Đề thi thử Toán tốt nghiệp THPT 2021 lần 2 trường Thanh Chương 1 – Nghệ An

Đề thi thử Toán tốt nghiệp THPT 2021 lần 2 trường Thanh Chương 1 – Nghệ An mã đề 201 gồm 06 trang với 50 câu trắc nghiệm.

Chủ đề:
Môn:

Toán 1.8 K tài liệu

Thông tin:
6 trang 10 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi thử Toán tốt nghiệp THPT 2021 lần 2 trường Thanh Chương 1 – Nghệ An

Đề thi thử Toán tốt nghiệp THPT 2021 lần 2 trường Thanh Chương 1 – Nghệ An mã đề 201 gồm 06 trang với 50 câu trắc nghiệm.

36 18 lượt tải Tải xuống
Trang 1/6 - Mã đề 201
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN
TRƯỜNG THPT THANH CHƯƠNG 1
(Đề thi có 06 trang)
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 2 NĂM 2021
Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ và tên: ………………………………. Số báo danh: ………………
Câu 1: Một cấp số cộng có
1 7
3, 39
u u
. Công sai của cấp số cộng đó bằng
A.
5
. B.
7
. C.
6
. D.
8
.
Câu 2: Cho hàm số
y f x
xác định và liên tục trên
, có bảng biến thiên như sau:
0
+
1
+
2
+
+
1
y
y'
x
1
0
Điểm cực tiểu của hàm số đã cho là
A.
1
x
. B.
0
x
. C.
2
x
. D.
1
x
.
Câu 3: Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
1; 2;3
A
,
3; 4;1
B
,
2;0; 1
C
. Gọi
G
trọng tâm tam
giác
ABC
. Tọa độ véc tơ
OG

bằng
A.
2; 2;1
. B.
1;2; 3
. C.
1; 2;3
. D.
2;2; 1
.
Câu 4: Đạo hàm của hàm số
1 2
x
y e
A.
1 2
' 2
x
y e
. B.
1 2
'
x
y e
.
C.
1 2
' 2
x
y e
. D.
1 2
'
2
x
e
y
.
Câu 5: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình
bên?
A.
3
3 2
y x x
. B.
3 2
3 2
y x x
.
C.
3 2
3 2
y x x
. D.
4
3 2
y x x
.
Câu 6: Thể tích của khối trụ có diện tích đáy
B
và chiều cao
h
bằng
A.
1
3
Bh
. B.
3
Bh
. C.
4
3
Bh
. D.
Bh
.
Câu 7: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
sin 3
f x x
là:
A. cos3
x C
. B.
1
cos3
3
x C
. C. cos3
x C
. D.
1
cos3
3
x C
.
Câu 8: Tập xác định của hàm số
2
2
y x
A.
2;

. B.
\ 2
. C.
2;
. D.
.
Mã đề 201
Trang 2/6 - Mã đề 201
Câu 9: Tập nghiệm
S
của bất phương trình
1 3 2 2
2 5
5 2
x x
A.
3;S

. B.
3;S

. C.
; 3
S

. D.
;3
S

.
Câu 10: Một tổ học sinh
4
học sinh nam
6
học sinh nữ. Cần chọn một nhóm
4
học sinh để vệ sinh lớp
học. Hỏi có bao nhiêu cách?
A.
4
10
A
. B.
4
10
C
. C.
4 4
4 6
C C
. D.
4!
.
Câu 11: Tập tập nghiệm
S
của bất phương trình
2
log 2 1 2
x
A.
5
;
2
S
. B.
5
;
2
S

. C.
5
0;
2
S
. D.
1 5
;
2 2
S
.
Câu 12: Đồ thị hàm số
1
2
y
x
có bao nhiêu đường tiệm cận?
A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 13: Trong không gian với hệ tọa độ
,
Oxyz
cho đường thẳng
1 1
:
3 2 1
x y z
d
, một véc chỉ
phương của đường thẳng
d
A.
3
3; 2; 1
u
. B.
4
3; 2; 1
u
. C.
1
3;2;1
u
. D.
2
6;4; 2
u
.
Câu 14: Cho hàm số
( )
y f x
có bảng biến thiên như sau
Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Hàm số
( )
y f x
nghịch biến trên khoảng
; 1

