Đề thi thử Toán TNTHPT 2021 lần 1 trường chuyên Lương Văn Chánh – Phú Yên

Đề thi thử Toán TNTHPT 2021 lần 1 trường chuyên Lương Văn Chánh – Phú Yên được biên soạn theo hình thức đề thi 100% trắc nghiệm, đề gồm 06 trang với 50 câu hỏi và bài toán

Chủ đề:
Môn:

Toán 1.8 K tài liệu

Thông tin:
6 trang 10 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi thử Toán TNTHPT 2021 lần 1 trường chuyên Lương Văn Chánh – Phú Yên

Đề thi thử Toán TNTHPT 2021 lần 1 trường chuyên Lương Văn Chánh – Phú Yên được biên soạn theo hình thức đề thi 100% trắc nghiệm, đề gồm 06 trang với 50 câu hỏi và bài toán

30 15 lượt tải Tải xuống
BON 1: Đạo hàm ca hàm s
2021
x
y
là:
A.
2021 .ln2021.
x
y
B.
2021
.
ln2021
x
y
C.
1
.2021 .
x
yx
D.
2021 .
x
y
BON 2: Đồ th ca hàm s nào dưới đây dạng như đường cong trong hình
bên?
A.
3
3 4.y x x
B.
42
2 4.y x x
C.
42
3 4.y x x
D.
BON 3: Tng các nghim của phương trình
2
32
log 3 .log 3 2x 
bng
A. 2. B. 6. C. 0. D. 1.
BON 4: Tim cn ngang của đồ th hàm s
23
2
x
y
x
A.
1
.
2
y
B.
2.y 
C.
3
.
2
y
D.
2.y
BON 5: Cho khi cu có bán kính
2.R
Th tích khi cầu đã cho bằng
A.
32 .
B.
32
.
3
C.
16
.
3
D.
16 .
BON 6: Trong không gian Oxyz, đưng thng d vuông góc vi mt phng
:
3 2 0P x y z
mt
vectơ chỉ phương là
A.
1
;1; 3 .u 
B.
1
;1;2 .u
C.
1
; 3;2 .u 
D.
3
;1;1 .u
BON 7: Chiu cao ca khi nón có th tích V bán kính đáy r
A.
2
3
.
V
h
r
B.
3
.
V
h
r
C.
2
.
V
h
r
D.
.
V
h
r
BON 8: Vi a s thực dương tùy ý,
5
a
bng
A.
5
.a
B.
2
5
.a
C.
2
.a
D.
5
2
.a
BON 9: Din tích toàn phn ca hình tr có bán kính đáy
5r cm
và đ dài đường sinh
6l cm
bng
A.
2
55 .cm
B.
2
80 .cm
C.
2
70 .cm
D.
2
110 .cm
BON 10: Đồ th ca hàm s
42
2021y x x
ct trc hoành ti bao nhiêu đim?
A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.
O
y
x
-4
_____________________________________________________________________________________________
_______________________________________________________________________________________________________________________________________________________
Ngọc Huyền LB
SỞ GD&ĐT PHÚ YÊN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN
LƯƠNG VĂN CHÁNH
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
Đề thi gồm có 06 trang
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT - LẦN 1
NĂM HỌC 2020 - 2021
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Ngày thi: 25 tháng 04 năm 2021
---------------------------------
Họ và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Số báo danh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
BON 11: Cho hàm s
fx
có bng xét du ca
fx
như sau:
S đim cc tr ca hàm s đã cho
A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
BON 12: Vi a, b là các s thực dương tùy ý và
3
1, log
a
a
a
b



