAB SC
D bằng 2 . Thể tích khối chóp S.ABCD bằng: A. 1. B. 3 . C. 1 . D. 2 . 2 2
Câu 45: Cho hàm số bậc bốn f (x) có bảng xét dấu như sau:
Số điểm cực trị của hàm số g (x) = x f (x + ) 2 4 1    là: A. 9. B. 7 . C. 11. D. 5.
Câu 46: Cho hai hàm số y = f (x) và y = g (x) có đồ thị như hình vẽ:
Biết rằng x =1 và x = 3 đều là các điểm cực trị của hai hàm số y = f (x) và y = g (x) đồng thời 3 f ( )
1 = g (3) +1, 2 f (3) = g ( ) 1 + 4 , f ( 2
x + 7) = g (2x − 3) −1 (*) . Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất trên đoạn [1; ] 3 của hàm số Trang 6/8 - Mã đề 132
S (x) = f (x) g (x) 2
g (x) + f (x) − 4g (x) + 2. Tính tổng P = M − 2m. A. 19. B. 51. C. 39. D. 107 .
Câu 47: Ba cầu thủ sút phạt đền 11m, mỗi người đá một lần với xác suất làm bàn tương ứng
x , y và 0,6 (với x > y ). Biết xác suất để ít nhất một trong ba cầu thủ ghi bàn là 0,976 và
xác suất để cả ba cầu thủ đều ghi bàn là 0,336. Tính xác suất để có đúng hai cầu thủ ghi bàn.
A. P(C) = 0,435 . B. P(C) = 0,4245 . C. P(C) = 0,4525 . D. P(C) = 0,452 .
Câu 48: Cho các số thực a,b, , m n thoả mãn: 2m + n < 0 và log ( 2 2
a + b + 9 =1+ log 3a + 2b 2 ) 2 ( )   4 −
. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 9−  .3 m − .3 n
m+n + ln (2m + n + 2)2 2 +1 = 81   
P = (a m)2 + (b n)2 . A. 2 . B. 2 5 C. 5 − 2 . D. 2 5 − 2 .
Câu 49: Cho các số phức w , z thỏa mãn 3 5 w + i =
và 5w = (2 + i)(z − 4) . Giá trị lớn nhất 5
của biểu thức P = z −1− 2i + z −5− 2i bằng: A. 4 + 2 13 . B. 2 53 . C. 6 7 . D. 4 13 .
Câu 50: Trên bức tường cần trang trí một hình phẳng dạng parabol đỉnh S như hình vẽ, biết
OS = AB = 4 m , O là trung điểm của AB . Parabol trên được chia thành ba phần để sơn ba màu
khác nhau với mức chi phí: phần trên là phần kẻ sọc 140000 đồng/ 2
m , phần giữa là hình quạt
tâm O , bán kính 2 m được tô đậm 150000 đồng/ 2
m , phần còn lại 160000 đồng/ 2 m . Tổng chi
phí để sơn cả 3 phần gần nhất với số nào sau đây? A. 1.625.000 đồng. B. 1.600.000 đồng. C. 1.575.000 đồng. D. 1.597.000 đồng.
------ HẾT ------ Trang 7/8 - Mã đề 132 Trang 8/8 - Mã đề 132
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG
ĐỀ THI THỬ TN THPT LẦN 4 NĂM HỌC 2021 - 2022
TRƯỜNG THPT THANH MIỆN 2 MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 133
Câu 1: Đường cong trong hình sau là đồ thị của hàm số nào? y -1 1 O x -3 -4 A. 4 2
y = x + 2x − 3 B. 4 2
y = x − 2x − 3 C. 4 2
y = −x − 2x + 3 D. 4 2
y = −x + 2x + 3 2
Câu 2: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm f ′(x) liên tục trên [0;2] và f (2) = 3, f ∫ (x)dx = 3. 0 2 Tính .x f ′ ∫ (x)dx . 0 A. 3 − . B. 0 . C. 3. D. 6 .
Câu 3: Xác định số hàng đầu u và công sai d của cấp số cộng (u u = 5u n ) 1 9 2
u = 2u + 5 . 13 6
A. u = 3 và d = 5.
B. u = 4 và d = 5. C. u = 4 và d = 3. D. u = 3 và d = 4 . 1 1 1 1
Câu 4: Phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2x +1 y = là: x −1 A. x = 1 − . B. x = 2 . C. y = 2 . D. x =1.
Câu 5: Tích tất cả các nghiệm của phương trình 2
log x − 6log x + 8 = 0 bằng: 3 3 A. 90. B. 8 . C. 6 . D. 729 .
Câu 6: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , viết phương trình mặt phẳng (P) đi qua − + M ( 2 − ;1;− )
1 và vuông góc với đường thẳng d : x 1 y z 1 = = . 3 − 2 1 A. 2
x + y z − 7 = 0 . B. 2
x + y z + 7 = 0 .
C. 3x − 2y z − 7 = 0 .
D. 3x − 2y z + 7 = 0 .
Câu 7: Cho hình chóp S.ABC SA ⊥ (ABC), tam giác ABC vuông cân tại B , AC = 2a và Trang 1/8 - Mã đề 133 SA = .
a Gọi M là trung điểm cạnh SB . Tính thể tích khối chóp S.AMC. 3 3 3 3 A. a a a a . B. . C. . D. . 9 3 12 6
Câu 8: Tìm tất cả giá trị thực của tham số 1 m để hàm số 3 2
y = x − 2mx + (m + 3)x + m −5 3
đồng biến trên R. A. 3 m ≤ − . B. 3 − ≤ m ≤1. C. m ≥ . D. 3 − < m <1. 4 4 1 4 Câu 9: Hàm số 4 2
y = x − 2x nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A. (0; ) 1 . B. ( 1; − 0) . C. (1;+∞). D. ( 1; − ) 1 .
Câu 10: Tập xác định của hàm số y = log x +1 là: 3 ( ) A. (1;+ ∞). B. [ 1; − + ∞). C. (0;+ ∞). D. ( 1; − + ∞) .
Câu 11: Cho số phức z =1+ i z = 2 −3i . Tìm số phức liên hợp của số phức w = z + z . 1 2 1 2
A. w = 3+ 2i .
B. w = 3− 2i . C. w = 1 − + 4i .
D. w =1− 4i .
Câu 12: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y = −x + 4 , trục hoành và các
đường thẳng x = 0, x = 3 là: A. 3 B. 32 C. 23 D. 25 3 3 3
Câu 13: Đạo hàm của hàm số y = (x + x + )1 2 3 1 là: A. 2x +1 y′ 1 = .
