Đề thi thử Toán tốt nghiệp THPT 2021 lần 2 trường chuyên Nguyễn Trãi – Hải Dương

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi thử Toán tốt nghiệp THPT năm học 2020 – 2021 lần 2 trường THPT chuyên Nguyễn Trãi – Hải Dương; đề gồm 06 trang với 50 câu trắc nghiệm

Chủ đề:
Môn:

Toán 1.8 K tài liệu

Thông tin:
8 trang 10 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi thử Toán tốt nghiệp THPT 2021 lần 2 trường chuyên Nguyễn Trãi – Hải Dương

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi thử Toán tốt nghiệp THPT năm học 2020 – 2021 lần 2 trường THPT chuyên Nguyễn Trãi – Hải Dương; đề gồm 06 trang với 50 câu trắc nghiệm

37 19 lượt tải Tải xuống
1
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI
( Đề có 6 trang )
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 2
NĂM HỌC 2020 - 2021
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút
Họ tên :............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Tập xác định của hàm số
1
3
1yx
là:
A.
0; .
B.
1; .
C. R D.
1; .
Câu 2: Cho a b lần lượt s hng th nht và th m của mt cp s cng công sai
0.d
Giá tr ca
bng
A.
2
log 5
B.
2
log 9
C. 3 D. 4
Câu 3: Nghim của phương trình
21
3 27
x
là:
A.
1
3
x
B.
C.
1
2
x
D.
3x
Câu 4: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
x
-
0 2 +
'y
+ 0 - 0 +
y
3 +
-
1
Hàm s đã cho đt cực đại ti:
A.
3x
. B.
2x
. C.
1x
. D.
0x
.
Câu 5: Trong không gian vi h trc
, cho mt phng
: 2 0P x y z
. Véc tơ nào sau đây là
véc tơ pháp tuyến ca mt phng
P
?
A.
r
2;1;1u
. B.
r
1;1; 2u
. C.
r
1;1;2u
. D.
r
2;1;1u
.
Câu 6: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nht vi
, 2 ,AB a AD a SA
vuông góc vi
đáy và SA = 3a. Thể tích khi chóp S.ABCD bng
A. 3
3
.a
B.
3
.a
C. 2
3
.a
D.
3
6.a
Câu 7: Giá tr đúng của
3
3
lim
3
x
x
x
là:
A.
0
. B.
1
. C.

. D. Không tồn tại.
Câu 8: Tim cn ngang của đồ th hàm s
5
1
y
x
là đường thẳng có phương trình:
A.
0.y
B.
1.x
C.
5.y
D.
0.x
Câu 9: Cho hình nón có bán kính đáy
2r
và độ dài đường sinh
3.l
Tính din tích xung quanh
xq
S
của hình nón đã cho.
A.
2.
xq
S 
B.
6 2.
xq
S 
C.
6.
xq
S 
D.
3 2.
xq
S 
Câu 10: Gi M, m lần lượt gtr ln nht giá tr nh nht ca m s
sinyx
. Khẳng định
Mã đề 911
2
nào dưới đây là đúng?
A. M = 3; m = 0. B. M = 3; m = 1. C. M = 2; m = 1. D. M = 1; m = -1.
Câu 11: Cho hàm s
fx
liên tc có đo hàm liên tục trên đoạn [0;1] và
1 0 2.ff
Tính tích phân
1
0
'I f x dx
A. I = 2 B. I = -1 C. I = 0 D. I = 1
Câu 12: Mt mt cu có din tích
16
thì bán kính mt cu bng
A.
4 2.
B.
22
C. 4 D. 2
Câu 13: Hàm s
cos3F x x
là nguyên hàm ca hàm s:
A.
3sin3f x x
B.
sin 3x
fx
x
C.
sin3f x x
D.
3sin3f x x
Câu 14: Tìm s nghim của phương trình
3
log 2 1 2.x 
A. 0. B. 2. C. 5. D. 1.
Câu 15: Cho