bng
A.
3 log .
a
b
B.
1
log .
3
a
b
C.
3 log .
a
b
D.
1
log .
3
a
b
BON 13: Có bao nhiêu cách xếp 6 hc sinh thành mt hàng dc?
A. 1. B. 6. C. 36. D. 720.
BON 14: Nghim của phương trình
1
39
x
A. 2. B. 1. C. 0. D. 3.
BON 15: Cho hàm s
fx
có bng biến thiên như sau:
Giá tr cực đại ca hàm s đã cho bằng
A. 1. B. 3. C.
1.
D.
.
BON 16: Cho cp s nhân
n
u
vi
1
2u
và công bi
3.q
Giá tr ca
2
u
bng
A.
2
.
3
B. 8. C. 6. D. 9.
BON 17: Cho hàm s
fx
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho nghch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1
;2 .
B.
2
; .
C.
2
;2 .
D.
;
2 .
BON 18: Trong không gian Oxyz, cho mt cu
2 2 2
: 2 1 3 16.S x y z
Tọa độ tâmbán nh
ca mt cu
S
A.
2
; 1; 3 , 16.IR
B.
2
;1;3 , 16.IR
C.
2
; 1; 3 , 4.IR
D.
2
;1;3 , 4.IR
BON 19: S phc liên hp ca s phc
25zi
A.
5 2 .zi
B.
2 5 .zi
C.
2 5 .zi
D.
2 5 .zi
x
f'(x)
0
2
+
2
+
0
0
+
0
x
f(x)
f(x)
+
1
1
+
+
3
0
1
+
0
0
0
2
0
x
f’(x)
2
+
+
+
_
_
0
f(x)
2
1
1
+
+
_____________________________________________________________________________________________
_______________________________________________________________________________________________________________________________________________________
Ngọc Huyền LB
BON 20: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm
3
;3; 3 , 3;5; 1 , 0; 2; 2 .A B C
Tìm tọa độ trng tâm
G ca tam giác ABC.
A.
0
;1; 1 .G
B.
0
; 2; 2 .G 
C.
0
;2; 2 .G
D.
0
;2;2 .G
BON 21: Cho hai s phc
12 3zi
9.wi
Tính
.zw
A.
445.
B. 25. C.
13.
D. 5.
BON 22: Cho hàm s
2
sin2 .f x x
Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
d cos2 .f x x x C
B.
1
d cos2 .
2
f x x x C
C.
d cos2 .f x x x C
D.
1
d cos2 .
2
f x x x C
BON 23: Trong không gian Oxyz, đưng thng d đi qua đim
2
; 1;4A
vuông góc vi mt phng
O
yz
có phương trình tham số
A.
3
1 , .
4
xt
yt
z

B.
2
1 , .
4
x
y t t
zt

C.
12
,.
4
xt
y t t
zt

D.
2
1 , .
4
x
y t t
zt

BON 24: Giá tr nh nht ca hàm s
3
3f x x x
trên đoạn
2;1


bng
A. 2. B.
2.
C. 3. D.
3.
BON 25: Biết rng th tích ca mt khi lập phương bằng 8. Tính tng din tích các mt ca hình lp
phương đó
A. 27. B. 36. C. 24. D. 16.
BON 26: Trong không gian Oxyz, mt phng
P
chứa đường thng
3
12
:
1 2 1
y
xz
d


và vuông góc
vi mt phng Oxy có phương trình là
A.
2 5 0.xy
B.
2 3 0.xy
C.
2 1 0.xy
D.
2 5 0.xy
BON 27: Tích phân
2
2
1
1
dx
x
bng
A.
1
.
2
B.
ln4.
C.
ln4.
D.
1
.
2
BON 28: Cho tp
5
; 4; 3; 2; 1;1;2;3;4;5 .X
Chn 2 s phân bit t tp X. Tính xác suất để tng 2
s đưc chn là mt s âm.
A.
4
.
9
B.
5
.
9
C.
1
.
3
D.
2
.
9
BON 29: Tính thnh khi chóp t giác đều biết đáy là hình vuông có chu vi 12 chiều cao hình chóp
bng 6.
A. 18. B. 24. C. 96. D. 54.
BON 30: Trên mt phng tọa độ, đim biu din s phc
34zi
có tọa độ
A.
3
;4 .M
B.
3
;4 .N
C.
3
; 4 .Q 
D.
4
; 3 .P
BON 31: Hàm s nào dưới đây nghịch biến trên ?
A.
32
2 3 4 5.y x x x
B.
31
.
2
x
y
x

