Đề thi thử Toán tốt nghiệp THPT 2021 lần 5 trường Lương Tài 2 – Bắc Ninh

Đề thi thử Toán tốt nghiệp THPT 2021 lần 5 trường Lương Tài 2 – Bắc Ninh có đáp án mã đề 111 – 222 – 333 – 444.

Trang 1/4 - Mã đề thi 111
SỞ GD&ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT LƯƠNG TÀI SỐ 2
(Đề thi có 04 trang)
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021 LẦN 5
Bài thi: Toán
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Ngày thi: 27 tháng 6 năm 2021
Mã đề thi 111
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
Câu 1: Cho hàm số
( )
fx
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào, trong các khoảng dưới đây?
A.
( )
2; +∞
B.
( )
2; 2
C.
( )
;2−∞
D.
(
)
3;1
Câu 2: Cho hàm số
( )
fx
liên tục trên
và có bảng xét dấu của đạo hàm
( )
'fx
như sau:
Hàm số
( )
fx
có tất cả bao nhiêu điểm cực trị? A. 1 B. 4 C. 2 D. 3
Câu 3: Một khối trụ có đường kính đáy bằng 6, độ dài đường sinh bằng 4. Thể tích của khối trụ là:
A.
48
π
B.
12
π
C.
144
π
D.
36
π
Câu 4: Tập xác định của hàm số
( )
log 1yx
= +
là:
A.
D =
B.
(
)
1;D = +∞
C.
( )
0;
D = +∞
D.
( )
1;D = +∞
Câu 5: Công thức tính thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy là B và chiều cao h là:
A.
V Bh=
B.
1
3
V Bh=
C.
1
2
V Bh=
D.
3V Bh=
Câu 6: Nếu
( )
2
0
10f x dx =
thì
( )
2
0
24f x dx


bằng: A. 6 B. 16 C. 12 D. 2
Câu 7: Cho hàm số
( ) ( )
,f x gx
liên tục trên
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
( ) ( ) ( ) (
)
f x g x dx f x dx g x dx+= +


∫∫
B.
( ) ( )
( ) ( )
f x g x dx f x dx g x dx−=


∫∫
C.
( ) ( )
..k f x dx k f x dx k= ∀∈
∫∫
D.
( ) ( )
'f x dx f x C
= +
Câu 8: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm
( )
( ) ( )
1; 2;1 , 2;1; 3 , 3; 4; 1AB C −−
. Tọa độ trọng tâm G tam giác
ABC là: A.
( )
2;1;1G
B.
( )
6;3;3G
C.
( )
6; 3; 3G
D.
( )
2; 1; 1G
Câu 9: Nếu
( )
2
0
4f x dx =
( )
4
0
6f x dx =
thì
( )
4
2
f x dx
bằng
A. 2 B. 10 C.
10
D.
2
Câu 10: Phương trình
(
) ( )
22
log 2 log 2 3xx−+ +=
có tất cả bao nhiêu nghiệm?
A. 0 B. 2 C. 1 D. 3
Câu 11: Cho hàm số
(
) ( )
1
20fx x x
x
=+≠
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
( )
2
lnf x dx x x C=++
B.
( )
2
lnf x dx x x C=−+
C.
( )
2
1
2f x dx x C
x
=−+
D.
( )
2
1
ln
2
f x dx x x C=++
Trang 2/4 - Mã đề thi 111
Câu 12: Phần ảo của số phức
( )
2 23
zi i= −+
là: A.
4
B.
4i
C.
6
D.
6
Câu 13: Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
12
1
x
y
x
=
+
là đường thằng:
A.
1x =
B.
1
y =
C.
1x =
D.
2y =
Câu 14: Đồ thị hàm số
42
34
yx x
=−−
cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm?
A. 3 B. 2 C. 4 D. 1
Câu 15: Với a là số thực dương tùy ý,
(
) (
)
ln 6 ln 3aa
bằng:
A.
( )
ln 3a
B.
ln 2
C.
( )
2
ln 18a
D.
( )
ln 2
a
Câu 16: Khối lập phương có thể tích bằng
3
64cm
thì độ dài một cạnh của nó là:
A. 4 m B. 16 cm C. 4 cm D. 8 cm
Câu 17: Phương trình
22
3 81
x
=
có nghiệm là
A.
3x =
B.
3x =
C.
1x =
D.