.
B. Hàm số
( )
y f x
nghịch biến trên khoảng
1;

.
C. Hàm số
( )
y f x
đồng biến trên khoảng
1;1
.
D. Hàm số
( )
y f x
đồng biến trên khoảng
2;2
.
Câu 15: Cho hai số phức
1
1
z i
2
4
z i
. Môđun của số phức
1 2
z z
bằng
A.
1 2
3
z z
. B.
1 2
13
z z
. C.
1 2
5
z z
. D.
1 2
5
z z
.
Câu 16: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
4
x x
y
x
trên đoạn
3; 1
bằng
A.
4
. B.
5
. C.
3
. D.
5
.
Câu 17: Cho khối chóp .
S ABC
đáy tam giác đều cạnh
a
, cạnh bên
SA
vuông góc với mặt đáy và
2
SA a
. Thể tích của khối chóp đã cho bằng
A.
3
6
12
a
. B.
3
3
6
a
. C.
3
6
4
a
. D.
3
3
3
a
.
Trang 3/6 - Mã đề 201
Câu 18: Nếu
4
1
d 9
f x x
thì
1
0
3 1 d
f x x
bằng
A.
6
. B.
9
. C.
3
. D.
4
.
Câu 19: Trong không gian
Oxy
, cho hai điểm
( 1;2;3)
A
(3; 2;1)
B
. Mặt phẳng trung trực của đoạn
thẳng
AB
có phương trình là
A.
2 2 4 0
x y z
. B.
2 2 0
x y z
. C.
2 2 4 0.
x y z
D.
2 2 0.
x y z
Câu 20: Nguyên hàm
d
1 2
x
x
bằng
A.
1
ln 2 1
2
x C
. B. ln 1 2
x C
. C. 2ln 2 1
x C
. D.
1
ln 1 2
2
x C
.
Câu 21: Gọi
0
z
nghiệm phức phần ảo âm của phương trình
2
2 10 0
z z
. Phần ảo của số phức
0
2
z i
bằng
A.
1
. B.
1
. C.
0
. D.
5
.
Câu 22: Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, phương trình mặt cầu tâm
1; 2;3
I
, bán kính
2
R
A.
2 2 2
2 3 4
x y z
. B.
2 2 2
1 2 3 4
x y z
.
C.
2 2 2
1 2 3 4
x y z
. D.
2 2 2
1 2 3 4
x y z
.
Câu 23: Cho
log 3
a
b
. Giá trị của biểu thức
2 3
log
a
a b
bằng
A.
16
. B.
23
. C.
13
. D.
11
.
Câu 24: Trong mặt phẳng
Oxy
, điểm biểu diễn hình học số phức
25
3 4
z
i
A.
3; 4
N
. B.
3; 2
P
. C.
3;4
Q . D.
3; 4
M
.
Câu 25: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên
?
A.
2 1
1
x
f x
x
. B.
3 2
3 3 4
f x x x x
.
C.
2
2 5
f x x x
. D.
4 2
2 1
f x x x
.
Câu 26: Cho hình nón bán kính đáy bằng
12 ,
a
độ dài đường sinh bằng
13 .
a
Độ i đường cao
h
của hình
nón bằng
A.
4 6
h a
. B.
h a
. C.
5
h a
. D.
8 .
h a
Câu 27: Số giao điểm của đường cong
3
: 2 1
C y x x
và đường thẳng
: 1
d y x
A.
2
. B.
3
. C.
0
. D.
1
.
Câu 28: Biết rằng tích phân
1
0
2 +1 e d = + .e
x
x x a b
. Tổng
a+b
bằng
A. 0. B. 2. C.
1
. D.
3
.
Câu 29: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình
4.9 13.6 9.4 0
x x x
bằng
Trang 4/6 - Mã đề 201
A.
13
.
4
B.
1
.
4
C.
2.
D.
3.
Câu 30: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
(1; 2;3)
A
( 1;0; 1)
B
. Đường thẳng
AB
đi qua điểm nào
dưới đây ?
A.
(0;1;1)
M . B.
(0; 1;1)
P
. C.
(0; 1; 1)
Q
. D.
(1: 1;1)
N
.
Câu 31: Đội văn nghệ của một lớp
5
bạn nam
7
bạn nữ. Chọn ngẫu nhiên
5
bạn tham gia biểu diễn,
xác suất để trong
5
bạn được chọn có cả nam và nữ, đồng thời số nam nhiều hơn số nữ bằng
A.
97
792
. B.
245
792
. C.
547
792
. D.
35
132
.
Câu 32: Nếu
2
1
d 2
f x x
2
1
d 3
g x x
thì
2
1
2 d
f x g x x
bằng
A.
5
. B.
1
. C.
2
. D.
1
.
Câu 33: Cho hàm số
y f x
liên tục trên
\ 0
bảng xét dấu của đạo hàm như hình vẽ. Hàm số đã
cho có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 34: Cho khối lăng trụ đứng tam giác, đáy là tam giác vuông có độ dài hai cạnh góc vuông bằng
3
a
4
a
,
chiều cao khối lăng trụ bằng
5
a
. Thể tích của khối lăng trụ bằng
A.
3
12
V a
. B.
3
60
V a
. C.
3
30
V a
. D.
3
27
V a
.
Câu 35: Cho hình chóp .
S ABCD
đáy
ABCD
hình thang vuông tại
A
B
;
biết
, 2
AB BC a AD a
,
, 2
SA ABCD SA a
(tham khảo hình vẽ). Góc giữa hai mặt phẳng
SCD
ABCD
bằng
A.
30
. B.
45
. C.
90
. D.
60
.
Câu 36: Cho hình nón đỉnh
S
thiết diện qua trục tam giác chu vi bằng 10. Khi thể tích của khối nón
lớn nhất thì diện tích đáy của hình nón đó bằng
A.
3
. B.
6
. C.
5
. D.
4
.
Câu 37: Cho số phức
z
thỏa mãn
2 3 5
z i z i
. Phần thực của số phức
z
bằng
A.
2
. B.
3
. C.
2
. D.
3
.
Trang 5/6 - Mã đề 201
Câu 38: Có bao nhiêu số phức
z
thỏa mãn
1 2
z i
1
4
z
z
là số thuần ảo ?
A.
2.
B.
1.
C.
4.
D.
3.
Câu 39: Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thẳng
2 3 2 2
: ; ':
1 1 1 2 1 2
x y z x y z
d d
điểm
(1;2;3)
M . Gọi
đường thẳng qua
M
cắt cả hai đường thẳng
d
'
d
. Đường thẳng
một véc tơ
chỉ phương là
A.
7; 1; 1
a
. B.
7; 1;1
u
. C.
7;1; 1
v
. D.
7; 3; 1
v
.
Câu 40: Trong không gian với htọa độ
Oxyz
, cho các điểm
2;0;1
A ,
2; 2;1
B
,
4;2;3
C . gọi
d
đường thẳng đi qua tâm
I
của đường tròn ngoại tiếp tam giác
ABC
vuông góc với mặt phẳng
ABC
.
Đường thẳng
d
đi qua điểm