B. y′ = (x + x + )8 2 3 1 . 3 2 2 x + x +1 3 C. 2x +1 y′ = . D. 1
y′ = (x + x + )2 2 3 1 . 3 (x + x + )2 2 3 1 3
Câu 14: Cho a > 0 , đẳng thức nào sau đây đúng? 3 5 7 A. 3 4 a a = a a . B. 6 = a . C. ( )4 2 6 a = a . D. 7 5 5 a = a . 3 2 a
Câu 15: Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong y = 2 −sin x , trục hoành và các đường thẳng x = 0 , π
x = . Khối tròn xoay tạo ra khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng: 2 A. 2 π +1. B. π (π − ) 1 . C. π −1. D. 2 π −1.
Câu 16: Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Biết SA vuông góc với
mp( ABCD) và SA = a 3 . Thể tích của khối chóp S.ABCD là: 3 3 3 A. 3 a 3 . B. a 3 . C. a 3 . D. a . 3 6 4 Trang 2/8 - Mã đề 133
Câu 17: Giá trị nhỏ nhất của hàm số x −1 y = trên đoạn [0; ] 3 là: x +1 A. 1 min y = . B. min y =1. C. min y = 3 − . D. min y = 1 − . x [ ∈ 0; ] 3 2 x [ ∈ 0; ] 3 x [ ∈ 0; ] 3 x [ ∈ 0; ] 3
Câu 18: Họ nguyên hàm của hàm số 2
y = x + x là: 3 2 3 2
A. 1+ 2x + C . B. x x + + C . C. 3 2
x + x + C . D. x x + . 3 2 3 2
Câu 19: Một khối lăng trụ tam giác có đáy là tam giác đều cạnh 3. Cạnh bên bằng 2 3 và tạo
với mặt phẳng đáy một góc 30 .° Khi đó thể tích khối lăng trụ là: A. 27 3 . B. 27 . C. 9 3 . D. 9 . 4 4 4 4
Câu 20: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số x +1 y = tại điểm A( 1;
− 0) có hệ số góc bằng: x − 5 A. 1 − B. 6 C. 6 − D. 1 6 25 25 6
Câu 21: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P): 2x + 2y z + 3 = 0. Mặt phẳng (P) có
một vectơ pháp tuyến là: A.     n = (2;1;− ) 1 .
B. n =(2;2; )1.
C. n =(2;2;− )1. D. n =(2;−1;3).
Câu 22: Xét I = (x + )( x + x + ∫ )5 3 4 1 4 16
7 dx , bằng cách đặt: 4
u = 4x +16x + 7 , khẳng định nào sau đây đúng? A. 1 5 I = u du 1 I = u du I 1 = u u I = u du 4 ∫ . B. 5 16 ∫ . C. 5d ∫ . D. 5 12 ∫ . 2 Câu 23: Tích phân 1 I = dx ∫ bằng: + 0 2 x 2 A. I = 2 2 . B. 1 I =1− .
C. I = 2 − 2 . D. 1 I = 2 − . 2 2
Câu 24: Cho z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z + 3z + 7 = 0 . Tính 1 2
P = z z z + z . 1 2 ( 1 2 ) A. P = 21. B. P = 10 − . C. P = 21 − . D. P =10.
Câu 25: Trong mặt phẳng Oxy, điểm biểu diễn của số phức z M (1;2) . Điểm biểu diễn của
số phức w = z − 2z là: A. (2;3) B. ( 1; − 6) C. (2; 3 − ) D. (2; ) 1
Câu 26: Một lớp có 20 nam sinh và 15 nữ sinh. Giáo viên chọn ngẫu nhiên 4 học sinh lên
bảng giải bài tập. Tính xác suất để 4 học sinh được chọn có cả nam và nữ. Trang 3/8 - Mã đề 133 A. 4610. B. 4651. C. 4615. D. 4615. 5236 5236 5236 5263
Câu 27: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình f (x) = m có ba nghiệm phân biệt. A. 2 − < m < 4 . B. m > 4 . C. 2 − ≤ m ≤ 4 . D. m < 2 − .
Câu 28: Tìm giá trị của tham số m để giá trị lớn nhất của hàm số 3
y = x + 3x + m trên [0; ] 1 bằng 4 . A. m = 0. B. m = 1 − . C. m = 8 . D. m = 4 . 3
Câu 29: Cho khối cầu có thể tích 32π a V =
. Tính bán kính R của khối cầu đó. 3 A. 2a .
B. R = 2 2a .
C. R = 2a . D. 3 7a .
Câu 30: Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để đường thẳng y = 2
x + m cắt đồ thị của hàm số x +1 y =
tại hai điểm phân biệt là: x − 2 A. ( ;
−∞ 5 − 2 3)∪(5+ 2 3;+∞). B. ( ;
−∞ 5 − 2 6 )∪(5+ 2 6;+∞). C. ( ;
−∞ 5 − 2 6 ∪ 5 + 2 6;+∞   ). D. (5−2 3;5+ 2 3).
Câu 31: Trong không gian Oxyz , mặt cầu (x − )2 + ( y − )2 + (z + )2 1 2 3 = 4 có tâm và bán kính lần lượt là: A. I ( 1; − 2 − ;3); R = 2 . B. I (1;2; 3 − ) ; R = 4 . C. I (1;2; 3 − ) ; R = 2 . D. I ( 1; − 2 − ;3); R = 4 .
Câu 32: Cho hình lăng trụ đứng ABC.AB C
′ ′ có đáy là tam giác ABC vuông tại A
BC = 2a , AB = a 3 . Khoảng cách từ AA′ đến mặt phẳng (BCC B ′ ′) là: A. a 3 . B. a 7 . C. a 5 . D. a 21 . 2 3 2 7 x = 1+ t
Câu 33: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : y = 2 − 2t (t ∈). Điểm nào sau đây z = 3+  t
không thuộc đường thẳng d ? A. N (1;2;3). B. M (0;4;2). C. Q(2;0;4) .
D. P(1;–2;3) . Trang 4/8 - Mã đề 133
Câu 34: Cho hình lập phương ABC . D AB CD
′ ′ có đường chéo AC ' = a 3 . Tính thể tích khối lập phương đó. 3 A. 3 a . B. 2 2a . C. 3 2 2a . D. 3 3 3a . 3
Câu 35: Giá trị nhỏ nhất của hàm số = ex y x trên đoạn [ 2; − 0] bằng: A. 2 − . B. 1 − . C. −e . D. 0 . 2 e e
Câu 36: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho tiệm cận ngang của đồ thị hàm số mx + 5 y =
đi qua điểm M (10; −3) . x +1 A. m = 5. B. m = 3. C. m = 3 − . D. 1 m = − . 2 − x
Câu 37: Tập nghiệm S của bất phương trình x+2  1 5  <  là: 25    A. S = (−∞ ) ;1 .