1x =
Câu 18: Gọi M, m lần lượt giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm s
( )
32
32
fx x x=−+ +
trên đoạn
[ ]
1; 3
. Tính
Mm
?
A.
4Mm−=
B.
2
Mm−=
C.
6Mm−=
D.
8Mm−=
Câu 19: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm
( )
2; 1M
là điểm biểu diễn của số phức z. Số phức liên hợp của z là:
A.
2 i−−
B.
2 i−+
C.
2 i+
D.
2 i
Câu 20: Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5 có thể tạo được bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số đôi một khác nhau?
A.
3
5
B.
3
5
C
C.
3
5
A
D.
5!
Câu 21: Một hình nón có bán kính đáy bằng 4, độ dài đường sinh bằng 5. Diện tích xung quanh hình nón là:
A.
40
π
B.
20
π
C.
48
π
D.
16
π
Câu 22: Cho cấp số nhân tăng dần
( )
n
u
2
4u
=
4
9u =
. Tìm
3
u
?
A. 8 B. 6 C. 6,5 D. 7
Câu 23: Đường cong trong nh vẽ bên, là đồ thị của hàm
số nào trong các hàm số được cho bởi các phương án A, B,
C, D dưới đây?
A.
42
32yx x=−−
B.
3
32yx x
=−+
C.
3
32yxx=−+ +
D.
42
32yx x=−+
Câu 24: Cho m số
( )
y fx=
bảng biến thiên như
hình bên. Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho
là:
A.
1y =
B.
2x =
C.
2y =
D.
1x
=
Câu 25: Trong không gian Oxyz, véc-tơ nào sau đây là mt véc- pháp tuyến của mặt phẳng
( )
:2 3 0P xy+=
?
A.
( )
1
2; 1; 3n =

B.
( )
2
2; 1; 0n =

C.
( )
3
2; 1; 0n =

D.
( )
4
2; 1; 3n =−−

Câu 26: Trong không gian Oxyz, đường thẳng
2 11
:
12 1
x yz
+ −−
∆==
đi qua điểm nào trong các điểm dưới
đây? A.
( )
0; 1;1N
B.
( )
1; 2; 1Q
C.
( )
2;1;1M −−
D.
( )
2;1;1P
Câu 27: Tính tích phân
0
sinI xdx
π
=
A.
0I =
B.
1I =
C.
2I =
D.
2I =
Câu 28: Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên
?
A.
( )
21
x
y =
B.
x
ye=
C.
logyx=
D.
0,5
logyx=
Trang 3/4 - Mã đề thi 111
Câu 29: Với x là số thực dương tùy ý,
3
2
.xx
bằng A.
5
2
x
B.
2
3
x
C.
1
3
x
D.
5
3
x
Câu 30: Trong không gian Oxyz, viết phương trình mặt cầu có tâm
( )
2; 0;1I
bán kính
2
R
=
?
A.
( )
(
)
22
2
2 12
x yz+ + +− =
B.
(
)
(
)
22
2
2 14x yz
+ + +− =
C.
( )
(
)
22
2
2 14
x yz +++ =
D.
( )
(
)
22
2
2 12
x yz
+++ =
Câu 31: Tính mô đun của số phức
( )
13 3zii=+−+
A. 8 B. 4 C.
25
D.
22
Câu 32: Gọi
0
z
là nghiệm có phần ảo dương của phương trình
2
4 80zz +=
. Tìm tọa độ điểm biểu diễn của
số phức
( )
0
12
iz
ϖ
=
? A.
( )
6; 2
M
B.
(
)
6; 2N
C.
( )
2;6P
D.
( )
2; 6Q −−
Câu 33: Cho hình chóp S.ABCD đáy hình vuông cạnh bằng 3, cạnh bên SA vuông góc với đáy
36SA =
. Tính góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng (ABCD)?
A.
0
45
B.
0
30
C.
0
60
D.
0
90
Câu 34: Rút ngẫu nhiên hai thẻ trong 20 thẻ giống nhau được đánh số từ 1 đến 20. Xác suất rút được hai thẻ
mang số lẻ là: A.
9
19
B.
1
2
C.
29
38
D.
9
38
Câu 35: Tập nghiệm của bất phương trình
(
)
4
log 4 2x −≤
A.
(
]
4; 20
B.
(
]
4;12
C.
(
]
;20−∞
D.