; ; 1
M a b
, tổng
a b
bằng
A.
6
. B.
4
. C.
5
. D.
7
.
Câu 41: Cho hàm số
( )
f x
. Hàm số
( )
f x
có bảng biến thiên như sau:
Điều kiện của tham số
m
để bất phương trình
2
1
( )
2
f x x m
nghiệm đúng với mọi giá trị của
1;2
x
A.
1
(1)
2
m f
. B.
(2) 2
m f
. C.
1
(1)
2
m f
. D.
(2) 2
m f
.
Câu 42: Cho hình hộp .
ABCD A B C D
0
' ' ' 60
BA D BA C DA C
' 2, ' 3, ' 7
A B A D A C
.
Thể tích
V
của khối hộp bằng
A.
12 2
V
. B.
21 2
V
. C.
14 2
V
. D.
24 2
V
.
Câu 43: Cho hàm số
2 1
f x x
. Gọi
F x
một nguyên hàm của hàm số
f x
. Biết rằng
2 0 5
F F
. Giá trị của
3 2
P F F
bằng
A.
4
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 44: Cho hình chóp .
S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh bằng
a
; cạnh bên
SA
vuông góc với đáy,
góc giữa
SC
và đáy bằng
45
. Khoảng cách giữa hai đường thẳng
SC
BD
bằng
A.
2
a
. B.
2
3
a
. C.
a
. D.
2
2
a
.
Câu 45: Cho hàm đa thức bậc năm
( )
y f x
đồ thị hàm số như hình
vẽ. Biết
1 2 3 4
, , ,
x x x x
lập thành cấp số cộng công sai
1
d
. Tỉ số
1
2
S
S
bằng
A.
16
9
. B.
8
5
.
Trang 6/6 - Mã đề 201
C.
11
7
. D.
17
11
.
Câu 46: Cho hai số phức
1 2
,
z z
thỏa mãn
1
3 3 1
z i
2 2
1 2 2
z i z i
. Giá trị nhỏ nhất của biểu
thức
2 2 1
1
P z i z z
bằng
A.
4 3 1
. B.
4 2 1
. C.
2 2 1
. D.
10 1
.
Câu 47: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt cầu
2 2 2
: 1 2 2 25
S x y z
các
điểm
1;2;3
A ,
1; 2;1
B
. Gọi
: 1 0
P ax by cz
mặt phẳng đi qua hai điểm
A
,
B
cắt mặt cầu
S
theo thiết diện là đường tròn có diện tích nhỏ nhất. Tổng
T a b c
bằng
A.
2
. B.
3
. C.
2
. D.
4
.
Câu 48: bao nhiêu cặp cố
( ; )
x y
nguyên dương thỏa mãn
( 1)( 1) 2 3
2 ln ( 1) 1 2 ln 1
x x y x
x x y
; 2021
x y
?
A.
12
. B.
45
. C.
2020
. D.
44
.
Câu 49: Cho hàm số
( )
y f x
bảng biến thiên như sau
Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
( ) ( )
4 3 5 ( ) 5 2 0
f x m f x m
f x m
nghiệm?
A.
5
. B.
3
. C.
6
. D.
4
.
Câu 50: Cho
f x
hàm đa thức bậc năm thỏa mãn
0 0.
f
Hàm số
'
f x
đồ thị hàm số như hình vẽ
bên
Hàm số
3 2
1
sin sin sin
3
g x f x x x
có bao nhiêu điểm cực trị trên khoảng
0;3
?
A.
15.
B.
11.
C.
9.
D.
13.
--- HẾT ---
| 1/6