B. S = (2;+∞) .
C. S = (1;+∞) . D. S = ( ;2 −∞ ) .
Câu 38: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm A(1,2,− )
1 , đường thẳng d
phương trình x −3 y −3 z =
= và mặt phẳng (α ) có phương trình x + y z + 3 = 0 . Đường thẳng 1 3 2
∆ đi qua điểm A, cắt d và song song với mặt phẳng (α ) có phương trình là:
A. x −1 y − 2 z +1 − − + = = .
B. x 1 y 2 z 1 = = . 1 − 2 − 1 1 2 1
C. x −1 y − 2 z −1 − − + = =
D. x 1 y 2 z 1 = = . 1 2 1 . 1 2 − 1 −
Câu 39: Cho hình trụ có hai đáy là hình tròn (O) và (O′), chiều cao R 3 , bán kính đáy R
hình nón có đỉnh là O′ , đáy là hình tròn ( ;
O R). Tính tỉ số giữa diện tích xung quanh của hình
trụ và diện tích xung quanh của hình nón. A. 3. B. 2 . C. 2 . D. 3 .
Câu 40: Cho hàm số ( ) 3 2
f x = ax + bx + cx + d có đồ thị như hình vẽ bên dưới. y 4 x -1 0 2
Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm số đạt cực đại tại x = 4 .
B. Hàm số có hai điểm cực trị. Trang 5/8 - Mã đề 133
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 2 .
D. Hàm số đạt cực đại tại x = 0 .
Câu 41: Trên bức tường cần trang trí một hình phẳng dạng parabol đỉnh S như hình vẽ, biết
OS = AB = 4 m , O là trung điểm của AB . Parabol trên được chia thành ba phần để sơn ba màu
khác nhau với mức chi phí: phần trên là phần kẻ sọc 140000 đồng/ 2
m , phần giữa là hình quạt
tâm O , bán kính 2 m được tô đậm 150000 đồng/ 2
m , phần còn lại 160000 đồng/ 2 m . Tổng chi
phí để sơn cả 3 phần gần nhất với số nào sau đây? A. 1.600.000 đồng. B. 1.597.000 đồng. C. 1.625.000 đồng. D. 1.575.000 đồng.
Câu 42: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm liên tục trên R, biết f ( ) 1 = e và
(x + ) f (x) = x f ′(x) 3 2 . . − x , x
∀ ∈  . Tính f (2) . A. 3 2e − 2e + 2 B. 2 4e + 4e − 4 C. 2 4e − 4e + 4 D. 2 4e − 2e +1
Câu 43: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB =1, AD = 10 , SA = SB ,
SC = SD . Biết mặt phẳng (SAB) và (SCD) vuông góc nhau đồng thời tổng diện tích của hai tam giác SAB SC
D bằng 2 . Thể tích khối chóp S.ABCD bằng: A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 1 . 2 2
Câu 44: Cho hai hàm số y = f (x) và y = g (x) có đồ thị như hình vẽ:
Biết rằng x =1 và x = 3 đều là các điểm cực trị của hai hàm số y = f (x) và y = g (x) đồng thời 3 f ( )
1 = g (3) +1, 2 f (3) = g ( ) 1 + 4 , f ( 2
x + 7) = g (2x − 3) −1 (*) . Gọi M , m lần lượt là Trang 6/8 - Mã đề 133 giá trị lớn nhất và nhỏ nhất trên đoạn [1; ] 3 của hàm số
S (x) = f (x) g (x) 2
g (x) + f (x) − 4g (x) + 2. Tính tổng P = M − 2m. A. 51. B. 19. C. 39. D. 107 .
Câu 45: Cho hàm số bậc bốn f (x) có bảng xét dấu như sau:
Số điểm cực trị của hàm số g (x) = x f (x + ) 2 4 1    là: A. 9. B. 7 . C. 11. D. 5.
Câu 46: Ba cầu thủ sút phạt đền 11m, mỗi người đá một lần với xác suất làm bàn tương ứng
x , y và 0,6 (với x > y ). Biết xác suất để ít nhất một trong ba cầu thủ ghi bàn là 0,976 và
xác suất để cả ba cầu thủ đều ghi bàn là 0,336. Tính xác suất để có đúng hai cầu thủ ghi bàn.
A. P(C) = 0,4245 .
B. P(C) = 0,435 . C. P(C) = 0,452 . D. P(C) = 0,4525 .
Câu 47: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S) 2 2
: x + y + (z −3)2 = 8 và hai điểm A(4;4;3), B(1;1; )
1 . Gọi (C) là tập hợp các điểm M ∈(S ) để MA− 2MB đạt giá trị nhỏ nhất. Biết rằng
(C) là một đường tròn bán kính r . Tính r . A. 7 . B. 3. C. 6 . D. 2 2 .
Câu 48: Cho các số thực a,b, , m n thoả mãn: 2m + n < 0 và log ( 2 2
a + b + 9 =1+ log 3a + 2b 2 ) 2 ( )   4 −
. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 9−  .3 m − .3 n
m+n + ln (2m + n + 2)2 2 +1 = 81   
P = (a m)2 + (b n)2 . A. 5 − 2 . B. 2 . C. 2 5 − 2 . D. 2 5
Câu 49: Cho các số phức w , z thỏa mãn 3 5 w + i =
và 5w = (2 + i)(z − 4) . Giá trị lớn nhất 5
của biểu thức P = z −1− 2i + z −5− 2i bằng: A. 4 + 2 13 . B. 4 13 . C. 6 7 . D. 2 53 .
Câu 50: Có bao nhiêu bộ số nguyên ( ;x y) thỏa mãn 1≤ x, y ≤ 2020 và (   xy x y ) 2y  2x +1 2 4 8 log   2x 3y xy 6 log  + + + ≤ + − − ? 3 ( ) 2 y 2    x 3  + −  A. 2017 . B. 2 . C. 2017×2020. D. 4034 .
------ HẾT ------ Trang 7/8 - Mã đề 133 Trang 8/8 - Mã đề 133
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG
ĐỀ THI THỬ TN THPT LẦN 4
TRƯỜNG THPT THANH MIỆN 2 NĂM HỌC 2021 - 2022 MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : Mã đề 134 ................... 2
Câu 1: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm f ′(x) liên tục trên [0;2] và f (2) = 3, f ∫ (x)dx = 3. 0 2 Tính .x f ′ ∫ (x)dx . 0 A. 6 . B. 0 . C. 3 − . D. 3.