(
]
;12−∞
Câu 36: Gọi S tập các số nguyên x thỏa mãn bất phương trình
( )( )
22
log 1 log 1 0x xm+ −+<
(m tham
số). Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên dương của m sao cho ứng với mỗi giá trị của m thì số phần tử của tập S
không vượt quá 2021. A. 11 B. 12 C. 10 D. 9
Câu 37: Cho hàm số
( )
2
2
32 1
21
x x khi x
fx
x khi x
−≤
=
−>
. Tính tích phân
( )
1
3ln 1
e
fx
dx
x
.
A.
5
3
B.
22
9
C.
5
9
D.
22
3
Câu 38: Trong không gian Oxyz, đường thẳng đi qua
( )
1; 2; 1A
song song với đường thẳng
11
:
21 2
xy z
d
−+
= =
có phương trình tham số là:
A.
2
12
2
xt
yt
zt
= +
=
=−+
B.
12
2
12
xt
yt
zt
=−+
= +
=−−
C.
12
2
12
xt
yt
zt
= +
=−+
= +
D.
12
2
12
xt
yt
zt
= +
=−+
=
Câu 39: Cho hình nón (N) đường kính đáy không nhỏ hơn 9. Một mặt phẳng đi qua đỉnh nón cách tâm
đáy nón một khoảng bằng
4 33
9
, cắt hình nón theo thiết diện một tam giác đều cạnh bằng 6. Tính diện
tích xung quanh của nón (N)? A.
30
π
B.
60
π
C.
24 5
π
D.
12 5
π
Câu 40: Cho hàm số
( )
fx
đồ thị hàm số
( )
'y fx=
đường cong như hình vẽ. Hàm số
( ) ( )
2
12gx f x x x= −−+
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
( )
1; 0
B.
( )
;1−∞
C.
( )
2; +∞
D.
(
)
1;1
Câu 41: Có tất cả bao nhiêu số phức z thỏa mãn
36 12z iz i++ = −−
( )
( )
24z iz−−
là số thuần ảo?
A. 1 B. 2 C. 0 D. 4
Trang 4/4 - Mã đề thi 111
Câu 42: Cho lăng trụ tam giác
.'' 'ABC A B C
. Biết khoảng cách từ A tới mặt phẳng
( )
'A BC
bằng 3a, tam giác
'A BC
là tam giác đều cạnh bằng 2a . Tính thể tích khối lăng trụ
.'' 'ABC A B C
?
A.
3
33Va=
B.
3
3Va
=
C.
3
63Va=
D.
3
33
2
a
V
=
Câu 43: Trong không gian Oxyz, viết phương trình mặt cầu (S) tâm
( )
1; 1; 0
I
tiếp xúc với mặt phẳng
( )
:2 2 9 0P x yz+ −+=
?
A.
( ) (
)
22
2
11 9x yz+ +− +=
B.
( ) ( )
22
2
11 3x yz+ +− +=
C.
( ) ( )
22
2
11 9x yz++ +=
D.
( ) ( )
22
2
11 3x yz++ +=
Câu 44: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng
( )
: 2 10Pxy z+ +=
đường thẳng
12
:1
xt
yt
zt
= +
∆=
=
. Đường
thẳng d nằm trong (P) đồng thời cắt và vuông góc với
có phương trình là:
A.
111
12 1
xyz
−−
= =
B.
1 21
111
xy z−++
= =
C.
1 21
111
xy z
+−
= =
D.
111
12 1
xyz+++
= =
Câu 45: Cho lăng trụ tam giác đều
.'' 'ABC A B C
tất cả các cạnh bằng
2a
. Tính khoảng cách từ điểm A tới
mặt phẳng
( )
'
A BC
? A.
7
2
a
B.
21
7
a
C. a D.
2 21
7
a
Câu 46:
Cho hàm số bậc ba
( )
y fx=
đồ thị đường cong (
C
) trong hình
vẽ. Tiếp tuyến d của đồ thị (C) tại điểm
( )
1;1A
cắt đồ thị (C) tại điểm thứ hai
( )
2; 4B
. Biết diện tích hình phẳng giới hạn bởi tiếp tuyến d đồ thị (C)
(phần tô đậm) bằng
27
4
(đvdt). Tính
( )
3
1
I f x dx=
?
