Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2020 lần 1 môn Toán trường THPT Nguyễn Huệ – BR VT

Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2020 lần 1 môn Toán trường THPT Nguyễn Huệ – BR VT có cấu trúc bám sát đề minh họa THPT Quốc gia môn Toán của Bộ GD&ĐT

1/6 - Mã đề 645
SỞ GD&ĐT BÀ RỊA VŨNG TÀU
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
(Đề thi có 06 trang)
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2020 LẦN 1
Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ và tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Số báo danh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 1. Cho hai s phc
1
32zi
2
23zi
. Phn o ca s phc
1
2
z
z
bng
A.
5
13
i
. B.
12
13
. C.
5
13
. D.
.
Câu 2. Trong không gian
Oxyz
, phương trình nào dưới đây phương trình của đường thẳng đi qua
( )
2; 0; 3M
và vuông góc vi mt phng
( )
+ −=: 3 2 5 0?Px y z
A.
=+
=
=−+
2
3
32
xt
yt
zt
. B.
=+
=
=
12
3
23
xt
yt
zt
. C.
=+
=
=
12
3
23
xt
y
zt
. D.
=+
=
=−+
2
3
32
xt
yt
zt
.
Câu 3. Trong không gian
Oxyz
, hình chiếu vuông góc của điểm
( )
2; 1; 3M
trên trc
Oz
có ta đ
A.
( )
2;0;0
. B.
( )
0; 1; 0
. C.
( )
0;0;3
. D.
( )
2; 1; 0
.
Câu 4. Din tích xung quanh ca hình tr có bán kính đáy
7r cm=
, chiu cao
8h cm=
bng
A.
( )
2
56
3
cm
π
. B.
( )
2
112
3
cm
π
. C.
( )
2
112 cm
π
. D.
( )
2
56 cm
π
.
Câu 5. Cho cp s nhân
( )
n
u
1
3u =
và công bi
2q =
. Tính
4
u
.
A.
48
. B.
9
. C.
18
. D.
24
.
Câu 6. Cho hàm s
( )
y fx=
có bng biến thiên như sau:
S điểm cc tr ca hàm s đã cho là
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 7. Cho hàm s
( )
y fx=
có bng biến thiên như sau:
Đim cc đi ca hàm s đã cho là
A.
0x
. B.
8x
. C.
1x
. D.
1x 
.
Mã đề 645
2/6 - Mã đề 645
Câu 8. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
152
:
25 3
xyz
d
+−+
= =
. Vectơ nào dưới đây là mt vectơ
ch phương của
d
?
A.
( )
3
1; 5; 2u =