Câu 2: Cho a > 0 , đẳng thức nào sau đây đúng? 3 5 7 A. a 6 = a . B. 3 4 a a = a = . D. 7 5 5 a = a . 3 2 . C. ( )4 2 6 a a a
Câu 3: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , viết phương trình mặt phẳng (P) đi qua − + M ( 2 − ;1;− )
1 và vuông góc với đường thẳng d : x 1 y z 1 = = . 3 − 2 1 A. 2
x + y z − 7 = 0 .
B. 3x − 2y z − 7 = 0 . C. 2
x + y z + 7 = 0 .
D. 3x − 2y z + 7 = 0 . x = 1+ t
Câu 4: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : y = 2 − 2t (t ∈). Điểm nào sau đây z = 3+  t
không thuộc đường thẳng d ? A. M (0;4;2). B. Q(2;0;4) .
C. P(1;–2;3) . D. N (1;2;3).
Câu 5: Tìm tất cả giá trị thực của tham số 1 m để hàm số 3 2
y = x − 2mx + (m + 3)x + m −5 3
đồng biến trên R. A. 3 − < m <1. B. 3 m ≤ − . C. 3 − ≤ m ≤1. D. m ≥ . 4 4 4 1 − x
Câu 6: Tập nghiệm S của bất phương trình x+2  1 5  <  là: 25    A. S = (−∞ ) ;1 .
B. S = (2;+∞) . C. S = ( ;2 −∞ ) .
D. S = (1;+∞) .
Câu 7: Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong y = 2 −sin x , trục hoành và các đường thẳng x = 0 , π
x = . Khối tròn xoay tạo ra khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng: 2 Trang 1/8 - Mã đề 134 A. π −1. B. π (π − ) 1 . C. 2 π −1. D. 2 π +1.
Câu 8: Cho số phức z =1+ i z = 2 −3i . Tìm số phức liên hợp của số phức w = z + z . 1 2 1 2 A. w = 1 − + 4i .
B. w = 3+ 2i .
C. w = 3− 2i .
D. w =1− 4i .
Câu 9: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P): 2x + 2y z + 3 = 0. Mặt phẳng (P) có một vectơ pháp tuyến là: A.     n = (2;2;− ) 1 .
B. n = (2;−1;3). C. n =(2;2; )1.
D. n = (2;1;− )1.
Câu 10: Một lớp có 20 nam sinh và 15 nữ sinh. Giáo viên chọn ngẫu nhiên 4 học sinh lên
bảng giải bài tập. Tính xác suất để 4 học sinh được chọn có cả nam và nữ. A. 4610. B. 4615. C. 4615. D. 4651. 5236 5236 5263 5236
Câu 11: Họ nguyên hàm của hàm số 2
y = x + x là: 3 2 3 2 A. x x + + C .
B. 1+ 2x + C . C. x x + . D. 3 2
x + x + C . 3 2 3 2
Câu 12: Đạo hàm của hàm số y = (x + x + )1 2 3 1 là: A. 2x +1 y′ 1 = .
B. y′ = (x + x + )2 2 3 1 . 3 2 2 x + x +1 3 C. 2x +1 y′ = . D. 1
y′ = (x + x + )8 2 3 1 . 3 (x + x + )2 2 3 1 3
Câu 13: Cho z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z + 3z + 7 = 0 . Tính 1 2
P = z z z + z . 1 2 ( 1 2 ) A. P = 21 − . B. P = 10 − . C. P = 21. D. P =10.
Câu 14: Tìm giá trị của tham số m để giá trị lớn nhất của hàm số 3
y = x + 3x + m trên [0; ] 1 bằng 4 . A. m = 4 . B. m = 0. C. m = 8 . D. m = 1 − .
Câu 15: Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Biết SA vuông góc với
mp( ABCD) và SA = a 3 . Thể tích của khối chóp S.ABCD là: 3 3 3 A. a . B. a 3 . C. a 3 . D. 3 a 3 . 4 3 6
Câu 16: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau: Trang 2/8 - Mã đề 134
Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình f (x) = m có ba nghiệm phân biệt. A. 2 − < m < 4 . B. m > 4 . C. 2 − ≤ m ≤ 4 . D. m < 2 − . 2 Câu 17: Tích phân 1 I = dx ∫ bằng: + 0 2 x 2
A. I = 2 − 2 . B. 1 I =1− . C. I = 2 2 . D. 1 I = 2 − . 2 2
Câu 18: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y = −x + 4 , trục hoành và các
đường thẳng x = 0, x = 3 là: A. 23 B. 32 C. 3 D. 25 3 3 3
Câu 19: Tập xác định của hàm số y = log x +1 là: 3 ( ) A. (1;+ ∞). B. [ 1; − + ∞). C. (0;+ ∞). D. ( 1; − + ∞) .
Câu 20: Giá trị nhỏ nhất của hàm số = ex y x trên đoạn [ 2; − 0] bằng: A. 1 − . B. −e . C. 2 − . D. 0 . e 2 e
Câu 21: Tích tất cả các nghiệm của phương trình 2
log x − 6log x + 8 = 0 bằng: 3 3 A. 90. B. 6 . C. 8 . D. 729 .
Câu 22: Phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2x +1 y = là: x −1 A. x = 1 − . B. x = 2 . C. y = 2 . D. x =1.
Câu 23: Cho hình trụ có hai đáy là hình tròn (O) và (O′), chiều cao R 3 , bán kính đáy R
hình nón có đỉnh là O′ , đáy là hình tròn ( ;
O R). Tính tỉ số giữa diện tích xung quanh của hình
trụ và diện tích xung quanh của hình nón. A. 2 . B. 3 . C. 2 . D. 3.