27
11
2; 9.f x dx f x dx
Giá tr ca
7
2
f x dx
là:
A. 11 B. 5 C. 3 D. 7
Câu 16: Có bao nhiêu s t nhiên có hai ch s mà hai ch s đều l?
A. 10 B. 25 C. 20 D. 30
Câu 17: Trong không gian vi h trc tọa độ
, cho các vectơ
1;1;0a 
r
,
1;1;0b
r
,
1;1;1c
r
. Chn khẳng định sai.
A.
3c
r
. B.
bc
r
r
. C.
ba
r
r
. D.
2a
r
.
Câu 18: Mt khi nón bán kính đáy
2r
và chiu cao
5h
. Tính th tích V ca khối nón đó
được kết qu là:
A.
45V 
B.
12V 
C.
45
3
V
D.
4V 
Câu 19: Trong không gian vi h trc
Oxyz
, cho vec-
2; 5;3a 
r
. Vec-
b
r
ngược hướng vi vec-
a
r
và có độ dài gp 3 lần độ dài vec-
a
r
. Khi đó tọa độ vec-
b
r
là:
A.
6; 15; 9b
r
. B.
6; 15;9b 
r
. C.
6;15;9b
r
. D.
6;15; 9b
r
.
Câu 20: Cho a là s thực dương. Mệnh đề nào dưới đây đúng
A.
3
22
log 3logaa
B.
3
22
1
log log
3
aa
C.
3
2
3
log log
2
aa
D.
3
2
log 3logaa
Câu 21: Hình bên là đồ th hàm s
'.y f x
Hi hàm s
y f x
đồng biến trên khoảng nào dưới
đây?
3
A.
2; .
B.
0;1
1; .
C.
0;1
. D.
1;2
.
Câu 22: Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, cho
uuur r r r
3 17 2OA i j k
. Tọa độ của điểm
A
A.
3;17; 2A
. B.
3; 2;5A
. C.
3; 17;2A 
. D.
3;5; 2A
.
Câu 23: Cho hàm s
y f x
đồ th
đường cong như hình vẽ bên. Tìm s nghim ca
phương trình
1fx
A. 1. B. 2.
C. 4. D. 3.
Câu 24: Hàm s nào sau đây được gi là hàm s lũy thừa ?
A.
ln .yx
B.
3
yx
. C.
.
x
ye
D.
3.
x
y
Câu 25: Hình lăng trụ có 2020 đỉnh. Hỏi lăng trụ đó có bao nhiêu mặt bên?
A. 2019 B. 1010 C. 2018 D. 2020
Câu 26: T l tăng dân số hàng năm Việt Nam được duy trì mc 1,05%. Theo s liu ca Tng
Cc Thng Kê, dân s ca Việt Nam năm 2014 90.728.900 người. Vi tốc độ tăng dân số như thế
thì vào năm 2030, dân s ca Vit Nam là:
A. 198.049.810 người B. 107.232.574 người.
C. 108.358.516 người. D. 106.118.331 người.
Câu 27: Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’ diện tích tam giác ACD’ bng
2
3.a
Tính th
tích V ca hình lp phương.
A.
3
4 2 .Va
B.
3
2 2 .Va
C.
3
8.Va
D.
3
.Va
Câu 28: Xác đnh khong nghch biến ca hàm s
2 x
y x e
.
A. (
0, )
B. (-2,0) C.
( 1,0)
D.
( , 2)
Câu 29: Biết rng
2
1
ln , ,
e
x xdx ae b a b
Q. Tính a + b.
A. 0 B.
1
2
C.
1
4
D. 10
Câu 30: Gii bất phương trình sau
11
55
log 3 5 log 1xx
4
A.
5
3
3
x
B.
13x
C.
5
1
3
x
D. x > 3
Câu 31: Cho hình chóp
.S ABCD
tt c các cạnh đều bng
a
. Gi
I
J
lần lượt trung điểm
ca
SC
BC
. S đo ca góc
,IJ CD
bng
A.
45
B.
90
C.
60
D.
30
Câu 32: Cho a là mt s thực dương. Viết biu thc
2
3
..A a a a
dưới dạng lũy thừa vi s
mũ hữu t?
A.
4
3
Aa
B.
17
6
Aa
C.
5
3
Aa
D.
5
36
Aa
Câu 33: Hàm s
42
y ax bx c
đồ th như
hình v. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
0; 0; 0.a b c
B.
0; 0; 0.a b c
C.
0; 0; 0.a b c
D.
0; 0; 0.a b c
Câu 34: Trong không gian vi h trc
, cho hai điểm
1; 5;2A
,
3; 1; 2B 
. Phương trình mặt
phng trung trc của đoạn
AB
là:
A.
2 2 8 0x y z
B.
2 2 4 0x y z
C.
2 2 4 0x y z
D.
2 2 4 0x y z
Câu 35: Bng biến thiên sau đây là ca hàm s nào?
x