. B.
( )
4
2;5;3u =

. C.
( )
1
2;5; 3u =

. D.
( )
2
1; 5; 2u =−−

.
Câu 9. Cho hàm s
( )
=y fx
có bng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
2;+∞
. B.
( )
1; 2
. C.
( )
;1−∞
. D.
( )
1; +∞
.
Câu 10. Tập xác định ca hàm s
( )
5
2
4yx
=
A.
( )
2;2 .
B.
{ }
\ 2;2 .
C.
( )
2; .+∞
D.
( ) ( )
; 2 2; . +∞
Câu 11. H tt c các nguyên hàm ca hàm s
( )
3sin3fx x x=
A.
2
cos3
2
x
xC −+
. B.
2
3cos3
2
x
xC −+
. C.
9cos3 1xC−+
. D.
2
cos3
2
x
xC−+
.
Câu 12. Giá tr ln nht ca hàm s
( )
42
32fx x x=−+
trên đoạn
[ ]
0;3
bng
A.
56
. B.
1
4
. C.
65
. D.
2
.
Câu 13. Đưng tim cận đứng ca đ th hàm s
1
2
x
y
x
+
=
A.
1x =
. B.
1y =
. C.
2y =
. D.
2x =
.
Câu 14. Cho hàm số bậc ba
( )
y fx=
có đồ thị như hình bên.
Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
( )
fx m=
có ba nghim thc phân bit.
A.
0m <
. B.
40m−< <
. C.
41m < <−
. D.
40m−≤
.
Câu 15. Cho hai s phc
1
12zi= +
2
3zi= +
. Môđun của s phc
12
zz+
bng
A.
25
. B.
5
. C.
3
. D.
4
.
Câu 16. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
3/6 - Mã đề 645
A.
2
1
x
y
x
−−
=
+
. B.
2
1
x
y
x
+
=
+
. C.
2
1
x
y
x
+
=
. D.
23
22
x
y
x
+
=
.
Câu 17. Nếu
( )
1
0
d3fx x=
thì
( )
1
0
5dfx x
bng
A.
15
. B.
25
. C.
3
. D.
5
.
Câu 18. S phc liên hp ca s phc
35zi=
A.
35zi= +
. B.
35zi=−−
. C.
5zi=
. D.
35zi=−+
.
Câu 19. Tp nghim ca bất phương trình
1
4 16 0
x
−≤
A.
(
]
;17−∞
. B.
( )
;3−∞
. C.
[
)
3; +∞
. D.
(
]
;3−∞
.
Câu 20. Trên mt phng ta độ, điểm
( )
4;3A
là điểm biu din s phức nào dưới đây?
A.
2
4z =
. B.
3
3zi=
. C.
4
43zi= +
. D.
1
43zi=−+
.
Câu 21. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình ch nht,
3AB a=
,
BC a=
, cnh bên
2SD a=
SD
vuông góc vi mt phng
( )
ABCD
. Th tích khi chóp
.S ABCD
bng
A.
3
2a
. B.
3
6a
. C.
3
a
. D.
3
3a
.
Câu 22. Th tích ca khi cu có bán kính
r
A.
3
4
3
Vr
π
=
. B.
3
3
4
Vr
π
=
. C.
3
1
3
Vr
π
=
. D.
3
2
3
Vr
π
=
.
Câu 23. Nghiệm của phương trình
( )
2
log 1 3x +=
A.
9x =
. B.
8x =
. C.
5x =
. D.
7x =
.
Câu 24. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt phẳng đi qua điểm
( )
1; 2; 3M
và có mt vectơ pháp
tuyến
( )
1; 2; 3n =
A.
2 3 14 0xyz++=
. B.
2 3 12 0xyz+ −+=
. C.
2 3 12 0xyz++=
. D.
2 3 60xyz+ −=
.
Câu 25. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( )
2 22
: 2 8 10Sx y z y z+ + + +=
. Tìm ta đ tâm
I
và bán
kính
R
ca mt cu
( )
S
.
A.
( )
0;1; 4 2.,IR−=
B.
( )
0;1;4 , 2.IR=
C.
( )
0;1;4 , 4.IR=
D.
( )
0;1; 4 4.,IR−=
Câu 26. Trên giá sách có
4
quyển sách Văn khác nhau và
5
quyn sách Toán khác nhau. Hi có bao nhiêu
cách chn 2 quyển sách trong đó có
1
quyển sách Văn và
1
quyn sách Toán?
A.
72
. B.
36
. C.
9
. D.
20
.
Câu 27. Trong mt phng ta đ
Oxy
, tp hợp các điểm biu din các s phc
z
thỏa mãn điều kin
( )
52zi i−−=
A. đường tròn
( ) ( )
22
1 52xy+ ++ =
. B. đường tròn
( ) ( )
22
1 54xy+ ++ =
.
C. đường tròn
( ) ( )
22
1 52xy+ +− =
D. đường tròn
( ) ( )
22
1 54xy +− =
.
4/6 - Mã đề 645
Câu 28. Đồ th ca hàm s
32
3 21yx x x=−+ +
đ th ca hàm s
2
3 21yx x= −−
có tt c bao nhiêu
điểm chung?
A.
2
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Câu 29. Cho hình nón có thiết din qua trc là mt tam giác đu và khối nón tương ứng có th tích là
3
83
3
a
π
. Tính din tích toàn phn
tp
S
của hình nón đã cho.
A.
2
12
tp
Sa
π
=
. B.
2
10
tp
Sa
π
=
. C.
2
16
tp
Sa
π
=
. D.
2
20
tp
Sa
π
=
.
Câu 30. Cho các s thc
a
b
tha mãn
4 16
16
log log 4
8
a
b