Câu 24: Xác định số hàng đầu u và công sai d của cấp số cộng (u u = 5u n ) 1 9 2
u = 2u + 5 . 13 6
A. u = 4 và d = 3.
B. u = 3 và d = 5. C. u = 3 và d = 4 . D. u = 4 và d = 5. 1 1 1 1
Câu 25: Cho hình lập phương ABC . D AB CD
′ ′ có đường chéo AC ' = a 3 . Tính thể tích khối lập phương đó. 3 A. 2 2a . B. 3 a . C. 3 3 3a . D. 3 2 2a . 3
Câu 26: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm A(1,2,− )
1 , đường thẳng d
phương trình x −3 y −3 z =
= và mặt phẳng (α ) có phương trình x + y z + 3 = 0 . Đường thẳng 1 3 2 Trang 3/8 - Mã đề 134
∆ đi qua điểm A, cắt d và song song với mặt phẳng (α ) có phương trình là:
A. x −1 y − 2 z +1 − − + = = .
B. x 1 y 2 z 1 = = . 1 2 1 1 − 2 − 1
C. x −1 y − 2 z +1 − − − = = .
D. x 1 y 2 z 1 = = 1 2 − 1 − 1 2 1 .
Câu 27: Cho hình lăng trụ đứng ABC.AB C
′ ′ có đáy là tam giác ABC vuông tại A
BC = 2a , AB = a 3 . Khoảng cách từ AA′ đến mặt phẳng (BCC B ′ ′) là: A. a 7 . B. a 3 . C. a 5 . D. a 21 . 3 2 2 7
Câu 28: Trong mặt phẳng Oxy, điểm biểu diễn của số phức z M (1;2) . Điểm biểu diễn của
số phức w = z − 2z là: A. (2; ) 1 B. ( 1; − 6) C. (2;3) D. (2; 3 − )
Câu 29: Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để đường thẳng y = 2
x + m cắt đồ thị của hàm số x +1 y =
tại hai điểm phân biệt là: x − 2 A. ( ;
−∞ 5 − 2 6 ∪ 5 + 2 6;+∞   ). B. ( ;
−∞ 5 − 2 6 )∪(5+ 2 6;+∞). C. ( ;
−∞ 5 − 2 3)∪(5+ 2 3;+∞). D. (5−2 3;5+ 2 3).
Câu 30: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số x +1 y = tại điểm A( 1;
− 0) có hệ số góc bằng: x − 5 A. 6 B. 1 C. 6 − D. 1 − 25 6 25 6
Câu 31: Đường cong trong hình sau là đồ thị của hàm số nào? y -1 1 O x -3 -4 A. 4 2
y = x + 2x − 3 B. 4 2
y = −x + 2x + 3 C. 4 2
y = −x − 2x + 3 D. 4 2
y = x − 2x − 3
Câu 32: Giá trị nhỏ nhất của hàm số x −1 y = trên đoạn [0; ] 3 là: x +1 A. min y =1. B. min y = 1 − . C. 1 min y = . D. min y = 3 − . x [ ∈ 0; ] 3 x [ ∈ 0; ] 3 x [ ∈ 0; ] 3 2 x [ ∈ 0; ] 3 Trang 4/8 - Mã đề 134
Câu 33: Một khối lăng trụ tam giác có đáy là tam giác đều cạnh 3. Cạnh bên bằng 2 3 và tạo
với mặt phẳng đáy một góc 30 .° Khi đó thể tích khối lăng trụ là: A. 9 3 . B. 27 . C. 9 . D. 27 3 . 4 4 4 4 3
Câu 34: Cho khối cầu có thể tích 32π a V =
. Tính bán kính R của khối cầu đó. 3
A. R = 2 2a .
B. R = 2a . C. 3 7a . D. 2a .
Câu 35: Xét I = (x + )( x + x + ∫ )5 3 4 1 4 16
7 dx , bằng cách đặt: 4
u = 4x +16x + 7 , khẳng định nào sau đây đúng? A. 1 5 I = u du I 1 1 = u u I = u du I = u du 12 ∫ . B. 5d ∫ . C. 5 16 ∫ . D. 5 4 ∫ .
Câu 36: Cho hình chóp S.ABC SA ⊥ (ABC), tam giác ABC vuông cân tại B , AC = 2aSA = .
a Gọi M là trung điểm cạnh SB . Tính thể tích khối chóp S.AMC. 3 3 3 3 A. a . B. a . C. a . D. a . 6 9 12 3 Câu 37: Hàm số 4 2
y = x − 2x nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A. (1;+∞). B. ( 1; − 0) . C. ( 1; − ) 1 . D. (0; ) 1 .
Câu 38: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho tiệm cận ngang của đồ thị hàm số mx + 5 y =
đi qua điểm M (10; −3) . x +1 A. m = 5. B. 1 m = − . C. m = 3 − . D. m = 3. 2
Câu 39: Trong không gian Oxyz , mặt cầu (x − )2 + ( y − )2 + (z + )2 1 2 3 = 4 có tâm và bán kính lần lượt là: A. I ( 1; − 2 − ;3); R = 2 . B. I (1;2; 3 − ) ; R = 2 . C. I ( 1; − 2 − ;3); R = 4 . D. I (1;2; 3 − ) ; R = 4 .
Câu 40: Cho hàm số ( ) 3 2
f x = ax + bx + cx + d có đồ thị như hình vẽ bên dưới. y 4 x -1 0 2
Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 2 .
B. Hàm số đạt cực đại tại x = 0 . Trang 5/8 - Mã đề 134
C. Hàm số đạt cực đại tại x = 4 .
D. Hàm số có hai điểm cực trị.
Câu 41: Cho hàm số bậc bốn f (x) có bảng xét dấu như sau:
Số điểm cực trị của hàm số g (x) = x f (x + ) 2 4 1    là: A. 11. B. 5. C. 7 . D. 9.
Câu 42: Có bao nhiêu bộ số nguyên ( ;x y) thỏa mãn 1≤ x, y ≤ 2020 và (    + xy x y ) 2y 2x 1 2 4 8 log   2x 3y xy 6 log  + + + ≤ + − − ? 3 ( ) 2 y 2    x 3  + −  A. 2017 . B. 2017×2020. C. 4034 . D. 2 .
Câu 43: Cho các số phức w , z thỏa mãn 3 5 w + i =
và 5w = (2 + i)(z − 4) . Giá trị lớn nhất 5
của biểu thức P = z −1− 2i + z −5− 2i bằng: A. 2 53 . B. 4 13 . C. 4 + 2 13 . D. 6 7 .
Câu 44: Trên bức tường cần trang trí một hình phẳng dạng parabol đỉnh S như hình vẽ, biết
OS = AB = 4 m , O là trung điểm của AB . Parabol trên được chia thành ba phần để sơn ba màu
khác nhau với mức chi phí: phần trên là phần kẻ sọc 140000 đồng/ 2
m , phần giữa là hình quạt
tâm O , bán kính 2 m được tô đậm 150000 đồng/ 2
m , phần còn lại 160000 đồng/ 2 m . Tổng chi
phí để sơn cả 3 phần gần nhất với số nào sau đây? A. 1.597.000 đồng. B. 1.575.000 đồng. C. 1.625.000 đồng. D. 1.600.000 đồng.