-1 +
'y
+ +
y
+
2
2 -
A.
1
.
21
x
y
x
B.
23
.
1
x
y
x
C.
21
.
1
x
y
x
D.
21
.
1
x
y
x
Câu 36: Cho hình chóp
.S ABC
AB a
,
3AC a
,
2SB a
·
·
·
90ABC BAS BCS
. Biết sin
ca góc giữa đường thng
SB
và mt phng
SAC
bng
11
11
. Tính th tích khi chóp
.S ABC
.
A.
3
6
6
a
. B.
3
3
9
a
. C.
3
23
9
a
. D.
3
6
3
a
.
Câu 37: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s m để GTLN ca hàm s
sin 1
cos 2
mx
y
x
nh hơn 2
A. 5 B. 3 C. 4 D. 6
Câu 38: Cho khi cầu (S) tâm I, bán kính R không đổi. Mt khi tr thay đổi chiu cao h và bán
kính đáy r nội tiếp khi cu. Tính chiu cao h theo R sao cho th tích ca khi tr ln nht.
5
A.
23
3
R
h
B.
3
3
R
h
C.
2
2
R
h
D.
2hR
Câu 39: Cho a, b s thc tha mãn
2
2
2 log 2 3 .a b a b
Giá tr nh nht ca biu thc
22
6P a b b
bng
A.
42
5
. B.
39
5
. C.
41
5
. D.
8
.
Câu 40: Chn ngu nhiên mt s t nhiên A có 4 ch s. Gi N là s tha mãn
3
N
A
. Xác suất để
N là mt s t nhiên bng
A. 0 B.
1
2500
C.
1
3000
D.
1
4500
Câu 41: Cho
( 2;0)m
. Gi
là giá tr ln nht ca hàm s
32
3y x x m
trên
.Tính
A.
2 m

B.
4m

C.
2 m

D.
4 m

Câu 42: Biết
1
x
,
2
x
hai nghim của phương trình
2
2
7
4 4 1
log 4 1 6
2
xx
xx
x




12
1
2
4
x x a b
vi
a
,
b
là hai s nguyên dương. Tính
ab
.
A.
16ab
. B.
11ab
. C.
13ab
. D.
14ab
.
Câu 43: Cho hình lăng trụ đứng
. ' ' 'ABC A B C
đáy ABC tam giác vuông,
.AB BC a
Biết
góc gia hai mt phng
'ACC
và
''AB C
bng
0
60
(tham kho hình v bên). Th tích ca
khi chóp
'.ACC'A'B
bng
A.
3
.
3
a
B.
3
.
2
a
C.
3
3
.
3
a
D.
3
.
6
a
Câu 44: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thoi cạnh a,
·
60 , BAD SB a
và mặt phẳng
SBA
và mặt phẳng
SBC
cùng vng góc với mặt phẳng đáy. Khoảng cách từ B đến mặt phẳng
SCD
bằng
A.
21
7
a
B.
5
7
a
C.
21
3
a
D.
15
3
a
Câu 45: Cho hàm s
fx
đạo hàm liên tc trên R. Biết
51f
1
0
51
xf x dx
, khi đó
6
5
2
0
x f x dx
bng
A. -25 B. 15 C.
123
5
D. 23
Câu 46: Trong không gian vi h trc ta độ
Oxyz
, cho điểm
1;2; 2I
và mt phng
:2 2 5 0P x y z
. Mt cu
S
có tâm
I
ct mt phng
P
theo mt đường trn có chu vi bng
8
. Bán kính mt cu
S
bng bao nhiêu?
A.
8R
. B.
4R
. C.
3R
. D.
5R
.
Câu 47: Cho hình phng (H) gii hn bi trục hoành, đồ th ca mt parabol một đường thng
tiếp xúc parabol đó tại điểm A(2;4), như hình vẽ bên. Tính th tích khi tròn xoay to bi hình phng
(H) khi quay xung quanh trc Ox.
A.
2
.
3
B.
C.
16
.
15
D.
32
.
5
Câu 48: Tìm khoảng đồng biến K ca hàm s
3
2y x x
.
A.
1
;
2
K