=


. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
230ab−=
. B.
431ab+=
. C.
431ab−=
. D.
1ab−=
.
Câu 31. Đặt
2
10m log=
, khi đó
32
125log
bng
A.
33
4
m
. B.
33
5
m
. C.
3
4
m
. D.
3
2
m
.
Câu 32. Cho khi nón có chiu cao
23ha=
và độ dài đường sinh
4la=
. Tính th tích
V
ca khối nón đã
cho.
A.
3
83Va
π
=
. B.
3
28 3
3
a
V
π
=
. C.
3
43
3
a
V
π
=
. D.
3
83
3
a
V
π
=
.
Câu 33. Cho hình chóp
.S ABC
có đáy là tam giác đều cnh
2a
,
( )
SA ABC
, góc gia hai mt phng
( )
SBC
( )
ABC
30°
. Độ dài cnh
SA
bng
A.
a
. B.
3a
. C.
2a
. D.
2
a
.
Câu 34. Cho hình phng D gii hn bởi đường cong
2
2yx=
, trục hoành các đường thng
0x =
,
2x =
. Khi tròn xoay to thành khi quay D quanh trc hoành có th tích bng
A.
56
15
π
. B.
16
9
π
. C.
4
3
π
. D.
15
56
π
.
Câu 35. Biết
( ) ( ) ( )
32
(2 ) 2 , , ,F x ax a b x a b cx c abc= + + + −+
là mt nguyên hàm ca
( )
2
3 63fx x x= ++
. Giá tr ca
..abc
bng
A. 0. B. 9. C. 6. D. 7.
Câu 36. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt phng tiếp xúc mt cu
( ) ( ) ( )
22
2
:1 2 2Sx y z ++ +=
tại điểm
( )
0; 1; 0H
A.
10xy −=
. B.
10xyz +−=
. C.
2 20xy −=
. D.
10xy +=
.
Câu 37. Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
′′
,HK
lần lượt là trung điểm ca
BC
BB
. Góc gia
hai đường thng
AC
HK
bng
A.
45°
. B.
60°
. C.
30°
. D.
90°
.
Câu 38. Có tt c bao nhiêu giá tr ngun ca tham s
m
để phương trình
2 (3 2 ).2 2 0
xx
mm
++ =
hai
nghim phân bit
1
x
,
2
x
tho mãn
12
5xx+<
?
A.
13
. B. vô số. C.
11
. D.
10
.
Câu 39. Cho hàm s
( )
2
2
76
xm
fx
xx
−−
=
−+
(
m
là tham s thc). Gi
S
là tp hp tt c các giá tr nguyên ca
m
để đồ th hàm s đã cho đúng một đường tim cận đứng và một đường tim cn ngang. Tng giá tr
5/6 - Mã đề 645
ca tt c các phn t thuc
S
bng
A.
17
. B.
15
. C.
3
. D.
1
.
Câu 40. Gi
S
là tp hp tt c các s t nhiên gm ba ch s phân biệt được chn t các ch s 0; 1; 2; 3;
4. Chn ngu nhiên mt s t
S
, tính xác suất để s được chn không chia hết cho 3.
A.
1
12
. B.
1
3
. C.
7
12
. D.
5
12
.
Câu 41. Cho hàm s
( )
22
23
,( , , )
a bx c c
y abc
xab
+ −−
=
+−
có bng biến thiên như sau:
Đặt
222
Tabc=++
. Khi đó giá trị ca
T
thuc khoảng nào sau đây?
A.
(9;13)
. B.
(5;9)
. C.
(3;5)
. D.
(0;3)
.
Câu 42. Cho hàm s
( )
fx
( )
21f =
( ) ( ) ( )
2
1
3 13 , ;
3
5
x
f
x xf x x
x