Câu 45: Cho hai hàm số y = f (x) và y = g (x) có đồ thị như hình vẽ: Trang 6/8 - Mã đề 134
Biết rằng x =1 và x = 3 đều là các điểm cực trị của hai hàm số y = f (x) và y = g (x) đồng thời 3 f ( )
1 = g (3) +1, 2 f (3) = g ( ) 1 + 4 , f ( 2
x + 7) = g (2x − 3) −1 (*) . Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất trên đoạn [1; ] 3 của hàm số
S (x) = f (x) g (x) 2
g (x) + f (x) − 4g (x) + 2. Tính tổng P = M − 2m. A. 19. B. 39. C. 107 . D. 51.
Câu 46: Cho các số thực a,b, , m n thoả mãn: 2m + n < 0 và log ( 2 2
a + b + 9 =1+ log 3a + 2b 2 ) 2 ( )   4 −
. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 9−  .3 m − .3 n
m+n + ln (2m + n + 2)2 2 +1 = 81   
P = (a m)2 + (b n)2 . A. 5 − 2 . B. 2 5 − 2 . C. 2 5 D. 2 .
Câu 47: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB =1, AD = 10 , SA = SB ,
SC = SD . Biết mặt phẳng (SAB) và (SCD) vuông góc nhau đồng thời tổng diện tích của hai tam giác SAB SC
D bằng 2 . Thể tích khối chóp S.ABCD bằng: A. 2 . B. 1 . C. 3 . D. 1. 2 2
Câu 48: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S) 2 2
: x + y + (z −3)2 = 8 và hai điểm A(4;4;3), B(1;1; )
1 . Gọi (C) là tập hợp các điểm M ∈(S ) để MA− 2MB đạt giá trị nhỏ nhất. Biết rằng
(C) là một đường tròn bán kính r . Tính r . A. 2 2 . B. 3. C. 6 . D. 7 .
Câu 49: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm liên tục trên R, biết f ( ) 1 = e và
(x + ) f (x) = x f ′(x) 3 2 . . − x , x
∀ ∈  . Tính f (2) . A. 2 4e − 4e + 4 B. 3 2e − 2e + 2 C. 2 4e − 2e +1 D. 2 4e + 4e − 4
Câu 50: Ba cầu thủ sút phạt đền 11m, mỗi người đá một lần với xác suất làm bàn tương ứng
x , y và 0,6 (với x > y ). Biết xác suất để ít nhất một trong ba cầu thủ ghi bàn là 0,976 và
xác suất để cả ba cầu thủ đều ghi bàn là 0,336. Tính xác suất để có đúng hai cầu thủ ghi bàn.
A. P(C) = 0,435 .
B. P(C) = 0,4525 . C. P(C) = 0,452 . D. P(C) = 0,4245 .
------ HẾT ------ Trang 7/8 - Mã đề 134 Trang 8/8 - Mã đề 134
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 4
TRƯỜNG THPT THANH MIỆN 2 NĂM HỌC 2012 - 2022 MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : Mã đề 135 ...................
Câu 1: Tích tất cả các nghiệm của phương trình 2
log x − 6log x + 8 = 0 bằng: 3 3 A. 6 . B. 8 . C. 90. D. 729 .
Câu 2: Xét I = (x + )( x + x + ∫ )5 3 4 1 4 16
7 dx , bằng cách đặt: 4
u = 4x +16x + 7 , khẳng định nào sau đây đúng? A. 1 5 I = u du 1 I = u du I 1 = u u I = u du 12 ∫ . B. 5 16 ∫ . C. 5d ∫ . D. 5 4 ∫ .
Câu 3: Cho a > 0 , đẳng thức nào sau đây đúng? 7 3 5 A. ( )4 2 6 a a = a . B. 7 5 5 a = a . C. 3 4 a a = a . D. 6 = a . 3 2 a
Câu 4: Cho hàm số ( ) 3 2
f x = ax + bx + cx + d có đồ thị như hình vẽ bên dưới. y 4 x -1 0 2
Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 2 .
B. Hàm số đạt cực đại tại x = 4 .
C. Hàm số đạt cực đại tại x = 0 .
D. Hàm số có hai điểm cực trị.
Câu 5: Tìm tất cả giá trị thực của tham số 1 m để hàm số 3 2
y = x − 2mx + (m + 3)x + m −5 3
đồng biến trên R. A. 3 − ≤ m ≤1. B. m ≥ . C. 3 − < m <1. D. 3 m ≤ − . 4 1 4 4
Câu 6: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau: Trang 1/8 - Mã đề 135
Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình f (x) = m có ba nghiệm phân biệt. A. m < 2 − . B. 2 − < m < 4 . C. m > 4 . D. 2 − ≤ m ≤ 4 . 2
Câu 7: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm f ′(x) liên tục trên [0;2] và f (2) = 3, f ∫ (x)dx = 3. 0 2 Tính .x f ′ ∫ (x)dx . 0 A. 3. B. 6 . C. 0 . D. 3 − .
Câu 8: Một lớp có 20 nam sinh và 15 nữ sinh. Giáo viên chọn ngẫu nhiên 4 học sinh lên bảng
giải bài tập. Tính xác suất để 4 học sinh được chọn có cả nam và nữ. A. 4610. B. 4651. C. 4615. D. 4615. 5236 5236 5236 5263
Câu 9: Cho hình chóp S.ABC SA ⊥ (ABC), tam giác ABC vuông cân tại B , AC = 2aSA = .
a Gọi M là trung điểm cạnh SB . Tính thể tích khối chóp S.AMC. 3 3 3 3 A. a . B. a . C. a . D. a . 3 6 12 9
Câu 10: Họ nguyên hàm của hàm số 2
y = x + x là: 3 2 3 2 A. x x + . B. x x + + C .
C. 1+ 2x + C . D. 3 2
x + x + C . 3 2 3 2
Câu 11: Phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2x +1 y = là: x −1 A. x =1. B. x = 1 − . C. y = 2 . D. x = 2 .
Câu 12: Cho hình lăng trụ đứng ABC.AB C
′ ′ có đáy là tam giác ABC vuông tại A
BC = 2a , AB = a 3 . Khoảng cách từ AA′ đến mặt phẳng (BCC B ′ ′) là: A. a 3 . B. a 7 . C. a 21 . D. a 5 . 2 3 7 2
Câu 13: Đạo hàm của hàm số y = (x + x + )1 2 3 1 là: A. 2x +1 y′ 1 = .
B. y′ = (x + x + )2 2 3 1 . 3 2 2 x + x +1 3 C. 2x +1 y′ = . D. 1
y′ = (x + x + )8 2 3 1 . 3 (x + x + )2 2 3 1 3
Câu 14: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P): 2x + 2y z + 3 = 0. Mặt phẳng (P) có
một vectơ pháp tuyến là: A.     n = (2;2; ) 1 .
