Trang
1
/
6
-
đ
TRƯỜNG THPT CHUYÊN QUC HC – HU K THI TH TT NGHIP THPT LN 2
T Toán Môn: Toán
(Đề thi gm có 50 câu TNKQ) Năm hc: 2020 - 2021
Thi gian: 90 phút (không k thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Tìm họ nguyên hàm của hàm s
1
5 4
f x
x
trên
4
\ .
5
A.
1
( ) ln 5 4
5
f x dx x C
. B.
1
( ) ln 5 4
ln5
f x dx x C
.
C. ( ) ln 5 4
f x dx x C
. D.
1
( ) ln 5 4
5
f x dx x C
.
Câu 2. Cho hàm s
( )
y f x
xác định trên tập
.
D
SM được gọi là giá trị lớn nhất của hàm s
( )
y f x
trên
D
nếu
A. ( )
f x M
với mọi
x D
. B. ( )
f x M
với mọi
x D
và tồn tại
0
x D
sao cho
0
( )
f x M
.
C. ( )
f x M
với mọi
x D
. D. ( )
f x M
với mọi
x D
và tồn tại
0
x D
sao cho
0
( )
f x M
.
Câu 3. Cho hàm s
( )
y f x
có bảng biến như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( 1;3)
. B.
(1;5)
. C.
(3; )

. D.
(0;4)
.
Câu 4. Trong các hàm số sau hàm số nào đồng biến trên
?
A.
3 1
2
x
y
x
. B.
3 2
2 6 1
y x x x
.
C.
tan 2
y x
. D.
3
2
y x x
.
Câu 5. Tính đạo hàm của hàm s
2
3 log( 1)
x
y x .
A.
2
2 ln10
' 3 ln3
1
x
x
y
x
. B.
2
2
' 3 ln3
1 ln10
x
x
y
x
.
C.
2
3 1
'
ln3 ln10
x
x
y . D.
2
3 1
'
ln3
1 ln10
x
y
x
.
Câu 6. Thtích của khối tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường
y x
, trục Ox hai đường
thẳng
1
x
;
4
x quanh trục hoành được tính bởi công thức nào dưới đây?
A.
4
1
V xdx
. B.
4
1
V x dx
. C.
4
2
1
V xdx
. D.
4
1
V xdx
Câu 7. Tính thể tích
V
của khối chóp có chiều cao bằng
5
cm và diện tích đáy bằng
12
cm
2
.
A.
40
V cm
3
. B.
60
V cm
3
. C.
20
V cm
3
. D.
30
V cm
3
.
đề 192
Trang
2
/
6
-
đ
Câu 8. Tìm tập nghiệm của phương trình
sin 0
x .
A.
{ 2 , }
S k k B.
{ 2 , }
S k k
C.
{ , }
S k k D.
{ , }
S k k
Câu 9. Cho hàm s
( )
y f x
có đạo hàm là
2 2
'( ) (2 1) ( 1).
f x x x x Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 10. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
2;0;0 , 0;3;0
A B
0;0;4
C
. Mt phng
ABC
phương trình là
A.
1
2 3 4
x y z
. B.
1
2 3 4
x y z
. C.
1
2 3 4
x y z
. D.
1
2 3 4
x y z
.
Câu 11. Cho khi tr có bán kính đáy bằng
5
r và chiu cao
3
h . Th tích ca khi tr đã cho bng
A.
75
. B.
30
. C.
25
. D.
5
.
Câu 12. Tìm tập xác định của hàm s
3
2
1
y x .
A.
; 1 1;
 
. B.
1;

.
C.
\ 1
. D.
; 1

.
Câu 13. Trong không gian
,
Oxyz
cho
2;3;2
a
1;1; 1
b . Vectơ
a b
có tọa độ
A.
1; 2;3
. B.
3;5;1
. C.
1;2;3
. D.
3;4;1
.
Câu 14. Sphức liên hợp của số phức
3 5
z i
A.
5 3 .
z i
B.
3 5 .
z i
C.
3 5 .
z i
D.
3 5 .
z i
Câu 15. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
:
2 3 1 0
x z . Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp
tuyến của
?
A.