A. 12 B. 4 C. 24 D. 8
Câu 47: Có tất cả bao nhiêu số nguyên dương a, sao cho tồn tại số thực x thỏa mãn:
log
22
2
log log .log
4
a
x
x a xx
+= +
A. 9 B. 8 C. 10 D. Vô số
Câu 48: Cho hàm số
( )
fx
bảng biến thiên như hình
vẽ. Hàm số
( )
(
)
( )
gx f f x=
tất cả bao nhiêu điểm
cực đại?
A. 7 B. 6 C. 4 D. 5
Câu 49: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng
21
:
212
xy z
d
++
= =
hai điểm
( )
0;1;1,A −−
(
)
2; 1; 5B −−
. Gọi M là điểm nằm trên mặt phẳng
( )
:2 2 3 0P x yz+ −−=
sao cho
.0MA MB =
 
.
Tìm khoảng cách lớn nhất từ M tới đường thẳng d?
A. 6 B.
25
C. 4 D.
22
Câu 50: Cho số phức
12
,zz
thỏa mãn
11
13 35z iz i−+ = + +
2
2 8 25zi++ =
. Tìm giá trị nhỏ nhất của
biểu thức
1 1 12
3 34Tz iz izz=+++++−
?
A.
45
B.
35
C.
55
D.
65
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Đ
CÂU
Đ. ÁN
Đ
CÂU
Đ. ÁN
Đ
CÂU
Đ. ÁN
Đ
CÂU
Đ. ÁN
111
1 B
222
1 D
333
1 D
444
1 A
111
2 D
222
2 C
333
2 D
444
2 C
111
3 D
222
3 B
333
3 C
444
3 C
111
4 B
222
4 A
333
4 A
444
4 B
111
5 A
222
5 A
333
5 B
444
5 A
111
6 C
222
6 A
333
6 B
444
6 C
111
7 C
222
7 B
333
7 C
444
7 A
111
8 D
222
8 C
333
8 C
444
8 D
111
9 C
222
9 C
333
9 C
444
9 B
111
10 C
222
10 D
333
10 C
444
10 C
111
11 A
222
11 B
333
11 D
444
11 C
111
12 A
222
12 B
333
12 C
444
12 A
111
13 D
222
13 D
333
13 A
444
13 A
111
14 B
222
14 C
333
14 C
444
14 D
111
15 B
222
15 B
333
15 B
444
15 D
111
16 C
222
16 D
333
16 D
444
16 D
111
17 C
222
17 B
333
17 C
444
17 D
111
18 A
222
18 C
333
18 D
444
18 C
111
19 C
222
19 D
333
19 D
444
19 D
111
20 C
222
20 B
333
20 B
444
20 B
111
21 B
222
21 D
333
21 D
444
21 B
111
22 B
222
22 B
333
22 A
444
22 A
111
23 B
222
23 A
333
23 A
444
23 C
111
24 D
222
24 A
333
24 B
444
24 A
111
25 B
222
25 D
333
25 D
444
25 A
111
26 D
222
26 C
333
26 A
444
26 B
111
27 D
222
27 A
333
27 B
444
27 D
111
28 A
222
28 A
333
28 B
444
28 A
111
29 D
222
29 C
333
29 A
444
29 B
111
30 B
222
30 A
333
30 B
444
30 D
111
31 D
222
31 B
333
31 D
444
31 A
111
32 A
222
32 D
333
32 A
444
32 C
111
33 C
222
33 D
333
33 C
444
33 B
111
34 D
222
34 C
333
34 D
444
34 B
111
35 A
222
35 C
333
35 B
444
35 D
111
36 A
222
36 C
333
36 D
444
36 C
111
37 C
222
37 D
333
37 A
444
37 A
111
38 D
222
38 A
333
38 B
444
38 B
111
39 A
222
39 B
333
39 C
444
39 D
111
40 B
222
40 C
333
40 B
444
40 C
111
41 A
222
41 B
333
41 A
444
41 B
111
42 A
222
42 D
333
42 C
444
42 C
111
43 C
222
43 C
333
43 D
444
43 D
111
44 C
222
44 D
333
44 D
444
44 D
111
45 D
222
45 A
333
45 D
444
45 D
111
46 A
222
46 A
333
46 A
444
46 D
111
47 A
222
47 B
333
47 A
444
47 C
111
48 B
222
48 A
333
48 A
444
48 B
111
49 B
222
49 A
333
49 B
444
49 B
111
50 A
222
50 A
333
50 C
444
50 A
ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP LẦN 5 NĂM 2021 - MÔN TOÁN
Xem thêm: ĐỀ THI THỬ MÔN TOÁN
https://toanmath.com/de-thi-thu-mon-toan