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 2 NĂM 2021
TRƯỜNG THPT THANH CHƯƠNG 1 Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian phát đề (Đề thi có 06 trang) Mã đề 201
Họ và tên: ………………………………. Số báo danh: ………………
Câu 1: Một cấp số cộng có u  3, u  39 . Công sai của cấp số cộng đó bằng 1 7 A. 5 . B. 7 . C. 6 . D. 8 .
Câu 2: Cho hàm số y  f x xác định và liên tục trên  , có bảng biến thiên như sau: x  1 1 +  y' + 0 0 + + 2 y  1
Điểm cực tiểu của hàm số đã cho là A. x  1. B. x  0 . C. x  2 . D. x 1.
Câu 3: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A1;2;  3 , B3;4;  1 , C 2;0; 
1 . Gọi G là trọng tâm tam 
giác ABC . Tọa độ véc tơ OG bằng A. 2;2;  1 . B. 1;2;  3 . C. 1;2;  3 . D. 2;2;  1 .
Câu 4: Đạo hàm của hàm số 1 2 x y e   là A. 1 2 ' 2 x y e   . B. 1 2 ' x y e   . 12x e C. 1 2 ' 2 x y e   . D. y '   . 2
Câu 5: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? A. 3 y x 3x2 . B. 3 2 y  x 3x 2 . C. 3 2 4 y  x 3x 2 . D. y x 3x2.
Câu 6: Thể tích của khối trụ có diện tích đáy B và chiều cao h bằng 1 4 A. Bh . B. 3Bh . C. Bh . D. Bh . 3 3
Câu 7: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x sin 3x là: 1 1 A. cos 3x C . B. cos3x C . C. cos3x C . D.  cos3x C . 3 3
Câu 8: Tập xác định của hàm số y x 2 2 là A. 2;. B.  \   2 . C. 2;. D.  . Trang 1/6 - Mã đề 201 1 3  x 2 x2 2 5
Câu 9: Tập nghiệm S của bất phương trình        là     5 2 A. S  3; . B. S  3; . C. S   ;    3 . D. S   ;   3 .
Câu 10: Một tổ học sinh có 4 học sinh nam và 6 học sinh nữ. Cần chọn một nhóm 4 học sinh để vệ sinh lớp
học. Hỏi có bao nhiêu cách? A. 4 A . B. 4 C . C. 4 4 C C . D. 4!. 10 10 4 6
Câu 11: Tập tập nghiệm S của bất phương trình log 2x 1  2 là 2    5 5   5 1 5 A. S  ;            . B. S ;  . C. S 0; . D. S ; .       2 2   2 2 2 1
Câu 12: Đồ thị hàm số y 
có bao nhiêu đường tiệm cận? x  2 A. 1. B. 3. C. 4. D. 2. x 1  y z 1
Câu 13: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d :   , một véc tơ chỉ 3 2  1
phương của đường thẳng d là     A. u  3  ; 2  ;1 . B. u  3; 2  ;1 . C. u  3;2;1 . D. u  6  ;4; 2  . 2   1   4   3  
Câu 14: Cho hàm số y  f (x) có bảng biến thiên như sau
Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Hàm số y  f (x) nghịch biến trên khoảng  ;    1 .
B. Hàm số y  f (x) nghịch biến trên khoảng 1;.
C. Hàm số y  f (x) đồng biến trên khoảng 1;  1 .
D. Hàm số y  f (x) đồng biến trên khoảng 2;2.
Câu 15: Cho hai số phức z  1i và z  4i . Môđun của số phức z  z bằng 1 2 1 2 A. z  z  3 . B. z  z  13 . C. z  z  5 . D. z  z  5 . 1 2 1 2 1 2 1 2 2 x  x  4
Câu 16: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  trên đoạn 3;  1 bằng x A. 4  . B. 5 . C. 3 . D. 5 .
Câu 17: Cho khối chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với mặt đáy và
SA  a 2 . Thể tích của khối chóp đã cho bằng 3 6a 3 3a 3 6a 3 3a A. . B. . C. . D. . 12 6 4 3 Trang 2/6 - Mã đề 201 4 1 Câu 18: Nếu f
 xdx9 thì f 3x  1dxbằng 1 0 A. 6 . B. 9 . C. 3 . D. 4 .