2;0; 3
n . B.
2;3; 1
n . C.
2;3;0
n . D.
2;0; 3
n .
Câu 16. Ct hình tr
T
bi mt mt phng qua trc của nó, ta được thiết din là mt hình vuông cnh bng
10. Din tích xung quanh ca
T
bng
A.
150
. B.
50
. C.
200
. D.
100
.
Câu 17. Trong không gian
,
Oxyz
cho
1;2;3
u ,
0; 1;1
v . Tìm tọa độ của vectơ tích hướng của 2
vectơ
u
v
.
A.
5; 1; 1
. B.
1; 1;5
. C.
5;1; 1
. D.
1; 1; 1
.
Câu 18. Cho
, ,
a b c
ba sthực dương khác 1. Đồ thị các hàm s
x
y a
,
x
y b
,
x
y c
được cho trong
dưới hình vẽ dưới đây. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
c a b
. B.
b c a
. C.
a c b
. D.
a b c
.
Trang
3
/
6
-
đ
Câu 19. Cho khi nón có chiu cao bng 2a và bán kính đáy bằng
.a
Th tích ca khi nón đã cho bng
A.
3
2
3
a
. B.
3
3
a
. C.
3
2
a . D.
3
4
3
a
.
Câu 20. Có bao nhiêu cách chọn ra k đồ vật từ
n
đồ vật phân biệt cho trước (
*
, k n , 0 k n )?
A. ( 1) . k k n B. C .
k
n
C. A .
k
n
D. ( )!.n k
Câu 21. Đồ thị hàm s
2
2
3
6 9
x x
y
x x
có bao nhiêu đường tiệm cận?
A. 3. B. 0 . C. 1. D. 2 .
Câu 22. Có bao nhiêu số phức z có môđun bằng 2 và thỏa mãn
3 4 3. z i
A. 1. B. 2. C. 0. D. 4.
Câu 23. Tính diện tích của hình phẳng (được tô đậm) giới hạn bởi hai đường
2 2
2 , 4 . y x y x
A.
4
3
S . B.
2
3
S . C.
2
3
S . D.
4
3
S .
Câu 24. Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D có , 'O O lần lượt là tâm của hình vuông ABCD
' ' ' 'A B C D . Góc giữa hai mặt phẳng ( ' )A BD ( )ABCD bằng
A.
'A OA
B.
'OA A
C.
'A DA
D.
'A OC
Câu 25. Cho dãy s( )
n
u với
*
3 1,
n
u n n . Tính tổng của 100 số hạng đầu tiên của dãy số đó.
A. 15200. B. 14750. C. – 4750. D. 15050.
Câu 26. Cho hình lập phương . .
ABCD A B C D S đo ca góc gia hai mt phng
BA C
DA C
bng
A.
o
90
B.
o
60
C.
o
30
D.
o
45
Câu 27. Gọi (C) là đường cong trong mặt phẳng Oxy biểu diễn các số phức z thỏa mãn
2
. 1 z z z z H
là hình phẳng giới hạn bởi (C). Diện tích của hình phng H bằng
A. 5 .
B. 2 5 .
C.
.
5
D.
2
.
5
Câu 28. Biết rằng đồ thị của hàm s
3 2
3 5 y x x có hai điểm cực trị A B . Tính độ dài đoạn thẳng AB.
A.
10 2AB
. B. 2 5AB . C.
3 2AB
. D. 2 3AB .
Câu 29. Dãy s( )
n
u nào sau đây là dãy số giảm?
A. sin
n
u n . B.
1
2 1
n
u
n
. C.
1
2
n
u
n
. D.
2
1
n
n
u
n
.
Câu 30. Cho
4 5
sin 2
9
a . Tính
4 4
sin os P a c a .
A.
121
81
B.
1
81
C.
161
81
D.
41
81
Trang
4
/
6
-
đ
Câu 31. Cho lăng trụ tam giác .
ABC A B C
đáy
ABC
là tam giác vuông cân tại
A
,
AB a
, cạnh bên bằng
2
a
. Hình chiếu vuông góc của
A
trên mặt phẳng
( )
ABC
trung điểm của cạnh
.