| 1/5

Preview text:

SỞ GD&ĐT BẮC NINH
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021 – LẦN 5
TRƯỜNG THPT LƯƠNG TÀI SỐ 2 Bài thi: Toán
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 04 trang)
Ngày thi: 27 tháng 6 năm 2021 Mã đề thi 111
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
Câu 1: Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào, trong các khoảng dưới đây? A. (2;+∞) B. ( 2; − 2) C. ( ; −∞ 2 − ) D. ( 3 − ; ) 1
Câu 2: Cho hàm số f (x) liên tục trên  và có bảng xét dấu của đạo hàm f '(x) như sau:
Hàm số f (x) có tất cả bao nhiêu điểm cực trị? A. 1 B. 4 C. 2 D. 3
Câu 3: Một khối trụ có đường kính đáy bằng 6, độ dài đường sinh bằng 4. Thể tích của khối trụ là: A. 48π B. 12π C. 144π D. 36π
Câu 4: Tập xác định của hàm số y = log(x + ) 1 là: A. D =  B. D = ( 1; − +∞) C. D = (0;+∞) D. D = (1;+∞)
Câu 5: Công thức tính thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy là B và chiều cao h là:
A. V = Bh B. 1 V = Bh C. 1 V = Bh
D. V = 3Bh 3 2 2 2 Câu 6: Nếu f
∫ (x)dx =10 thì 2 f ∫ (x)− 4 dx    bằng: A. 6 B. 16 C. 12 D. 2 0 0
Câu 7: Cho hàm số f (x), g (x) liên tục trên  . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A. f
∫ (x)+ g(x) dx  = f
∫ (x)dx + g ∫ (x)dx B. f
∫ (x)− g(x) dx  = f
∫ (x)dx g ∫ (x)dx
C. k. f (x)dx = k. f (x)dx k ∀ ∈ ∫ ∫  D. f '
∫ (x)dx = f (x)+C
Câu 8: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A(1; 2; − ) 1 , B(2;1; 3 − ),C (3;4;− )
1 . Tọa độ trọng tâm G tam giác ABC là: A. G (2;1 ) ;1 B. G (6;3;3) C. G (6;3; 3 − ) D. G (2;1;− ) 1 2 4 4 Câu 9: Nếu f
∫ (x)dx = 4 và f (x)dx = 6 − ∫
thì f (x)dx ∫ bằng 0 0 2 A. 2 B. 10 C. 10 − D. 2 −
Câu 10: Phương trình log x − 2 + log x + 2 = 3 có tất cả bao nhiêu nghiệm? 2 ( ) 2 ( ) A. 0 B. 2 C. 1 D. 3
Câu 11: Cho hàm số f (x) 1
= 2x + (x ≠ 0). Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? x A. f ∫ (x) 2
dx = x + ln x + C B. f ∫ (x) 2
dx = x − ln x + C C. f ∫ (x) 1 dx = 2x − + C D. f ∫ (x) 1 2
dx = x + ln x + C 2 x 2
Trang 1/4 - Mã đề thi 111
Câu 12: Phần ảo của số phức z = 2i( 2
− + 3i) là: A. 4 − B. 4 − i C. 6 − D. 6
Câu 13: Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 1− 2x y = là đường thằng: x +1 A. x =1 B. y =1 C. x = 1 − D. y = 2 −
Câu 14: Đồ thị hàm số 4 2
y = x − 3x − 4 cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm? A. 3 B. 2 C. 4 D. 1
Câu 15: Với a là số thực dương tùy ý, ln (6a) − ln(3a) bằng: A. ln (3a) B. ln 2 C. ( 2 ln 18a ) D. ln (2a)
Câu 16: Khối lập phương có thể tích bằng 3
64cm thì độ dài một cạnh của nó là: A. 4 m B. 16 cm C. 4 cm D. 8 cm
Câu 17: Phương trình 2−2
3 x = 81 có nghiệm là A. x = 3 − B. x = 3 C. x = 1 − D. x =1
Câu 18: Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x) 3 2
= −x + 3x + 2 trên đoạn
[1; ]3. Tính M m ?