= + +∞


+
. Khi đó
( )
2
2
1
d
52
fx
x
x ++
bng
A.
12
ln .
35
B.
15
ln .
32
C.
5
ln .
2
D.
1
ln10.
3
Câu 43. Cho lăng trụ đứng
.ABC A B C
′′
có đáy
ABC
là tam giác vuông cân ti
B
,
2AB a=
, cnh bên
22AA a
=
. Gi
M
là trung điểm ca cnh
BC
. Khong cách gia hai đường thng
AM
BC
bng
A.
2 14
7
a
. B.
7
a
. C.
47
7
a
. D.
27
7
a
.
Câu 44. Cho khi chóp
.S ABCD
th tích bng
V
, đáy
ABCD
là hình thang có
//AB CD
và
3AB CD=
. Gi
M
trung điểm cnh
SA
,
N
đim thuc cnh
BC
sao cho
3NB NC=
. Mt phng
()DMN
ct cnh
SB
ti
P
. Th tích ca khi chóp
.A MDNP
bng
A.
2
7
V
. B.
3
5
V
. C.
3
8
V
. D.
7
12
V
.
Câu 45. Cho hàm s
( )
32
32fx x x=−+
. Biết
( )
;S ab=
là tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để
phương trình
( )
( )
24f x fm +=
có 6 nghim thc phân bit. Giá tr ca
32
3b ba−−
bng
A.
. B.
1
. C.
3
. D.
3
.
Câu 46. Cho hai s thc dương
x
,
y
tha mãn
2 23
2
3log 32 3( 1) 2
y
xx y
+
+ = −+
. Giá tr nh nht ca biu
thc
x
P
y
=
bng
A.
e ln 2
2
+
. B.
eln 2
2
. C.
e ln 2
2
. D.
e
2ln 2
.
Câu 47. Cho khi cu
( )
S
có bán kính
23Ra=
. Mt khi tr
( )
T
thay đổi có chiu cao
h
và bán kính
đáy
r
ni tiếp khi cu
( )
S
. Tính chiu cao
h
sao cho th tích ca khi tr
( )
T
ln nht.
6/6 - Mã đề 645
A.
4ha=
. B.
2ha=
. C.
26ha=
. D.
6ha=
.
Câu 48. Cho hàm s
5
33
() 1 1fu u u u= + +−
,xy
là hai s thực dương thỏa
23
1
(log ) (log ) 0
2 3 6.
f xf
y
xy y x
+=
+−=
. Biu thc
22
x xy y++
có giá tr bng
A.
19
. B.
18
. C.
20
. D. 21.
Câu 49. Ông Minh đầu tư 500 triệu đồng để xây nhà tr cho thuê. Mỗi tháng ông thu được 10 triệu đồng tin
cho thuê nhà. Tuy nhiên mi năm giá tr ngôi nhà tr li gim 10% so vi năm trước đó. Số tin lãi sau 5
năm cho thuê trọ ca ông Minh gn nht vi s tiền nào dưới đây?
A.
895
triệu đồng. B.
395
triệu đồng. C.
600
triệu đồng. D.
295
triệu đồng.
Câu 50. Cho các hàm s
( )
2
2 9 2 19 14 2fx x x x x m x= −− −+ +
( )
( )( ) ( ) ( )
234
22 2 2
2 2018 2 2019 2 2020 2 2021gxxx xx xx xx= ++ ++ ++ ++
. Có bao nhiêu giá tr nguyên
ca tham s
[ ]
2020;2020m∈−
để bất phương trình
( )
( )
2
. () 2 () 1 0gf x f x fx


+ +≤


đúng với mi
x
thuc tập xác định ca nó?
A.
2002
. B.
2004
. C.
2003
. D.
2005
.
------ HẾT ------
1
SỞ GD&ĐT RỊA VŨNG TÀU
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
(Không kể thời gian phát đề)
ĐÁP ÁN
MÔN TOÁN Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
610 909 645 836
1
C
A
C
B
2
D
D
D
B
3
B
D
C
D
4
C
A
C
D
5
C
C
D
C
6
D
A
B
C
7
B
D
A
D
8
B
C
C
D
9
C
B
B
A
10
A
D
B
C
11
C
B
A
C
12
A
D
A
D
13
C
C
D
A
14
A
B
B
B
15
D
A
B
A
16
C
A
C
D
17
A
D
A
C
18
B
C
A
D
19
D
B
D
A
20
D
C
D
B
21
B
D
A
D
22
A
D
A
A
23
D
B
D
B
24
B
A
B
A
25
C
C
C
C
26
D
C
D
A
27
D
B
B
A
28
A
B
C
B
29
B
A
A
C
30
A
A
C
B
31
A
C
B
B
32
D
B
D
A
33
D
A
A
A
2
34
A
C
A
C
35
C
D
C
A
36
C
C
A
B
37
B
B
B
A
38
C
B
C
C
39
B
A
B
D
40
A
A
C
B
41
D
B
B
A
42
D
D
B
B
43
C
B
D
B
44
C
A
C
B
45
C
A
B
C
46
A
A
B
C
47
C
C
A
D
48
B
B
A
C
49
D
D
B
B
50
C
A
C
A
| 1/8