BC
nh thể tích của khối
lăng trụ .
ABC A B C
.
A.
3
14
.
12
a
B.
3
2
.
2
a
C.
3
2
.
6
a
D.
3
14
.
4
a
Câu 32. Trong không gian
Oxyz
, mặt cầu có tâm
1;2; 1
I
và tiếp xúc với mặt phẳng
( ):2 2 8 0
P x y z
có phương trình
A.
2 2 2
( ): 1 2 1 9
S x y z . B.
2 2 2
( ): 1 2 1 3
S x y z .
C.
2 2 2
( ): 1 2 1 3
S x y z . D.
2 2 2
( ): 1 2 1 9
S x y z .
Câu 33. Cho tích phân
2
0
2 cos sin .
x xdx
Nếu đặt
2 cos
t x
thì kết quả nào sau đây đúng?
A.
3
2
I tdt
. B.
2
3
2
I tdt
. C.
2
0
I tdt
. D.
2
3
I tdt
.
Câu 34. Tập nghiệm của bất phương trình
2
2 2
log 5log 6 0
x x
a;b
S
. Tính 2
a b
.
A.
16
. B.
7
. C.
8
. D.
8
Câu 35. Một người gửi ngân hàng
200
triệu đồng với kỳ hạn 1 tháng theo hình thức lãi kép, lãi suất
0,58%
một tháng (kể từ tháng thứ hai trở đi, tiền lãi được tính theo phần trăm của tổng tiền gốc và tiền lãi tháng trước
đó). Hỏi sau ít nhất bao nhiêu tháng thì người đó tối thiểu
225
triệu đồng trong tài khoản tiết kiệm, biết rằng
ngân hàng chtính lãi khi đến kỳ hạn?
A.
24
tháng. B.
22
tháng. C.
30
tháng. D.
21
tháng.
Câu 36. Cho lăng trụ tam giác .
ABC A B C
thtích
.
V
Gọi
G
trọng tâm tam giác
A B C
,
M
tâm
của mặt bên
.
ABB A
nh thể tích khối tứ diện
GMBC
theo
.
V
A.
1
.
6
V
B.
2
.
9
V
C.
1
.
9
V
D.
1
.
3
V
Câu 37. Trong không gian
,
Oxyz
cho hai điểm
1;1; 2
A
,
3; 1;0
B
đường thng
1 1
:
1 1 1
x y z
d .
Gi
( )
S
là mt cu có tâm
I
thuc
d
( )
S
đi qua hai điểm
,
A B
. Gi s
; ;
I a b c
, tính
2 2
.
a b c
A.
3
. B.
1
. C.
9
. D.
7
.
Câu 38. Cho s phức
( , )
z x yi x y
thỏa mãn
2
x y
2 3.
x y
Tìm giá tr nhỏ nhất của
2020 2021 .
P x y
A.
2102.
B.
5389.
C.
2693.
D.
3214.
Câu 39. Gọi S tập hợp các giá trị m để giá trị nhỏ nhất của hàm s
2 2
( )
y x x m
trên đoạn
2;2
bằng
4. Tổng các phần tử của tập hợp S bằng
A.
23
2
B.
23
4
C.
41
4
D.
23
4
Câu 40. Cho hàm s
f x
liên tục trên
thỏa mãn
5 ,
f x f x x
. Biết
3
2
2.
f x dx
Tính
3
2
.
I xf x dx
A.
15
I . B.
5
I . C.
20
I . D.
10
I .
Trang
5
/
6
-
đ
Câu 41. Tính th tích ln nht ca hình tr ni tiếp trong mt cu bán kính
1
(hình tr ni tiếp trong mt
cu là hình tr hai đường tròn đáy thuộc mt cu).
A.
3
9
. B.
4 3
. C.
2 3
. D.
2 3
.
Câu 42. Cho hàm s
2
1
1
x mx
y
x
đồ thị
C
(
m
tham s thực). Tổng bình phương các giá trị của m
để đường thẳng
:
d y m
cắt đồ thị
C
tại hai điểm A, B sao cho
OA OB
bằng
A.
5
. B.
4
. C.
3
. D.
12
.