B.
1
;
2
K




C.
1
;
2
K




D.
1
0;
2
K



Câu 49: Cho hàm s
fx
đạo hàm trên R và đồ th hàm
y f x
như hình vẽ. Biết rng
0 3 2 5 .f f f f
Giá tr nh nht và ln nht ca
fx
trên đoạn [0;5] lần lượt là
A.
2 ; 5ff
B.
2 ; 0ff
C.
0 ; 5ff
D.
1 ; 3ff
Câu 50: m tt c các gtr ca tham s m đ phương trình
1
4 3.2 0
xx
m
hai nghim thc
12
;xx
tha mãn
12
2xx
A.
04m
B.
02m
C.
0m
D.
9m
…………………Hết…………………
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI
ĐÁP ÁN LẦN 2 NĂM HỌC 2020 - 2021
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
914
913
912
911
1
C
C
B
B
2
A
D
D
D
3
A
D
C
B
4
C
B
D
D
5
C
C
D
B
6
A
D
C
C
7
A
B
D
D
8
B
B
A
A
9
A
C
C
D
10
B
D
D
D
11
D
B
A
A
12
B
D
C
D
13
D
B
D
D
14
B
A
B
D
15
B
A
A
D
16
A
B
C
B
17
D
A
D
B
18
D
C
B
C
19
B
A
C
D
20
D
C
B
A
21
A
C
D
A
22
B
A
B
C
23
D
C
B
D
24
A
A
C
B
25
D
A
C
B
26
C
D
A
B
27
C
C
A
B
28
C
C
B
B
29
B
D
A
B
30
D
C
A
A
31
C
B
B
C
32
C
B
A
B
33
C
C
B
D
34
D
D
C
C
35
B
B
A
D
36
B
A
C
A
37
D
C
D
A
38
C
C
A
A
39
D
A
C
C
40
D
A
D
D
41
B
A
D
B
42
A
B
B
D
43
B
D
A
A
44
D
B
B
A
45
A
A
A
A
46
C
A
A
D
47
B
D
C
C
48
A
D
D
B
49
A
C
B
A
50
A
A
D
A
| 1/8

Preview text:

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 2 TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI NĂM HỌC 2020 - 2021 MÔN TOÁN ( Đề có 6 trang )
Thời gian làm bài : 90 Phút
Họ tên :............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 911
Câu 1: Tập xác định của hàm số y   x  1 1 3 là: A. 0;. B. 1;. C. R D. 1;.
Câu 2: Cho a và b lần lượt là số hạng thứ nhất và thứ năm của một cấp số cộng có công sai d  0. b a Giá trị của bằng d A. log 5 B. log 9 C. 3 D. 4 2 2 2x 1
Câu 3: Nghiệm của phương trình  3  27 là: A. x  1 B. x  2 C. x  1 D. x  3 3 2
Câu 4: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: x -  0 2 +  y ' + 0 - 0 + y 3 +  -  1
Hàm số đã cho đạt cực đại tại: A. x  3. B. x  2. C. x 1. D. x  0 .
Câu 5: Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho mặt phẳng P : x y  2z  0 . Véc tơ nào sau đây là
véc tơ pháp tuyến của mặt phẳng P ? r r r r
A. u2;1;  1 .
B. u1;1;2 .
C. u1;1;2 . D. u2;1;  1 .
Câu 6: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB  , a AD  2 ,
a SA vuông góc với
đáy và SA = 3a. Thể tích khối chóp S.ABCD bằng 3 3 3 3 A. 3 a . B. a . C. 2 a . D. 6a . x  3
Câu 7: Giá trị đúng của lim là: x 3  x  3 A. 0 . B. 1. C.  . D. Không tồn tại. 5
Câu 8: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y x  là đường thẳng có phương trình: 1 A. y  0. B. x  1. C. y  5. D. x  0.
Câu 9: Cho hình nón có bán kính đáy r
2 và độ dài đường sinh l  3. Tính diện tích xung quanh
Sxq của hình nón đã cho. A. S  2 .     xq B. S  6 2. xq C. S  6 . xq D. S  3 2. xq
Câu 10: Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  sin x . Khẳng định 1
nào dưới đây là đúng? A. M = 3; m = 0. B. M = 3; m = 1. C. M = 2; m = 1. D. M = 1; m = -1.
Câu 11: Cho hàm số f x liên tục có đạo hàm liên tục trên đoạn [0;1] và f  
1  f 0  2. 1 Tính tích phân I f '  xdx 0 A. I = 2 B. I = -1 C. I = 0 D. I = 1
Câu 12: Một mặt cầu có diện tích 16 thì bán kính mặt cầu bằng A. 4 2. B. 2 2 C. 4 D. 2
Câu 13: Hàm số F x  cos3x là nguyên hàm của hàm số:
A. f x  3sin3x B.   sin 3x f x
C. f x  sin3x
D. f x  3  sin3x x
Câu 14: Tìm số nghiệm của phương trình log 2x   1  2. 3 A. 0. B. 2. C. 5. D. 1. 2 7 7 Câu 15: Cho
f x dx  2;
f x dx   
9. Giá trị của  f xdx là: 1 1 2 A. 11 B. 5 C. 3 D. 7
Câu 16: Có bao nhiêu số tự nhiên có hai chữ số mà hai chữ số đều lẻ?
A. 10 B. 25 C. 20 D. 30 r r r
Câu 17: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho các vectơ a   1
 ;1;0 , b  1;1;0, c  1;1;  1
. Chọn khẳng định sai. r r r r r r A. c  3 .
B. b c .
C. b a . D. a  2 .
Câu 18: Một khối nón có bán kính đáy r  2 và chiều cao h  5 . Tính thể tích V của khối nón đó
được kết quả là: 4 5
A. V  4 5 B. V 12 C. V D. V  4 3 r r
Câu 19: Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho vec-tơ a  2; 5  ; 
3 . Vec-tơ b ngược hướng với vec- r r r
a và có độ dài gấp 3 lần độ dài vec-tơ a . Khi đó tọa độ vec-tơ b là: r r r r A. b   6  ; 1  5; 9
 . B. b  6; 1  5;9.
C. b  6;15;9 . D. b   6  ;15; 9   .
Câu 20: Cho a là số thực dương. Mệnh đề nào dưới đây đúng 1 3 A. 3 lo     2 g a 3lo 2 g a B. 3 log2 a log2 a C. 3 log2 a log a D. 3 lo 2 g a 3log a 3 2