A. M m = 4
B. M m = 2
C. M m = 6
D. M m = 8
Câu 19: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm M (2;− )
1 là điểm biểu diễn của số phức z. Số phức liên hợp của z là: A. 2 − − i B. 2 − + i C. 2 + i D. 2 − i
Câu 20: Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5 có thể tạo được bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số đôi một khác nhau? A. 3 5 B. 3 C C. 3 A D. 5! 5 5
Câu 21: Một hình nón có bán kính đáy bằng 4, độ dài đường sinh bằng 5. Diện tích xung quanh hình nón là: A. 40π B. 20π C. 48π D. 16π
Câu 22: Cho cấp số nhân tăng dần (u u = 4 và u = 9 . Tìm u ? n ) 2 4 3 A. 8 B. 6 C. 6,5 D. 7
Câu 23: Đường cong trong hình vẽ bên, là đồ thị của hàm
số nào trong các hàm số được cho bởi các phương án A, B, C, D dưới đây? A. 4 2
y = −x − 3x − 2 B. 3
y = x − 3x + 2 C. 3
y = −x + 3x + 2 D. 4 2
y = x − 3x + 2
Câu 24: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như
hình bên. Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là: A. y =1 B. x = 2 C. y = 2 D. x =1
Câu 25: Trong không gian Oxyz, véc-tơ nào sau đây là một véc-tơ pháp tuyến của mặt phẳng
(P):2x y +3 = 0?     A. n = 2; 1; − 3 B. n = 2; 1; − 0 C. n = 2;1;0 D. n = 2 − ;1; 3 − 4 ( ) 3 ( ) 2 ( ) 1 ( )
Câu 26: Trong không gian Oxyz, đường thẳng
x + 2 y −1 z −1 ∆ : = =
đi qua điểm nào trong các điểm dưới 1 − 2 1 đây? A. N (0; 1; − ) 1 B. Q( 1; − 2; ) 1 C. M (2; 1 − ;− ) 1 D. P( 2 − ;1 ) ;1 π
Câu 27: Tính tích phân I = sin xdxA. I = 0 B. I = 1 − C. I = 2 − D. I = 2 0
Câu 28: Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên  ? x
A. y = ( 2 − )1 B. x y = e
C. y = log x
D. y = log x 0,5
Trang 2/4 - Mã đề thi 111 5 2 1 5
Câu 29: Với x là số thực dương tùy ý, 3 2 . x x bằng A. 2 x B. 3 x C. 3 x D. 3 x
Câu 30: Trong không gian Oxyz, viết phương trình mặt cầu có tâm I ( 2; − 0; ) 1 bán kính R = 2 ? A. (x + )2 2
2 + y + (z − )2 1 = 2 B. (x + )2 2
2 + y + (z − )2 1 = 4 C. (x − )2 2 2 + y + (z + )2 1 = 4 D. (x − )2 2 2 + y + (z + )2 1 = 2
Câu 31: Tính mô đun của số phức z =1+ 3i − (3+ i)
A. 8 B. 4 C. 2 5 D. 2 2
Câu 32: Gọi z là nghiệm có phần ảo dương của phương trình 2
z − 4z + 8 = 0 . Tìm tọa độ điểm biểu diễn của 0
số phức ϖ = (1− 2i) z ? A. M (6; 2
− ) B. N (6;2) C. P( 2; − 6) D. Q( 2; − 6 − ) 0
Câu 33: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh bằng 3, cạnh bên SA vuông góc với đáy và
SA = 3 6 . Tính góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng (ABCD)? A. 0 45 B. 0 30 C. 0 60 D. 0 90
Câu 34: Rút ngẫu nhiên hai thẻ trong 20 thẻ giống nhau được đánh số từ 1 đến 20. Xác suất rút được hai thẻ mang số lẻ là: A. 9 B. 1 C. 29 D. 9 19 2 38 38
Câu 35: Tập nghiệm của bất phương trình log x − 4 ≤ 2 là 4 ( ) A. (4;20] B. (4;12] C. ( ; −∞ 20] D. ( ; −∞ 12]
Câu 36: Gọi S là tập các số nguyên x thỏa mãn bất phương trình (log x +1 log x m +1 < 0 (m là tham 2 )( 2 )
số). Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên dương của m sao cho ứng với mỗi giá trị của m thì số phần tử của tập S không vượt quá 2021. A. 11 B. 12 C. 10 D. 9 2 3