Câu 43. Cho hàm s
3 2
3
y x x
đồ thị
.
C
Gọi
1 2
,
d d
hai tiếp tuyến của của đồ thị
C
vuông góc
với đường thẳng
9 2021 0.
x y nh khoảng cách giữa hai đường thẳng
1 2
, .
d d
A.
4 2
. B.
8 2
. C.
32
82
. D.
16
82
.
Câu 44. Hộp thứ nhất chứa 3 bi đỏ và 4 bi xanh, hộp thứ hai chứa 2 bi đỏ và 5 bi xanh. Chuyển ngẫu nhiên 1
viên bi thộp thứ nhất sang hộp thứ hai, rồi lấy ngẫu nhiên một viên bi thộp thứ hai ra. Tính xác suất để viên
bi được lấy ra ở hộp thứ hai có màu đỏ.
A.
3
.
7
B.
17
.
56
C.
2
.
7
D.
9
.
56
Câu 45. Giả sử
0
x
là nghiệm thực của phương trình
2021 2021
cos
2021 2 log log .
.
x
x
x Khẳng định nào sau
đây là đúng?
A.
0
2 ;4 .
x
B.
0
0;2 .
x
C.
0
4 ;6 .
x
D.
0
2 ;0 .
x
Câu 46. Gọi S là tập hợp các cặp số thực
;
x y
thỏa mãn đẳng thức sau đây
2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1
2 2 3 3 5 5
x y x y x y x y x y x y
.
Biết rằng giá trị nhỏ nhất của biểu thức
2
2021 3
P y x
với
;
x y S
đạt được tại
0 0
; .
x y
Khẳng
định nào sau đây đúng?
A.
0
0;100 .
x
B.
0
200; 100 .
x
C.
0
100;0 .
x
D.
0
300; 200 .
x
Câu 47. Cho hàm s
f x
có đạo hàm liên tục trên
tho mãn
.cos2021
x
f x f x e x
0 0.
f
Đồ
thhàm s
y f x
cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm có hành độ thuộc đoạn
[ 1;1]
?
A.
4043
. B.
3
. C.
1
. D.
1287
.
Câu 48. Cho hàm s
2 3 2
2 1 2 1
x m m x m m
y
x m
đồ thị
m
C
(
m
tham sthực). Gọi A điểm
thỏa mãn vừa điểm cực đại của
m
C
ứng với một giá trị m vừa điểm cực tiểu của
m
C
ứng với giá trị
khác của m. Giá trị của
a
để khoảng cách từ A đến đường thẳng
: 1 0
d x a y a
đạt giá trị lớn nhất là
A.
3
a . B.
10
3
a . C.
10
3
a . D.
3
a .
Câu 49. Cho hình lăng trụ tam giác
. ' ' '
ABC A B C
mặt bên
' '
ABB A
hình thoi cạnh
, ' 120
a A AB
10
' 3, .
A C BC a AC a
nh khoảng cách giữa hai đường thẳng
'
A B
.
AC
A.
10
10
a
B.
3 10
10
a
C.
10
20
a
D.
3 10
20
a
Trang
6
/
6
-
đ
Câu 50. Trong không gian
,
Oxyz
cho hai điểm
(4; 2;4)
A ,
( 2;6;4)
B đường thng
5
: 1.
x
d y
z t
Gi M
điểm di động thuc mt phng
Oxy
sao cho
o
90
AMB
N là điểm di động thuc
.
d
m giá tr nh nht
ca
.
MN
A. 2 B.
8
. C.
73
. D.
5 3
.