C.
42
4 6.y x x
D.
2
3 1.yx
_____________________________________________________________________________________________
_______________________________________________________________________________________________________________________________________________________
Ngọc Huyền LB
BON 32: Tp nghim ca bất phương trình
2
3
1
49
7
xx



A.
;
1 2; .


B.
1;2 .


C.
0
; .

D.
1
;2 .
BON 33: Trong không gian Oxyz, cho
1
;1;3 , 1;3;2 ; 1;2;3 .A B C
Phương trình mặt cu tâm Otiếp
xúc vi mt phng
A
BC
A.
2 2 2
3.xyz
B.
2 2 2
3.xyz
C.
2 2 2
5
.
3
xyz
D.
2 2 2
9.xyz
BON 34: Cho hàm s
3
2 3.f x x
Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
4
d 2 3 .f x x x x C
B.
4
1
d.
2
f x x x C
C.
4
1
d 3 .
4
f x x x x C
D.
4
1
d 3 .
2
f x x x x C
BON 35: Nếu
2
0
d1f x x
4
0
d5f y y
thì
4
2
df z z
bng
A.
4.
B. 6. C. 4. D.
6.
BON 36: Cho hình lăng tr đứng ABCD.A’B’C’D đáy ABCD hình
bình hành tam giác ACD vuông cân ti
, 2 .A AC a
Biết A’C to vi
đáy một góc
tha mãn
2
tan .
2

Gi I trung điểm CD. Góc gia
đưng thng AC và mt phng
A
CD
bng
A.
45 .
B.
30 .
C.
90 .
D.
60 .
BON 37: Cho hai s phc
12
,zz
thỏa mãn các điều kin
12
2zz
12
4 8.zz
Giá tr ca
12
4zz
bng
A.
6 2.
B.
4 2.
C.
5 2.
D. 6.
BON 38: Cho hàm s
y
f x
liên tc trên sao cho
8
8;
3
m
ax 5.fx



Xét hàm s
32
1
2 3 1 .
3
g x f x x x m



Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m đ
2
;4
max 20.gx



A.
30.
B. 30. C.
10.
D.
25.
BON 39: Có bao nhiêu s phc z tha mãn
12iz
là s thun o và
2
1 2 1z z i i
?
A. 3. B. 0. C. 2. D. 4.
BON 40: Cho hình chóp S.ABC đáy tam giác vuông cân đỉnh
, 2 ,C AB a
cnh bên SA vuông góc vi mt phng đáy. Góc giữa SC mt phng
S
AB
bng
30
(tham kho hình bên). Th tích ca khi chóp S.ABC bng
A.
3
.
3
a
B.
3
2
.
3
a
C.
3
6
.
3
a
D.
3
6.a
B’
A
D
C
B
A’
D’
C’
I
S
C
B
A
_____________________________________________________________________________________________
_______________________________________________________________________________________________________________________________________________________
Ngọc Huyền LB
BON 41: bao nhiêu s nguyên dương y sao cho vi mi y không quá 50 s nguyên x tha mãn
57
log 1 log 0x x x y
?
A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
BON 42: Cho hàm s
2
3 khi 8
.
40
khi 8
7
x x x
fx
x
x

Tích phân
4
2
2
ln
d
ln
e
e
fx
Ix
xx
bng
A.
40 20
36 ln2 ln3.
77

B.
40 15
36 ln2 ln3.
77
C.
20 20
36 ln2 ln3.
77

D.
40 15
36 ln2 ln3.
77

BON 43: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCDhình ch nht có
1.AB
Các cạnh bên đ dài bng 2
SA to vi mặt đáy góc
60 .
Khong cách t B đến mt phng
S
AC
bng
A.
33
.
6
B.
2
.
2
C.
3
.
2
D. 1.
BON 44: Trong không gian Oxyz, cho hai đường thng
1
1
13
:
1 1 2
y
xz
d


đường thng
2
13
: 4 .
4
xt
dy
zt



Đưng thng d đi qua điểm
1
;2; 1A
ct
1
d
ti M, ct
2
d
ti N. Khi đó
22
AM AN
bng
A. 81. B. 100. C. 90. D. 85.
BON 45: Nếu
2
1
3 d 5f x g x x