 x − 2x khi x ≤1 e f (3ln x − ) 1
Câu 37: Cho hàm số f (x) =  . Tính tích phân dx ∫ . 2 2 − x khi x >1 x 1 A. 5 B. 22 C. 5 D. 22 3 9 9 3
Câu 38: Trong không gian Oxyz, đường thẳng đi qua A(1; 2 − ; )
1 và song song với đường thẳng x y 1 z 1 d − + : = =
có phương trình tham số là: 2 1 2 − x = 2 + tx = 1 − + 2tx =1+ 2tx =1+ 2t A.     y =1− 2t
B. y = 2 + t C. y = 2 − + t D. y = 2 − + t z = 2 − +     t z = 1 − −  2t z =1+  2t z =1−  2t
Câu 39: Cho hình nón (N) có đường kính đáy không nhỏ hơn 9. Một mặt phẳng đi qua đỉnh nón và cách tâm
đáy nón một khoảng bằng 4 33 , cắt hình nón theo thiết diện là một tam giác đều có cạnh bằng 6. Tính diện 9
tích xung quanh của nón (N)? A. 30π B. 60π C. 24 5π D. 12 5π
Câu 40: Cho hàm số f (x) có đồ thị hàm số y = f '(x) là
đường cong như hình vẽ. Hàm số g (x) = f ( − x) 2 1 − x + 2x
đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. ( 1; − 0) B. ( ; −∞ − ) 1 C. (2;+∞) D. ( 1; − ) 1
Câu 41: Có tất cả bao nhiêu số phức z thỏa mãn z + 3+ 6i = z −1− 2i và (z − 2i)(z − 4) là số thuần ảo? A. 1 B. 2 C. 0 D. 4
Trang 3/4 - Mã đề thi 111
Câu 42: Cho lăng trụ tam giác ABC.A'B 'C '. Biết khoảng cách từ A tới mặt phẳng( A'BC) bằng 3a, tam giác
A'BC là tam giác đều cạnh bằng 2a . Tính thể tích khối lăng trụ ABC.A'B 'C '? 3 A. 3 V = 3 3a B. 3 V = 3a C. 3 V = 6 3a D. 3 3a V = 2
Câu 43: Trong không gian Oxyz, viết phương trình mặt cầu (S) có tâm I (1; 1;
− 0) và tiếp xúc với mặt phẳng
(P):2x + 2y z +9 = 0 ?
A. (x + )2 + ( y − )2 2 1 1 + z = 9
B. (x + )2 + ( y − )2 2 1 1 + z = 3
C. (x − )2 + ( y + )2 2 1 1 + z = 9
D. (x − )2 + ( y + )2 2 1 1 + z = 3 x =1+ 2t
Câu 44: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng (P) : x + y − 2z +1 = 0 và đường thẳng : 
∆ y =1−t . Đường z = t− 
thẳng d nằm trong (P) đồng thời cắt và vuông góc với ∆ có phương trình là:
A. x −1 y −1 z −1 − + + + − − + + + = =
B. x 1 y 2 z 1 = =
C. x 1 y 2 z 1 = =
D. x 1 y 1 z 1 = = 1 − 2 1 1 1 1 1 1 1 1 − 2 1
Câu 45: Cho lăng trụ tam giác đều ABC.A'B 'C ' có tất cả các cạnh bằng 2a . Tính khoảng cách từ điểm A tới
mặt phẳng ( A'BC) ? A. 7a B. 21a C. a D. 2 21a 2 7 7
Câu 46: Cho hàm số bậc ba y = f (x) có đồ thị là đường cong (C) trong hình
vẽ. Tiếp tuyến d của đồ thị (C) tại điểm A( 1; − )
1 cắt đồ thị (C) tại điểm thứ hai
B(2;4) . Biết diện tích hình phẳng giới hạn bởi tiếp tuyến d và đồ thị (C) 3
(phần tô đậm) bằng 27 (đvdt). Tính I = f ∫ (x)dx ? 4 1 A. 12 B. 4 C. 24 D. 8
Câu 47: Có tất cả bao nhiêu số nguyên dương a, sao cho tồn tại số thực x thỏa mãn: x − 2 log x + log = log . a log a x + x 2 2 4 A. 9 B. 8 C. 10 D. Vô số
Câu 48: Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như hình
vẽ. Hàm số g (x) = f ( f ( x )) có tất cả bao nhiêu điểm cực đại? A. 7 B. 6 C. 4 D. 5
Câu 49: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng x y 2 z 1 d + + : = = và hai điểm 2 1 − 2   A(0; 1 − ;− ) 1 , B( 2 − ; 1;
− 5) . Gọi M là điểm nằm trên mặt phẳng (P) : 2x + 2y z − 3 = 0 sao cho . MA MB = 0 .