B. n = (2;−1;3). C. n =(2;2;− )1. D. n = (2;1;− )1. Trang 2/8 - Mã đề 135
Câu 15: Xác định số hàng đầu u và công sai d của cấp số cộng (u u = 5u n ) 1 9 2
u = 2u + 5 . 13 6
A. u = 4 và d = 3.
B. u = 3 và d = 5. C. u = 4 và d = 5. D. u = 3 và d = 4 . 1 1 1 1 − x
Câu 16: Tập nghiệm S của bất phương trình x+2  1 5  <  là: 25   
A. S = (1;+∞) .
B. S = (2;+∞) . C. S = (−∞ ) ;1 . D. S = ( ;2 −∞ ) .
Câu 17: Cho hình trụ có hai đáy là hình tròn (O) và (O′), chiều cao R 3 , bán kính đáy R
hình nón có đỉnh là O′ , đáy là hình tròn ( ;
O R). Tính tỉ số giữa diện tích xung quanh của hình
trụ và diện tích xung quanh của hình nón. A. 3 . B. 2 . C. 3. D. 2 .
Câu 18: Đường cong trong hình sau là đồ thị của hàm số nào? y -1 1 O x -3 -4 A. 4 2
y = −x − 2x + 3 B. 4 2
y = x + 2x − 3 C. 4 2
y = −x + 2x + 3 D. 4 2
y = x − 2x − 3 x = 1+ t
Câu 19: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : y = 2 − 2t (t ∈). Điểm nào sau đây z = 3+  t
không thuộc đường thẳng d ? A. N (1;2;3). B. Q(2;0;4) . C. M (0;4;2).
D. P(1;–2;3) . 3
Câu 20: Cho khối cầu có thể tích 32π a V =
. Tính bán kính R của khối cầu đó. 3
A. R = 2a . B. 3 7a .
C. R = 2 2a . D. 2a .
Câu 21: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y = −x + 4 , trục hoành và các
đường thẳng x = 0, x = 3 là: A. 23 B. 25 C. 32 D. 3 3 3 3
Câu 22: Trong không gian Oxyz , mặt cầu (x − )2 + ( y − )2 + (z + )2 1 2 3 = 4 có tâm và bán kính lần lượt là: Trang 3/8 - Mã đề 135 A. I ( 1; − 2 − ;3); R = 4 . B. I ( 1; − 2 − ;3); R = 2 . C. I (1;2; 3 − ) ; R = 2 . D. I (1;2; 3 − ) ; R = 4 .
Câu 23: Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để đường thẳng y = 2
x + m cắt đồ thị của hàm số x +1 y =
tại hai điểm phân biệt là: x − 2 A. (5−2 3;5+ 2 3). B. ( ;
−∞ 5 − 2 6 )∪(5+ 2 6;+∞). C. ( ;
−∞ 5 − 2 3)∪(5+ 2 3;+∞). D. ( ;
−∞ 5 − 2 6 ∪ 5 + 2 6;+∞   ).
Câu 24: Giá trị nhỏ nhất của hàm số x −1 y = trên đoạn [0; ] 3 là: x +1 A. 1 min y = . B. min y =1. C. min y = 1 − . D. min y = 3 − . x [ ∈ 0; ] 3 2 x [ ∈ 0; ] 3 x [ ∈ 0; ] 3 x [ ∈ 0; ] 3
Câu 25: Một khối lăng trụ tam giác có đáy là tam giác đều cạnh 3. Cạnh bên bằng 2 3 và tạo
với mặt phẳng đáy một góc 30 .° Khi đó thể tích khối lăng trụ là: A. 9 . B. 27 . C. 27 3 . D. 9 3 . 4 4 4 4
Câu 26: Cho số phức z =1+ i z = 2 −3i . Tìm số phức liên hợp của số phức w = z + z . 1 2 1 2
A. w = 3− 2i . B. w = 1 − + 4i .
C. w = 3+ 2i .
D. w =1− 4i .
Câu 27: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho tiệm cận ngang của đồ thị hàm số mx + 5 y =
đi qua điểm M (10; −3) . x +1 A. m = 5. B. m = 3. C. m = 3 − . D. 1 m = − . 2
Câu 28: Tìm giá trị của tham số m để giá trị lớn nhất của hàm số 3
y = x + 3x + m trên [0; ] 1 bằng 4 . A. m = 8 . B. m = 1 − . C. m = 0. D. m = 4 .
Câu 29: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số x +1 y = tại điểm A( 1;
− 0) có hệ số góc bằng: x − 5 A. 1 − B. 1 C. 6 D. 6 − 6 6 25 25
Câu 30: Tập xác định của hàm số y = log x +1 là: 3 ( ) A. (0;+ ∞). B. ( 1; − + ∞) . C. [ 1; − + ∞). D. (1;+ ∞).
Câu 31: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , viết phương trình mặt phẳng (P) đi qua − + M ( 2 − ;1;− )
1 và vuông góc với đường thẳng d : x 1 y z 1 = = . 3 − 2 1
A. 3x − 2y z + 7 = 0 . B. 2
x + y z + 7 = 0 . Trang 4/8 - Mã đề 135
C. 3x − 2y z − 7 = 0 . D. 2
x + y z − 7 = 0 .
Câu 32: Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong y = 2 −sin x , trục hoành và các đường thẳng x = 0 , π
x = . Khối tròn xoay tạo ra khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng: 2 A. π −1. B. 2 π −1. C. 2 π +1. D. π (π − ) 1 . 2 Câu 33: Tích phân 1 I = dx ∫ bằng: + 0 2 x 2
A. I = 2 − 2 . B. 1 I =1− . C. I = 2 2 . D. 1 I = 2 − . 2 2
Câu 34: Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Biết SA vuông góc với
mp( ABCD) và SA = a 3 . Thể tích của khối chóp S.ABCD là: 3 3 3 A. a . B. a 3 . C. a 3 . D. 3 a 3 . 4 3 6 Câu 35: Hàm số 4 2
y = x − 2x nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A. ( 1; − 0) . B. (1;+∞). C. (0; ) 1 . D. ( 1; − ) 1 .
Câu 36: Trong mặt phẳng Oxy, điểm biểu diễn của số phức z M (1;2) . Điểm biểu diễn của
số phức w = z − 2z là: A. (2; ) 1 B. (2; 3 − ) C. ( 1; − 6) D. (2;3)
Câu 37: Giá trị nhỏ nhất của hàm số = ex y x trên đoạn [ 2; − 0] bằng: A. 2 − . B. 1 − . C. 0 . D. −e . 2 e e
Câu 38: Cho z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z + 3z + 7 = 0 . Tính 1 2
P = z z z + z . 1 2 ( 1 2 ) A. P = 10 − . B. P =10. C. P = 21. D. P = 21 − .