------------- HẾT -------------
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------
Mã đề [192]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
B
A
B
B
D
C
C
B
D
A
C
C
B
A
D
A
C
A
B
D
A
B
A
D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
C
B
C
D
D
A
A
A
D
C
A
B
D
B
B
C
C
B
B
D
D
C
D
A
Mã đề [263]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
D
C
D
A
B
B
B
A
C
C
A
B
C
D
D
B
C
B
C
D
C
C
D
D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
C
A
B
A
D
D
B
B
D
A
B
B
B
A
A
C
D
A
B
C
A
C
D
A
Mã đề [316]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
D
A
D
B
C
B
C
B
A
B
A
B
B
C
A
B
D
B
C
A
D
C
D
A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C
D
A
C
A
D
B
B
C
D
B
C
D
D
B
B
A
D
A
A
C
C
B
D
A
Mã đề [419]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
B
C
D
C
B
C
C
A
A
B
B
C
A
A
A
B
C
A
A
B
C
D
A
D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
A
A
A
D
B
D
A
D
D
A
D
A
B
C
D
B
D
C
D
C
C
B
B
C

Preview text:

TRƯỜNG THPT CHUYÊN QUỐC HỌC – HUẾ
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 2 Tổ Toán Môn: Toán
(Đề thi gồm có 50 câu TNKQ) Năm học: 2020 - 2021
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 192 1  4 
Câu 1. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x 
trên \  . 5x  4  5  1 1 A. ( )  ln 5  4   f x dx x C . B. ( )  ln 5  4   f x dx x C . 5 ln 5 1 C. ( )  ln 5  4   f x dx x C . D. ( )  ln 5  4   f x dx x C . 5
Câu 2. Cho hàm số y f (x) xác định trên tập .
D Số M được gọi là giá trị lớn nhất của hàm số y f (x) trên D nếu
A. f (x)  M với mọi x D .
B. f (x)  M với mọi x D và tồn tại x D sao cho f (x )  M . 0 0
C. f (x)  M với mọi x D .
D. f (x)  M với mọi x D và tồn tại x D sao cho f (x )  M . 0 0
Câu 3. Cho hàm số y f (x) có bảng biến như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 1  ;3) . B. (1;5) .
C. (3; ) . D. (0; 4) .
Câu 4. Trong các hàm số sau hàm số nào đồng biến trên  ? 3x 1 A. y  . B. 3 2
y x  2x  6x 1 . x  2
C. y  tan x  2 . D. 3 y
x  2x .
Câu 5. Tính đạo hàm của hàm số x 2
y  3  log(x  1) . x x x 2 x 2 ln10
A. y '  3 ln 3  .
B. y '  3 ln 3  . 2 x 1  2 x   1 ln10 x 2 3 x 1 3x 1 C. y '   . D. y '   . ln 3 ln10 ln 3  2 x   1 ln10
Câu 6. Thể tích của khối tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường y
x , trục Ox và hai đường
thẳng x  1 ; x  4 quanh trục hoành được tính bởi công thức nào dưới đây? 4 4 4 4
A. V xdx .
B. V   x dx . C. 2
V xdx .
D. V xdx 1 1 1 1
Câu 7. Tính thể tích V của khối chóp có chiều cao bằng 5 cm và diện tích đáy bằng 12 cm2.
A. V  40 cm3.
B. V  60 cm3.
C. V  20 cm3.
D. V  30 cm3. Trang 1/6 - Mã đề 192
Câu 8. Tìm tập nghiệm của phương trình sin x  0 .
A. S  {k 2, k  } 
B. S  {k 2, k  } 
C. S  {k , k  }  D. S  {
k , k  }  2
Câu 9. Cho hàm số y f (x) có đạo hàm là 2 2
f '(x)  x (2x 1) (x  1). Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 10. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A 2
 ; 0; 0, B 0;3;0 và C 0;0; 4 . Mặt phẳng  ABC  có phương trình là x y z x y z x y z x y z A.    1. B.    1 . C.    1 . D.    1 . 2 3 4  2 3 4 2 3 4 2 3 4
Câu 11. Cho khối trụ có bán kính đáy bằng r  5 và chiều cao h  3 . Thể tích của khối trụ đã cho bằng
A. 75.
B. 30.
C. 25.
D. 5.
Câu 12. Tìm tập xác định của hàm số y  x   3 2 1 . A.  ;    1  1; .
B. 1; . C.  \   1  . D.  ;    1 .    
Câu 13. Trong không gian Oxyz, cho a  2;3; 2 và b  1;1; 
1 . Vectơ a b có tọa độ là A.  1  ; 2;3 . B. 3;5;  1 .