Câu 21: Hình bên là đồ thị hàm số y f ' x. Hỏi hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào dưới đây? 2
A. 2;. B. 0 
;1 và 1;. C. 0  ;1 . D. 1;2 . uuur r r r
Câu 22: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho OA  3i 17 j  2k . Tọa độ của điểm A A. A3;17; 2  . B. A3; 2  ;5 . C. A 3  ; 1  7;2 . D. A3;5; 2   .
Câu 23: Cho hàm số y f x có đồ thị là
đường cong như hình vẽ bên. Tìm số nghiệm của
phương trình f x 1
A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 24: Hàm số nào sau đây được gọi là hàm số lũy thừa ? A. y  ln . x B. 3 y x  . C. xy e . D.  3 x y .
Câu 25: Hình lăng trụ có 2020 đỉnh. Hỏi lăng trụ đó có bao nhiêu mặt bên? A. 2019 B. 1010 C. 2018 D. 2020
Câu 26: Tỉ lệ tăng dân số hàng năm ở Việt Nam được duy trì ở mức 1,05%. Theo số liệu của Tổng
Cục Thống Kê, dân số của Việt Nam năm 2014 là 90.728.900 người. Với tốc độ tăng dân số như thế
thì vào năm 2030, dân số của Việt Nam là:
A. 198.049.810 người
B. 107.232.574 người.
C. 108.358.516 người.
D. 106.118.331 người.
Câu 27: Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’ có diện tích tam giác ACD’ bằng 2 a 3. Tính thể
tích V của hình lập phương. A. 3 V  4 2a . B. 3 V  2 2a . C. 3 V  8a . D. 3 V a .
Câu 28: Xác định khoảng nghịch biến của hàm số 2 x
y x e . A. ( 0, )  B. (-2,0) C. ( 1  ,0) D. ( ,  2  ) e
Câu 29: Biết rằng x ln xdx ae  , b , a b   2 Q. Tính a + b. 1 1 1 A. 0 B. C. D. 10 2 4
Câu 30: Giải bất phương trình sau log    1 3x 5 log1  x  1 5 5 3 5 5 A. x  3 B. 1   x  3
C. 1  x D. x > 3 3 3
Câu 31: Cho hình chóp S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a . Gọi I J lần lượt là trung điểm
của SC BC . Số đo của góc IJ,CD bằng A. 45 B. 90 C. 60 D. 30
Câu 32: Cho a là một số thực dương. Viết biểu thức 2 3
A a . a. a dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ? 4 17 5 5 A. 3 A a B. 6 A a C. 3 A a D. 36 A a Câu 33: Hàm số  4  2 y ax
bx c có đồ thị như
hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a  0;b  0;c  0. B. a  0;b  0;c  0.
C. a  0; b  0; c  0. D. a  0; b  0; c  0.
Câu 34: Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho hai điểm A1; 5  ;2, B3; 1  ; 2
  . Phương trình mặt
phẳng trung trực của đoạn AB là:
A. x  2y  2z 8  0 B. x  2y  2z  4  0
C. x  2y  2z  4  0
D. x  2y  2z  4  0
Câu 35: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào? x  -1 + y ' + + y + 2 2 -  x 1 2x  3 2x 1 2x 1 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . 2x 1 x  1 x 1 x 1
Câu 36: Cho hình chóp .
S ABC AB a , AC a 3 , SB  2a và · · ·
ABC BAS BCS  90 . Biết sin 11
của góc giữa đường thẳng SB và mặt phẳng SAC bằng
. Tính thể tích khối chóp . S ABC . 11 3 a 6 3 a 3 3 2a 3 3 a 6 A. . B. . C. . D. . 6 9 9 3 m sin x 1
Câu 37: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để GTLN của hàm số y  nhỏ hơn 2 cos x  2 A. 5 B. 3 C. 4 D. 6
Câu 38: Cho khối cầu (S) tâm I, bán kính R không đổi. Một khối trụ thay đổi có chiều cao h và bán
kính đáy r nội tiếp khối cầu. Tính chiều cao h theo R sao cho thể tích của khối trụ lớn nhất. 4 2R 3 R 3 A. h B. h  3 3 R 2 C. h
D. h R 2 2 2
Câu 39: Cho a, b là số thực thỏa mãn 2a b  log 2a b  3. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2 P  2 a  2