Preview text:

SỞ GD&ĐT BÀ RỊA VŨNG TÀU
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2020 LẦN 1
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
(Đề thi có 06 trang)
Họ và tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Mã đề 645
Số báo danh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . z
Câu 1. Cho hai số phức z  3 2i z  2  3i . Phần ảo của số phức 1 1 2 z bằng 2 5 12 − 5 12 A. i . B. . C. − . D. . 13 13 13 13
Câu 2. Trong không gian Oxyz , phương trình nào dưới đây là phương trình của đường thẳng đi qua
M (2;0;−3) và vuông góc với mặt phẳng (P) : x − 3y + 2z − 5 = 0? x = 2 + tx = 1+ 2tx = 1+ 2tx = 2 + t    
A.y = 3t .
B.y = 3t . C.y = −3 .
D.y = −3t . z = −3+     2t z = 2 −  3t z = 2 −  3t z = −3 +  2t
Câu 3. Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm M (2; 1
− ;3) trên trục Oz có tọa độ là A. (2;0;0) . B. (0; 1 − ;0) . C. (0;0;3) . D. (2; 1 − ;0) .
Câu 4. Diện tích xung quanh của hình trụ có bán kính đáy r = 7cm , chiều cao h = 8cm bằng 56 112 A. π ( 2 cm ) . B. π ( 2 cm ) . C. π ( 2 112 cm ) . D. π ( 2 56 cm ) . 3 3
Câu 5. Cho cấp số nhân (u u = q = u n ) có 3 và công bội 2 . Tính . 1 4 A. 48 . B. 9 . C. 18 . D. 24 .
Câu 6. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1.
Câu 7. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Điểm cực đại của hàm số đã cho là A. x  0 . B. x  8 . C. x 1 . D. x  1. 1/6 - Mã đề 645
x 1 y 5 z 2
Câu 8. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d + − + : = =
. Vectơ nào dưới đây là một vectơ 2 5 3 −
chỉ phương của d ?    
A. u = 1; − 5; 2 .
B. u = 2;5;3 .
C. u = 2;5; − 3 . D. u = 1 − ;5;− 2 . 2 ( ) 1 ( ) 4 ( ) 3 ( )
Câu 9. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (2; + ∞) . B. ( 1 − ;2) . C. ( ; −∞ − ) 1 . D. (1; + ∞) . −
Câu 10. Tập xác định của hàm số y = ( x − ) 5 2 4 là A. ( 2; − 2). B.  \ { 2; − } 2 . C. (2; +∞). D. (− ; ∞ 2 − ) ∪(2;+∞).
Câu 11. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f ( x) = 3sin 3x x là 2 x 2 x 2 x
A. − cos 3x − + C . B. 3 − cos3x − + C .
C. 9 cos 3x −1+ C . D. cos 3x − + C . 2 2 2
Câu 12. Giá trị lớn nhất của hàm số f ( x) 4 2
= x − 3x + 2 trên đoạn [0; ] 3 bằng 1 A. 56 . B. − . C. 65 . D. 2 . 4 x +1
Câu 13. Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = là x − 2
A. x = 1 .
B. y = 1.
C. y = 2 . D. x = 2 .
Câu 14. Cho hàm số bậc ba y = f ( x) có đồ thị như hình bên.
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình f ( x) = m có ba nghiệm thực phân biệt.
A. m < 0 .
B. − 4 < m < 0 .
C. − 4 < m < 1 − .
D. − 4 ≤ m ≤ 0 .
Câu 15. Cho hai số phức z = 1+ 2i z = 3 + i . Môđun của số phức z + z bằng 1 2 1 2 A. 25 . B. 5 . C. 3 . D. 4 .