C. 1; 2;3 . D. 3; 4;  1 .
Câu 14. Số phức liên hợp của số phức z  3  5i
A. z  5  3 . i
B. z  3  5 . i C. z  3   5 . i D. z  3   5 . i
Câu 15. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng  : 2x  3z 1  0 . Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp
tuyến của  ?     A. n   2  ; 0;  3 .
B. n  2;3;  1 .
C. n  2;3;0 .
D. n  2;0;  3 .
Câu 16. Cắt hình trụ T  bởi một mặt phẳng qua trục của nó, ta được thiết diện là một hình vuông cạnh bằng
10. Diện tích xung quanh của T  bằng
A. 150.
B. 50.
C. 200.
D. 100.  
Câu 17. Trong không gian Oxyz, cho u  1; 2;3 , v  0; 1  
;1 . Tìm tọa độ của vectơ tích có hướng của 2  
vectơ u v . A. 5; 1  ;   1 . B.  1  ; 1  ;5 . C. 5;1;  1  . D.  1  ; 1  ;   1 . Câu 18. Cho , a ,
b c là ba số thực dương và khác 1. Đồ thị các hàm số  x y a ,  x y b ,  x y c được cho trong
dưới hình vẽ dưới đây. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. c a b .
B. b c a .
C. a c b .
D. a b c . Trang 2/6 - Mã đề 192
Câu 19. Cho khối nón có chiều cao bằng 2a và bán kính đáy bằng .
a Thể tích của khối nón đã cho bằng 3 2 a 3  a 3 4 a A. . B. . C. 3 2 a . D. . 3 3 3
Câu 20. Có bao nhiêu cách chọn ra k đồ vật từ n đồ vật phân biệt cho trước ( *
k, n   , 0  k n )?
A. k(k 1) . n B. Ck . C. Ak .
D. (n k)!. n n 2 x  3x
Câu 21. Đồ thị hàm số y
có bao nhiêu đường tiệm cận? 2 x  6x  9 A. 3 . B. 0 . C. 1. D. 2 .
Câu 22. Có bao nhiêu số phức z có môđun bằng 2 và thỏa mãn z  3  4i  3. A. 1. B. 2. C. 0. D. 4.
Câu 23. Tính diện tích của hình phẳng (được tô đậm) giới hạn bởi hai đường 2 2
y  2x , y  4 . x 4 2 2 4 A. S  . B. S  . C. S  . D. S  . 3 3 3 3
Câu 24. Cho hình lập phương ABC .
D A' B 'C ' D ' có O,O ' lần lượt là tâm của hình vuông ABCD
A' B 'C ' D ' . Góc giữa hai mặt phẳng ( A' BD) và ( ABCD) bằng    
A. A' OA
B. OA ' A
C. A' DA
D. A'OC
Câu 25. Cho dãy số (u ) với *
u  3n 1, n   . Tính tổng của 100 số hạng đầu tiên của dãy số đó. n n A. 15200. B. 14750. C. – 4750. D. 15050.
Câu 26. Cho hình lập phương ABC . D A
B CD . Số đo của góc giữa hai mặt phẳng  BAC và  DA C   bằng A. o 90 B. o 60 C. o 30 D. o 45 2
Câu 27. Gọi (C) là đường cong trong mặt phẳng Oxy biểu diễn các số phức z thỏa mãn z.z z z  1 và H
là hình phẳng giới hạn bởi (C). Diện tích của hình phẳng H bằng 2
A. 5.
B. 2 5. C. . D. . 5 5
Câu 28. Biết rằng đồ thị của hàm số 3 2
y   x  3x  5 có hai điểm cực trị A B . Tính độ dài đoạn thẳng AB.
A. AB  10 2 .
B. AB  2 5 .
C. AB  3 2 .
D. AB  2 3 .
Câu 29. Dãy số (u ) nào sau đây là dãy số giảm? n 1 1 2 n 1
A. u  sin n . B. u  . C. u   2 . D. u  . n n 2n 1 n n n n 4 5
Câu 30. Cho sin 2a   . Tính 4 4
P  sin a  o c s a . 9 121 1 161 41 A. B. C. D. 81 81 81 81 Trang 3/6 - Mã đề 192
Câu 31. Cho lăng trụ tam giác AB . C
A BC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , AB a , cạnh bên bằng
2a . Hình chiếu vuông góc của 
A trên mặt phẳng ( ABC) là trung điểm của cạnh B .