Câu 39: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm A(1,2,− )
1 , đường thẳng d
phương trình x −3 y −3 z =
= và mặt phẳng (α ) có phương trình x + y z + 3 = 0 . Đường thẳng 1 3 2
∆ đi qua điểm A, cắt d và song song với mặt phẳng (α ) có phương trình là:
A. x −1 y − 2 z −1 − − + = =
B. x 1 y 2 z 1 = = . 1 2 1 . 1 − 2 − 1
C. x −1 y − 2 z +1 − − + = = .
D. x 1 y 2 z 1 = = . 1 2 − 1 − 1 2 1
Câu 40: Cho hình lập phương ABC . D AB CD
′ ′ có đường chéo AC ' = a 3 . Tính thể tích khối lập phương đó. Trang 5/8 - Mã đề 135 3 A. 2 2a . B. 3 a . C. 3 3 3a . D. 3 2 2a . 3
Câu 41: Cho các số thực a,b, , m n thoả mãn: 2m + n < 0 và log ( 2 2
a + b + 9 =1+ log 3a + 2b 2 ) 2 ( )   4 −
. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 9−  .3 m − .3 n
m+n + ln (2m + n + 2)2 2 +1 = 81   
P = (a m)2 + (b n)2 . A. 5 − 2 . B. 2 5 − 2 . C. 2 . D. 2 5
Câu 42: Cho hai hàm số y = f (x) và y = g (x) có đồ thị như hình vẽ:
Biết rằng x =1 và x = 3 đều là các điểm cực trị của hai hàm số y = f (x) và y = g (x) đồng thời 3 f ( )
1 = g (3) +1, 2 f (3) = g ( ) 1 + 4 , f ( 2
x + 7) = g (2x − 3) −1 (*) . Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất trên đoạn [1; ] 3 của hàm số
S (x) = f (x) g (x) 2
g (x) + f (x) − 4g (x) + 2. Tính tổng P = M − 2m. A. 107 . B. 51. C. 39. D. 19.
Câu 43: Có bao nhiêu bộ số nguyên ( ;x y) thỏa mãn 1≤ x, y ≤ 2020 và (    + xy x y ) 2y 2x 1 2 4 8 log   2x 3y xy 6 log  + + + ≤ + − − ? 3 ( ) 2 y 2    x 3  + −  A. 2017×2020. B. 4034 . C. 2017 . D. 2 .
Câu 44: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB =1, AD = 10 , SA = SB ,
SC = SD . Biết mặt phẳng (SAB) và (SCD) vuông góc nhau đồng thời tổng diện tích của hai tam giác SAB SC
D bằng 2 . Thể tích khối chóp S.ABCD bằng: A. 1 . B. 3 . C. 2 . D. 1. 2 2
Câu 45: Cho hàm số bậc bốn f (x) có bảng xét dấu như sau: Trang 6/8 - Mã đề 135
Số điểm cực trị của hàm số g (x) = x f (x + ) 2 4 1    là: A. 7 . B. 11. C. 5. D. 9.
Câu 46: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm liên tục trên R, biết f ( ) 1 = e và
(x + ) f (x) = x f ′(x) 3 2 . . − x , x
∀ ∈  . Tính f (2) . A. 2 4e − 2e +1 B. 2 4e + 4e − 4 C. 2 4e − 4e + 4 D. 3 2e − 2e + 2
Câu 47: Trên bức tường cần trang trí một hình phẳng dạng parabol đỉnh S như hình vẽ, biết
OS = AB = 4 m , O là trung điểm của AB . Parabol trên được chia thành ba phần để sơn ba màu
khác nhau với mức chi phí: phần trên là phần kẻ sọc 140000 đồng/ 2
m , phần giữa là hình quạt
tâm O , bán kính 2 m được tô đậm 150000 đồng/ 2
m , phần còn lại 160000 đồng/ 2 m . Tổng chi
phí để sơn cả 3 phần gần nhất với số nào sau đây? A. 1.625.000 đồng. B. 1.597.000 đồng. C. 1.575.000 đồng. D. 1.600.000 đồng.
Câu 48: Cho các số phức w , z thỏa mãn 3 5 w + i =
và 5w = (2 + i)(z − 4) . Giá trị lớn nhất 5
của biểu thức P = z −1− 2i + z −5− 2i bằng: A. 6 7 . B. 2 53 . C. 4 13 . D. 4 + 2 13 .
Câu 49: Ba cầu thủ sút phạt đền 11m, mỗi người đá một lần với xác suất làm bàn tương ứng
x , y và 0,6 (với x > y ). Biết xác suất để ít nhất một trong ba cầu thủ ghi bàn là 0,976 và
xác suất để cả ba cầu thủ đều ghi bàn là 0,336. Tính xác suất để có đúng hai cầu thủ ghi bàn.
A. P(C) = 0,435 .
B. P(C) = 0,4245 . C. P(C) = 0,452 . D. P(C) = 0,4525 .
Câu 50: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S) 2 2
: x + y + (z −3)2 = 8 và hai điểm A(4;4;3), B(1;1; )
1 . Gọi (C) là tập hợp các điểm M ∈(S ) để MA− 2MB đạt giá trị nhỏ nhất. Biết rằng
(C) là một đường tròn bán kính r . Tính r . A. 3. B. 2 2 . C. 7 . D. 6 .
------ HẾT ------ Trang 7/8 - Mã đề 135 Trang 8/8 - Mã đề 135
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG
ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ TN THPT LẦN 4
TRƯỜNG THPT THANH MIỆN 2
NĂM HỌC 2021 - 2022 MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 132 133 134 135 1 C B D D 2 D C A B 3 A D D D 4 A D C B 5 B D C A 6 C D B B 7 C D B A 8 A B B C 9 D A A B 10 C D B B 11 A A A A 12 B C C A 13 D C A C 14 B B B C 15 D B B D 16 A B A B 17 B D A A 18 D B A D 19 A B D D 20 A A A A 21 C C D A 22 D B D C 23 A C B B 24 A C C C 25 C B B B 26 C C C C 27 C A B C 28 B A B C 29 C C B A 30 A B D B 31 A C D A 32 C A B D 33 A D B A 34 C A B B 35 A B C C 36 C C A C 37 C B D B 38 B D C D 39 B D B C 40 D A C B 41 B D D B 1 132 133 134 135 42 A B C A 43 A C A B 44 A D B D 45 A A C D 46 D C B B 47 D A D C 48 D C D B 49 B D D C 50 C D C C 2
Document Outline

  • de 132
  • de 133
  • de 134
  • de 135
  • Phieu soi dap an