Câu 19: Trong không gian Oxy , cho hai điểm ( A 1  ;2;3) và B(3; 2
 ;1). Mặt phẳng trung trực của đoạn
thẳng AB có phương trình là
A. 2x  2y  z  4  0 . B. 2x2y z  0.
C. 2x 2y z  4  0. D. 2x2yz  0. dx Câu 20: Nguyên hàm  bằng 12x 1 1 A.  ln 2x 1
 C . B. ln 12x C . C. 2ln 2x1  C . D. ln 12x C . 2 2
Câu 21: Gọi z là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình 2
z  2z 10  0 . Phần ảo của số phức 0 z  2i bằng 0 A. 1  . B. 1. C. 0 . D. 5 .
Câu 22: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , phương trình mặt cầu tâm I 1;2;  3 , bán kính R  2 là A. 2 2 2 x  2y 3z  4 .
B. x  2 y 2 z  2 1 2 3  4 .
C. x 2 y  2 z 2 1 2 3  4 .
D. x 2 y  2 z 2 1 2 3  4 .
Câu 23: Cho log b  3 . Giá trị của biểu thức  2 3 log a b bằng a  a A. 16 . B. 23. C. 13 . D. 11. 25
Câu 24: Trong mặt phẳng Oxy , điểm biểu diễn hình học số phức z  là 34i A. N 3;4. B. P3;2. C. Q3;4. D. M 3;4.
Câu 25: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên  ? x  A. f x 2 1  . B. f x 3 2  x 3x 3x4 . x 1 C. f x 2  x  2x 5 . D. f x 4 2  x  2x 1.
Câu 26: Cho hình nón có bán kính đáy bằng 12a, độ dài đường sinh bằng 13 .
a Độ dài đường cao h của hình nón bằng A. h  4a 6 . B. h  a . C. h  5a . D. h  8 . a
Câu 27: Số giao điểm của đường cong C 3
: y  x 2x 1 và đường thẳng d : y  x 1  là A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1. 1
Câu 28: Biết rằng tích phân  2 + 1ex x dx = a + . b e . Tổng a +b bằng 0 A. 0. B. 2. C. 1. D. 3 .
Câu 29: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 4.9x 13.6x 9.4x    0 bằng Trang 3/6 - Mã đề 201 13 1 A. . B. . C. 2. D. 3. 4 4
Câu 30: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm ( A 1; 2  ;3) và B( 1  ;0; 1
 ) . Đường thẳng AB đi qua điểm nào dưới đây ? A. M (0;1;1) . B. P(0; 1  ;1) . C. Q(0; 1  ; 1  ) . D. N(1: 1  ;1) .
Câu 31: Đội văn nghệ của một lớp có 5 bạn nam và 7 bạn nữ. Chọn ngẫu nhiên 5 bạn tham gia biểu diễn,
xác suất để trong 5 bạn được chọn có cả nam và nữ, đồng thời số nam nhiều hơn số nữ bằng 97 245 547 35 A. . B. . C. . D. . 792 792 792 132 2 2 2 Câu 32: Nếu f  x dx2 và g  x dx3 thì 2f  xgx dx   bằng 1 1 1 A. 5 . B. 1  . C. 2 . D. 1.
Câu 33: Cho hàm số y  f x liên tục trên  \  
0 và có bảng xét dấu của đạo hàm như hình vẽ. Hàm số đã
cho có bao nhiêu điểm cực trị? A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 1.
Câu 34: Cho khối lăng trụ đứng tam giác, đáy là tam giác vuông có độ dài hai cạnh góc vuông bằng 3a và 4a ,
chiều cao khối lăng trụ bằng 5a . Thể tích của khối lăng trụ bằng A. 3 V 12a . B. 3 V  60a . C. 3 V  30a . D. 3 V  27a .
Câu 35: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A và B ;
biết AB  BC  a, AD  2a , SA ABCD, SA  a 2 (tham khảo hình vẽ). Góc giữa hai mặt phẳng SCD và ABCD bằng A. 30 . B. 45. C. 90 . D. 60 .
Câu 36: Cho hình nón đỉnh S có thiết diện qua trục là tam giác có chu vi bằng 10. Khi thể tích của khối nón
lớn nhất thì diện tích đáy của hình nón đó bằng A. 3 . B. 6 . C. 5 . D. 4 .