2
1
d1f x g x x


thì
2
1
2 3 1 df x g x x



bng
A. 7. B. 5. C. 6. D. 4.
BON 46: Cho hàm s
9
.
93
x
x
fx
Tìm m để phương trình
2
1
3 sin cos 1
4
f m x f x



đúng 8
nghim phân bit thuộc đoạn
0;3


?
A.
1
0.
192
m
B.
11
.
192 4
m
C.
1
0.
192
m
D.
1
0.
192
m
BON 47: Cho hàm s
y
f x
có đạo hàm liên tc trên và có đồ th như hình vẽ.
Giá tr ca biu thc
5
4
3
12
3 1 d 2 6 dI f x x f x x


bng
A.
7
.
3
B.
8
.
3
C.
4
.
3
D. 2.
2
-2
4
-2
O
x
4
2
y
_____________________________________________________________________________________________
_______________________________________________________________________________________________________________________________________________________
Ngọc Huyền LB
BON 48: Cho hàm s
3
2 5 .
m
f x x x
bao nhiêu giá tr nguyên ca m thuộc đoạn
6;6


để bt
phương trình
f
f x x
đúng với mi x thuc khong
2
;6 ?
A. 5. B. 11. C. 6. D. 8.
BON 49: Trong không gian Oxyz, cho mt cu
S
đưng kính AB, với điểm
2
;1;3A
6
;5;5 .B
Xét
khi tr
T
hai đường tròn đáy nm trên mt cu
S
có trc nằm trên đường thng AB. Khi
T
th tích ln nht t hai mt phng ln lượt chứa hai đáy của
T
phương trình dạng
1
20x by cz d
2 1 2
2 0, .x by cz d d d
Có bao nhiêu s nguyên thuc khong
12
;dd
?
A. 11. B. 17. C. 15. D. 13.
BON 50: Biết rng hai s phc
12
,zz
tha mãn
1
3 4 3zi
2
11
1.
42
zi
S phc z phn thc
a và phn ob tha mãn
2 5.ab
Giá tr nh nht ca
12
4P z z z z
bng
A.
min
130.P
B.
min
130 2.P 
C.
min
130 3.P 
D.
min
130 5.P 
_____________________________________________________________________________________________
_______________________________________________________________________________________________________________________________________________________
Ngọc Huyền LB
___________
__________________ HẾT _____________________________
| 1/6

Preview text:

_____________________________________________________________________________________________
SỞ GD&ĐT PHÚ YÊN
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT - LẦN 1 TRƯỜNG THPT CHUYÊN NĂM HỌC 2020 - 2021 LƯƠNG VĂN CHÁNH MÔN TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) ĐỀ THI CHÍNH THỨC
Ngày thi: 25 tháng 04 năm 2021
---------------------------------
Đề thi gồm có 06 trang
Họ và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Số báo danh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
BON 1: Đạo hàm của hàm số 2021x y  là: 2021x A. 2021x y  .ln2021. B. y  . C. x 1 y . x 2021    . D. 2021 . x y  ln 2021
BON 2: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình y bên? A. 3 y x   3x  4. O x B. 4 2
y x  2x  4. -4 C. 4 2
y  x  3x  4. D. 3
y x  3x  4.
BON 3: Tổng các nghiệm của phương trình log x  32 .log 3  2 bằng 3 2 A. 2. B. 6. C. 0. D. 1. 2x  3
BON 4: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là x  2 1 3 A. y  . B. y  2.  C. y  . D. y  2. 2 2
BON 5: Cho khối cầu có bán kính R  2. Thể tích khối cầu đã cho bằng 32 16 A. 32 .  B. . C. . D. 16 .  3 3
BON 6: Trong không gian Oxyz, đường thẳng d vuông góc với mặt phẳng P : x y  3z  2  0 có một vectơ chỉ phương là
A. u  1;1; 3  .
B. u  1;1;2. C. u  1; 3  ;2.
D. u  3;1;  1 .
BON 7: Chiều cao của khối nón có thể tích V và bán kính đáy r là 3V 3V V V A. h  . B. h  . C. h  . D. h  . 2 rr  2 rr
BON 8: Với a là số thực dương tùy ý, 5 a bằng 2 5 A. 5 a . B. 5 a . C. 2 a . D. 2 a .
BON 9: Diện tích toàn phần của hình trụ có bán kính đáy r  5cm và độ dài đường sinh l  6cm bằng A. 2 55 cm  . B. 2 80 cm  . C. 2 70 cm  . D. 2 110 cm  .
BON 10: Đồ thị của hàm số 4 2
y x  2021x cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm? A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.
_______________________________________________________________________________________________________________________________________________________ Ngọc Huyền LB
_____________________________________________________________________________________________
BON 11: Cho hàm số f x có bảng xét dấu của f x như sau: x –∞ –2 0 2 +∞ f'(x) + 0 – 0 – 0 +
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 3. B. 1. C. 2. D. 0. 3  a
BON 12: Với a, b là các số thực dương tùy ý và a  1, log   bằng a b  1 1 A. 3  log . b B.  log . b C. 3  log . b D.  log . b a 3 a a 3 a
BON 13: Có bao nhiêu cách xếp 6 học sinh thành một hàng dọc? A. 1. B. 6. C. 36. D. 720.
BON 14: Nghiệm của phương trình x1 3  9 là A. 2. B. 1. C. 0. D. 3.
BON 15: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau: x –∞ –1 1 +∞ f’(x) + 0 – 0 + 3 +∞ f(x) 1 –∞
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. 1. B. 3. C. 1.  D. .
BON 16: Cho cấp số nhân u
với u  2 và công bội q  3. Giá trị của u bằng n  1 2 2 A. . B. 8. C. 6. D. 9. 3
BON 17: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau: x –∞ –2 0 2 +∞ f’(x) _ _ 0 + 0 0 + +∞ 2 +∞ f(x) –1 –1
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A.  1  ;2. B. 2;. C.  2  ;2. D.  ;  2  . 2 2 2
BON 18: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S : x  2  y  1  z  3  16. Tọa độ tâm và bán kính
của mặt cầu S là A. I 2; 1  ; 3  ,R 16. B. I  2  ;1;3,R 16. C. I 2; 1  ; 3  ,R  4. D. I  2  ;1;3,R  4.
BON 19: Số phức liên hợp của số phức z  2   5i
A. z  5  2 . i B. z  2   5i.
C. z  2  5 . i
D. z  2  5 . i
_______________________________________________________________________________________________________________________________________________________ Ngọc Huyền LB
_____________________________________________________________________________________________
BON 20: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A3;3; 3  ,B 3  ;5; 1  ,C0; 2  ; 2