b  6b bằng A.  42 . B.  39 . C.  41 . D. 8 . 5 5 5
Câu 40: Chọn ngẫu nhiên một số tự nhiên A có 4 chữ số. Gọi N là số thỏa mãn 3N A . Xác suất để
N là một số tự nhiên bằng 1 1 1 A. 0 B. C. D. 2500 3000 4500
Câu 41: Cho m  ( 2
 ;0) . Gọi  là giá trị lớn nhất của hàm số 3 2
y x  3x m trên 0;  3 .Tính 
A.   2  m
B.   m  4
C.   2  m
D.   4  m 2
 4x  4x 1
Câu 42: Biết x , x là hai nghiệm của phương trình 2      và 1 2 log 4x 1 6x 7  2x  1 x  2x
a b với a , b là hai số nguyên dương. Tính a b . 1 2   4
A. a b 16 .
B. a b 11.
C. a b 13 .
D. a b 14 .
Câu 43: Cho hình lăng trụ đứng AB .
C A' B'C' có
đáy ABC là tam giác vuông, AB BC  . a Biết
góc giữa hai mặt phẳng  ACC' và  AB'C' 0
bằng 60 (tham khảo hình vẽ bên). Thể tích của
khối chóp B '. ACC'A' bằng 3 3 a a A. . B. . 3 2 3 3a 3 a C. . D. . 3 6
Câu 44: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thoi cạnh a, · BAD  60 ,
SB a và mặt phẳng
SBA và mặt phẳng SBC cùng vuông góc với mặt phẳng đáy. Khoảng cách từ B đến mặt phẳng SCD bằng 21a 5a 21a 15a A. B. C. D. 7 7 3 3 1
Câu 45: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên R. Biết f 5  1 và  xf 5xdx  1, khi đó 0 5 5 2 x f  
xdx bằng 0 123 A. -25 B. 15 C. D. 23 5
Câu 46: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho điểm I 1;2; 2   và mặt phẳng
P:2x2y z 5  0. Mặt cầu S có tâm I cắt mặt phẳng P theo một đường tròn có chu vi bằng
8 . Bán kính mặt cầu S  bằng bao nhiêu? A. R  8 . B. R  4 . C. R  3 . D. R  5 .
Câu 47: Cho hình phẳng (H) giới hạn bởi trục hoành, đồ thị của một parabol và một đường thẳng
tiếp xúc parabol đó tại điểm A(2;4), như hình vẽ bên. Tính thể tích khối tròn xoay tạo bởi hình phẳng
(H) khi quay xung quanh trục Ox. 2 22 16 32 A. . B. . C. . D. . 3 5 15 5
Câu 48: Tìm khoảng đồng biến K của hàm số y    x 3 2 x .  1   1   1   1  A. K  ;   B. K   ;   
C. K   ;   D. K  0;    2   2   2   2 
Câu 49: Cho hàm số f x có đạo hàm trên R và có đồ thị hàm y f  x như hình vẽ. Biết rằng
f 0  f  
3  f 2  f 5. Giá trị nhỏ nhất và lớn nhất của f x trên đoạn [0;5] lần lượt là
A. f 2; f 5 B. f 2; f 0 C. f 0; f 5 D. f   1 ; f   3 
Câu 50: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x x 1 4  3.2
m  0 có hai nghiệm thực
x ; x thỏa mãn x x  2 1 2 1 2
A. 0  m  4
B. 0  m  2 C. m  0 D. m  9
…………………Hết………………… 6
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG
ĐÁP ÁN LẦN 2 NĂM HỌC 2020 - 2021 TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 914 913 912 911 1 C C B B 2 A D D D 3 A D C B 4 C B D D 5 C C D B 6 A D C C 7 A B D D 8 B B A A 9 A C C D 10 B D D D 11 D B A A 12 B D C D 13 D B D D 14 B A B D 15 B A A D 16 A B C B 17 D A D B 18 D C B C 19 B A C D 20 D C B A 21 A C D A 22 B A B C 23 D C B D 24 A A C B 25 D A C B 26 C D A B 27 C C A B 28 C C B B 29 B D A B 30 D C A A 31 C B B C 32 C B A B 33 C C B D 34 D D C C 35 B B A D 36 B A C A 37 D C D A 38 C C A A 39 D A C C 40 D A D D 41 B A D B 42 A B B D 43 B D A A 44 D B B A 45 A A A A 46 C A A D 47 B D C C 48 A D D B 49 A C B A 50 A A D A
Document Outline

  • toan-thithulan2-2021
  • dapantoan-thithulan2-2021