Câu 37: Cho số phức z thỏa mãn z 2iz  35i . Phần thực của số phức z bằng A. 2  . B. 3 . C. 2 . D. 3 . Trang 4/6 - Mã đề 201 z 1 
Câu 38: Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z 1i  2 và là số thuần ảo ? z 4 A. 2. B. 1. C. 4. D. 3. x  2 y 3 z 2 x 2 y z
Câu 39: Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng d :   ;d ' :   và điểm 1 1 1 2  1 2
M (1; 2;3) . Gọi  là đường thẳng qua M và cắt cả hai đường thẳng d và d ' . Đường thẳng  có một véc tơ chỉ phương là     A. a7; 1  ;  1 . B. u7; 1  ;  1 . C. v7;1;  1 . D. v7; 3  ;  1 .
Câu 40: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho các điểm A2;0;  1 , B2;2;  1 , C 4;2;  3 . gọi d là
đường thẳng đi qua tâm I của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC và vuông góc với mặt phẳng ABC.
Đường thẳng d đi qua điểm M a;b;  1 , tổng a  b bằng A. 6 . B. 4 . C. 5 . D. 7 .
Câu 41: Cho hàm số f (x) . Hàm số f (x) có bảng biến thiên như sau: 1
Điều kiện của tham số m để bất phương trình 2
f (x) x  m nghiệm đúng với mọi giá trị của x 1;2 là 2 1 1 A. m  f (1) . B. m  f (2)2 . C. m  f (1) . D. m  f (2)2 . 2 2 Câu 42: Cho hình hộp ABC . D AB C  D   có  BA D   BA C  0 '
'  DA'C  60 và A' B  2, A' D  3, A'C  7 .
Thể tích V của khối hộp bằng A. V 12 2 . B. V  21 2 . C. V 14 2 . D. V  24 2 .
Câu 43: Cho hàm số f x 2 x1 . Gọi F x là một nguyên hàm của hàm số f x. Biết rằng
F 2 F 0 5. Giá trị của P  F   3  F 2 bằng A. 4 . B. 1. C. 0 . D. 2 .
Câu 44: Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng a ; cạnh bên SA vuông góc với đáy,
góc giữa SC và đáy bằng 45. Khoảng cách giữa hai đường thẳng SC và BD bằng a 2a 2a A. . B. . C. a . D. . 2 3 2
Câu 45: Cho hàm đa thức bậc năm y  f (x) có đồ thị hàm số như hình S
vẽ. Biết x , x , x , x lập thành cấp số cộng có công sai d 1. Tỉ số 1 1 2 3 4 S2 bằng 16 8 A. . B. . 9 5 Trang 5/6 - Mã đề 201 11 17 C. . D. . 7 11
Câu 46: Cho hai số phức z , z thỏa mãn z 33i 1 và z 12i  z 2  i . Giá trị nhỏ nhất của biểu 1 2 1 2 2
thức P  z 1i  z  z bằng 2 2 1 A. 4 3 1  . B. 4 2 1. C. 2 2 1. D. 10 1  .
Câu 47: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S x  2 y  2 z 2 : 1 2 2  25 và các điểm A1;2;  3 , B1;2; 
1 . Gọi P: ax by  cz 1 0 là mặt phẳng đi qua hai điểm A , B và cắt mặt cầu
S theo thiết diện là đường tròn có diện tích nhỏ nhất. Tổng T  abc bằng A. 2  . B. 3 . C. 2 . D. 4 .
Câu 48: Có bao nhiêu cặp cố ( ;
x y) nguyên dương thỏa mãn (x 1  )(x 1  ) 2 yx 3 2 ln (x 1) 1  2    ln x  y1   và ; x y  2021? A. 12 . B. 45 . C. 2020 . D. 44 .
Câu 49: Cho hàm số y  f (x) bảng biến thiên như sau
Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình f (x) m  f ( x) 4 3 m   5 f (x)5m2  0 có nghiệm? A. 5 . B. 3 . C. 6 . D. 4 .
Câu 50: Cho f x là hàm đa thức bậc năm thỏa mãn f 0 0. Hàm số f 'x có đồ thị hàm số như hình vẽ bên 1
Hàm số g x f sin x 3 2
 sin xsin x có bao nhiêu điểm cực trị trên khoảng 0;3 ? 3 A. 15. B. 11. C. 9. D. 13. --- HẾT --- Trang 6/6 - Mã đề 201