Tìm khoảng cách lớn nhất từ M tới đường thẳng d? A. 6 B. 2 5 C. 4 D. 2 2
Câu 50: Cho số phức z , z thỏa mãn z −1+ 3i = z + 3+ 5i z + 2 + 8i = 2 5 . Tìm giá trị nhỏ nhất của 1 2 1 1 2
biểu thức T = z − 3+ i + z + 3+ 4i + z z ? 1 1 1 2 A. 4 5 B. 3 5 C. 5 5 D. 6 5
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề thi 111
ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP LẦN 5 NĂM 2021 - MÔN TOÁN
MÃ ĐỀ CÂU Đ. ÁN MÃ ĐỀ CÂU Đ. ÁN MÃ ĐỀ CÂU Đ. ÁN MÃ ĐỀ CÂU Đ. ÁN 111 1 B 222 1 D 333 1 D 444 1 A 111 2 D 222 2 C 333 2 D 444 2 C 111 3 D 222 3 B 333 3 C 444 3 C 111 4 B 222 4 A 333 4 A 444 4 B 111 5 A 222 5 A 333 5 B 444 5 A 111 6 C 222 6 A 333 6 B 444 6 C 111 7 C 222 7 B 333 7 C 444 7 A 111 8 D 222 8 C 333 8 C 444 8 D 111 9 C 222 9 C 333 9 C 444 9 B 111 10 C 222 10 D 333 10 C 444 10 C 111 11 A 222 11 B 333 11 D 444 11 C 111 12 A 222 12 B 333 12 C 444 12 A 111 13 D 222 13 D 333 13 A 444 13 A 111 14 B 222 14 C 333 14 C 444 14 D 111 15 B 222 15 B 333 15 B 444 15 D 111 16 C 222 16 D 333 16 D 444 16 D 111 17 C 222 17 B 333 17 C 444 17 D 111 18 A 222 18 C 333 18 D 444 18 C 111 19 C 222 19 D 333 19 D 444 19 D 111 20 C 222 20 B 333 20 B 444 20 B 111 21 B 222 21 D 333 21 D 444 21 B 111 22 B 222 22 B 333 22 A 444 22 A 111 23 B 222 23 A 333 23 A 444 23 C 111 24 D 222 24 A 333 24 B 444 24 A 111 25 B 222 25 D 333 25 D 444 25 A 111 26 D 222 26 C 333 26 A 444 26 B 111 27 D 222 27 A 333 27 B 444 27 D 111 28 A 222 28 A 333 28 B 444 28 A 111 29 D 222 29 C 333 29 A 444 29 B 111 30 B 222 30 A 333 30 B 444 30 D 111 31 D 222 31 B 333 31 D 444 31 A 111 32 A 222 32 D 333 32 A 444 32 C 111 33 C 222 33 D 333 33 C 444 33 B 111 34 D 222 34 C 333 34 D 444 34 B 111 35 A 222 35 C 333 35 B 444 35 D 111 36 A 222 36 C 333 36 D 444 36 C 111 37 C 222 37 D 333 37 A 444 37 A 111 38 D 222 38 A 333 38 B 444 38 B 111 39 A 222 39 B 333 39 C 444 39 D 111 40 B 222 40 C 333 40 B 444 40 C 111 41 A 222 41 B 333 41 A 444 41 B 111 42 A 222 42 D 333 42 C 444 42 C 111 43 C 222 43 C 333 43 D 444 43 D 111 44 C 222 44 D 333 44 D 444 44 D 111 45 D 222 45 A 333 45 D 444 45 D 111 46 A 222 46 A 333 46 A 444 46 D 111 47 A 222 47 B 333 47 A 444 47 C 111 48 B 222 48 A 333 48 A 444 48 B 111 49 B 222 49 A 333 49 B 444 49 B 111 50 A 222 50 A 333 50 C 444 50 A
Xem thêm: ĐỀ THI THỬ MÔN TOÁN
https://toanmath.com/de-thi-thu-mon-toan
Document Outline

  • TNL52021_TNL5_111
  • 131