Câu 16. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? 2/6 - Mã đề 645 −x − 2 x + 2 x + 2 2x + 3 A. y = . B. y = . C. y = . D. y = . x +1 x +1 x −1 2x − 2 1 1 Câu 17. Nếu f
∫ (x)dx = 3 thì 5 f (x)dx ∫ bằng 0 0 A. 15 . B. 25 . C. 3 . D. 5 .
Câu 18. Số phức liên hợp của số phức z = 3 − 5i
A. z = 3 + 5i . B. z = 3 − − 5i .
C. z = 5i . D. z = 3 − + 5i . x
Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình 1 4 −16 ≤ 0 là A. ( ; −∞ 17]. B. ( ; −∞ 3) . C. [3; +∞) . D. ( ; −∞ ] 3 .
Câu 20. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm A(− 4;3) là điểm biểu diễn số phức nào dưới đây?
A. z = − 4 .
B. z = 3i .
C. z = 4 + 3i .
D. z = − 4 + 3i . 2 3 4 1
Câu 21. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB = 3a , BC = a , cạnh bên SD = 2a
SD vuông góc với mặt phẳng ( ABCD) . Thể tích khối chóp S.ABCD bằng A. 3 2a . B. 3 6a . C. 3 a . D. 3 3a .
Câu 22. Thể tích của khối cầu có bán kính r là 4 3 1 2 A. 3
V = π r . B. 3
V = π r . C. 3 V = π r . D. 3 V = π r . 3 4 3 3
Câu 23. Nghiệm của phương trình log x +1 = 3 là 2 ( )
A. x = 9 .
B. x = 8 .
C. x = 5 . D. x = 7 .
Câu 24. Trong không gian Oxyz , phương trình mặt phẳng đi qua điểm M (1; 2
− ;3) và có một vectơ pháp  tuyến n = (1; 2; 3 − ) là
A. x − 2 y + 3z +14 = 0 . B. x + 2 y − 3z +12 = 0 .
C. x − 2 y + 3z +12 = 0 . D. x + 2 y − 3z − 6 = 0 .
Câu 25. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S ) 2 2 2
: x + y + z + 2 y − 8z +1 = 0 . Tìm tọa độ tâm I và bán
kính R của mặt cầu (S ) .
A. I (0;1; − 4), R = 2. B. I (0; –1; 4), R = 2.
C. I (0; –1; 4), R = 4.
D. I (0;1; − 4), R = 4.
Câu 26. Trên giá sách có 4 quyển sách Văn khác nhau và 5 quyển sách Toán khác nhau. Hỏi có bao nhiêu
cách chọn 2 quyển sách trong đó có 1 quyển sách Văn và 1 quyển sách Toán? A. 72 . B. 36 . C. 9 . D. 20 .
Câu 27. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , tập hợp các điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn điều kiện
zi − (5 − i) = 2 là 2 2 2 2
A. đường tròn ( x + )
1 + ( y + 5) = 2 .
B. đường tròn ( x + )
1 + ( y + 5) = 4 . 2 2 2 2
C. đường tròn ( x + )
1 + ( y − 5) = 2
D. đường tròn ( x − )
1 + ( y − 5) = 4 . 3/6 - Mã đề 645
Câu 28. Đồ thị của hàm số 3 2
y = −x + 3x + 2x −1 và đồ thị của hàm số 2
y = 3x − 2x −1 có tất cả bao nhiêu điểm chung? A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1.
Câu 29. Cho hình nón có thiết diện qua trục là một tam giác đều và khối nón tương ứng có thể tích là 8 3 3
π a . Tính diện tích toàn phần Stp của hình nón đã cho. 3 A. 2 S =12π a S = π a S = π a S = π a tp . B. 2 10 tp . C. 2 16 tp . D. 2 20 tp . 16a
Câu 30. Cho các số thực a b thỏa mãn log 
 = log 4 . Mệnh đề nào sau đây đúng? 4 b 16  8 
A. 2a − 3b = 0 .
B. 4a + 3b = 1.
C. 4a − 3b = 1.
D. a b = 1.
Câu 31. Đặt m = log 10 , khi đó log 125 bằng 2 32 3m − 3 3m − 3 3m 3m A. . B. . C. . D. . 4 5 4 2