C Tính thể tích của khối lăng trụ AB . C
A BC . 3 a 14 3 a 2 3 a 2 3 a 14 A. . B. . C. . D. . 12 2 6 4
Câu 32. Trong không gian Oxyz , mặt cầu có tâm I 1; 2;  1 
và tiếp xúc với mặt phẳng (P) : 2x  2 y z  8  0
có phương trình là 2 2 2 2 2 2
A. (S) :  x  
1   y  2   z   1  9 .
B. (S) :  x  
1   y  2   z   1  3 . 2 2 2 2 2 2
C. (S) :  x  
1   y  2   z   1  3 .
D. (S) :  x  
1   y  2   z   1  9 . 2
Câu 33. Cho tích phân 2  cos sin .  x
xdx Nếu đặt t  2  cos x thì kết quả nào sau đây đúng? 0 3 2 2 2
A. I   tdt .
B. I  2 tdt .
C. I   tdt .
D. I   tdt . 2 3 0 3
Câu 34. Tập nghiệm của bất phương trình 2
log x  5 log x  6  0 là S  a;b . Tính 2a b . 2 2 A. 16 . B. 7 . C. 8  . D. 8
Câu 35. Một người gửi ngân hàng 200 triệu đồng với kỳ hạn 1 tháng theo hình thức lãi kép, lãi suất 0,58%
một tháng (kể từ tháng thứ hai trở đi, tiền lãi được tính theo phần trăm của tổng tiền gốc và tiền lãi tháng trước
đó). Hỏi sau ít nhất bao nhiêu tháng thì người đó có tối thiểu 225 triệu đồng trong tài khoản tiết kiệm, biết rằng
ngân hàng chỉ tính lãi khi đến kỳ hạn? A. 24 tháng. B. 22 tháng. C. 30 tháng. D. 21 tháng.
Câu 36. Cho lăng trụ tam giác AB . C
A BC có thể tích V . Gọi G là trọng tâm tam giác  A
B C , M là tâm
của mặt bên ABBA . Tính thể tích khối tứ diện GMBC theo V . 1 2 1 1 A. V. B. V. C. V . D. V . 6 9 9 3 x 1 y z 1
Câu 37. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A1;1; 2   , B 3; 1
 ; 0 và đường thẳng d :   . 1 1 1
Gọi (S ) là mặt cầu có tâm I thuộc d và (S ) đi qua hai điểm ,
A B . Giả sử I  ; a ; b c , tính 2 2 a b  . c A. 3 . B. 1. C. 9 . D. 7 .
Câu 38. Cho số phức z x yi (x, y ) thỏa mãn x y  2 và 2x y  3.Tìm giá trị nhỏ nhất của
P  2020x  2021 . y A. 2  102. B. 5  389. C. 2  693. D. 3  214.
Câu 39. Gọi S là tập hợp các giá trị m để giá trị nhỏ nhất của hàm số 2 2
y  (x x m) trên đoạn  2  ; 2 bằng
4. Tổng các phần tử của tập hợp S bằng 23 23 41 23 A. B. C. D. 2 4 4 4 3
Câu 40. Cho hàm số f x liên tục trên  và thỏa mãn f x  f 5  x ,  x   . Biết    2.  f x dx Tính 2 3
I xf x .  dx 2
A. I  15 .
B. I  5 . C. I
 20 .