 . Tìm tọa độ trọng tâm
G của tam giác ABC.
A. G0;1;  1 . B. G0; 2  ; 2  . C. G0;2; 2  .
D. G0;2;2.
BON 21: Cho hai số phức z  12  3i w  9
  .i Tính z w . A. 445. B. 25. C. 13. D. 5.
BON 22: Cho hàm số f x  2sin2 .
x Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? A. f
 xdx  cos2x . C B. f  x 1
dx  cos 2x C. 2 C. f
 xdx cos2x . C D. f  x 1
dx   cos 2x C. 2
BON 23: Trong không gian Oxyz, đường thẳng d đi qua điểm A2; 1
 ;4 và vuông góc với mặt phẳng
Oyz có phương trình tham số là x  3  tx  2
x  1  2tx  2     A.y  1  ,t  . B.y  1
  t,t  .
C.y  t ,t  . D.y  1
  t,t  .     z  4  z  4  tz  4tz  4  t
BON 24: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 3
x  3x trên đoạn  2  ;1   bằng A. 2. B. 2.  C. 3. D. 3. 
BON 25: Biết rằng thể tích của một khối lập phương bằng 8. Tính tổng diện tích các mặt của hình lập phương đó A. 27. B. 36. C. 24. D. 16. x  1 y  3 z  2
BON 26: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng P chứa đường thẳng d :   và vuông góc 1 2 1 
với mặt phẳng Oxy có phương trình là
A. x  2y  5  0.
B. 2x y  3  0.
C. 2x y  1  0.
D. 2x y  5  0. 2 1 BON 27: Tích phân dx  bằng 2 x 1 1 1 A. . B. ln4. C. ln4. D. . 2 2
BON 28: Cho tập X   5  ; 4  ; 3  ; 2  ; 1
 ;1;2;3;4;5 . Chọn 2 số phân biệt từ tập X. Tính xác suất để tổng 2
số được chọn là một số âm. 4 5 1 2 A. . B. . C. . D. . 9 9 3 9
BON 29: Tính thể tính khối chóp tứ giác đều biết đáy là hình vuông có chu vi là 12 và chiều cao hình chóp bằng 6. A. 18. B. 24. C. 96. D. 54.
BON 30: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức z  3
  4i có tọa độ là A. M 3  ;4. B. N3;4. C. Q 3  ; 4  . D. P4; 3  .
BON 31: Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên ? 3  x  1 A. 3 2 y  2
x  3x  4x  5. B. y  . x  2 C. 4 2
y  x  4x  6. D. 2 y  3  x 1.
_______________________________________________________________________________________________________________________________________________________ Ngọc Huyền LB
_____________________________________________________________________________________________ 2 x 3x  1 
BON 32: Tập nghiệm của bất phương trình    49 là  7  A.  ;  1  2;   . B. 1  ;2.   C. 0;   . D. 1;2.
BON 33: Trong không gian Oxyz, cho A1;1;3,B 1  ;3;2;C 1
 ;2;3. Phương trình mặt cầu tâm O và tiếp
xúc với mặt phẳng  ABC là A. 2 2 2
x y z  3. B. 2 2 2
x y z  3. C. 2 2 2 5
x y z  . D. 2 2 2
x y z  9. 3
BON 34: Cho hàm số f x 3
 2x  3. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? 1 A. f  x 4
dx  2x  3x  . C B. f  x 4 dx x C. 2 1 1 C. f  x 4
dx x  3x C. D. f  x 4
dx x  3x C. 4 2 2 4 4 BON 35: Nếu f
 xdx 1 và f
 ydy  5 thì f zdz  bằng 0 0 2 A. 4.  B. 6. C. 4. D. 6. 
BON 36: Cho hình lăng trụ đứng ABCD.A’B’C’D’ có đáy ABCD là hình A’
bình hành và tam giác ACD vuông cân tại A, AC  2 .
a Biết A’C tạo với D’ B’ 2 C’
đáy một góc  thỏa mãn tan  
. Gọi I là trung điểm CD. Góc giữa 2
đường thẳng AC và mặt phẳng A CD bằng A A. 45 .  B. 30 .  D I C. 90 .  D. 60 .  B C
BON 37: Cho hai số phức z , z thỏa mãn các điều kiện z z  2 và z  4z  8. Giá trị của 4z z 1 2 1 2 1 2 1 2 bằng A. 6 2. B. 4 2. C. 5 2. D. 6.
BON 38: Cho hàm số y f x liên tục trên
sao cho max f x  5. Xét hàm số  8    8;   3    gx 1 3 2  2 f
x x  3x  1    .
m Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để max gx  2  0.  3   2  ;4   A. 30.  B. 30. C. 10.  D. 25. 
BON 39: Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 1 2iz là số thuần ảo và 2
z z 1 i  21 i ? A. 3. B. 0. C. 2. D. 4.
BON 40: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân đỉnh C, AB  2a, S
cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Góc giữa SC và mặt phẳng SAB
bằng 30 (tham khảo hình bên). Thể tích của khối chóp S.ABC bằng 3 a 3 2a A. . B. . 3 3 A C 3 6a C. . D. 3 6a . 3 B
_______________________________________________________________________________________________________________________________________________________ Ngọc Huyền LB
_____________________________________________________________________________________________
BON 41: Có bao nhiêu số nguyên dương y sao cho với mỗi y có không quá 50 số nguyên x thỏa mãn
log xx1 log xy 0 ? 5  7  A. 3. B. 0. C. 2. D. 1. 2
x  3x khi x  8  4 e f  2 ln x
BON 42: Cho hàm số f x   . 40 Tích phân I  dx  bằng  khi x  8 x ln x  2 x  7 e 40 20 40 15 A. 36  ln 2  ln 3. B. 3  6  ln 2  ln 3. 7 7 7 7 20 20 40 15 C. 36  ln 2  ln 3. D. 36  ln 2  ln 3. 7 7 7 7
BON 43: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật có AB  1. Các cạnh bên có độ dài bằng 2
SA tạo với mặt đáy góc 60 .
 Khoảng cách từ B đến mặt phẳng SAC bằng 33 2 3 A. . B. . C. . D. 1. 6 2 2 x  1 y  1 z  3
BON 44: Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng d :   và đường thẳng 1 1 1 2  x  1 3td : y  4 
. Đường thẳng d đi qua điểm A1;2; 1
  và cắt d tại M, cắt d tại N. Khi đó 2 2 AM AN 2  1 2 z  4  t  bằng A. 81. B. 100. C. 90. D. 85. 2 2 2
BON 45: Nếu  f
  x 3gxdx  5  và  f
x gxdx  1    thì 2 f
  x3gx1dx  bằng 1  1  1  A. 7. B. 5. C. 6. D. 4. x  1 
BON 46: Cho hàm số f x 9 
. Tìm m để phương trình f 3m  sin x f  2 cos x    1 có đúng 8 9x  3  4 
nghiệm phân biệt thuộc đoạn 0; 3   ? 1 1 1 1 1 A.   m  0. B.   m  . C.   m  0. D.   m  0. 192 192 4 192 192
BON 47: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ. y 4 2 -2 O 2 4 x -2 5 3 4
Giá trị của biểu thức I f
 3x 1dxf
 2x6dx bằng 1 2 7 8 4 A. . B. . C. . D. 2. 3 3 3
_______________________________________________________________________________________________________________________________________________________ Ngọc Huyền LB
_____________________________________________________________________________________________
BON 48: Cho hàm số   3   2  5 . m f x x x
Có bao nhiêu giá trị nguyên của m thuộc đoạn  6;  6   để bất
phương trình f f x  x đúng với mọi x thuộc khoảng 2;6? A. 5. B. 11. C. 6. D. 8.
BON 49: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S đường kính AB, với điểm A2;1;3 và B6;5;5. Xét
khối trụ T có hai đường tròn đáy nằm trên mặt cầu S và có trục nằm trên đường thẳng AB. Khi T
có thể tích lớn nhất thì hai mặt phẳng lần lượt chứa hai đáy của T có phương trình dạng
2x by cz d  0 và 2x by cz d  0, d d . Có bao nhiêu số nguyên thuộc khoảng d ;d ? 1 2  2  1 2 1 A. 11. B. 17. C. 15. D. 13. 1 1
BON 50: Biết rằng hai số phức z , z thỏa mãn z  3  4i  3 và z  1  i  . Số phức z có phần thực 1 2 1 2 4 2
a và phần ảo là b thỏa mãn a  2b  5. Giá trị nhỏ nhất của P z z z  4z bằng 1 2 A. P  130. B. P  130  2. C. P  130  3. D. P  130  5. min min min min
_____________________________ HẾT _____________________________
_______________________________________________________________________________________________________________________________________________________ Ngọc Huyền LB
Document Outline

  • [Cô Ngọc Huyền LB] Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm học 2020-2021 trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh - Phú Yên lần 1
    • [Cô Ngọc Huyền LB] Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm học 2020-2021 trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh - Phú Yên lần 1
    • [Ngọc Huyền LB] Kế hoạch đào tạo chi tiết - Về đích đặc biệt 9+
  • [Ngọc Huyền LB] Kế hoạch đào tạo chi tiết - Về đích đặc biệt 9+