Câu 32. Cho khối nón có chiều cao h = 2 3a và độ dài đường sinh l = 4a . Tính thể tích V của khối nón đã cho. 3 28 3π a 3 4 3π a 3 8 3π a A. 3
V = 8 3π a . B. V = . C. V = . D. V = . 3 3 3
Câu 33. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh 2a , SA ⊥ ( ABC ) , góc giữa hai mặt phẳng
(SBC) và ( ABC) là 30°. Độ dài cạnh SA bằng a A. a . B. a 3 . C. a 2 . D. . 2
Câu 34. Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong 2
y = 2 − x , trục hoành và các đường thẳng x = 0
, x = 2 . Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích bằng 56 16 4 15 A. π . B. π . C. π . D. π . 15 9 3 56
Câu 35. Biết F ( x) 3
= ax + (a + b) 2
x + (2a b + c)x − 2c,(a, ,
b c ∈ ) là một nguyên hàm của f (x) 2
= 3x + 6x + 3 . Giá trị của . a . b c bằng A. 0. B. 9. C. 6. D. 7. 2 2
Câu 36. Trong không gian Oxyz , phương trình mặt phẳng tiếp xúc mặt cầu (S ) ( x − ) + ( y + ) 2 : 1 2 + z = 2 tại điểm H (0; 1 − ;0) là
A. x y −1 = 0 .
B. x y + z −1 = 0 .
C. x − 2 y − 2 = 0 .
D. x y +1 = 0 .
Câu 37. Cho hình lập phương ABC . D AB CD
′ ′ H, K lần lượt là trung điểm của BC BB′ . Góc giữa
hai đường thẳng AC HK bằng A. 45° . B. 60° . C. 30° . D. 90° .
Câu 38. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 2x + (3 + 2 ).2−x m − 2m = 0 có hai
nghiệm phân biệt x , x thoả mãn x + x < 5 ? 1 2 1 2 A. 13 . B. vô số. C. 11. D. 10 . x m − 2
Câu 39. Cho hàm số f ( x) = 2
x − 7x + ( m là tham số thực). Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của 6
m để đồ thị hàm số đã cho có đúng một đường tiệm cận đứng và một đường tiệm cận ngang. Tổng giá trị 4/6 - Mã đề 645
của tất cả các phần tử thuộc S bằng A. 17 . B. 15 . C. 3 − . D. −1 .
Câu 40. Gọi S là tập hợp tất cả các số tự nhiên gồm ba chữ số phân biệt được chọn từ các chữ số 0; 1; 2; 3;
4. Chọn ngẫu nhiên một số từ S , tính xác suất để số được chọn không chia hết cho 3. 1 1 7 5 A. . B. . C. . D. . 12 3 12 12 ( 2a +b) 2
x c − 2c − 3
Câu 41. Cho hàm số y =
, (a,b, c ∈ )
x + a b
có bảng biến thiên như sau: Đặt 2 2 2
T = a + b + c . Khi đó giá trị của T thuộc khoảng nào sau đây? A. (9;13) . B. (5;9) . C. (3;5) . D. (0;3) . x  1 
Câu 42. Cho hàm số f ( x) có f (2) = 1 và 3 f ( x) = (1− 3x) f ′( x) + , x ∀ ∈ ; + ∞   . Khi đó 2 +  3 x 5  2 f (x) dx ∫ bằng 2 x + + 1 5 2 1 2 1 5 5 1 A. ln . B. ln . C. ln . D. ln10. 3 5 3 2 2 3
Câu 43. Cho lăng trụ đứng ABC.AB C
′ ′ có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , AB = 2a , cạnh bên
AA′ = 2a 2 . Gọi M là trung điểm của cạnh BC . Khoảng cách giữa hai đường thẳng AM B C ′ bằng 2a 14 a 4a 7 2a 7 A. . B. . C. . D. . 7 7 7 7
Câu 44. Cho khối chóp S.ABCD có thể tích bằng V , đáy ABCD là hình thang có AB // CD