D. I  10 . Trang 4/6 - Mã đề 192
Câu 41. Tính thể tích lớn nhất của hình trụ nội tiếp trong mặt cầu có bán kính 1 (hình trụ nội tiếp trong mặt
cầu là hình trụ có hai đường tròn đáy thuộc mặt cầu
). 3 4 3 2 3 2 3 A. . B. . C. . D. . 9 9 9 3 2 x mx 1
Câu 42. Cho hàm số y
có đồ thị C  ( m là tham số thực). Tổng bình phương các giá trị của m x 1
để đường thẳng d  : y m cắt đồ thị C  tại hai điểm A, B sao cho OA OB bằng A. 5 . B. 4 . C. 3 . D. 12 . Câu 43. Cho hàm số 3 2
y  x  3x có đồ thị C. Gọi d , d là hai tiếp tuyến của của đồ thị C  vuông góc 1 2
với đường thẳng x  9 y  2021  0. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng d , d . 1 2 32 16 A. 4 2 . B. 8 2 . C. . D. . 82 82
Câu 44. Hộp thứ nhất chứa 3 bi đỏ và 4 bi xanh, hộp thứ hai chứa 2 bi đỏ và 5 bi xanh. Chuyển ngẫu nhiên 1
viên bi từ hộp thứ nhất sang hộp thứ hai, rồi lấy ngẫu nhiên một viên bi từ hộp thứ hai ra. Tính xác suất để viên
bi được lấy ra ở hộp thứ hai có màu đỏ. 3 17 2 9 A. . B. . C. . D. . 7 56 7 56
Câu 45. Giả sử x là nghiệm thực của phương trình cos x 2021 2021 2021 2 .  log x  log . Khẳng định nào sau 0 x
đây là đúng?
A. x  2; 4.
B. x  0; 2.
C. x  4;6.
D. x  2; 0 . 0   0   0   0  
Câu 46. Gọi S là tập hợp các cặp số thực  ;
x y thỏa mãn đẳng thức sau đây 2xy 1  2  xy 1  2xy 1  2xy 1  2xy 1  2  xy 1 2 2 3 3 5 5       .
Biết rằng giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2
P y  2021x  3 với  ;
x y  S đạt được tại  x ; y . Khẳng 0 0 
định nào sau đây đúng?
A. x  0;100 . B. x  2  00; 1  00 . 0   0   C. x  1  00; 0 . D. x  3  00; 2  00 . 0   0  
Câu 47. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên  thoả mãn       x f x f x
e .cos 2021x f 0  0. Đồ
thị hàm số y f x cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm có hành độ thuộc đoạn [ 1;1] ? A. 4043. B. 3 . C. 1 . D. 1287 . 2
x m m   3 2 2
1 x  2m m 1
Câu 48. Cho hàm số y  có đồ thị C
( m là tham số thực). Gọi A là điểm m x m
thỏa mãn vừa là điểm cực đại của C
ứng với một giá trị m vừa là điểm cực tiểu của C
ứng với giá trị m m
khác của m. Giá trị của a để khoảng cách từ A đến đường thẳng d  : x  a  
1 y a  0 đạt giá trị lớn nhất là 10 10 A. a  3  . B. a  . C. a   .
D. a  3. 3 3  
Câu 49. Cho hình lăng trụ tam giác AB .
C A' B 'C ' có mặt bên ABB ' A' là hình thoi cạnh ,
a A' AB  120 và 10
A'C BC a 3, AC  .
a Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng A' B AC. 2 10 3 10 10 3 10 A. a B. a C. a D. a 10 10 20 20 Trang 5/6 - Mã đề 192 x  5 
Câu 50. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm ( A 4; 2  ; 4) , B( 2
 ;6; 4) và đường thẳng d :  y  1. Gọi M là z   t điểm di độ 
ng thuộc mặt phẳng Oxy sao cho o
AMB  90 và N là điểm di động thuộc d. Tìm giá trị nhỏ nhất của MN. A. 2 B. 8 . C. 73 . D. 5 3 .
------------- HẾT ------------- Trang 6/6 - Mã đề 192
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------ Mã đề [192]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A B A B B D C C B D A C C B A D A C A B D A B A D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B C B C D D A A A D C A B D B B C C B B D D C D A Mã đề [263]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D D C D A B B B A C C A B C D D B C B C D C C D D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A C A B A D D B B D A B B B A A C D A B C A C D A Mã đề [316]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A D A D B C B C B A B A B B C A B D B C A D C D A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C D A C A D B B C D B C D D B B A D A A C C B D A Mã đề [419]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D B C D C B C C A A B B C A A A B C A A B C D A D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B A A A D B D A D D A D A B C D B D C D C C B B C
Document Outline

  • Made-192
  • Dap an