AB = 3CD . Gọi M là trung điểm cạnh SA, N là điểm thuộc cạnh BC sao cho NB = 3NC . Mặt phẳng
(DMN ) cắt cạnh SB tại P . Thể tích của khối chóp . A MDNP bằng 2 3 3 7 A. V . B. V . C. V . D. V . 7 5 8 12
Câu 45. Cho hàm số f ( x) 3 2
= x − 3x + 2 . Biết S = (a;b) là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để
phương trình f ( x − 2) + 4 = f (m) có 6 nghiệm thực phân biệt. Giá trị của 3 2
b −3b a bằng A. 1 − . B. 1. C. 3 . D. − 3 .
Câu 46. Cho hai số thực dương x , y thỏa mãn 2 2 3 3log 32 3( 1) 2 y x x y + + = − +
. Giá trị nhỏ nhất của biểu 2 x thức P = bằng y e + ln 2 e ln 2 e − ln 2 e A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2 ln 2
Câu 47. Cho khối cầu (S ) có bán kính R = 2 3a . Một khối trụ (T ) thay đổi có chiều cao h và bán kính
đáy r nội tiếp khối cầu (S ) . Tính chiều cao h sao cho thể tích của khối trụ (T ) lớn nhất. 5/6 - Mã đề 645
A. h = 4a .
B. h = 2a .
C. h = 2 6a .
D. h = 6a . Câu 48. Cho hàm số 5 3 3
f (u) = u + 1+ u − 1− u x y
và , là hai số thực dương thỏa  1
f (log x) + f (log ) = 0 2 3  y . Biểu thức 2 2
x + xy + y có giá trị bằng
xy + 2y −3x = 6. A. 19 . B. 18 . C. 20 . D. 21.
Câu 49. Ông Minh đầu tư 500 triệu đồng để xây nhà trọ cho thuê. Mỗi tháng ông thu được 10 triệu đồng tiền
cho thuê nhà. Tuy nhiên mỗi năm giá trị ngôi nhà trọ lại giảm 10% so với năm trước đó. Số tiền lãi sau 5
năm cho thuê trọ của ông Minh gần nhất với số tiền nào dưới đây?
A. 895 triệu đồng.
B. 395 triệu đồng.
C. 600 triệu đồng.
D. 295 triệu đồng.
Câu 50. Cho các hàm số f ( x) 2
= x 2 − x − 9x 2 − x + m −19 +14 2 − x
g (x) = (x + x + )(x + x+ )2 (x + x+ )3(x + x+ )4 2 2 2 2 2 2018 2 2019 2 2020 2
2021 . Có bao nhiêu giá trị nguyên ′
của tham số m ∈[− 2020; 2020] để bất phương trình g  ( f ( x)) 2
 . f (x) + 2 f (x) +1 ≤ 0   
đúng với mọi x
thuộc tập xác định của nó? A. 2002 . B. 2004 . C. 2003 . D. 2005 .
------ HẾT ------ 6/6 - Mã đề 645
SỞ GD&ĐT BÀ RỊA VŨNG TÀU ĐÁP ÁN
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
MÔN TOÁN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(Không kể thời gian phát đề)
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
610 909 645 836 1 C A C B 2 D D D B 3 B D C D 4 C A C D 5 C C D C 6 D A B C 7 B D A D 8 B C C D 9 C B B A 10 A D B C 11 C B A C 12 A D A D 13 C C D A 14 A B B B 15 D A B A 16 C A C D 17 A D A C 18 B C A D 19 D B D A 20 D C D B 21 B D A D 22 A D A A 23 D B D B 24 B A B A 25 C C C C 26 D C D A 27 D B B A 28 A B C B 29 B A A C 30 A A C B 31 A C B B 32 D B D A 33 D A A A 1 34 A C A C 35 C D C A 36 C C A B 37 B B B A 38 C B C C 39 B A B D 40 A A C B 41 D B B A 42 D D B B 43 C B D B 44 C A C B 45 C A B C 46 A A B C 47 C C A D 48 B B A C 49 D D B B 50 C A C A 2
Document Outline

  • de-645 (1)
  • Phieu-soi-dap-an (1)